Home » » Ma Hs Code Vietnam English P9

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
71189010 - - Tiền bằng vàng, được coi là tiền tệ chính thức hoặc không chính thức - - Gold coin, whether or not legal tender
71189020 - - Tiền bằng bạc, loại được coi là tiền tệ chính thức - - Silver coin, being legal tender
71189090 - - Loại khác
- - Other
PHÂN CHƯƠNG I SUB-CHAPTER I
NGUYÊN LIỆU THÔ, CÁC SẢN PHẨM Ở DẠNG HẠT HOẶC DẠNG BỘT PRIMARY MATERIALS;
PRODUCTS IN GRANULAR OR POWDER FORM
7201 Gang thỏi và, gang kính ở dạng thỏi, dạng khối hoặc dạng thô khác. Pig iron and, spiegeleisen in pigs, blocks or other primary forms.
72011000 - Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho từ 0,5% trở xuống tính theo trọng lượng - Non-alloy pig iron containing by weight 0.5% or less of phosphorus
72012000 - Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho trên 0,5% tính theo trọng lượng - Non-alloy pig iron containing by weight more than 0.5% of phosphorus
72015000 - Gang thỏi hợp kim; gang kính - Alloy pig iron; spiegeleisen
7202 Hợp kim fero. Ferro-alloys.
- Fero - mangan: - Ferro-manganese:
72021100 - - Có hàm lượng carbon trên 2% tính theo trọng lượng - - Containing by weight more than 2% of carbon
72021900 - - Loại khác - - Other
- Fero - silic: - Ferro-silicon:
72022100 - - Có hàm lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng - - Containing by weight more than 55% of silicon
72022900 - - Loại khác - - Other
72023000 - Fero - silic - mangan - Ferro-silico-manganese
- Fero - crom: - Ferro-chromium:
72024100 - - Có hàm lượng carbon trên 4% tính theo trọng lượng - - Containing by weight more than 4% of carbon
72024900 - - Loại khác - - Other
72025000 - Fero - silic - crom - Ferro-silico-chromium
72026000 - Fero - niken - Ferro-nickel
72027000 - Fero - molipđen - Ferro-molybdenum
72028000 - Fero - vonfram và fero - silic - vonfram - Ferro-tungsten and ferro-silico-tungsten
- Loại khác: - Other:
72029100 - - Fero - titan và fero - silic - titan - - Ferro-titanium and ferro-silico-titanium
72029200 - - Fero - vanadi - - Ferro-vanadium
72029300 - - Fero - niobi - - Ferro-niobium
72029900 - - Loại khác - - Other
7203 Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác, dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự; sắt có độ tinh khiết tối thiểu là 99,94%, ở dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự. Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore and other spongy ferrous products, in lumps, pellets or similar forms; iron having a minimum purity by weight of 99.94%, in lumps, pellets or similar forms.
72031000 - Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt - Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore
72039000 - Loại khác - Other
7204 Phế liệu, mảnh vụn sắt; thỏi đúc phế liệu nấu lại từ sắt hoặc thép. Ferrous waste and scrap; remelting scrap ingots of iron or steel.
72041000 - Phế liệu và mảnh vụn của gang - Waste and scrap of cast iron
- Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim: - Waste and scrap of alloy steel:
72042100 - - Bằng thép không gỉ - - Of stainless steel
72042900 - - Loại khác - - Other
72043000 - Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc thép tráng thiếc - Waste and scrap of tinned iron or steel
- Phế liệu và mảnh vụn khác: - Other waste and scrap:
72044100 - - Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, vảy cán, mạt cưa, mạt giũa, phoi cắt và bavia, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó - - Turnings, shavings, chips, milling waste, sawdust, filings, trimmings and stampings, whether or not in bundles
72044900 - - Loại khác - - Other
72045000 - Thỏi đúc phế liệu nấu lại - Remelting scrap ingots
7205 Hạt và bột, của gang thỏi, gang kính, sắt hoặc thép. Granules and powders, of pig iron, spiegeleisen, iron or steel.
72051000 - Hạt - Granules
- Bột: - Powders:
72052100 - - Của thép hợp kim - - Of alloy steel
72052900 - - Loại khác - - Other
PHÂN CHƯƠNG II SUB-CHAPTER II
SẮT VÀ THÉP KHÔNG HỢP KIM IRON AND NON-ALLOY STEEL
7206 Sắt và thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sản phẩm có chứa sắt thuộc nhóm 72.03). Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03).
720610 - Dạng thỏi đúc: - Ingots:
72061010 - - Có hàm lượng carbon trên 0,6% tính theo trọng lượng - - Containing by weight more than 0.6% of carbon
72061090 - - Loại khác - - Other
72069000 - Loại khác - Other
7207 Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm. Semi-finished products of iron or non-alloy steel.
- Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng: - Containing by weight less than 0.25% of carbon:
72071100 - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày - - Of rectangular (including square) cross-section, the width measuring less than twice the thickness
720712 - - Loại khác có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): - - Other, of rectangular (other than square) cross-section:
72071210 - - - Phôi dẹt (dạng phiến) - - - Slabs
72071290 - - - Loại khác - - - Other
72071900 - - Loại khác - - Other
720720 - Có hàm lượng carbon từ 0,25% trở lên tính theo trọng lượng: - Containing by weight 0.25% or more of carbon:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.6% of carbon:
72072010 - - - Phôi dẹt (dạng phiến) - - - Slabs
- - - Loại khác: - - - Other:
72072021 - - - - Dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm - - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars
72072029 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
72072091 - - - Phôi dẹt (dạng phiến) - - - Slabs
- - - Loại khác: - - - Other:
72072092 - - - - Sắt hoặc thép dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm - - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars
72072099 - - - - Loại khác - - - - Other
7208 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated.
72081000 - Dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi - In coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief
- Loại khác, dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ: - Other, in coils, not further worked than hot-rolled, pickled:
72082500 - - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên - - Of a thickness of 4.75 mm or more
72082600 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm
720827 - - Chiều dày dưới 3mm: - - Of a thickness of less than 3 mm:
72082710 - - - Chiều dày dưới 2mm - - - Of a thickness of less than 2 mm
72082790 - - - Loại khác - - - Other
- Loại khác, dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng: - Other, in coils, not further worked than hot-rolled:
72083600 - - Chiều dày trên 10 mm - - Of a thickness exceeding 10 mm
72083700 - - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm - - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm
72083800 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm
72083900 - - Chiều dày dưới 3 mm - - Of a thickness of less than 3 mm
72084000 - Dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt - Not in coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief
- Loại khác, dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nóng: - Other, not in coils, not further worked than hot-rolled:
72085100 - - Chiều dày trên 10 mm - - Of a thickness exceeding 10 mm
72085200 - - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm - - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm
72085300 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm
72085400 - - Chiều dày dưới 3 mm - - Of a thickness of less than 3 mm
72089000 - Loại khác - Other
7209 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng. Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated.
- Ở dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): - In coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced):
72091500 - - Có chiều dày từ 3 mm trở lên - - Of a thickness of 3 mm or more
72091600 - - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm - - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm
72091700 - - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm - - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm
720918 - - Có chiều dày dưới 0,5 mm: - - Of a thickness of less than 0.5 mm:
72091810 - - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin - mill blackplate - TMBP) - - - Tin-mill blackplate
- - - Loại khác: - - - Other:
72091891 - - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm - - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less
72091899 - - - - Loại khác - - - - Other
- Ở dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): - Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced):
72092500 - - Có chiều dày từ 3 mm trở lên - - Of a thickness of 3 mm or more
72092600 - - Có chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm - - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm
72092700 - - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm - - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm
720928 - - Có chiều dày dưới 0,5 mm: - - Of a thickness of less than 0.5 mm:
72092810 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less
72092890 - - - Loại khác - - - Other
720990 - Loại khác: - Other:
72099010 - - Hình lượn sóng - - Corrugated
72099090 - - Loại khác - - Other
7210 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng. Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated.
- Được mạ hoặc tráng thiếc: - Plated or coated with tin:
721011 - - Có chiều dày từ 0,5 mm trở lên: - - Of a thickness of 0.5 mm or more:
72101110 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng - - - Containing by weight 0.6 % or more of carbon
72101190 - - - Loại khác - - - Other
721012 - - Có chiều dày dưới 0,5 mm: - - Of a thickness of less than 0.5 mm:
72101210 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng - - - Containing by weight 0.6 % or more of carbon
72101290 - - - Loại khác - - - Other
721020 - Được mạ hoặc tráng chì, kể cả hợp kim chì thiếc: - Plated or coated with lead, including terne-plate:
72102010 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less
72102090 - - Loại khác - - Other
721030 - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: - Electrolytically plated or coated with zinc:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.6% of carbon:
72103011 - - - Chiều dày không quá 1,2mm - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
72103012 - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm - - - Of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 1.5 mm
72103019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
72103091 - - - Chiều dày không quá 1,2mm - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
72103099 - - - Loại khác - - - Other
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: - Otherwise plated or coated with zinc:
721041 - - Hình lượn sóng: - - Corrugated:
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon:
72104111 - - - - Chiều dày không quá 1,2mm - - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
72104112 - - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm - - - - Of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 1.5 mm
72104119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
72104191 - - - - Chiều dày không quá 1,2mm - - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
72104199 - - - - Loại khác - - - - Other
721049 - - Loại khác: - - Other:
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon:
72104911 - - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,2mm - - - - Coated with zinc by the iron-zinc alloyed coating method, containing by weight less than 0.04% of carbon and of a thickness not exceeding 1.2 mm
72104912 - - - - Loại khác, chiều dày không quá 1,2mm - - - - Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm
72104913 - - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm - - - - Of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 1.5 mm
72104919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
72104991 - - - - Chiều dày không quá 1,2mm - - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
72104999 - - - - Loại khác - - - - Other
72105000 - Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom - Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides
- Được mạ hoặc tráng nhôm: - Plated or coated with aluminium:
721061 - - Được mạ hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm: - - Plated or coated with aluminium-zinc alloys:
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon:
72106111 - - - - Chiều dày không quá 1,2mm - - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
72106112 - - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm - - - - Of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 1.5 mm
72106119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
72106191 - - - - Chiều dày không quá 1,2mm - - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
72106199 - - - - Loại khác - - - - Other
721069 - - Loại khác: - - Other:
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon:
72106911 - - - - Chiều dày không quá 1,2mm - - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
72106912 - - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm - - - - Of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 1.5 mm
72106919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
72106991 - - - - Chiều dày không quá 1,2mm - - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
72106999 - - - - Loại khác - - - - Other
721070 - Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: - Painted, varnished or coated with plastics:
72107010 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less
72107090 - - Loại khác - - Other
721090 - Loại khác: - Other:
72109010 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less
72109090 - - Loại khác - - Other
7211 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated.
- Không được gia công quá mức cán nóng: - Not further worked than hot-rolled:
721113 - - Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều rộng trên 150 mm và chiều dày không dưới 4 mm, không ở dạng cuộn và không có hình nổi: - - Rolled on four faces or in a closed box pass, of a width exceeding 150 mm and a thickness of not less than 4 mm, not in coils and without patterns in relief:
72111310 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 150 mm nhưng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width exceeding 150 mm but not exceeding 400 mm
72111390 - - - Loại khác - - - Other
721114 - - Loại khác, chiều dày từ 4,75 mm trở lên: - - Other, of a thickness of 4.75 mm or more:
- - - Chiều dày từ 4,75mm trở lên nhưng không quá 10 mm: - - - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm:
72111411 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72111412 - - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng - - - - Corrugated, containing by weight less than 0.6% of carbon
72111419 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Chiều dày trên 10mm: - - - Of a thickness more than 10 mm:
72111421 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72111422 - - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng - - - - Corrugated, containing by weight less than 0.6% of carbon
72111429 - - - - Loại khác - - - - Other
721119 - - Loại khác: - - Other:
- - - Chiều dày từ 2 mm trở lên nhưng dưới 4,75 mm: - - - Of a thickness of 2 mm or more but less than 4.75 mm:
72111911 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72111912 - - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng - - - - Corrugated, containing by weight less than 0.6% of carbon
72111919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Chiều dày dưới 2 mm: - - - Of a thickness of less than 2 mm:
72111921 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72111922 - - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng - - - - Corrugated, containing by weight less than 0.6% of carbon
72111923 - - - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17mm - - - - Other, of a thickness of 0.17 mm or less
72111929 - - - - Loại khác - - - - Other
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): - Not further worked than cold-rolled (cold-reduced):
721123 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.25% of carbon:
72112310 - - - Dạng lượn sóng - - - Corrugated
72112320 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72112330 - - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm - - - Other, of a thickness of 0.17 mm or less
72112390 - - - Loại khác - - - Other
721129 - - Loại khác: - - Other:
72112910 - - - Dạng lượn sóng - - - Corrugated
72112920 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72112930 - - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm - - - Other, of a thickness of 0.17 mm or less
72112990 - - - Loại khác - - - Other
721190 - Loại khác: - Other:
72119010 - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72119020 - - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng - - Corrugated, containing by weight less than 0.6% of carbon
72119030 - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm - - Other, of a thickness of 0.17 mm or less
72119090 - - Loại khác - - Other
7212 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng. Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, clad, plated or coated.
721210 - Được mạ hoặc tráng thiếc: - Plated or coated with tin:
72121010 - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
- - Loại khác: - - Other:
72121091 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon
72121099 - - -  Loại khác - - - Other
721220 - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: - Electrolytically plated or coated with zinc:
72122010 - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72122020 - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm - - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less
72122090 - - Loại khác - - Other
721230 - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: - Otherwise plated or coated with zinc:
72123010 - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72123020 - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm - - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less
- - Loại khác: - - Other:
72123091 - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng - - - Coated with zinc  by the iron-zinc alloyed coating method, containing by weight less than 0.04% of carbon
72123099 - - - Loại khác - - - Other
721240 - Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: - Painted, varnished or coated with plastics:
72124010 - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72124020 - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm - - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less
72124090 - - Loại khác - - Other
721250 - Được mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác: - Otherwise plated or coated:
- - Mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom: - - Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides:
72125011 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72125012 - - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm - - - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less
72125019 - - - Loại khác - - - Other
- - Mạ hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm: - - Plated or coated with aluminium-zinc alloys:
72125021 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72125022 - - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm - - - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less
72125029 - - - Loại khác - - - Other
- -  Loại khác: - - Other:
72125091 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72125092 - - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm - - - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less
72125099 - - - Loại khác - - - Other
721260 - Được dát phủ: - Clad:
72126010 - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72126020 - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm - - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less
72126090 - - Loại khác - - Other
7213 Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng. Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel.
72131000 - Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán - Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process
72132000 - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt - Other, of free-cutting steel
- Loại khác: - Other:
721391 - - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14 mm: - - Of circular cross-section measuring less than 14 mm in diameter:
72139110 - - - Loại dùng để sản xuất que hàn - - - Of a kind used for producing soldering sticks
72139120 - - - Thép cốt bê tông - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars)
72139190 - - - Loại khác - - - Other
721399 - - Loại khác: - - Other:
72139910 - - - Loại dùng để sản xuất que hàn - - - Of a kind used for producing soldering sticks
72139920 - - - Thép cốt bê tông - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars)
72139990 - - - Loại khác - - - Other
7214 Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi cán. Other bars and rods of iron or non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extructed, but including those twisted after rolling.
721410 - Đã qua rèn: - Forged:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.6% of carbon:
72141011 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - - Of circular cross-section
72141019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other: 
72141021 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - - Of circular cross-section
72141029 - - - Loại khác - - - Other
721420 - Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán hoặc xoắn sau khi cán: - Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process or twisted after rolling:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.6% of carbon:
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn: - - - Of circular cross-section:
72142031 - - - - Thép cốt bê tông - - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars)
72142039 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
72142041 - - - - Thép cốt bê tông - - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars)
72142049 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Loại khác: - - Other: 
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn: - - - Of circular cross-section:
72142051 - - - - Thép cốt bê tông - - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars)
72142059 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
72142061 - - - - Thép cốt bê tông - - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars)
72142069 - - - - Loại khác - - - - Other
72143000 - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt - Other, of free-cutting steel
- Loại khác: - Other:
721491 - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): - - Of rectangular (other than square) cross-section:
72149110 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon
72149120 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon
721499 - - Loại khác: - - Other:
72149910 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, loại trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon, other than of circular cross-section
72149990 - - - Loại khác - - - Other
7215 Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác. Other bars and rods of iron or non-alloy steel.
72151000 - Bằng thép dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội - Of free-cutting steel, not further worked than cold-formed or cold-finished
721550 - Loại khác, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: - Other, not further worked than cold-formed or cold-finished:
72155010 - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn - - Containing by weight 0.6% or more of carbon, other than of circular cross-section
- - Loại khác: - - Other:
72155091 - - - Thép cốt bê tông - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars)
72155099 - - - Loại khác - - - Other
721590 - Loại khác: - Other:
72159010 - - Thép cốt bê tông - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars)
72159090 - - Loại khác - - Other
7216 Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình. Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel.
72161000 - Hình chữ U, I hoặc H, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm - U, I or H sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded, of a height of less than 80 mm
- Hình chữ L hoặc chữ T, không được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm: - L or T sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded, of a height of less than 80 mm:
72162100 - - Hình chữ L - - L sections
72162200 - - Hình chữ T - - T sections
- Hình chữ U, I hoặc H, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn có chiều cao từ 80 mm trở lên: - U, I or H sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded of a height of 80 mm or more:
72163100 - - Hình chữ U - - U sections
72163200 - - Hình chữ I - - I sections
72163300 - - Hình chữ H - - H sections
72164000 - Hình chữ L hoặc chữ T, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở lên - L or T sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded, of a height of 80 mm or more
721650 - Góc, khuôn và hình khác, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn: - Other angles, shapes and sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded:
72165010 - - Có chiều cao dưới 80 mm - - Of a height of less than 80 mm
72165090 - - Loại khác - - Other
- Góc, khuôn và hình khác, không gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: - Angles, shapes and sections, not further worked than cold-formed or cold-finished:
72166100 - - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng - - Obtained from flat-rolled products
72166900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
72169100 - - Được tạo hình hoặc hoàn thiện trong quá trình gia công nguội từ các sản phẩm cán phẳng - - Cold-formed or cold-finished from flat-rolled products
72169900 - - Loại khác - - Other
7217 Dây của sắt hoặc thép không hợp kim. Wire of iron or non-alloy steel.
721710 - Không được mạ hoặc tráng, đã hoặc chưa được đánh bóng: - Not plated or coated, whether or not polished:
72171010 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng - - Containing by weight less than 0.25% of carbon
- - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight 0.25% or more but less than 0.6% of carbon:
72171022 - - - Dây tanh; thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt - - - Bead wire; reed wire; prestressed concrete steel wire; free-cutting steel wire
72171029 - - - Loại khác - - - Other
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: - - Containing by weight 0.6% or more of carbon:
72171031 - - - Dây thép làm nan hoa; dây tanh; thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt - - - Spokes wire; bead wire; reed wire; prestressed concrete steel wire; free-cutting steel wire
72171039 - - - Loại khác - - - Other
721720 - Được mạ hoặc tráng kẽm: - Plated or coated with zinc:
72172010 - - Chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng - - Containing by weight less than 0.25% carbon
72172020 - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% tính theo trọng lượng - - Containing by weight 0.25% or more but less than 0.45% of carbon
- - Chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng: - - Containing by weight 0.45% or more of carbon:
72172091 - - - Dây thép dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR) - - - Steel core wire of a kind used for steel reinforced aluminium conductors (ACSR)
72172099 - - - Loại khác - - - Other
721730 - Được mạ hoặc tráng kim loại cơ bản khác: - Plated or coated with other base metals:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.25% of carbon:
72173011 - - - Mạ hoặc tráng thiếc - - - Plated or coated with tin
72173019 - - - Loại khác - - - Other
- - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight 0.25% or more of carbon but less than 0.6% of carbon:
72173021 - - - Mạ hoặc tráng thiếc - - - Plated or coated with tin
72173029 - - - Loại khác - - - Other
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: - - Containing by weight 0.6% or more of carbon:
72173031 - - - Dây thép carbon cao phủ hợp kim đồng loại dùng để làm tanh lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh) - - - Copper alloy coated steel wire of a kind used in the manufacture of pneumatic rubber tyres (bead wire)
72173032 - - - Loại khác, mạ hoặc tráng thiếc - - - Other, plated or coated with tin
72173039 - - - Loại khác - - - Other
721790 - Loại khác: - Other:
72179010 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng - - Containing by weight less than 0.25% of carbon
72179090 - - Loại khác - - Other
PHÂN CHƯƠNG III SUB-CHAPTER III
THÉP KHÔNG GỈ STAINLESS STEEL
7218 Thép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm của thép không gỉ. Stainless steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of stainless steel.
72181000 - Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác - Ingots and other primary forms
- Loại khác: - Other:
72189100 - - Có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông) - - Of rectangular (other than square) cross-section
72189900 - - Loại khác - - Other
7219 Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên. Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more.
- Không gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn: - Not further worked than hot-rolled, in coils:
72191100 - - Chiều dày trên 10 mm - - Of a thickness exceeding 10 mm
72191200 - - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm - - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm
72191300 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm
72191400 - - Chiều dày dưới 3 mm - - Of a thickness of less than 3 mm
- Không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn: - Not further worked than hot-rolled, not in coils:
72192100 - - Chiều dày trên 10 mm - - Of a thickness exceeding 10 mm
72192200 - - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm - - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm
72192300 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75mm - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm
72192400 - - Chiều dày dưới 3 mm - - Of a thickness of less than 3 mm
- Không gia công quá mức cán nguội: - Not further worked than cold-rolled (cold-reduced):
72193100 - - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên - - Of a thickness of 4.75 mm or more
72193200 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm
72193300 - - Chiều dày trên 1mm đến dưới 3 mm - - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm
72193400 - - Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm - - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm
72193500 - - Chiều dày dưới 0,5 mm - - Of a thickness of less than 0.5 mm
72199000 - Loại khác - Other
7220 Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm. Flat-rolled products of stainless steel, of a width of less than 600 mm.
- Không gia công quá mức cán nóng: - Not further worked than hot-rolled:
722011 - - Chiều dày từ 4,75mm trở lên: - - Of a thickness of 4.75 mm or more:
72201110 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72201190 - - - Loại khác - - - Other
722012 - - Chiều dày dưới 4,75 mm: - - Of a thickness of less than 4.75 mm:
72201210 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72201290 - - - Loại khác - - - Other
722020 - Không gia công quá mức cán nguội: - Not further worked than cold-rolled (cold-reduced):
72202010 - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72202090 - - Loại khác - - Other
722090 - Loại khác: - Other:
72209010 - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72209090 - - Loại khác - - Other
72210000 Thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều. Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of stainless steel.
7222 Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn và hình khác. Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel.
- Dạng thanh và que, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn: - Bars and rods, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded:
72221100 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section
72221900 - - Loại khác - - Other
722220 - Dạng thanh và que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: - Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished:
72222010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section
72222090 - - Loại khác - - Other
722230 - Các thanh và que khác: - Other bars and rods:
72223010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section
72223090 - - Loại khác - - Other
722240 - Các dạng góc, khuôn và hình: - Angles, shapes and sections:
72224010 - - Không được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn - - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded
72224090 - - Loại khác - - Other
72230000 Dây thép không gỉ. Wire of stainless steel.
PHÂN CHƯƠNG IV SUB-CHAPTER IV
THÉP HỢP KIM KHÁC; CÁC DẠNG THANH, QUE RỖNG BẰNG THÉP HỢP KIM HOẶC KHÔNG HỢP KIM OTHER ALLOY STEEL; HOLLOW DRILL BARS AND RODS, OF ALLOY OR NON-ALLOY STEEL
7224 Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác. Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel.
72241000 - Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác - Ingots and other primary forms
72249000 - Loại khác - Other
7225 Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên. Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more.
- Bằng thép silic kỹ thuật điện: - Of silicon-electrical steel:
72251100 - - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng - - Grain-oriented
72251900 - - Loại khác - - Other
722530 - Loại khác, không gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn: - Other, not further worked than hot-rolled, in coils:
72253010 - - Thép gió - - Of high speed steel
72253090 - - Loại khác - - Other
722540 - Loại khác, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn: - Other, not further worked than hot-rolled, not in coils:
72254010 - - Thép gió - - Of high speed steel
72254090 - - Loại khác - - Other
722550 - Loại khác, chưa được gia công quá mức cán nguội: - Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced):
72255010 - - Thép gió - - Of high speed steel
72255090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
722591 - - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: - - Electrolytically plated or coated with zinc:
72259110 - - - Thép gió - - - Of high speed steel
72259190 - - - Loại khác - - - Other
722592 - - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: - - Otherwise plated or coated with zinc:
72259210 - - - Thép gió - - - Of high speed steel
72259290 - - - Loại khác - - - Other
722599 - - Loại khác: - - Other:
72259910 - - - Thép gió - - - Of high speed steel
72259990 - - - Loại khác - - - Other
7226 Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm. Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm.
- Bằng thép silic kỹ thuật điện: - Of silicon-electrical steel:
722611 - - Các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng: - - Grain-oriented:
72261110 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72261190 - - - Loại khác - - - Other
722619 - - Loại khác: - - Other:
72261910 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72261990 - - - Loại khác - - - Other
722620 - Bằng thép gió: - Of high speed steel:
72262010 - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72262090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
722691 - - Chưa được gia công quá mức cán nóng: - - Not further worked than hot-rolled:
72269110 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72269190 - - - Loại khác - - - Other
722692 - - Chưa gia công quá mức cán nguội (ép nguội): - - Not further worked than cold-rolled (cold-reduced):
72269210 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
72269290 - - - Loại khác - - - Other
722699 - - Loại khác: - - Other:
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm: - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm:
72269911 - - - - Mạ hoặc tráng kẽm - - - - Plated or coated with zinc
72269919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
72269991 - - - - Mạ hoặc tráng kẽm - - - - Plated or coated with zinc
72269999 - - - - Loại khác - - - - Other
7227 Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều. Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel.
72271000 - Bằng thép gió - Of high speed steel
72272000 - Bằng thép mangan - silic - Of silico-manganese steel
72279000 - Loại khác - Other
7228 Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim. Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel.
722810 - Ở dạng thanh và que, bằng thép gió: - Bars and rods, of high speed steel:
72281010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section
72281090 - - Loại khác - - Other
722820 - Ở dạng thanh và que, bằng thép silic-mangan: - Bars and rods, of silico-manganese steel:
- - Có mặt cắt ngang hình tròn: - - Of circular cross-section:
72282011 - - - Chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn - - - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded
72282019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
72282091 - - - Chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn - - - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded
72282099 - - - Loại khác - - - Other
722830 - Dạng thanh và que khác, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn: - Other bars and rods, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded:
72283010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section
72283090 - - Loại khác - - Other
722840 - Các loại thanh và que khác, không gia công quá mức rèn: - Other bars and rods, not further worked than forged:
72284010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section
72284090 - - Loại khác - - Other
722850 - Các loại thanh và que khác, không gia công quá mức cán nguội hoặc gia công kết thúc nguội: - Other bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished:
72285010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section
72285090 - - Loại khác - - Other
722860 - Các loại thanh và que khác: - Other bars and rods:
72286010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section
72286090 - - Loại khác - - Other
722870 - Các dạng góc, khuôn và hình: - Angles, shapes and sections:
72287010 - - Chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn - - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded
72287090 - - Loại khác - - Other
722880 - Thanh và que rỗng: - Hollow drill bars and rods:
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: - - Containing by weight 0.6% or more of carbon:
72288011 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - - Of circular cross-section
72288019 - - - Loại khác - - - Other
72288090 - - Loại khác - - Other
7229 Dây thép hợp kim khác. Wire of other alloy steel.
72292000 - Bằng thép silic-mangan - Of silico-manganese steel
722990 - Loại khác: - Other:
72299010 - - Bằng thép gió - - Of high speed steel
72299090 - - Loại khác - - Other
7301 Cọc cừ (sheet piling) bằng sắt hoặc thép, đã hoặc chưa khoan lỗ, đục lỗ hoặc ghép từ các bộ phận lắp ráp; sắt hoặc thép, ở dạng góc, khuôn và dạng hình đã được hàn. Sheet piling of iron or steel, whether or not drilled, punched or made from assembled elements; welded angles, shapes and sections, of iron or steel.
73011000 - Cọc cừ - Sheet piling
73012000 - Dạng góc, khuôn và hình - Angles, shapes and sections
7302 Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc xe điện bằng sắt hoặc thép, như: ray, ray dẫn hướng và ray có răng, lưỡi ghi, ghi chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi và các đoạn nối chéo khác, tà vẹt (dầm ngang), thanh nối ray, gối ray, tấm đệm ray, tấm xiết (kẹp ra Railway or tramway track construction material of iron or steel, the following: rails, check-rails and rack rails, switch blades, crossing frogs, point rods and other crossing pieces, sleepers (cross-ties), fish-plates, chairs, chair wedges, sole plates (
73021000 - Ray - Rails
73023000 - Lưỡi ghi, ghi chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi và các đoạn nối khác - Switch blades, crossing frogs, point rods and other crossing pieces
73024000 - Thanh nối ray và tấm đệm ray (tà vẹt dọc) - Fish-plates and sole plates
730290 - Loại khác: - Other:
73029010 - - Tà vẹt (dầm ngang) - - Sleepers (cross-ties)
73029090 - - Loại khác - - Other
7303 Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng, bằng gang đúc. Tubes, pipes and hollow profiles, of cast iron.
- Các loại ống và ống dẫn: - Tubes and pipes:
73030011 - - Ống không có đầu nối - - Hubless tubes and pipes
73030019 - - Loại khác - - Other
73030090 - Loại khác - Other
7304 Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép. Tubes, pipes and hollow profiles, seamless, of iron (other than cast iron) or steel.
- Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí: - Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines:
73041100 - - Bằng thép không gỉ - - Of stainless steel
73041900 - - Loại khác - - Other
- Ống chống, ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí: - Casing, tubing and drill pipe, of a kind used in drilling for oil or gas:
73042200 - - Ống khoan bằng thép không gỉ - - Drill pipe of stainless steel
73042300 - - Ống khoan khác - - Other drill pipe
73042400 - - Loại khác, bằng thép không gỉ - - Other, of stainless steel
73042900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: - Other, of circular cross-section, of iron or non-alloy steel:
730431 - - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội): - - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced):
73043110 - - - Cần khoan và ống nối có ren trong và ống nối có ren ngoài dùng để khoan - - - Drillrod casing and tubing with pin and box threads
73043120 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao - - - High-pressure pipe
73043140 - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng - - - Other, having an external diameter of less than 140 mm and containing less than 0.45% by weight of carbon
73043190 - - - Loại khác - - - Other
730439 - - Loại khác: - - Other:
73043920 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao - - - High-pressure pipe
73043940 - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng - - - Other, having an external diameter of less than 140 mm and containing less than 0.45% by weight of carbon
73043990 - - - Loại khác - - - Other
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: - Other, of circular cross-section, of stainless steel:
73044100 - - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội) - - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced)
73044900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: - Other, of circular cross-section, of other alloy steel:
730451 - - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội): - - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced):
73045110 - - - Cần khoan và ống nối có ren trong và ống nối có ren ngoài dùng để khoan - - - Drillrod casing and tubing with pin and box threads
73045190 - - - Loại khác - - - Other
73045900 - - Loại khác - - Other
730490 - Loại khác: - Other:
73049010 - - Ống dẫn chịu áp lực cao - - High-pressure pipe
73049030 - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng - - Other, having an external diameter of less than 140 mm and containing less than 0.45% by weight of carbon
73049090 - - Loại khác - - Other
7305 Các loại ống và ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ, được hàn, tán bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự), có mặt cắt hình tròn, đường kính mặt cắt ngoài trên 406,4 mm. Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel.
- Ống dẫn được sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí: - Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines:
73051100 - - Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang - - Longitudinally submerged arc welded
730512 - - Loại khác, hàn theo chiều dọc: - - Other, longitudinally welded:
73051210 - - - Hàn kháng điện - - - Electric resistance welded (ERW)
73051290 - - - Loại khác - - - Other
730519 - - Loại khác: - - Other:
73051910 - - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang - - - Spiral or helical submerged arc welded
73051990 - - - Loại khác - - - Other
73052000 - Ống chống sử dụng trong khoan dầu hoặc khí - Casing of a kind used in drilling for oil or gas
- Loại khác, được hàn: - Other, welded:
730531 - - Hàn theo chiều dọc: - - Longitudinally welded:
73053110 - - - Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ - - - Stainless steel pipes and tubes
73053190 - - - Loại khác - - - Other
730539 - - Loại khác: - - Other:
73053910 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao - - - High-pressure pipe
73053990 - - - Loại khác - - - Other
73059000 - Loại khác - Other
7306 Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự). Other tubes, pipes and hollow profiles (for example, open seam or welded, riveted or similarly closed), of iron or steel.
- Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí: - Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines:
730611 - - Hàn, bằng thép không gỉ: - - Welded, of stainless steel:
73061110 - - - Hàn kháng điện theo chiều dọc - - - Longitudinally electric resistance welded (ERW)
73061120 - - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang - - - Spiral or helical submerged arc welded
73061190 - - - Loại khác - - - Other
730619 - - Loại khác: - - Other:
73061910 - - - Hàn kháng điện theo chiều dọc - - - Longitudinally electric resistance welded (ERW)
73061920 - - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang - - - Spiral or helical submerged arc welded
73061990 - - - Loại khác - - - Other
- Ống chống và ống sử dụng cho khoan dầu hoặc khí: - Casing and tubing of a kind used in drilling for oil or gas:
73062100 - - Hàn, bằng thép không gỉ - - Welded, of stainless steel
73062900 - - Loại khác - - Other
730630 - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: - Other, welded, of circular cross-section, of iron or non-alloy steel:
73063010 - - Ống dùng cho nồi hơi - - Boiler tubes
73063020 - - Ống thép được mạ đồng, tráng nhựa flo hóa hoặc phủ kẽm cromat có đường kính ngoài không quá 15 mm - - Copper-plated, fluororesin-coated or zinc-chromated steel tubes with an external diameter not exceeding 15 mm
73063030 - - Ống được bọc vỏ (ống nhiệt) dùng cho các bộ phận phát nhiệt của bàn là điện phẳng hoặc nồi cơm điện, có đường kính ngoài không quá 12 mm - - Pipe of a kind used to make sheath pipe (heater pipe) for heating elements of electric flat irons or rice cookers, with an external diameter not exceeding 12 mm
73063040 - - Ống dẫn chịu áp lực cao - - High-pressure pipe
73063090 - - Loại khác - - Other
730640 - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: - Other, welded, of circular cross-section, of stainless steel:
73064010 - - Ống dùng cho nồi hơi - - Boiler tubes
73064020 - - Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ, có đường kính ngoài trên 105 mm - - Stainless steel pipes and tubes, with an external diameter exceeding 105 mm
73064030 - - Ống và ống dẫn có chứa hàm lượng niken ít nhất là 30% tính theo trọng lượng, với đường kính ngoài không quá 10 mm - - Pipes and tubes containing by weight at least 30% of nickel, with an external diameter not exceeding 10 mm
73064090 - - Loại khác - - Other
730650 - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: - Other, welded, of circular cross-section, of other alloy steel:
73065010 - - Ống dùng cho nồi hơi - - Boiler tubes
73065090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang không phải là hình tròn: - Other, welded, of non-circular cross-section:
73066100 - - Mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật - - Of square or rectangular cross-section
73066900 - - Loại khác, có mặt cắt ngang không phải là hình tròn - - Of other non-circular cross-section
730690 - Loại khác: - Other:
73069010 - - Ống và ống dẫn hàn đồng (cooper brazed) - - Copper brazed pipes and tubes
73069090 - - Loại khác - - Other
7307 Phụ kiện ghép nối cho ống và ống dẫn (ví dụ, khớp nối, khuỷu, măng sông), bằng sắt hoặc thép. Tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves), of iron or steel.
- Phụ kiện dạng đúc: - Cast fittings:
730711 - - Bằng gang không dẻo: - - Of non-malleable cast iron:
73071110 - - -  Phụ kiện của ống không có đầu nối - - - Hubless tube or pipe fittings
73071190 - - - Loại khác - - - Other
73071900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác, bằng thép không gỉ: - Other, of stainless steel:
730721 - - Loại có mép bích để ghép nối: - - Flanges:
73072110 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm
73072190 - - - Loại khác - - - Other
730722 - - Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông có ren để ghép nối: - - Threaded elbows, bends and sleeves:
73072210 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm
73072290 - - - Loại khác - - - Other
730723 - - Loại hàn giáp mối: - - Butt welding fittings:
73072310 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm
73072390 - - - Loại khác - - - Other
730729 - - Loại khác: - - Other:
73072910 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm
73072990 - - - Loại khác - - - Other
- Loại khác: - Other:
730791 - - Loại có mép bích để ghép nối: - - Flanges:
73079110 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm
73079190 - - - Loại khác - - - Other
730792 - - Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông có ren để ghép nối: - - Threaded elbows, bends and sleeves:
73079210 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm
73079290 - - - Loại khác - - - Other
730793 - - Loại hàn giáp mối: - - Butt welding fittings:
73079310 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm
73079390 - - - Loại khác - - - Other
730799 - - Loại khác: - - Other:
73079910 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm
73079990 - - - Loại khác - - - Other
7308 Các kết cấu bằng sắt hoặc thép (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của các kết cấu (ví dụ, cầu và nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, c Structures (excluding prefabricated buildings of heading 94.06) and parts of structures (for example, bridges and bridge-sections, lock-gates, towers, lattice masts, roofs, roofing frame-works, doors and windows and their frames and thresholds for doors,
730810 - Cầu và nhịp cầu: - Bridges and bridge-sections:
73081010 - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối - - Prefabricated modular type joined by shear connectors
73081090 - - Loại khác - - Other
730820 - Tháp và cột lưới (kết cấu giàn): - Towers and lattice masts:
- - Tháp: - - Towers:
73082011 - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối - - - Prefabricated modular type joined by shear connectors
73082019 - - - Loại khác - - - Other
- - Cột lưới (kết cấu giàn): - - Lattice masts:
73082021 - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối - - - Prefabricated modular type joined by shear connectors
73082029 - - - Loại khác - - - Other
73083000 - Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào - Doors, windows and their frames and thresholds for doors
730840 - Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò: - Equipment for scaffolding, shuttering, propping or pit-propping:
73084010 - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối - - Prefabricated modular type joined by shear connectors
73084090 - - Loại khác - - Other
730890 - Loại khác: - Other:
73089020 - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối - - Prefabricated modular type joined by shear connectors
73089040 - - Tấm mạ kẽm được làm lượn sóng và uốn cong dùng trong ống dẫn, cống ngầm hoặc đường hầm - - Corrugated and curved galvanised plates or sheets prepared for use in conduits, culverts or tunnels
73089050 - - Khung ray dùng để vận chuyển công-ten-nơ trên tàu thủy - - Rails for ships
73089060 - - Máng đỡ cáp điện có lỗ - - Perforated cable trays
- - Loại khác: - - Other:
73089092 - - - Lan can bảo vệ - - - Guardrails
73089099 - - - Loại khác - - - Other
7309 Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, có dung tích trên 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 l, whether or not lined or heat-insulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment.
- Loại sử dụng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hoá: - Of a kind used for the conveyance or packing of goods:
73090011 - - Được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt - - Lined or heat-insulated
73090019 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
73090091 - - Được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt - - Lined or heat-insulated
73090099 - - Loại khác - - Other
7310 Các loại đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa tương tự, dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, Tanks, casks, drums, cans, boxes and similar containers, for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity not exceeding 300 l, whether or not lined or heat-insulated, but not fitted with mechanical or thermal equi
731010 - Có dung tích từ 50 lít trở lên: - Of a capacity of 50 l or more:
73101010 - - Được tráng thiếc - - Of tinplate
73101090 - - Loại khác - - Other
- Có dung tích dưới 50 lít: - Of a capacity of less than 50 l:
731021 - - Lon, hộp được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp nếp (vê mép): - - Cans which are to be closed by soldering or crimping:
73102110 - - - Có dung tích dưới 1 lít - - - Of a capacity of less than 1 l
- - - Loại khác: - - - Other:
73102191 - - - - Được tráng thiếc - - - - Of tinplate
73102199 - - - - Loại khác - - - - Other
731029 - - Loại khác: - - Other:
73102910 - - - Có dung tích dưới 1 lít - - - Of a capacity of less than 1 l
- - - Loại khác: - - - Other:
73102991 - - - - Được tráng thiếc - - - - Of tinplate
73102999 - - - - Loại khác - - - - Other
7311 Các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng, bằng sắt hoặc thép. Containers for compressed or liquefied gas, of iron or steel.
- Dạng hình trụ bằng thép đúc liền: - Seamless steel cylinders:
73110021 - - Có dung tích dưới 30 lít - - Of a capacity of less than 30 l
73110022 - - Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít - - Of a capacity of 30 l or more, but less than 110 l
73110029 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
73110093 - - Có dung tích dưới 30 lít - - Of a capacity of less than 30 l
73110094 - - Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít - - Of a capacity of 30 l or more, but less than 110 l
73110099 - - Loại khác - - Other
7312 Dây bện tao, thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện. Stranded wire, ropes, cables, plaited bands, slings and the like, of iron or steel, not electrically insulated.
731210 - Dây bện tao, thừng và cáp: - Stranded wire, ropes and cables:
73121010 - - Cuộn dây bện tao kiểu bọc, dây tao dẹt và dây cáp xoắn ngược - - Locked coils, flattened strands and non-rotating wire ropes
73121020 - - Loại được mạ hoặc tráng bằng đồng thau và có đường kính danh định không quá 3 mm - - Plated or coated with brass and of a diameter not exceeding 3 mm
- - Loại khác: - - Other:
73121091 - - - Cáp thép dự ứng lực - - - Prestressing steel strand
73121099 - - -  Loại khác - - - Other
73129000 - Loại khác - Other
73130000 Dây gai bằng sắt hoặc thép; dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt có gai hoặc không có gai, và dây đôi xoắn, dùng làm hàng rào, bằng sắt hoặc thép. Barbed wire of iron or steel; twisted hoop or single flat wire, barbed or not, and loosely twisted double wire, of a kind used for fencing, of iron or steel.
7314 Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào, làm bằng dây sắt hoặc thép; sản phẩm dạng lưới bằng sắt hoặc thép được tạo hình bằng phương pháp kéo dãn. Cloth (including endless bands), grill, netting and fencing, of iron or steel wire; expanded metal of iron or steel.
- Tấm đan: - Woven cloth:
73141200 - - Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ - - Endless bands for machinery, of stainless steel
73141400 - - Tấm đan khác, bằng thép không gỉ - - Other woven cloth, of stainless steel
731419 - - Loại khác: - - Other:
73141910 - - - Đai liền dùng cho máy móc, trừ loại bằng thép không gỉ - - - Endless bands for machinery other than of stainless steel
73141990 - - - Loại khác - - - Other
73142000 - Phên, lưới và rào, được hàn ở mắt nối, bằng dây với kích thước mặt cắt tối đa từ 3 mm trở lên và có cỡ mắt lưới từ 100 cm2 trở lên - Grill, netting and fencing, welded at the intersection, of wire with a maximum cross-sectional dimension of 3 mm or more and having a mesh size of 100 cm2 or more
- Các loại phên, lưới và rào khác, được hàn ở các mắt nối: - Other grill, netting and fencing, welded at the intersection:
73143100 - - Được mạ hoặc tráng kẽm - - Plated or coated with zinc
73143900 - - Loại khác - - Other
- Tấm đan, phên, lưới và rào khác: - Other cloth, grill, netting and fencing:
73144100 - - Được mạ hoặc tráng kẽm - - Plated or coated with zinc
73144200 - - Được tráng plastic - - Coated with plastics
73144900 - - Loại khác - - Other
73145000 - Sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo dãn thành lưới (expanded metal) - Expanded metal
7315 Xích và các bộ phận rời của xích, bằng sắt hoặc thép. Chain and parts thereof, of iron or steel.
- Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề và các bộ phận của nó: - Articulated link chain and parts thereof:
731511 - - Xích con lăn: - - Roller chain:
73151110 - - - Xích xe đạp và xích xe mô tô - - - Bicycle or motorcycle chain
- - - Loại khác: - - - Other:
73151191 - - - - Xích truyền, có độ dài mắt xích từ 6 mm đến 32 mm - - - - Transmission type, of a pitch length of not less than 6 mm and not more than 32 mm
73151199 - - - - Loại khác - - - - Other
731512 - - Xích khác: - - Other chain:
73151210 - - - Xích xe đạp và xích xe mô tô - - - Bicycle or motorcycle chain
73151290 - - - Loại khác - - - Other
731519 - - Các bộ phận: - - Parts:
73151910 - - - Xích xe đạp và xích xe mô tô - - - Of bicycle or motorcycle chain
73151990 - - - Loại khác - - - Other
73152000 - Xích trượt - Skid chain
- Xích khác: - Other chain:
73158100 - - Nối bằng chốt có ren hai đầu - - Stud-link
73158200 - - Loại khác, ghép nối bằng mối hàn - - Other, welded link
731589 - - Loại khác: - - Other:
73158910 - - - Xích xe đạp và xích xe mô tô - - - Bicycle or motorcycle chain
73158990 - - - Loại khác - - - Other
731590 - Các bộ phận khác: - Other parts:
73159020 - - Xích xe đạp và xích xe mô tô - - Of bicycle or motorcycle chain
73159090 - - Loại khác - - Other
73160000 Neo, móc và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép. Anchors, grapnels and parts thereof, of iron or steel.
