Code |
Mô tả hàng hoá
trong Danh mục hiện hành |
Description |
38247500 |
- - Chứa tetrachloride cacbon |
- - Containing carbon tetrachloride |
38247600 |
- - Chứa 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform) |
- - Containing 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform) |
38247700 |
- - Chứa bromomethane (methyl bromide) hoặc bromochloromethane
|
- - Containing bromomethane (methyl bromide) or
bromochloromethane |
38247800 |
- - Chứa perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs),
nhưng không chứa chlorofluorocarbons (CFCs) hoặc hydrochlorofluorocarbons
(HCFCs) |
- - Containing perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons
(HFCs), but not containing chlorofluorocarbons (CFCs) or
hydrochlorofluorocarbons (HCFCs) |
38247900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Hỗn hợp và các chế phẩm chứa oxirane (oxit etylen),
polybrominated biphenyls (PBBs), polychlorinated biphenyls (PCBs),
polychlorinated terphenyls (PCTs) hoặc tris(2,3-dibromopropyl) phosphate: |
- Mixtures and preparations containing oxirane
(ethylene oxide), polybrominated biphenyls (PBBs), polychlorinated biphenyls
(PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or tris(2,3-dibromopropyl)
phosphate: |
38248100 |
- - Chứa oxirane (oxit etylen) |
- - Containing oxirane (ethylene oxide) |
38248200 |
- - Chứa polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated
terphenyls (PCTs) hoặc polybrominated biphenyls (PBBs) |
- - Containing polychlorinated biphenyls (PCBs),
polychlorinated terphenyls (PCTs) or polybrominated biphenyls (PBBs) |
38248300 |
- - Chứa (2,3-dibromopropyl) phosphate |
- - Containing tris(2,3-dibromopropyl) phosphate |
382490 |
- Loại khác: |
- Other: |
38249010 |
- - Chất tẩy mực, sửa bản in từ khuôn tô và chất tẩy rửa dạng
lỏng khác, đã đóng gói để bán lẻ |
- - Ink removers, stencil correctors, other correcting fluids
and correction tapes (other than those of heading 96.12), put up in packings
for retail sale |
38249030 |
- - Bột nhão để sao in làm từ gelatin, đã đóng thành trọng lượng
lớn hoặc dùng ngay (ví dụ: bồi trên giấy hay trên vật liệu dệt) |
- - Copying pastes with a basis of gelatin, whether presented in
bulk or ready for use (for example, on a paper or textile backing) |
38249040 |
- - Hỗn hợp dung môi vô
cơ |
- - Composite inorganic solvents |
38249050 |
- - Dầu acetone |
- - Acetone oil |
38249060 |
- - Các chế phẩm hoá chất
có chứa bột ngọt (monosodium glutamate) |
- - Chemical preparations containing monosodium glutamate |
38249070 |
- - Các chế phẩm hóa chất khác, dùng trong chế biến thực phẩm |
- - Other chemical preparations , of a kind used in the
manufacture of foodstuff |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
38249091 |
- - - Naphthenic axit, muối không tan trong nước và este của
chúng |
- - - Naphthenic acids, their water insoluble salts and their
esters |
38249099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3825 |
Các sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các
ngành công nghiệp có liên quan, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; rác
thải đô thị; bùn cặn của nước thải; các chất thải khác được nêu ở Chú giải 6
của Chương này. |
Residual products of the chemical or allied industries, not
elsewhere specified or included; municipal waste; sewage sludge; other wastes
specified in Note 6 to this Chapter. |
38251000 |
- Rác thải đô thị |
- Municipal waste |
38252000 |
- Bùn cặn của nước thải |
- Sewage sludge |
382530 |
- Rác thải bệnh viện: |
- Clinical waste: |
38253010 |
- - Bơm tiêm, kim tiêm, ống dẫn lưu và các loại tương tự |
- - Syringes, needles, cannulae and the like |
38253090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Dung môi hữu cơ thải: |
- Waste organic solvents: |
38254100 |
- - Đã halogen hoá |
- - Halogenated |
38254900 |
- - Loại khác |
- - Other |
38255000 |
- Chất thải từ dung dịch tẩy kim loại, chất lỏng thuỷ lực, dầu
phanh và chất lỏng chống đông |
- Wastes of metal pickling liquors, hydraulic fluids,
brake fluids and anti-freeze fluids |
|
- Chất thải khác từ ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành
công nghiệp có liên quan: |
- Other wastes from chemical or allied industries: |
38256100 |
- - Chứa chủ yếu các hợp chất hữu cơ |
- - Mainly containing organic constituents |
38256900 |
- - Loại khác |
- - Other |
38259000 |
- Loại khác |
- Other |
3826 |
Diesel sinh học và hỗn hợp của chúng, không chứa hoặc chứa dưới
70% trọng lượng của dầu mỏ hoặc dầu thu được từ các khoáng bitum. |
Biodiesel and mixtures thereof, not containing or containing
less than 70 % by weight of petroleum oils or oils obtained from bituminous
minerals. |
38260010 |
- Este metyl dầu dừa
(CME) |
- Coconut methyl ester (CME) |
38260090 |
- Loại khác |
- Other |
SUB-CHAPTER I |
PHÂN CHƯƠNG I |
|
PRIMARY FORMS |
DẠNG NGUYÊN SINH |
|
3901 |
Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh. |
Polymers of ethylene, in primary forms. |
390110 |
- Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94: |
- Polyethylene having a specific gravity of less than 0.94: |
|
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão: |
- - In the form of liquids or pastes: |
39011012 |
- - - Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp
(LLDPE) |
- - - Linear Low-Density Polyethylene (LLDPE) |
39011019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
39011092 |
- - - Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp
(LLDPE) |
- - - Linear Low-Density Polyethylene (LLDPE) |
39011099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
39012000 |
- Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên |
- Polyethylene having a specific gravity of 0.94 or more |
39013000 |
- Copolyme etylen-vinyl axetat |
- Ethylene-vinyl acetate copolymers |
390190 |
- Loại khác: |
- Other: |
39019040 |
- - Dạng phân tán |
- - In dispersion |
39019090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3902 |
Polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh. |
Polymers of propylene or of other olefins, in primary forms. |
390210 |
- Polypropylen: |
- Polypropylene: |
39021030 |
- - Dạng phân tán |
- - In dispersion |
39021090 |
- - Loại khác |
- - Other |
39022000 |
- Polyisobutylene |
- Polyisobutylene |
390230 |
- Copolyme propylen: |
- Propylene copolymers: |
39023030 |
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
- - In the form of liquids or pastes |
39023090 |
- - Loại khác |
- - Other |
390290 |
- Loại khác: |
- Other: |
39029010 |
- - Polypropylene đã clo hóa dùng để sản xuất mực in |
- - Chlorinated polypropylene of a kind suitable for use in
printing ink formulation |
39029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3903 |
Polyme từ styren, dạng nguyên sinh. |
Polymers of styrene, in primary forms. |
|
- Polystyren: |
- Polystyrene: |
390311 |
- - Loại giãn nở được: |
- - Expansible: |
39031110 |
- - - Dạng hạt |
- - - Granules |
39031190 |
- - - Dạng khác |
- - - Other |
390319 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
39031910 |
- - - Dạng phân tán |
- - - In dispersion |
|
- - - Dạng hạt: |
- - - Granules: |
39031921 |
- - - - Polystyren loại chịu tác động cao (HIPS) |
- - - - High impact
polystyrene (HIPS) |
39031929 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
39031991 |
- - - - Polystyren loại chịu tác động cao (HIPS) |
- - - - High impact
polystyrene (HIPS) |
39031999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
390320 |
- Copolyme styren-acrylonitril (SAN): |
- Styrene-acrylonitrile (SAN) copolymers: |
39032040 |
- - Dạng phân tán trong môi trường nước |
- - In aqueous dispersion |
39032050 |
- - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước |
- - In non-aqueous dispersion |
39032090 |
- - Loại khác |
- - Other |
390330 |
- Copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS): |
- Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) copolymers: |
39033040 |
- - Dạng phân tán trong môi trường nước |
- - In aqueous dispersion |
39033050 |
- - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước |
- - In non-aqueous dispersion |
39033060 |
- - Dạng hạt |
- - Granules |
39033090 |
- - Loại khác |
- - Other |
390390 |
- Loại khác: |
- Other: |
39039030 |
- - Dạng phân tán |
- - In dispersion |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
39039091 |
- - - Polystyren loại chịu tác động cao (HIPS) |
- - - High impact polystyrene (HIPS) |
39039099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3904 |
Polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hóa khác, dạng
nguyên sinh. |
Polymers of vinyl chloride or of other halogenated olefins, in
primary forms. |
390410 |
- Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác: |
- Poly(vinyl chloride), not mixed with any other
substances: |
39041010 |
- - Polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù |
- - Homopolymers, suspension type |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
39041091 |
- - - Dạng hạt |
- - - Granules |
39041092 |
- - - Dạng bột |
- - - Powder |
39041099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Poly (vinyl clorua) khác: |
- Other poly(vinyl chloride): |
390421 |
- - Chưa hóa dẻo: |
- - Non-plasticised: |
39042110 |
- - - Dạng hạt |
- - - Granules |
39042120 |
- - - Dạng bột |
- - - Powder |
39042190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
390422 |
- - Đã hóa dẻo: |
- - Plasticised: |
39042210 |
- - - Dạng phân tán |
- - - In dispersion |
39042220 |
- - - Dạng hạt |
- - - Granules |
39042230 |
- - - Dạng bột |
- - - Powder |
39042290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
390430 |
- Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat: |
- Vinyl chloride-vinyl acetate copolymers: |
39043010 |
- - Dạng hạt |
- - Granules |
39043020 |
- - Dạng bột |
- - Powder |
39043090 |
- - Loại khác |
- - Other |
390440 |
- Copolyme vinyl clorua khác: |
- Other vinyl chloride copolymers: |
39044010 |
- - Dạng hạt |
- - Granules |
39044020 |
- - Dạng bột |
- - Powder |
39044090 |
- - Loại khác |
- - Other |
390450 |
- Polyme vinyliden clorua: |
- Vinylidene chloride polymers: |
39045040 |
- - Dạng phân tán |
- - In dispersion |
39045050 |
- - Dạng hạt |
- - Granules |
39045060 |
- - Dạng bột |
- - Powder |
39045090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Fluoro-polyme: |
- Fluoro-polymers: |
390461 |
- - Polytetrafluoroethylene: |
- - Polytetrafluoroethylene: |
39046110 |
- - - Dạng hạt |
- - - Granules |
39046120 |
- - - Dạng bột |
- - - Powder |
39046190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
390469 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
39046930 |
- - - Dạng phân tán |
- - - In dispersion |
39046940 |
- - - Dạng hạt |
- - - Granules |
39046950 |
- - - Dạng bột |
- - - Powder |
39046990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
390490 |
- Loại khác: |
- Other: |
39049030 |
- - Dạng phân tán |
- - In dispersion |
39049040 |
- - Dạng hạt |
- - Granules |
39049050 |
- - Dạng bột |
- - Powder |
39049090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3905 |
Polyme từ vinyl axetat hay từ các vinyl este khác, dạng nguyên
sinh; các polyme vinyl khác ở dạng nguyên sinh. |
Polymers of vinyl acetate or of other vinyl esters, in primary
forms; other vinyl polymers in primary forms. |
|
- Poly (vinyl axetat): |
- Poly(vinyl acetate): |
39051200 |
- - Dạng phân tán trong môi trường nước |
- - In aqueous dispersion |
390519 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
39051910 |
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
- - - In the form of liquids or pastes |
39051990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Copolyme vinyl axetat: |
- Vinyl acetate copolymers: |
39052100 |
- - Dạng phân tán trong môi trường nước |
- - In aqueous dispersion |
39052900 |
- - Loại khác |
- - Other |
390530 |
- Poly (vinyl alcohol), có hoặc không chứa các nhóm axetat chưa
thuỷ phân: |
- Poly(vinyl alcohol), whether or not containing unhydrolysed
acetate groups: |
39053010 |
- - Dạng phân tán |
- - In dispersion |
39053090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
390591 |
- - Copolymers: |
- - Copolymers: |
39059110 |
- - - Dạng phân tán |
- - - In dispersion |
39059190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
390599 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
39059910 |
- - - Dạng phân tán trong môi trường nước |
- - - In aqueous dispersion |
39059920 |
- - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước |
- - - In non-aqueous
dispersion |
39059990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3906 |
Polyme acrylic dạng nguyên sinh. |
Acrylic polymers in primary forms. |
390610 |
- Poly (metyl methacrylat): |
- Poly(methyl methacrylate): |
39061010 |
- - Dạng phân tán |
- - In dispersion |
39061090 |
- - Loại khác |
- - Other |
390690 |
- Loại khác: |
- Other: |
39069020 |
- - Dạng phân tán |
- - In dispersion |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
39069092 |
- - - Natri polyacrylat |
- - - Sodium polyacrylate |
39069099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3907 |
Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh;
polycarbonat, nhựa ankyt, este polyalyl và các polyeste khác, dạng nguyên
sinh. |
Polyacetals, other polyethers and epoxide resins, in primary
forms; polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters and other polyesters,
in primary forms. |
39071000 |
- Polyaxetal |
- Polyacetals |
390720 |
- Polyete khác: |
- Other polyethers: |
39072010 |
- - Polytetrametylen ete glycol |
- - Polytetramethylene ether glycol |
39072090 |
- - Loại khác |
- - Other |
390730 |
- Nhựa epoxit: |
- Epoxide resins: |
39073020 |
- - Loại dùng để phủ, dạng bột |
- - Of a kind used for coating, in powder form |
39073030 |
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
- - In the form of liquids or pastes |
39073090 |
- - Loại khác |
- - Other |
39074000 |
- Polycarbonat |
- Polycarbonates |
390750 |
- Nhựa alkyt: |
- Alkyd resins: |
39075010 |
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
- - In the form of liquids or pastes |
39075090 |
- - Loại khác |
- - Other |
390760 |
- Poly (etylen terephthalat): |
- Poly(ethylene terephthalate): |
39076010 |
- - Dạng phân tán |
- - In dispersion |
39076020 |
- - Dạng hạt |
- - Granules |
39076090 |
- - Loại khác |
- - Other |
39077000 |
- Poly (axit lactic) |
- Poly(lactic acid) |
|
- Polyeste khác: |
- Other polyesters: |
390791 |
- - Chưa no: |
- - Unsaturated: |
39079120 |
- - - Dạng mảnh vỡ |
- - - In chip form |
39079130 |
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
- - - In the form of liquids or pastes |
39079190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
390799 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
39079940 |
- - - Loại dùng để phủ, dạng bột |
- - - Of a kind used for coating, in powder form |
39079990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3908 |
Polyamit dạng nguyên sinh. |
Polyamides in primary forms. |
390810 |
- Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 or -6,12: |
- Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 or -6,12: |
39081010 |
- - Polyamit-6 |
- - Polyamide-6 |
39081090 |
- - Loại khác |
- - Other |
39089000 |
- Loại khác |
- Other |
3909 |
Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh. |
Amino-resins, phenolic resins and polyurethanes, in primary
forms. |
390910 |
- Nhựa ure; nhựa thioure: |
- Urea resins; thiourea resins: |
39091010 |
- - Hợp chất dùng để đúc |
- - Moulding compounds |
39091090 |
- - Loại khác |
- - Other |
390920 |
- Nhựa melamin: |
- Melamine resins: |
39092010 |
- - Hợp chất dùng để đúc |
- - Moulding compounds |
39092090 |
- - Loại khác |
- - Other |
390930 |
- Nhựa amino khác: |
- Other amino-resins: |
39093010 |
- - Hợp chất dùng để đúc |
- - Moulding compounds |
|
- - Loại khác |
- - Other |
39093091 |
- - - Nhựa Glyoxal monourein |
- - - Glyoxal monourein resin |
39093099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
390940 |
- Nhựa phenol: |
- Phenolic resins: |
39094010 |
- - Hợp chất dùng để đúc trừ phenol formaldehyt |
- - Moulding compounds other than phenol formaldehyde |
39094090 |
- - Loại khác |
- - Other |
39095000 |
- Polyurethan |
- Polyurethanes |
3910 |
Silicon dạng nguyên sinh. |
Silicones in primary forms. |
39100020 |
- Dạng phân tán hoặc dạng hoà tan |
- In dispersion or in the form of solutions |
39100090 |
- Loại khác |
- Other |
3911 |
Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron-inden, polyterpen, polysulphua,
polysulphon và các sản phẩm khác đã nêu trong Chú giải 3 của Chương này, chưa
được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. |
Petroleum resins, coumarone-indene resins, polyterpenes,
polysulphides, polysulphones and other products specified in Note 3 to this
Chapter, not elsewhere specified or included, in primary forms. |
39111000 |
- Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron, nhựa inden hoặc nhựa
cumaron-inden và polyterpen |
- Petroleum resins, coumarone, indene or coumarone-indene resins
and polyterpenes |
39119000 |
- Loại khác |
- Other |
3912 |
Xenlulo và các dẫn xuất hóa học của nó, chưa được chi tiết hoặc
ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. |
Cellulose and its chemical derivatives, not elsewhere specified
or included, in primary forms. |
|
- Axetat xenlulo: |
- Cellulose acetates: |
39121100 |
- - Chưa hóa dẻo |
- - Non-plasticised |
39121200 |
- - Đã hóa dẻo |
- - Plasticised |
391220 |
- Nitrat xenlulo (bao gồm cả dung dịch dạng keo): |
- Cellulose nitrates (including collodions): |
|
- - Chưa hóa dẻo: |
- - Non-plasticised: |
39122011 |
- - - Nitroxelulo bán hoàn thiện đã ngâm nước |
- - - Water-based semi-finished nitrocellulose |
39122019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
39122020 |
- - Đã hóa dẻo |
- - Plasticised |
|
- Ete xenlulo: |
- Cellulose ethers: |
39123100 |
- - Carboxymethylxenlulo và muối của nó |
- - Carboxymethylcellulose and its salts |
39123900 |
- - Loại khác |
- - Other |
391290 |
- Loại khác: |
- Other: |
39129020 |
- - Dạng hạt |
- - Granules |
39129090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3913 |
Polyme tự nhiên (ví dụ, axit alginic) và các polyme tự nhiên đã
biến đổi (ví dụ, protein đã làm cứng, các dẫn xuất hóa học của cao su tự
nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. |
Natural polymers (for example, alginic acid) and modified
natural polymers (for example, hardened proteins, chemical derivatives of
natural rubber), not elsewhere specified or included, in primary forms. |
39131000 |
- Axit alginic, các muối và este của nó |
- Alginic acid, its salts and esters |
391390 |
- Loại khác: |
- Other: |
39139010 |
- - Protein đã được làm rắn |
- - Hardened proteins |
39139020 |
- - Các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
- - Chemical derivatives of natural rubber |
39139030 |
- - Polymer từ tinh bột |
- - Starch-based polymers |
39139090 |
- - Loại khác |
- - Other |
39140000 |
Chất trao đổi ion làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến
39.13, dạng nguyên sinh. |
Ion-exchangers based on polymers of headings 39.01 to 39.13, in
primary forms. |
|
PHÂN CHƯƠNG II |
SUB-CHAPTER II |
|
PHẾ LIỆU, PHẾ THẢI VÀ MẨU VỤN; BÁN THÀNH PHẨM; THÀNH PHẨM |
WASTE, PARINGS AND SCRAP; SEMI-MANUFACTURES; ARTICLES |
3915 |
Phế liệu, phế thải và mẩu vụn, của plastic. |
Waste, parings and scrap, of plastics. |
391510 |
- Từ polyme etylen: |
- Of polymers of ethylene: |
39151010 |
- - Dạng xốp, không cứng |
- - Of non-rigid cellular products |
39151090 |
- - Loại khác |
- - Other |
391520 |
- Từ polyme styren: |
- Of polymers of styrene: |
39152010 |
- - Dạng xốp, không cứng |
- - Of non-rigid cellular products |
39152090 |
- - Loại khác |
- - Other |
391530 |
- Từ polyme vinyl clorua: |
- Of polymers of vinyl chloride: |
39153010 |
- - Dạng xốp, không cứng |
- - Of non-rigid cellular products |
39153090 |
- - Loại khác |
- - Other |
39159000 |
- Từ plastic khác |
- Of other plastics |
3916 |
Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ
trên 1 mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt,
nhưng chưa gia công cách khác. |
Monofilament of which any cross-sectional dimension exceeds 1
mm, rods, sticks and profile shapes, whether or not surface-worked but not
otherwise worked, of plastics. |
391610 |
- Từ polyme etylen: |
- Of polymers of ethylene: |
39161010 |
- - Sợi monofilament |
- - Monofilament |
39161020 |
- - Dạng thanh, que và hình |
- - Rods, sticks and profile shapes |
391620 |
- Từ polyme vinyl clorua: |
- Of polymers of vinyl chloride: |
39162010 |
- - Sợi monofilament |
- - Monofilament |
39162020 |
- - Dạng thanh, que và hình |
- - Rods, sticks and profile shapes |
391690 |
- Từ plastic khác: |
- Of other plastics: |
|
- - Từ protein đã được làm rắn: |
- - Of hardened proteins: |
39169041 |
- - - Sợi monofilament |
- - - Monofilament |
39169049 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
39169050 |
- - Từ sợi lưu hóa |
- - Of vulcanised fibre |
39169060 |
- - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
- - Of chemical derivatives of natural rubber |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
39169091 |
- - - Sợi monofilament |
- - - Monofilament |
39169099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3917 |
Các loại ống, ống dẫn, ống vòi và các phụ kiện dùng để ghép nối
chúng, bằng plastic (ví dụ, các đoạn nối, khuỷu, vành đệm). |
Tubes, pipes and hoses, and fittings therefor (for example,
joints, elbows, flanges), of plastics. |
391710 |
- Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng protein đã được làm rắn hoặc
bằng chất liệu xenlulo: |
- Artificial guts (sausage casings) of hardened protein or of
cellulosic materials: |
39171010 |
- - Từ protein đã được làm rắn |
- - Of hardened proteins |
39171090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Ống, ống dẫn và ống vòi, loại cứng: |
- Tubes, pipes and hoses, rigid: |
39172100 |
- - Bằng polyme etylen |
- - Of polymers of ethylene |
39172200 |
- - Bằng polyme propylen |
- - Of polymers of propylene |
39172300 |
- - Bằng polyme vinyl clorua |
- - Of polymers of vinyl chloride |
39172900 |
- - Bằng plastic khác |
- - Of other plastics |
|
- Ống, ống dẫn và ống vòi khác: |
- Other tubes, pipes and hoses: |
39173100 |
- - Ống, ống dẫn và ống mềm có áp suất bục tối thiểu là 27,6 MPa |
- - Flexible tubes, pipes and hoses, having a minimum burst
pressure of 27.6 MPa |
391732 |
- - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác,
không kèm các phụ kiện: |
- - Other, not reinforced or otherwise combined with other
materials, without fittings: |
39173210 |
- - - Vỏ xúc xích hoặc vỏ giăm bông |
- - - Sausage or ham casings |
39173290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
39173300 |
- - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, có
kèm các phụ kiện |
- - Other, not reinforced or otherwise combined with other
materials, with fittings |
39173900 |
- - Loại khác |
- - Other |
39174000 |
- Các phụ kiện |
- Fittings |
3918 |
Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc
dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic, như đã nêu
trong Chú giải 9 của Chương này. |
Floor coverings of plastics, whether or not self-adhesive, in
rolls or in the form of tiles; wall or ceiling coverings of plastics, as
defined in Note 9 to this Chapter. |
391810 |
- Từ polyme vinyl clorua: |
- Of polymers of vinyl chloride: |
|
- - Tấm trải sàn: |
- - Floor coverings: |
39181011 |
- - - Dạng tấm rời để ghép |
- - - Tiles |
39181019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
39181090 |
- - Loại khác |
- - Other |
391890 |
- Từ plastic khác: |
- Of other plastics: |
|
- - Tấm trải sàn: |
- - Floor coverings: |
39189011 |
- - - Dạng tấm rời để ghép, bằng polyetylen |
- - - Tiles, of polyethylene |
39189013 |
- - - Loại khác, bằng polyetylen |
- - - Other, of polyethylene |
39189014 |
- - - Từ dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
- - - Of chemical derivatives of natural rubber |
39189019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
39189091 |
- - - Bằng polyetylen |
- - - Of polyethylene |
39189092 |
- - - Bằng dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
- - - Of chemical derivatives of natural rubber |
39189099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3919 |
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự
dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn. |
Self-adhesive plates, sheets, film, foil, tape, strip and other
flat shapes, of plastics, whether or not in rolls. |
391910 |
- Ở dạng cuộn, chiều rộng không quá 20 cm: |
- In rolls of a width not exceeding 20 cm: |
39191010 |
- - Bằng polyme vinyl clorua |
- - Of polymers of vinyl chloride |
39191020 |
- - Bằng polyetylen |
- - Of polyethylene |
39191090 |
- - Loại khác |
- - Other |
391990 |
- Loại khác: |
- Other: |
39199010 |
- - Bằng polyme vinyl clorua |
- - Of polymers of vinyl chloride |
39199020 |
- - Bằng protein đã được làm rắn |
- - Of hardened proteins |
39199090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3920 |
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và
chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp
tương tự với các vật liệu khác. |
Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics,
non-cellular and not reinforced, laminated, supported or similarly combined
with other materials. |
39201000 |
- Từ polyme etylen |
- Of polymers of ethylene |
392020 |
- Từ polyme propylen: |
- Of polymers of propylene: |
39202010 |
- - Màng propylen định hướng hai chiều (BOPP) |
- - Biaxially oriented polypropylene (BOPP) film |
39202090 |
- - Loại khác |
- - Other |
392030 |
- Từ polyme styren: |
- Of polymers of styrene: |
39203010 |
- - Loại được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy |
- - Of a kind used as an adhesive by melting |
39203020 |
- - Tấm Acrylonitril butadien styren (ABS) sử dụng trong sản
xuất tủ lạnh |
- - Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) sheets of a kind used
in the manufacture of refrigerators |
39203090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Từ polyme vinyl clorua: |
- Of polymers of vinyl chloride: |
39204300 |
- - Có hàm lượng chất hoá dẻo không dưới 6% tính theo trọng
lượng |
- - Containing by weight not less than 6% of plasticisers |
39204900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Từ polyme acrylic: |
- Of acrylic polymers: |
39205100 |
- - Từ poly(metyl metacrylat) |
- - Of poly(methyl methacrylate) |
39205900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Từ polycarbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc polyeste
khác: |
- Of polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters or other
polyesters: |
392061 |
- - Từ polycarbonat: |
- - Of polycarbonates: |
39206110 |
- - - Dạng tấm và phiến |
- - - Plates and sheets |
39206190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
39206200 |
- - Từ poly (etylen terephtalat) |
- - Of poly (ethylene terephthalate) |
39206300 |
- - Từ polyeste chưa no |
- - Of unsaturated polyesters |
39206900 |
- - Từ polyeste khác |
- - Of other polyesters |
|
- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó: |
- Of cellulose or its chemical derivatives: |
392071 |
- - Từ xelulo tái sinh: |
- - Of regenerated cellulose: |
39207110 |
- - - Màng xenlophan |
- - - Cellophane film |
39207190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
39207300 |
- - Từ xelulo axetat |
- - Of cellulose acetate |
392079 |
- - Từ các dẫn xuất xenlulo khác: |
- - Of other cellulose derivatives: |
39207910 |
- - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông) |
- - - Of nitrocellulose (gun cotton) |
39207990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Từ plastic khác: |
- Of other plastics: |
392091 |
- - Từ poly(vinyl butyral): |
- - Of poly(vinyl butyral): |
39209110 |
- - - Màng dùng làm kính an toàn, độ dày từ 0,38 mm nhưng không
quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2 m |
- - - Film of a kind used in safety glass, of a thickness
exceeding 0.38 mm but not exceeding 0.76 mm, and of a width not exceeding 2 m |
39209190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
392092 |
- - Từ polyamit: |
- - Of polyamides: |
39209210 |
- - - Từ polyamit-6 |
- - - Of polyamide-6 |
39209290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
39209300 |
- - Từ nhựa amino |
- - Of amino-resins |
392094 |
- - Từ nhựa phenol: |
- - Of phenolic resins: |
39209410 |
- - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit) |
- - - Phenol formaldehyde (bakelite) sheets |
39209490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
392099 |
- - Từ plastic khác: |
- - Of other plastics: |
39209910 |
- - - Từ protein đã được làm rắn hoặc dẫn xuất hóa học của cao
su tự nhiên |
- - - Of hardened proteins or of chemical derivatives of natural
rubber |
39209990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3921 |
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic. |
Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics. |
|
- Loại xốp: |
- Cellular: |
392111 |
- - Từ polyme styren: |
- - Of polymers of styrene: |
39211120 |
- - - Loại cứng |
- - - Rigid |
39211190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
39211200 |
- - Từ polyme vinyl clorua |
- - Of polymers of vinyl chloride |
392113 |
- - Từ polyurethan: |
- - Of polyurethanes: |
39211310 |
- - - Loại cứng |
- - - Rigid |
39211390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
392114 |
- - Từ xelulo tái sinh: |
- - Of regenerated cellulose: |
39211420 |
- - - Loại cứng |
- - - Rigid |
39211490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
392119 |
- - Từ plastic khác: |
- - Of other plastics: |
39211920 |
- - - Loại cứng |
- - - Rigid |
39211990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
392190 |
- Loại khác: |
- Other: |
39219010 |
- - Từ sợi lưu hóa |
- - Of vulcanised fibre |
39219020 |
- - Từ protein đã được làm rắn |
- - Of hardened proteins |
39219030 |
- - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
- - Of chemical derivatives of natural rubber |
39219090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3922 |
Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp
xí bệt, bình xả nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic. |
Baths, shower-baths, sinks, wash-basins, bidets, lavatory pans,
seats and covers, flushing cisterns and similar sanitary ware, of plastics. |
392210 |
- Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu rửa: |
- Baths, shower-baths, sinks and wash-basins: |
39221010 |
- - Bồn tắm |
- - Baths |
39221090 |
- - Loại khác |
- - Other |
39222000 |
- Bệ và nắp xí bệt |
- Lavatory seats and covers |
392290 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Bệ rửa, bình xả nước và bệ tiểu: |
- - Lavatory pans, flushing cisterns and urinals: |
39229011 |
- - - Bộ phận của bình xả nước |
- - - Parts of flushing cisterns |
39229012 |
- - - Bình xả nước đã lắp sẵn các bộ phận |
- - - Flushing cisterns equipped with their mechanisms |
39229019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
39229090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3923 |
Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng
plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic. |
Articles for the conveyance or packing of goods, of plastics;
stoppers, lids, caps and other closures, of plastics. |
392310 |
- Hộp, hòm, thùng thưa và các loại tương tự: |
- Boxes, cases, crates and similar articles: |
39231010 |
- - Hộp đựng phim, băng từ hoặc đĩa quang |
- - Film, tape and optical disc cases |
39231090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Bao và túi (kể cả loại hình nón): |
- Sacks and bags (including cones): |
392321 |
- - Từ polyme etylen: |
- - Of polymers of ethylene: |
|
- - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy
nở-retort): |
- - - Aseptic bags reinforced with aluminium foil (other than
retort pouches): |
39232111 |
- - - - Có chiều rộng từ 315 mm trở lên và có chiều dài từ 410
mm trở lên, kết hợp với nắp đệm kín |
- - - - Of a width of 315 mm or more and of a length of 410 mm
or more, incorporating a sealed gland |
39232119 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
39232191 |
- - - - Túi vô trùng không được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy
nở-retort), chiều rộng từ 315 mm trở
lên và chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín |
- - - - Aseptic bags not reinforced with aluminium foil (other
than retort pouches), of a width of 315 mm or more and of a length of 410 mm
or more, incorporating a sealed gland |
39232199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
392329 |
- - Từ plastic khác: |
- - Of other plastics: |
39232910 |
- - - Túi vô trùng đã hoặc chưa gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy
nở-retort), chiều rộng từ 315 mm trở
lên và chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín |
- - - Aseptic bags whether or not reinforced with aluminium foil
(other than retort pouches), of a width of 315 mm or more and of a length of
410 mm or more, incorporating a sealed gland |
39232990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
392330 |
- Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự: |
- Carboys, bottles, flasks and similar articles: |
39233020 |
- - Bình chứa nhiên liệu nhiều lớp được gia cố bằng sợi thủy
tinh |
- - Multi-layer fibreglass reinforced fuel containers |
39233090 |
- - Loại khác |
- - Other |
392340 |
- Suốt chỉ, ống chỉ, lõi và các vật phẩm tương tự: |
- Spools, cops, bobbins and similar supports: |
39234010 |
- - Loại phù hợp sử dụng với máy móc thuộc nhóm 84.44, 84.45
hoặc 84.48 |
- - Suitable for use with the machines of heading 84.44, 84.45
or 84.48 |
39234090 |
- - Loại khác |
- - Other |
39235000 |
- Nút, nắp, mũ van và các nút đậy khác |
- Stoppers, lids, caps and other closures |
392390 |
- Loại khác: |
- Other: |
39239010 |
- - Tuýp để đựng kem đánh răng |
- - Toothpaste tubes |
39239090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3924 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản
phẩm phục vụ vệ sinh khác, bằng plastic. |
Tableware, kitchenware, other household articles and hygienic or
toilet articles, of plastics. |
39241000 |
- Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp |
- Tableware and kitchenware |
392490 |
- Loại khác: |
- Other: |
39249010 |
- - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu (loại xách tay được) hoặc bô
để phòng ngủ |
- - Bed pans, urinals (portable type) or chamber-pots |
39249090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3925 |
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp, chưa được chi tiết hoặc
ghi ở nơi khác. |
Builders’ ware of plastics, not elsewhere specified or included. |
39251000 |
- Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng tương tự, dung tích
trên 300 lít |
- Reservoirs, tanks, vats and similar containers, of a capacity
exceeding 300 l |
39252000 |
- Cửa ra vào, cửa sổ và khung của chúng và ngưỡng cửa ra vào |
- Doors, windows and their frames and thresholds for doors |
39253000 |
- Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật), các sản phẩm tương
tự và các bộ phận của nó |
- Shutters, blinds (including Venetian blinds) and similar
articles and parts thereof |
39259000 |
- Loại khác |
- Other |
3926 |
Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu
khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14. |
Other articles of plastics and articles of other materials of
headings 39.01 to 39.14. |
39261000 |
- Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học |
- Office or school supplies |
392620 |
- Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở
ngón và găng bao tay): |
- Articles of apparel and clothing accessories (including
gloves, mittens and mitts): |
39262060 |
- - Hàng may mặc dùng để phòng hoá, phóng xạ hoặc lửa |
- - Articles of apparel used for protection from chemical
substances, radiation or fire |
39262090 |
- - Loại khác |
- - Other |
39263000 |
- Phụ kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trên thân xe (coachwork)
hoặc các loại tương tự |
- Fittings for furniture, coachwork or the like |
39264000 |
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác |
- Statuettes and other ornamental articles |
392690 |
- Loại khác: |
- Other: |
39269010 |
- - Phao cho lưới đánh cá |
- - Floats for fishing nets |
39269020 |
- - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm
theo, và các bộ phận của chúng |
- - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts
thereof |
|
- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật: |
- - Hygienic, medical and surgical articles: |
39269032 |
- - - Khuôn plastic lấy dấu răng |
- - - Plastic moulds with denture imprints |
39269039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ: |
- - Safety and protective devices: |
39269041 |
- - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát |
- - - Police shields |
39269042 |
- - - Mặt nạ bảo hộ và các vật phẩm tương tự sử dụng khi hàn và
trong các công việc tương tự |
- - - Protective masks for use in welding and similar work |
39269044 |
- - - Đệm cứu sinh dùng để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống |
- - - Life saving cushions for the protection of persons falling
from heights |
39269049 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Các sản phẩm dùng cho công nghiệp: |
- - Articles for industrial uses: |
39269053 |
- - - Băng truyền hoặc băng tải hoặc dây curoa |
- - - Transmission or conveyor belts or belting |
39269055 |
- - - Móc hình chữ J hoặc khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi
nổ, kíp nổ |
- - - Plastic J-hooks or bunch blocks for detonators |
39269059 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
39269060 |
- - Để chăm sóc gia cầm |
- - Poultry feeders |
39269070 |
- - Miếng đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc các đồ phụ trợ của
quần áo |
- - Padding for articles of apparel or clothing accessories |
|
- - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để
trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; phom giầy: |
- - Cards for jewellery or small objects of personal adornment;
beads; shoe lasts: |
39269081 |
- - - Phom giầy |
- - - Shoe lasts |
39269082 |
- - - Chuỗi hạt cầu nguyện |
- - - Prayer beads |
39269089 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
39269091 |
- - - Loại dùng để chứa ngũ cốc |
- - - Of a kind used for grain storage |
39269092 |
- - - Vỏ viên nhộng loại dùng để làm thuốc |
- - - Empty capsules of a kind suitable for pharmaceutical use |
39269099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4001 |
Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su,
nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh
hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. |
Natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and
similar natural gums, in primary forms or in plates, sheets or strip. |
400110 |
- Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa: |
- Natural rubber latex, whether or not pre-vulcanised: |
|
- - Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: |
- - Exceeding 0.5% by volume of ammonia content: |
40011011 |
- - - Được cô đặc bằng ly tâm |
- - - Centrifuge concentrate |
40011019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: |
- - Not exceeding 0.5% by volume of ammonia content: |
40011021 |
- - - Được cô đặc bằng ly tâm |
- - - Centrifuge concentrate |
40011029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Cao su tự nhiên ở dạng khác: |
- Natural rubber in other forms: |
400121 |
- - Tấm cao su xông khói: |
- - Smoked sheets: |
40012110 |
- - - RSS hạng 1 |
- - - RSS Grade 1 |
40012120 |
- - - RSS hạng 2 |
- - - RSS Grade 2 |
40012130 |
- - - RSS hạng 3 |
- - - RSS Grade 3 |
40012140 |
- - - RSS hạng 4 |
- - - RSS Grade 4 |
40012150 |
- - - RSS hạng 5 |
- - - RSS Grade 5 |
40012190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
400122 |
- - Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR): |
- - Technically specified natural rubber (TSNR): |
40012210 |
- - - TSNR 10 |
- - - TSNR 10 |
40012220 |
- - - TSNR 20 |
- - - TSNR 20 |
40012230 |
- - - TSNR L |
- - - TSNR L |
40012240 |
- - - TSNR CV |
- - - TSNR CV |
40012250 |
- - - TSNR GP |
- - - TSNR GP |
40012290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
400129 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
40012910 |
- - - Cao su tấm được làm khô bằng không khí |
- - - Air-dried sheets |
40012920 |
- - - Crếp từ mủ cao su |
- - - Latex crepes |
40012930 |
- - - Crếp làm đế giầy |
- - - Sole crepes |
40012940 |
- - - Crếp tái chế, kể cả vỏ crếp làm từ mẩu cao su vụn |
- - - Remilled crepes, including flat bark crepes |
40012950 |
- - - Crếp loại khác |
- - - Other crepes |
40012960 |
- - - Cao su chế biến cao cấp |
- - - Superior processing rubber |
40012970 |
- - - Váng cao su |
- - - Skim rubber |
40012980 |
- - - Loại tận thu (trên cây, dưới đất hoặc loại đã hun khói) và
phần thừa lại trên cốc |
- - - Scrap (tree, earth or smoked) and cup lump |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
40012991 |
- - - - Dạng nguyên sinh |
- - - - In primary forms |
40012999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
400130 |
- Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ
sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự: |
- Balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural
gums: |
|
- - Jelutong: |
- - Jelutong: |
40013011 |
- - - Dạng nguyên sinh |
- - - In primary forms |
40013019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
40013091 |
- - - Dạng nguyên sinh |
- - - In primary forms |
40013099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4002 |
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở
dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ
của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc
dạng tấm, lá hoặc dải. |
Synthetic rubber and factice derived from oils, in primary forms
or in plates, sheets or strip; mixtures of any product of heading 40.01 with
any product of this heading, in primary forms or in plates, sheets or strip. |
|
- Cao su styren-butadien (SBR); cao su styren-butadien đã được
carboxyl hoá (XSBR): |
- Styrene-butadiene rubber (SBR); carboxylated
styrene-butadiene rubber (XSBR): |
40021100 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
- - Latex |
400219 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
40021910 |
- - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa,
chưa pha trộn |
- - - In primary forms or in unvulcanised, uncompounded plates,
sheets or strip |
40021990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
400220 |
- Cao su butadien (BR): |
- Butadiene rubber (BR): |
40022010 |
- - Dạng nguyên sinh |
- - In primary forms |
40022090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); cao su
halo-isobuten-isopren (CIIR hoặc BIIR): |
- Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR);
halo-isobutene-isoprene rubber (CIIR or BIIR): |
400231 |
- - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR): |
- - Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR): |
40023110 |
- - - Dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
- - - Unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip |
40023190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
400239 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
40023910 |
- - - Dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
- - - Unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip |
40023990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Cao su clopren (clobutadien) (CR): |
- Chloroprene (chlorobutadiene) rubber (CR): |
40024100 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
- - Latex |
400249 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
40024910 |
- - - Dạng nguyên sinh |
- - - In primary forms |
40024990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Cao su acrylonitril-butadien (NBR): |
- Acrylonitrile-butadiene rubber (NBR): |
40025100 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
- - Latex |
400259 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
40025910 |
- - - Dạng nguyên sinh |
- - - In primary forms |
40025990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
400260 |
- Cao su isopren (IR): |
- Isoprene rubber (IR): |
40026010 |
- - Dạng nguyên sinh |
- - In primary forms |
40026090 |
- - Loại khác |
- - Other |
400270 |
- Cao su diene chưa liên hợp- etylen- propylen (EPDM): |
- Ethylene-propylene-non-conjugated diene rubber (EPDM): |
40027010 |
- - Dạng nguyên sinh |
- - In primary forms |
40027090 |
- - Loại khác |
- - Other |
400280 |
- Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản phẩm bất
kỳ của nhóm này: |
- Mixtures of any product of heading 40.01 with any product of
this heading: |
40028010 |
- - Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp |
- - Mixtures of natural rubber latex with synthetic rubber latex |
40028090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
40029100 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
- - Latex |
400299 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
40029920 |
- - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa,
chưa pha trộn |
- - - In primary forms or in unvulcanised, uncompounded plates,
sheets or strip |
40029990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
40030000 |
Cao su tái sinh, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. |
Reclaimed rubber in primary forms or in plates, sheets or strip. |
40040000 |
Phế liệu, phế thải và mảnh vụn từ cao su (trừ cao su cứng) và
bột và hạt thu được từ chúng. |
Waste, parings and scrap of rubber (other than hard rubber) and
powders and granules obtained therefrom. |
4005 |
Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm,
lá hoặc dải. |
Compounded rubber, unvulcanised, in primary forms or in plates,
sheets or strip. |
400510 |
- Hỗn hợp với muội carbon hoặc oxit silic: |
- Compounded with carbon black or silica: |
40051010 |
- - Của keo tự nhiên |
- - Of natural gums |
40051090 |
- - Loại khác |
- - Other |
40052000 |
- Dạng dung dịch; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm
4005.10 |
- Solutions; dispersions other than those of subheading 4005.10 |
|
- Loại khác: |
- Other: |
400591 |
- - Dạng tấm, lá và dải: |
- - Plates, sheets and strip: |
40059110 |
- - - Của keo tự nhiên |
- - - Of natural gums |
40059190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
400599 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
40059910 |
- - - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
- - - Latex |
40059990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4006 |
Các dạng khác (ví dụ, thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm
khác (ví dụ, đĩa, vòng) bằng cao su chưa lưu hóa. |
Other forms (for example, rods, tubes and profile shapes) and
articles (for example, discs and rings), of unvulcanised rubber. |
40061000 |
- Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp cao su |
- “Camel-back” strips for retreading rubber tyres |
400690 |
- Loại khác: |
- Other: |
40069010 |
- - Của keo tự nhiên |
- - Of natural gums |
40069090 |
- - Loại khác |
- - Other |
40070000 |
Chỉ và dây bện bằng cao su lưu hóa. |
Vulcanised rubber thread and cord. |
4008 |
Tấm, lá, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hoá trừ cao su
cứng. |
Plates, sheets, strip, rods and profile shapes, of vulcanised
rubber other than hard rubber. |
|
- Từ cao su xốp: |
- Of cellular rubber: |
400811 |
- - Dạng tấm, lá và dải: |
- - Plates, sheets and strip: |
40081110 |
- - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt |
- - - Exceeding 5 mm in thickness, lined with textile fabric on
one side |
40081120 |
- - - Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau lát nền và ốp tường |
- - - Other, floor tiles and wall tiles |
40081190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
40081900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Từ cao su không xốp: |
- Of non-cellular rubber: |
400821 |
- - Dạng tấm, lá và dải: |
- - Plates, sheets and strip: |
40082110 |
- - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải |
- - - Exceeding 5 mm in thickness, lined with textile fabric on
one side |
40082120 |
- - - Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau lát nền và ốp tường |
- - - Other, floor tiles and wall tiles |
40082190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
40082900 |
- - Loại khác |
- - Other |
4009 |
Các loại ống, ống dẫn bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, có
hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, khớp,
khuỷu, vành đệm). |
Tubes, pipes and hoses, of vulcanised rubber other than hard
rubber, with or without their fittings (for example, joints, elbows,
flanges). |
|
- Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác: |
- Not reinforced or otherwise combined with other materials: |
40091100 |
- - Không kèm phụ kiện ghép nối |
- - Without fittings |
400912 |
- - Có kèm phụ kiện ghép nối: |
- - With fittings: |
40091210 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
40091290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại: |
- Reinforced or otherwise combined only with metal: |
400921 |
- - Không kèm phụ kiện ghép nối: |
- - Without fittings: |
40092110 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
40092190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
400922 |
- - Có kèm phụ kiện ghép nối: |
- - With fittings: |
40092210 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
40092290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt: |
- Reinforced or otherwise combined only with textile materials: |
400931 |
- - Không kèm phụ kiện ghép nối: |
- - Without fittings: |
40093110 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
40093191 |
- - - - Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng
cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
- - - - Fuel hoses, heater hoses and water hoses, of a kind used
on motor vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 |
40093199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
400932 |
- - Có kèm phụ kiện ghép nối: |
- - With fittings: |
40093210 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
40093290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác: |
- Reinforced or otherwise combined with other materials: |
40094100 |
- - Không kèm phụ kiện ghép nối |
- - Without fittings |
400942 |
- - Có kèm phụ kiện ghép nối: |
- - With fittings: |
40094210 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
40094290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4010 |
Băng tải hoặc đai tải băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền,
bằng cao su lưu hóa. |
Conveyor or transmission belts or belting, of vulcanised rubber. |
|
- Băng tải hoặc đai tải: |
- Conveyor belts or belting: |
40101100 |
- - Chỉ được gia cố bằng kim loại |
- - Reinforced only with metal |
40101200 |
- - Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt |
- - Reinforced only with textile materials |
40101900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Băng truyền hoặc đai truyền: |
- Transmission belts or belting: |
40103100 |
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có
gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm đến 180 cm |
- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section
(V-belts), V-ribbed, of an outside circumference exceeding 60 cm but not
exceeding 180 cm |
40103200 |
- - Băng truyền có mặt cắt hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V,
với chu vi ngoài trên 60 cm đến 180 cm |
- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section
(V-belts), other than V-ribbed, of an outside circumference exceeding 60 cm
but not exceeding 180 cm |
40103300 |
- - Băng truyền liên tục có có mặt cắt hình thang (băng chữ V),
có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm đến 240 cm |
- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section
(V-belts), V-ribbed, of an outside circumference exceeding 180 cm but not
exceeding 240 cm |
40103400 |
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), trừ
băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm đến 240 cm |
- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section
(V-belts), other than V-ribbed, of an outside circumference exceeding 180 cm
but not exceeding 240 cm |
40103500 |
- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm đến
150 cm |
- - Endless synchronous belts, of an outside circumference
exceeding 60 cm but not exceeding 150 cm |
40103600 |
- - Băng truyền đồng bộ liên tục có chu vi ngoài trên 150 cm đến
198 cm |
- - Endless synchronous belts, of an outside circumference
exceeding 150 cm but not exceeding 198 cm |
40103900 |
- - Loại khác |
- - Other |
4011 |
Lốp loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng. |
New pneumatic tyres, of rubber. |
40111000 |
- Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang
chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) |
- Of a kind used on motor cars (including station wagons and
racing cars) |
401120 |
- Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải: |
- Of a kind used on buses or lorries: |
40112010 |
- - Chiều rộng không quá 450 mm |
- - Of a width not exceeding 450mm |
40112090 |
- - Loại khác |
- - Other |
40113000 |
- Loại dùng cho máy bay |
- Of a kind used on aircraft |
40114000 |
- Loại dùng cho xe môtô |
- Of a kind used on motorcycles |
40115000 |
- Loại dùng cho xe đạp |
- Of a kind used on bicycles |
|
- Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự: |
- Other, having a “herring-bone” or similar tread: |
401161 |
- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: |
- - Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and
machines: |
40116110 |
- - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc
nhóm 87.01 hoặc dùng cho máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 84.29
hoặc 84.30 |
- - - Of a kind used on agricultural or forestry tractors of
heading 87.01 or agricultural or forestry machinery of heading 84.29 or 84.30 |
40116190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
401162 |
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và
có kích thước vành không quá 61 cm: |
- - Of a kind used on construction or industrial handling
vehicles and machines and having a rim size not exceeding 61 cm: |
40116210 |
- - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe
nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
- - - Of a kind used on tractors, machinery of heading 84.29 or
84.30, forklifts or other industrial handling vehicles and machines |
40116290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
401163 |
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và
có kích thước vành trên 61 cm: |
- - Of a kind used on construction or industrial handling
vehicles and machines and having a rim size exceeding 61 cm: |
40116310 |
- - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe
nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
- - - Of a kind used on tractors, machinery of heading 84.29 or
84.30, forklifts or other industrial handling vehicles and machines |
40116390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
40116900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
401192 |
- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: |
- - Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and
machines: |
40119210 |
- - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc phân nhóm 84.29 hoặc
84.30 hoặc xe cút kít |
- - - Of a kind used on tractors, machinery of heading 84.29 or
84.30 or wheel-barrows |
40119290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
401193 |
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và
có kích thước vành không quá 61 cm: |
- - Of a kind used on construction or industrial handling
vehicles and machines and having a rim size not exceeding 61 cm: |
40119310 |
- - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe
nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
- - - Of a kind used on tractors, mechinery of heading 84.29 or
84.30, forklifts, wheel-barrows or other industrial handling vehicles and
machines |
40119390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
401194 |
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và
có kích thước vành trên 61cm: |
- - Of a kind used on construction or industrial handling
vehicles and machines and having a rim size exceeding 61 cm: |
40119410 |
- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
- - - Of a kind used on mechinery of heading 84.29 or 84.30 |
40119420 |
- - - Loại dùng cho máy kéo, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ
công nghiệp khác |
- - - Of a kind used on tractors, forklifts or other industrial
handling vehicles and machines |
40119490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
401199 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
40119910 |
- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 |
- - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87 |
40119920 |
- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
- - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30 |
40119930 |
- - - Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm |
- - - Other, of a width exceeding 450 mm |
40119990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4012 |
Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng hoặc đắp lại, bằng cao su; lốp
đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su. |
Retreaded or used pneumatic tyres of rubber; solid or cushion
tyres, tyre treads and tyre flaps, of rubber. |
|
- Lốp đắp lại: |
- Retreaded tyres: |
40121100 |
- - Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có
khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) |
- - Of a kind used on motor cars (including station wagons and
racing cars) |
401212 |
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải: |
- - Of a kind used on buses or lorries: |
40121210 |
- - - Chiều rộng không quá 450 mm |
- - - Of a width not exceeding 450 mm |
40121290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
40121300 |
- - Loại dùng cho máy bay |
- - Of a kind used on aircraft |
401219 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
40121910 |
- - - Loại dùng cho xe môtô |
- - - Of a kind used on motorcycles |
40121920 |
- - - Loại dùng cho xe đạp |
- - - Of a kind used on bicycles |
40121930 |
- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
- - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30 |
40121940 |
- - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 |
- - - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87 |
40121990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
401220 |
- Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng: |
- Used pneumatic tyres: |
40122010 |
- - Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có
khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) |
- - Of a kind used on motor cars (including station wagons,
racing cars) |
|
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải: |
- - Of a kind used on buses or lorries: |
40122021 |
- - - Chiều rộng không quá 450 mm |
- - - Of a width not exceeding 450 mm |
40122029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
40122030 |
- - Loại dùng cho máy bay |
- - Of a kind used on aircraft |
40122040 |
- - Loại dùng cho xe môtô |
- - Of a kind used on motorcycles |
40122050 |
- - Loại dùng cho xe đạp |
- - Of a kind used on bicycles |
40122060 |
- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
- - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30 |
40122070 |
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 |
- - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87 |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
40122091 |
- - - Lốp trơn |
- - - Buffed tyres |
40122099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
401290 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Lốp đặc: |
- - Solid tyres: |
40129014 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không
quá 450 mm |
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a
width not exceeding 450 mm |
40129015 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên
450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09 |
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a
width exceeding 450 mm, for use on vehicles of heading 87.09 |
40129016 |
- - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng
trên 450 mm |
- - - Other solid tyres exceeding 250 mm in external diameter,
of a width exceeding 450 mm |
40129019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Lốp nửa đặc: |
- - Cushion tyres: |
40129021 |
- - - Có chiều rộng không quá 450 mm |
- - - Of a width not exceeding 450 mm |
40129022 |
- - - Có chiều rộng trên 450 mm |
- - - Of a width exceeding 450 mm |
40129070 |
- - Lốp có thể đắp lại hoa lốp chiều rộng không quá 450 mm |
