Code |
Mô tả hàng hoá
trong Danh mục hiện hành |
Description |
511211 |
- - Trọng lượng không quá 200 g/m2: |
- - Of a weight not exceeding 200 g/m2: |
51121110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
51121190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
511219 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
51121910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
51121990 |
- - - Loại khác
|
- - - Other |
51122000 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân
tạo |
- Other, mixed mainly or solely with man-made
filaments |
51123000 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân
tạo |
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple
fibres |
51129000 |
- Loại khác |
- Other |
51130000 |
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi
hoặc bờm ngựa. |
Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair. |
52010000 |
Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ. |
Cotton, not carded or combed. |
5202 |
Phế liệu bông (kể cả phế liệu sợi và bông tái chế). |
Cotton waste (including yarn waste and garnetted stock). |
52021000 |
- Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ) |
- Yarn waste (including thread waste) |
|
- Loại khác: |
- Other: |
52029100 |
- - Bông tái chế |
- - Garnetted stock |
52029900 |
- - Loại khác |
- - Other |
52030000 |
Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ. |
Cotton, carded or combed. |
5204 |
Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ. |
Cotton sewing thread, whether or not put up for retail sale. |
|
- Chưa đóng gói để bán lẻ: |
- Not put up for retail sale: |
52041100 |
- - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
- - Containing 85% or more by weight of cotton |
52041900 |
- - Loại khác |
- - Other |
52042000 |
- Đã đóng gói để bán lẻ |
- Put up for retail sale |
5205 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, chưa
đóng gói để bán lẻ. |
Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more
by weight of cotton, not put up for retail sale. |
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
- Single yarn, of uncombed fibres: |
52051100 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không
quá 14) |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric
number) |
52051200 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex
(chi số mét từ trên 14 đến 43) |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56
decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
52051300 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex
(chi số mét trên 43 đến 52) |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31
decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
52051400 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi
số mét trên 52 đến 80) |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125
decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
52051500 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
|
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ: |
- Single yarn, of combed fibres: |
52052100 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không
quá 14) |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric
number) |
52052200 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex
(chi số mét trên 14 đến 43) |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56
decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
52052300 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex
(chi số mét trên 43 đến 52) |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31
decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
52052400 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi
số mét trên 52 đến 80) |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125
decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
52052600 |
- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 dexitex (chi
số mét trên 80 đến 94) |
- - Measuring less than 125 decitex but not less than 106.38
decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number) |
52052700 |
- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 dexitex (chi
số mét trên 94 đến 120) |
- - Measuring less than 106.38 decitex but not less than 83.33
decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number) |
52052800 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120) |
- - Measuring less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric
number) |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
- Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed
fibres: |
52053100 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714.29 decitex trở lên (chi số
mét sợi đơn không quá 14) |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not
exceeding 14 metric number per single yarn) |
52053200 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29
decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but
not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43
metric number per single yarn) |
52053300 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56
decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not
less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52
metric number per single yarn) |
52053400 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31
decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not
less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric
number per single yarn) |
52053500 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi
đơn trên 80) |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding
80 metric number per single yarn) |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
- Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: |
52054100 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số
mét sợi đơn không quá 14) |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not
exceeding 14 metric number per single yarn) |
52054200 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29
decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not
less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43
metric number per single yarn) |
52054300 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56
decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not
less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52
metric number per single yarn) |
52054400 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31
decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not
less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric
number per single yarn) |
52054600 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125
decitex (chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94) |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex but not less
than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric
number per single yarn) |
52054700 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38
dexitex (chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120) |
- - Measuring per single yarn less than 106.38 decitex but not
less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120
metric number per single yarn) |
52054800 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét sợi
đơn trên 120) |
- - Measuring per single yarn less than 83.33 decitex (exceeding
120 metric number per single yarn) |
5206 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng
gói để bán lẻ. |
Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85%
by weight of cotton, not put up for retail sale. |
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
- Single yarn, of uncombed fibres: |
52061100 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không
quá 14) |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric
number) |
52061200 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex
(chi số mét trên 14 đến 43) |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than
232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric
number) |
52061300 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex
(chi số mét trên 43 đến 52) |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than
192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric
number) |
52061400 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi
số mét trên 52 đến 80) |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125
decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
52061500 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
|
- Sợi đơn, làm từ xơ đã chải kỹ: |
- Single yarn, of combed fibres: |
52062100 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không
quá 14) |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric
number) |
52062200 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex
(chi số mét trên 14 đến 43) |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56
decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
52062300 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex
(chi số mét trên 43 đến 52) |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31
decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
52062400 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi
số mét trên 52 đến 80) |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125
decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
52062500 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
- Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed
fibres: |
52063100 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số
mét sợi đơn không quá 14) |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not
exceeding 14 metric number per single yarn) |
52063200 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29
decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not
less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43
metric number per single yarn) |
52063300 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56
decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not
less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52
metric number per single yarn) |
52063400 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31
decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not
less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric
number per single yarn) |
52063500 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi
đơn trên 80) |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding
80 metric number per single yarn) |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
- Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: |
52064100 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số
mét sợi đơn không quá 14) |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not
exceeding 14 metric number per single yarn) |
52064200 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29
decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not
less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43
metric number per single yarn) |
52064300 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56
decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not
less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52
metric number per single yarn) |
52064400 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31
decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not
less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric
number per single yarn) |
52064500 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi
đơn trên 80) |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding
80 metric number per single yarn) |
5207 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ. |
Cotton yarn (other than sewing thread) put up for retail sale. |
52071000 |
- Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
- Containing 85% or more by weight of cotton |
52079000 |
- Loại khác |
- Other |
5208 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng
lượng không quá 200 g/m2. |
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of
