Ma Hs Code Vietnam English P14

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
- - - Loại khác: - - - Other:
87163991 - - - - Có tải trọng (trọng tải) trên 200 tấn - - - - Having a carrying capacity (payload) exceeding 200 t
87163999 - - - - Xe khác - - - - Other
87164000 - Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác - Other trailers and semi-trailers
871680 - Xe khác: - Other vehicles:
87168010 - - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo, xe đẩy bằng tay để chở hàng và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng trong các nhà máy hay phân xưởng, trừ xe cút kít - - Carts and wagons, sack trucks, hand trolleys and similar hand-propelled vehicles of a kind used in factories or workshops, except wheelbarrows
87168020 - - Xe cút kít - - Wheelbarrows
87168090 - - Loại khác - - Other
871690 - Bộ phận:
Read More!

Ma Hs Code Vietnam English P13

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
85362011 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A
85362012 - - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32A - - - For a current of 16 A or more, but not more than 32 A
85362013 - - - Dòng điện từ 32A trở lên nhưng không quá 1000A - - - For a current of 32 A or more, but not more than 1,000 A
85362019 - - - Loại khác - - - Other
85362020 - - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16
Read More!

Ma Hs Code Vietnam English P12

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
- - - - Loại khác: - - - - Other:
84818092 - - - - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 - - - - - Fuel cut-off valves for vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
84818099 - - - - - Loại khác - - - - - Other
848190 - Bộ phận: - Parts:
84819010 - - Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm
Read More!

Ma Hs Code Vietnam English P11

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
84242029 - - - Loại khác - - - Other
84243000 - Máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự - Steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines
- Thiết bị khác: - Other appliances:
842481 - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: - - Agricultural or horticultural:
84248110 - - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt - - - Drip irrigation systems
84248130 - - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay
Read More!

Ma Hs Code Vietnam English P10

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
- - Cáp: - - Cables:
76149011 - - - Có đường kính không quá 25,3 mm - - - Of a diameter not exceeding 25.3 mm
76149012 - - - Có đường kính trên 25,3 mm nhưng không quá 28,28 mm - - - Of a diameter exceeding 25.3 mm but not exceeding 28.28 mm
76149019 - - - Loại khác - - - Other
76149090 - - Loại khác
Read More!

Ma Hs Code Vietnam English P9

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
71189010 - - Tiền bằng vàng, được coi là tiền tệ chính thức hoặc không chính thức - - Gold coin, whether or not legal tender
71189020 - - Tiền bằng bạc, loại được coi là tiền tệ chính thức - - Silver coin, being legal tender
71189090 - - Loại khác
Read More!

Vietnam English Hs code P8

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
61081990 - - - Loại khác - - - Other
- Quần xi líp và quần đùi bó: -  Briefs and panties:
61082100 - - Từ bông - -  Of cotton
61082200 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres
61082900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials
- Váy ngủ và bộ pyjama: -  Nightdresses and pyjamas:
61083100 - - Từ bông
Read More!

Ma HS code Vietnam English P7

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
511211 - - Trọng lượng không quá 200 g/m2: - -  Of a weight not exceeding 200 g/m2:
51121110 - - - Đã được in kiểu batik truyền thống - - - Printed by the traditional batik process
51121190 - - - Loại khác - - - Other
511219 - - Loại khác: - - Other:
51121910 - - - Đã được in kiểu batik truyền thống - - - Printed by the traditional batik process
51121990 - - - Loại khác
Read More!

Ma Hs Vietnam English P6

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
44083990 - - - Loại khác - - - Other
44089000 - Loại khác - Other
4409 Gỗ (kể cả gỗ ván và viền dải gỗ trang trí để làm sàn, chưa lắp ghép) được tạo dáng liên
Read More!

Ma HS code Vietnam English P5

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
38247500 - - Chứa tetrachloride cacbon - -  Containing carbon tetrachloride
38247600 - - Chứa 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform) - -  Containing 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform)
38247700 - - Chứa bromomethane (methyl bromide) hoặc bromochloromethane
Read More!

Ma HS code Vietnam English P4

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
29182910 - - - Este sulphonic alkyl của phenol - - - Alkyl sulphonic ester of phenol
29182990 - - - Loại khác - - - Other
29183000 - Axit carboxylic có chức aldehyt hoặc chức xeton nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên
Read More!

Ma HS code Vietnam English P3

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
220210 - Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hay hương liệu: -  Waters, including mineral waters and aerated waters, containing added sugar or other sweetening matter or flavoured:
22021010 - - Nước khoáng xô đa hoặc nước có ga, có hương liệu - - Sparkling mineral waters or aerated waters, flavoured
22021090 - - Loại khác - - Other
220290 - Loại khác:
Read More!

Ma HS code Vietnam English P2

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
08109060 - - Quả me - - Tamarinds
- - Loại khác: - -  Other:
08109091 - - - Salacca (quả da rắn) - - - Salacca (snake fruit)
08109092 - - - Quả thanh long - - - Dragon fruit
08109093 - - - Quả hồng xiêm (quả ciku) - - - Sapodilla (ciku fruit)
08109099 - - - Loại khác
Read More!
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam