Code |
Mô tả hàng hoá
trong Danh mục hiện hành |
Description |
61081990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Quần xi líp và quần đùi bó: |
- Briefs and panties: |
61082100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61082200 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
61082900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Váy ngủ và bộ pyjama: |
- Nightdresses and pyjamas: |
61083100 |
- - Từ bông
|
- - Of cotton |
61083200 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
61083900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Loại khác: |
- Other: |
61089100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61089200 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
61089900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
6109 |
Áo phông, áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc. |
T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted. |
610910 |
- Từ bông: |
- Of cotton: |
61091010 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
- - For men or boys |
61091020 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
- - For women or girls |
610990 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
- Of other textile materials: |
61099010 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ gai (ramie), lanh
hoặc tơ tằm |
- - For men or boys, of ramie, linen or silk |
61099020 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu khác |
- - For men or boys, of other textile materials |
61099030 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
- - For women or girls |
6110 |
Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (cardigan), gi-lê và các mặt
hàng tương tự, dệt kim hoặc móc. |
Jerseys, pullovers, cardigans, waistcoats and similar articles,
knitted or crocheted. |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
- Of wool or fine animal hair: |
61101100 |
- - Từ lông cừu |
- - Of wool |
61101200 |
- - Từ lông dê Ca-sơ-mia |
- - Of Kashmir (cashmere) goats |
61101900 |
- - Loại khác |
- - Other |
61102000 |
- Từ bông |
- Of cotton |
61103000 |
- Từ sợi nhân tạo |
- Of man-made fibres |
61109000 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
- Of other textile materials |
6111 |
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ dùng cho trẻ em, dệt kim hoặc
móc. |
Babies’ garments and clothing accessories, knitted or crocheted. |
61112000 |
- Từ bông |
- Of cotton |
61113000 |
- Từ sợi tổng hợp |
- Of synthetic fibres |
61119000 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
- Of other textile materials |
6112 |
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi,
dệt kim hoặc móc. |
Track suits, ski suits and swimwear, knitted or crocheted. |
|
- Bộ quần áo thể thao: |
- Track suits: |
61121100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61121200 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
61121900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
61122000 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
- Ski suits |
|
- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
- Men’s or boys’ swimwear: |
61123100 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
61123900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
- Women’s or girls’ swimwear: |
61124100 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
61124900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
6113 |
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm
59.03, 59.06 hoặc 59.07. |
Garments, made up of knitted or crocheted fabrics of heading
59.03, 59.06 or 59.07. |
61130010 |
- Bộ đồ của thợ lặn |
- Divers’ suits (wetsuits) |
61130030 |
- Quần áo chống cháy |
- Garments used for protection from fire |
61130040 |
- Quần áo bảo hộ khác |
- Other protective work garments |
61130090 |
- Loại khác |
- Other |
6114 |
Các loại quần áo khác, dệt kim hoặc móc. |
Other garments, knitted or crocheted. |
61142000 |
- Từ bông |
- Of cotton |
611430 |
- Từ sợi nhân tạo: |
- Of man-made fibres: |
61143020 |
- - Quần áo chống cháy |
- - Garments used for protection from fire |
61143090 |
- - Loại khác |
- - Other |
61149000 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
- Of other textile materials |
6115 |
Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn
và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người
giãn tĩnh mạch) và giày dép không đế, dệt kim hoặc móc. |
Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery,
including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose
veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted. |
611510 |
- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch): |
- Graduated compression hosiery (for example, stockings for
varicose veins): |
61151010 |
- - Vớ cho người giãn tĩnh mạch, từ sợi tổng hợp |
- - Stockings for varicose veins, of synthetic fibres |
61151090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Quần chật ống, áo nịt khác: |
- Other panty hose and tights: |
61152100 |
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex |
- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn
less than 67 decitex |
61152200 |
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 dexitex trở lên |
- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn 67
decitex or more |
611529 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
61152910 |
- - - Từ bông |
- - - Of cotton |
61152990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
611530 |
- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ
mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 dexitex: |
- Other women's full-length or knee-length hosiery,
measuring per single yarn less than 67 decitex: |
61153010 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61153090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
61159400 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
61159500 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61159600 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
61159900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
6116 |
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc. |
Gloves, mittens and mitts, knitted or crocheted. |
611610 |
- Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su: |
- Impregnated, coated or covered with plastics or
rubber: |
61161010 |
- - Găng tay của thợ lặn |
- - Divers' gloves |
61161090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
61169100 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
61169200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61169300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
61169900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
6117 |
Hàng may mặc phụ trợ đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc móc khác; các
chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc của hàng may mặc phụ trợ. |
Other made up clothing accessories, knitted or crocheted;
knitted or crocheted parts of garments or of clothing accessories. |
611710 |
- Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn
choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự: |
- Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the
like: |
61171010 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61171090 |
- - Loại khác |
- - Other |
611780 |
- Các đồ phụ trợ khác: |
- Other accessories: |
|
- - Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt: |
- - Ties, bow ties and cravats: |
61178011 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- - - Of wool or fine animal hair |
61178019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
61178020 |
- - Băng cổ tay, băng đầu gối, băng mắt cá chân |
- - Wrist bands, knee bands or ankle bands |
61178090 |
- - Loại khác |
- - Other |
61179000 |
- Các chi tiết |
- Parts |
6201 |
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác
không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt
tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới
hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm |
Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks
(including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles,
other than those of heading 62.03. |
|
- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác
không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: |
- Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and
similar articles: |
62011100 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
62011200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62011300 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
62011900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Loại khác: |
- Other: |
62019100 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
62019200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62019300 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
62019900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
6202 |
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác
không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết),
áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em
gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04. |
Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks
(including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles,
other than those of heading 62.04. |
|
- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác
không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: |
- Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and
similar articles: |
62021100 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
62021200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62021300 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
62021900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Loại khác: |
- Other: |
62029100 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
62029200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62029300 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
62029900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
6203 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao,
quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi)
dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai. |
Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib
and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear). |
|
- Bộ com-lê: |
- Suits: |
62031100 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
62031200 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
620319 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
62031910 |
- - - Từ bông |
- - - Of cotton |
62031990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
- Ensembles: |
62032200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62032300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
620329 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
62032910 |
- - - Từ lông động vật
loại mịn hoặc thô |
- - - Of wool or fine animal hair |
62032990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Áo jacket và áo khoác thể thao: |
- Jackets and blazers: |
62033100 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
62033200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62033300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
62033900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and
shorts: |
62034100 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
620342 |
- - Từ bông: |
- - Of cotton: |
62034210 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
- - - Bib and brace overalls |
62034290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
62034300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
62034900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
6204 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, váy
dài, váy, chân váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần
soóc (trừ quần áo bơi) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái. |
Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses,
skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts
(other than swimwear). |
|
- Bộ com-lê: |
- Suits: |
62041100 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
62041200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62041300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
62041900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
- Ensembles: |
62042100 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
62042200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62042300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
62042900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Áo jacket và áo khoác thể thao: |
- Jackets and blazers: |
62043100 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
62043200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62043300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
62043900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Áo váy dài: |
- Dresses: |
62044100 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
62044200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62044300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
62044400 |
- - Từ sợi tái tạo |
- - Of artificial fibres |
62044900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Váy và chân váy: |
- Skirts and divided skirts: |
62045100 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
62045200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62045300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
62045900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and
shorts: |
62046100 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
62046200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62046300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
62046900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
6205 |
Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai. |
Men’s or boys’ shirts. |
62052000 |
- Từ bông |
- Of cotton |
62053000 |
- Từ sợi nhân tạo |
- Of man-made fibres |
620590 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
- Of other textile materials: |
62059010 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
62059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
6206 |
Áo choàng, áo sơ mi và áo choàng sơ mi phỏng kiểu nam dùng cho
phụ nữ hoặc trẻ em gái. |
Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses. |
62061000 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
- Of silk or silk waste |
62062000 |
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- Of wool or fine animal hair |
62063000 |
- Từ bông |
- Of cotton |
62064000 |
- Từ sợi nhân tạo |
- Of man-made fibres |
62069000 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
- Of other textile materials |
6207 |
Áo may ô và các loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần sịp,
áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại
tương tự dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai. |
Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs,
nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles. |
|
- Quần lót, quần đùi và quần sịp: |
- Underpants and briefs: |
62071100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62071900 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Áo ngủ và bộ pyjama: |
- Nightshirts and pyjamas: |
62072100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62072200 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
62072900 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Loại khác: |
- Other: |
62079100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
620799 |
- - Từ vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
62079910 |
- - - Sợi nhân tạo |
- - - Of man-made fibres |
62079990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
6208 |
Áo may ô và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót trong, quần
xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng
tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc
trẻ em gái. |
Women’s or girls’ singlets and other vests, slips, petticoats,
briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns
and similar articles. |
|
- Váy lót và váy lót trong: |
- Slips and petticoats: |
62081100 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
62081900 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Váy ngủ và bộ pyjama: |
- Nightdresses and pyjamas: |
62082100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62082200 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
62082900 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Loại khác: |
- Other: |
62089100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62089200 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
620899 |
- - Từ vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
62089910 |
- - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
- - - Of wool or fine animal hair |
62089990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
6209 |
Quần áo may sẵn và phụ kiện may mặc cho trẻ em. |
Babies’ garments and clothing accessories. |
620920 |
- Từ bông: |
- Of cotton: |
62092030 |
- - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự |
- - T-shirts, shirts, pyjamas and similar articles |
62092090 |
- - Loại khác |
- - Other |
620930 |
- Từ sợi tổng hợp: |
- Of synthetic fibres: |
62093010 |
- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự |
- - Suits, pants and similar articles |
62093030 |
- - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự |
- - T-shirts, shirts, pyjamas and similar articles |
62093040 |
- - Phụ kiện may mặc |
- - Clothing accessories |
62093090 |
- - Loại khác |
- - Other |
62099000 |
- Từ vật liệu dệt khác |
- Of other textile materials |
6210 |
Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03,
59.06 hoặc 59.07. |
Garments, made up of fabrics of heading 56.02, 56.03, 59.03,
59.06 or 59.07. |
621010 |
- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: |
- Of fabrics of heading 56.02 or 56.03: |
|
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: |
- - Protective work garments: |
62101011 |
- - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy |
- - - Garments used for protection from chemical substances,
radiation or fire |
62101019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
62101090 |
- - Loại khác |
- - Other |
621020 |
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến
6201.19: |
- Other garments, of the type described in
subheadings 6201.11 to 6201.19: |
62102020 |
- - Quần áo chống cháy |
- - Garments used for protection from fire |
62102030 |
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
- - Garments used for protection from chemical substances or
radiation |
62102040 |
- - Các loại quần áo bảo hộ khác |
- - Other protective work garments |
62102090 |
- - Loại khác |
- - Other |
621030 |
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến
6202.19: |
- Other garments, of the type described in
subheadings 6202.11 to 6202.19: |
62103020 |
- - Quần áo chống cháy |
- - Garments used for protection from fire |
62103030 |
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
- - Garments used for protection from chemical substances or
radiation |
62103040 |
- - Các loại quần áo bảo hộ khác |
- - Other protective work garments |
62103090 |
- - Loại khác |
- - Other |
621040 |
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
- Other men’s or boys’ garments: |
62104010 |
- - Quần áo chống cháy |
- - Garments used for protection from fire |
62104020 |
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
- - Garments used for protection from chemical substances or
radiation |
62104090 |
- - Loại khác |
- - Other |
621050 |
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
- Other women’s or girls’ garments: |
62105010 |
- - Quần áo chống cháy |
- - Garments used for protection from fire |
62105020 |
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
- - Garments used for protection from chemical substances or
radiation |
62105090 |
- - Loại khác |
- - Other |
6211 |
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần
áo khác. |
Track suits, ski suits and swimwear; other garments. |
|
- Quần áo bơi: |
- Swimwear: |
62111100 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
- - Men’s or boys’ |
62111200 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
- - Women’s or girls’ |
62112000 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
- Ski suits |
|
- Quần áo khác, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
- Other garments, men’s or boys’: |
621132 |
- - Từ bông: |
- - Of cotton: |
62113210 |
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật |
- - - Garments for fencing or wrestling |
62113220 |
- - - Áo choàng hành hương (erham) |
- - - Pilgrimage robes (ehram) |
62113290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
621133 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
- - Of man-made fibres: |
62113310 |
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật |
- - - Garments for fencing or wrestling |
62113320 |
- - - Quần áo chống cháy |
- - - Garments used for protection from fire |
62113330 |
- - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
- - - Garments used for protection from chemical substances or
radiation |
62113390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
621139 |
- - Từ vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
62113910 |
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật |
- - - Garments for fencing or wrestling |
62113920 |
- - - Quần áo chống cháy |
- - - Garments used for protection from fire |
62113930 |
- - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
- - - Garments used for protection from chemical substances or
radiation |
62113990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
- Other garments, women’s or girls’: |
621142 |
- - Từ bông: |
- - Of cotton: |
62114210 |
- - - Quần áo đấu kiếm
hoặc đấu vật |
- - - Garments for fencing or wrestling |
62114220 |
- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện |
- - - Prayer cloaks |
62114290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
621143 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
- - Of man-made fibres: |
62114310 |
- - - Áo phẫu thuật |
- - - Surgical gowns |
62114320 |
- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện |
- - - Prayer cloaks |
62114330 |
- - - Bộ quần áo bảo hộ chống nổ |
- - - Anti-explosive protective suits |
62114340 |
- - - Quần áo đấu kiếm
hoặc đấu vật |
- - - Garments for fencing or wrestling |
62114350 |
- - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy |
- - - Garments used for protection from chemical substances,
radiation or fire |
62114390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
621149 |
- - Từ vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
62114910 |
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật |
- - - Garments for fencing or wrestling |
62114920 |
- - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy |
- - - Garments used for protection from chemical substances,
radiation or fire |
62114930 |
- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện |
- - - Prayer cloaks |
62114940 |
- - - Loại khác, từ lông động vật loại mịn hoặc thô |
- - - Other, of wool or fine animal hair |
62114990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
6212 |
Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt
tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không
được làm từ dệt kim hoặc móc. |
Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and
similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted. |
621210 |
- Xu chiêng: |
- Brassières: |
62121010 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62121090 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
621220 |
- Gen và quần gen: |
- Girdles and panty-girdles: |
62122010 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62122090 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
621230 |
- Áo nịt toàn thân: |
- Corselettes: |
62123010 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62123090 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
621290 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Từ bông: |
- - Of cotton: |
62129011 |
- - - Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô
vết sẹo và ghép da |
- - - Compression garments of a kind used for the treatment of
scar tissue and skin grafts |
62129012 |
- - - Vật hỗ trợ cho các môn điền kinh |
- - - Athletic supporters |
62129019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Từ vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
62129091 |
- - - Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô
vết sẹo và ghép da |
- - - Compression garments of a kind used for the treatment of
scar tissue and skin grafts |
62129092 |
- - - Vật hỗ trợ cho các môn điền kinh |
- - - Athletic supporters |
62129099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
6213 |
Khăn tay và khăn vuông nhỏ quàng cổ. |
Handkerchiefs. |
621320 |
- Từ bông: |
- Of cotton: |
62132010 |
- - Được in bởi kiểu batik truyền thống |
- - Printed by the traditional batik process |
62132090 |
- - Loại khác |
- - Other |
621390 |
- Từ các loại vật liệu dệt khác: |
- Of other textile materials: |
|
- - Từ tơ tằm hoặc tơ tằm phế phẩm: |
- - Of silk or silk waste: |
62139011 |
- - - Được in bởi kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
62139019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
62139091 |
- - - Được in bởi kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
62139099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
6214 |
Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội
đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự. |
Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like. |
621410 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
- Of silk or silk waste: |
62141010 |
- - Được in bởi kiểu batik truyền thống |
- - Printed by the traditional batik process |
62141090 |
- - Loại khác |
- - Other |
62142000 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- Of wool or fine animal hair |
621430 |
- Từ sợi tổng hợp: |
- Of synthetic fibres: |
62143010 |
- - Được in bởi kiểu batik truyền thống |
- - Printed by the traditional batik process |
62143090 |
- - Loại khác |
- - Other |
621440 |
- Từ sợi tái tạo: |
- Of artificial fibres: |
62144010 |
- - Được in bởi kiểu batik truyền thống |
- - Printed by the traditional batik process |
62144090 |
- - Loại khác |
- - Other |
621490 |
- Từ vật liệu dệt khác: |
- Of other textile materials: |
62149010 |
- - Được in bởi kiểu batik truyền thống |
- - Printed by the traditional batik process |
62149090 |
- - Loại khác |
- - Other |
6215 |
Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt. |
Ties, bow ties and cravats. |
621510 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
- Of silk or silk waste: |
62151010 |
- - Được in bởi kiểu batik truyền thống |
- - Printed by the traditional batik process |
62151090 |
- - Loại khác |
- - Other |
621520 |
- Từ sợi nhân tạo: |
- Of man-made fibres: |
62152010 |
- - Được in bởi kiểu batik truyền thống |
- - Printed by the traditional batik process |
62152090 |
- - Loại khác |
- - Other |
621590 |
- Từ vật liệu dệt khác: |
- Of other textile materials: |
62159010 |
- - Vải dệt khác |
- - Printed by the traditional batik process |
62159090 |
- - Loại khác |
- - Other |
6216 |
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao. |
Gloves, mittens and mitts. |
62160010 |
- Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao |
- Protective work gloves, mittens and mitts |
|
- Loại khác: |
- Other: |
62160091 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
62160092 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
62160099 |
- - Loại khác |
- - Other |
6217 |
Hàng may mặc phụ trợ đã hoàn chỉnh khác; các chi tiết của quần
áo hoặc của hàng may mặc phụ trợ, trừ các loại thuộc nhóm 62.12. |
Other made up clothing accessories; parts of garments or of
clothing accessories, other than those of heading 62.12. |
621710 |
- Hàng phụ trợ: |
- Accessories: |
62171010 |
- - Đai Ju đô |
- - Judo belts |
62171090 |
- - Loại khác |
- - Other |
62179000 |
- Các chi tiết của quần áo |
- Parts |
|
PHÂN CHƯƠNG I |
SUB-CHAPTER I |
|
CÁC MẶT HÀNG DỆT ĐÃ HOÀN THIỆN KHÁC |
OTHER MADE UP TEXTILE ARTICLES |
6301 |
Chăn và chăn du lịch. |
Blankets and travelling rugs. |
63011000 |
- Chăn điện |
- Electric blankets |
63012000 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông
động vật loại mịn |
- Blankets (other than electric blankets) and
travelling rugs, of wool or of fine animal hair |
63013000 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông |
- Blankets (other than electric blankets) and
travelling rugs, of cotton |
63014000 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp |
- Blankets (other than electric blankets) and
travelling rugs, of synthetic fibres |
63019000 |
- Chăn và chăn du lịch khác |
- Other blankets and travelling rugs |
6302 |
Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và
khăn nhà bếp. |
Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen. |
63021000 |
- Khăn trải giường, dệt kim hoặc móc |
- Bed linen, knitted or crocheted |
|
- Khăn trải giường khác, đã in: |
- Other bed linen, printed: |
63022100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
630222 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
- - Of man-made fibres: |
63022210 |
- - - Từ vải không dệt |
- - - Of nonwoven fabrics |
63022290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
63022900 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Khăn trải giường khác: |
- Other bed linen: |
63023100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
630232 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
- - Of man-made fibres: |
63023210 |
- - - Từ vải không dệt |
- - - Of nonwoven fabrics |
63023290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
63023900 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
63024000 |
- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc |
- Table linen, knitted or crocheted |
|
- Khăn trải bàn khác: |
- Other table linen: |
63025100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
63025300 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
63025900 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
63026000 |
- Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông
hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ sợi bông |
- Toilet linen and kitchen linen, of terry towelling
or similar terry fabrics, of cotton |
|
- Loại khác: |
- Other: |
63029100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
63029300 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
63029900 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
6303 |
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn
che hoặc diềm giường. |
Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed
valances. |
|
- Dệt kim hoặc móc: |
- Knitted or crocheted: |
63031200 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
630319 |
- - Từ vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
63031910 |
- - - Từ bông |
- - - Of cotton |
63031990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
63039100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
63039200 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
63039900 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
6304 |
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm
94.04. |
Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04. |
|
- Các bộ khăn phủ giường: |
- Bedspreads: |
63041100 |
- - Dệt kim hoặc móc |
- - Knitted or crocheted |
630419 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
63041910 |
- - - Từ bông |
- - - Of cotton |
63041920 |
- - - Loại khác, không dệt |
- - - Other, nonwoven |
63041990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
630491 |
- - Dệt kim hoặc móc: |
- - Knitted or crocheted: |
63049110 |
- - - Màn chống muỗi |
- - - Mosquito nets |
63049190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
63049200 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ bông |
- - Not knitted or crocheted, of cotton |
63049300 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp |
- - Not knitted or crocheted, of synthetic fibres |
63049900 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ vật liệu dệt khác |
- - Not knitted or crocheted, of other textile materials |
6305 |
Bao và túi, loại dùng để đóng, gói hàng. |
Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods. |
630510 |
- Từ đay hoặc các nguyên liệu dệt từ sợi libe khác thuộc nhóm
53.03: |
- Of jute or of other textile bast fibres of heading
53.03: |
|
- - Mới: |
- - New: |
63051011 |
- - - Từ đay |
- - - Of jute |
63051019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Cũ: |
- - Used: |
63051021 |
- - - Từ đay |
- - - Of jute |
63051029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
63052000 |
- Từ bông |
- Of cotton |
|
- Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
- Of man-made textile materials: |
630532 |
- - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt: |
- - Flexible intermediate bulk containers: |
63053210 |
- - - Từ vải không dệt |
- - - Nonwoven |
63053220 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
- - - Knitted or crocheted |
63053290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
630533 |
- - Loại khác, từ polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng
tương tự: |
- - Other, of polyethylene or polypropylene strip or
the like: |
63053310 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
- - - Knitted or crocheted |
63053320 |
- - - Bằng sợi dệt dạng dải hoặc tương tự |
- - - Of woven fabrics of strip or the like |
63053390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
630539 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
63053910 |
- - - Từ vải không dệt |
- - - Nonwoven |
63053920 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
- - - Knitted or crocheted |
63053990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
630590 |
- Từ vật liệu dệt khác: |
- Of other textile materials: |
63059010 |
- - Từ gai dầu thuộc nhóm 53.05 |
- - Of hemp of heading 53.05 |
63059020 |
- - Từ dừa (xơ dừa) thuộc nhóm 53.05 |
- - Of coconut (coir) of heading 53.05 |
63059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
6306 |
Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng; tăng; buồm
cho tàu thuyền, ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại. |
Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents; sails for boats,
sailboards or landcraft; camping goods. |
|
- Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng: |
- Tarpaulins, awnings and sunblinds: |
63061200 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
630619 |
- - Từ vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
63061910 |
- - - Từ sợi dệt thực vật thuộc nhóm 53.05 |
- - - Of vegetable textile fibres of heading 53.05 |
63061920 |
- - - Từ bông |
- - - Of cotton |
63061990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Tăng: |
- Tents: |
63062200 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
630629 |
- - Từ vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
63062910 |
- - - Từ bông |
- - - Of cotton |
63062990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
63063000 |
- Buồm cho tàu thuyền |
- Sails |
630640 |
- Đệm hơi: |
- Pneumatic mattresses: |
63064010 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
63064090 |
- - Loại khác |
- - Other |
63069000 |
- Loại khác |
- Other |
6307 |
Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu cắt may. |
Other made up articles, including dress patterns. |
630710 |
- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn
lau tương tự: |
- Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning
cloths: |
63071010 |
- - Từ vải không dệt trừ phớt |
- - Nonwoven other than felt |
63071020 |
- - Từ phớt |
- - Of felt |
63071090 |
- - Loại khác |
- - Other |
63072000 |
- Áo cứu sinh và đai cứu sinh |
- Life-jackets and life-belts |
630790 |
- Loại khác: |
- Other: |
63079030 |
- - Tấm phủ ô che cắt sẵn hình tam giác |
- - Umbrella covers in pre-cut triangular form |
63079040 |
- - Khẩu trang phẫu thuật |
- - Surgical masks |
|
- - Các loại đai an toàn: |
- - Safety harnesses: |
63079061 |
- - - Thích hợp dùng trong công nghiệp |
- - - Suitable for industrial use |
63079069 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
63079070 |
- - Quạt và màn che kéo bằng tay |
- - Fans and handscreens |
63079090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
PHÂN CHƯƠNG II |
SUB-CHAPTER II |
|
BỘ VẢI KÈM CHỈ TRANG TRÍ |
SETS |
63080000 |
Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm
chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm
dệt tương tự, đóng gói sẵn để bán lẻ. |
Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with
accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or
serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale. |
|
PHÂN CHƯƠNG III |
SUB-CHAPTER III |
|
QUẦN ÁO VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT ĐÃ QUA SỬ DỤNG; VẢI VỤN |
WORN CLOTHING AND WORN TEXTILE ARTICLES; RAGS |
63090000 |
Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng khác. |
Worn clothing and other worn articles. |
6310 |
Vải vụn, mẩu dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp đã qua sử
dụng hoặc mới và các phế liệu từ vải vụn, dây xe, chão bện (cordage), thừng
hoặc cáp, từ vật liệu dệt. |
Used or new rags, scrap twine, cordage, rope and cables and worn
out articles of twine, cordage, rope or cables, of textile materials. |
631010 |
- Đã được phân loại: |
- Sorted: |
63101010 |
- - Vải vụn cũ hoặc mới |
- - Used or new rags |
63101090 |
- - Loại khác |
- - Other |
631090 |
- Loại khác: |
- Other: |
63109010 |
- - Vải vụn cũ hoặc mới |
- - Used or new rags |
63109090 |
- - Loại khác |
- - Other |
6401 |
Giày, dép không thấm nước có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc
plastic, mũ giày, dép không gắn hoặc lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán
đinh, xoáy ốc, cắm đế hoặc các cách tương tự. |
Waterproof footwear with outer soles and uppers of rubber or of
plastics, the uppers of which are neither fixed to the sole nor assembled by
stitching, riveting, nailing, screwing, plugging or similar processes. |
64011000 |
- Giày, dép có gắn mũi kim loại bảo vệ |
- Footwear incorporating a protective metal toe-cap |
|
- Giày, dép khác: |
- Other footwear: |
64019200 |
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng không qua đầu gối |
- - Covering the ankle but not covering the knee |
64019900 |
- - Loại khác |
- - Other |
6402 |
Các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc
plastic. |
Other footwear with outer soles and uppers of rubber or
plastics. |
|
- Giày, dép thể thao: |
- Sports footwear: |
64021200 |
- - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày
ống gắn ván trượt |
- - Ski-boots, cross-country ski footwear and snowboard boots |
640219 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
64021910 |
- - - Giày dép cho đấu vật |
- - - Wrestling footwear |
64021990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
64022000 |
- Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ giày với đế bằng chốt cài |
- Footwear with upper straps or thongs assembled to
the sole by means of plugs |
|
- Giày, dép khác: |
- Other footwear: |
640291 |
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân: |
- - Covering the ankle: |
64029110 |
- - - Giày lặn |
- - - Diving boots |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
64029191 |
- - - - Mũi giày được gắn
kim loại để bảo vệ |
- - - - Incorporating a protective metal toe-cap |
64029199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
640299 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
64029910 |
- - - Mũi giày được gắn
kim loại để bảo vệ |
- - - Incorporating a protective metal toe-cap |
64029990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
6403 |
Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da
tổng hợp và mũ giày bằng da thuộc. |
Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or
composition leather and uppers of leather. |
|
- Giày, dép thể thao: |
- Sports footwear: |
64031200 |
- - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày
ống gắn ván trượt |
- - Ski-boots, cross-country ski footwear and snowboard boots |
640319 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
64031910 |
- - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại
tương tự |
- - - Fitted with spikes, cleats or the like |
64031920 |
- - - Ủng đi ngựa hoặc giày chơi bowling |
- - - Riding boots or bowling shoes |
64031930 |
- - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình |
- - - Footwear for wrestling, weight-lifing or gymnastics |
64031990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
64032000 |
- Giày dép có đế ngoài bằng da thuộc, và mũ giày có đai vòng qua
mu bàn chân và quai xỏ ngón chân cái |
- Footwear with outer soles of leather, and uppers
which consist of leather straps across the instep and around the big toe |
64034000 |
- Giày, dép khác, có mũi bằng kim loại để bảo vệ |
- Other footwear, incorporating a protective metal
toe-cap |
|
- Giày, dép khác có đế ngoài bằng da thuộc: |
- Other footwear with outer soles of leather: |
64035100 |
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân |
- - Covering the ankle |
64035900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Giày, dép khác: |
- Other footwear: |
64039100 |
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân |
- - Covering the ankle |
64039900 |
- - Loại khác |
- - Other |
6404 |
Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da
tổng hợp và mũ giày bằng vật liệu dệt. |
Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or
composition leather and uppers of textile materials. |
|
- Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic: |
- Footwear with outer soles of rubber or plastics: |
640411 |
- - Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục,
giày luyện tập và các loại tương tự: |
- - Sports footwear; tennis shoes, basketball shoes, gym shoes,
training shoes and the like: |
64041110 |
- - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại
tương tự |
- - - Fitted with spikes, cleats or the like |
64041120 |
- - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình |
- - - Footwear for wrestling, weight-lifing or gymnastics |
64041190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
64041900 |
- - Loại khác |
- - Other |
64042000 |
- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
- Footwear with outer soles of leather or composition
leather |
6405 |
Giày, dép khác. |
Other footwear. |
64051000 |
- Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
- With uppers of leather or composition leather |
64052000 |
- Có mũ giày bằng vật liệu dệt |
- With uppers of textile materials |
64059000 |
- Loại khác |
- Other |
6406 |
Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũi giày đã hoặc chưa gắn đế
trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, gót giày và các sản
phẩm tương tự; ghệt, quần ôm sát chân và các sản phẩm tương tự, và các bộ
phận của chúng. |
Parts of footwear (including uppers whether or not attached to
soles other than outer soles); removable in-soles, heel cushions and similar
articles; gaiters, leggings and similar articles, and parts thereof. |
640610 |
- Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu
cứng trong mũ giày: |
- Uppers and parts thereof, other than stiffeners: |
64061010 |
- - Mũi giày bằng kim loại |
- - Metal toe-caps |
64061090 |
- - Loại khác |
- - Other |
64062000 |
- Đế ngoài và gót giày, bằng cao su hoặc plastic |
- Outer soles and heels, of rubber or plastics |
640690 |
- Loại khác: |
- Other: |
64069010 |
- - Bằng gỗ |
- - Of wood |
|
- - Bằng kim loại: |
- - Of metal: |
64069021 |
- - - Bằng sắt hoặc thép |
- - - Of iron or steel |
64069029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Bằng plastic hoặc cao su: |
- - Of rubber or plastics: |
64069031 |
- - - Tấm lót giày |
- - - In-soles |
64069032 |
- - - Đế giày đã hoàn thành |
- - - Complete soles |
64069039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
64069091 |
- - - Ghệt, quần ôm sát chân và các loại tương tự và bộ phận của
chúng |
- - - Gaiters, leggings and similar articles and parts thereof |
64069099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
65010000 |
Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa
dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả
thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ). |
Hat-forms, hat bodies and hoods of felt, neither blocked to
shape nor with made brims; plateaux and manchons (including slit manchons),
of felt. |
65020000 |
Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm
bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa
có trang trí. |
Hat-shapes, plaited or made by assembling strips of any
material, neither blocked to shape, nor with made brims, nor lined, nor
trimmed. |
65040000 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc
ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí. |
Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of
any material, whether or not lined or trimmed. |
6505 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm
từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót
hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc
trang trí. |
Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from
lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether
or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or
trimmed. |
65050010 |
- Mũ thuộc loại sử dụng
cho mục đích tôn giáo |
- Headgear of a kind used for religious purposes |
65050020 |
- Lưới bao tóc |
- Hair-nets |
65050090 |
- Loại khác |
- Other |
6506 |
Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí. |
Other headgear, whether or not lined or trimmed. |
650610 |
- Mũ bảo hộ: |
- Safety headgear: |
65061010 |
- - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy |
- - Helmets for motorcyclists |
65061020 |
- - Mũ bảo hộ công nghiệp và mũ bảo hiểm cho lính cứu hoả, trừ
mũ bảo hộ bằng thép |
- - Industrial safety helmets and firefighters’ helmets,
excluding steel helmets |
65061030 |
- - Mũ bảo hộ bằng thép |
- - Steel helmets |
65061040 |
- - Mũ dùng trong chơi water-polo |
- - Water-polo headgear |
65061090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
65069100 |
- - Bằng cao su hoặc plastic |
- - Of rubber or of plastics |
650699 |
- - Bằng vật liệu khác: |
- - Of other materials: |
65069910 |
- - - Bằng da lông |
- - - Of furskin |
65069990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
65070000 |
Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, lớp bọc, cốt, khung, lưỡi
trai và quai dùng để sản xuất mũ và các vật đội đầu khác. |
Head-bands, linings, covers, hat foundations, hat frames, peaks
and chinstraps, for headgear. |
6601 |
Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn
và các loại ô, dù tương tự). |
Umbrellas and sun umbrellas (including walking-stick umbrellas,
garden umbrellas and similar umbrellas). |
66011000 |
- Dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự |
- Garden or similar umbrellas |
|
- Loại khác: |
- Other: |
66019100 |
- - Có cán kiểu ống lồng |
- - Having a telescopic shaft |
66019900 |
- - Loại khác |
- - Other |
66020000 |
Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều
khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự. |
Walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and the like. |
6603 |
Các bộ phận, đồ trang trí và đồ phụ trợ cho các mặt hàng thuộc
nhóm 66.01 hoặc 66.02. |
Parts, trimmings and accessories of articles of heading 66.01 or
66.02. |
66032000 |
- Khung ô, kể cả khung có gắn với cán (thân gậy) |
- Umbrella frames, including frames mounted on shafts (sticks) |
660390 |
- Loại khác: |
- Other: |
66039010 |
- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.01 |
- - For articles of heading 66.01 |
66039020 |
- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.02 |
- - For articles of heading 66.02 |
67010000 |
Da và các bộ phận khác của loài chim có lông vũ hoặc lông tơ,
lông vũ, các phần của lông vũ, lông tơ và các sản phẩm làm từ chúng (trừ các
mặt hàng thuộc nhóm 05.05 và các ống, lông cánh, lông đuôi đã chế biến). |
Skins and other parts of birds with their feathers or down,
feathers, parts of feathers, down and articles thereof (other than goods of
heading 05.05 and worked quills and scapes). |
6702 |
Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm
làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo. |
Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof;
articles made of artificial flowers, foliage or fruit. |
67021000 |
- Bằng plastic |
- Of plastics |
670290 |
- Bằng vật liệu khác: |
- Of other materials: |
67029010 |
- - Bằng giấy |
- - Of paper |
67029020 |
- - Bằng vật liệu dệt |
- - Of textile materials |
67029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
67030000 |
Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác;
lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến
để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự. |
Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool
or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making
wigs or the like. |
6704 |
Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn và các loại sản
phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu
dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác. |
Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the
like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair
not elsewhere specified or included. |
|
- Bằng vật liệu dệt tổng hợp: |
- Of synthetic textile materials: |
67041100 |
- - Bộ tóc giả hoàn chỉnh |
- - Complete wigs |
67041900 |
- - Loại khác |
- - Other |
67042000 |
- Bằng tóc người |
- Of human hair |
67049000 |
- Bằng vật liệu khác |
- Of other materials |
68010000 |
Các loại đá lát, đá lát lề đường và phiến đá lát đường, bằng đá
tự nhiên (trừ đá phiến). |
Setts, curbstones and flagstones, of natural stone (except
slate). |
6802 |
Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá
phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên, trừ các sản phẩm thuộc nhóm
68.01; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá
phiến), có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đ |
Worked monumental or building stone (except slate) and articles
thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of
natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially
coloured granules, chippings and powder, o |
68021000 |
- Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự, dạng hình chữ nhật
hoặc dạng khác (kể cả dạng hình vuông), mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó
có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7 cm; đá hạt, đá dăm và
bột đá đã nhuộm màu nhân tạo |
- Tiles, cubes and similar articles, whether or not
rectangular (including square), the largest surface area of which is capable
of being enclosed in a square the side of which is less than 7 cm;
artificially coloured granules, chippings and powder |
|
- Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng khác và các sản phẩm làm từ
chúng, mới chỉ cắt hoặc cưa đơn giản, có bề mặt nhẵn hoặc phẳng: |
- Other monumental or building stone and articles thereof,
simply cut or sawn, with a flat or even surface: |
68022100 |
- - Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa |
- - Marble, travertine and alabaster |
68022300 |
- - Đá granit |
- - Granite |
680229 |
- - Đá khác: |
- - Other stone: |
68022910 |
- - - Đá vôi khác |
- - - Other calcareous stone |
68022990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
680291 |
- - Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa: |
- - Marble, travertine and alabaster: |
68029110 |
- - - Đá cẩm thạch |
- - - Marble |
68029190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
68029200 |
- - Đá vôi khác |
- - Other calcareous stone |
68029300 |
- - Đá granit |
- - Granite |
68029900 |
- - Đá khác |
- - Other stone |
68030000 |
Đá phiến đã gia công và các sản phẩm làm bằng đá phiến hoặc làm
bằng đá phiến kết khối (từ bột đá phiến kết lại thành khối). |
Worked slate and articles of slate or of agglomerated slate. |
6804 |
Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có
cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng
bằng tay, và các phần của chúng, bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự
nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, h |
Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without
frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand
sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of
agglomerated natural or artificial abrasives, |
68041000 |
- Đá nghiền (thớt cối xay) và đá mài để nghiền, mài hoặc xay thành bột |
- Millstones and grindstones for milling, grinding or
pulping |
|
- Đá nghiền, đá mài khác, đá mài dạng hình tròn và dạng tương
tự: |
- Other millstones, grindstones, grinding wheels and the
like: |
68042100 |
- - Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương nhân tạo kết khối |
- - Of agglomerated synthetic or natural diamond |
68042200 |
- - Bằng vật liệu mài kết khối hoặc bằng gốm |
- - Of other agglomerated abrasives or of ceramics |
68042300 |
- - Bằng đá tự nhiên |
- - Of natural stone |
68043000 |
- Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay |
- Hand sharpening or polishing stones |
6805 |
Bột mài hoặc hạt mài tự nhiên hay nhân tạo, có nền bằng vật liệu
dệt, giấy, bìa hoặc các vật liệu khác, đã hoặc chưa cắt thành hình hoặc đã
khâu hoặc hoàn thiện bằng cách khác. |
Natural or artificial abrasive powder or grain, on a base of
textile material, of paper, of paperboard or of other materials, whether or
not cut to shape or sewn or otherwise made up. |
68051000 |
- Trên nền bằng vải dệt |
- On a base of woven textile fabric only |
68052000 |
- Trên nền bằng giấy hoặc bìa |
- On a base of paper or paperboard only |
68053000 |
- Trên nền bằng vật liệu khác |
- On a base of other materials |
6806 |
Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự; khoáng mica
(vermiculit) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu
quặng khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách
âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm, |
Slag wool, rock wool and similar mineral wools; exfoliated
vermiculite, expanded clays, foamed slag and similar expanded mineral
materials; mixtures and articles of heat-insulating, sound-insulating or
sound-absorbing mineral materials, other than those o |
68061000 |
- Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả hỗn
hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn |
- Slag wool, rock wool and similar mineral wools (including
intermixtures thereof), in bulk, sheets or rolls |
68062000 |
- Khoáng mica (vermiculite) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ
bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự (kể cả hỗn hợp của
chúng) |
- Exfoliated vermiculite, expanded clays, foamed slag and
similar expanded mineral materials (including intermixtures thereof) |
68069000 |
- Loại khác |
- Other |
6807 |
Các sản phẩm bằng asphalt hoặc bằng vật liệu tương tự (ví dụ,
bitum dầu mỏ hoặc hắc ín, than đá). |
Articles of asphalt or of similar material (for example,
petroleum bitumen or coal tar pitch). |
68071000 |
- Dạng cuộn |
- In rolls |
680790 |
- Loại khác: |
- Other: |
68079010 |
- - Ngói |
- - Tiles |
68079090 |
- - Loại khác |
- - Other |
6808 |
Panen, tấm, ngói, gạch, khối và các sản phẩm tương tự làm bằng
sợi thực vật, sợi rơm rạ hoặc bằng phoi bào, mạt gỗ, gỗ dăm hoặc phế liệu
khác, bằng gỗ, đã được kết khối bằng xi măng, thạch cao hoặc chất dính khoáng
khác. |
Panels, boards, tiles, blocks and similar articles of vegetable
fibre, of straw or of shavings, chips, particles, sawdust or other waste, of
wood, agglomerated with cement, plaster or other mineral binders. |
68080010 |
- Ngói lợp mái, panen, tấm, khối và các sản phẩm tương tự |
- Roofing tiles, panels, boards, blocks and similar articles |
68080090 |
- Loại khác |
- Other |
6809 |
Các sản phẩm làm bằng thạch cao hoặc bằng các hỗn hợp có thành
phần cơ bản là thạch cao. |
Articles of plaster or of compositions based on plaster. |
|
- Tấm, lá, panen, ngói và các sản phẩm tương tự, chưa được trang
trí: |
- Boards, sheets, panels, tiles and similar articles, not
ornamented: |
68091100 |
- - Được phủ mặt hoặc gia cố chỉ bằng giấy hoặc bìa |
- - Faced or reinforced with paper or paperboard only |
680919 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
68091910 |
- - - Ngói |
- - - Tiles |
68091990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
680990 |
- Các sản phẩm khác: |
- Other articles: |
68099010 |
- - Khuôn bằng thạch cao dùng trong nha khoa |
- - Dental moulds of plaster |
68099090 |
- - Loại khác |
- - Other |
6810 |
Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo, đã
hoặc chưa được gia cố. |
Articles of cement, of concrete or of artificial stone, whether
or not reinforced. |
|
- Ngói, phiến đá lát đường, gạch và các sản phẩm tương tự: |
- Tiles, flagstones, bricks and similar articles: |
68101100 |
- - Gạch và gạch khối xây dựng |
- - Building blocks and bricks |
681019 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
68101910 |
- - - Ngói |
- - - Tiles |
68101990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Sản phẩm khác: |
- Other articles: |
68109100 |
- - Các cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng |
- - Prefabricated structural components for building or civil
engineering |
68109900 |
- - Loại khác |
- - Other |
6811 |
Các sản phẩm bằng xi măng-amiăng, bằng xi măng-sợi xenlulô hoặc
tương tự. |
Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the
like. |
681140 |
- Chứa amiăng: |
- Containing asbestos: |
68114010 |
- - Tấm làn sóng |
- - Corrugated sheets |
|
- - Tấm, panen, ngói và các sản phẩm tương tự khác: |
- - Other sheets, panels, tiles and similar articles: |
68114021 |
- - - Gạch lát nền hoặc ốp tường chứa plastic |
- - - Floor or wall tiles containing plastics |
68114029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
68114030 |
- - Ống hoặc ống dẫn |
- - Tubes or pipes |
68114040 |
- - Các khớp nối ống hoặc ống dẫn |
- - Tube or pipe fittings |
68114090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Không chứa amiăng: |
- Not containing asbestos: |
68118100 |
- - Tấm làn sóng |
- - Corrugated sheets |
681182 |
- - Tấm, panen, ngói và các sản phẩm tương tự khác: |
- - Other sheets, panels, tiles and similar articles: |
68118210 |
- - - Gạch lát nền hoặc ốp tường chứa plastic |
- - - Floor or wall tiles containing plastics |
68118290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
681189 |
- - Loại khác: |
- - Other articles: |
68118910 |
- - - Ống hoặc ống dẫn |
- - - Tubes or pipes |
68118920 |
- - - Các khớp nối ống hoặc ống dẫn |
- - - Tube or pipe fittings |
68118990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
6812 |
Sợi amiăng đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản
là amiăng hoặc thành phần chính là amiăng và magie carbonat; các sản phẩm làm
từ hỗn hợp đó hoặc làm từ amiăng (ví dụ, chỉ, vải dệt thoi, quần áo, mũ và
vật đội đầu khác, giầy dép, các miếng đ |
Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of asbestos or
with a basis of asbestos and magnesium carbonate; articles of such mixtures
or of asbestos (for example, thread, woven fabric, clothing, headgear,
footwear, gaskets), whether or not reinforc |
681280 |
- Bằng crocidolite: |
- Of crocidolite: |
68128020 |
- - Quần áo |
- - Clothing |
68128030 |
- - Giấy, bìa cứng và nỉ |
- - Paper, millboard and felt |
68128040 |
- - Gạch lát nền hoặc ốp tường |
- - Floor or wall tiles |
68128050 |
- - Phụ kiện quần áo, giầy dép và vật đội đầu; sợi crocidolite
đã được gia công; các chất hỗn hợp với thành phần cơ bản là crocidolite hoặc
có thành phần cơ bản là crocidolite và magie carbonat; sợi và chỉ; sợi bện
(cord) và dây, đã hoặc chưa bện; vải dệt |
- - Clothing accessories, footwear and headgear; fabricated
crocidolite fibres; mixtures with a basis of crocidolite or with a basis of
crocidolite and magnesium carbonate; yarn and thread; cords and strings,
whether or not plaited; woven or knitted fabri |
68128090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
681291 |
- - Quần áo, phụ kiện quần áo, giầy dép và vật đội đầu: |
- - Clothing, clothing accessories, footwear and headgear: |
68129110 |
- - - Quần áo |
- - - Clothing |
68129190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
68129200 |
- - Giấy, bìa cứng và nỉ |
- - Paper, millboard and felt |
68129300 |
- - Vật liệu ghép nối làm bằng sợi amiăng ép, ở dạng tấm hoặc
cuộn |
- - Compressed asbestos fibre jointing, in sheets or rolls |
681299 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Sợi amiăng (trừ loại làm từ crocidolite) đã được gia công;
các chất hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng (trừ loại làm từ
crocidolite) hoặc có thành phần cơ bản là amiăng (trừ loại làm từ
crocidolite) và magie carbonat; sợi và chỉ; sợi bện (cord) |
- - - Fabricated asbestos fibres (other than of crocidolite);
mixtures with a basis of asbestos (other than of crocidolite) or with a basis
of asbestos (other than of crocidolite) and magnesium carbonate; yarn and
thread; cords and strings, whether or not |
68129911 |
- - - - Các chất hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc có
thành phần cơ bản là amiăng và magie carbonat loại dùng để sản xuất các mặt
hàng thuộc nhóm 68.13 |
- - - - Mixtures with a basis of asbestos or with a basis of
asbestos and magnesium carbonate of a kind used for the manufacture of goods
of heading 68.13 |
68129919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
68129920 |
- - - Gạch lát nền hoặc ốp tường |
- - - Floor or wall tiles |
68129990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
6813 |
Vật liệu ma sát và các sản phẩm từ vật liệu ma sát (ví dụ, tấm
mỏng, cuộn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót), chưa lắp ráp, để làm phanh,
côn hoặc các sản phẩm tương tự, với thành phần chính là amiăng, các chất
khoáng khác hoặc xenlulo, đã hoặc chưa kết |
Friction material and articles thereof (for example, sheets,
rolls, strips, segments, discs, washers, pads), not mounted, for brakes, for
clutches or the like, with a basis of asbestos, of other mineral substances
or of cellulose, whether or not combined |
681320 |
- Chứa amiăng: |
- Containing asbestos: |
68132010 |
- - Lót và đệm phanh |
- - Brake linings and pads |
68132090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Không chứa amiăng: |
- Not containing asbestos: |
68138100 |
- - Lót và đệm phanh |
- - Brake linings and pads |
68138900 |
- - Loại khác |
- - Other |
6814 |
Mica đã gia công và các sản phẩm làm từ mica, kể cả mica đã được
liên kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền bằng giấy, bìa hoặc các
vật liệu khác. |
Worked mica and articles of mica, including agglomerated or
reconstituted mica, whether or not on a support of paper, paperboard or other
materials. |
68141000 |
- Tấm, lá và dải bằng mica đã được kết khối hoặc tái chế, có
hoặc không có lớp nền phụ trợ |
- Plates, sheets and strips of agglomerated or reconstituted
mica, whether or not on a support |
68149000 |
- Loại khác |
- Other |
6815 |
Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng khác (kể cả
sợi carbon, các sản phẩm bằng sợi carbon và các sản phẩm làm bằng than bùn),
chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác. |
Articles of stone or of other mineral substances (including
carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere
specified or included. |
681510 |
- Các sản phẩm làm từ grafit hoặc carbon khác không phải là sản
phẩm điện: |
- Non-electrical articles of graphite or other carbon: |
68151010 |
- - Sợi hoặc chỉ |
- - Yarn or thread |
68151020 |
- - Gạch, đá lát nền, các loại vật liệu dùng để lát và các sản
phẩm xây dựng tương tự |
- - Bricks, paving slabs, floor tiles and similar articles |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
68151091 |
- - - Sợi carbon |
- - - Carbon fibres |
68151099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
68152000 |
- Sản phẩm từ than bùn |
- Articles of peat |
|
- Các loại sản phẩm khác: |
- Other articles: |
68159100 |
- - Có chứa magiezit, dolomit hoặc cromit |
- - Containing magnesite, dolomite or chromite |
68159900 |
- - Loại khác |
- - Other |
69010000 |
Gạch, gạch khối, ngói và các loại hàng gốm khác làm từ bột silic
hóa thạch (ví dụ, đất tảo cát, đá tảo silic hoặc diatomit) hoặc từ các loại
đất silic tương tự. |
Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous
fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar
siliceous earths. |
6902 |
Gạch, gạch khối, ngói chịu lửa và các loại vật liệu xây dựng
bằng gốm chịu lửa tương tự, trừ các sản phẩm làm bằng bột silic hóa thạch
hoặc đất silic tương tự. |
Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic
constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar
siliceous earths. |
69021000 |
- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là 1 hay nhiều nguyên tố
magie (Mg), canxi (Ca) hoặc crom (Cr), thể hiện ở dạng magie oxit (MgO),
canxi oxit (CaO) hoặc crom oxit (Cr2O3) |
- Containing by weight, singly or together, more than 50%
of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3 |
69022000 |
- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3),
đioxit silic (SiO2) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của các chất này |
- Containing by weight more than 50% of alumina (AI2O3), of
silica (SiO2) or of a mixture or compound of these products |
69029000 |
- Loại khác |
- Other |
6903 |
Các loại hàng gốm, sứ chịu lửa khác (ví dụ, bình cổ cong, nồi
nấu kim loại, bình thử vàng, nút, phích cắm, nắp giá đỡ, chén thử vàng bạc,
các loại ống, ống dẫn, bao vỏ và tay cầm), trừ các sản phẩm làm bằng bột
silic hóa thạch hoặc đất silic tương tự. |
Other refractory ceramic goods (for example, retorts, crucibles,
muffles, nozzles, plugs, supports, cupels, tubes, pipes, sheaths and rods),
other than those of siliceous fossil meals or of similar siliceous earths. |
69031000 |
- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là graphit hoặc carbon
khác hoặc hỗn hợp của các sản phẩm này |
- Containing by weight more than 50% of graphite or other
carbon or of a mixture of these products |
69032000 |
- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3) hoặc
hỗn hợp hay hợp chất của oxit nhôm và đioxit silic (SiO2) |
- Containing by weight more than 50% of alumina (AI2O3) or
of a mixture or compound of alumina and of silica (SiO2) |
69039000 |
- Loại khác |
- Other |
|
PHÂN CHƯƠNG II
CÁC SẢN PHẨM GỐM, SỨ KHÁC |
SUB-CHAPTER II
OTHER CERAMIC PRODUCTS |
6904 |
Gạch xây dựng, gạch lát nền, ngói lót hoặc ngói đệm và các loại
tương tự bằng gốm, sứ. |
Ceramic building bricks, flooring blocks, support or filler
tiles and the like. |
69041000 |
- Gạch xây dựng |
- Building bricks |
69049000 |
- Loại khác |
- Other |
6905 |
Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, lớp lót trong ống khói, hàng
trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác. |
Roofing tiles, chimney-pots, cowls, chimney liners,
architectural ornaments and other ceramic constructional goods. |
69051000 |
- Ngói lợp mái |
- Roofing tiles |
69059000 |
- Loại khác |
- Other |
69060000 |
Ống dẫn, máng dẫn, máng thoát nước và các phụ kiện để lắp ráp
bằng gốm, sứ. |
Ceramic pipes, conduits, guttering and pipe fittings. |
6907 |
Các loại tấm lát đường và vật liệu lát, gạch lát tường hoặc lát
nền, lòng lò sưởi bằng gốm, sứ không tráng men; các khối khảm và các loại sản
phẩm tương tự bằng gốm, sứ không tráng men, có hoặc không có lớp nền. |
Unglazed ceramic flags and paving, hearth or wall tiles;
unglazed ceramic mosaic cubes and the like, whether or not on a backing. |
690710 |
- Gạch, đá lát, khối và các sản phẩm tương tự, dạng hình chữ
nhật hoặc dạng khác, diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong
một hình vuông có cạnh dưới 7 cm: |
- Tiles, cubes and similar articles, whether or not
rectangular, the largest surface area of which is capable of being enclosed
in a square the side of which is less than 7 cm: |
69071010 |
- - Các loại vật liệu lát, gạch lát tường hoặc lát nền, lòng lò
sưởi |
- - Paving, hearth or wall tiles |
69071090 |
- - Loại khác |
- - Other |
690790 |
- Loại khác: |
- Other: |
69079010 |
- - Các loại vật liệu lát, gạch lát tường hoặc lát nền, lòng lò
sưởi |
- - Paving, hearth or wall tiles |
69079020 |
- - Gạch lót dùng cho máy nghiền |
- - Lining tiles of a kind used for grinding mills |
69079090 |
- - Loại khác |
- - Other |
6908 |
Gạch lát nền, ốp tường và lát nền, lòng lò sưởi bằng gốm, sứ đã
tráng men; các khối khảm và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ đã tráng men,
có hoặc không có lớp nền. |
Glazed ceramic flags and paving, hearth or wall tiles; glazed
ceramic mosaic cubes and the like, whether or not on a backing. |
690810 |
- Gạch, khối và các sản phẩm tương tự dạng hình chữ nhật hoặc
dạng khác, mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình
vuông có cạnh nhỏ hơn 7cm: |
- Tiles, cubes and similar articles, whether or not
rectangular, the largest surface area of which is capable of being enclosed
in a square the side of which is less than 7 cm: |
69081010 |
- - Gạch lát nền, ốp tường hoặc lát lòng lò sưởi |
- - Paving, hearth or wall tiles |
69081090 |
- - Loại khác |
- - Other |
690890 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Gạch trơn (chưa có hoa văn): |
- - Plain tiles: |
69089011 |
- - - Gạch lát nền, ốp tường hoặc lát lòng lò sưởi |
- - - Paving, hearth or wall tiles |
69089019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
69089091 |
- - - Gạch lát nền, ốp tường hoặc lát lòng lò sưởi |
- - - Paving, hearth or wall tiles |
69089099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
6909 |
Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa
học hoặc kỹ thuật khác; máng, chậu và các vật chứa tương tự dùng trong nông
nghiệp bằng gốm, sứ; bình, hủ, liễn và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ
dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng. |
Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses;
ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture;
ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or
packing of goods. |
|
- Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong hóa học hoặc
kỹ thuật khác: |
- Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical
uses: |
69091100 |
- - Bằng sứ |
- - Of porcelain or china |
69091200 |
- - Các sản phẩm có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang
đo độ cứng Mohs |
- - Articles having a hardness equivalent to 9 or more on
the Mohs scale |
69091900 |
- - Loại khác |
- - Other |
69099000 |
- Loại khác |
- Other |
6910 |
Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh dành cho
phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh
tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ. |
Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets,
water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures. |
69101000 |
- Bằng sứ |
- Of porcelain or china |
69109000 |
- Loại khác |
- Other |
6911 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác, bằng
sứ. |
Tableware, kitchenware, other household articles and toilet
articles, of porcelain or china. |
69111000 |
- Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp |
- Tableware and kitchenware |
69119000 |
- Loại khác |
- Other |
69120000 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh bằng gốm, trừ
loại bằng sứ. |
Ceramic tableware, kitchenware, other household articles and
toilet articles, other than of porcelain or china. |
6913 |
Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ
khác. |
Statuettes and other ornamental ceramic articles. |
691310 |
- Bằng sứ: |
- Of porcelain or china: |
69131010 |
- - Hộp đựng thuốc lá và gạt tàn trang trí (Ornamental cigarette
boxes and ash-trays) |
- - Ornamental cigarette boxes and ashtrays |
69131090 |
- - Loại khác |
- - Other |
691390 |
- Loại khác: |
- Other: |
69139010 |
- - Hộp đựng thuốc lá và gạt tàn trang trí (Ornamental cigarette
boxes and ash-trays) |
- - Ornamental cigarette boxes and ashtrays |
69139090 |
- - Loại khác |
- - Other |
6914 |
Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác. |
Other ceramic articles. |
69141000 |
- Bằng sứ |
- Of porcelain or china |
69149000 |
- Loại khác |
- Other |
70010000 |
Thủy tinh vụn và thủy tinh phế liệu và mảnh vụn khác; thủy tinh
ở dạng khối. |
Cullet and other waste and scrap of glass; glass in the mass. |
7002 |
Thủy tinh ở dạng hình cầu (trừ loại hạt siêu nhỏ thuộc nhóm
70.18), dạng thanh hoặc ống, chưa gia công. |
Glass in balls (other than microspheres of heading 70.18), rods
or tubes, unworked. |
70021000 |
- Dạng hình cầu |
- Balls |
70022000 |
- Dạng thanh |
- Rods |
|
- Dạng ống: |
- Tubes: |
700231 |
- - Bằng thạch anh nung chảy hoặc các dạng đioxit silic nung
chảy khác: |
- - Of fused quartz or other fused silica: |
70023110 |
- - - Loại sử dụng để sản xuất ống chân không |
- - - Of a kind used to manufacture vacuum tubes |
70023190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
700232 |
- - Bằng thủy tinh khác có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5
x10-6 độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC: |
- - Of other glass having a linear coefficient of expansion
not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC: |
70023210 |
- - - Loại sử dụng để sản xuất ống chân không |
- - - Of a kind used to manufacture vacuum tubes |
70023220 |
- - - Ống thuỷ tinh trung tính trong suốt, đường kính từ 3mm đến
22mm |
- - - Other, of clear neutral borosilicate glass, with a
diameter of 3 mm or more but not more than 22 mm |
70023290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
700239 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
70023910 |
- - - Loại sử dụng để sản xuất ống chân không |
- - - Of a kind used to manufacture vacuum tubes |
70023920 |
- - - Ống thuỷ tinh trung tính trong suốt, đường kính từ 3mm đến
22mm |
- - - Other, of clear neutral borosilicate glass, with a
diameter of 3 mm or more but not more than 22 mm |
70023990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
7003 |
Thuỷ tinh đúc và thuỷ tinh cán, ở dạng tấm hoặc dạng hình, đã
hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa
gia công cách khác. |
Cast glass and rolled glass, in sheets or profiles, whether or
not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not
otherwise worked. |
|
- Dạng tấm không có cốt thép: |
- Non-wired sheets: |
700312 |
- - Thuỷ tinh được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc có tráng lớp
hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: |
- - Coloured throughout the mass (body tinted), opacified,
flashed or having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer: |
70031210 |
- - - Thuỷ tinh quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
- - - Optical glass, not optically worked |
70031220 |
- - - Loại khác, hình vuông hoặc hình chữ nhật (kể cả loại đã
cắt 1, 2, 3 hoặc 4 góc) |
- - - Other, in square or rectangular shape (including with 1,
2, 3 or 4 corners cut) |
70031290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
700319 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
70031910 |
- - - Thuỷ tinh quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
- - - Optical glass, not optically worked |
70031990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
70032000 |
- Dạng tấm có cốt thép |
- Wired sheets |
70033000 |
- Dạng hình |
- Profiles |
7004 |
Kính kéo và kính thổi, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp
thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác. |
Drawn glass and blown glass, in sheets, whether or not having an
absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked. |
700420 |
- Kính, được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc có tráng lớp hấp
thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: |
- Glass, coloured throughout the mass (body tinted),
opacified, flashed or having an absorbent, reflecting or non-reflecting
layer: |
70042010 |
- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
- - Optical glass, not optically worked |
70042090 |
- - Loại khác |
- - Other |
700490 |
- Loại kính khác: |
- Other glass: |
70049010 |
- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
- - Optical glass, not optically worked |
70049090 |
- - Loại khác |
- - Other |
7005 |
Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt, ở dạng tấm, đã
hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa
gia công cách khác. |
Float glass and surface ground or polished glass, in sheets,
whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but
not otherwise worked. |
700510 |
- Kính không có cốt thép, có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu
hoặc không phản chiếu: |
- Non-wired glass, having an absorbent, reflecting or
non-reflecting layer: |
70051010 |
- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
- - Optical glass, not optically worked |
70051090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Kính không có cốt thép khác: |
- Other non-wired glass: |
700521 |
- - Phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc chỉ mài bề mặt: |
- - Coloured throughout the mass (body tinted), opacified,
flashed or merely surface ground: |
70052110 |
- - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
- - - Optical glass, not optically worked |
70052190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
700529 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
70052910 |
- - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
- - - Optical glass, not optically worked |
70052990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
70053000 |
- Kính có cốt thép |
- Wired glass |
7006 |
Kính thuộc các nhóm 70.03, 70.04 hoặc 70.05, đã uốn cong, gia
công cạnh, khắc, khoan, tráng hoặc gia công cách khác, nhưng chưa làm khung
hoặc lắp với các vật liệu khác. |
Glass of heading 70.03, 70.04 or 70.05, bent, edge-worked,
engraved, drilled, enamelled or otherwise worked, but not framed or fitted
with other materials. |
70060010 |
- Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
- Optical glass, not optically worked |
70060090 |
- Loại khác |
- Other |
7007 |
Kính an toàn, làm bằng thuỷ tinh cứng (đã tôi) hoặc thủy tinh
nhiều lớp. |
Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated
glass. |
|
- Kính an toàn cứng (đã tôi): |
- Toughened (tempered) safety glass: |
|
Thủy tinh ở dạng hình cầu (trừ loại hạt siêu nhỏ thuộc nhóm
70.18), dạng thanh hoặc ống, chưa gia công. |
Glass in balls (other than microspheres of heading 70.18), rods
or tubes, unworked. |
700711 |
- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay,
tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
- - Of size and shape suitable for incorporation in
vehicles, aircraft, spacecraft or vessels: |
70071110 |
- - - Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87 |
- - - Suitable for vehicles of Chapter 87 |
70071120 |
- - - Phù hợp dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc Chương 88 |
- - - Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter 88 |
70071130 |
- - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc toa, đầu
máy loại khác di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện thuộc Chương 86 |
- - - Suitable for railway or tramway locomotives or rolling
stock of Chapter 86 |
70071140 |
- - - Phù hợp dùng cho tàu, thuyền hoặc các kết cấu nổi thuộc
Chương 89 |
- - - Suitable for vessels of Chapter 89 |
700719 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
70071910 |
- - - Phù hợp dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
- - - Suitable for machinery of heading 84.29 or 84.30 |
70071990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Kính an toàn nhiều lớp: |
- Laminated safety glass: |
700721 |
- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay,
tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
- - Of size and shape suitable for incorporation in
vehicles, aircraft, spacecraft or vessels: |
70072110 |
- - - Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87 |
- - - Suitable for vehicles of Chapter 87 |
70072120 |
- - - Phù hợp dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc Chương 88 |
- - - Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter 88 |
70072130 |
- - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc toa, đầu
máy loại khác di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện thuộc Chương 86 |
- - - Suitable for railway or tramway locomotives or rolling
stock of Chapter 86 |
70072140 |
- - - Phù hợp dùng cho tàu, thuyền hoặc các kết cấu nổi thuộc
Chương 89 |
- - - Suitable for vessels of Chapter 89 |
700729 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
70072910 |
- - - Phù hợp dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
- - - Suitable for machinery of heading 84.29 or 84.30 |
70072990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
70080000 |
Kính dùng làm tường ngăn nhiều lớp. |
Multiple-walled insulating units of glass. |
7009 |
Gương thuỷ tinh, có hoặc không có khung, kể cả gương chiếu hậu. |
Glass mirrors, whether or not framed, including rear-view
mirrors. |
70091000 |
- Gương chiếu hậu dùng cho xe |
- Rear-view mirrors for vehicles |
|
- Loại khác: |
- Other: |
70099100 |
- - Chưa có khung |
- - Unframed |
70099200 |
- - Có khung |
- - Framed |
7010 |
Bình lớn có vỏ bọc ngoài, chai, bình thót cổ, lọ, ống, ống đựng
thuốc tiêm và các loại đồ chứa khác, bằng thủy tinh, dùng trong vận chuyển
hoặc đóng hàng; lọ, bình bảo quản bằng thủy tinh; nút chai, nắp đậy và các
loại nắp khác, bằng thủy tinh. |
Carboys, bottles, flasks, jars, pots, phials, ampoules and other
containers, of glass, of a kind used for the conveyance or packing of goods;
preserving jars of glass; stoppers, lids and other closures, of glass. |
70101000 |
- Ống đựng thuốc tiêm |
- Ampoules |
70102000 |
- Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác |
- Stoppers, lids and other closures |
701090 |
- Loại khác: |
- Other: |
70109010 |
- - Bình lớn có vỏ bọc ngoài và bình thót cổ |
- - Carboys and demijohns |
70109040 |
- - Chai và lọ để đựng thuốc kháng sinh, huyết thanh và các chất
tiêm truyền khác; chai để đựng dung
dịch tiêm, truyền tĩnh mạch |
- - Bottles and phials, of a kind used for antibiotics, serums
and other injectable liquids; bottles of a kind used for intravenous fluids |
70109090 |
- - Loại khác |
- - Other |
7011 |
Vỏ bóng đèn thủy tinh (kể cả bóng dạng bầu và dạng ống), dạng
hở, và các bộ phận bằng thủy tinh của vỏ bóng đèn, chưa có các bộ phận lắp
ghép, dùng cho đèn điện, ống đèn tia âm cực hoặc các loại tương tự. |
Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass
parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes or the
like. |
701110 |
- Dùng cho đèn điện: |
- For electric lighting: |
70111010 |
- - Trụ (stem) giữ dây tóc bóng đèn |
- - Stems |
70111090 |
- - Loại khác |
- - Other |
70112000 |
- Dùng cho ống đèn tia âm cực |
- For cathode-ray tubes |
70119000 |
- Loại khác |
- Other |
7013 |
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang
trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các
sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18). |
Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office,
indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or
70.18). |
70131000 |
- Bằng gốm thủy tinh |
- Of glass-ceramics |
|
- Bộ đồ uống bằng thủy tinh, trừ loại bằng gốm thủy tinh: |
- Stemware drinking glasses, other than of glass-ceramics: |
70132200 |
- - Bằng pha lê chì |
- - Of lead crystal |
70132800 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Bộ đồ uống bằng thủy tinh, trừ loại bằng gốm thủy tinh: |
- Other drinking glasses, other than of glass-ceramics: |
70133300 |
- - Bằng pha lê chì |
- - Of lead crystal |
70133700 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Bộ đồ ăn (trừ bộ đồ dùng để uống) hoặc đồ nhà bếp bằng thủy
tinh, trừ loại bằng gốm thủy tinh: |
- Glassware of a kind used for table (other than drinking
glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: |
70134100 |
- - Bằng pha lê chì |
- - Of lead crystal |
70134200 |
- - Bằng thủy tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x
10-6 độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300 oC |
- - Of glass having a linear coefficient of expansion not
exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC |
70134900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Đồ dùng bằng thủy tinh khác: |
- Other glassware: |
70139100 |
- - Bằng pha lê chì |
- - Of lead crystal |
70139900 |
- - Loại khác |
- - Other |
7014 |
Dụng cụ tín hiệu bằng thủy tinh và các bộ phận quang học bằng
thủy tinh (trừ những sản phẩm thuộc nhóm 70.15), chưa được gia công về mặt
quang học. |
Signalling glassware and optical elements of glass (other than
those of heading 70.15), not optically worked. |
70140010 |
- Loại phù hợp dùng cho xe có động cơ |
- Of a kind suitable for use in motor vehicles |
70140090 |
- Loại khác |
- Other |
7015 |
Kính đồng hồ treo tường hoặc kính đồng hồ cá nhân và các loại
kính tương tự, các loại kính đeo để hiệu chỉnh hoặc không hiệu chỉnh, được
uốn cong, làm lồi, lõm hoặc tương tự, chưa được gia công về mặt quang học;
hạt thủy tinh rỗng và mảnh của chúng, dùng |
Clock or watch glasses and similar glasses, glasses for
non-corrective or corrective spectacles, curved, bent, hollowed or the like,
not optically worked; hollow glass spheres and their segments, for the
manufacture of such glasses. |
70151000 |
- Các loại kính hiệu chỉnh dùng cho kính đeo mắt |
- Glasses for corrective spectacles |
701590 |
- Loại khác: |
- Other: |
70159010 |
- - Kính đồng hồ treo tường, để bàn hoặc đồng hồ cá nhân |
- - Clock or watch glasses |
70159090 |
- - Loại khác |
- - Other |
7016 |
Khối lát, tấm, gạch, tấm vuông, ngói và các sản phẩm khác bằng
thủy tinh ép hoặc thủy tinh đúc, có hoặc không có cốt thép, thuộc loại được
sử dụng trong xây dựng hoặc mục đích xây dựng; khối thủy tinh nhỏ và đồ thủy
tinh nhỏ khác, có hoặc không có lớp lót |
Paving blocks, slabs, bricks, squares, tiles and other articles
of pressed or moulded glass, whether or not wired, of a kind used for
building or construction purposes; glass cubes and other glass smallwares,
whether or not on a backing, for mosaics or si |
70161000 |
- Thủy tinh dạng khối và đồ thủy tinh nhỏ khác, có hoặc không có
lớp lót nền, dùng để khảm hoặc các mục đích trang trí tương tự |
- Glass cubes and other glass smallwares, whether or not on
a backing, for mosaics or similar decorative purposes |
70169000 |
- Loại khác |
- Other |
7017 |
Đồ thủy tinh dùng cho phòng thí nghiệm, cho vệ sinh hoặc dược
phẩm, đã hoặc chưa được chia độ hoặc định cỡ. |
Laboratory, hygienic or pharmaceutical glassware, whether or not
graduated or calibrated. |
701710 |
- Bằng thạch anh nấu chảy hoặc dioxit silic nấu chảy khác: |
- Of fused quartz or other fused silica: |
70171010 |
- - Ống thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp được thiết
kế để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa để sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
- - Quartz reactor tubes and holders designed for insertion into
diffusion and oxidation furnaces for production of semiconductor wafers |
70171090 |
- - Loại khác |
- - Other |
70172000 |
- Bằng thủy tinh khác có
hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x10-6 độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 0oC
đến 300 oC |
- Of other glass having a linear coefficient of expansion
not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC |
70179000 |
- Loại khác |
- Other |
7018 |
Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý
hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh, và các sản phẩm
làm từ các loại trên trừ đồ trang sức làm bằng chất liệu khác; mắt thủy tinh
trừ các bộ phận cơ thể giả khác; tượng nhỏ |
Glass beads, imitation pearls, imitation precious or
semi-precious stones and similar glass smallwares, and articles thereof other
than imitation jewellery; glass eyes other than prosthetic articles;
statuettes and other ornaments of lamp-worked glass, ot |
70181000 |
- Hạt thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán
quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh |
- Glass beads, imitation pearls, imitation precious or
semi-precious stones and similar glass smallwares |
70182000 |
- Hạt thủy tinh đường kính không quá 1 mm |
- Glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter |
70189000 |
- Loại khác |
- Other |
7019 |
Sợi thủy tinh (kể cả len thủy tinh) và các sản phẩm của nó (ví
dụ, sợi, vải dệt). |
Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for
example, yarn, woven fabrics). |
|
- Ở dạng bị cắt mảnh, sợi thô, sợi xe và sợi bện đã cắt đoạn: |
- Slivers, rovings, yarn and chopped strands: |
70191100 |
- - Sợi bện đã cắt đoạn, chiều dài không quá 50 mm |
- - Chopped strands, of a length of not more than 50 mm |
70191200 |
- - Sợi thô |
- - Rovings |
701919 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
70191910 |
- - - Sợi xe |
- - - Yarn |
70191990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Tấm mỏng (voan), mạng, chiếu, đệm, tấm và các sản phẩm không
dệt tương tự: |
- Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses, boards and
similar nonwoven products: |
70193100 |
- - Chiếu |
- - Mats |
70193200 |
- - Tấm mỏng (voan) |
- - Thin sheets (voiles) |
701939 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
70193910 |
- - - Vật liệu bọc ngoài đường ống bằng sợi thủy tinh đã được
thấm tẩm nhựa đường hoặc nhựa than đá |
- - - Asphalt or coal-tar impregnated glass-fibre outerwrap of a
kind used for pipelines |
70193990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
70194000 |
- Vải dệt thoi từ sợi thô |
- Woven fabrics of rovings |
|
- Vải dệt thoi khác: |
- Other woven fabrics: |
70195100 |
- - Có chiều rộng không quá 30 cm |
- - Of a width not exceeding 30 cm |
70195200 |
- - Có chiều rộng trên 30 cm, dệt trơn, trọng lượng dưới 250
g/m2, dệt từ sợi filament có độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 136 tex |
- - Of a width exceeding 30 cm, plain weave, weighing less
than 250 g/m2, of filaments measuring per single yarn not more than 136 tex |
70195900 |
- - Loại khác |
- - Other |
701990 |
- Loại khác: |
- Other: |
70199010 |
- - Sợi thuỷ tinh (kể cả len thuỷ tinh) |
- - Glass fibres (including glass wool) |
70199090 |
- - Loại khác |
- - Other |
7020 |
Các sản phẩm khác bằng thủy tinh. |
Other articles of glass. |
|
- Khuôn bằng thủy tinh: |
- Glass moulds: |
70200011 |
- - Loại dùng để sản xuất các sản phẩm có acrylic |
- - Of a kind used for the manufacture of acrylic goods |
70200019 |
- - Loại khác |
- - Other |
70200020 |
- Ống thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp được thiết kế
để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa để sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
- Quartz reactor tubes and holders designed for insertion into
diffusion and oxidation furnaces for production of semiconductor wafers |
70200030 |
- Ruột phích và ruột bình
chân không khác |
- Glass inners for vacuum flasks or other vacuum vessels |
70200040 |
- Ống chân không sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt
trời |
- Evacuated tubes for solar energy collectors |
|
- Loại khác: |
- Other: |
70200091 |
- - Thuỷ tinh đục (Blinds) |
- - Blinds |
70200099 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
PHÂN CHƯƠNG I |
SUB-CHAPTER I |
7101 |
Ngọc trai, tự nhiên hoặc nuôi cấy, đã hoặc chưa được gia công
hoặc phân loại nhưng chưa xâu thành chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; ngọc trai,
tự nhiên hoặc nuôi cấy, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển. |
Pearls, natural or cultured, whether or not worked or graded but
not strung, mounted or set; pearls, natural or cultured, temporarily strung
for convenience of transport. |
71011000 |
- Ngọc trai tự nhiên |
- Natural pearls |
|
- Ngọc trai nuôi cấy: |
- Cultured pearls: |
71012100 |
- - Chưa được gia công |
- - Unworked |
71012200 |
- - Đã gia công |
- - Worked |
7102 |
Kim cương, đã hoặc chưa được gia công, nhưng chưa được gắn hoặc
nạm dát. |
Diamonds, whether or not worked, but not mounted or set. |
71021000 |
- Chưa được phân loại |
- Unsorted |
|
- Kim cương công nghiệp: |
- Industrial: |
71022100 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản
hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted |
71022900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Kim cương phi công nghiệp: |
- Non-industrial: |
71023100 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản
hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted |
71023900 |
- - Loại khác |
- - Other |
7103 |
Đá quý (trừ kim cương) và đá bán quý, đã hoặc chưa được gia công
hoặc phân loại nhưng chưa xâu chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý (trừ kim
cương) và đá bán quý chưa được phân loại, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để
tiện vận chuyển. |
Precious stones (other than diamonds) and semi-precious stones,
whether or not worked or graded but not strung, mounted or set; ungraded
precious stones (other than diamonds) and semi-precious stones, temporarily
strung for convenience of transport. |
710310 |
- Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình
thô: |
- Unworked or simply sawn or roughly shaped: |
71031010 |
- - Rubi |
- - Rubies |
71031020 |
- - Ngọc bích (nephrite và jadeite) |
- - Jade (nephrite and jadeite) |
71031090 |
- - Khác |
- - Other |
|
- Đã gia công cách khác: |
- Otherwise worked: |
710391 |
- - Rubi, saphia và ngọc lục bảo: |
- - Rubies, sapphires and emeralds: |
71039110 |
- - - Rubi |
- - - Rubies |
71039190 |
- - - Khác |
- - - Other |
71039900 |
- - Loại khác |
- - Other |
7104 |
Đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo, đã hoặc chưa gia
công hoặc phân loại nhưng chưa xâu thành chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý
hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo chưa phân loại, đã được xâu thành chuỗi
tạm thời để tiện vận chuyển. |
Synthetic or reconstructed precious or semi-precious stones,
whether or not worked or graded but not strung, mounted or set; ungraded
synthetic or reconstructed precious or semi-precious stones, temporarily
strung for convenience of transport. |
710410 |
- Thạch anh áp điện: |
- Piezo-electric quartz: |
71041010 |
- - Chưa gia công |
- - Unworked |
71041020 |
- - Đã gia công |
- - Worked |
71042000 |
- Loại khác, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc
tạo hình thô |
- Other, unworked or simply sawn or roughly shaped |
71049000 |
- Loại khác |
- Other |
7105 |
Bụi và bột của đá quý hoặc đá bán quý tự nhiên hoặc tổng hợp. |
Dust and powder of natural or synthetic precious or
semi-precious stones. |
71051000 |
- Của kim cương |
- Of diamonds |
71059000 |
- Loại khác |
- Other |
|
PHÂN CHƯƠNG II
KIM LOẠI QUÝ VÀ KIM LOẠI ĐƯỢC DÁT PHỦ KIM LOẠI QUÝ |
SUB-CHAPTER II
PRECIOUS METALS AND METALS CLAD WITH PRECIOUS METAL |
7106 |
Bạc (kể cả bạc được mạ vàng hoặc bạch kim), chưa gia công hoặc ở
dạng bán thành phẩm, hoặc dạng bột. |
Silver (including silver plated with gold or platinum),
unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form. |
71061000 |
- Dạng bột |
- Powder |
|
- Dạng khác: |
- Other: |
71069100 |
- - Chưa gia công |
- - Unwrought |
71069200 |
- - Dạng bán thành phẩm |
- - Semi-manufactured |
71070000 |
Kim loại cơ bản được dát phủ bạc, chưa gia công quá mức bán
thành phẩm. |
Base metals clad with silver, not further worked than
semi-manufactured. |
7108 |
Vàng (kể cả vàng mạ bạch kim) chưa gia công hoặc ở dạng bán
thành phẩm, hoặc ở dạng bột. |
Gold (including gold plated with platinum) unwrought or in
semi-manufactured forms, or in powder form. |
|
- Không phải dạng tiền tệ: |
- Non-monetary: |
71081100 |
- - Dạng bột |
- - Powder |
71081200 |
- - Dạng chưa gia công khác |
- - Other unwrought forms |
71081300 |
- - Dạng bán thành phẩm khác |
- - Other semi-manufactured forms |
71082000 |
- Dạng tiền tệ |
- Monetary |
71090000 |
Kim loại cơ bản hoặc bạc, dát phủ vàng, chưa được gia công quá
mức bán thành phẩm. |
Base metals or silver, clad with gold, not further worked than
semi-manufactured. |
7110 |
Bạch kim, chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm, hoặc dạng
bột. |
Platinum, unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder
form. |
|
- Bạch kim: |
- Platinum: |
71101100 |
- - Chưa gia công hoặc ở dạng bột |
- - Unwrought or in powder form |
71101900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Paladi: |
- Palladium: |
71102100 |
- - Chưa gia công hoặc ở dạng bột |
- - Unwrought or in powder form |
71102900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Rodi: |
- Rhodium: |
71103100 |
- - Chưa gia công hoặc ở dạng bột |
- - Unwrought or in powder form |
71103900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Iridi, osmi và ruteni: |
- Iridium, osmium and ruthenium: |
71104100 |
- - Chưa gia công hoặc ở dạng bột |
- - Unwrought or in powder form |
71104900 |
- - Loại khác |
- - Other |
7111 |
Kim loại cơ bản, bạc hoặc vàng, dát phủ bạch kim, chưa gia công
quá mức bán thành phẩm. |
Base metals, silver or gold, clad with platinum, not further
worked than semi-manufactured. |
71110010 |
- Bạc hoặc vàng, mạ bạch kim |
- Silver or gold, clad with platinum |
71110090 |
- Loại khác |
- Other |
7112 |
Phế liệu và mảnh vụn của kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim
loại quý; phế liệu và mảnh vụn khác chứa kim loại quý hoặc các hợp chất kim
loại quý, loại sử dụng chủ yếu cho việc thu hồi kim loại quý. |
Waste and scrap of precious metal or of metal clad with precious
metal; other waste and scrap containing precious metal or precious metal
compounds, of a kind used principally for the recovery of precious metal. |
71123000 |
- Tro (xỉ) có chứa kim loại quý hoặc các hợp chất kim loại quý |
- Ash containing precious metal or precious metal compounds |
|
- Loại khác: |
- Other: |
71129100 |
- - Từ vàng, kể cả kim loại dát phủ vàng trừ mảnh vụn có chứa
các kim loại quý khác |
- - Of gold, including metal clad with gold but excluding
sweepings containing other precious metals |
71129200 |
- - Từ bạch kim, kể cả kim loại dát phủ bạch kim trừ mảnh vụn có
chứa các kim loại quý khác |
- - Of platinum, including metal clad with platinum but
excluding sweepings containing other precious metals |
711299 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
71129910 |
- - - Từ bạc, kể cả kim loại dát phủ bạc trừ mảnh vụn có chứa
các kim loại quý khác |
- - - Of silver, including metal clad with silver but excluding
sweepings containing other precious metals |
71129990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
PHÂN CHƯƠNG III
ĐỒ TRANG SỨC, ĐỒ KỸ NGHỆ VÀNG BẠC VÀ
CÁC SẢN PHẨM KHÁC |
SUB-CHAPTER III
JEWELLERY, GOLDSMITHS’ AND SILVERSMITHS’ WARES AND OTHER ARTICLES |
7113 |
Đồ trang sức và các bộ phận rời của đồ trang sức, bằng kim loại
quý hoặc kim loại được dát phủ kim loại quý. |
Articles of jewellery and parts thereof, of precious metal or of
metal clad with precious metal. |
|
- Bằng kim loại quý đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
- Of precious metal whether or not plated or clad with
precious metal: |
711311 |
- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác: |
- - Of silver, whether or not plated or clad with other precious
metal: |
71131110 |
- - - Bộ phận |
- - - Parts |
71131190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
711319 |
- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim
loại quý: |
- - Of other precious metal, whether or not plated or clad with
precious metal: |
71131910 |
- - - Bộ phận |
- - - Parts |
71131990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
711320 |
- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý: |
- Of base metal clad with precious metal: |
71132010 |
- - Bộ phận |
- - Parts |
71132090 |
- - Loại khác |
- - Other |
7114 |
Đồ kỹ nghệ vàng hoặc bạc và các bộ phận rời của đồ kỹ nghệ vàng
bạc, bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý. |
Articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares and parts
thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal. |
|
- Bằng kim loại quý đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
- Of precious metal whether or not plated or clad with
precious metal: |
71141100 |
- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác |
- - Of silver, whether or not plated or clad with other
precious metal |
71141900 |
- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim
loại quý |
- - Of other precious metal, whether or not plated or clad
with precious metal |
71142000 |
- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý |
- Of base metal clad with precious metal |
7115 |
Các sản phẩm khác bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim
loại quý. |
Other articles of precious metal or of metal clad with precious
metal. |
71151000 |
- Vật xúc tác ở dạng tấm đan hoặc lưới, bằng bạch kim |
- Catalysts in the form of wire cloth or grill, of platinum |
711590 |
- Loại khác: |
- Other: |
71159010 |
- - Bằng vàng hoặc bạc |
- - Of gold or silver |
71159020 |
- - Bằng kim loại mạ vàng hoặc mạ bạc |
- - Of metal clad with gold or silver |
71159090 |
- - Loại khác |
- - Other |
7116 |
Sản phẩm bằng ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý và đá bán
quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo). |
Articles of natural or cultured pearls, precious or
semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed). |
71161000 |
- Bằng ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy |
- Of natural or cultured pearls |
71162000 |
- Bằng đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) |
- Of precious or semi-precious stones (natural, synthetic
or reconstructed) |
7117 |
Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác. |
Imitation jewellery. |
|
- Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ kim loại quý: |
- Of base metal, whether or not plated with precious metal: |
711711 |
- - Khuy măng sét và khuy rời: |
- - Cuff-links and studs: |
71171110 |
- - - Bộ phận |
- - - Parts |
71171190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
711719 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
71171910 |
- - - Vòng |
- - - Bangles |
71171920 |
- - - Đồ trang sức khác làm bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa
mạ kim loại quý |
- - - Other imitation jewellery |
71171990 |
- - - Bộ phận |
- - - Parts |
711790 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Vòng: |
- - Bangles: |
71179011 |
- - - Làm toàn bộ bằng plastic hoặc bằng thuỷ tinh |
- - - Wholly of plastics or glass |
71179012 |
- - - Làm toàn bộ bằng gỗ, vật liệu khắc từ mai rùa, ngà voi,
xương, sừng, san hô, ngọc trai và các loại động vật khác đã gia công, vật
liệu khắc từ thực vật đã gia công hoặc vật liệu khoáng sản đã gia công |
- - - Wholly of wood, worked tortoise shell, ivory, bone, horn,
coral, mother of pearl and other animal carving material, worked vegetable
carving material or worked mineral carving material |
71179013 |
- - - Làm toàn bộ bằng sứ |
- - - Wholly of porcelain or china |
71179019 |
- - - Làm toàn bộ bằng chất liệu khác |
- - - Other |
|
- - Đồ trang sức khác làm bằng chất liệu khác: |
- - Other imitation jewellery: |
71179021 |
- - - Làm toàn bộ bằng plastic hoặc bằng thuỷ tinh |
- - - Wholly of plastics or glass |
71179022 |
- - - Làm toàn bộ bằng gỗ, vật liệu khắc từ mai rùa, ngà voi,
xương, sừng, san hô, ngọc trai và các loại động vật khác đã gia công, vật
liệu khắc từ thực vật đã gia công hoặc vật liệu khoáng sản đã gia công |
- - - Wholly of wood, worked tortoise shell, ivory, bone, horn,
coral, mother of pearl and other animal carving material, worked vegetable
carving material or worked mineral carving material |
71179023 |
- - - Làm toàn bộ bằng sứ |
- - - Wholly of porcelain or china |
71179029 |
- - - Làm toàn bộ bằng chất liệu khác |
- - - Other |
|
- - Bộ phận: |
- - Parts: |
71179091 |
- - - Làm toàn bộ bằng plastic hoặc bằng thuỷ tinh |
- - - Wholly of plastics or glass |
71179092 |
- - - Làm toàn bộ bằng gỗ, vật liệu khắc từ mai rùa, ngà voi,
xương, sừng, san hô, ngọc trai và các loại động vật khác đã gia công, vật
liệu khắc từ thực vật đã gia công hoặc vật liệu khoáng sản đã gia công |
- - - Wholly of wood, worked tortoise shell, ivory, bone, horn,
coral, mother of pearl and other animal carving material, worked vegetable
carving material or worked mineral carving material |
71179093 |
- - - Làm toàn bộ bằng sứ |
- - - Wholly of porcelain or china |
71179099 |
- - - Làm toàn bộ bằng chất liệu khác |
- - - Other |
7118 |
Tiền kim loại. |
Coin. |
711810 |
- Tiền kim loại (trừ tiền vàng), không được coi là tiền tệ chính
thức: |
- Coin (other than gold coin), not being legal tender: |
71181010 |
- - Tiền bằng bạc |
- - Silver coin |
71181090 |
- - Loại khác |
- - Other |
711890 |
- Loại khác: |
- Other: |