cotton, weighing not more than 200 g/m2. |
|
- Chưa tẩy trắng: |
- Unbleached: |
52081100 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
52081200 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
52081300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52081900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã tẩy trắng: |
- Bleached: |
52082100 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
52082200 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
52082300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52082900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã nhuộm: |
- Dyed: |
52083100 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
52083200 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
52083300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52083900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
- Of yarns of different colours: |
52084100 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
52084200 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
52084300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52084900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã in: |
- Printed: |
520851 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2: |
52085110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52085190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
520852 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2: |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2: |
52085210 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52085290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
520859 |
- - Vải dệt khác: |
- - Other fabrics: |
52085910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52085990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5209 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng
lượng trên 200 g/m2. |
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of
cotton, weighing more than 200 g/m2. |
|
- Chưa tẩy trắng: |
- Unbleached: |
52091100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52091200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52091900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã tẩy trắng: |
- Bleached: |
52092100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52092200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52092900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã nhuộm: |
- Dyed: |
52093100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52093200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52093900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
- Of yarns of different colours: |
52094100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52094200 |
- - Vải denim |
- - Denim |
52094300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including
cross twill |
52094900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã in: |
- Printed: |
520951 |
- - Vải vân điểm: |
- - Plain weave: |
52095110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52095190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
520952 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân: |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: |
52095210 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52095290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
520959 |
- - Vải dệt khác: |
- - Other fabrics: |
52095910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52095990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5210 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200 g/m2. |
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of
cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than
200 g/m2. |
|
- Chưa tẩy trắng: |
- Unbleached: |
52101100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52101900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã tẩy trắng: |
- Bleached: |
52102100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52102900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã nhuộm: |
- Dyed: |
52103100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52103200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52103900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Từ các sợi có màu khác nhau: |
- Of yarns of different colours: |
52104100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52104900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã in: |
- Printed: |
521051 |
- - Vải vân điểm: |
- - Plain weave: |
52105110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52105190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
521059 |
- - Vải dệt khác: |
- - Other fabrics: |
52105910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52105990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5211 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200 g/m2. |
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of
cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200
g/m2. |
|
- Chưa tẩy trắng: |
- Unbleached: |
52111100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52111200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52111900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
52112000 |
- Đã tẩy trắng |
- Bleached |
|
- Đã nhuộm: |
- Dyed: |
52113100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52113200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
52113900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
- Of yarns of different colours: |
52114100 |
- - Vải vân điểm |
- - Plain weave |
52114200 |
- - Vải denim |
- - Denim |
52114300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân |
- - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including cross
twill |
52114900 |
- - Vải dệt khác |
- - Other fabrics |
|
- Đã in: |
- Printed: |
521151 |
- - Vải vân điểm: |
- - Plain weave: |
52115110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52115190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
521152 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
dấu nhân: |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: |
52115210 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52115290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
521159 |
- - Vải dệt khác: |
- - Other fabrics: |
52115910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52115990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5212 |
Vải dệt thoi khác từ bông. |
Other woven fabrics of cotton. |
|
- Trọng lượng không quá 200 g/m2: |
- Weighing not more than 200 g/m2: |
52121100 |
- - Chưa tẩy trắng |
- - Unbleached |
52121200 |
- - Đã tẩy trắng |
- - Bleached |
52121300 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
52121400 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
521215 |
- - Đã in: |
- - Printed: |
52121510 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52121590 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Trọng lượng trên 200 g/m2: |
- Weighing more than 200 g/m2: |
52122100 |
- - Chưa tẩy trắng |
- - Unbleached |
52122200 |
- - Đã tẩy trắng |
- - Bleached |
52122300 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
52122400 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
521225 |
- - Đã in: |
- - Printed: |
52122510 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
52122590 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5301 |
Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành
sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). |
Flax, raw or processed but not spun; flax tow and waste
(including yarn waste and garnetted stock). |
53011000 |
- Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
- Flax, raw or retted |
|
- Lanh, đã tách lõi, đã đập, đã chải hoặc gia công bằng cách
khác, nhưng chưa kéo thành sợi: |
- Flax, broken, scutched, hackled or otherwise processed, but
not spun: |
53012100 |
- - Đã tách lõi hoặc đã đập |
- - Broken or scutched |
53012900 |
- - Loại khác |
- - Other |
53013000 |
- Xơ lanh dạng ngắn hoặc phế liệu lanh |
- Flax tow or waste |
5302 |
Gai dầu (Cannabis sativa L.), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế
biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ gai dầu dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả
phế liệu sợi và sợi tái chế). |
True hemp (Cannabis sativa L.), raw or processed but not spun;
tow and waste of true hemp (including yarn waste and garnetted stock). |
53021000 |
- Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
- True hemp, raw or retted |
53029000 |
- Loại khác |
- Other |
5303 |
Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai
ramie), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ
dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái
chế). |
Jute and other textile bast fibres (excluding flax, true hemp
and ramie), raw or processed but not spun; tow and waste of these fibres
(including yarn waste and garnetted stock). |
53031000 |
- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã
ngâm |
- Jute and other textile bast fibres, raw or retted |
53039000 |
- Loại khác |
- Other |
5305 |
Xơ dừa, xơ chuối (loại xơ gai Manila hoặc Musa textilis Nee), xơ
gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác
hoặc kể cả, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn, xơ
vụn và phế liệu của các loại xơ này ( |
Coconut, abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee), ramie and
other vegetable textile fibres, not elsewhere specified or included, raw or
processed but not spun; tow, noils and waste of these fibres (including yarn
waste and garnetted stock). |
53050010 |
- Sợi xidan và xơ dệt khác của cây thùa; sợi ngắn và phế liệu
của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
- Sisal and other textile fibres of the genus Agave; tow and
waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock) |
53050020 |
- Sợi dừa (xơ dừa) và các sợi xơ chuối |
- Coconut fibres (coir)
and abaca fibres |
53050090 |
- Loại khác |
- Other |
5306 |
Sợi lanh. |
Flax yarn. |
53061000 |
- Sợi đơn |
- Single |
53062000 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
- Multiple (folded) or cabled |
5307 |
Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03. |
Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03. |
53071000 |
- Sợi đơn |
- Single |
53072000 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
- Multiple (folded) or cabled |
5308 |
Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy. |
Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn. |
53081000 |
- Sợi dừa |
- Coir yarn |
53082000 |
- Sợi gai dầu |
- True hemp yarn |
530890 |
- Loại khác: |
- Other: |
53089010 |
- - Sợi giấy |
- - Paper yarn |
53089090 |
- - Loại khác |
- - Other |
5309 |
Vải dệt thoi từ sợi lanh. |
Woven fabrics of flax. |
|
- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên: |
- Containing 85% or more by weight of flax: |
530911 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
- - Unbleached or bleached: |
53091110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
53091190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
530919 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
53091910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
53091990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Có tỷ trọng lanh dưới 85%: |
- Containing less than 85% by weight of flax: |
530921 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
- - Unbleached or bleached: |
53092110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
53092190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
530929 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
53092910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - - Printed by the traditional batik process |
53092990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5310 |
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc
nhóm 53.03. |
Woven fabrics of jute or of other textile bast fibres of heading
53.03. |
53101000 |
- Chưa tẩy trắng |
- Unbleached |
531090 |
- Loại khác: |
- Other: |
53109010 |
