Code |
Mô tả hàng hoá
trong Danh mục hiện hành |
Description |
44083990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
44089000 |
- Loại khác |
- Other |
4409 |
Gỗ (kể cả gỗ ván và viền dải gỗ trang trí để làm sàn, chưa lắp
ghép) được tạo dáng liên
tục (làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, vát cạnh, ghép
chữ V, tạo gân, gờ dạng chuỗi hạt, tạo khuôn hình, tiện tròn hoặc gia công
tương tự) dọc theo các cạnh, đầu hoặc bề m |
Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not
assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered,
V‑jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends
or faces, whether or not planed, sanded or end |
44091000 |
- Gỗ từ cây lá kim |
- Coniferous |
|
- Gỗ từ cây không thuộc loại lá kim: |
- Non-coniferous: |
44092100 |
- - Từ tre |
- - Of bamboo |
44092900 |
- - Loại khác |
- - Other |
4410 |
Ván dăm, ván dăm định hướng (OSB) và các loại ván tương tự (ví
dụ, ván xốp) bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc
chưa liên kết bằng keo hoặc bằng chất kết dính hữu cơ khác. |
Particle board, oriented strand board (OSB) and similar board
(for example, waferboard) of wood or other ligneous materials, whether or not
agglomerated with resins or other organic binding substances. |
|
- Bằng gỗ: |
- Of wood: |
44101100 |
- - Ván dăm |
- - Particle board |
44101200 |
- - Ván dăm định hướng và ván xốp (OSB) |
- - Oriented strand board (OSB) |
44101900 |
- - Loại khác |
- - Other |
44109000 |
- Loại khác |
- Other |
4411 |
Ván sợi bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã
hoặc chưa ghép lại bằng keo hoặc bằng các chất kết dính hữu cơ khác. |
Fibreboard of wood or other ligneous materials, whether or not
bonded with resins or other organic substances. |
|
- Ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF): |
- Medium density fibreboard (MDF): |
44111200 |
- - Loại có chiều dày không quá 5 mm |
- - Of a thickness not exceeding 5 mm |
44111300 |
- - Loại có chiều dày trên 5 mm nhưng không quá 9 mm |
- - Of a thickness exceeding 5 mm but not exceeding 9 mm |
44111400 |
- - Loại có chiều dày trên 9 mm |
- - Of a thickness exceeding 9 mm |
|
- Loại khác: |
- Other: |
44119200 |
- - Có tỷ trọng trên 0,8 g/cm3 |
- - Of a density exceeding 0.8 g/cm³ |
44119300 |
- - Có tỷ trọng trên 0,5 g/cm3 nhưng không quá 0,8 g/cm3 |
- - Of a density exceeding 0.5 g/cm³ but not exceeding 0.8 g/cm³ |
44119400 |
- - Có tỷ trọng không quá 0,5 g/cm3 |
- - Of a density not exceeding 0.5 g/cm³ |
4412 |
Gỗ dán, tấm gỗ dán ván lạng và các tấm ván gỗ ép tương tự. |
Plywood, veneered panels and similar laminated wood. |
44121000 |
- Từ tre |
- Of bamboo |
|
- Gỗ dán khác, chỉ bao gồm những lớp gỗ (trừ tre), mỗi lớp có
chiều dày không quá 6 mm: |
- Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other than
bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness: |
44123100 |
- - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu
trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này |
- - With at least one outer ply of tropical wood specified
in Subheading Note 2 to this Chapter |
44123200 |
- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc
loại lá kim |
- - Other, with at least one outer ply of non-coniferous wood |
44123900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
44129400 |
- - Tấm khối, tấm mỏng và tấm lót |
- - Blockboard, laminboard and battenboard |
44129900 |
- - Loại khác |
- - Other |
44130000 |
Gỗ đã được làm tăng độ rắn, ở dạng khối, tấm, thanh hoặc tạo
hình. |
Densified wood, in blocks, plates, strips or profile shapes. |
44140000 |
Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm
bằng gỗ tương tự. |
Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar
objects. |
4415 |
Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương
tự, bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng
và các loại giá để hàng khác, bằng gỗ; vành đệm giá kệ để hàng bằng gỗ. |
Packing cases, boxes, crates, drums and similar packings, of
wood; cable-drums of wood; pallets, box pallets and other load boards, of
wood; pallet collars of wood. |
44151000 |
- Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì
tương tự; tang cuốn cáp |
- Cases, boxes, crates, drums and similar packings;
cable-drums |
44152000 |
- Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá
để hàng khác; vành đệm giá kệ để hàng |
- Pallets, box pallets and other load boards; pallet
collars |
4416 |
Thùng tô nô, thùng tròn, thùng hình trống, hình trụ, có đai, các
loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm
ván cong. |
Casks, barrels, vats, tubs and other coopers’ products and parts
thereof, of wood, including staves. |
44160010 |
- Tấm ván cong |
- Staves |
44160090 |
- Loại khác |
- Other |
4417 |
Dụng cụ các loại, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân và cán
chổi hoặc bàn chải, bằng gỗ; cốt hoặc khuôn giầy, ủng, bằng gỗ. |
Tools, tool bodies, tool handles, broom or brush bodies and
handles, of wood; boot or shoe lasts and trees, of wood. |
44170010 |
- Cốt hoặc khuôn (phom) của giấy, ủng |
- Boot or shoe lasts |
44170090 |
- Loại khác |
- Other |
4418 |
Ván ghép và đồ mộc dùng trong xây dựng, kể cả panen có lõi xốp,
panen lát sàn và ván lợp đã lắp ghép. |
Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood
panels, assembled flooring panels, shingles and shakes. |
44181000 |
- Cửa sổ, cửa sổ sát đất và khung cửa sổ |
- Windows, French-windows and their frames |
44182000 |
- Cửa ra vào và khung cửa ra vào và ngưỡng cửa của chúng |
- Doors and their frames and thresholds |
44184000 |
- Ván cốp pha xây dựng |
- Shuttering for concrete constructional work |
44185000 |
- Ván lợp |
- Shingles and shakes |
44186000 |
- Cột trụ và xà, rầm |
- Posts and beams |
|
- Panel lát sàn đã lắp ghép: |
- Assembled flooring panels: |
44187100 |
- - Cho sàn đã khảm |
- - For mosaic floors |
44187200 |
- - Loại khác, nhiều lớp |
- - Other, multilayer |
44187900 |
- - Loại khác |
- - Other |
441890 |
- Loại khác: |
- Other: |
44189010 |
- - Panen có lõi xốp |
- - Cellular wood panels |
44189090 |
- - Loại khác |
- - Other |
44190000 |
Bộ đồ ăn và bộ đồ làm bếp, bằng gỗ. |
Tableware and kitchenware, of wood. |
4420 |
Gỗ khảm và dát; tráp và các loại hộp đựng đồ trang sức hoặc đựng
dao kéo, và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí, bằng
gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc Chương 94. |
Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery
or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of
wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94. |
44201000 |
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác, bằng gỗ |
- Statuettes and other ornaments, of wood |
442090 |
- Loại khác: |
- Other: |
44209010 |
- - Các đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94 |
- - Wooden articles of furniture not falling in Chapter 94 |
44209090 |
- - Loại khác |
- - Other |
4421 |
Các sản phẩm bằng gỗ khác. |
Other articles of wood. |
44211000 |
- Mắc treo quần áo |
- Clothes hangers |
442190 |
- Loại khác: |
- Other: |
44219010 |
- - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và s
uốt sợi, guồng cuốn chỉ may và các
sản phẩm tương tự |
- - Spools, cops and bobbins, sewing thread reels and the like |
44219020 |
- - Thanh gỗ để làm diêm |
- - Match splints |
44219030 |
- - Móc gỗ hoặc ghim gỗ dùng cho giầy dép |
- - Wooden pegs or pins for footwear |
44219040 |
- - Que kẹo, que kem và thìa xúc kem |
- - Candy-sticks, ice-cream sticks and ice-cream spoons |
44219070 |
- - Quạt tay và màn che kéo bằng tay, khung và cán của khung và
bộ phận của khung và cán |
- - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts
thereof |
44219080 |
- - Tăm |
- - Toothpicks |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
44219093 |
- - - Chuỗi hạt cầu nguyện |
- - - Prayer beads |
44219094 |
- - - Chuỗi hạt khác |
- - - Other beads |
44219099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4501 |
Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế; lie phế liệu; lie đã ép,
nghiền thành hạt hoặc thành bột. |
Natural cork, raw or simply prepared; waste cork; crushed,
granulated or ground cork. |
45011000 |
- Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế |
- Natural cork, raw or simply prepared |
45019000 |
- Loại khác |
- Other |
45020000 |
Lie tự nhiên, đã bóc vỏ hoặc đã đẽo thô thành hình vuông, hoặc ở
dạng khối, tấm, lá, hình chữ nhật (kể cả hình vuông) hoặc dải (kể cả dạng
phôi lie đã cắt cạnh dùng làm nút hoặc nắp đậy). |
Natural cork, debacked or roughly squared, or in rectangular
(including square) blocks, plates, sheets or strip (including sharp-edged
blanks for corks or stoppers). |
4503 |
Các sản phẩm bằng lie tự nhiên. |
Articles of natural cork. |
45031000 |
- Nút và nắp đậy |
- Corks and stoppers |
45039000 |
- Loại khác |
- Other |
4504 |
Lie kết dính (có hoặc không có chất gắn) và các sản phẩm bằng
lie kết dính. |
Agglomerated cork (with or without a binding substance) and
articles of agglomerated cork. |
45041000 |
- Dạng khối, tấm, lá và dải; tấm lát ở mọi hình dạng; dạng hình
trụ đặc, kể cả dạng đĩa |
- Blocks, plates, sheets and strip; tiles of any shape;
solid cylinders, including discs |
45049000 |
- Loại khác |
- Other |
4601 |
Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện,
đã hoặc chưa ghép thành dải; các vật liệu tết bện, các dây bện và các sản
phẩm tương tự bằng vật liệu tết bện, đã kết lại với nhau trong các tao dây
song song hoặc đã được dệt, thành tấm, ở d |
Plaits and similar products of plaiting materials, whether or
not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of
plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet
form, whether or not being finished artic |
|
- Chiếu, thảm và mành bằng vật liệu thực vật: |
- Mats, matting and screens of vegetable materials: |
46012100 |
- - Từ tre |
- - Of bamboo |
46012200 |
- - Từ song mây |
- - Of rattan |
46012900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
460192 |
- - Từ tre: |
- - Of bamboo: |
46019210 |
- - - Dây tết bện và các sản phẩm tết bện tương tự của vật liệu
tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải |
- - - Plaits and similar products of plaiting materials, whether
or not assembled into strips |
46019290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
460193 |
- - Từ song mây: |
- - Of rattan: |
46019310 |
- - - Dây tết bện và các sản phẩm tết bện tương tự của vật liệu
tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải |
- - - Plaits and similar products of plaiting materials, whether
or not assembled into strips |
46019390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
460194 |
- - Từ vật liệu thực vật khác: |
- - Of other vegetable materials: |
46019410 |
- - - Dây tết bện và các sản phẩm tết bện tương tự của vật liệu
tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải |
- - - Plaits and similar products of plaiting materials, whether
or not assembled into strips |
46019490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
460199 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
46019910 |
- - - Chiếu và thảm |
- - - Mats and matting |
46019920 |
- - - Dây tết bện và các sản phẩm tết bện tương tự của vật liệu
tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải |
- - - Plaits and similar products of plaiting materials, whether
or not assembled into strips |
46019990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4602 |
Hàng mây tre, liễu gai và các mặt hàng khác, làm trực tiếp từ
vật liệu tết bện hoặc làm từ các mặt hàng thuộc nhóm 46.01; các sản phẩm từ
cây họ mướp. |
Basketwork, wickerwork and other articles, made directly to
shape from plaiting materials or made up from goods of heading 46.01;
articles of loofah. |
|
- Bằng vật liệu thực vật: |
- Of vegetable materials: |
46021100 |
- - Từ tre |
- - Of bamboo |
46021200 |
- - Từ song mây |
- - Of rattan |
46021900 |
- - Loại khác |
- - Other |
46029000 |
- Loại khác |
- Other |
47010000 |
Bột giấy cơ học từ gỗ. |
Mechanical wood pulp. |
47020000 |
Bột giấy hoá học từ gỗ, loại hoà tan. |
Chemical wood pulp, dissolving grades. |
4703 |
Bột giấy hoá học từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp sulphat hoặc
kiềm, trừ loại hòa tan. |
Chemical wood pulp, soda or sulphate, other than dissolving
grades. |
|
- Chưa tẩy trắng: |
- Unbleached: |
47031100 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
- - Coniferous |
47031900 |
- - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim |
- - Non-coniferous |
|
- Đã qua bán tẩy trắng hoặc tẩy trắng: |
- Semi-bleached or bleached: |
47032100 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
- - Coniferous |
47032900 |
- - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim |
- - Non-coniferous |
4704 |
Bột giấy hoá học từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp sulphite, trừ
loại hòa tan. |
Chemical wood pulp, sulphite, other than dissolving grades. |
|
- Chưa tẩy trắng: |
- Unbleached: |
47041100 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
- - Coniferous |
47041900 |
- - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim |
- - Non-coniferous |
|
- Đã qua bán tẩy trắng hoặc tẩy trắng: |
- Semi-bleached or bleached: |
47042100 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
- - Coniferous |
47042900 |
- - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim |
- - Non-coniferous |
47050000 |
Bột giấy từ gỗ thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền
cơ học và hoá học. |
Wood pulp obtained by a combination of mechanical and chemical
pulping processes. |
4706 |
Bột giấy từ giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn
thừa) hoặc từ vật liệu xơ sợi xenlulo khác. |
Pulps of fibres derived from recovered (waste and scrap) paper
or paperboard or of other fibrous cellulosic material. |
47061000 |
- Bột giấy từ xơ bông vụn |
- Cotton linters pulp |
47062000 |
- Bột giấy từ giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn
thừa) |
- Pulps of fibres derived from recovered (waste and scrap) paper
or paperboard |
47063000 |
- Loại khác, từ tre |
- Other, of bamboo |
|
- Loại khác: |
- Other: |
47069100 |
- - Thu được từ quá trình cơ học |
- - Mechanical |
47069200 |
- - Thu được từ quá trình hoá học |
- - Chemical |
47069300 |
- - Thu được từ quá trình kết hợp cơ học và hóa học |
- - Obtained by a combination of mechanical and chemical
processes |
4707 |
Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa). |
Recovered (waste and scrap) paper or paperboard. |
47071000 |
- Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy hoặc bìa sóng, chưa tẩy trắng |
- Unbleached kraft paper or paperboard or corrugated paper or
paperboard |
47072000 |
- Giấy hoặc bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ
quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ |
- Other paper or paperboard made mainly of bleached chemical
pulp, not coloured in the mass |
47073000 |
- Giấy hoặc bìa được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá
trình cơ học (ví dụ, giấy in báo, tạp chí
và các ấn phẩm tương tự) |
- Paper or paperboard made mainly of mechanical pulp (for
example, newspapers, journals and similar printed matter) |
47079000 |
- Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa phân loại |
- Other, including unsorted waste and scrap |
4801 |
Giấy in báo, dạng cuộn hoặc tờ. |
Newsprint, in rolls or sheets. |
48010010 |
- Định lượng không quá 55g/m2 |
- Weighing not more than 55g/m2 |
48010090 |
- Loại khác |
- Other |
4802 |
Giấy và bìa không tráng, loại dùng để in, viết hoặc dùng cho các
mục đích đồ bản khác, và giấy làm thẻ và giấy băng chưa đục lỗ, dạng cuộn
hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), kích thước bất kỳ, trừ giấy thuộc
nhóm 48.01 hoặc 48.03; giấy và bìa sản x |
Uncoated paper and paperboard, of a kind used for writing,
printing or other graphic purposes, and non perforated punch-cards and punch
tape paper, in rolls or rectangular (including square) sheets, of any size,
other than paper of heading 48.01 or 48.03; |
48021000 |
- Giấy và bìa sản xuất thủ công |
- Hand-made paper and paperboard |
480220 |
- Giấy và bìa sử dụng làm nền cho sản xuất giấy và bìa nhạy
sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện: |
- Paper and paperboard of a kind used as a base for
photo-sensitive, heat-sensitive or electro-sensitive paper or paperboard: |
48022010 |
- - Ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 15cm hoặc ở dạng tờ hình
chữ nhật (bao gồm cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không
gấp |
- - In rolls of not more than 15 cm in width or in rectangular
(including square) sheets of which no side exceeds 36 cm in the unfolded
state |
48022090 |
- - Loại khác |
- - Other |
480240 |
- Giấy làm nền sản xuất giấy dán tường: |
- Wallpaper base: |
48024010 |
- - Ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 15cm hoặc ở dạng tờ hình
chữ nhật (bao gồm cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không
gấp |
- - In rolls of not more than 15 cm in width or in rectangular
(including square) sheets of which no side exceeds 36 cm in the unfolded
state |
48024090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Giấy và bìa khác, không chứa bột giấy thu được từ quá trình cơ
học hoặc quá trình hoá cơ hoặc có hàm lượng các bột giấy này không quá 10% so
với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng: |
- Other paper and paperboard, not containing fibres obtained by
a mechanical or chemi-mechanical process or of which not more than 10% by
weight of the total fibre content consists of such fibres: |
480254 |
- - Có định lượng dưới 40 g/m2: |
- - Weighing less than 40 g/m2: |
|
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy carbon, có định lượng dưới
20g/m2: |
- - - Carbonising base paper, weighing less than 20 g/m2: |
48025411 |
- - - - Ở dạng cuộn với chiều rộng không lớn hơn 15 cm hoặc ở
dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng
không gấp |
- - - - In rolls of not more than 15 cm in width or in
rectangular (including square) sheets of which no side exceeds 36 cm in the
unfolded state |
48025419 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy cabon khác: |
- - - Other carbonising base paper: |
48025421 |
- - - - Ở dạng cuộn với chiều rộng không lớn hơn 15 cm hoặc ở
dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng
không gấp |
- - - - In rolls of not more than 15 cm in width or in
rectangular (including square) sheets of which no side exceeds 36 cm in the
unfolded state |
48025429 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
48025430 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy tráng nhôm |
- - - Base paper of a kind used to manufacture aluminium coated
paper |
48025490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
480255 |
- - Có định lượng từ 40 g/m2 đến 150g/m2, dạng cuộn: |
- - Weighing 40 g/m2 or more but not more than 150 g/m2 ,
in rolls: |
48025520 |
- - - Giấy và bìa trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại
làm giả vân đá, loại có hoa văn xơ sợi,
đốm mầu hoặc hoa văn da giả cổ |
- - - Fancy paper and paperboard, including paper and paperboard
with watermarks, a granitized felt finish, a fibre finish, a vellum antique
finish or a blend of specks |
|
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy cacbon: |
- - - Carbonising base paper: |
48025531 |
- - - - Với chiều rộng không quá 150mm |
- - - - Of a width not exceeding 150mm |
48025539 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
48025540 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy tráng nhôm |
- - - Base paper of a kind used to manufacture aluminium coated
paper |
48025550 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy chống dính |
- - - Base paper of a kind used to manufacture release paper |
48025590 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
480256 |
- - Có định lượng từ 40g/m2 đến 150g/m2, dạng tờ với một chiều
không quá 435 mm và chiều kia không quá 297 mm ở dạng không gấp: |
- - Weighing 40 g/m2 or more but not more than 150 g/m2,
in sheets with one side not exceeding 435 mm and the other side not exceeding
297 mm in the unfolded state: |
48025620 |
- - - Giấy và bìa trang
trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có hoa văn xơ
sợi, đốm mầu hoặc hoa văn da giả cổ |
- - - Fancy paper and paperboard including paper and paperboard
with watermarks, a granitized felt finish, a fibre finish, a vellum antique
finish or a blend of specks |
|
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy cacbon: |
- - - Carbonising base paper: |
48025631 |
- - - - Không có chiều nào trên 36cm ở dạng không gấp |
- - - - With no side exceeding 36 cm in the unfolded state |
48025639 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
48025690 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
480257 |
- - Loại khác, định lượng từ 40 g/m2 đến 150 g/m2: |
- - Other, weighing 40 g/m2 or more but not more than 150 g/m2: |
|
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy cacbon: |
- - - Carbonising base paper: |
48025711 |
- - - - Không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp |
- - - - With no side exceeding 36 cm in the unfolded state |
48025719 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
48025790 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
480258 |
- - Định lượng lớn hơn 150g/m2: |
- - Weighing more than 150 g/m2: |
|
- - - Giấy và bìa trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại
làm giả vân đá, loại có hoa văn xơ sợi,
đốm mầu hoặc hoa văn da giả cổ: |
- - - Fancy paper and paperboard, including paper and paperboard
with watermarks, a granitized felt finish, a fibre finish, a vellum antique
finish or a blend of specks: |
48025821 |
- - - - Ở dạng cuộn với chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở
dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) với một chiều từ 36 cm trở xuống và
chiều kia từ 15 cm trở xuống ở dạng không gấp |
- - - - In rolls of a width of 15 cm or less or in rectangular
(including square) sheets with one side 36 cm or less and the other side 15
cm or less in the unfolded state |
48025829 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
48025890 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Giấy và bìa khác, có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình
cơ học hoặc cơ - hoá trên 10% so với tổng bột giấy tính theo trọng lượng: |
- Other paper and paperboard, of which more than 10% by weight
of the total fibre content consists of fibres obtained by a mechanical or
chemi-mechanical process: |
480261 |
- - Dạng cuộn: |
- - In rolls: |
48026130 |
- - - Giấy và bìa trang trí kể cả loại có hình bóng nước, loại
làm giả vân đá, loại có các sợi, hỗn hợp các đốm mầu hoặc giấy da giả cổ |
- - - Fancy paper and paperboard, including paper and paperboard
with watermarks, a granitized felt finish, a fibre finish, a vellum antique
finish or a blend of specks |
48026140 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy tráng nhôm |
- - - Base paper of a kind used to manufacture aluminium coated
paper |
48026190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
480262 |
- - Dạng tờ với một chiều không quá 435 mm và chiều kia không
quá 297 mm ở dạng không gấp: |
- - In sheets with one side not exceeding 435 mm and the other
side not exceeding 297 mm in the unfolded state: |
48026210 |
- - - Giấy và bìa trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại
làm giả vân đá, loại có hoa văn xơ sợi,
đốm mầu hoặc hoa văn da giả cổ, dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình
vuông) với một chiều từ 36 cm trở xuống và chiều kia từ 15 cm trở xuống ở
dạng không |
- - - Fancy paper and paperboard, including paper and paperboard
with watermarks, a granitized felt finish, a fibre finish, a vellum antique
finish or a blend of specks, in rectangular (including square) sheets with
one side 36 cm or less and the other si |
48026220 |
- - - Giấy và bìa trang
trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có hoa văn xơ
sợi, đốm mầu hoặc hoa văn da giả cổ |
- - - Other fancy paper and paperboard, including paper and
paperboard with watermarks, a granitized felt finish, a fibre finish, a
vellum antique finish or a blend of specks |
48026290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
48026900 |
- - Loại khác |
- - Other |
4803 |
Giấy để làm giấy vệ sinh hoặc lau mặt, khăn giấy, khăn ăn và các
loại giấy tương tự dùng trong gia đình hoặc vệ sinh, tấm xenlulo và màng xơ
sợi xenlulo, đã hoặc chưa làm chun, làm nhăn, rập nổi, đục lỗ, nhuộm màu bề
mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng |
Toilet or facial tissue stock, towel or napkin stock and similar
paper of a kind used for household or sanitary purposes, cellulose wadding
and webs of cellulose fibres, whether or not creped, crinkled, embossed,
perforated, surface-coloured, surface-deco |
48030030 |
- Tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo |
- Of cellulose wadding or of webs of cellulose fibres |
48030090 |
- Loại khác |
- Other |
4804 |
Giấy và bìa kraft không tráng, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ loại
thuộc nhóm 48.02 hoặc 48.03. |
Uncoated kraft paper and paperboard, in rolls or sheets, other
than that of heading 48.02 or 48.03. |
|
- Kraft lớp mặt: |
- Kraftliner: |
48041100 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
- - Unbleached |
48041900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Giấy kraft làm bao: |
- Sack kraft paper: |
480421 |
- - Loại chưa tẩy trắng: |
- - Unbleached: |
48042110 |
- - - Loại dùng làm bao xi măng |
- - - Of a kind used for making cement bags |
48042190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
48042900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Giấy và bìa kraft khác có định lượng từ 150 g/m2 trở xuống: |
- Other kraft paper and paperboard weighing 150 g/m2
or less: |
480431 |
- - Loại chưa tẩy trắng: |
- - Unbleached: |
48043110 |
- - - Giấy kraft cách điện |
- - - Electrical grade insulating kraft paper |
48043130 |
- - - Có độ bền ướt từ 40 g đến 60 g, dùng để sản xuất băng dán
gỗ dán |
- - - Of a wet strength of 40 g to 60 g, of a kind used in the
manufacture of plywood adhesive tape |
48043140 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy ráp |
- - - Sandpaper base paper |
48043150 |
- - - Loại dùng làm bao xi măng |
- - - Of a kind used for making cement bags |
48043190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
480439 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
48043910 |
- - - Có độ bền ướt từ 40 g đến 60 g, để làm băng dán trong sản
xuất gỗ dán |
- - - Of a wet strength of 40 g to 60 g, of a kind used in the
manufacture of plywood adhesive tape |
48043920 |
- - - Giấy gói thực phẩm |
- - - Foodpaper |
48043990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Giấy và bìa kraft khác có định lượng trên 150 g/m2 đến dưới
225 g/m2: |
- Other kraft paper and paperboard weighing more than 150 g/m2
but less than 225 g/m2: |
480441 |
- - Loại chưa tẩy trắng: |
- - Unbleached: |
48044110 |
- - - Giấy kraft cách điện |
- - - Electrical grade insulating kraft paper |
48044190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
48044200 |
- - Loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có trên 95% trọng lượng
của bột giấy là bột gỗ thu được từ quá trình hóa học |
- - Bleached uniformly throughout the mass and of which more
than 95% by weight of the total fibre content consists of wood fibres
obtained by a chemical process |
480449 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
48044910 |
- - - Bìa gói thực phẩm |
- - - Foodboard |
48044990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Giấy và bìa kraft khác có định lượng từ 225 g/m2 trở lên: |
- Other kraft paper and paperboard weighing 225 g/m2
or more: |
480451 |
- - Loại chưa tẩy trắng: |
- - Unbleached: |
48045110 |
- - - Giấy kraft cách điện |
- - - Electrical grade insulating kraft paper |
48045120 |
- - - Bìa ép có định lượng từ 600g/m2 trở lên |
- - - Pressboard weighing 600 g/m2 or more |
48045130 |
- - - Có độ bền ướt từ 40 g đến 60 g, để làm băng dán gỗ dán |
- - - Of a wet strength of 40 g to 60 g, of a kind used in
the manufacture of plywood adhesive tape |
48045190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
48045200 |
- - Loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có trên 95% trọng lượng
của bột giấy là bột gỗ thu được từ quá trình hóa học |
- - Bleached uniformly throughout the mass and of which more
than 95% by weight of the total fibre content consists of wood fibres
obtained by a chemical process |
48045900 |
- - Loại khác |
- - Other |
4805 |
Giấy và bìa không tráng khác, ở dạng cuộn hoặc tờ, chưa được gia
công hơn mức đã chi tiết trong Chú giải 3 của Chương này. |