7317 Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim dập (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng. Nails, tacks, drawing pins, corrugated nails, staples (other than those of heading 83.05) and similar articles, of iron or steel, whether or not with heads of other material, but excluding such articles with heads of copper.
73170010 - Đinh dây - Wire nails
73170020 - Ghim dập - Staples
73170090 - Loại khác - Other
7318 Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép. Screws, bolts, nuts, coach screws, screw hooks, rivets, cotters, cotter-pins, washers (including spring washers) and similar articles, of iron or steel.
- Các sản phẩm đã ren: - Threaded articles:
73181100 - - Vít đầu vuông - - Coach screws
73181200 - - Vít gỗ khác - - Other wood screws
73181300 - - Đinh móc và đinh vòng - - Screw hooks and screw rings
73181400 - - Vít tự hãm - - Self-tapping screws
73181500 - - Đinh vít và bu lông khác, có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đệm - - Other screws and bolts, whether or not with their nuts or washers
73181600 - - Đai ốc - - Nuts
73181900 - - Loại khác - - Other
- Các sản phẩm không có ren: - Non-threaded articles:
73182100 - - Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác - - Spring washers and other lock washers
73182200 - - Vòng đệm khác - - Other washers
73182300 - - Đinh tán - - Rivets
73182400 - - Chốt hãm và chốt định vị - - Cotters and cotter-pins
73182900 - - Loại khác - - Other
7319 Kim khâu, kim đan, cái xỏ dây, kim móc, kim thêu và các loại tương tự, để sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; kim băng và các loại kim khác bằng sắt hoặc thép, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác. Sewing needles, knitting needles, bodkins, crochet hooks, embroidery stilettos and similar articles, for use in the hand, of iron or steel; safety pins and other pins of iron or steel, not elsewhere specified or included.
73194000 - Kim băng và các loại kim khác - Safety pins and other pins
731990 - Loại khác: - Other:
73199010 - - Kim khâu, kim mạng hoặc kim thêu - - Sewing, darning or embroidery needles
73199090 - - Loại khác - - Other
7320 Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép. Springs and leaves for springs, of iron or steel.
732010 - Lò xo lá và các lá lò xo: - Leaf-springs and leaves therefor:
- - Dùng cho xe có động cơ hoặc các loại máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: - - Suitable for use on motor vehicles or machinery of heading 84.29 or 84.30:
73201011 - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 - - - Suitable for use on motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
73201019 - - - Loại khác - - - Other
73201090 - - Loại khác - - Other
732020 - Lò xo cuộn: - Helical springs:
73202010 - - Dùng cho xe có động cơ hoặc các loại máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - Suitable for use on motor vehicles or machinery of heading 84.29 or 84.30
73202090 - - Loại khác - - Other
732090 - Loại khác: - Other:
73209010 - - Dùng cho xe có động cơ - - Suitable for use on motor vehicles
73209090 - - Loại khác - - Other
7321 Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự, và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép Stoves, ranges, grates, cookers (including those with subsidiary boilers for central heating), barbecues, braziers, gas-rings, plate warmers and similar non-electric domestic appliances, and parts thereof, of iron or steel.
- Dụng cụ nấu và lò hâm nóng dạng tấm: - Cooking appliances and plate warmers:
73211100 - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác - - For gas fuel or for both gas and other fuels
73211200 - - Loại dùng nhiên liệu lỏng - - For liquid fuel
73211900 - - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn - - Other, including appliances for solid fuel
- Dụng cụ khác: - Other appliances:
73218100 - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác - - For gas fuel or for both gas and other fuels
73218200 - - Loại dùng nhiên liệu lỏng - - For liquid fuel
73218900 - - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn - - Other, including appliances for solid fuel
732190 - Bộ phận: - Parts:
73219010 - - Của bếp dầu hỏa - - Of kerosene stoves
73219020 - - Của bếp và tấm nhiệt dùng nhiên liệu khí - - Of cooking appliances and plate warmers using gas fuel
73219090 - - Loại khác - - Other
7322 Lò sưởi của hệ thống nhiệt trung tâm không dùng điện và các bộ phận rời của nó, bằng sắt hoặc thép; thiết bị làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc khí điều hoà), không sử dụng năng lượng Radiators for central heating, not electrically heated, and parts thereof, of iron or steel; air heaters and hot air distributors (including distributors which can also distribute fresh or conditioned air), not electrically heated, incorporating a motor-d
- Lò sưởi và bộ phận của chúng: - Radiators and parts thereof:
73221100 - - Bằng gang - - Of cast iron
73221900 - - Loại khác - - Other
73229000 - Loại khác - Other
7323 Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép. Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or steel.
73231000 - Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự - Iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like
- Loại khác: - Other:
732391 - - Bằng gang, chưa tráng men: - - Of cast iron, not enamelled:
73239110 - - - Đồ dùng nhà bếp - - - Kitchenware
73239120 - - - Gạt tàn thuốc lá - - - Ashtrays
73239190 - - - Loại khác - - - Other
73239200 - - Bằng gang, đã tráng men - - Of cast iron, enamelled
732393 - - Bằng thép không gỉ: - - Of stainless steel:
73239310 - - - Đồ dùng nhà bếp - - - Kitchenware
73239320 - - - Gạt tàn thuốc lá - - - Ashtrays
73239390 - - - Loại khác - - - Other
73239400 - - Bằng sắt (trừ gang) hoặc thép, đã tráng men - - Of iron (other than cast iron) or steel, enamelled
732399 - - Loại khác: - - Other:
73239910 - - - Đồ dùng nhà bếp - - - Kitchenware
73239920 - - - Gạt tàn thuốc lá - - - Ashtrays
73239990 - - - Loại khác - - - Other
7324 Thiết bị vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép. Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel.
732410 - Chậu rửa và bồn rửa, bằng thép không gỉ: - Sinks and wash basins, of stainless steel:
73241010 - - Bồn rửa nhà bếp - - Kitchen sinks
73241090 - - Loại khác - - Other
- Bồn tắm: - Baths:
732421 - - Bằng gang, đã hoặc chưa được tráng men: - - Of cast iron, whether or not enamelled:
73242110 - - - Bồn tắm hình dài - - - Long shaped bathtubs
73242190 - - - Loại khác - - - Other
73242900 - - Loại khác - - Other
732490 - Loại khác, kể cả các bộ phận: - Other, including parts:
73249010 - - Dùng cho bệ xí hoặc bệ tiểu giật nước (loại cố định) - - Flushing water closets or urinals (fixed type)
73249030 - - Bô, lọ đựng nước tiểu và bô đi tiểu loại có thể di chuyển được - - Bedpans and portable urinals
- - Loại khác: - - Other:
73249091 - - - Bộ phận của bồn rửa nhà bếp và bồn tắm - - - Parts of kitchen sinks or bathtubs
73249093 - - - Bộ phận của bệ xí hoặc bệ tiểu giật nước (loại cố định) - - - Parts of flushing water closets or urinals (fixed type)
73249099 - - - Loại khác - - - Other
7325 Các sản phẩm đúc khác bằng sắt hoặc thép. Other cast articles of iron or steel.
732510 - Bằng gang không dẻo: - Of non-malleable cast iron:
73251020 - - Nắp cống, lưới che cống và khung của nắp cống và lưới che cống - - Manhole covers, gratings and frames therefor
73251090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
73259100 - - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền - - Grinding balls and similar articles for mills
732599 - - Loại khác: - - Other:
73259920 - - - Nắp cống, lưới che cống và khung của nắp cống và lưới che cống - - - Manhole covers, gratings and frames therefor
73259990 - - - Loại khác - - - Other
7326 Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép. Other articles of iron or steel.
- Đã được rèn hoặc dập, nhưng chưa được gia công tiếp: - Forged or stamped, but not further worked:
73261100 - - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền - - Grinding balls and similar articles for mills
73261900 - - Loại khác - - Other
732620 - Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép: - Articles of iron or steel wire:
73262050 - - Lồng nuôi gia cầm và loại tương tự - - Poultry cages and the like
73262090 - - Loại khác - - Other
732690 - Loại khác: - Other:
73269010 - - Bánh lái tàu thuỷ - - Ships' rudders
73269030 - - Bộ kẹp bằng thép không gỉ đã lắp với măng sông cao su dùng cho các ống không có đầu nối và phụ kiện ghép nối bằng gang - - Stainless steel clamp assemblies with rubber sleeves of a kind used for hubless cast iron pipes and pipe fittings
73269060 - - Đèn Bunsen - - Bunsen burners
73269070 - - Móng ngựa; mấu, gai, đinh móc lắp trên giầy để thúc ngựa - - Horseshoes; riding boot spurs
- - Loại khác: - - Other:
73269091 - - - Hộp đựng thuốc lá điếu - - - Cigarette cases and boxes
73269099 - - - Loại khác - - - Other
74010000 Sten đồng; đồng xi măng hoá (đồng kết tủa). Copper mattes; cement copper (precipitated copper).
74020000 Đồng chưa tinh luyện; cực dương đồng dùng cho điện phân tinh luyện. Unrefined copper; copper anodes for electrolytic refining.
7403 Đồng tinh luyện và hợp kim đồng chưa gia công. Refined copper and copper alloys, unwrought.
- Đồng tinh luyện: - Refined copper:
74031100 - - Cực âm và các phần của cực âm - - Cathodes and sections of cathodes
74031200 - - Thanh để kéo dây - - Wire-bars
74031300 - - Que - - Billets
74031900 - - Loại khác - - Other
- Hợp kim đồng: - Copper alloys:
74032100 - - Hợp kim trên cơ sơ đồng-kẽm (đồng thau) - - Copper-zinc base alloys (brass)
74032200 - - Hợp kim trên cơ sở đồng-thiếc (đồng thanh) - - Copper-tin base alloys (bronze)
74032900 - - Hợp kim đồng khác (trừ các loại hợp kim đồng chủ thuộc nhóm 74.05) - - Other copper alloys (other than master alloys of heading 74.05)
74040000 Đồng phế liệu và mảnh vụn. Copper waste and scrap.
74050000 Hợp kim đồng chủ. Master alloys of copper.
7406 Bột và vảy đồng. Copper powders and flakes.
74061000 - Bột không có cấu trúc lớp - Powders of non-lamellar structure
74062000 - Bột có cấu trúc lớp; vảy đồng - Powders of lamellar structure; flakes
7407 Đồng ở dạng thanh, que và dạng hình. Copper bars, rods and profiles.
740710 - Bằng đồng tinh luyện: - Of refined copper:
74071030 - - Dạng hình - - Profiles
74071040 - - Dạng thanh và que - - Bars and rods
- Bằng hợp kim đồng: - Of copper alloys:
74072100 - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) - - Of copper-zinc base alloys (brass)
74072900 - - Loại khác - - Other
7408 Dây đồng. Copper wire.
- Bằng đồng tinh luyện: - Of refined copper:
740811 - - Có kích thước mặt cắt ngang tối đa trên 6 mm: - - Of which the maximum cross-sectional dimension exceeds 6 mm:
74081110 - - - Có kích thước mặt cắt ngang tối đa không quá 14 mm - - - Of which the maximum cross-sectional dimension does not exceed 14 mm
74081190 - - - Loại khác - - - Other
74081900 - - Loại khác - - Other
- Bằng hợp kim đồng: - Of copper alloys:
74082100 - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) - - Of copper-zinc base alloys (brass)
74082200 - - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc-niken) - - Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver)
74082900 - - Loại khác - - Other
7409 Đồng ở dạng tấm, lá, dải có chiều dày trên 0,15 mm. Copper plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.15 mm.
- Bằng đồng tinh chế: - Of refined copper:
74091100 - - Dạng cuộn - - In coils
74091900 - - Loại khác - - Other
- Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau): - Of copper-zinc base alloys (brass):
74092100 - - Dạng cuộn - - In coils
74092900 - - Loại khác - - Other
- Bằng hợp kim đồng-thiếc (đồng thanh): - Of copper-tin base alloys (bronze):
74093100 - - Dạng cuộn - - In coils
74093900 - - Loại khác - - Other
74094000 - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng niken) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc-niken) - Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver)
74099000 - Bằng hợp kim đồng khác - Of other copper alloys
7410 Đồng lá mỏng (đã hoặc chưa ép hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), với chiều dày (không kể phần bồi) không quá 0,15 mm. Copper foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials), of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.15 mm.
- Chưa được bồi: - Not backed:
74101100 - - Bằng đồng tinh luyện - - Of refined copper
74101200 - - Bằng đồng hợp kim - - Of copper alloys
- Đã được bồi: - Backed:
74102100 - - Bằng đồng tinh luyện - - Of refined copper
74102200 - - Bằng hợp kim đồng khác - - Of copper alloys
7411 Các loại ống và ống dẫn bằng đồng. Copper tubes and pipes.
74111000 - Bằng đồng tinh luyện - Of refined copper
- Bằng đồng hợp kim: - Of copper alloys:
74112100 - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) - - Of copper-zinc base alloys (brass)
74112200 - - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc-niken) - - Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver)
74112900 - - Loại khác - - Other
7412 Các loại ống nối của ống hoặc ống dẫn bằng đồng (ví dụ, khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông). Copper tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves).
74121000 - Bằng đồng tinh luyện - Of refined copper
741220 - Bằng đồng hợp kim: - Of copper alloys:
74122010 - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) - - Of copper-zinc base alloys (brass)
74122090 - - Loại khác - - Other
7413 Dây bện tao, cáp, dây tết và các loại tương tự, bằng đồng, chưa được cách điện. Stranded wire, cables, plaited bands and the like, of copper, not electrically insulated.
74130010 - Có đường kính không quá 28,28mm - Of a diameter not exceeding 28.28 mm
74130090 - Loại khác - Other
7415 Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), ghim dập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng hoặc bằng sắt, thép có đầu bịt đồng; đinh vít, bu lông, đinh ốc, đinh tán, chốt máy, ghim khoá, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo) và các sản phẩ Nails, tacks, drawing pins, staples (other than those of heading 83.05) and similar articles, of copper or of iron or steel with heads of copper; screws, bolts, nuts, screw hooks, rivets, cotters, cotter-pins, washers (including spring washers) and simila
741510 - Đinh và đinh bấm, đinh ấn, ghim dập và các sản phẩm tương tự: - Nails and tacks, drawing pins, staples and similar articles:
74151010 - - Đinh - - Nails
74151020 - - Ghim dập - - Staples
74151090 - - Loại khác - - Other
- Các loại khác, chưa được ren: - Other articles, not threaded:
74152100 - - Vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo) - - Washers (including spring washers)
74152900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác đã được ren: - Other threaded articles:
741533 - - Đinh vít; bu lông và đai ốc: - - Screws; bolts and nuts:
74153310 - - - Đinh vít - - - Screws
74153320 - - - Bu lông và đai ốc - - - Bolts and nuts
74153900 - - Loại khác - - Other
7418 Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự, bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng. Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of copper; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper.
741810 - Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự: - Table, kitchen or other household articles and parts thereof; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like:
74181010 - - Miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự - - Pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like
74181030 - - Thiết bị nấu hoặc đun nóng dùng trong gia đình, không dùng điện và các bộ phận của các sản phẩm này - - Cooking or heating apparatus of a kind used for household purposes, non-electric and parts thereof
74181090 - - Loại khác - - Other
74182000 - Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng - Sanitary ware and parts thereof
7419 Các sản phẩm khác bằng đồng. Other articles of copper.
74191000 - Xích và các bộ phận rời của xích - Chain and parts thereof
- Loại khác: - Other:
74199100 - - Đã được đúc, đúc khuôn, rập hoặc rèn nhưng không được gia công thêm - - Cast, moulded, stamped or forged, but not further worked
741999 - - Loại khác: - - Other:
- - - Tấm đan (kể cả đai liền), phên và lưới, bằng dây đồng; sản phẩm dạng lưới bằng đồng được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo dãn thành lưới (expanded metal): - - - Cloth (including endless bands), grill and netting, of copper wire; expanded metal of copper:
74199931 - - - - Dùng cho máy móc - - - - For machinery
74199939 - - - - Loại khác - - - - Other
74199940 - - - Lò xo - - - Springs
74199950 - - -  Hộp đựng thuốc lá điếu - - - Cigarette cases or boxes
74199960 - - - Thiết bị nấu hoặc đun nóng, trừ loại dùng trong gia đình, và các bộ phận của các sản phẩm này - - - Cooking or heating apparatus, other than of a kind used for domestic purposes, and parts thereof
74199970 - - - Các vật dụng được thiết kế riêng sử dụng trong nghi lễ tôn giáo - - - Articles specially designed for use during religious rites
74199990 - - - Loại khác - - - Other
7501 Niken sten, oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken. Nickel mattes, nickel oxide sinters and other intermediate products of nickel metallurgy.