- - Đã được in kiểu batik truyền thống |
- - Printed by the traditional batik process |
53109090 |
- - Loại khác |
- - Other |
5311 |
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi
từ sợi giấy. |
Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics
of paper yarn. |
53110010 |
- Đã được in kiểu batik truyền thống |
- Printed by the traditional batik process |
53110090 |
- Loại khác |
- Other |
|
Sợi filament nhân tạo; sợi dạng dải và các dạng tương tự từ
nguyên liệu dệt nhân tạo |
Man-made filaments; strip and the like of man-made textile
materials |
5401 |
Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để
bán lẻ. |
Sewing thread of man-made filaments, whether or not put up for
retail sale. |
540110 |
- Từ sợi filament tổng hợp: |
- Of synthetic filaments: |
54011010 |
- - Đóng gói để bán lẻ |
- - Put up for retail sale |
54011090 |
- - Loại khác |
- - Other |
540120 |
- Từ sợi filament tái tạo: |
- Of artificial filaments: |
54012010 |
- - Đóng gói để bán lẻ |
- - Put up for retail sale |
54012090 |
- - Loại khác |
- - Other |
5402 |
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ,
kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex. |
Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up
for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex. |
|
- Sợi có độ bền cao làm từ ni lông hoặc các polyamit khác: |
- High tenacity yarn of nylon or other polyamides: |
54021100 |
- - Từ các aramit |
- - Of aramids |
54021900 |
- - Loại khác |
- - Other |
54022000 |
- Sợi có độ bền cao từ polyeste |
- High tenacity yarn of polyesters |
|
- Sợi dún: |
- Textured yarn: |
54023100 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không
quá 50 tex |
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn not
more than 50 tex |
54023200 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên
50 tex |
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn more
than 50 tex |
54023300 |
- - Từ các polyeste |
- - Of polyesters |
54023400 |
- - Từ polypropylen |
- - Of polypropylene |
54023900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn
trên mét: |
- Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50
turns per metre: |
54024400 |
- - Từ nhựa đàn hồi |
- - Elastomeric |
54024500 |
- - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các polyamit khác |
- - Other, of nylon or other polyamides |
54024600 |
- - Loại khác, từ các polyeste, được định hướng một phần |
- - Other, of polyesters, partially oriented |
54024700 |
- - Loại khác, từ các polyeste |
- - Other, of polyesters |
54024800 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
- - Other, of polypropylene |
54024900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét: |
- Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: |
54025100 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
- - Of nylon or other polyamides |
54025200 |
- - Từ polyeste |
- - Of polyesters |
540259 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
54025910 |
- - - Từ polypropylene |
- - - Of polypropylene |
54025990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: |
- Other yarn, multiple (folded) or cabled: |
54026100 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
- - Of nylon or other polyamides |
54026200 |
- - Từ polyeste |
- - Of polyesters |
540269 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
54026910 |
- - - Từ polypropylene |
- - - Of polypropylene |
54026990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5403 |
Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể
cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex. |
Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up
for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex. |
54031000 |
- Sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
- High tenacity yarn of viscose rayon |
|
- Sợi khác, đơn: |
- Other yarn, single: |
540331 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô
(viscose), không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét: |
- - Of viscose rayon, untwisted or with a twist not exceeding
120 turns per metre: |
54033110 |
- - - Sợi đã được dệt |
- - - Textured yarn |
54033190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
540332 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô
(viscose), xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét: |
- - Of viscose rayon, with a twist exceeding 120 turns per
metre: |
54033210 |
- - - Sợi đã được dệt |
- - - Textured yarn |
54033290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
540333 |
- - Từ xenlulo axetat: |
- - Of cellulose acetate: |
54033310 |
- - - Sợi đã được dệt |
- - - Textured yarn |
54033390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
540339 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
54033910 |
- - - Sợi đã được dệt |
- - - Textured yarn |
54033990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: |
- Other yarn, multiple (folded) or cabled: |
540341 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô
(viscose): |
- - Of viscose rayon: |
54034110 |
- - - Sợi đã được dệt |
- - - Textured yarn |
54034190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
540342 |
- - Từ xenlulo axetat: |
- - Of cellulose acetate: |
54034210 |
- - - Sợi đã được dệt |
- - - Textured yarn |
54034290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
540349 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
54034910 |
- - - Sợi đã được dệt |
- - - Textured yarn |
54034990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5404 |
Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và
kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; sợi dạng dải và dạng tương tự (ví
dụ, sợi giả rơm) từ nguyên liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5
mm. |
Synthetic monofilament of 67 decitex or more and of which no
cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example,
artificial straw) of synthetic textile materials of an apparent width not
exceeding 5 mm. |
|
- Sợi monofilament: |
- Monofilament: |
54041100 |
- - Từ nhựa đàn hồi |
- - Elastomeric |
54041200 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
- - Other, of polypropylene |
54041900 |
- - Loại khác |
- - Other |
54049000 |
- Loại khác |
- Other |
54050000 |
Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và
kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; sợi dạng dải và dạng tương tự (ví
dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm. |
Artificial monofilament of 67 decitex or more and of which no
cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example,
artificial straw) of artificial textile materials of an apparent width not
exceeding 5 mm. |
54060000 |
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ. |
Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for
retail sale. |
5407 |
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi thu
được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04. |
Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven
fabrics obtained from materials of heading 54.04. |
540710 |
- Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các
polyamit hoặc các polyeste khác: |
- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of
nylon or other polyamides or of polyesters: |
54071020 |
- - Vải làm lốp xe; vải làm băng tải |
- - Tyre fabrics; conveyor duck |
54071090 |
- - Loại khác |
- - Other |
54072000 |
- Vải dệt thoi từ sợi dạng dải hoặc dạng tương tự |
- Woven fabrics obtained from strip or the like |
54073000 |
- Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI |
- Fabrics specified in Note 9 to Section XI |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông hoặc
các polyamit khác từ 85% trở lên: |
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of
filaments of nylon or other polyamides: |
540741 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
- - Unbleached or bleached: |
54074110 |
- - - Vải lưới ni lông dệt thoi từ sợi filament không xoắn thích
hợp để sử dụng như vật liệu gia cố cho vải sơn dầu |
- - - Woven nylon mesh fabrics of untwisted filament yarn
suitable for use as reinforcing material for tarpaulins |
54074190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
54074200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
54074300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
54074400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ
85% trở lên: |
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of
textured polyester filaments: |
54075100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
54075200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
54075300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
54075400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85%
trở lên: |
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of
polyester filaments: |
54076100 |
- - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên |
- - Containing 85% or more by weight of non-textured polyester
filaments |
54076900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85%
trở lên: |
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of
synthetic filaments: |
54077100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
54077200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
54077300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
54077400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%,
được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: |
- Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of
synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: |
54078100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
54078200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
54078300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
54078400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Vải dệt thoi khác: |
- Other woven fabrics: |
54079100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
54079200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
54079300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
54079400 |
- - Đã in |
- - Printed |
5408 |
Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi thu
được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.05. |
Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven
fabrics obtained from materials of heading 54.05. |
54081000 |
- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of viscose
rayon |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc sợi
dạng dải hoặc dạng tương tự từ 85% trở lên: |
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of
artificial filament or strip or the like: |
54082100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
54082200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
54082300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
54082400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Vải dệt thoi khác: |
- Other woven fabrics: |
54083100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
54083200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
54083300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
54083400 |
- - Đã in |
- - Printed |
5501 |
Tô (tow) filament tổng hợp. |
Synthetic filament tow. |
55011000 |
- Từ ni lông hoặc từ polyamit khác |
- Of nylon or other polyamides |
55012000 |
- Từ các polyeste |
- Of polyesters |
55013000 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
- Acrylic or modacrylic |
55014000 |
- Từ polypropylen |
- Of polypropylene |
55019000 |
- Loại khác |
- Other |
55020000 |
Tô (tow) filament tái tạo. |
Artificial filament tow. |
5503 |
Xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia
công cách khác để kéo sợi. |
Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise
processed for spinning. |
|
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: |
- Of nylon or other polyamides: |
55031100 |
- - Từ các aramit |
- - Of aramids |
55031900 |
- - Loại khác |
- - Other |
55032000 |
- Từ các polyeste |
- Of polyesters |
55033000 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
- Acrylic or modacrylic |
55034000 |
- Từ polypropylen |
- Of polypropylene |
55039000 |
- Loại khác |
- Other |
5504 |
Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia
công cách khác để kéo sợi. |
Artificial staple fibres, not carded, combed or otherwise
processed for spinning. |
55041000 |
- Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
- Of viscose rayon |
55049000 |
- Loại khác |
- Other |
5505 |
Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái
chế) từ xơ nhân tạo. |
Waste (including noils, yarn waste and garnetted stock) of
man-made fibres. |
55051000 |
- Từ các xơ tổng hợp |
- Of synthetic fibres |
55052000 |
- Từ các xơ tái tạo |
- Of artificial fibres |
5506 |
Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác
để kéo sợi. |
Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed
for spinning. |
55061000 |
- Từ ni lông hay từ các polyamit khác |
- Of nylon or other polyamides |
55062000 |
- Từ các polyeste |
- Of polyesters |
55063000 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
- Acrylic or modacrylic |
55069000 |
- Loại khác |
- Other |
55070000 |
Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác
để kéo sợi. |
Artificial staple fibres, carded, combed or otherwise processed
for spinning. |
5508 |
Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán
lẻ. |
Sewing thread of man-made staple fibres, whether or not put up
for retail sale. |
550810 |
- Từ xơ staple tổng hợp: |
- Of synthetic staple fibres: |
55081010 |
- - Đóng gói để bán lẻ |
- - Put up for retail sale |
55081090 |
- - Loại khác |
- - Other |
550820 |
- Từ xơ staple tái tạo: |
- Of artificial staple fibres: |
55082010 |
- - Đóng gói để bán lẻ |
- - Put up for retail sale |
55082090 |
- - Loại khác |
- - Other |
5509 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán
lẻ. |
Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not
put up for retail sale. |
|
- Có tỷ trọng xơ staple
bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên: |
- Containing 85% or more by weight of staple fibres
of nylon or other polyamides: |
55091100 |
- - Sợi đơn |
- - Single yarn |
55091200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
|
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên: |
- Containing 85% or more by weight of polyester
staple fibres: |
55092100 |
- - Sợi đơn |
- - Single yarn |
55092200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
|
- Có tỷ trọng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic từ 85% trở
lên: |
- Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic
staple fibres: |
55093100 |
- - Sợi đơn |
- - Single yarn |
55093200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
|
- Sợi khác, có tỷ trọng xơ staple tổng hợp từ 85% trở lên: |
- Other yarn, containing 85% or more by weight of synthetic
staple fibres: |
55094100 |
- - Sợi đơn |
- - Single yarn |
55094200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
|
- Sợi khác, từ xơ staple polyeste: |
- Other yarn, of polyester staple fibres: |
55095100 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo |
- - Mixed mainly or solely with artificial staple fibres |
550952 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông
động vật loại mịn: |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: |
55095210 |
- - - Sợi đơn |
- - - Single yarn |
55095290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
55095300 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
55095900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Sợi khác, từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: |
- Other yarn, of acrylic or modacrylic staple fibres: |
55096100 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông
động vật loại mịn |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
55096200 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
55096900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Sợi khác: |
- Other yarn: |
55099100 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông
động vật loại mịn |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
55099200 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
55099900 |
- - Loại khác |
- - Other |
5510 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán
lẻ. |
Yarn (other than sewing thread) of artificial staple fibres, not
put up for retail sale. |
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: |
- Containing 85% or more by weight of artificial
staple fibres: |
55101100 |
- - Sợi đơn |
- - Single yarn |
55101200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
55102000 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hay lông
động vật loại mịn |
- Other yarn, mixed mainly or solely with wool or
fine animal hair |
55103000 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với bông |
- Other yarn, mixed mainly or solely with cotton |
55109000 |
- Sợi khác |
- Other yarn |
5511 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ. |
Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put
up for retail sale. |
551110 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên: |
- Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight
of such fibres: |
55111010 |
- - Sợi dệt kim, sợi móc
và chỉ thêu |
- - Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread |
55111090 |
- - Loại khác |
- - Other |
551120 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%: |
- Of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight
of such fibres: |
55112010 |
- - Sợi dệt kim, sợi móc
và chỉ thêu |
- - Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread |
55112090 |
- - Loại khác |
- - Other |
55113000 |
- Từ xơ staple tái tạo |
- Of artificial staple fibres |
5512 |
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên. |
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more
by weight of synthetic staple fibres. |
|
- Có tỷ trọng xơ staple
polyeste từ 85% trở lên: |
- Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: |
55121100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
55121900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Có tỷ trọng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic từ 85% trở
lên: |
- Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic
staple fibres: |
55122100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
55122900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
55129100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
55129900 |
- - Loại khác |
- - Other |
5513 |
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này
dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170
g/m2. |
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than
85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight
not exceeding 170 g/m2. |
|
- Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
- Unbleached or bleached: |
55131100 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
55131200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of
polyester staple fibres |
55131300 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
55131900 |
- - Vải dệt thoi khác |
- - Other woven fabrics |
|
- Đã nhuộm: |
- Dyed: |
55132100 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
55132300 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
55132900 |
- - Vải dệt thoi khác |
- - Other woven fabrics |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
- Of yarns of different colours: |
55133100 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
55133900 |
- - Vải dệt thoi khác |
- - Other woven fabrics |
|
- Đã in: |
- Printed: |
55134100 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
55134900 |
- - Vải dệt thoi khác |
- - Other woven fabrics |
5514 |
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này
dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/m2. |
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than
85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight
exceeding 170 g/m2. |
|
- Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
- Unbleached or bleached: |
55141100 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
55141200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of
polyester staple fibres |
55141900 |
- - Vải dệt thoi khác |
- - Other woven fabrics |
|
- Đã nhuộm: |
- Dyed: |
55142100 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
55142200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of
polyester staple fibres |
55142300 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
55142900 |
- - Vải dệt thoi khác |
- - Other woven fabrics |
55143000 |
- Từ các sợi có các màu khác nhau |
- Of yarns of different colours |
|
- Đã in: |
- Printed: |
55144100 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
55144200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo
chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of
polyester staple fibres |
55144300 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
55144900 |
- - Vải dệt thoi khác |
- - Other woven fabrics |
5515 |
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp. |
Other woven fabrics of synthetic staple fibres. |
|
- Từ xơ staple polyeste: |
- Of polyester staple fibres: |
55151100 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tơ tái tạo
vit-cô (viscose) |
- - Mixed mainly or solely with viscose rayon staple
fibres |
55151200 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
55151300 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động
vật loại mịn |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
55151900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: |
- Of acrylic or modacrylic staple fibres: |
55152100 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
55152200 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động
vật loại mịn |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
55152900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Vải dệt thoi khác: |
- Other woven fabrics: |
55159100 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
551599 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
55159910 |
- - - Pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật
loại mịn |
- - - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
55159990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5516 |
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo. |
Woven fabrics of artificial staple fibres. |
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: |
- Containing 85% or more by weight of artificial
staple fibres: |
55161100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
55161200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
55161300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
55161400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc
pha duy nhất với sợi filament tái tạo: |
- Containing less than 85% by weight of artificial
staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: |
55162100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
55162200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
55162300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
55162400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc
pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
- Containing less than 85% by weight of artificial
staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: |
55163100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
55163200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
55163300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
55163400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc
pha duy nhất với bông: |
- Containing less than 85% by weight of artificial
staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: |
55164100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
55164200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
55164300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
55164400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Loại khác: |
- Other: |
55169100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
55169200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
55169300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
55169400 |
- - Đã in |
- - Printed |
5601 |
Mền xơ bằng vật liệu dệt và các sản phẩm của nó; các loại xơ
dệt, chiều dài không quá 5 mm (xơ vụn), bụi xơ và kết xơ (neps) từ công
nghiệp dệt. |
Wadding of textile materials and articles thereof; textile
fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps. |
|
- Mền xơ; các sản phẩm khác làm từ mền xơ: |
- Wadding; other articles of wadding: |
56012100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
56012200 |
- - Từ xơ nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
56012900 |
- - Loại khác |
- - Other |
560130 |
- Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ từ công nghiệp dệt: |
- Textile flock and dust and mill neps: |
56013010 |
- - Xơ vụn polyamit |
- - Polyamide fibre flock |
56013020 |
- - Xơ vụn bằng polypropylen |
- - Polypropylene fibre flock |
56013090 |
- - Loại khác |
- - Other |
5602 |
Phớt, nỉ đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp. |
Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated. |
56021000 |
- Phớt, nỉ xuyên kim và vải khâu đính |
- Needleloom felt and stitch-bonded fibre fabrics |
|
- Phớt, nỉ khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép: |
- Other felt, not impregnated, coated, covered or
laminated: |
56022100 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
56022900 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
56029000 |
- Loại khác |
- Other |
5603 |
Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép
lớp. |
Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or
laminated. |
|
- Từ sợi filament nhân tạo: |
- Of man-made filaments: |
56031100 |
- - Trọng lượng không quá 25 g/m2 |
- - Weighing not more than 25 g/m2 |
56031200 |
- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2 |
56031300 |
- - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2 |
56031400 |
- - Trọng lượng trên 150 g/m2 |
- - Weighing more than 150 g/m2 |
|
- Loại khác: |
- Other: |
56039100 |
- - Trọng lượng không quá 25 g/m2 |
- - Weighing not more than 25 g/m2 |
56039200 |
- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2 |
56039300 |
- - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2 |
56039400 |
- - Trọng lượng trên 150 g/m2 |
- - Weighing more than 150 g/m2 |
5604 |
Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt; sợi
dệt, và dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã ngâm tẩm, tráng,
phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic. |
Rubber thread and cord, textile covered; textile yarn, and strip
and the like of heading 54.04 or 54.05, impregnated, coated, covered or
sheathed with rubber or plastics. |
56041000 |
- Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt |
- Rubber thread and cord, textile covered |
560490 |
- Loại khác: |
- Other: |
56049010 |
- - Chỉ giả catgut, bằng sợi tơ tằm |
- - Imitation catgut, of silk yarn |
56049020 |
- - Sợi dệt được ngâm tẩm cao su |
- - Rubber impregnated textile thread yarn |
56049030 |
- - Sợi có độ bền cao từ polyeste, ni lông hoặc polyamit khác hoặc từ sợi vit-cô (viscose)
nhân tạo |
- - High tenacity yarn of polyesters, of nylon or other
polyamides or of viscose rayon |
56049090 |
- - Loại khác |
- - Other |
56050000 |
Sợi trộn kim loại, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt hoặc
dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết hợp với kim loại
ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bằng kim loại. |
Metallised yarn, whether or not gimped, being textile yarn, or
strip or the like of heading 54.04 or 54.05, combined with metal in the form
of thread, strip or powder or covered with metal. |
56060000 |
Sợi cuốn bọc, và sợi dạng dải và các dạng tương tự thuộc nhóm
54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc (trừ các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi quấn bọc
lông bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng. |
Gimped yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05,
gimped (other than those of heading 56.05 and gimped horsehair yarn);
chenille yarn (including flock chenille yarn); loop wale-yarn. |
5607 |
Dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp, đã hoặc chưa tết hoặc
bện và đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc
plastic. |
Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or
braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with
rubber or plastics. |
|
- Từ xizan (sisal) hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc chi cây
thùa: |
- Of sisal or other textile fibres of the genus
Agave: |
56072100 |
- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện |
- - Binder or baler twine |
56072900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Từ polyetylen hoặc polypropylen: |
- Of polyethylene or polypropylene: |
56074100 |
- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện |
- - Binder or baler twine |
56074900 |
- - Loại khác |
- - Other |
560750 |
- Từ xơ tổng hợp khác: |
- Of other synthetic fibres: |
56075010 |
- - Sợi bện (cord) cho dây đai chữ V làm từ xơ nhân tạo đã xử lý
bằng resoxin formaldehyt; sợi polyamit và sợi polytetrafloro-ethylen có độ
mảnh lớn hơn 10.000 decitex, dùng để làm
kín các loại bơm, van và các sản phẩm tương tự |
- - V-belt cord of man-made fibres treated with resorcinol
formaldehyde; polyamide and polytetrafluoro-ethylene yarns measuring more
than 10,000 decitex, of a kind used for sealing pumps, valves and similar
articles |
56075090 |
- - Loại khác |
- - Other |
560790 |
- Loại khác: |
- Other: |
56079010 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of artificial fibres |
56079020 |
- - Từ tơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee) hoặc
các sợi (lá thực vật) cứng khác |
- - Of abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee) or other hard
(leaf) fibres |
56079030 |
- - Từ sợi đay hoặc sợi libe khác thuộc nhóm 53.03 |
- - Of jute or other textile bast fibres of heading 53.03 |
56079090 |
- - Loại khác |
- - Other |
5608 |
Tấm lưới được thắt nút bằng sợi xe, chão bện (cordage) hoặc
thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện, từ vật liệu dệt. |
Knotted netting of twine, cordage or rope; made up fishing nets
and other made up nets, of textile materials. |
|
- Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
- Of man-made textile materials: |
56081100 |
- - Lưới đánh cá thành phẩm |
- - Made up fishing nets |
560819 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
56081920 |
- - - Túi lưới |
- - - Net bags |
56081990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
560890 |
- Loại khác: |
- Other: |
56089010 |
- - Túi lưới |
- - Net bags |
56089090 |
- - Loại khác |
- - Other |
56090000 |
Các sản phẩm làm từ sợi, sợi dạng dải hoặc dạng tương tự thuộc
nhóm 54.04 hoặc 54.05, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, chưa được
chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
Articles of yarn, strip or the like of heading 54.04 or 54.05,
twine, cordage, rope or cables, not elsewhere specified or included. |
5701 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, thắt nút, đã hoặc chưa
hoàn thiện. |
Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or
not made up. |
570110 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
- Of wool or fine animal hair: |
57011010 |
- - Thảm cầu nguyện |
- - Prayer rugs |
57011090 |
- - Loại khác |
- - Other |
570190 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
- Of other textile materials: |
|
- - Từ bông: |
- - Of cotton: |
57019011 |
- - - Thảm cầu nguyện |
- - - Prayer rugs |
57019019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
57019091 |
- - - Thảm cầu nguyện |
- - - Prayer rugs |
57019099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5702 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần
sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”,
“Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự. |
Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or
flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie”
and similar hand-woven rugs. |
57021000 |
- Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt
thủ công tương tự |
- “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs |
57022000 |
- Hàng dệt trải sàn từ xơ dừa |
- Floor coverings of coconut fibres (coir) |
|
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
- Other, of pile construction, not made up: |
57023100 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
57023200 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo |
- - Of man-made textile materials |
570239 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
57023910 |
- - - Từ bông |
- - - Of cotton |
57023920 |
- - - Từ xơ đay |
- - - Of jute fibres |
57023990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
- Other, of pile construction, made up: |
570241 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
- - Of wool or fine animal hair: |
57024110 |
- - - Thảm cầu nguyện |
- - - Prayer rugs |
57024190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
570242 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo: |
- - Of man-made textile materials: |
57024210 |
- - - Thảm cầu nguyện |
- - - Prayer rugs |
57024290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
570249 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
|
- - - Từ bông: |
- - - Of cotton: |
57024911 |
- - - - Thảm cầu nguyện |
- - - - Prayer rugs |
57024919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
57024920 |
- - - Từ xơ đay |
- - - Of jute fibres |
57024990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
570250 |
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
- Other, not of pile construction, not made up: |
57025010 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
57025020 |
- - Từ xơ đay |
- - Of jute fibres |
57025090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
- Other, not of pile construction, made up: |
570291 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
- - Of wool or fine animal hair: |
57029110 |
- - - Thảm cầu nguyện |
- - - Prayer rugs |
57029190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
570292 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo: |
- - Of man-made textile materials: |
57029210 |
- - - Thảm cầu nguyện |
- - - Prayer rugs |
57029290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
570299 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
|
- - - Từ bông: |
- - - Of cotton: |
57029911 |
- - - - Thảm cầu nguyện |
- - - - Prayer rugs |
57029919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
57029920 |
- - - Từ xơ đay |
- - - Of jute fibres |
57029990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5703 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần, đã hoặc chưa
hoàn thiện. |
Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or
not made up. |
570310 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
- Of wool or fine animal hair: |
57031010 |
- - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02,
87.03 hoặc 87.04 |
- - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading
87.02, 87.03 or 87.04 |
57031020 |
- - Thảm cầu nguyện |
- - Prayer rugs |
57031090 |
- - Loại khác |
- - Other |
570320 |
- Từ ni lông hoặc các polyamit khác: |
- Of nylon or other polyamides: |
57032010 |
- - Thảm cầu nguyện |
- - Prayer rugs |
57032090 |
- - Loại khác |
- - Other |
570330 |
- Từ các vật liệu dệt nhân tạo khác: |
- Of other man-made textile materials: |
57033010 |
- - Thảm cầu nguyện |
- - Prayer rugs |
57033090 |
- - Loại khác |
- - Other |
570390 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
- Of other textile materials: |
|
- - Từ bông: |
- - Of cotton: |
57039011 |
- - - Thảm cầu nguyện |
- - - Prayer rugs |
57039019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Từ xơ đay: |
- - Of jute fibres: |
57039021 |
- - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm
87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
- - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading
87.02, 87.03 or 87.04 |
57039029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
57039091 |
- - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm
87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
- - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading
87.02, 87.03 or 87.04 |
57039099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5704 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không chần
hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện. |
Carpets and other textile floor coverings, of felt, not tufted
or flocked, whether or not made up. |
57041000 |
- Các tấm nhỏ, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2 |
- Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2 |
57049000 |
- Loại khác |
- Other |
5705 |
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc
chưa hoàn thiện. |
Other carpets and other textile floor coverings, whether or not
made up. |
|
- Từ bông: |
- Of cotton: |
57050011 |
- - Thảm cầu nguyện |
- - Prayer rugs |
57050019 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Từ xơ đay: |
- Of jute fibres: |
57050021 |
- - Tấm trải sàn không
dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
- - Non-woven floor coverings, of a kind used for motor vehicles
of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
57050029 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
57050091 |
- - Thảm cầu nguyện |
- - Prayer rugs |
57050092 |
- - Tấm trải sàn không
dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
- - Non-woven floor coverings, of a kind used for motor vehicles
of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
57050099 |
- - Loại khác |
- - Other |
5801 |
Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ
các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06. |
Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of
heading 58.02 or 58.06. |
580110 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
- Of wool or fine animal hair: |
58011010 |
- - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - Impregnated, coated, covered or laminated |
58011090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Từ bông: |
- Of cotton: |
580121 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: |
- - Uncut weft pile fabrics: |
58012110 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58012190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
580122 |
- - Nhung kẻ đã cắt: |
- - Cut corduroy: |
58012210 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58012290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
580123 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
- - Other weft pile fabrics: |
58012310 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58012390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
580126 |
- - Các loại vải sơnin: |
- - Chenille fabrics: |
58012610 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58012690 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
580127 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng: |
- - Warp pile fabrics: |
58012710 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58012790 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Xơ nhân tạo: |
- Of man-made fibres: |
580131 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng chưa cắt: |
- - Uncut weft pile fabrics: |
58013110 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58013190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
580132 |
- - Nhung kẻ đã cắt: |
- - Cut corduroy: |
58013210 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58013290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
580133 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
- - Other weft pile fabrics: |
58013310 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58013390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
580136 |
- - Các loại vải sơnin: |
- - Chenille fabrics: |
58013610 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58013690 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
580137 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng: |
- - Warp pile fabrics: |
58013710 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58013790 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
580190 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
- Of other textile materials: |
|
- - Từ lụa: |
- - Of silk: |
58019011 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58019019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
58019091 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58019099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5802 |
Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự,
trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi
vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03. |
Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than
narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products
of heading 57.03. |
|
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự,
từ bông: |
- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of cotton: |
58021100 |
- - Chưa tẩy trắng |
- - Unbleached |
58021900 |
- - Loại khác |
- - Other |
58022000 |
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự,
từ các vật liệu dệt khác |
- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of other
textile materials |
580230 |
- Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng: |
- Tufted textile fabrics: |
58023010 |
- - Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ |
- - Impregnated, coated or covered |
58023020 |
- - Dệt thoi, từ bông hoặc sợi nhân tạo |
- - Woven, of cotton or of man-made fibres |
58023030 |
- - Dệt thoi, từ vật liệu
khác |
- - Woven, of other materials |
58023090 |
- - Loại khác |
- - Other |
5803 |
Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06. |
Gauze, other than narrow fabrics of heading 58.06. |
58030010 |
- Từ bông |
- Of cotton |
58030020 |
- Từ xơ nhân tạo |
- Of man-made fibres |
|
- Loại khác: |
- Other: |
58030091 |
- - Loại sử dụng để phủ cây trồng |
- - Of a kind used to cover crops |
58030099 |
- - Loại khác |
- - Other |
5804 |
Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm
vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu
hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06. |
Tulles and other net fabrics, not including woven, knitted or
crocheted fabrics; lace in the piece, in strips or in motifs, other than
fabrics of headings 60.02 to 60.06. |
580410 |
- Vải tuyn và vải dệt lưới khác: |
- Tulles and other net fabrics: |
|
- - Từ lụa: |
- - Of silk: |
58041011 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58041019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Từ bông: |
- - Of cotton: |
58041021 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58041029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
58041091 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58041099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Ren dệt bằng máy: |
- Mechanically made lace: |
580421 |
- - Xơ nhân tạo: |
- - Of man-made fibres: |
58042110 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58042190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
580429 |
- - Từ vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
58042910 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
58042990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
58043000 |
- Ren làm bằng tay |
- Hand-made lace |
5805 |
Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders,
Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay
(ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện. |
Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson,
Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit
point, cross stitch), whether or not made up. |
58050010 |
- Từ bông |
- Of cotton |
58050090 |
- Loại khác |
- Other |
5806 |
Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải
khổ hẹp gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất keo
dính (bolducs). |
Narrow woven fabrics, other than goods of heading 58.07; narrow
fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive
(bolducs). |
580610 |
- Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và vải dệt
tạo vòng lông tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin: |
- Woven pile fabrics (including terry towelling and similar
terry fabrics) and chenille fabrics: |
58061010 |
- - Từ tơ tằm |
- - Of silk |
58061020 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
58061090 |
- - Loại khác |
- - Other |
580620 |
- Vải dệt thoi khác, có chứa sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi
cao su từ 5% trở lên tính theo trọng lượng: |
- Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of
elastomeric yarn or rubber thread: |
58062010 |
- - Băng thể thao loại dùng để quấn tay cầm của các dụng cụ thể
thao |
- - Sports tape of a kind used to wrap sports equipment grips |
58062090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Vải dệt thoi khác: |
- Other woven fabrics: |
580631 |
- - Từ bông: |
- - Of cotton: |
58063110 |
- - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng
cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự |
- - - Narrow woven fabrics suitable for the manufacture of inked
ribbons for typewriters or similar machines |
58063120 |
- - - Làm nền cho giấy cách điện |
- - - Backing of a kind used for electrical insulating paper |
58063190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
580632 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
- - Of man-made fibres: |
58063210 |
- - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng
cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự; băng vải dùng làm dây đai an toàn ghế
ngồi |
- - - Narrow woven fabrics suitable for the manufacture of inked
ribbons for typewriters or similar machines; safety seat belt fabrics |
58063240 |
- - - Làm nền cho giấy cách điện |
- - - Backing of a kind used for electrical insulating paper |
58063290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
580639 |
- - Từ vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
58063910 |
- - - Từ tơ tằm |
- - - Of silk |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
58063991 |
- - - - Làm nền cho giấy cách điện |
- - - - Backing of a kind used for electrical insulating paper |
58063999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
58064000 |
- Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết
với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |
- Fabrics consisting of warp without weft assembled by means of
an adhesive (bolducs) |
5807 |
Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu
dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt theo hình hoặc kích cỡ, không thêu. |
Labels, badges and similar articles of textile materials, in the
piece, in strips or cut to shape or size, not embroidered. |
58071000 |
- Dệt thoi |
- Woven |
58079000 |
- Loại khác |
- Other |
5808 |
Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không
thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự. |
Braids in the piece; ornamental trimmings in the piece, without
embroidery, other than knitted or crocheted; tassels, pompons and similar
articles. |
580810 |
- Các dải bện dạng chiếc: |
- Braids in the piece: |
58081010 |
- - Kết hợp với sợi cao su |
- - Combined with rubber thread |
58081090 |
- - Loại khác |
- - Other |
580890 |
- Loại khác: |
- Other: |
58089010 |
- - Kết hợp với sợi cao su |
- - Combined with rubber thread |
58089090 |
- - Loại khác |
- - Other |
58090000 |
Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi trộn kim
loại thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội
thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác. |
Woven fabrics of metal thread and woven fabrics of metallised
yarn of heading 56.05, of a kind used in apparel, as furnishing fabrics or
for similar purposes, not elsewhere specified or included. |
5810 |
Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn. |
Embroidery in the piece, in strips or in motifs. |
58101000 |
- Hàng thêu không lộ nền |
- Embroidery without visible ground |
|
- Hàng thêu khác: |
- Other embroidery: |
58109100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
58109200 |
- - Từ xơ nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
58109900 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
5811 |
Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp
vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu
thuộc nhóm 58.10. |
Quilted textile products in the piece, composed of one or more
layers of textile materials assembled with padding by stitching or otherwise,
other than embroidery of heading 58.10. |
58110010 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô |
- Of wool or fine or coarse animal hair |
58110090 |
- Loại khác |
- Other |
5901 |
Vải dệt được tráng keo hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa
sách hoặc loại tương tự; vải can; vải bạt đã xử lý để vẽ; vải hồ cứng và các
loại vải dệt đã được làm cứng tương tự để làm cốt mũ. |
Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a
kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared
painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used
for hat foundations. |
59011000 |
- Vải dệt được tráng keo hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa
sách hoặc các loại tương tự |
- Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a
kind used for the outer covers of books or the like |
590190 |
- Loại khác: |
- Other: |
59019010 |
- - Vải can |
- - Tracing cloth |
59019020 |
- - Vải bạt đã xử lý để vẽ |
- - Prepared painting canvas |
59019090 |
- - Loại khác |
- - Other |
5902 |
Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ ni lông hoặc các
polyamit khác, các polyeste hoặc tơ nhân tạo vitcô. |
Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other
polyamides, polyesters or viscose rayon. |
590210 |
- Từ ni lông hoặc các polyamit khác: |
- Of nylon or other polyamides: |
|
- - Vải tráng cao su làm
mép lốp: |
- - Chafer fabric, rubberised: |
59021011 |
- - - Từ sợi ni lông 6 (Nylon-6) |
- - - Of nylon-6 yarn |
59021019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
59021091 |
- - - Từ sợi ni lông 6 (Nylon-6) |
- - - Of nylon-6 yarn |
59021099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
590220 |
- Từ polyeste: |
- Of polyesters: |
59022020 |
- - Vải tráng cao su làm
mép lốp |
- - Chafer fabric, rubberised |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
59022091 |
- - - Chứa bông |
- - - Containing cotton |
59022099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
590290 |
- Loại khác: |
- Other: |
59029010 |
- - Vải tráng cao su làm mép lốp |
- - Chafer fabric, rubberised |
59029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
5903 |
Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ
các loại thuộc nhóm 59.02. |
Textile fabrics impregnated, coated, covered or laminated with
plastics, other than those of heading 59.02. |
59031000 |
- Với poly (vinyl clorit) |
- With poly(vinyl chloride) |
59032000 |
- Với polyurethan |
- With polyurethane |
59039000 |
- Loại khác |
- Other |
5904 |
Vải sơn, đã hoặc chưa cắt theo hình; các loại trải sàn có một
lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành
hình. |
Linoleum, whether or not cut to shape; floor coverings
consisting of a coating or covering applied on a textile backing, whether or
not cut to shape. |
59041000 |
- Vải sơn |
- Linoleum |
59049000 |
- Loại khác |
- Other |
5905 |
Các loại vải dệt phủ tường. |
Textile wall coverings. |
59050010 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô |
- Of wool or fine or coarse animal hair |
59050090 |
- Loại khác |
- Other |
5906 |
Vải dệt cao su hoá, trừ các loại thuộc nhóm 59.02. |
Rubberised textile fabrics, other than those of heading 59.02. |
59061000 |
- Băng dính có chiều rộng không quá 20 cm |
- Adhesive tape of a width not exceeding 20 cm |
|
- Loại khác: |
- Other: |
59069100 |
- - Vải dệt kim hoặc vải móc |
- - Knitted or crocheted |
590699 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
59069910 |
- - - Tấm vải cao su dùng cho bệnh viện |
- - - Rubberised sheeting suitable for hospital use |
59069990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
5907 |
Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác;
bạt đã vẽ làm phông màn cho sân khấu, phông trường quay hoặc loại tương tự. |
Textile fabrics otherwise impregnated, coated or covered;
painted canvas being theatrical scenery, studio back-cloths or the like. |
59070010 |
- Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với dầu hoặc
các chế phẩm từ dầu |
- Fabrics impregnated, coated or covered with oil or oil-based
preparations |
59070030 |
- Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với hoá chất
chịu lửa |
- Fabrics impregnated, coated or covered with fire resistant
substances |
59070040 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với nhung xơ vụn,
toàn bộ bề mặt được phủ với xơ vụn dệt |
- Fabrics impregnated, coated or covered with flock velvet, the
entire surface of which is covered with textile flock |
59070050 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ lớp sáp, hắc ín,
bi-tum hoặc các sản phẩm tương tự |
- Fabrics impregnated, coated or covered with wax, tar, bitumen
or similar products |
59070060 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các vật liệu
khác |
- Fabrics impregnated, coated or covered with other substances |
59070090 |
- Loại khác |
- Other |
5908 |
Các loại bấc dệt thoi, kết, tết hoặc dệt kim, dùng cho đèn, bếp
dầu, bật lửa, nến hoặc loại tương tự; mạng đèn măng xông và các loại vải dệt
kim hình ống dùng làm mạng đèn măng xông, đã hoặc chưa ngâm tẩm. |
Textile wicks, woven, plaited or knitted, for lamps, stoves,
lighters, candles or the like; incandescent gas mantles and tubular knitted
gas mantle fabric therefor, whether or not impregnated. |
59080010 |
- Bấc; mạng đèn măng xông |
- Wicks; incandescent gas mantles |
59080090 |
- Loại khác |
- Other |
5909 |
Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự có lót
hoặc không lót, bọc vỏ cứng hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác. |
Textile hosepiping and similar textile tubing, with or without
lining, armour or accessories of other materials. |
59090010 |
- Các loại vòi cứu hỏa |
- Fire hoses |
59090090 |
- Loại khác |
- Other |
59100000 |
Băng tải hoặc băng truyền hoặc băng đai, bằng vật liệu dệt, đã
hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bằng plastic, hoặc gia cố bằng kim
loại hoặc vật liệu khác. |
Transmission or conveyor belts or belting, of textile material,
whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or
reinforced with metal or other material. |
5911 |
Các sản phẩm và mặt hàng dệt, phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã
nêu tại Chú giải 7 của Chương này. |
Textile products and articles, for technical uses, specified in
Note 7 to this Chapter. |
59111000 |
- Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ,
hoặc ép bằng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, loại sử dụng cho băng kim
máy chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ
hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su, để |
- Textile fabrics, felt and felt-lined woven fabrics, coated,
covered or laminated with rubber, leather or other material, of a kind used
for card clothing, and similar fabrics of a kind used for other technical
purposes, including narrow fabrics made of |
59112000 |
- Vải dùng để sàng, đã hoặc chưa hoàn thiện |
- Bolting cloth, whether or not made up |
|
- Vải dệt và phớt, được dệt liền hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp,
dùng cho máy sản xuất giấy hoặc các máy tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy
hoặc xi măng amiăng): |
- Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking
devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for
pulp or asbestos-cement): |
59113100 |
- - Trọng lượng dưới 650 g/m2 |
- - Weighing less than 650 g/m2 |
59113200 |
- - Trọng lượng từ 650 g/m2 trở lên |
- - Weighing 650 g/m2 or more |
59114000 |
- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm
từ tóc người |
- Straining cloth of a kind used in oil presses or the
like, including that of human hair |
591190 |
- Loại khác: |
- Other: |
59119010 |
- - Các loại hàng dệt làm bao bì và miếng đệm |
- - Gaskets and seals |
59119090 |
- - Loại khác |
- - Other |
6001 |
Vải có tạo vòng lông, kể cả các loại vải "vòng lông
dài" và vải khăn lông, dệt kim hoặc móc. |
Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics,
knitted or crocheted. |
60011000 |
- Vải "vòng lông dài": |
- “Long pile” fabrics: |
|
- Vải tạo vòng lông bằng dệt kim: |
- Looped pile fabrics: |
60012100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
60012200 |
- - Từ xơ nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
60012900 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Loại khác: |
- Other: |
60019100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
600192 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
- - Of man-made fibres: |
60019220 |
- - - Vải có tạo vòng lông từ sợi xơ staple 100% polyester, có
chiều rộng không nhỏ hơn 63,5 mm nhưng không quá 76,2 mm, sử dụng trong sản
xuất con lăn sơn |
- - - Pile fabrics of 100% polyester staple fibres, of a width
not less than 63.5 mm but not more than 76.2 mm, suitable for use in the
manufacture of paint rollers |
60019230 |
- - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su |
- - - Containing elastomeric yarn or rubber thread |
60019290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
600199 |
- - Từ vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
|
- - - Chưa tẩy trắng, không ngâm kiềm: |
- - - Unbleached, not mercerised: |
60019911 |
- - - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su |
- - - - Containing elastomeric yarn or rubber thread |
60019919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
60019991 |
- - - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su |
- - - - Containing elastomeric yarn or rubber thread |
60019999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
6002 |
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, có tỷ trọng
sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ loại thuộc nhóm 60.01. |
Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm,
containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread, other
than those of heading 60.01. |
60024000 |
- Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao
su |
- Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not
containing rubber thread |
60029000 |
- Loại khác |
- Other |
6003 |
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, trừ loại thuộc
nhóm 60.01 hoặc 60.02. |
Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm,
other than those of heading 60.01 or 60.02. |
60031000 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- Of wool or fine animal hair |
60032000 |
- Từ bông |
- Of cotton |
60033000 |
- Từ xơ tổng hợp |
- Of synthetic fibres |
60034000 |
- Từ xơ nhân tạo |
- Of artificial fibres |
60039000 |
- Loại khác |
- Other |
6004 |
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn
hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ các loại thuộc nhóm 60.01. |
Knitted or crocheted fabrics of a width exceeding 30 cm,
containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread, other
than those of heading 60.01. |
600410 |
- Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao
su: |
- Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not
containing rubber thread: |
60041010 |
- - Có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20% |
- - Containing by weight not more than 20% of elastomeric yarn |