Other uncoated paper and paperboard, in rolls or sheets, not
further worked or processed than as specified in Note 3 to this Chapter. |
|
- Giấy để tạo lớp sóng: |
- Fluting paper: |
48051100 |
- - Từ bột giấy bán hóa |
- - Semi-chemical fluting paper |
480512 |
- - Từ bột giấy rơm rạ: |
- - Straw fluting paper: |
48051210 |
- - - Có định lượng trên 150 g/m2 đến dưới 225 g/m2 |
- - - Weighing more than 150 g/m2 but less than 225 g/m2 |
48051290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
480519 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
48051910 |
- - - Có định lượng trên 150 g/m2 nhưng dưới 225 g/m2 |
- - - Weighing more than 150 g/m2 but less than 225 g/m2 |
48051990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Bìa lớp mặt (chủ yếu hoặc toàn bộ từ bột giấy tái chế): |
- Testliner (recycled liner board): |
48052400 |
- - Có định lượng từ 150 g/m2 trở xuống |
- - Weighing 150 g/m2 or less |
480525 |
- - Có định lượng trên 150 g/m2: |
- - Weighing more than 150 g/m2: |
48052510 |
- - - Có định lượng nhỏ hơn 225 g/m2 |
- - - Weighing less than 225 g/m2 |
48052590 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
480530 |
- Giấy bao gói làm từ bột giấy sulphit: |
- Sulphite wrapping paper: |
48053010 |
- - Giấy bao quanh hộp diêm, đã nhuộm màu |
- - Match box wrapping paper, coloured |
48053090 |
- - Loại khác |
- - Other |
48054000 |
- Giấy lọc và bìa lọc |
- Filter paper and paperboard |
48055000 |
- Giấy nỉ và bìa nỉ |
- Felt paper and paperboard |
|
- Loại khác: |
- Other: |
480591 |
- - Có định lượng từ 150 g/m2 trở xuống: |
- - Weighing 150 g/m2 or less: |
48059110 |
- - - Giấy dùng để lót vào giữa các sản phẩm thuỷ tinh phẳng khi
đóng gói, có hàm lượng nhựa không quá 0,6% tính theo trọng lượng |
- - - Paper of a kind used as interleaf material for the packing
of flat glass products, with a resin content by weight of not more than 0.6% |
48059120 |
- - - Giấy vàng mã |
- - - Joss paper |
48059190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
480592 |
- - Có định lượng trên 150 g/m2 đến dưới 225 g/m2: |
- - Weighing more than 150 g/m2 but less than 225g/m2: |
48059210 |
- - - Giấy và bìa nhiều lớp |
- - - Multi-ply paper and paperboard |
48059290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
480593 |
- - Có định lượng từ 225 g/m2 trở lên: |
- - Weighing 225 g/m2 or more: |
48059310 |
- - - Giấy và bìa nhiều lớp |
- - - Multi-ply paper and paperboard |
48059320 |
- - - Giấy thấm |
- - - Blotting paper |
48059390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4806 |
Giấy giả da gốc thực vật, giấy không thấm dầu mỡ, giấy can, giấy
bóng mờ và giấy bóng trong hoặc các loại giấy trong khác, dạng cuộn hoặc tờ. |
Vegetable parchment, greaseproof papers, tracing papers and
glassine and other glazed transparent or translucent papers, in rolls or
sheets. |
48061000 |
- Giấy giả da gốc thực vật |
- Vegetable parchment |
48062000 |
- Giấy không thấm dầu mỡ |
- Greaseproof papers |
48063000 |
- Giấy can |
- Tracing papers |
48064000 |
- Giấy bóng mờ và giấy bóng trong hoặc các loại giấy trong khác |
- Glassine and other glazed transparent or
translucent papers |
48070000 |
Giấy và bìa bồi (được làm bằng cách dán các lớp giấy phẳng hoặc
bìa phẳng với nhau bằng keo dính), chưa tráng hoặc chưa thấm tẩm bề mặt, đã
hoặc chưa được gia cố bên trong, ở dạng cuộn hoặc tờ. |
Composite paper and paperboard (made by sticking flat layers of
paper or paperboard together with an adhesive), not surface‑coated or
impregnated, whether or not internally reinforced, in rolls or sheets. |
4808 |
Giấy và bìa, đã tạo sóng (có hoặc không dán các lớp mặt phẳng),
đã làm chun, làm nhăn, rập nổi hoặc đục lỗ, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ các loại
thuộc nhóm 48.03. |
Paper and paperboard, corrugated (with or without glued flat
surface sheets), creped, crinkled, embossed or perforated, in rolls or
sheets, other than paper of the kind described in heading 48.03. |
48081000 |
- Giấy và bìa sóng, đã hoặc chưa đục lỗ |
- Corrugated paper and paperboard, whether or not
perforated |
48084000 |
- Giấy kraft, đã làm chun hoặc làm nhăn, có hoặc không rập nổi
hoặc đục lỗ |
- Kraft paper, creped or crinkled, whether or not embossed or
perforated |
480890 |
- Loại khác: |
- Other: |
48089020 |
- - Đã làm chun hoặc làm nhăn |
- - Creped or crinkled paper |
48089030 |
- - Đã dập nổi |
- - Embossed paper |
48089090 |
- - Loại khác |
- - Other |
4809 |
Giấy than, giấy tự nhân bản và các loại giấy sao chép hoặc giấy
chuyển khác (kể cả giấy đã tráng hoặc thấm tẩm dùng cho giấy nến nhân bản
hoặc các tấm in offset), đã hoặc chưa in, dạng cuộn hoặc tờ. |
Carbon paper, self-copy paper and other copying or transfer
papers (including coated or impregnated paper for duplicator stencils or
offset plates), whether or not printed, in rolls or sheets. |
48092000 |
- Giấy tự nhân bản |
- Self-copy paper |
480990 |
- Loại khác: |
- Other: |
48099010 |
- - Giấy than và các loại giấy sao chép tương tự |
- - Carbon paper and similar copying papers |
48099090 |
- - Loại khác |
- - Other |
4810 |
Giấy và bìa, đã tráng một hoặc cả hai mặt bằng cao lanh (China
clay) hoặc bằng các chất vô cơ khác, có hoặc không có chất kết dính, và không
có lớp phủ tráng nào khác, có hoặc không nhuộm màu bề mặt, có hoặc không
trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặ |
Paper and paperboard, coated on one or both sides with kaolin
(China clay) or other inorganic substances, with or without a binder, and
with no other coating, whether or not surface‑coloured, surface‑decorated or
printed, in rolls or rectangular (includin |
|
- Giấy và bìa loại dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ bản
khác, không chứa bột giấy thu được từ quá trình cơ học hoặc quá trình hoá cơ
hoặc có hàm lượng các bột giấy này không quá 10% so với tổng lượng bột giấy
tính theo trọng lượng: |
- Paper and paperboard of a kind used for writing,
printing or other graphic purposes, not containing fibres obtained by a
mechanical or chemi-mechanical process or of which not more than 10% by
weight of the total fibre content consists of such fibres: |
481013 |
- - Dạng cuộn: |
- - In rolls: |
|
- - - Đã in, dùng cho máy ghi tự động, có chiều rộng từ 150 mm
trở xuống: |
- - - Printed, of a kind used for self-recording apparatus, of a
width of 150 mm or less: |
48101311 |
- - - - Dùng cho các máy điện tim, siêu âm, phế dung kế, não
điện kế và kiểm tra thai nhi |
- - - - Electrocardiograph, ultrasonography, spirometer,
electro-encephalograph and fetal monitoring papers |
48101319 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
48101391 |
- - - - Có chiều rộng từ 150mm trở xuống |
- - - - Of a width of 150 mm or less |
48101399 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
481014 |
- - Dạng tờ có một cạnh không quá 435 mm và cạnh kia không quá
297 mm ở dạng không gấp: |
- - In sheets with one side not exceeding 435 mm and
the other side not exceeding 297 mm in the unfolded state: |
|
- - - Đã in, dùng cho máy ghi tự động, không có chiều nào trên
360 mm: |
- - - Printed, of a kind used for self-recording apparatus, of
which no side exceeds 360 mm: |
48101411 |
- - - - Dùng cho các máy điện tim, siêu âm, phế dung kế, não điện kế và kiểm tra thai nhi |
- - - - Electrocardiograph, ultrasonography, spirometer,
electro-encephalograph and fetal monitoring papers |
48101419 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
48101491 |
- - - - Không có chiều nào trên 360mm |
- - - - Of which no side exceeds 360 mm |
48101499 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
481019 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Đã in, dùng cho máy ghi tự động, có một chiều không quá
360 mm ở dạng không gấp: |
- - - Printed, of a kind used for self-recording apparatus, of
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state: |
48101911 |
- - - - Dùng cho các máy điện tim, siêu âm, phế dung kế, não điện kế và kiểm tra thai nhi |
- - - - Electrocardiograph, ultrasonography, spirometer,
electro-encephalograph and fetal monitoring papers |
48101919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
48101991 |
- - - - Không có chiều nào trên 360mm |
- - - - Of which no side exceeds 360 mm |
48101999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- Giấy và bìa loại dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ bản
khác, có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học hoặc quá trình hoá
cơ trên 10% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng: |
- Paper and paperboard of a kind used for writing,
printing or other graphic purposes, of which more than 10% by weight of the
total fibre content consists of fibres obtained by a mechanical or
chemi-mechanical process: |
481022 |
- - Giấy tráng nhẹ: |
- - Light-weight coated paper: |
|
- - - Đã in, dùng cho máy ghi tự động, dạng cuộn có chiều rộng
từ 150 mm trở xuống hoặc dạng tờ không có chiều nào quá 360 mm ở dạng không
gấp: |
- - - Printed, of a kind used for self-recording apparatus, in
rolls of a width of 150 mm or less, or in sheets of which no side exceeds 360
mm in the unfolded state: |
48102211 |
- - - - Dùng cho máy điện tim,
siêu âm, phế dung kế, não điện kế và
kiểm tra thai nhi |
- - - - Electrocardiograph, ultrasonography, spirometer,
electro-encephalograph and fetal monitoring papers |
48102219 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
48102291 |
- - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm, hoặc dạng tờ
không có chiều nào quá 360 mm ở dạng không gấp |
- - - - In rolls of a width of 150 mm or less, or in sheets of
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state |
48102299 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
481029 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Đã in, dùng cho máy ghi tự động, dạng cuộn có chiều rộng
từ 150 mm trở xuống, hoặc dạng tờ không có chiều nào quá 360 mm ở dạng không
gấp: |
- - - Printed, of a kind used for self-recording apparatus, in
rolls of a width of 150 mm or less, or in sheets of which no side exceeds 360
mm in the unfolded state: |
48102911 |
- - - - Dùng cho các máy điện tim, siêu âm, phế dung kế, não điện kế và kiểm tra thai nhi |
- - - - Electrocardiograph, ultrasonography, spirometer,
electro-encephalograph and fetal monitoring papers |
48102919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
48102991 |
- - - - Dạng cuộn có chiều rộng từ 150 mm trở xuống, hoặc dạng
tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp |
- - - - In rolls of a width of 150 mm or less, or in sheets of
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state |
48102999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- Giấy kraft và bìa kraft, trừ loại dùng để viết, in hoặc dùng
cho các mục đích đồ bản khác: |
- Kraft paper and paperboard, other than that of a
kind used for writing, printing or other graphic purposes: |
481031 |
- - Loại làm toàn bộ bằng bột giấy tẩy trắng có hàm lượng bột
giấy từ gỗ thu được từ quá trình hoá học trên 95% so với tổng lượng bột giấy
tính theo trọng lượng, và có định lượng từ 150g/m2 trở xuống: |
- - Bleached uniformly throughout the mass and of which
more than 95% by weight of the total fibre content consists of wood fibres
obtained by a chemical process, and weighing 150 g/m2 or less: |
|
- - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc dạng tờ
không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp: |
- - - In rolls of not more than 150 mm in width or sheets of
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state: |
48103131 |
- - - - Giấy làm nền sản xuất giấy tráng nhôm |
- - - - Base paper of a kind used to manufacture aluminium
coated paper |
48103139 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
48103191 |
- - - - Giấy làm nền sản xuất giấy tráng nhôm |
- - - - Base paper of a kind used to manufacture aluminium
coated paper |
48103199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
481032 |
- - Loại làm toàn bộ bằng
bột giấy tẩy trắng có hàm lượng bột giấy từ gỗ thu được từ quá trình hoá học
trên 95% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, và có định lượng
trên 150 g/m2: |
- - Bleached uniformly throughout the mass and of
which more than 95% by weight of the total fibre content consists of wood
fibres obtained by a chemical process, and weighing more than 150 g/m2: |
48103230 |
- - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở dạng tờ
không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp |
- - - In rolls of not more than 150 mm in width or sheets of
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state |
48103290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
481039 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
48103930 |
- - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở dạng tờ
không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp |
- - - In rolls of not more than 150 mm in width or sheets of
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state |
48103990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Giấy và bìa khác: |
- Other paper and paperboard: |
481092 |
- - Loại nhiều lớp: |
- - Multi-ply: |
48109240 |
- - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở dạng tờ
không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp |
- - - In rolls of not more than 150 mm in width or sheets of
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state |
48109290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
481099 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
48109940 |
- - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở dạng tờ
không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp |
- - - In rolls of not more than 150 mm in width or sheets of
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state |
48109990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4811 |
Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, đã tráng, thấm
tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ
hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thước bất kỳ, trừ các loại thuộc
các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10. |
Paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose
fibres, coated, impregnated, covered, surface‑coloured, surface‑decorated or
printed, in rolls or rectangular (including square) sheets, of any size,
other than goods of the kind described in head |
481110 |
- Giấy và bìa đã quét hắc ín, chất bi-tum hoặc nhựa đường: |
- Tarred, bituminised or asphalted paper and
paperboard: |
|
- - Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở dạng tờ
hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không
gấp: |
- - In rolls of not more than 15 cm in width or in rectangular
(including square) sheets of which no side exceeds 36 cm in the unfolded
state: |
48111021 |
- - - Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa |
- - - Floor coverings on a base of paper or paperboard |
48111029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
48111091 |
- - - Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa |
- - - Floor coverings on a base of paper or paperboard |
48111099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Giấy và bìa dính hoặc đã quét lớp keo dính: |
- Gummed or adhesive paper and paperboard: |
481141 |
- - Loại tự dính: |
- - Self-adhesive: |
48114120 |
- - - Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở dạng tờ
hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không
gấp |
- - - In rolls of not more than 15 cm in width or in rectangular
(including square) sheets of which no side exceeds 36 cm in the unfolded
state |
48114190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
481149 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
48114920 |
- - - Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở dạng tờ
hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không
gấp |
- - - In rolls of not more than 15 cm in width or in rectangular
(including square) sheets of which no side exceeds 36 cm in the unfolded
state |
48114990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Giấy và bìa đã tráng, thấm tẩm hoặc phủ bằng plastic (trừ chất
dính): |
- Paper and paperboard coated, impregnated or covered
with plastics (excluding adhesives): |
481151 |
- - Loại đã tẩy trắng, định lượng trên 150 g/m2: |
- - Bleached, weighing more than 150 g/m2: |
|
- - - Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở dạng tờ
hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không
gấp: |
- - - In rolls of not more than 15 cm in width or in rectangular
(including square) sheets of which no side exceeds 36 cm in the unfolded
state: |
48115131 |
- - - - Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa |
- - - - Floor coverings on a base of paper or paperboard |
48115139 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
48115191 |
- - - -Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa |
- - - - Floor coverings on a base of paper or paperboard |
48115199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
481159 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
48115920 |
- - - Giấy và bìa đã phủ cả hai mặt bằng màng plastic trong suốt
và được lót trong bằng một lớp nhôm mỏng, sử dụng để đựng thực phẩm dạng lỏng |
- - - Paper and paperboard covered on both faces with
transparent sheets of plastics and with a lining of aluminium foil, for the
packaging of liquid food products |
|
- - - Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở dạng tờ
hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không
gấp: |
- - - In rolls of not more than 15 cm in width or in rectangular
(including square) sheets of which no side exceeds 36 cm in the unfolded
state: |
48115941 |
- - - -Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa |
- - - - Floor coverings on a base of paper or paperboard |
48115949 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
48115991 |
- - - -Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa |
- - - - Floor coverings on a base of paper or paperboard |
48115999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
481160 |
- Giấy và bìa, đã tráng, thấm, tẩm hoặc phủ bằng sáp, sáp
parafin, stearin, dầu hoặc glycerol: |
- Paper and paperboard, coated, impregnated or
covered with wax, paraffin wax, stearin, oil or glycerol: |
48116020 |
- - Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở dạng tờ
hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không
gấp |
- - In rolls of not more than 15 cm in width or in rectangular
(including square) sheets of which no side exceeds 36 cm in the unfolded
state |
48116090 |
- - Loại khác |
- - Other |
481190 |
- Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo khác: |
- Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs
of cellulose fibres: |
|
- - Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở dạng tờ
hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không
gấp: |
- - In rolls of not more than 15 cm in width or in rectangular
(including square) sheets of which no side exceeds 36 cm in the unfolded
state: |
48119041 |
- - - Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa |
- - - Floor coverings on a base of paper or paperboard |
48119049 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
48119091 |
- - - Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa |
- - - Floor coverings on a base of paper or paperboard |
48119099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
48120000 |
Khối, tấm, miếng lọc, bằng bột giấy. |
Filter blocks, slabs and plates, of paper pulp. |
4813 |
Giấy cuốn thuốc lá, đã hoặc chưa cắt theo cỡ hoặc ở dạng tập nhỏ
hoặc cuốn sẵn thành ống. |
Cigarette paper, whether or not cut to size or in the form of
booklets or tubes. |
48131000 |
- Dạng tập hoặc cuốn sẵn thành ống |
- In the form of booklets or tubes |
48132000 |
- Dạng cuộn với chiều rộng không quá 5 cm |
- In rolls of a width not exceeding 5 cm |
481390 |
- Loại khác: |
- Other: |
48139010 |
- - Dạng cuộn với chiều rộng trên 5 cm, đã phủ |
- - In rolls of a width exceeding 5 cm, coated |
48139090 |
- - Loại khác |
- - Other |
4814 |
Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự; tấm che cửa
sổ trong suốt bằng giấy. |
Wallpaper and similar wall coverings; window transparencies of
paper. |
48142000 |
- Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự, bao gồm
giấy đã được tráng hoặc phủ, trên bề mặt, bằng một lớp plastic có hạt nổi,
rập nổi, nhuộm mầu, in hình hoặc trang trí cách khác |
- Wallpaper and similar wall coverings, consisting of
paper coated or covered, on the face side, with a grained, embossed,
coloured, design-printed or otherwise decorated layer of plastics |
48149000 |
- Loại khác |
- Other |
4816 |
Giấy than, giấy tự nhân bản và các loại giấy dùng để sao chụp
khác hoặc giấy chuyển (trừ các loại thuộc nhóm 48.09), giấy nến nhân bản và
các tấm in offset, bằng giấy, đã hoặc chưa đóng hộp. |
Carbon paper, self-copy paper and other copying or transfer
papers (other than those of heading 48.09), duplicator stencils and offset
plates, of paper, whether or not put up in boxes. |
481620 |
- Giấy tự nhân bản: |
- Self-copy paper: |
48162010 |
- - Dạng cuộn với chiều rộng trên 15 cm nhưng không quá 36 cm |
- - In rolls of a width exceeding 15 cm but not exceeding 36 cm |
48162090 |
- - Loại khác |
- - Other |
481690 |
- Loại khác: |
- Other: |
48169010 |
- - Giấy than |
- - Carbon paper |
48169020 |
- - Giấy dùng để sao chụp khác |
- - Other copying paper |
48169030 |
- - Tấm in offset |
- - Offset plates |
48169040 |
- - Giấy chuyển nhiệt |
- - Heat transfer paper |
48169090 |
- - Loại khác |
- - Other |
4817 |
Phong bì, bưu thiếp, bưu thiếp trơn và các loại danh thiếp, bằng
giấy hoặc bìa; các loại hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng
giấy hoặc bìa, có chứa văn phòng phẩm bằng giấy. |
Envelopes, letter cards, plain postcards and correspondence
cards, of paper or paperboard; boxes, pouches, wallets and writing
compendiums, of paper or paperboard, containing an assortment of paper
stationery. |
48171000 |
- Phong bì |
- Envelopes |
48172000 |
- Bưu thiếp, bưu thiếp trơn và danh thiếp |
- Letter cards, plain postcards and correspondence
cards |
48173000 |
- Hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc
bìa, có chứa văn phòng phẩm bằng giấy |
- Boxes, pouches, wallets and writing compendiums, of
paper or paperboard, containing an assortment of paper stationery |
4818 |
Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi
xenlulo, dùng trong gia đình hoặc vệ sinh, dạng cuộn có chiều rộng không quá
36 cm, hoặc cắt theo hình dạng hoặc kích thước; khăn lau tay, giấy lụa lau,
khăn mặt, khăn trải bàn, khăn ăn, khăn trả |
Toilet paper and similar paper, cellulose wadding or webs of
cellulose fibres, of a kind used for household or sanitary purposes, in rolls
of a width not exceeding 36 cm, or cut to size or shape; handkerchiefs,
cleansing tissues, towels, tablecloths, serv |
48181000 |
- Giấy vệ sinh |
- Toilet paper |
48182000 |
- Khăn tay, giấy lụa lau chùi hoặc lau mặt và khăn mặt |
- Handkerchiefs, cleansing or facial tissues and
towels |
481830 |
- Khăn trải bàn và khăn ăn: |
- Tablecloths and serviettes: |
48183010 |
- - Khăn trải bàn |
- - Tablecloths |
48183020 |
- - Khăn ăn |
- - Serviettes |
48185000 |
- Các vật phẩm dùng cho trang trí và đồ phụ kiện may mặc |
- Articles of apparel and clothing accessories |
48189000 |
- Loại khác |
- Other |
4819 |
Thùng, hộp, vỏ chứa, túi xách và các loại bao bì khác, bằng
giấy, bìa, tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay
thư, và các vật phẩm tương tự, bằng giấy hoặc bìa dùng cho văn phòng, cửa
hàng hoặc những nơi tương tự. |
Cartons, boxes, cases, bags and other packing containers, of
paper, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibres; box files,
letter trays, and similar articles, of paper or paperboard of a kind used in
offices, shops or the like. |
48191000 |
- Thùng, hộp và vỏ chứa, bằng giấy sóng hoặc bìa sóng |
- Cartons, boxes and cases, of corrugated paper or
paperboard |
48192000 |
- Thùng, hộp và vỏ chứa, bằng giấy hoặc bìa không sóng |
- Folding cartons, boxes and cases, of non-corrugated
paper or paperboard |
48239094 |
- - - Súc xơ sợi xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, được nhuộm màu
hoặc tạo vân đá cẩm thạch toàn bộ chiều dày |
- - - Cellulose wadding and webs of cellulose fibers, coloured
or marbled throughout the mass |
48193000 |
- Bao và túi xách, có đáy rộng từ 40 cm trở lên |
- Sacks and bags, having a base of a width of 40 cm
or more |
48194000 |
- Bao và túi xách loại khác, kể cả hình nón cụt (cones) |
- Other sacks and bags, including cones |
48195000 |
- Bao bì đựng khác, kể cả túi đựng đĩa |
- Other packing containers, including record sleeves |
48196000 |
- Hộp đựng hồ sơ (box files), khay thư, hộp lưu trữ và các vật
phẩm tương tự, loại dùng trong văn phòng, cửa hàng hoặc những nơi tương tự |
- Box files, letter trays, storage boxes and similar
articles, of a kind used in offices, shops or the like |
4820 |
Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển
biên lai, tập viết thư, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự, vở
bài tập, quyển giấy thấm, quyển bìa đóng hồ sơ (loại tờ rời hoặc loại khác),
bìa kẹp hồ sơ, vỏ bìa kẹp hồ sơ, biểu mẫu |
Registers, account books, note books, order books, receipt
books, letter pads, memorandum pads, diaries and similar articles, exercise
books, blotting-pads, binders (loose-leaf or other), folders, file covers,
manifold business forms, interleaved carbon s |
48201000 |
- Sổ đăng ký, sổ kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển biên
lai, tập viết thư, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự |
- Registers, account books, note books, order books,
receipt books, letter pads, memorandum pads, diaries and similar articles |
48202000 |
- Vở bài tập |
- Exercise books |
48203000 |
- Bìa đóng hồ sơ (trừ bìa đóng sách), bìa kẹp hồ sơ và vỏ bìa
kẹp hồ sơ |
- Binders (other than book covers), folders and file
covers |
48204000 |
- Biểu mẫu thương mại và tập giấy ghi chép có chèn giấy than |
- Manifold business forms and interleaved carbon sets |
48205000 |
- Album để mẫu hay để các bộ sưu tập khác |
- Albums for samples or for collections |
48209000 |
- Loại khác |
- Other |
4821 |
Các loại nhãn mác bằng giấy hoặc bìa, đã hoặc chưa in. |
Paper or paperboard labels of all kinds, whether or not printed. |
482110 |
- Đã in: |
- Printed: |
48211010 |
- - Nhãn mác dùng cho đồ trang sức, kể cả loại cho đồ trang sức
cá nhân hoặc các vật dụng cá nhân được để trong ví, túi xách hoặc mang trên
người |
- - Labels of a kind used for jewellery, including objects of
personal adornment or articles of personal use normally carried in the
pocket, in the handbag or on the person |
48211090 |
- - Loại khác |
- - Other |
482190 |
- Loại khác: |
- Other: |
48219010 |
- - Nhãn mác dùng cho đồ trang sức, kể cả loại cho đồ trang sức
cá nhân hoặc các vật dụng cá nhân được để trong ví, túi xách hoặc mang trên
người |
- - Labels of a kind used for jewellery, including objects of
personal adornment or articles of personal use normally carried in the
pocket, in the handbag or on the person |
48219090 |
- - Loại khác |
- - Other |
4822 |
Ống lõi, suốt, cúi và các loại lõi tương tự bằng bột giấy, giấy
hoặc bìa (đã hoặc chưa đục lỗ hoặc làm cứng). |
Bobbins, spools, cops and similar supports of paper pulp, paper
or paperboard (whether or not perforated or hardened). |
482210 |
- Loại dùng để cuốn sợi dệt: |
- Of a kind used for winding textile yarn: |
48221010 |
- - Hình nón cụt (cones) |
- - Cones |
48221090 |
- - Loại khác |
- - Other |
482290 |
- Loại khác: |
- Other: |
48229010 |
- - Hình nón cụt (cones) |
- - Cones |
48229090 |
- - Loại khác |
- - Other |
4823 |
Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo khác, đã cắt theo
kích cỡ hoặc hình dạng; các vật phẩm khác bằng bột giấy, giấy, bìa, tấm
xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo. |
Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose
fibres, cut to size or shape; other articles of paper pulp, paper,
paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibres. |
482320 |
- Giấy lọc và bìa lọc: |
- Filter paper and paperboard: |
48232010 |
- - Dạng dải, cuộn hoặc tờ |
- - In strips, rolls or sheets |
48232090 |
- - Loại khác |
- - Other |
482340 |
- Dạng cuộn, tờ và đĩa, đã in dùng cho máy tự ghi: |
- Rolls, sheets and dials, printed for self-recording
apparatus: |
|
- - Dùng cho máy điện ghi trong ngành y: |
- - For electro-medical apparatus: |
48234021 |
- - - Giấy ghi điện tâm đồ |
- - - Cardiograph recording paper |
48234029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
48234090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Khay, bát, đĩa, cốc, chén và các sản phẩm tương tự, bằng giấy
hoặc bìa: |
- Trays, dishes, plates, cups and the like, of paper
or paperboard: |
48236100 |
- - Loại làm bằng bột giấy từ tre (bamboo) |
- - Of bamboo |
48236900 |
- - Loại khác |
- - Other |
48237000 |
- Các sản phẩm đúc hoặc nén bằng bột giấy |
- Moulded or pressed articles of paper pulp |
482390 |
- Loại khác: |
- Other: |
48239010 |
- - Khung kén tằm |
- - Cocooning frames for silk-worms |
48239020 |
- - Thẻ trưng bày đồ trang sức, kể cả loại cho đồ trang sức cá
nhân hoặc các vật dụng cá nhân được để trong ví, túi xách hoặc mang trên
người |
- - Display cards of a kind used for jewellery,
including objects of personal adornment or articles of personal use
normally carried in the pocket, in the handbag or on the person |
48239030 |
- - Bìa tráng polyetylen đã cắt dập thành hình để sản xuất cốc
giấy |
- - Die-cut polyethylene coated paperboard of a kind used for
the manufacture of paper cups |
48239040 |
- - Bộ ống giấy để sản xuất pháo hoa |
- - Paper tube sets of a kind used for the manufacture of
fireworks |
|
- - Giấy kraft ở dạng cuộn có chiều rộng 209 mm, loại sử dụng
làm bao gói cho thỏi dynamit: |
- - Kraft paper, in rolls of a width of 209 mm, of a kind used
as wrapper for dynamite sticks: |
48239051 |
- - - Định lượng từ 150 g/m2 trở xuống |
- - - Weighing 150 g/m2 or less |
48239059 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
48239060 |
- - Thẻ jacquard đã đục lỗ |
- - Punched jacquard cards |
48239070 |
- - Quạt và màn che kéo bằng tay |
- - Fans and handscreens |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
48239092 |
- - - Giấy vàng mã |
- - - Joss paper |
48239094 |
- - - Súc xơ sợi xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, được nhuộm màu
hoặc tạo vân đá cẩm thạch toàn bộ chiều dày |
- - - Cellulose wadding and webs of cellulose fibers, coloured
or marbled throughout the mass |
48239095 |
- - - Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa |
- - - Floor coverings on a base of paper or paperboard |
48239096 |
- - - Loại khác, đã cắt thành hình trừ hình chữ nhật hoặc hình
vuông |
- - - Other, cut to shape other than rectangular or square |
48239099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4901 |
Các loại sách in, sách gấp, sách mỏng và các ấn phẩm in tương
tự, dạng tờ đơn hoặc không phải dạng tờ đơn. |
Printed books, brochures, leaflets and similar printed matter,
whether or not in single sheets. |
49011000 |
- Dạng tờ đơn, có hoặc không gấp |
- In single sheets, whether or not folded |
|
- Loại khác: |
- Other: |
49019100 |
- - Từ điển và bộ bách khoa toàn thư, và các phụ chương của
chúng |
- - Dictionaries and encyclopaedias, and serial instalments
thereof |
490199 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
49019910 |
- - - Sách giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hoá xã
hội |
- - - Educational, technical, scientific, historical or cultural
books |
49019990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4902 |
Báo, tạp chí chuyên ngành và các xuất bản phẩm định kỳ, có hoặc
không có minh họa tranh ảnh hoặc chứa nội dung quảng cáo. |
Newspapers, journals and periodicals, whether or not illustrated
or containing advertising material. |
49021000 |
- Phát hành ít nhất 4 lần trong một tuần |
- Appearing at least four times a week |
490290 |
- Loại khác: |
- Other: |
49029010 |
- - Tạp chí và ấn phẩm định kỳ về giáo dục, kỹ thuật, khoa học,
lịch sử hoặc văn hoá |
- - Educational, technical, scientific, historical or cultural
journals and periodicals |
49029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
49030000 |
Sách tranh ảnh, sách vẽ hoặc sách tô màu cho trẻ em. |
Children’s picture, drawing or colouring books. |
49040000 |
Bản nhạc, in hoặc viết tay, đã hoặc chưa đóng thành quyển hoặc
minh họa tranh ảnh. |
Music, printed or in manuscript, whether or not bound or
illustrated. |
4905 |
Bản đồ và biểu đồ thủy văn hoặc các loại biểu đồ tương tự, kể cả
tập bản đồ, bản đồ treo tường, bản đồ địa hình và quả địa cầu, đã in. |
Maps and hydrographic or similar charts of all kinds, including
atlases, wall maps, topographical plans and globes, printed. |
49051000 |
- Quả địa cầu |
- Globes |
|
- Loại khác: |
- Other: |
49059100 |
- - Dạng quyển |
- - In book form |
49059900 |
- - Loại khác |
- - Other |
4906 |
Các loại sơ đồ và bản vẽ cho kiến trúc, kỹ thuật, công nghiệp,
thương mại, địa hình hoặc các mục đích tương tự, là bản gốc vẽ tay; văn bản
viết tay; các bản sao chụp lại bằng giấy có phủ lớp chất nhạy và bằng giấy
than của các loại kể trên. |
Plans and drawings for architectural, engineering, industrial,
commercial, topographical or similar purposes, being originals drawn by hand;
hand-written texts; photographic reproductions on sensitised paper and carbon
copies of the foregoing. |
49060010 |
- Các loại sơ đồ và bản vẽ, kể cả các bản sao chụp lại trên giấy
có chất nhạy sáng |
- Plans and drawings, including photographic reproductions on
sensitised paper |
49060090 |
- Loại khác |
- Other |
4907 |
Các loại tem bưu chính, tem thuế hoặc tem tương tự đang được lưu
hành hoặc mới phát hành, chưa sử dụng tại nước mà chúng có, hoặc sẽ có giá
trị, mệnh giá được công nhận; giấy có dấu tem sẵn; các loại giấy bạc (tiền
giấy); mẫu séc, chứng khoán, cổ phiếu ho |
Unused postage, revenue or similar stamps of current or new
issue in the country in which they have, or will have, a recognised face
value; stamp-impressed paper; banknotes; cheque forms; stock, share or bond
certificates and similar documents of title. |
49070010 |
- Giấy bạc (tiền giấy), hợp pháp nhưng chưa đưa vào lưu thông |
- Banknotes, being legal tender |
|
- Tem bưu chính, tem thuế hoặc các loại tem tương tự chưa sử
dụng: |
- Unused postage, revenue or similar stamps: |
49070021 |
- - Tem bưu chính |
- - Postage stamps |
49070029 |
- - Loại khác |
- - Other |
49070040 |
- Chứng khoán, cổ phiếu hoặc chứng chỉ trái phiếu và các loại
chứng từ, tài liệu tương tự; mẫu séc |
- Stock, share or bond certificates and similar documents of
title; cheque forms |
49070090 |
- Loại khác |
- Other |
4908 |
Đề can các loại (decalcomanias). |
Transfers (decalcomanias). |
49081000 |
- Đề can các loại (decalcomanias), dùng cho các sản phẩm thủy
tinh |
- Transfers (decalcomanias), vitrifiable |
49089000 |
- Loại khác |
- Other |
49090000 |
Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh, các loại thiếp chúc mừng in sẵn, điện
tín, thư tín hoặc thông báo, có hoặc không có minh hoạ, có hoặc không có
phong bì kèm theo hoặc phụ kiện trang trí. |
Printed or illustrated postcards; printed cards bearing personal
greetings, messages or announcements, whether or not illustrated, with or
without envelopes or trimmings. |
49100000 |
Các loại lịch in, kể cả bloc lịch. |
Calendars of any kind, printed, including calendar blocks. |
4911 |
Các ấn phẩm in khác, kể cả tranh và ảnh in. |
Other printed matter, including printed pictures and
photographs. |
491110 |
- Các ấn phẩm quảng cáo thương mại, các catalog thương mại và
các ấn phẩm tương tự: |
- Trade advertising material, commercial catalogues and the
like: |
49111010 |
- - Catalog liệt kê tên sách và các ấn phẩm về giáo dục, kỹ
thuật, khoa học, lịch sử, văn hoá |
- - Catalogues listing only educational, technical, scientific,
historical or cultural books and publications |
49111090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
491191 |
- - Tranh, bản thiết kế và ảnh các loại: |
- - Pictures, designs and photographs: |
|
- - - Tranh ảnh và sơ đồ treo tường dùng cho mục đích hướng dẫn: |
- - - Wall pictures and diagrams for instructional purposes: |
49119121 |
- - - - Biểu đồ và đồ thị giải phẫu động vật hoặc thực vật |
- - - - Anatomical or botanical diagrams and charts |
49119129 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Tranh in và ảnh khác: |
- - - Other printed pictures and photographs: |
49119131 |
- - - - Biểu đồ và đồ thị giải phẫu động vật hoặc thực vật |
- - - - Anatomical or botanical diagrams and charts |
49119139 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
49119190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
491199 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
49119910 |
- - - Thẻ in sẵn cho đồ trang sức hoặc cho các đồ tư trang nhỏ
trang điểm cá nhân hoặc đồ dùng cá nhân thường được mang theo trong ví, túi
sách tay hoặc mang theo người |
- - - Printed cards for jewellery or for small objects of
personal adornment or articles of personal use normally carried in the
pocket, handbag or on the person |
49119920 |
- - - Nhãn đã được in để báo nguy hiểm dễ nổ |
- - - Printed labels for explosives |
49119930 |
- - - Bộ thẻ đã được in nội dung về giáo dục, kỹ thuật, khoa
học, lịch sử hoặc văn hoá |
- - - Educational, technical, scientific, historical or cultural
material printed on a set of cards |
49119990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
50010000 |
Kén tằm phù hợp dùng làm tơ. |
Silk-worm cocoons suitable for reeling. |
50020000 |
Tơ tằm thô (chưa xe). |
Raw silk (not thrown). |
50030000 |
Tơ tằm phế phẩm (kể cả kén không thích hợp để quay tơ, xơ sợi
phế liệu và xơ sợi tái chế). |
Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, yarn waste
and garnetted stock). |
50040000 |
Sợi tơ tằm (trừ sợi tách từ phế liệu tơ tằm) chưa đóng gói để
bán lẻ. |
Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for
retail sale. |
50050000 |
Sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, chưa đóng gói để bán lẻ. |
Yarn spun from silk waste, not put up for retail sale. |
50060000 |
Sợi tơ tằm và sợi tách từ phế liệu tơ tằm, đã đóng gói để bán
lẻ; ruột con tằm. |
Silk yarn and yarn spun from silk waste, put up for retail sale;
silk-worm gut. |
5007 |
Vải dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc từ phế liệu tơ tằm. |
Woven fabrics of silk or of silk waste. |
500710 |
- Vải dệt thoi từ tơ vụn: |
- Fabrics of noil silk: |
50071010 |
- - Được in bởi quá trình batik truyền thống |
- - Printed by the traditional batik process |
50071090 |
- - Loại khác |
- - Other |
500720 |
- Các loại vải khác, có
chứa 85% trở lên tính theo trọng lượng của tơ hoặc phế liệu tơ tằm tơ vụn
khác: |
- Other fabrics, containing 85% or more by weight of silk or of
silk waste other than noil silk: |
50072010 |
- - Được in bởi quá trình batik truyền thống |
- - Printed by the traditional batik process |
50072090 |
- - Loại khác |
- - Other |
500790 |
- Các loại vải khác: |
- Other fabrics: |
50079010 |
- - Được in bởi quá trình batik truyền thống |
- - Printed by the traditional batik process |
50079090 |
- - Loại khác |
- - Other |
5101 |
Lông cừu, chưa chải thô hoặc chải kỹ. |
Wool, not carded or combed. |
|
- Nhờn, bao gồm len lông
cừu đã rửa sạch: |
- Greasy, including fleece-washed wool: |
51011100 |
- - Lông cừu đã xén |
- - Shorn wool |
51011900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Đã tẩy nhờn, chưa được
carbon hóa: |
- Degreased, not carbonised: |
51012100 |
- - Lông cừu đã xén |
- - Shorn wool |
51012900 |
- - Loại khác |
- - Other |
51013000 |
- Đã được carbon hóa |
- Carbonised |
5102 |
Lông động vật loại thô hoặc mịn, chưa chải thô hoặc chải kỹ. |
Fine or coarse animal hair, not carded or combed. |
|
- Lông động vật loại mịn: |
- Fine animal hair: |
51021100 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia) |
- - Of Kashmir (cashmere) goats |
51021900 |
- - Loại khác |
- - Other |
51022000 |
- Lông động vật loại thô |
- Coarse animal hair |
5103 |
Phế liệu lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô, kể
cả phế liệu sợi nhưng trừ lông tái chế. |
Waste of wool or of fine or coarse animal hair, including yarn
waste but excluding garnetted stock. |
51031000 |
- Xơ vụn từ lông cừu hoặc
từ lông động vật loại mịn |
- Noils of wool or of fine animal hair |
51032000 |
- Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
- Other waste of wool or of fine animal hair |
51033000 |
- Phế liệu từ lông động vật loại thô |
- Waste of coarse animal hair |
51040000 |
Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc thô tái chế. |
Garnetted stock of wool or of fine or coarse animal hair. |
5105 |
Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô, đã chải thô
hoặc chải kỹ (kể cả lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn). |
Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including
combed wool in fragments). |
51051000 |
- Lông cừu chải thô |
- Carded wool |
|
- Cúi (top) lông cừu và lông cừu chải kỹ khác: |
- Wool tops and other combed wool: |
51052100 |
- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn |
- - Combed wool in fragments |
51052900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Lông động vật loại mịn, đã chải thô hoặc chải kỹ: |
- Fine animal hair, carded or combed: |
51053100 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia) |
- - Of Kashmir (cashmere) goats |
51053900 |
- - Loại khác |
- - Other |
51054000 |
- Lông động vật loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ |
- Coarse animal hair, carded or combed |
5106 |
Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ. |
Yarn of carded wool, not put up for retail sale. |
51061000 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
- Containing 85% or more by weight of wool |
51062000 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
- Containing less than 85% by weight of wool |
5107 |
Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ. |
Yarn of combed wool, not put up for retail sale. |
51071000 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
- Containing 85% or more by weight of wool |
51072000 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
- Containing less than 85% by weight of wool |
5108 |
Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng
gói để bán lẻ. |
Yarn of fine animal hair (carded or combed), not put up for
retail sale. |
51081000 |
- Chải thô |
- Carded |
51082000 |
- Chải kỹ |
- Combed |
5109 |
Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán
lẻ. |
Yarn of wool or of fine animal hair, put up for retail sale. |
51091000 |
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở
lên |
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine
animal hair |
51099000 |
- Loại khác |
- Other |
51100000 |
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm
ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói
để bán lẻ. |
Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped
horsehair yarn), whether or not put up for retail sale. |
5111 |
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động
vật loại mịn chải thô. |
Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair. |
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở
lên: |
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine
animal hair: |
511111 |
- - Trọng lượng không quá 300 g/m2: |
- - Of a weight not exceeding 300 g/m2: |
51111110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
51111190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
511119 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
51111910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
51111990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
51112000 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân
tạo |
- Other, mixed mainly or solely with man-made
filaments |
51113000 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân
tạo |
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple
fibres |
51119000 |
- Loại khác |
- Other |
5112 |
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc sợi từ lông động
vật loại mịn chải kỹ. |
Woven fabrics of combed wool or of combed fine animal hair. |
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở
lên: |
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine
animal hair: |
511211 |
- - Trọng lượng không quá 200 g/m2: |
- - Of a weight not exceeding 200 g/m2: |
51121110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
51121190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
511219 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
51121910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
51121990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
51122000 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân
tạo |
- Other, mixed mainly or solely with man-made
filaments |
51123000 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân
tạo |
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple
fibres |
51129000 |
- Loại khác |
- Other |
51130000 |
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi
hoặc bờm ngựa. |
Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair. |
52010000 |
Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ. |
Cotton, not carded or combed. |
5202 |
Phế liệu bông (kể cả phế liệu sợi và bông tái chế). |
Cotton waste (including yarn waste and garnetted stock). |
52021000 |
- Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ) |
- Yarn waste (including thread waste) |
|
- Loại khác: |
- Other: |
52029100 |
- - Bông tái chế |
- - Garnetted stock |
52029900 |
- - Loại khác |
- - Other |
52030000 |
Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ. |
Cotton, carded or combed. |
5204 |
Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ. |
Cotton sewing thread, whether or not put up for retail sale. |
|
- Chưa đóng gói để bán lẻ: |
- Not put up for retail sale: |
52041100 |
- - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
- - Containing 85% or more by weight of cotton |
52041900 |
- - Loại khác |
- - Other |
52042000 |
- Đã đóng gói để bán lẻ |
- Put up for retail sale |
5205 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, chưa
đóng gói để bán lẻ. |
Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more
by weight of cotton, not put up for retail sale. |
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
- Single yarn, of uncombed fibres: |
52051100 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không
quá 14) |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric
number) |
52051200 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex
(chi số mét từ trên 14 đến 43) |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56
decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
52051300 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex
(chi số mét trên 43 đến 52) |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31
decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
52051400 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi
số mét trên 52 đến 80) |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125
decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
52051500 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
|
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ: |
- Single yarn, of combed fibres: |
52052100 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không
quá 14) |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric
number) |
52052200 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex
(chi số mét trên 14 đến 43) |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56
decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
52052300 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex
(chi số mét trên 43 đến 52) |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31
decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
52052400 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi
số mét trên 52 đến 80) |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125
decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
52052600 |
- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 dexitex (chi
số mét trên 80 đến 94) |
- - Measuring less than 125 decitex but not less than 106.38
decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number) |
52052700 |
- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 dexitex (chi
số mét trên 94 đến 120) |
- - Measuring less than 106.38 decitex but not less than 83.33
decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number) |
52052800 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120) |
- - Measuring less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric
number) |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
- Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed
fibres: |
52053100 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714.29 decitex trở lên (chi số
mét sợi đơn không quá 14) |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not
exceeding 14 metric number per single yarn) |
52053200 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29
decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but
not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43
metric number per single yarn) |
52053300 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56
decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not
less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52
metric number per single yarn) |
52053400 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31
decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not
less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric
number per single yarn) |
52053500 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi
đơn trên 80) |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding
80 metric number per single yarn) |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
- Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: |
52054100 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số
mét sợi đơn không quá 14) |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not
exceeding 14 metric number per single yarn) |
52054200 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29
decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not
less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43
metric number per single yarn) |
52054300 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56
decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not
less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52
metric number per single yarn) |
52054400 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31
decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not
less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric
number per single yarn) |
52054600 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125
decitex (chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94) |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex but not less
than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric
number per single yarn) |
52054700 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38
dexitex (chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120) |
- - Measuring per single yarn less than 106.38 decitex but not
less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120
metric number per single yarn) |
52054800 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét sợi
đơn trên 120) |
- - Measuring per single yarn less than 83.33 decitex (exceeding
120 metric number per single yarn) |
5206 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng
gói để bán lẻ. |
Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85%
by weight of cotton, not put up for retail sale. |
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
- Single yarn, of uncombed fibres: |
52061100 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không
quá 14) |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric
number) |
52061200 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex
(chi số mét trên 14 đến 43) |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than
232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric
number) |
52061300 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex
(chi số mét trên 43 đến 52) |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than
192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric
number) |
52061400 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi
số mét trên 52 đến 80) |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125
decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
52061500 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
|
- Sợi đơn, làm từ xơ đã chải kỹ: |
- Single yarn, of combed fibres: |
52062100 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không
quá 14) |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric
number) |
52062200 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex
(chi số mét trên 14 đến 43) |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56
decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
52062300 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex
(chi số mét trên 43 đến 52) |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31
decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
52062400 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi
số mét trên 52 đến 80) |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125
decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
52062500 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
- Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed
fibres: |
52063100 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số
mét sợi đơn không quá 14) |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not
exceeding 14 metric number per single yarn) |
52063200 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29
decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not
less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43
metric number per single yarn) |
52063300 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56
decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not
less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52
metric number per single yarn) |
52063400 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31
decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not
less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric
number per single yarn) |
52063500 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi
đơn trên 80) |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding
80 metric number per single yarn) |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
- Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: |
52064100 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số
mét sợi đơn không quá 14) |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not
exceeding 14 metric number per single yarn) |
52064200 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29
decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not
less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43
metric number per single yarn) |
52064300 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56
decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not
less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52
metric number per single yarn) |
52064400 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31
decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not
less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric
number per single yarn) |
52064500 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi
đơn trên 80) |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding
80 metric number per single yarn) |
5207 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ. |
Cotton yarn (other than sewing thread) put up for retail sale. |
52071000 |
- Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
- Containing 85% or more by weight of cotton |
52079000 |
- Loại khác |
- Other |
5208 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng
lượng không quá 200 g/m2. |
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of
cotton, weighing not more than 200 g/m2. |
|
- Chưa tẩy trắng: |
- Unbleached: |
52081100 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
52081200 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
52081300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52081900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã tẩy trắng: |
- Bleached: |
52082100 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
52082200 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
52082300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52082900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã nhuộm: |
- Dyed: |
52083100 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
52083200 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
52083300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52083900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
- Of yarns of different colours: |
52084100 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
52084200 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
52084300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52084900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã in: |
- Printed: |
520851 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2: |
52085110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52085190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
520852 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2: |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2: |
52085210 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52085290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
520859 |
- - Vải dệt khác: |
- - Other fabrics: |
52085910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52085990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5209 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng
lượng trên 200 g/m2. |
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of
cotton, weighing more than 200 g/m2. |
|
- Chưa tẩy trắng: |
- Unbleached: |
52091100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52091200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52091900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã tẩy trắng: |
- Bleached: |
52092100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52092200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52092900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã nhuộm: |
- Dyed: |
52093100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52093200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52093900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
- Of yarns of different colours: |
52094100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52094200 |
- - Vải denim |
- - Denim |
52094300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including
cross twill |
52094900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã in: |
- Printed: |
520951 |
- - Vải vân điểm: |
- - Plain weave: |
52095110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52095190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
520952 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân: |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: |
52095210 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52095290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
520959 |
- - Vải dệt khác: |
- - Other fabrics: |
52095910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52095990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5210 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200 g/m2. |
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of
cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than
200 g/m2. |
|
- Chưa tẩy trắng: |
- Unbleached: |
52101100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52101900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã tẩy trắng: |
- Bleached: |
52102100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52102900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã nhuộm: |
- Dyed: |
52103100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52103200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52103900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Từ các sợi có màu khác nhau: |
- Of yarns of different colours: |
52104100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52104900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã in: |
- Printed: |
521051 |
- - Vải vân điểm: |
- - Plain weave: |
52105110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52105190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
521059 |
- - Vải dệt khác: |
- - Other fabrics: |
52105910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52105990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5211 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200 g/m2. |
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of
cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200
g/m2. |
|
- Chưa tẩy trắng: |
- Unbleached: |
52111100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52111200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52111900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
52112000 |
- Đã tẩy trắng |
- Bleached |
|
- Đã nhuộm: |
- Dyed: |
52113100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52113200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52113900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
- Of yarns of different colours: |
52114100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52114200 |
- - Vải denim |
- - Denim |
52114300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including cross
twill |
52114900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã in: |
- Printed: |
521151 |
- - Vải vân điểm: |
- - Plain weave: |
52115110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52115190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
521152 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân: |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: |
52115210 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52115290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
521159 |
- - Vải dệt khác: |
- - Other fabrics: |
52115910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52115990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5212 |
Vải dệt thoi khác từ bông. |
Other woven fabrics of cotton. |
|
- Trọng lượng không quá 200 g/m2: |
- Weighing not more than 200 g/m2: |
52121100 |
- - Chưa tẩy trắng |
- - Unbleached |
52121200 |
- - Đã tẩy trắng |
- - Bleached |
52121300 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
52121400 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
521215 |
- - Đã in: |
- - Printed: |
52121510 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52121590 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Trọng lượng trên 200 g/m2: |
- Weighing more than 200 g/m2: |
52122100 |
- - Chưa tẩy trắng |
- - Unbleached |
52122200 |
- - Đã tẩy trắng |
- - Bleached |
52122300 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
52122400 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
521225 |
- - Đã in: |
- - Printed: |
52122510 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52122590 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5301 |
Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành
sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). |
Flax, raw or processed but not spun; flax tow and waste
(including yarn waste and garnetted stock). |
53011000 |
- Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
- Flax, raw or retted |
|
- Lanh, đã tách lõi, đã đập, đã chải hoặc gia công bằng cách
khác, nhưng chưa kéo thành sợi: |
- Flax, broken, scutched, hackled or otherwise processed, but
not spun: |
53012100 |
- - Đã tách lõi hoặc đã đập |
- - Broken or scutched |
53012900 |
- - Loại khác |
- - Other |
53013000 |
- Xơ lanh dạng ngắn hoặc phế liệu lanh |
- Flax tow or waste |
5302 |
Gai dầu (Cannabis sativa L.), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế
biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ gai dầu dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả
phế liệu sợi và sợi tái chế). |
True hemp (Cannabis sativa L.), raw or processed but not spun;
tow and waste of true hemp (including yarn waste and garnetted stock). |
53021000 |
- Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
- True hemp, raw or retted |
53029000 |
- Loại khác |
- Other |
5303 |
Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai
ramie), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ
dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái
chế). |
Jute and other textile bast fibres (excluding flax, true hemp
and ramie), raw or processed but not spun; tow and waste of these fibres
(including yarn waste and garnetted stock). |
53031000 |
- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã
ngâm |
- Jute and other textile bast fibres, raw or retted |
53039000 |
- Loại khác |
- Other |
5305 |
Xơ dừa, xơ chuối (loại xơ gai Manila hoặc Musa textilis Nee), xơ
gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác
hoặc kể cả, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn, xơ
vụn và phế liệu của các loại xơ này ( |
Coconut, abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee), ramie and
other vegetable textile fibres, not elsewhere specified or included, raw or
processed but not spun; tow, noils and waste of these fibres (including yarn
waste and garnetted stock). |
53050010 |
- Sợi xidan và xơ dệt khác của cây thùa; sợi ngắn và phế liệu
của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
- Sisal and other textile fibres of the genus Agave; tow and
waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock) |
53050020 |
- Sợi dừa (xơ dừa) và các sợi xơ chuối |
- Coconut fibres (coir)
and abaca fibres |
53050090 |
- Loại khác |
- Other |
5306 |
Sợi lanh. |
Flax yarn. |
53061000 |
- Sợi đơn |
- Single |
53062000 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
- Multiple (folded) or cabled |
5307 |
Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03. |
Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03. |
53071000 |
- Sợi đơn |
- Single |
53072000 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
- Multiple (folded) or cabled |
5308 |
Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy. |
Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn. |
53081000 |
- Sợi dừa |
- Coir yarn |
53082000 |
- Sợi gai dầu |
- True hemp yarn |
530890 |
- Loại khác: |
- Other: |
53089010 |
- - Sợi giấy |
- - Paper yarn |
53089090 |
- - Loại khác |
- - Other |
5309 |
Vải dệt thoi từ sợi lanh. |
Woven fabrics of flax. |
|
- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên: |
- Containing 85% or more by weight of flax: |
530911 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
- - Unbleached or bleached: |
53091110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
53091190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
530919 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
53091910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
53091990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Có tỷ trọng lanh dưới 85%: |
- Containing less than 85% by weight of flax: |
530921 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
- - Unbleached or bleached: |
53092110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
53092190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
530929 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
53092910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
53092990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5310 |
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc
nhóm 53.03. |
Woven fabrics of jute or of other textile bast fibres of heading
53.03. |
53101000 |
- Chưa tẩy trắng |
- Unbleached |
531090 |
- Loại khác: |
- Other: |
53109010 |
- - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - Printed by the traditional batik process |
53109090 |
- - Loại khác |
- - Other |
5311 |
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi
từ sợi giấy. |
Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics
of paper yarn. |
53110010 |
- Đã được in kiểu batik truyền thống |
- Printed by the traditional batik process |
53110090 |
- Loại khác |
- Other |
|
Sợi filament nhân tạo; sợi dạng dải và các dạng tương tự từ
nguyên liệu dệt nhân tạo |
Man-made filaments; strip and the like of man-made textile
materials |
5401 |
Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để
bán lẻ. |
Sewing thread of man-made filaments, whether or not put up for
retail sale. |
540110 |
- Từ sợi filament tổng hợp: |
- Of synthetic filaments: |
54011010 |
- - Đóng gói để bán lẻ |
- - Put up for retail sale |
54011090 |
- - Loại khác |
- - Other |
540120 |
- Từ sợi filament tái tạo: |
- Of artificial filaments: |
54012010 |
- - Đóng gói để bán lẻ |
- - Put up for retail sale |
54012090 |
- - Loại khác |
- - Other |
5402 |
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ,
kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex. |
Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up
for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex. |
|
- Sợi có độ bền cao làm từ ni lông hoặc các polyamit khác: |
- High tenacity yarn of nylon or other polyamides: |
54021100 |
- - Từ các aramit |
- - Of aramids |
54021900 |
- - Loại khác |
- - Other |
54022000 |
- Sợi có độ bền cao từ polyeste |
- High tenacity yarn of polyesters |
|
- Sợi dún: |
- Textured yarn: |
54023100 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không
quá 50 tex |
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn not
more than 50 tex |
54023200 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên
50 tex |
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn more
than 50 tex |
54023300 |
- - Từ các polyeste |
- - Of polyesters |
54023400 |
- - Từ polypropylen |
- - Of polypropylene |
54023900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn
trên mét: |
- Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50
turns per metre: |
54024400 |
- - Từ nhựa đàn hồi |
- - Elastomeric |
54024500 |
- - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các polyamit khác |
- - Other, of nylon or other polyamides |
54024600 |
- - Loại khác, từ các polyeste, được định hướng một phần |
- - Other, of polyesters, partially oriented |
54024700 |
- - Loại khác, từ các polyeste |
- - Other, of polyesters |
54024800 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
- - Other, of polypropylene |
54024900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét: |
- Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: |
54025100 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
- - Of nylon or other polyamides |
54025200 |
- - Từ polyeste |
- - Of polyesters |
540259 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
54025910 |
- - - Từ polypropylene |
- - - Of polypropylene |
54025990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: |
- Other yarn, multiple (folded) or cabled: |
54026100 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
- - Of nylon or other polyamides |
54026200 |
- - Từ polyeste |
- - Of polyesters |
540269 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
54026910 |
- - - Từ polypropylene |
- - - Of polypropylene |
54026990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5403 |
Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể
cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex. |
Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up
for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex. |
54031000 |
- Sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
- High tenacity yarn of viscose rayon |
|
- Sợi khác, đơn: |
- Other yarn, single: |
540331 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô
(viscose), không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét: |
- - Of viscose rayon, untwisted or with a twist not exceeding
120 turns per metre: |
54033110 |
- - - Sợi đã được dệt |
- - - Textured yarn |
54033190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
540332 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô
(viscose), xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét: |
- - Of viscose rayon, with a twist exceeding 120 turns per
metre: |
54033210 |
- - - Sợi đã được dệt |
- - - Textured yarn |
54033290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
540333 |
- - Từ xenlulo axetat: |
- - Of cellulose acetate: |
54033310 |
- - - Sợi đã được dệt |
- - - Textured yarn |
54033390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
540339 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
54033910 |
- - - Sợi đã được dệt |
- - - Textured yarn |
54033990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: |
- Other yarn, multiple (folded) or cabled: |
540341 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô
(viscose): |
- - Of viscose rayon: |
54034110 |
- - - Sợi đã được dệt |
- - - Textured yarn |
54034190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
540342 |
- - Từ xenlulo axetat: |
- - Of cellulose acetate: |
54034210 |
- - - Sợi đã được dệt |
- - - Textured yarn |
54034290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
540349 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
54034910 |
- - - Sợi đã được dệt |
- - - Textured yarn |
54034990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5404 |
Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và
kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; sợi dạng dải và dạng tương tự (ví
dụ, sợi giả rơm) từ nguyên liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5
mm. |
Synthetic monofilament of 67 decitex or more and of which no
cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example,
artificial straw) of synthetic textile materials of an apparent width not
exceeding 5 mm. |
|
- Sợi monofilament: |
- Monofilament: |
54041100 |
- - Từ nhựa đàn hồi |
- - Elastomeric |
54041200 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
- - Other, of polypropylene |
54041900 |
- - Loại khác |
- - Other |
54049000 |
- Loại khác |
- Other |
54050000 |
Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và
kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; sợi dạng dải và dạng tương tự (ví
dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm. |
Artificial monofilament of 67 decitex or more and of which no
cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example,
artificial straw) of artificial textile materials of an apparent width not
exceeding 5 mm. |
54060000 |
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ. |
Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for
retail sale. |
5407 |
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi thu
được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04. |
Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven
fabrics obtained from materials of heading 54.04. |
540710 |
- Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các
polyamit hoặc các polyeste khác: |
- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of
nylon or other polyamides or of polyesters: |
54071020 |
- - Vải làm lốp xe; vải làm băng tải |
- - Tyre fabrics; conveyor duck |
54071090 |
- - Loại khác |
- - Other |
54072000 |
- Vải dệt thoi từ sợi dạng dải hoặc dạng tương tự |
- Woven fabrics obtained from strip or the like |
54073000 |
- Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI |
- Fabrics specified in Note 9 to Section XI |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông hoặc
các polyamit khác từ 85% trở lên: |
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of
filaments of nylon or other polyamides: |
540741 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
- - Unbleached or bleached: |
54074110 |
- - - Vải lưới ni lông dệt thoi từ sợi filament không xoắn thích
hợp để sử dụng như vật liệu gia cố cho vải sơn dầu |
- - - Woven nylon mesh fabrics of untwisted filament yarn
suitable for use as reinforcing material for tarpaulins |
54074190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
54074200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
54074300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
54074400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ
85% trở lên: |
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of
textured polyester filaments: |
54075100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
54075200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
54075300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
54075400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85%
trở lên: |
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of
polyester filaments: |
54076100 |
- - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên |
- - Containing 85% or more by weight of non-textured polyester
filaments |
54076900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85%
trở lên: |
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of
synthetic filaments: |
54077100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
54077200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
54077300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
54077400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%,
được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: |
- Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of
synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: |
54078100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
54078200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
54078300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
54078400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Vải dệt thoi khác: |
- Other woven fabrics: |
54079100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
54079200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
54079300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
54079400 |
- - Đã in |
- - Printed |
5408 |
Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi thu
được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.05. |
Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven
fabrics obtained from materials of heading 54.05. |
54081000 |
- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of viscose
rayon |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc sợi
dạng dải hoặc dạng tương tự từ 85% trở lên: |
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of
artificial filament or strip or the like: |
54082100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
54082200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
54082300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
54082400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Vải dệt thoi khác: |
- Other woven fabrics: |
54083100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
54083200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
54083300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
54083400 |
- - Đã in |
- - Printed |
5501 |
Tô (tow) filament tổng hợp. |
Synthetic filament tow. |
55011000 |
- Từ ni lông hoặc từ polyamit khác |
- Of nylon or other polyamides |
55012000 |
- Từ các polyeste |
- Of polyesters |
55013000 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
- Acrylic or modacrylic |
55014000 |
- Từ polypropylen |
- Of polypropylene |
55019000 |
- Loại khác |
- Other |
55020000 |
Tô (tow) filament tái tạo. |
Artificial filament tow. |
5503 |
Xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia
công cách khác để kéo sợi. |
Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise
processed for spinning. |
|
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: |
- Of nylon or other polyamides: |
55031100 |
- - Từ các aramit |
- - Of aramids |
55031900 |
- - Loại khác |
- - Other |
55032000 |
- Từ các polyeste |
- Of polyesters |
55033000 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
- Acrylic or modacrylic |
55034000 |
- Từ polypropylen |
- Of polypropylene |
55039000 |
- Loại khác |
- Other |
5504 |
Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia
công cách khác để kéo sợi. |
Artificial staple fibres, not carded, combed or otherwise
processed for spinning. |
55041000 |
- Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
- Of viscose rayon |
55049000 |
- Loại khác |
- Other |
5505 |
Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái
chế) từ xơ nhân tạo. |
Waste (including noils, yarn waste and garnetted stock) of
man-made fibres. |
55051000 |
- Từ các xơ tổng hợp |
- Of synthetic fibres |
55052000 |
- Từ các xơ tái tạo |
- Of artificial fibres |
5506 |
Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác
để kéo sợi. |
Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed
for spinning. |
55061000 |
- Từ ni lông hay từ các polyamit khác |
- Of nylon or other polyamides |
55062000 |
- Từ các polyeste |
- Of polyesters |
55063000 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
- Acrylic or modacrylic |
55069000 |
- Loại khác |
- Other |
55070000 |
Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác
để kéo sợi. |
Artificial staple fibres, carded, combed or otherwise processed
for spinning. |
5508 |
Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán
lẻ. |
Sewing thread of man-made staple fibres, whether or not put up
for retail sale. |
550810 |
- Từ xơ staple tổng hợp: |
- Of synthetic staple fibres: |
55081010 |
- - Đóng gói để bán lẻ |
- - Put up for retail sale |
55081090 |
- - Loại khác |
- - Other |
550820 |
- Từ xơ staple tái tạo: |
- Of artificial staple fibres: |
55082010 |
- - Đóng gói để bán lẻ |
- - Put up for retail sale |
55082090 |
- - Loại khác |
- - Other |
5509 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán
lẻ. |
Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not
put up for retail sale. |
|
- Có tỷ trọng xơ staple
bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên: |
- Containing 85% or more by weight of staple fibres
of nylon or other polyamides: |
55091100 |
- - Sợi đơn |
- - Single yarn |
55091200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
|
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên: |
- Containing 85% or more by weight of polyester
staple fibres: |
55092100 |
- - Sợi đơn |
- - Single yarn |
55092200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
|
- Có tỷ trọng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic từ 85% trở
lên: |
- Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic
staple fibres: |
55093100 |
- - Sợi đơn |
- - Single yarn |
55093200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
|
- Sợi khác, có tỷ trọng xơ staple tổng hợp từ 85% trở lên: |
- Other yarn, containing 85% or more by weight of synthetic
staple fibres: |
55094100 |
- - Sợi đơn |
- - Single yarn |
55094200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
|
- Sợi khác, từ xơ staple polyeste: |
- Other yarn, of polyester staple fibres: |
55095100 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo |
- - Mixed mainly or solely with artificial staple fibres |
550952 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông
động vật loại mịn: |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: |
55095210 |
- - - Sợi đơn |
- - - Single yarn |
55095290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
55095300 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
55095900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Sợi khác, từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: |
- Other yarn, of acrylic or modacrylic staple fibres: |
55096100 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông
động vật loại mịn |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
55096200 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
55096900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Sợi khác: |
- Other yarn: |
55099100 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông
động vật loại mịn |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
55099200 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
55099900 |
- - Loại khác |
- - Other |
5510 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán
lẻ. |
Yarn (other than sewing thread) of artificial staple fibres, not
put up for retail sale. |
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: |
- Containing 85% or more by weight of artificial
staple fibres: |
55101100 |
- - Sợi đơn |
- - Single yarn |
55101200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
55102000 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hay lông
động vật loại mịn |
- Other yarn, mixed mainly or solely with wool or
fine animal hair |
55103000 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với bông |
- Other yarn, mixed mainly or solely with cotton |
55109000 |
- Sợi khác |
- Other yarn |
5511 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ. |
Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put
up for retail sale. |
551110 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên: |
- Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight
of such fibres: |
55111010 |
- - Sợi dệt kim, sợi móc
và chỉ thêu |
- - Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread |
55111090 |
- - Loại khác |
- - Other |
551120 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%: |
- Of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight
of such fibres: |
55112010 |
- - Sợi dệt kim, sợi móc
và chỉ thêu |
- - Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread |
55112090 |
- - Loại khác |
- - Other |
55113000 |
- Từ xơ staple tái tạo |
- Of artificial staple fibres |
5512 |
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên. |
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more
by weight of synthetic staple fibres. |
|
- Có tỷ trọng xơ staple
polyeste từ 85% trở lên: |
- Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: |