75011000 - Niken sten - Nickel mattes
75012000 - Oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken - Nickel oxide sinters and other intermediate products of nickel metallurgy
7502 Niken chưa gia công. Unwrought nickel.
75021000 - Niken, không hợp kim - Nickel, not alloyed
75022000 - Hợp kim niken - Nickel alloys
75030000 Niken phế liệu và mảnh vụn. Nickel waste and scrap.
75040000 Bột và vảy niken. Nickel powders and flakes.
7505 Niken ở dạng thanh, que, hình và dây. Nickel bars, rods, profiles and wire.
- Thanh, que và hình: - Bars, rods and profiles:
75051100 - - Bằng niken, không hợp kim - - Of nickel, not alloyed
75051200 - - Bằng hợp kim niken - - Of nickel alloys
- Dây: - Wire:
75052100 - - Bằng niken, không hợp kim - - Of nickel, not alloyed
75052200 - - Bằng hợp kim niken - - Of nickel alloys
7506 Niken ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng. Nickel plates, sheets, strip and foil.
75061000 - Bằng niken, không hợp kim - Of nickel, not alloyed
75062000 - Bằng hợp kim niken - Of nickel alloys
7507 Các loại ống, ống dẫn và các phụ kiện của ống nối hoặc ống dẫn bằng niken (ví dụ, khớp nối, khuỷu, măng sông). Nickel tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves).
- Ống và ống dẫn: - Tubes and pipes:
75071100 - - Bằng niken, không hợp kim - - Of nickel, not alloyed
75071200 - - Bằng hợp kim niken - - Of nickel alloys
75072000 - Phụ kiện của ống và ống dẫn - Tube or pipe fittings
7508 Sản phẩm khác bằng niken. Other articles of nickel.
75081000 - Tấm đan, phên và lưới, bằng dây niken - Cloth, grill and netting, of nickel wire
750890 - Loại khác: - Other:
75089030 - - Bulông và đai ốc - - Bolts and nuts
75089040 - - Các sản phẩm khác dùng trong xây dựng - - Other articles suitable for use in construction
75089050 - - Các sản phẩm mạ điện cực dương, bao gồm cả các sản phẩm sản xuất bằng phương pháp điện phân - - Electroplating anodes, including those produced by electrolysis
75089090 - - Loại khác - - Other
7601 Nhôm chưa gia công. Unwrought aluminium.
76011000 - Nhôm, không hợp kim - Aluminium, not alloyed
76012000 - Nhôm hợp kim - Aluminium alloys
76020000 Nhôm phế liệu và mảnh vụn. Aluminium waste and scrap.
7603 Bột và vảy nhôm. Aluminium powders and flakes.
76031000 - Bột không có cấu trúc vảy - Powders of non-lamellar structure
76032000 - Bột có cấu trúc vảy; vảy nhôm - Powders of lamellar structure; flakes
7604 Nhôm ở dạng thanh, que và hình. Aluminium bars, rods and profiles.
760410 - Bằng nhôm, không hợp kim: - Of aluminium, not alloyed:
76041010 - - Dạng thanh và que - - Bars and rods
76041090 - - Loại khác - - Other
- Bằng nhôm hợp kim: - Of aluminium alloys:
760421 - - Dạng hình rỗng: - - Hollow profiles:
76042110 - - - Dàn ống dùng để làm dàn lạnh của máy điều hoà không khí cho xe có động cơ - - - Perforated tube profiles of a kind suitable for use in evaporator coils of motor vehicle air conditioning machines
76042190 - - - Loại khác - - - Other
760429 - - Loại khác: - - Other:
76042910 - - - Dạng thanh và que được ép đùn - - - Extruded bars and rods
76042930 - - - Dạng hình chữ Y dùng cho các cặp zíp (cặp bằng ghim), ở dạng cuộn - - - Y-shaped profiles for zip fasteners, in coils
76042990 - - - Loại khác - - - Other
7605 Dây nhôm. Aluminium wire.
- Bằng nhôm, không hợp kim: - Of aluminium, not alloyed:
76051100 - - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7 mm - - Of which the maximum cross-sectional dimension exceeds 7 mm
760519 - - Loại khác: - - Other:
76051910 - - - Đường kính không quá 0,0508 mm - - - Of a diameter not exceeding 0.0508 mm
76051990 - - - Loại khác - - - Other
- Bằng nhôm hợp kim: - Of aluminium alloys:
76052100 - - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7 mm - - Of which the maximum cross-sectional dimension exceeds 7 mm
76052900 - - Loại khác - - Other
7606 Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, chiều dày trên 0,2 mm. Aluminium plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.2 mm.
- Hình chữ nhật (kể cả hình vuông): - Rectangular (including square):
760611 - - Bằng nhôm, không hợp kim: - - Of aluminium, not alloyed:
76061110 - - - Được dát phẳng hoặc tạo hình bằng phương pháp cán hay ép nhưng chưa xử lý bề mặt - - - Plain or figured by rolling or pressing, not otherwise surface treated
76061190 - - - Loại khác - - - Other
760612 - - Bằng nhôm hợp kim: - - Of aluminium alloys:
76061210 - - - Để làm lon kể cả để làm phần nắp và làm phần móc mở nắp lon, dạng cuộn - - - Can stock including end stock and tab stock, in coils
76061220 - - - Đế bản nhôm, chưa nhạy, dùng trong công nghệ in - - - Aluminium plates, not sensitised, of a kind used in the printing industry
- - - Dạng lá: - - - Sheets:
76061231 - - - - Bằng nhôm hợp kim 5082 hoặc 5182, chiều rộng trên 1m,  dạng cuộn - - - - Of aluminium alloy 5082 or 5182, exceeding 1 m in width, in coils
76061239 - - - - Loại khác - - - - Other
76061290 - - - Loại khác - - - Other
- Loại khác: - Other:
76069100 - - Bằng nhôm, không hợp kim - - Of aluminium, not alloyed
76069200 - - Bằng nhôm hợp kim - - Of aluminium alloys
7607 Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa ép hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm. Aluminium foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials) of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.2 mm.
- Chưa được bồi: - Not backed:
76071100 - - Đã được cán nhưng chưa gia công thêm - - Rolled but not further worked
76071900 - - Loại khác - - Other
76072000 - Đã bồi - Backed
7608 Các loại ống và ống dẫn bằng nhôm. Aluminium tubes and pipes.
76081000 - Bằng nhôm, không hợp kim - Of aluminium, not alloyed
76082000 - Bằng hợp kim nhôm - Of aluminium alloys
76090000 Các phụ kiện của ống nối hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) bằng nhôm. Aluminium tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves).
7610 Các kết cấu bằng nhôm (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của cấu kiện (ví dụ, cầu và nhịp cầu, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào và cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại Aluminium structures (excluding prefabricated buildings of heading 94.06) and parts of structures (for example, bridges and bridge-sections, towers, lattice masts, roofs, roofing frameworks, doors and windows and their frames and thresholds for doors, bal
76101000 - Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào - Doors, windows and their frames and thresholds for doors
761090 - Loại khác: - Other:
76109020 - - Mái phao trong và mái phao ngoài dùng cho bể chứa xăng dầu - - Internal or external floating roofs for storage tanks
76109090 - - Loại khác - - Other
76110000 Các loại bể chứa nước, két, bình chứa và các loại tương tự, dùng để chứa các loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), có dung tích trên 300 lít, bằng nhôm, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt. Aluminium reservoirs, tanks, vats and similar containers, for any material (other than compressed or liquefied gas), of a capacity exceeding 300 l, whether or not lined or heat-insulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment.
7612 Thùng phuy, thùng hình trống, lon,  hộp và các loại đồ chứa tương tự (kể cả các loại thùng chứa hình ống cứng hoặc có thể xếp lại được), để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt, nh Aluminium casks, drums, cans, boxes and similar containers (including rigid or collapsible tubular containers), for any material (other than compressed or liquefied gas), of a capacity not exceeding 300 l, whether or not lined or heat-insulated, but not f
76121000 - Thùng chứa hình ống có thể xếp lại được - Collapsible tubular containers
761290 - Loại khác: - Other:
76129010 - - Đồ chứa được đúc liền phù hợp dùng để đựng sữa tươi - - Seamless containers of a kind suitable for fresh milk
76129090 - - Loại khác - - Other
76130000 Các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng nhôm. Aluminium containers for compressed or liquefied gas.
7614 Dây bện tao, cáp, băng tết và các loại tương tự, bằng nhôm, chưa cách điện. Stranded wire, cables, plaited bands and the like, of aluminium, not electrically insulated.
761410 - Có lõi thép: - With steel core:
- - Cáp: - - Cables:
76141011 - - - Có đường kính không quá 25,3 mm - - - Of a diameter not exceeding 25.3 mm
76141012 - - - Có đường kính trên 25,3 mm nhưng không quá 28,28 mm - - - Of a diameter exceeding 25.3 mm but not exceeding 28.28 mm
76141019 - - - Loại khác - - - Other
76141090 - - Loại khác - - Other
761490 - Loại khác: - Other:
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam