656
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II |
Thuế suất (%) |
||||
9821 |
30 |
39 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn |
8704 |
32 |
98 |
0 |
8704 |
32 |
99 |
|||||
- - Loại khác: |
|||||||
9821 |
30 |
91 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
8704 |
32 |
91 |
68 |
9821 |
30 |
92 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
8704 |
32 |
92 |
50 |
9821 |
30 |
93 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
8704 |
32 |
93 |
30 |
9821 |
30 |
94 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn |
8704 |
32 |
94 |
7 |
9821 |
30 |
99 |
- - - Loại khác |
8704 |
32 |
99 |
0 |
9822 |
Vật tư, thiết bị phục vụ dự án chế tạo thiết bị sản xuất vật liệu xây không nung nhẹ và sản xuất gạch xi măng cốt liệu công suất từ 7 triệu viên quy tiêu chuẩn/năm trở lên. |
||||||
9822 |
10 |
00 |
- Xe nâng, xe xúc lật |
Tùy theo bản chấtmặt hàng để phân loại vào mã hàng ghi tại các chương khác quy định tại mục I phụ lục II |
0 |
||
9822 |
20 |
00 |
- Máy ép thủy lực |
0 |
|||
9822 |
30 |
00 |
- Máy cắt |
0 |
|||
9822 |
40 |
00 |
- Thiết bị chưng áp |
0 |
|||
9822 |
50 |
00 |
- Máy dỡ gạch |
0 |
|||
9822 |
90 |
00 |
- Bột nhôm (hàm lượng Al>85%) |
0 |
|||
9823 |
00 |
00 |
Xe thiết kế chở tiền |
8705 |
90 |
90 |
10 |
9824 |
00 |
00 |
Vinyl clorua monome (VCM) |
2903 |
21 |
00 |
0 |
9825 |
00 |
00 |
Chất làm đầy da (Restylane); Kem hỗ trợ chức năng bảo vệ da, gel làm giảm sẹo (như Xclair, Atopiclair, Dermatix) |
3304 |
99 |
90 |
10 |
9826 |
00 |
00 |
Vải mành nylon 1680D/2 và 1890 D/2 |
5902 |
10 |
91 |
3 |
9827 |
Ống chống và ống khai thác bằng thép đúc có ren, đường kính 2 – 3/8 inch đến 20 inch, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí. |
||||||
9827 |
10 |
00 |
- Loại bằng thép không gỉ |
7304 |
24 |
00 |
5 |
9827 |
90 |
00 |
- Loại khác |
7304 |
29 |
00 |
5 |
9828 |
00 |
00 |
Ống chống bằng thép hàn có đầu nối đi kèm, đường kính từ 20 inch đến 36 |
7305 |
20 |
00 |
10 |
657
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II |
Thuế suất (%) |
||||
inch, sử dụng trong khoan dầu hoặc khí. |
|||||||
9829 |
Ống chống và ống khai thác bằng thép hàn có ren, đường kính 2 – 3/8 inch đến 20 inch, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí. |
||||||
9829 |
10 |
00 |
- Loại bằng thép không gỉ |
7306 |
21 |
00 |
10 |
9829 |
20 |
00 |
- Loại khác |
7306 |
29 |
00 |
10 |
9830 |
00 |
00 |
Dây đồng có kích thước mặt cắt ngang tối đa trên 6 mm nhưng không quá 8mm. |
7408 |
11 |
10 |
0 |
9831 |
00 |
00 |
Bộ ngắt mạch tự động, loại hộp đúc có dòng đi ện trên 1000 A |
8536 |
20 |
19 |
0 |
9832 |
Xe cần cẩu thủy lực |
||||||
9832 |
10 |
00 |
- Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) |
8704 |
21 |
29 |
15 |
8704 |
22 |
29 |
|||||
8704 |
22 |
51 |
|||||
8704 |
22 |
59 |
|||||
8704 |
23 |
29 |
|||||
9832 |
90 |
00 |
- Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện |
8704 |
31 |
29 |
15 |
8704 |
32 |
29 |
|||||
8704 |
32 |
46 |
|||||
8704 |
32 |
49 |
|||||
8704 |
32 |
69 |
|||||
9833 |
00 |
00 |
Bộ quầy tủ để làm thủ tục tại sân bay, nhà ga |
9403 |
60 |
90 |
10 |
9834 |
Vật tư, linh kiện sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin |
||||||
9834 |
11 |
00 |
Bàn phím làm bằng cao su, khắc lase, phủ PU, nhiệt độ chịu đựng 150 độ C |
4016 |
99 |
99 |
0 |
9834 |
12 |
00 |
Ốc vít bằng thép, INOX 304, ren tiêu chuẩn 1, mạ chống rỉ, đường kính dưới 14 mm |
7318 |
15 |
00 |
0 |
9834 |
13 |
00 |
Thiếc hàn dạng thanh, không chì , phù hợp với tiêu chuẩn RoHS |
8003 |
00 |
10 |
0 |
9834 |
14 |
00 |
Thiếc hàn dạng dây, không chì, có lõi bằng chất dễ chảy, đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 12mm, phù hợp với tiêu chuẩn RoHS |
8311 |
90 |
00 |
0 |
9834 |
15 |
00 |
Môtơ rung cho điện thoại, đường kính |
8501 |
10 |
49 |
0 |
658
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II |
Thuế suất (%) |
||||
≤30mm, công suất ≤05W |
|||||||
9834 |
16 |
00 |
Mô tơ, công suất không quá 5W |
8501 |
10 |
29 |
0 |
9834 |
17 |
00 |
Cuộn biến áp dùng cho các thiết bị điện tử, viễn thông, công suất danhđịnh nhỏ hơn 0,1kVA |
8504 |
31 |
99 |
0 |
9834 |
18 |
00 |
Pin lithium dày ≤7mm, dài ≤100mm, rộng ≤100mm |
8506 |
50 |
00 |
0 |
9834 |
19 |
00 |
Màn hiển thị tinh thể có kích thước < 5 inch |
8517 |
70 |
32 |
0 |
9834 |
20 |
00 |
Đầu kết nối USB mini, sử dụng cho nạp pin và truyền dữ liệu từ điện thoại đến máy tính PC |
8536 |
90 |
93 |
0 |
9834 |
21 |
00 |
Cầu chì dùng cho các thiết bị điện tử, có giới hạn dòng danh định không quá 1,5A |
8536 |
10 |
12 |
0 |
8536 |
10 |
92 |
|||||
9834 |
22 |
00 |
Rơ le bán dẫn/Rơle điện từ có điện áp không quá 28V |
8536 |
41 |
90 |
0 |
9834 |
23 |
00 |
Đầu cắm tín hiệu hình, tiếng, đầu cắm đèn chân không dùng cho máy thu hình, có dòng điện nhỏ hơn hoặc bằng 1,5A |
8536 |
69 |
22 |
0 |
9834 |
24 |
00 |
Giắc cắm, đầu nối cổng nối USB, giắc mạng để nối dây dẫn tín hiệu |
8536 |
90 |
99 |
0 |
9834 |
25 |
00 |
Dây nguồn điện bọc nhựa có đầu nối, có đường kính lõi nhỏ hơn hoặc bằng 5mm |
8544 |
42 |
91 |
0 |
9834 |
26 |
00 |
Cáp nối truyền dữ liệu dạng dẹt từ 2 sợi trở lên |
8544 |
42 |
99 |
0 |
9834 |
27 |
00 |
Cáp dùng cho máy thông tin |
8544 |
49 |
29 |
0 |
9835 |
00 |
00 |
Natri hydroxit dạng dung dịch nước có hàm lượng NaOH > 42% |
2815 |
12 |
00 |
3 |