Ma Hs Code Vietnam English P14
Code | Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành | Description |
- - - Loại khác: | - - - Other: | |
87163991 | - - - - Có tải trọng (trọng tải) trên 200 tấn | - - - - Having a carrying capacity (payload) exceeding 200 t |
87163999 | - - - - Xe khác | - - - - Other |
87164000 | - Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác | - Other trailers and semi-trailers |
871680 | - Xe khác: | - Other vehicles: |
87168010 | - - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo, xe đẩy bằng tay để chở hàng và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng trong các nhà máy hay phân xưởng, trừ xe cút kít | - - Carts and wagons, sack trucks, hand trolleys and similar hand-propelled vehicles of a kind used in factories or workshops, except wheelbarrows |
87168020 | - - Xe cút kít | - - Wheelbarrows |
87168090 | - - Loại khác | - - Other |
871690 | - Bộ phận: |