60041090 |
- - Loại khác |
- - Other |
60049000 |
- Loại khác |
- Other |
6005 |
Vải dệt kim sợi dọc (kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải
trang trí), trừ loại thuộc các nhóm 60.01 đến 60.04. |
Warp knit fabrics (including those made on galloon knitting
machines), other than those of headings 60.01 to 60.04. |
|
- Từ bông: |
- Of cotton: |
60052100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
60052200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
60052300 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
60052400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Từ xơ tổng hợp: |
- Of synthetic fibres: |
600531 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
- - Unbleached or bleached: |
60053110 |
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat
trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi |
- - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene
terephthalate in which polyester predominates by weight |
60053190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
600532 |
- - Đã nhuộm: |
- - Dyed: |
60053210 |
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat
trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi |
- - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene
terephthalate in which polyester predominates by weight |
60053290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
600533 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau: |
- - Of yarns of different colours: |
60053310 |
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat
trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi |
- - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene
terephthalate in which polyester predominates by weight |
60053390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
600534 |
- - Đã in: |
- - Printed: |
60053410 |
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat
trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi |
- - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene
terephthalate in which polyester predominates by weight |
60053490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Từ xơ tái tạo: |
- Of artificial fibres: |
60054100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
60054200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
60054300 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
60054400 |
- - Đã in |
- - Printed |
600590 |
- Loại khác: |
- Other: |
60059010 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
60059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
6006 |
Vải dệt kim hoặc móc khác. |
Other knitted or crocheted fabrics. |
60061000 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- Of wool or fine animal hair |
|
- Từ bông: |
- Of cotton: |
60062100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
- - Unbleached or bleached |
60062200 |
- - Đã nhuộm |
- - Dyed |
60062300 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
- - Of yarns of different colours |
60062400 |
- - Đã in |
- - Printed |
|
- Từ xơ sợi tổng hợp: |
- Of synthetic fibres: |
600631 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
- - Unbleached or bleached: |
60063110 |
- - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm
ghép khảm |
- - - Nylon fibre mesh of a kind used as backing material for
mosaic tiles |
60063120 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
60063190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
600632 |
- - Đã nhuộm: |
- - Dyed: |
60063210 |
- - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm
ghép khảm |
- - - Nylon fibre mesh of a kind used as backing material for
mosaic tiles |
60063220 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
60063290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
600633 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau: |
- - Of yarns of different colours: |
60063310 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
60063390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
600634 |
- - Đã in: |
- - Printed: |
60063410 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
60063490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Từ xơ tái tạo: |
- Of artificial fibres: |
600641 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
- - Unbleached or bleached: |
60064110 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
60064190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
600642 |
- - Đã nhuộm: |
- - Dyed: |
60064210 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
60064290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
600643 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau: |
- - Of yarns of different colours: |
60064310 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
60064390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
600644 |
- - Đã in: |
- - Printed: |
60064410 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
60064490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
60069000 |
- Loại khác |
- Other |
6101 |
Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không
tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo
gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em
trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại th |
Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks
(including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles,
knitted or crocheted, other than those of heading 61.03. |
61012000 |
- Từ bông |
- Of cotton |
61013000 |
- Từ sợi nhân tạo |
- Of man-made fibres |
61019000 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
- Of other textile materials |
6102 |
Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không
tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết),
áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em
gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại |
Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks
(including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles,
knitted or crocheted, other than those of heading 61.04. |
61021000 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- Of wool or fine animal hair |
61022000 |
- Từ bông |
- Of cotton |
61023000 |
- Từ sợi nhân tạo |
- Of man-made fibres |
61029000 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
- Of other textile materials |
6103 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao,
quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi),
dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc. |
Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib
and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or
crocheted. |
61031000 |
- Bộ com-lê |
- Suits |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
- Ensembles: |
61032200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61032300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
61032900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Áo jacket và áo khoác thể thao: |
- Jackets and blazers: |
61033100 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
61033200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61033300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
61033900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: |
61034100 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
61034200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61034300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
61034900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
6104 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo
váy dài, váy, chân váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần
soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc. |
Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses,
skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts
(other than swimwear), knitted or crocheted. |
|
- Bộ com-lê: |
- Suits: |
61041300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
610419 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
61041920 |
- - - Từ bông |
- - - Of cotton |
61041990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
- Ensembles: |
61042200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61042300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
61042900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Áo jacket và áo khoác thể thao: |
- Jackets and blazers: |
61043100 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
61043200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61043300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
61043900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Áo váy dài: |
- Dresses: |
61044100 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
61044200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61044300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
61044400 |
- - Từ sợi tái tạo |
- - Of artificial fibres |
61044900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Các loại váy và quần váy: |
- Skirts and divided skirts: |
61045100 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
61045200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61045300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
61045900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Các loại quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần
soóc: |
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: |
61046100 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
- - Of wool or fine animal hair |
61046200 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61046300 |
- - Từ sợi tổng hợp |
- - Of synthetic fibres |
61046900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
6105 |
Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc. |
Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted. |
61051000 |
- Từ bông |
- Of cotton |
61052000 |
- Từ sợi nhân tạo |
- Of man-made fibres |
61059000 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
- Of other textile materials |
6106 |
Áo khoác ngắn (blouse), áo sơ mi và áo sơ mi phỏng kiểu nam dùng
cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc. |
Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses, knitted or
crocheted. |
61061000 |
- Từ bông |
- Of cotton |
61062000 |
- Từ sợi nhân tạo |
- Of man-made fibres |
61069000 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
- Of other textile materials |
6107 |
Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo khoác
ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai,
dệt kim hoặc móc. |
Men’s or boys’ underpants, briefs, nightshirts, pyjamas,
bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted. |
|
- Quần lót và quần sịp: |
- Underpants and briefs: |
61071100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61071200 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
61071900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Các loại áo ngủ và bộ pyjama: |
- Nightshirts and pyjamas: |
61072100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61072200 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
61072900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
|
- Loại khác: |
- Other: |
61079100 |
- - Từ bông |
- - Of cotton |
61079900 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
- - Of other textile materials |
6108 |
Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, váy
ngủ, bộ pyjama, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc
trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc
móc. |
Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties,
nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar
articles, knitted or crocheted. |
|
- Váy lót có dây đeo và váy lót trong: |
- Slips and petticoats: |
61081100 |
- - Từ sợi nhân tạo |
- - Of man-made fibres |
610819 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
- - Of other textile materials: |
61081920 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn |
- - - Of wool or fine animal hair |
61081930 |
- - - Từ bông |
- - - Of cotton |