- - Replaceable tyre treads of a width not exceeding 450 mm |
40129080 |
- - Lót vành |
- - Tyre flaps |
40129090 |
- - Loại khác |
- - Other |
4013 |
Săm các loại, bằng cao su. |
Inner tubes, of rubber. |
401310 |
- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở
hành lý chung (station wagons) và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
- Of a kind used on motor cars (including station wagons and
racing cars), buses or lorries: |
|
- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở
hành lý chung (station wagons) và ô tô đua): |
- - Of a kind used on motor cars (including station wagons and
racing cars): |
40131011 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450
mm |
40131019 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
|
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
- - Of a kind used on buses or lorries: |
40131021 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450
mm |
40131029 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
40132000 |
- Loại dùng cho xe đạp |
- Of a kind used on bicycles |
401390 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: |
- - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30: |
40139011 |
- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450
mm |
40139019 |
- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
40139020 |
- - Loại dùng cho xe môtô |
- - Of a kind used on motorcycles |
|
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87: |
- - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87: |
40139031 |
- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450
mm |
40139039 |
- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
40139040 |
- - Loại dùng cho máy bay |
- - Of a kind used on aircraft |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
40139091 |
- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450
mm |
40139099 |
- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
4014 |
Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su
lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện lắp ráp bằng cao
su cứng. |
Hygienic or pharmaceutical articles (including teats), of
vulcanised rubber other than hard rubber, with or without fittings of hard
rubber. |
40141000 |
- Bao tránh thai |
- Sheath contraceptives |
401490 |
- Loại khác: |
- Other: |
40149010 |
- - Núm vú của bình cho trẻ em ăn và các loại tương tự |
- - Teats for feeding bottles and similar articles |
40149040 |
- - Nút chai dùng cho dược phẩm |
- - Stoppers for pharmaceutical use |
40149090 |
- - Loại khác |
- - Other |
4015 |
Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở
ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su
cứng. |
Articles of apparel and clothing accessories (including gloves,
mittens and mitts), for all purposes, of vulcanised rubber other than hard
rubber. |
|
- Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay: |
- Gloves, mittens and mitts: |
40151100 |
- - Dùng trong phẫu thuật |
- - Surgical |
40151900 |
- - Loại khác |
- - Other |
401590 |
- Loại khác: |
- Other: |
40159010 |
- - Tạp dề chì để chống phóng xạ |
- - Lead aprons |
40159020 |
- - Trang phục lặn |
- - Divers' suits (wet suits) |
40159090 |
- - Loại khác |
- - Other |
4016 |
Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng. |
Other articles of vulcanised rubber other than hard rubber. |
401610 |
- Bằng cao su xốp: |
- Of cellular rubber: |
40161010 |
- - Miếng đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc các đồ phụ trợ của
quần áo |
- - Padding for articles of apparel or clothing accessories |
40161020 |
- - Tấm, miếng ghép để
trải nền và ốp tường |
- - Floor tiles and wall tiles |
40161090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
401691 |
- - Tấm phủ sàn và tấm (đệm) trải sàn: |
- - Floor coverings and mats: |
40169110 |
- - - Tấm đệm |
- - - Mats |
40169120 |
- - - Dạng miếng ghép với nhau |
- - - Tiles |
40169190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
401692 |
- - Tẩy: |
- - Erasers: |
40169210 |
- - - Đầu tẩy (eraser tips) |
- - - Eraser tips |
40169290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
401693 |
- - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác: |
- - Gaskets, washers and other seals: |
40169310 |
- - - Đầu bịt cách điện cho các chân tụ điện |
- - - Of a kind used to insulate the terminal leads of
electrolytic capacitors |
40169320 |
- - - Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ
thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
- - - Gaskets and o-rings, of a kind used on motor vehicles of
heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 |
40169390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
40169400 |
- - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm
phồng được |
- - Boat or dock fenders, whether or not inflatable |
40169500 |
- - Các sản phẩm có thể bơm phồng khác |
- - Other inflatable articles |
401699 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Bộ phận và phụ kiện dùng cho xe thuộc Chương 87: |
- - - Parts and accessories of a kind used for vehicles of
Chapter 87: |
40169913 |
- - - - Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc
nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
- - - - Weatherstripping, of a kind used on motor vehicles of
heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
40169914 |
- - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04,
87.05 hoặc 87.11 |
- - - - Other, for vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04,
87.05 or 87.11 |
40169915 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 hoặc 87.16 |
- - - - For vehicles of heading 87.09, 87.13, 87.15 or 87.16 |
40169916 |
- - - - Chắn bùn xe đạp |
- - - - Bicycle mudguards |
40169917 |
- - - - Bộ phận của xe đạp |
- - - - Bicycle parts |
40169918 |
- - - - Phụ kiện khác của xe đạp |
- - - - Other bicycle accessories |
40169919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
40169920 |
- - - Bộ phận và phụ kiện của dù xoay thuộc nhóm 88.04 |
- - - Parts and accessories of rotochutes of heading 88.04 |
40169930 |
- - - Dải cao su |
- - - Rubber bands |
40169940 |
- - - Miếng ghép với nhau để ốp tường |
- - - Wall tiles |
|
- - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện
hoặc cơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác: |
- - - Other articles of a kind used in machinery or mechanical
or electrical appliances, or for other technical uses: |
40169951 |
- - - - Trục lăn cao su |
- - - - Rubber rollers |
40169952 |
- - - - Cốt làm lốp (Tyre mould bladders) |
- - - - Tyre mould bladders |
40169953 |
- - - - Nắp chụp cách điện |
- - - - Electrical insulator hoods |
40169954 |
- - - - Vòng và vỏ bọc bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây điện
của ô tô |
- - - - Rubber grommets and rubber covers for automotive wiring
harnesses |
40169959 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
40169960 |
- - - Lót đường ray xe lửa (rail pad) |
- - - Rail pads |
40169970 |
- - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu |
- - - Structural bearings including bridge bearings |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
40169991 |
- - - - Khăn trải bàn |
- - - - Table coverings |
40169999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
4017 |
Cao su cứng (ví dụ, ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế
thải; các sản phẩm bằng cao su cứng. |
Hard rubber (for example, ebonite) in all forms, including waste
and scrap; articles of hard rubber. |
40170010 |
- Miếng ghép với nhau để
ốp tường, lát sàn |
- Floor tiles and wall tiles |
40170020 |
- Các sản phẩm bằng cao su cứng khác |
- Other articles of hard rubber |
40170090 |
- Loại khác |
- Other |
4101 |
Da sống của họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc động vật họ ngựa (tươi,
hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa
thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông
hoặc lạng xẻ. |
Raw hides and skins of bovine (including buffalo) or equine
animals (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but
not tanned, parchment‑dressed or further prepared), whether or not dehaired
or split. |
410120 |
- Da sống nguyên con, trọng lượng da một con không quá 8 kg khi
làm khô, 10 kg khi muối khô, hoặc 16 kg ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc bảo
quản cách khác: |
- Whole hides and skins, unsplit, of a weight per skin not
exceeding 8 kg when simply dried, 10 kg when dry‑salted, or 16 kg when fresh,
wet‑salted or otherwise preserved: |
41012010 |
- - Đã được chuẩn bị để thuộc |
- - Pre-tanned |
41012090 |
- - Loại khác |
- - Other |
410150 |
- Da sống nguyên con, trọng lượng trên 16 kg: |
- Whole hides and skins, of a weight exceeding 16 kg: |
41015010 |
- - Đã được chuẩn bị để thuộc |
- - Pre-tanned |
41015090 |
- - Loại khác |
- - Other |
410190 |
- Loại khác, kể cả da lưng, 1/2 da lưng và da bụng: |
- Other, including butts, bends and bellies: |
41019010 |
- - Đã được chuẩn bị để thuộc |
- - Pre-tanned |
41019090 |
- - Loại khác |
- - Other |
4102 |
Da sống của cừu (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axít hoá hoặc
được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia
công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã ghi ở Chú
giải 1(c) của Chương này. |
Raw skins of sheep or lambs (fresh, or salted, dried, limed,
pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment-dressed or further
prepared), whether or not with wool on or split, other than those excluded by
Note 1(c) to this Chapter. |
41021000 |
- Loại còn lông |
- With wool on |
|
- Loại không còn lông: |
- Without wool on: |
41022100 |
- - Đã được axit hoá |
- - Pickled |
410229 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
41022910 |
- - - Đã được chuẩn bị để thuộc |
- - - Pre-tanned |
41022990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4103 |
Da sống của loài động vật khác (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi,
axit hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da
trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại
đã loại trừ trong Chú giải 1(b) hoặc 1(c |
Other raw hides and skins (fresh, or salted, dried, limed,
pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment-dressed or further
prepared), whether or not dehaired or split, other than those excluded by
Note 1(b) or 1(c) to this Chapter. |
410320 |
- Của loài bò sát: |
- Of reptiles: |
41032010 |
- - Đã được chuẩn bị để thuộc |
- - Pre-tanned |
41032090 |
- - Loại khác |
- - Other |
41033000 |
- Của lợn |
- Of swine |
41039000 |
- Loại khác |
- Other |
4104 |
Da thuộc hoặc da mộc của loài bò (kể cả trâu) hoặc loài ngựa,
không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm. |
Tanned or crust hides and skins of bovine (including buffalo) or
equine animals, without hair on, whether or not split, but not further
prepared. |
|
- Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt): |
- In the wet state (including wet-blue): |
41041100 |
- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn) |
- - Full grains, unsplit; grain splits |
41041900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Ở dạng khô (mộc): |
- In the dry state (crust): |
41044100 |
- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn) |
- - Full grains, unsplit; grain splits |
41044900 |
- - Loại khác |
- - Other |
4105 |
Da thuộc hoặc da mộc của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ,
nhưng chưa được gia công thêm. |
Tanned or crust skins of sheep or lambs, without wool on,
whether or not split, but not further prepared. |
41051000 |
- Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt) |
- In the wet state (including wet-blue) |
41053000 |
- Ở dạng khô (mộc) |
- In the dry state (crust) |
4106 |
Da thuộc hoặc da mộc của các loài động vật khác, không có lông,
đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm. |
Tanned or crust hides and skins of other animals, without wool
or hair on, whether or not split, but not further prepared. |
|
- Của dê: |
- Of goats or kids: |
41062100 |
- - Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt) |
- - In the wet state (including wet-blue) |
41062200 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
- - In the dry state (crust) |
|
- Của lợn: |
- Of swine: |
41063100 |
- - Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt) |
- - In the wet state (including wet-blue) |
41063200 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
- - In the dry state (crust) |
410640 |
- Của loài bò sát: |
- Of reptiles: |
41064010 |
- - Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt) |
- - In the wet state (including wet blue) |
41064020 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
- - In the dry state (crust) |
|
- Loại khác: |
- Other: |
41069100 |
- - Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt) |
- - In the wet state (including wet-blue) |
41069200 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
- - In the dry state (crust) |
4107 |
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả
da trống, của bò (kể cả trâu) hoặc của ngựa, không có lông, đã hoặc chưa xẻ,
trừ da thuộc nhóm 41.14. |
Leather further prepared after tanning or crusting, including
parchment-dressed leather, of bovine (including buffalo) or equine animals,
without hair on, whether or not split, other than leather of heading 41.14. |
|
- Da nguyên con: |
- Whole hides and skins: |
41071100 |
- - Da cật, chưa xẻ |
- - Full grains, unsplit |
41071200 |
- - Da váng có mặt cật (da lộn) |
- - Grain splits |
41071900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác, kể cả nửa con: |
- Other, including sides: |
41079100 |
- - Da cật, chưa xẻ |
- - Full grains, unsplit |
41079200 |
- - Da váng có mặt cật (da lộn) |
- - Grain splits |
41079900 |
- - Loại khác |
- - Other |
41120000 |
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả
da trống, của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14. |
Leather further prepared after tanning or crusting, including
parchment-dressed leather, of sheep or lamb, without wool on, whether or not
split, other than leather of heading 41.14. |
4113 |
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả
da trống, của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da
thuộc nhóm 41.14. |
Leather further prepared after tanning or crusting, including
parchment-dressed leather, of other animals, without wool or hair on, whether
or not split, other than leather of heading 41.14. |
41131000 |
- Của dê |
- Of goats or kids |
41132000 |
- Của lợn |
- Of swine |
41133000 |
- Của loài bò sát |
- Of reptiles |
41139000 |
- Loại khác |
- Other |
4114 |
Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp); da láng và da láng
bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ. |
Chamois (including combination chamois) leather; patent leather
and patent laminated leather; metallised leather. |
41141000 |
- Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp) |
- Chamois (including combination chamois) leather |
41142000 |
- Da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ |
- Patent leather and patent laminated leather; metallised
leather |
4115 |
Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da
thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn; da vụn và
phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất
hàng da; bụi da và các loại bột da. |
Composition leather with a basis of leather or leather fibre, in
slabs, sheets or strip, whether or not in rolls; parings and other waste of
leather or of composition leather, not suitable for the manufacture of
leather articles; leather dust, powder and |
41151000 |
- Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi
da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn |
- Composition leather with a basis of leather or leather fibre,
in slabs, sheets or strip, whether or not in rolls |
41152000 |
- Da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không
phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da, các loại bột da |
- Parings and other waste of leather or of composition leather,
not suitable for the manufacture of leather articles; leather dust, powder
and flour |
42010000 |
Yên cương và bộ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây
kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên,
áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ. |
Saddlery and harness for any animal (including traces, leads,
knee pads, muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of
any material. |
4202 |
Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi
cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao
súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi
đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, t |
Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases,
school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical
instrument cases, gun cases, holsters and similar containers;
travelling-bags, insulated food or beverages bags, toile |
|
- Hòm, valy, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, cặp
học sinh và các loại đồ chứa tương tự: |
- Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases,
brief-cases, school satchels and similar containers: |
42021100 |
- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp |
- - With outer surface of leather or of composition
leather |
420212 |
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: |
- - With outer surface of plastics or of textile materials: |
|
- - - Cặp, túi đeo vai cho học sinh: |
- - - School satchels: |
42021211 |
- - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa |
- - - - With outer surface of vulcanised fibre |
42021219 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
42021291 |
- - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa |
- - - - With outer surface of vulcanised fibre |
42021299 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
420219 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
42021920 |
- - - Mặt ngoài bằng bìa |
- - - With outer surface of paperboard |
42021990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không
có tay cầm: |
- Handbags, whether or not with shoulder strap, including those
without handle: |
42022100 |
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
- - With outer surface of leather or of composition leather |
42022200 |
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt |
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile
materials |
42022900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong
túi xách tay: |
- Articles of a kind normally carried in the pocket or in
the handbag: |
42023100 |
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
- - With outer surface of leather or of composition leather |
42023200 |
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt |
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile
materials |
420239 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
42023910 |
- - - Bằng đồng |
- - - Of copper |
42023920 |
- - - Bằng ni-ken |
- - - Of nickel |
42023930 |
- - - Bằng gỗ hoặc kẽm hoặc vật liệu được trạm khắc từ nguồn
động vật hoặc thực vật hoặc khoáng vật |
- - - Of wood or of zinc or of worked carving material of animal or vegetable or mineral origin |
42023990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
420291 |
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp: |
- - With outer surface of leather or of composition
leather: |
|
- - - Túi đựng đồ thể thao: |
- - - Sports bags: |
42029111 |
- - - - Túi đựng đồ Bowling |
- - - - Bowling bags |
42029119 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
42029190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
420292 |
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: |
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile
materials: |
42029210 |
- - - Túi dùng trong nhà vệ sinh, làm bằng plastic |
- - - Toiletry bags, of plastic sheeting |
42029220 |
- - - Túi đựng đồ Bowling |
- - - Bowling bags |
42029290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
420299 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
42029910 |
- - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa hoặc bìa |
- - - With outer surface of vulcanised fibre or paperboard |
42029920 |
- - - Bằng đồng |
- - - Of copper |
42029930 |
- - - Bằng ni-ken |
- - - Of nickel |
42029940 |
- - - Bằng kẽm hoặc vật liệu được trạm khắc từ nguồn động vật
hoặc thực vật hoặc khoáng vật |
- - - Of zinc or of worked carving material of animal or vegetable or mineral origin |
42029990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4203 |
Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo, bằng da thuộc hoặc bằng da
tổng hợp. |
Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of
composition leather. |
42031000 |
- Hàng may mặc |
- Articles of apparel |
|
- Găng tay thường, găng tay hở ngón và găng tay bao: |
- Gloves, mittens and mitts: |
42032100 |
- - Thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao |
- - Specially designed for use in sports |
420329 |
- - Găng tay khác: |
- - Other: |
42032910 |
- - - Găng tay bảo hộ lao động |
- - - Protective work gloves |
42032990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
42033000 |
- Thắt lưng và dây đeo súng |
- Belts and bandoliers |
42034000 |
- Đồ phụ trợ quần áo khác |
- Other clothing accessories |
4205 |
Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp. |
Other articles of leather or of composition leather. |
42050010 |
- Dây buộc giầy; tấm lót |
- Boot laces; mats |
42050020 |
- Dây đai an toàn và dây bảo vệ dùng trong công nghiệp |
- Industrial safety belts and harnesses |
42050030 |
- Dây hoặc dây tết bằng da thuộc dùng để trang sức hoặc sản phẩm
trang điểm cá nhân |
- Leather strings or chords Of a kind used for jewellry or
articles Of personal adornment |
42050040 |
- Sản phẩm khác dùng cho máy móc hoặc thiết bị cơ khí hoặc mục
đích kỹ thuật khác |
- Other articles of a kind used in machinery or mechanical
appliances or for other technical uses |
42050090 |
- Loại khác |
- Other |
4206 |
Sản phẩm làm bằng ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm), bằng
màng ruột già (dùng trong kỹ thuật dát vàng), bằng bong bóng hoặc bằng gân. |
Articles of gut (other than silk-worm gut), of goldbeater's
skin, of bladders or of tendons. |
42060010 |
- Hộp đựng thuốc lá |
- Tobacco pouches |
42060090 |
- Loại khác |
- Other |
4301 |
Da lông sống (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh
cắt khác, sử dụng được trong thuộc da lông), trừ da sống trong các nhóm
41.01, 41.02 hoặc 41.03. |
Raw furskins (including heads, tails, paws and other pieces or
cuttings, suitable for furriers' use), other than raw hides and skins of
heading 41.01, 41.02 or 41.03. |
43011000 |
- Của loài chồn vizôn, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi
hoặc bàn chân |
- Of mink, whole, with or without head, tail or paws |
43013000 |
- Của các giống cừu như: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba Tư và
các giống cừu tương tự, cừu Ấn Độ, Trung Quốc, Mông Cổ hoặc Tây Tạng, da
nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
- Of lamb, the following: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian
and similar lamb, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lamb, whole, with or
without head, tail or paws |
43016000 |
- Của loài cáo, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc
bàn chân |
- Of fox, whole, with or without head, tail or paws |
43018000 |
- Của loài động vật khác, da nguyên con, có hoặc không có đầu,
đuôi hoặc bàn chân |
- Other furskins, whole, with or without head, tail or paws |
43019000 |
- Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc mảnh cắt khác, sử dụng
được trong thuộc da lông |
- Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, suitable for
furriers' use |
4302 |
Da lông đã thuộc hoặc chuội (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các
mẩu hoặc các mảnh cắt khác), đã hoặc chưa ghép nối (không có thêm các vật
liệu phụ trợ khác) trừ loại thuộc nhóm 43.03. |
Tanned or dressed furskins (including heads, tails, paws and
other pieces or cuttings), unassembled, or assembled (without the addition of
other materials) other than those of heading 43.03. |
|
- Loại da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân,
chưa ghép nối: |
- Whole skins, with or without head, tail or paws, not
assembled: |
43021100 |
- - Của loài chồn vizon |
- - Of mink |
43021900 |
- - Loại khác |
- - Other |
43022000 |
- Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt, chưa ghép
nối |
- Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, not assembled |
43023000 |
- Loại da nguyên con và các mẩu hoặc các mảnh cắt của chúng, đã
ghép nối |
- Whole skins and pieces or cuttings thereof, assembled |
4303 |
Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da
lông. |
Articles of apparel, clothing accessories and other articles of
furskin. |
43031000 |
- Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo |
- Articles of apparel and clothing accessories |
430390 |
- Loại khác: |
- Other: |
43039020 |
- - Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp |
- - Articles for industrial uses |
43039090 |
- - Loại khác |
- - Other |
4304 |
Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo. |
Artificial fur and articles thereof. |
43040010 |
- Da lông nhân tạo |
- Artificial fur |
43040020 |
- Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp |
- Articles for industrial uses |
|
- Loại khác: |
- Other: |
43040091 |
- - Túi thể thao |
- - Sports bags |
43040099 |
- - Loại khác |
- - Other |
4401 |
Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng
tương tự; vỏ bào, dăm gỗ; phế liệu gỗ và mùn cưa, đã hoặc chưa đóng thành
khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự. |
Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in faggots or in
similar forms; wood in chips or particles; sawdust and wood waste and scrap,
whether or not agglomerated in logs, briquettes, pellets or similar forms. |
44011000 |
- Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng
tương tự |
- Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in faggots or
in similar forms |
|
- Vỏ bào hoặc dăm gỗ: |
- Wood in chips or particles: |
44012100 |
- - Từ cây lá kim |
- - Coniferous |
44012200 |
- - Từ cây không thuộc loại lá kim |
- - Non-coniferous |
|
- Mùn cưa và phế liệu gỗ, đã hoặc chưa đóng thành dạng khối,
bánh, viên hoặc các dạng tương tự: |
- Sawdust and wood waste and scrap, whether or not agglomerated
in logs, briquettes, pellets or similar forms: |
44013100 |
- - Viên gỗ |
- - Wood pellets |
44013900 |
- - Loại khác |
- - Other |
4402 |
Than củi (kể cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt), đã hoặc chưa đóng
thành khối. |
Wood charcoal (including shell or nut charcoal), whether or not
agglomerated. |
44021000 |
- Của tre |
- Of bamboo |
440290 |
- Loại khác: |
- Other: |
44029010 |
- - Than gáo dừa |
- - Of coconut shell |
44029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
4403 |
Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ hoặc đẽo vuông thô. |
Wood in the rough, whether or not stripped of bark or sapwood,
or roughly squared. |
440310 |
- Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo
quản khác: |
- Treated with paint, stains, creosote or other preservatives: |
44031010 |
- - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
- - Baulks, sawlogs and veneer logs |
44031090 |
- - Loại khác |
- - Other |
440320 |
- Loại khác, thuộc cây lá kim: |
- Other, coniferous: |
44032010 |
- - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
- - Baulks, sawlogs and veneer logs |
44032090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2
của Chương này: |
- Other, of tropical wood specified in Subheading Note 2 to this
Chapter: |
440341 |
- - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau: |
44034110 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
44034190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
440349 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
44034910 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
44034990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
440391 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
- - Of oak (Quercus spp.): |
44039110 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
44039190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
440392 |
- - Gỗ sồi (Fagus spp): |
- - Of beech (Fagus spp.): |
44039210 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
44039290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
440399 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
44039910 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
44039990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4404 |
Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột và cọc bằng gỗ, vót nhọn, nhưng
không xẻ dọc; gậy gỗ, đã cắt nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách
khác, phù hợp cho sản xuất ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương
tự; nan gỗ (chipwood) và các dạng tương |
Hoopwood; split poles; piles, pickets and stakes of wood,
pointed but not sawn lengthwise; wooden sticks, roughly trimmed but not
turned, bent or otherwise worked, suitable for the manufacture of
walking-sticks, umbrellas, tool handles or the like; chipwo |
44041000 |
- Từ cây lá kim |
- Coniferous |
440420 |
- Từ cây không thuộc loại lá kim: |
- Non-coniferous: |
44042010 |
- - Nan gỗ (Chipwood) |
- - Chipwood |
44042090 |
- - Loại khác |
- - Other |
4405 |
Sợi gỗ; bột gỗ. |
Wood wool; wood flour. |
44050010 |
- Sợi gỗ |
- Wood wool |
44050020 |
- Bột gỗ |
- Wood flour |
4406 |
Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ. |
Railway or tramway sleepers (cross-ties) of wood. |
44061000 |
- Loại chưa được ngâm tẩm |
- Not impregnated |
44069000 |
- Loại khác |
- Other |
4407 |
Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa
bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có độ dầy trên 6 mm. |
Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or
not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm. |
44071000 |
- Gỗ từ cây lá kim |
- Coniferous |
|
- Các loại gỗ nhiệt đới được nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của
Chương này: |
- Of tropical wood specified in Subheading Note 2 to this
Chapter: |
440721 |
- - Gỗ Mahogany (Swietenia spp.): |
- - Mahogany (Swietenia spp.): |
44072110 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
44072190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
440722 |
- - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa: |
- - Virola, Imbuia and Balsa: |
44072210 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
44072290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
440725 |
- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau: |
|
- - - Gỗ Meranti đỏ sẫm hoặc gỗ Meranti đỏ nhạt: |
- - - Dark Red Meranti or Light Red Meranti: |
44072511 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
44072519 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Gỗ Meranti Bakau: |
- - - Meranti Bakau: |
44072521 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
44072529 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
440726 |
- - Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ
Meranti vàng và gỗ Alan: |
- - White Lauan, White Meranti, White Seraya, Yellow Meranti and
Alan: |
44072610 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
44072690 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
440727 |
- - Gỗ Sapelli: |
- - Sapelli: |
44072710 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
44072790 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
440728 |
- - Gỗ Iroko: |
- - Iroko: |
44072810 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
44072890 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
440729 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Gỗ Jelutong (Dyera spp.): |
- - - Jelutong (Dyera spp.): |
44072911 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
44072919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Gỗ Kapur (Dryobalanops spp.): |
- - - Kapur (Dryobalanops spp.): |
44072921 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
44072929 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Gỗ Kempas (Koompassia spp.): |
- - - Kempas (Koompassia spp.): |
44072931 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
44072939 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp.): |
- - - Keruing (Dipterocarpus spp.): |
44072941 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
44072949 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Gỗ Ramin (Gonystylus spp.): |
- - - Ramin (Gonystylus spp.): |
44072951 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
44072959 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Gỗ Tếch (Tectong spp.): |
- - - Teak (Tectona spp.): |
44072961 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
44072969 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Gỗ Balau (Shorea spp.): |
- - - Balau (Shorea spp.): |
44072971 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
44072979 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Gỗ Mengkulang (Heritiera spp.): |
- - - Mengkulang (Heritiera spp.): |
44072981 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
44072989 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
44072991 |
- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia
spp.), đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia spp.),
planed, sanded or end-jointed |
44072992 |
- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia
spp.), loại khác |
- - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia spp.),
other |
44072993 |
- - - - Loại khác, đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - - Other, planed, sanded or end-jointed |
44072999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
440791 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
- - Of oak (Quercus spp.): |
44079110 |
- - - Đã bào, đã đánh giấy giáp hoặc nối đầu |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
44079190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
440792 |
- - Gỗ sồi (Fagus spp.): |
- - Of beech (Fagus spp.): |
44079210 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
44079290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
440793 |
- - Gỗ thích (Acer spp.): |
- - Of maple (Acer spp.): |
44079310 |
- - - Bào, đánh giấy giáp hoặc ghép nối đầu |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
44079390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
440794 |
- - Gỗ anh đào (Prunus spp.): |
- - Of cherry (Prunus spp.): |
44079410 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
44079490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
440795 |
- - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.): |
- - Of ash (Fraxinus spp.): |
44079510 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
44079590 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
440799 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
44079910 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
44079990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
4408 |
Tấm gỗ để làm lớp mặt (kể cả những tấm thu được bằng cách lạng
gỗ ghép), để làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ép tương tự khác và gỗ khác, đã được
xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp, ghép hoặc nối
đầu, có độ dày không quá 6 mm. |
Sheets for veneering (including those obtained by slicing
laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood,
sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or
end-jointed, of a thickness not exceeding 6 m |
440810 |
- Gỗ từ cây lá kim: |
- Coniferous: |
44081010 |
- - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng đã gia công để sản xuất bút
chì; gỗ thông để sản xuất ván ghép |
- - Cedar wood slats of a kind used for pencil manufacture;
radiata pinewood of a kind used for blockboard manufacture |
44081030 |
- - Ván lạng làm lớp mặt |
- - Face veneer sheets |
44081090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong Chú giải phân nhóm 2 của
Chương này: |
- Of tropical wood specified in Subheading Note 2 to this
Chapter: |
44083100 |
- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti bakau |
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau |
440839 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
44083910 |
- - - Thanh mỏng gỗ Jelutong đã gia công để sản xuất bút chì |
- - - Jelutong wood slats of a kind used for pencil manufacture |