Home » » Ma HS code Vietnam English P5

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
38247500 - - Chứa tetrachloride cacbon - -  Containing carbon tetrachloride
38247600 - - Chứa 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform) - -  Containing 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform)
38247700 - - Chứa bromomethane (methyl bromide) hoặc bromochloromethane
- - Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane
38247800 - - Chứa perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs), nhưng không chứa chlorofluorocarbons (CFCs) hoặc hydrochlorofluorocarbons (HCFCs) - - Containing perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs), but not containing chlorofluorocarbons (CFCs) or hydrochlorofluorocarbons (HCFCs)
38247900 - - Loại khác - -  Other
- Hỗn hợp và các chế phẩm chứa oxirane (oxit etylen), polybrominated biphenyls (PBBs), polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) hoặc tris(2,3-dibromopropyl) phosphate: -  Mixtures and preparations containing oxirane (ethylene oxide), polybrominated biphenyls (PBBs), polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or tris(2,3-dibromopropyl) phosphate:
38248100 - - Chứa oxirane (oxit etylen) - -  Containing oxirane (ethylene oxide)
38248200 - - Chứa polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) hoặc polybrominated biphenyls (PBBs) - -  Containing polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or polybrominated biphenyls (PBBs)
38248300 - - Chứa (2,3-dibromopropyl) phosphate - - Containing tris(2,3-dibromopropyl) phosphate
382490 - Loại khác: - Other:
38249010 - - Chất tẩy mực, sửa bản in từ khuôn tô và chất tẩy rửa dạng lỏng khác, đã đóng gói để bán lẻ - - Ink removers, stencil correctors, other correcting fluids and correction tapes (other than those of heading 96.12), put up in packings for retail sale
38249030 - - Bột nhão để sao in làm từ gelatin, đã đóng thành trọng lượng lớn hoặc dùng ngay (ví dụ: bồi trên giấy hay trên vật liệu dệt) - - Copying pastes with a basis of gelatin, whether presented in bulk or ready for use (for example, on a paper or textile backing)
38249040 - -  Hỗn hợp dung môi vô cơ - - Composite inorganic solvents
38249050 - - Dầu acetone - - Acetone oil
38249060 - -  Các chế phẩm hoá chất có chứa bột ngọt (monosodium glutamate) - - Chemical preparations containing monosodium glutamate
38249070 - - Các chế phẩm hóa chất khác, dùng trong chế biến thực phẩm - - Other chemical preparations , of a kind used in the manufacture of foodstuff
- - Loại khác: - - Other:
38249091 - - - Naphthenic axit, muối không tan trong nước và este của chúng - - - Naphthenic acids, their water insoluble salts and their esters
38249099 - - - Loại khác - - - Other
3825 Các sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; rác thải đô thị; bùn cặn của nước thải; các chất thải khác được nêu ở Chú giải 6 của Chương này. Residual products of the chemical or allied industries, not elsewhere specified or included; municipal waste; sewage sludge; other wastes specified in Note 6 to this Chapter.
38251000 - Rác thải đô thị -   Municipal waste
38252000 - Bùn cặn của nước thải -   Sewage sludge
382530 - Rác thải bệnh viện: -   Clinical waste:
38253010 - - Bơm tiêm, kim tiêm, ống dẫn lưu và các loại tương tự - - Syringes, needles, cannulae and the like
38253090 - - Loại khác - - Other
- Dung môi hữu cơ thải: -   Waste organic solvents:
38254100 - - Đã halogen hoá - -  Halogenated
38254900 - - Loại khác - -  Other
38255000 - Chất thải từ dung dịch tẩy kim loại, chất lỏng thuỷ lực, dầu phanh và chất lỏng chống đông -  Wastes of metal pickling liquors, hydraulic fluids, brake fluids and anti-freeze fluids
- Chất thải khác từ ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan: -  Other wastes from chemical or allied industries:
38256100 - - Chứa chủ yếu các hợp chất hữu cơ - -  Mainly containing organic constituents
38256900 - - Loại khác - -  Other
38259000 - Loại khác -  Other
3826 Diesel sinh học và hỗn hợp của chúng, không chứa hoặc chứa dưới 70% trọng lượng của dầu mỏ hoặc dầu thu được từ các khoáng bitum. Biodiesel and mixtures thereof, not containing or containing less than 70 % by weight of petroleum oils or oils obtained from bituminous minerals.
38260010 -  Este metyl dầu dừa (CME) - Coconut methyl ester (CME)
38260090 -  Loại khác - Other
SUB-CHAPTER I PHÂN CHƯƠNG I
PRIMARY FORMS DẠNG NGUYÊN SINH
3901 Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh. Polymers of ethylene, in primary forms.
390110 - Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94: - Polyethylene having a specific gravity of less than 0.94:
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão: - - In the form of liquids or pastes:
39011012 - - - Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE) - - - Linear Low-Density Polyethylene (LLDPE)
39011019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
39011092 - - - Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE) - - - Linear Low-Density Polyethylene (LLDPE)
39011099 - - - Loại khác - - - Other
39012000 - Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên - Polyethylene having a specific gravity of 0.94 or more
39013000 - Copolyme etylen-vinyl axetat - Ethylene-vinyl acetate copolymers
390190 - Loại khác: - Other:
39019040 - - Dạng phân tán - - In dispersion
39019090 - - Loại khác - - Other
3902 Polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh. Polymers of propylene or of other olefins, in primary forms.
390210 - Polypropylen: - Polypropylene:
39021030 - - Dạng phân tán - - In dispersion
39021090 - - Loại khác - - Other
39022000 - Polyisobutylene - Polyisobutylene
390230 - Copolyme propylen: - Propylene copolymers:
39023030 - - Dạng lỏng hoặc bột nhão - -  In the form of liquids or pastes
39023090 - - Loại khác - -  Other
390290 - Loại khác: - Other:
39029010 - - Polypropylene đã clo hóa dùng để sản xuất mực in - - Chlorinated polypropylene of a kind suitable for use in printing ink formulation
39029090 - - Loại khác - - Other
3903 Polyme từ styren, dạng nguyên sinh. Polymers of styrene, in primary forms.
- Polystyren: - Polystyrene:
390311 - - Loại giãn nở được: - - Expansible:
39031110 - - - Dạng hạt - - - Granules
39031190 - - - Dạng khác - - - Other
390319 - - Loại khác: - - Other:
39031910 - - - Dạng phân tán - - - In dispersion
- - - Dạng hạt: - - - Granules:
39031921 - - - - Polystyren loại chịu tác động cao (HIPS) - - - -  High impact polystyrene (HIPS)
39031929 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
39031991 - - - - Polystyren loại chịu tác động cao (HIPS) - - - -  High impact polystyrene (HIPS)
39031999 - - - - Loại khác - - - - Other
390320 - Copolyme styren-acrylonitril (SAN): - Styrene-acrylonitrile (SAN) copolymers:
39032040 - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - In aqueous dispersion
39032050 - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước - - In non-aqueous dispersion
39032090 - - Loại khác - - Other
390330 - Copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS): - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) copolymers:
39033040 - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - In aqueous dispersion
39033050 - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước - - In non-aqueous dispersion
39033060 - - Dạng hạt - - Granules
39033090 - - Loại khác - - Other
390390 - Loại khác: - Other:
39039030 - - Dạng phân tán - - In dispersion
- - Loại khác: - - Other:
39039091 - - - Polystyren loại chịu tác động cao (HIPS) - - - High impact polystyrene (HIPS)
39039099 - - - Loại khác - - - Other
3904 Polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh. Polymers of vinyl chloride or of other halogenated olefins, in primary forms.
390410 - Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác: - Poly(vinyl chloride), not mixed with any other substances:
39041010 - - Polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù - - Homopolymers, suspension type
- - Loại khác: - - Other:
39041091 - - - Dạng hạt - - - Granules
39041092 - - - Dạng bột - - - Powder
39041099 - - - Loại khác - - - Other
- Poly (vinyl clorua) khác: - Other poly(vinyl chloride):
390421 - - Chưa hóa dẻo: - - Non-plasticised:
39042110 - - - Dạng hạt - - - Granules
39042120 - - - Dạng bột - - - Powder
39042190 - - - Loại khác - - - Other
390422 - - Đã hóa dẻo: - - Plasticised:
39042210 - - - Dạng phân tán - - - In dispersion
39042220 - - - Dạng hạt - - - Granules
39042230 - - - Dạng bột - - - Powder
39042290 - - - Loại khác - - - Other
390430 - Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat: - Vinyl chloride-vinyl acetate copolymers:
39043010 - - Dạng hạt - - Granules
39043020 - - Dạng bột - - Powder
39043090 - - Loại khác - - Other
390440 - Copolyme vinyl clorua khác: - Other vinyl chloride copolymers:
39044010 - - Dạng hạt - - Granules
39044020 - - Dạng bột - - Powder
39044090 - - Loại khác - - Other
390450 - Polyme vinyliden clorua: - Vinylidene chloride polymers:
39045040 - - Dạng phân tán - - In dispersion
39045050 - - Dạng hạt - - Granules
39045060 - - Dạng bột - - Powder
39045090 - - Loại khác - - Other
- Fluoro-polyme: - Fluoro-polymers:
390461 - - Polytetrafluoroethylene: - - Polytetrafluoroethylene:
39046110 - - - Dạng hạt - - - Granules
39046120 - - - Dạng bột - - - Powder
39046190 - - - Loại khác - - - Other
390469 - - Loại khác: - - Other:
39046930 - - - Dạng phân tán - - - In dispersion
39046940 - - - Dạng hạt - - - Granules
39046950 - - - Dạng bột - - - Powder
39046990 - - - Loại khác - - - Other
390490 - Loại khác: - Other:
39049030 - - Dạng phân tán - - In dispersion
39049040 - - Dạng hạt - - Granules
39049050 - - Dạng bột - - Powder
39049090 - - Loại khác - - Other
3905 Polyme từ vinyl axetat hay từ các vinyl este khác, dạng nguyên sinh; các polyme vinyl khác ở dạng nguyên sinh. Polymers of vinyl acetate or of other vinyl esters, in primary forms; other vinyl polymers in primary forms.
- Poly (vinyl axetat): - Poly(vinyl acetate):
39051200 - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - In aqueous dispersion
390519 - - Loại khác: - - Other:
39051910 - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão - - - In the form of liquids or pastes
39051990 - - - Loại khác - - - Other
- Copolyme vinyl axetat: - Vinyl acetate copolymers:
39052100 - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - In aqueous dispersion
39052900 - - Loại khác - - Other
390530 - Poly (vinyl alcohol), có hoặc không chứa các nhóm axetat chưa thuỷ phân: - Poly(vinyl alcohol), whether or not containing unhydrolysed acetate groups:
39053010 - - Dạng phân tán - - In dispersion
39053090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
390591 - - Copolymers: - - Copolymers:
39059110 - - - Dạng phân tán - - - In dispersion
39059190 - - - Loại khác - - - Other
390599 - - Loại khác: - - Other:
39059910 - - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - - In aqueous dispersion
39059920 - - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước - - -  In non-aqueous dispersion
39059990 - - - Loại khác - - - Other
3906 Polyme acrylic dạng nguyên sinh. Acrylic polymers in primary forms.
390610 - Poly (metyl methacrylat): - Poly(methyl methacrylate):
39061010 - - Dạng phân tán - - In dispersion
39061090 - - Loại khác - - Other
390690 - Loại khác: - Other:
39069020 - - Dạng phân tán - - In dispersion
- - Loại khác: - - Other:
39069092 - - - Natri polyacrylat - - - Sodium polyacrylate
39069099 - - - Loại khác - - - Other
3907 Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, este polyalyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh. Polyacetals, other polyethers and epoxide resins, in primary forms; polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters and other polyesters, in primary forms.
39071000 - Polyaxetal - Polyacetals
390720 - Polyete khác: - Other polyethers:
39072010 - - Polytetrametylen ete glycol - - Polytetramethylene ether glycol
39072090 - - Loại khác - - Other
390730 - Nhựa epoxit: - Epoxide resins:
39073020 - - Loại dùng để phủ, dạng bột - - Of a kind used for coating, in  powder form
39073030 - - Dạng lỏng hoặc bột nhão - - In the form of liquids or pastes
39073090 - - Loại khác - - Other
39074000 - Polycarbonat - Polycarbonates
390750 - Nhựa alkyt: - Alkyd resins:
39075010 - - Dạng lỏng hoặc bột nhão - - In the form of liquids or pastes
39075090 - - Loại khác - - Other
390760 - Poly (etylen terephthalat): - Poly(ethylene terephthalate):
39076010 - - Dạng phân tán - - In dispersion
39076020 - - Dạng hạt - - Granules
39076090 - - Loại khác - - Other
39077000 - Poly (axit lactic) - Poly(lactic acid)
- Polyeste khác: - Other polyesters:
390791 - - Chưa no: - - Unsaturated:
39079120 - - - Dạng mảnh vỡ - - - In chip form
39079130 - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão - - - In the form of liquids or pastes
39079190 - - - Loại khác - - - Other
390799 - - Loại khác: - - Other:
39079940 - - - Loại dùng để phủ, dạng bột - - - Of a kind used for coating, in  powder form
39079990 - - - Loại khác - - - Other
3908 Polyamit dạng nguyên sinh. Polyamides in primary forms.
390810 - Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 or -6,12: - Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 or -6,12:
39081010 - - Polyamit-6 - - Polyamide-6
39081090 - - Loại khác - - Other
39089000 - Loại khác - Other
3909 Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh. Amino-resins, phenolic resins and polyurethanes, in primary forms.
390910 - Nhựa ure; nhựa thioure: - Urea resins; thiourea resins:
39091010 - - Hợp chất dùng để đúc - - Moulding compounds
39091090 - - Loại khác - - Other
390920 - Nhựa melamin: - Melamine resins:
39092010 - - Hợp chất dùng để đúc - - Moulding compounds
39092090 - - Loại khác - - Other
390930 - Nhựa amino khác: - Other amino-resins:
39093010 - - Hợp chất dùng để đúc - - Moulding compounds
- - Loại khác - - Other
39093091 - - - Nhựa Glyoxal monourein - - - Glyoxal monourein resin
39093099 - - - Loại khác - - - Other
390940 - Nhựa phenol: - Phenolic resins:
39094010 - - Hợp chất dùng để đúc trừ phenol formaldehyt - - Moulding compounds other than phenol formaldehyde
39094090 - - Loại khác - - Other
39095000 - Polyurethan - Polyurethanes
3910 Silicon dạng nguyên sinh. Silicones in primary forms.
39100020 - Dạng phân tán hoặc dạng hoà tan - In dispersion or in the form of solutions
39100090 - Loại khác - Other
3911 Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron-inden, polyterpen, polysulphua, polysulphon và các sản phẩm khác đã nêu trong Chú giải 3 của Chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. Petroleum resins, coumarone-indene resins, polyterpenes, polysulphides, polysulphones and other products specified in Note 3 to this Chapter, not elsewhere specified or included, in primary forms.
39111000 - Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron, nhựa inden hoặc nhựa cumaron-inden và polyterpen - Petroleum resins, coumarone, indene or coumarone-indene resins and polyterpenes
39119000 - Loại khác - Other
3912 Xenlulo và các dẫn xuất hóa học của nó, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. Cellulose and its chemical derivatives, not elsewhere specified or included, in primary forms.
- Axetat xenlulo: - Cellulose acetates:
39121100 - - Chưa hóa dẻo - - Non-plasticised
39121200 - - Đã hóa dẻo - - Plasticised
391220 - Nitrat xenlulo (bao gồm cả dung dịch dạng keo): - Cellulose nitrates (including collodions):
- - Chưa hóa dẻo: - - Non-plasticised:
39122011 - - - Nitroxelulo bán hoàn thiện đã ngâm nước - - - Water-based semi-finished nitrocellulose
39122019 - - - Loại khác - - - Other
39122020 - - Đã hóa dẻo - - Plasticised
- Ete xenlulo: - Cellulose ethers:
39123100 - - Carboxymethylxenlulo và muối của nó - - Carboxymethylcellulose and its salts
39123900 - - Loại khác - - Other
391290 - Loại khác: - Other:
39129020 - - Dạng hạt - -  Granules
39129090 - - Loại khác - -  Other
3913 Polyme tự nhiên (ví dụ, axit alginic) và các polyme tự nhiên đã biến đổi (ví dụ, protein đã làm cứng, các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. Natural polymers (for example, alginic acid) and modified natural polymers (for example, hardened proteins, chemical derivatives of natural rubber), not elsewhere specified or included, in primary forms.
39131000 - Axit alginic, các muối và este của nó - Alginic acid, its salts and esters
391390 - Loại khác: - Other:
39139010 - - Protein đã được làm rắn - - Hardened proteins
39139020 - - Các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - Chemical derivatives of natural rubber
39139030 - - Polymer từ tinh bột - - Starch-based polymers
39139090 - - Loại khác - - Other
39140000 Chất trao đổi ion làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13, dạng nguyên sinh. Ion-exchangers based on polymers of headings 39.01 to 39.13, in primary forms.
PHÂN CHƯƠNG II SUB-CHAPTER II
PHẾ LIỆU, PHẾ THẢI VÀ MẨU VỤN; BÁN THÀNH PHẨM; THÀNH PHẨM WASTE, PARINGS AND SCRAP; SEMI-MANUFACTURES; ARTICLES
3915 Phế liệu, phế thải và mẩu vụn, của plastic. Waste, parings and scrap, of plastics.
391510 - Từ polyme etylen: - Of polymers of ethylene:
39151010 - - Dạng xốp, không cứng - - Of non-rigid cellular products
39151090 - - Loại khác - - Other
391520 - Từ polyme styren: - Of polymers of styrene:
39152010 - - Dạng xốp, không cứng - - Of non-rigid cellular products
39152090 - - Loại khác - - Other
391530 - Từ polyme vinyl clorua: - Of polymers of vinyl chloride:
39153010 - - Dạng xốp, không cứng - - Of non-rigid cellular products
39153090 - - Loại khác - - Other
39159000 - Từ plastic khác - Of other plastics
3916 Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1 mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác. Monofilament of which any cross-sectional dimension exceeds 1 mm, rods, sticks and profile shapes, whether or not surface-worked but not otherwise worked, of plastics.
391610 - Từ polyme etylen: - Of polymers of ethylene:
39161010 - - Sợi monofilament - - Monofilament
39161020 - - Dạng thanh, que và hình - - Rods, sticks and profile shapes
391620 - Từ polyme vinyl clorua: - Of polymers of vinyl chloride:
39162010 - - Sợi monofilament - - Monofilament
39162020 - - Dạng thanh, que và hình - - Rods, sticks and profile shapes
391690 - Từ plastic khác: - Of other plastics:
- - Từ protein đã được làm rắn: - - Of hardened proteins:
39169041 - - - Sợi monofilament - - - Monofilament
39169049 - - - Loại khác - - - Other
39169050 - - Từ sợi lưu hóa - - Of vulcanised fibre
39169060 - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - Of chemical derivatives of natural rubber
- - Loại khác: - - Other:
39169091 - - - Sợi monofilament - - - Monofilament
39169099 - - - Loại khác - - - Other
3917 Các loại ống, ống dẫn, ống vòi và các phụ kiện dùng để ghép nối chúng, bằng plastic (ví dụ, các đoạn nối, khuỷu, vành đệm). Tubes, pipes and hoses, and fittings therefor (for example, joints, elbows, flanges), of plastics.
391710 - Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng protein đã được làm rắn hoặc bằng chất liệu xenlulo: - Artificial guts (sausage casings) of hardened protein or of cellulosic materials:
39171010 - - Từ protein đã được làm rắn - - Of hardened proteins
39171090 - - Loại khác - - Other
- Ống, ống dẫn và ống vòi, loại cứng: - Tubes, pipes and hoses, rigid:
39172100 - - Bằng polyme etylen - - Of polymers of ethylene
39172200 - - Bằng polyme propylen - - Of polymers of propylene
39172300 - - Bằng polyme vinyl clorua - - Of polymers of vinyl chloride
39172900 - - Bằng plastic khác - - Of other plastics
- Ống, ống dẫn và ống vòi khác: - Other tubes, pipes and hoses:
39173100 - - Ống, ống dẫn và ống mềm có áp suất bục tối thiểu là 27,6 MPa - - Flexible tubes, pipes and hoses, having a minimum burst pressure of 27.6 MPa
391732 - - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, không kèm các phụ kiện: - - Other, not reinforced or otherwise combined with other materials, without fittings:
39173210 - - - Vỏ xúc xích hoặc vỏ giăm bông - - - Sausage or ham casings
39173290 - - - Loại khác - - - Other
39173300 - - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, có kèm các phụ kiện - - Other, not reinforced or otherwise combined with other materials, with fittings
39173900 - - Loại khác - - Other
39174000 - Các phụ kiện - Fittings
3918 Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic, như đã nêu trong Chú giải 9 của Chương này. Floor coverings of plastics, whether or not self-adhesive, in rolls or in the form of tiles; wall or ceiling coverings of plastics, as defined in Note 9 to this Chapter.
391810 - Từ polyme vinyl clorua: - Of polymers of vinyl chloride:
- - Tấm trải sàn: - - Floor coverings:
39181011 - - - Dạng tấm rời để ghép - - - Tiles
39181019 - - - Loại khác - - - Other
39181090 - - Loại khác - - Other
391890 - Từ plastic khác: - Of other plastics:
- - Tấm trải sàn: - - Floor coverings:
39189011 - - - Dạng tấm rời để ghép, bằng polyetylen - - - Tiles, of polyethylene
39189013 - - - Loại khác, bằng polyetylen - - - Other, of polyethylene
39189014 - - - Từ dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - Of chemical derivatives of natural rubber
39189019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
39189091 - - - Bằng polyetylen - - - Of polyethylene
39189092 - - - Bằng dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - Of chemical derivatives of natural rubber
39189099 - - - Loại khác - - - Other
3919 Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn. Self-adhesive plates, sheets, film, foil, tape, strip and other flat shapes, of plastics, whether or not in rolls.
391910 - Ở dạng cuộn, chiều rộng không quá 20 cm: - In rolls of a width not exceeding 20 cm:
39191010 - - Bằng polyme vinyl clorua - - Of polymers of vinyl chloride
39191020 - - Bằng polyetylen - - Of polyethylene
39191090 - - Loại khác - - Other
391990 - Loại khác: - Other:
39199010 - - Bằng polyme vinyl clorua - - Of polymers of vinyl chloride
39199020 - - Bằng protein đã được làm rắn - - Of hardened proteins
39199090 - - Loại khác - - Other
3920 Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics, non-cellular and not reinforced, laminated, supported or similarly combined with other materials.
39201000 - Từ polyme etylen - Of polymers of ethylene
392020 - Từ polyme propylen: - Of polymers of propylene:
39202010 - - Màng propylen định hướng hai chiều (BOPP) - - Biaxially oriented polypropylene (BOPP) film
39202090 - - Loại khác - - Other
392030 - Từ polyme styren: - Of polymers of styrene:
39203010 - - Loại được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy - - Of a kind used as an adhesive by melting
39203020 - - Tấm Acrylonitril butadien styren (ABS) sử dụng trong sản xuất tủ lạnh - - Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) sheets of a kind used in the manufacture of refrigerators
39203090 - - Loại khác - - Other
- Từ polyme vinyl clorua: - Of polymers of vinyl chloride:
39204300 - - Có hàm lượng chất hoá dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng - - Containing by weight not less than 6% of plasticisers
39204900 - - Loại khác - - Other
- Từ polyme acrylic: - Of acrylic polymers:
39205100 - - Từ poly(metyl metacrylat) - - Of poly(methyl methacrylate)
39205900 - - Loại khác - - Other
- Từ polycarbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc polyeste khác: - Of polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters or other polyesters:
392061 - - Từ polycarbonat: - - Of polycarbonates:
39206110 - - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
39206190 - - - Loại khác - - - Other
39206200 - - Từ poly (etylen terephtalat) - - Of poly (ethylene terephthalate)
39206300 - - Từ polyeste chưa no - - Of unsaturated polyesters
39206900 - - Từ polyeste khác - - Of other polyesters
- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó: - Of cellulose or its chemical derivatives:
392071 - - Từ xelulo tái sinh: - - Of regenerated cellulose:
39207110 - - - Màng xenlophan - - - Cellophane film
39207190 - - - Loại khác - - - Other
39207300 - - Từ xelulo axetat - - Of cellulose acetate
392079 - - Từ các dẫn xuất xenlulo khác: - - Of other cellulose derivatives:
39207910 - - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông) - - - Of nitrocellulose (gun cotton)
39207990 - - - Loại khác - - - Other
- Từ plastic khác: - Of other plastics:
392091 - - Từ poly(vinyl butyral): - - Of poly(vinyl butyral):
39209110 - - - Màng dùng làm kính an toàn, độ dày từ 0,38 mm nhưng không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2 m - - -  Film of a kind used in safety glass, of a thickness exceeding 0.38 mm but not exceeding 0.76 mm, and of a width not exceeding 2 m
39209190 - - - Loại khác - - -  Other
392092 - - Từ polyamit: - - Of polyamides:
39209210 - - - Từ polyamit-6 - - - Of polyamide-6
39209290 - - - Loại khác - - - Other
39209300 - - Từ nhựa amino - - Of amino-resins
392094 - - Từ nhựa phenol: - - Of phenolic resins:
39209410 - - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit) - - - Phenol formaldehyde (bakelite) sheets
39209490 - - - Loại khác - - - Other
392099 - - Từ plastic khác: - - Of other plastics:
39209910 - - - Từ protein đã được làm rắn hoặc dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - Of hardened proteins or of chemical derivatives of natural rubber
39209990 - - - Loại khác - - -  Other
3921 Tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic. Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics.
- Loại xốp: - Cellular:
392111 - - Từ polyme styren: - - Of polymers of styrene:
39211120 - - - Loại cứng - - - Rigid
39211190 - - - Loại khác - - - Other
39211200 - - Từ polyme vinyl clorua - - Of polymers of vinyl chloride
392113 - - Từ polyurethan: - - Of polyurethanes:
39211310 - - - Loại cứng - - - Rigid
39211390 - - - Loại khác - - - Other
392114 - - Từ xelulo tái sinh: - - Of regenerated cellulose:
39211420 - - - Loại cứng - - - Rigid
39211490 - - - Loại khác - - - Other
392119 - - Từ plastic khác: - - Of other plastics:
39211920 - - - Loại cứng - - - Rigid
39211990 - - - Loại khác - - - Other
392190 - Loại khác: - Other:
39219010 - - Từ sợi lưu hóa - - Of vulcanised fibre
39219020 - - Từ protein đã được làm rắn - - Of hardened proteins
39219030 - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - Of chemical derivatives of natural rubber
39219090 - - Loại khác - - Other
3922 Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xả nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic. Baths, shower-baths, sinks, wash-basins, bidets, lavatory pans, seats and covers, flushing cisterns and similar sanitary ware, of plastics.
392210 - Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu rửa: - Baths, shower-baths, sinks and wash-basins:
39221010 - - Bồn tắm - - Baths
39221090 - - Loại khác - - Other
39222000 - Bệ và nắp xí bệt - Lavatory seats and covers
392290 - Loại khác: - Other:
- - Bệ rửa, bình xả nước và bệ tiểu: - - Lavatory pans, flushing cisterns and urinals:
39229011 - - - Bộ phận của bình xả nước - - - Parts of flushing cisterns
39229012 - - - Bình xả nước đã lắp sẵn các bộ phận - - - Flushing cisterns equipped with their mechanisms
39229019 - - - Loại khác - - - Other
39229090 - - Loại khác - - Other
3923 Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic. Articles for the conveyance or packing of goods, of plastics; stoppers, lids, caps and other closures, of plastics.
392310 - Hộp, hòm, thùng thưa và các loại tương tự: - Boxes, cases, crates and similar articles:
39231010 - - Hộp đựng phim, băng từ hoặc đĩa quang - - Film, tape and optical disc cases
39231090 - - Loại khác - - Other
- Bao và túi (kể cả loại hình nón): - Sacks and bags (including cones):
392321 - - Từ polyme etylen: - - Of polymers of ethylene:
- - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort): - - - Aseptic bags reinforced with aluminium foil (other than retort pouches):
39232111 - - - - Có chiều rộng từ 315 mm trở lên và có chiều dài từ 410 mm trở lên, kết hợp với nắp đệm kín - - - - Of a width of 315 mm or more and of a length of 410 mm or more, incorporating a sealed gland
39232119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
39232191 - - - - Túi vô trùng không được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort), chiều rộng từ  315 mm trở lên và chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín - - - - Aseptic bags not reinforced with aluminium foil (other than retort pouches), of a width of 315 mm or more and of a length of 410 mm or more, incorporating a sealed gland
39232199 - - - - Loại khác - - - - Other
392329 - - Từ plastic khác: - - Of other plastics:
39232910 - - - Túi vô trùng đã hoặc chưa gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort), chiều rộng từ  315 mm trở lên và chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín - - - Aseptic bags whether or not reinforced with aluminium foil (other than retort pouches), of a width of 315 mm or more and of a length of 410 mm or more, incorporating a sealed gland
39232990 - - - Loại khác - - - Other
392330 - Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự: - Carboys, bottles, flasks and similar articles:
39233020 - - Bình chứa nhiên liệu nhiều lớp được gia cố bằng sợi thủy tinh - - Multi-layer fibreglass reinforced fuel containers
39233090 - - Loại khác - - Other
392340 - Suốt chỉ, ống chỉ, lõi và các vật phẩm tương tự: - Spools, cops, bobbins and similar supports:
39234010 - - Loại phù hợp sử dụng với máy móc thuộc nhóm 84.44, 84.45 hoặc 84.48 - - Suitable for use with the machines of heading 84.44, 84.45 or 84.48
39234090 - - Loại khác - - Other
39235000 - Nút, nắp, mũ van và các nút đậy khác - Stoppers, lids, caps and other closures
392390 - Loại khác: - Other:
39239010 - - Tuýp để đựng kem đánh răng - - Toothpaste tubes
39239090 - - Loại khác - - Other
3924 Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác, bằng plastic. Tableware, kitchenware, other household articles and hygienic or toilet articles, of plastics.
39241000 - Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp - Tableware and kitchenware
392490 - Loại khác: - Other:
39249010 - - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu (loại xách tay được) hoặc bô để phòng ngủ - - Bed pans, urinals (portable type) or chamber-pots
39249090 - - Loại khác - - Other
3925 Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. Builders’ ware of plastics, not elsewhere specified or included.
39251000 - Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng tương tự, dung tích trên 300 lít - Reservoirs, tanks, vats and similar containers, of a capacity exceeding 300 l
39252000 - Cửa ra vào, cửa sổ và khung của chúng và ngưỡng cửa ra vào - Doors, windows and their frames and thresholds for doors
39253000 - Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật), các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó - Shutters, blinds (including Venetian blinds) and similar articles and parts thereof
39259000 - Loại khác - Other
3926 Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14. Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14.
39261000 - Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học - Office or school supplies
392620 - Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay): - Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts):
39262060 - - Hàng may mặc dùng để phòng hoá, phóng xạ hoặc lửa - - Articles of apparel used for protection from chemical substances, radiation or fire
39262090 - - Loại khác - - Other
39263000 - Phụ kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại tương tự - Fittings for furniture, coachwork or the like
39264000 - Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác - Statuettes and other ornamental articles
392690 - Loại khác: - Other:
39269010 - - Phao cho lưới đánh cá - - Floats for fishing nets
39269020 - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúng - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof
- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật: - - Hygienic, medical and surgical articles:
39269032 - - - Khuôn plastic lấy dấu răng - - - Plastic moulds with denture imprints
39269039 - - - Loại khác - - - Other
- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ: - - Safety and protective devices:
39269041 - - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát - - - Police shields
39269042 - - - Mặt nạ bảo hộ và các vật phẩm tương tự sử dụng khi hàn và trong các công việc tương tự - - - Protective masks for use in welding and similar work
39269044 - - - Đệm cứu sinh dùng để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống - - - Life saving cushions for the protection of persons falling from heights
39269049 - - - Loại khác - - - Other
- - Các sản phẩm dùng cho công nghiệp: - - Articles for industrial uses:
39269053 - - - Băng truyền hoặc băng tải hoặc dây curoa - - - Transmission or conveyor belts or belting
39269055 - - - Móc hình chữ J hoặc khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ - - - Plastic J-hooks or bunch blocks for detonators
39269059 - - - Loại khác - - - Other
39269060 - - Để chăm sóc gia cầm - - Poultry feeders
39269070 - - Miếng đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc các đồ phụ trợ của quần áo - - Padding for articles of apparel or clothing accessories
- - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; phom giầy: - - Cards for jewellery or small objects of personal adornment; beads; shoe lasts:
39269081 - - - Phom giầy - - - Shoe lasts
39269082 - - - Chuỗi hạt cầu nguyện - - - Prayer beads
39269089 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
39269091 - - - Loại dùng để chứa ngũ cốc - - - Of a kind used for grain storage
39269092 - - - Vỏ viên nhộng loại dùng để làm thuốc - - - Empty capsules of a kind suitable for pharmaceutical use
39269099 - - - Loại khác - - - Other
4001 Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. Natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, in primary forms or in plates, sheets or strip.
400110 - Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa: - Natural rubber latex, whether or not pre-vulcanised:
- - Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: - - Exceeding 0.5% by volume of ammonia content:
40011011 - - - Được cô đặc bằng ly tâm - - - Centrifuge concentrate
40011019 - - - Loại khác - - - Other
- - Chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: - - Not exceeding 0.5% by volume of ammonia content:
40011021 - - - Được cô đặc bằng ly tâm - - - Centrifuge concentrate
40011029 - - - Loại khác - - - Other
- Cao su tự nhiên ở dạng khác: - Natural rubber in other forms:
400121 - - Tấm cao su xông khói: - - Smoked sheets:
40012110 - - - RSS hạng 1 - - - RSS Grade 1
40012120 - - - RSS hạng 2 - - - RSS Grade 2
40012130 - - - RSS hạng 3 - - - RSS Grade 3
40012140 - - - RSS hạng 4 - - - RSS Grade 4
40012150 - - - RSS hạng 5 - - - RSS Grade 5
40012190 - - - Loại khác - - - Other
400122 - - Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR): - - Technically specified natural rubber (TSNR):
40012210 - - - TSNR 10 - - - TSNR 10
40012220 - - - TSNR 20 - - - TSNR 20
40012230 - - - TSNR L - - - TSNR L
40012240 - - - TSNR CV - - - TSNR CV
40012250 - - - TSNR GP - - - TSNR GP
40012290 - - - Loại khác - - - Other
400129 - - Loại khác: - - Other:
40012910 - - - Cao su tấm được làm khô bằng không khí - - - Air-dried sheets
40012920 - - - Crếp từ mủ cao su - - - Latex crepes
40012930 - - - Crếp làm đế giầy - - - Sole crepes
40012940 - - - Crếp tái chế, kể cả vỏ crếp làm từ mẩu cao su vụn - - - Remilled crepes, including flat bark crepes
40012950 - - - Crếp loại khác - - - Other crepes
40012960 - - - Cao su chế biến cao cấp - - - Superior processing rubber
40012970 - - - Váng cao su - - - Skim rubber
40012980 - - - Loại tận thu (trên cây, dưới đất hoặc loại đã hun khói) và phần thừa lại trên cốc - - - Scrap (tree, earth or smoked) and cup lump
- - - Loại khác: - - - Other:
40012991 - - - - Dạng nguyên sinh - - - - In primary forms
40012999 - - - - Loại khác - - - - Other
400130 - Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự: - Balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums:
- - Jelutong: - - Jelutong:
40013011 - - - Dạng nguyên sinh - - - In primary forms
40013019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
40013091 - - - Dạng nguyên sinh - - - In primary forms
40013099 - - - Loại khác - - - Other
4002 Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. Synthetic rubber and factice derived from oils, in primary forms or in plates, sheets or strip; mixtures of any product of heading 40.01 with any product of this heading, in primary forms or in plates, sheets or strip.
- Cao su styren-butadien (SBR); cao su styren-butadien đã được carboxyl hoá (XSBR): - Styrene-butadiene rubber (SBR); carboxylated styrene-butadiene rubber (XSBR):
40021100 - - Dạng latex (dạng mủ cao su) - - Latex
400219 - - Loại khác: - - Other:
40021910 - - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn - - - In primary forms or in unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip
40021990 - - - Loại khác - - - Other
400220 - Cao su butadien (BR): - Butadiene rubber (BR):
40022010 - - Dạng nguyên sinh - - In primary forms
40022090 - - Loại khác - - Other
- Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); cao su halo-isobuten-isopren (CIIR hoặc BIIR): - Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR); halo-isobutene-isoprene rubber (CIIR or BIIR):
400231 - - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR): - - Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR):
40023110 - - - Dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn - - - Unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip
40023190 - - - Loại khác - - - Other
400239 - - Loại khác: - - Other:
40023910 - - - Dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn - - - Unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip
40023990 - - - Loại khác - - - Other
- Cao su clopren (clobutadien) (CR): - Chloroprene (chlorobutadiene) rubber (CR):
40024100 - - Dạng latex (dạng mủ cao su) - - Latex
400249 - - Loại khác: - - Other:
40024910 - - - Dạng nguyên sinh - - - In primary forms
40024990 - - - Loại khác - - - Other
- Cao su acrylonitril-butadien (NBR): - Acrylonitrile-butadiene rubber (NBR):
40025100 - - Dạng latex (dạng mủ cao su) - - Latex
400259 - - Loại khác: - - Other:
40025910 - - - Dạng nguyên sinh - - - In primary forms
40025990 - - - Loại khác - - - Other
400260 - Cao su isopren (IR): - Isoprene rubber (IR):
40026010 - - Dạng nguyên sinh - - In primary forms
40026090 - - Loại khác - - Other
400270 - Cao su diene chưa liên hợp- etylen- propylen (EPDM): - Ethylene-propylene-non-conjugated diene rubber (EPDM):
40027010 - - Dạng nguyên sinh - - In primary forms
40027090 - - Loại khác - - Other
400280 - Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này: - Mixtures of any product of heading 40.01 with any product of this heading:
40028010 - - Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp - - Mixtures of natural rubber latex with synthetic rubber latex
40028090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
40029100 - - Dạng latex (dạng mủ cao su) - - Latex
400299 - - Loại khác: - - Other:
40029920 - - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn - - - In primary forms or in unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip
40029990 - - - Loại khác - - - Other
40030000 Cao su tái sinh, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. Reclaimed rubber in primary forms or in plates, sheets or strip.
40040000 Phế liệu, phế thải và mảnh vụn từ cao su (trừ cao su cứng) và bột và hạt thu được từ chúng. Waste, parings and scrap of rubber (other than hard rubber) and powders and granules obtained therefrom.
4005 Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. Compounded rubber, unvulcanised, in primary forms or in plates, sheets or strip.
400510 - Hỗn hợp với muội carbon hoặc oxit silic: - Compounded with carbon black or silica:
40051010 - - Của keo tự nhiên - - Of natural gums
40051090 - - Loại khác - - Other
40052000 - Dạng dung dịch; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10 - Solutions; dispersions other than those of subheading 4005.10
- Loại khác: - Other:
400591 - - Dạng tấm, lá và dải: - - Plates, sheets and strip:
40059110 - - - Của keo tự nhiên - - - Of natural gums
40059190 - - - Loại khác - - - Other
400599 - - Loại khác: - - Other:
40059910 - - - Dạng latex (dạng mủ cao su) - - - Latex
40059990 - - - Loại khác - - - Other
4006 Các dạng khác (ví dụ, thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm khác (ví dụ, đĩa, vòng) bằng cao su chưa lưu hóa. Other forms (for example, rods, tubes and profile shapes) and articles (for example, discs and rings), of unvulcanised rubber.
40061000 - Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp cao su - “Camel-back” strips for retreading rubber tyres
400690 - Loại khác: - Other:
40069010 - - Của keo tự nhiên - - Of natural gums
40069090 - - Loại khác - - Other
40070000 Chỉ và dây bện bằng cao su lưu hóa. Vulcanised rubber thread and cord.
4008 Tấm, lá, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng. Plates, sheets, strip, rods and profile shapes, of vulcanised rubber other than hard rubber.
- Từ cao su xốp: - Of cellular rubber:
400811 - - Dạng tấm, lá và dải: - - Plates, sheets and strip:
40081110 - - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt - - - Exceeding 5 mm in thickness, lined with textile fabric on one side
40081120 - - - Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau lát nền và ốp tường - - - Other, floor tiles and wall tiles
40081190 - - - Loại khác - - - Other
40081900 - - Loại khác - - Other
- Từ cao su không xốp: - Of non-cellular rubber:
400821 - - Dạng tấm, lá và dải: - - Plates, sheets and strip:
40082110 - - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải - - - Exceeding 5 mm in thickness, lined with textile fabric on one side
40082120 - - - Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau lát nền và ốp tường - - - Other, floor tiles and wall tiles
40082190 - - - Loại khác - - - Other
40082900 - - Loại khác - - Other
4009 Các loại ống, ống dẫn bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm). Tubes, pipes and hoses, of vulcanised rubber other than hard rubber, with or without their fittings (for example, joints, elbows, flanges).
- Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác: - Not reinforced or otherwise combined with other materials:
40091100 - - Không kèm phụ kiện ghép nối - - Without fittings
400912 - - Có kèm phụ kiện ghép nối: - - With fittings:
40091210 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ - - - Mining slurry suction and discharge hoses
40091290 - - - Loại khác - - - Other
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại: - Reinforced or otherwise combined only with metal:
400921 - - Không kèm phụ kiện ghép nối: - - Without fittings:
40092110 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ - - - Mining slurry suction and discharge hoses
40092190 - - - Loại khác - - - Other
400922 - - Có kèm phụ kiện ghép nối: - - With fittings:
40092210 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ - - - Mining slurry suction and discharge hoses
40092290 - - - Loại khác - - - Other
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt: - Reinforced or otherwise combined only with textile materials:
400931 - - Không kèm phụ kiện ghép nối: - - Without fittings:
40093110 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ - - - Mining slurry suction and discharge hoses
- - - Loại khác: - - - Other:
40093191 - - - - Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 - - - - Fuel hoses, heater hoses and water hoses, of a kind used on motor vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
40093199 - - - - Loại khác - - - - Other
400932 - - Có kèm phụ kiện ghép nối: - - With fittings:
40093210 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ - - - Mining slurry suction and discharge hoses
40093290 - - - Loại khác - - - Other
- Đã gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác: - Reinforced or otherwise combined with other materials:
40094100 - - Không kèm phụ kiện ghép nối - - Without fittings
400942 - - Có kèm phụ kiện ghép nối: - - With fittings:
40094210 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ - - - Mining slurry suction and discharge hoses
40094290 - - - Loại khác - - - Other
4010 Băng tải hoặc đai tải băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền, bằng cao su lưu hóa. Conveyor or transmission belts or belting, of vulcanised rubber.
- Băng tải hoặc đai tải: - Conveyor belts or belting:
40101100 - - Chỉ được gia cố bằng kim loại - - Reinforced only with metal
40101200 - - Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt - - Reinforced only with textile materials
40101900 - - Loại khác - - Other
- Băng truyền hoặc đai truyền: - Transmission belts or belting:
40103100 - - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm đến 180 cm - - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), V-ribbed, of an outside circumference exceeding 60 cm but not exceeding 180 cm
40103200 - - Băng truyền có mặt cắt hình thang (băng  chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm đến 180 cm - - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), other than V-ribbed, of an outside circumference exceeding 60 cm but not exceeding 180 cm
40103300 - - Băng truyền liên tục có có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm đến 240 cm - - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), V-ribbed, of an outside circumference exceeding 180 cm but not exceeding 240 cm
40103400 - - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm đến 240 cm - - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), other than V-ribbed, of an outside circumference exceeding 180 cm but not exceeding 240 cm
40103500 - - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm đến 150 cm - - Endless synchronous belts, of an outside circumference exceeding 60 cm but not exceeding 150 cm
40103600 - - Băng truyền đồng bộ liên tục có chu vi ngoài trên 150 cm đến 198 cm - - Endless synchronous belts, of an outside circumference exceeding 150 cm but not exceeding 198 cm
40103900 - - Loại khác - - Other
4011 Lốp loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng. New pneumatic tyres, of rubber.
40111000 - Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars)
401120 - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải: - Of a kind used on buses or lorries:
40112010 - - Chiều rộng không quá 450 mm - - Of a width not exceeding 450mm
40112090 - - Loại khác - - Other
40113000 - Loại dùng cho máy bay - Of a kind used on aircraft
40114000 - Loại dùng cho xe môtô - Of a kind used on motorcycles
40115000 - Loại dùng cho xe đạp - Of a kind used on bicycles
- Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự: - Other, having a “herring-bone” or similar tread:
401161 - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: - - Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and machines:
40116110 - - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 87.01 hoặc dùng cho máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - - Of a kind used on agricultural or forestry tractors of heading 87.01 or agricultural or forestry machinery of heading 84.29 or 84.30
40116190 - - - Loại khác - - - Other
401162 - - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành không quá 61 cm: - - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size not exceeding 61 cm:
40116210 - - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác - - - Of a kind used on tractors, machinery of heading 84.29 or 84.30, forklifts or other industrial handling vehicles and machines
40116290 - - - Loại khác - - - Other
401163 - - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành trên 61 cm: - - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size exceeding 61 cm:
40116310 - - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác - - - Of a kind used on tractors, machinery of heading 84.29 or 84.30, forklifts or other industrial handling vehicles and machines
40116390 - - - Loại khác - - - Other
40116900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
401192 - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: - - Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and machines:
40119210 - - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc phân nhóm 84.29 hoặc 84.30 hoặc xe cút kít - - - Of a kind used on tractors, machinery of heading 84.29 or 84.30 or wheel-barrows
40119290 - - - Loại khác - - - Other
401193 - - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành không quá 61 cm: - - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size not exceeding 61 cm:
40119310 - - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác - - - Of a kind used on tractors, mechinery of heading 84.29 or 84.30, forklifts, wheel-barrows or other industrial handling vehicles and machines
40119390 - - - Loại khác - - - Other
401194 - - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành trên 61cm: - - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size exceeding 61 cm:
40119410 - - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - - Of a kind used on mechinery of heading 84.29 or 84.30
40119420 - - - Loại dùng cho máy kéo, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác - - - Of a kind used on tractors, forklifts or other industrial handling vehicles and machines
40119490 - - - Loại khác - - - Other
401199 - - Loại khác: - - Other:
40119910 - - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 - - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87
40119920 - - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30
40119930 - - - Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm - - - Other, of a width exceeding 450 mm
40119990 - - - Loại khác - - - Other
4012 Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng hoặc đắp lại, bằng cao su; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su. Retreaded or used pneumatic tyres of rubber; solid or cushion tyres, tyre treads and tyre flaps, of rubber.
- Lốp đắp lại: - Retreaded tyres:
40121100 - - Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) - - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars)
401212 - - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải: - - Of a kind used on buses or lorries:
40121210 - - - Chiều rộng không quá 450 mm - - - Of a width not exceeding 450 mm
40121290 - - - Loại khác - - - Other
40121300 - - Loại dùng cho máy bay - - Of a kind used on aircraft
401219 - - Loại khác: - - Other:
40121910 - - - Loại dùng cho xe môtô - - - Of a kind used on motorcycles
40121920 - - - Loại dùng cho xe đạp - - - Of a kind used on bicycles
40121930 - - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30
40121940 - - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 - - - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87
40121990 - - - Loại khác - - - Other
401220 - Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng: - Used pneumatic tyres:
40122010 - - Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) - - Of a kind used on motor cars (including station wagons, racing cars)
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải: - - Of a kind used on buses or lorries:
40122021 - - - Chiều rộng không quá 450 mm - - - Of a width not exceeding 450 mm
40122029 - - - Loại khác - - - Other
40122030 - - Loại dùng cho máy bay - - Of a kind used on aircraft
40122040 - - Loại dùng cho xe môtô - - Of a kind used on motorcycles
40122050 - - Loại dùng cho xe đạp - - Of a kind used on bicycles
40122060 - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30
40122070 - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 - - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87
- - Loại khác: - - Other:
40122091 - - - Lốp trơn - - - Buffed tyres
40122099 - - - Loại khác - - - Other
401290 - Loại khác: - Other:
- - Lốp đặc: - - Solid tyres:
40129014 - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm - - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450 mm
40129015 - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09 - - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm, for use on vehicles of heading 87.09
40129016 - - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm - - - Other solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm
40129019 - - - Loại khác - - - Other
- - Lốp nửa đặc: - - Cushion tyres:
40129021 - - - Có chiều rộng không quá 450 mm - - - Of a width not exceeding 450 mm
40129022 - - - Có chiều rộng trên 450 mm - - - Of a width exceeding 450 mm
40129070 - - Lốp có thể đắp lại hoa lốp chiều rộng không quá 450 mm - - Replaceable tyre treads of a width not exceeding 450 mm
40129080 - - Lót vành - - Tyre flaps
40129090 - - Loại khác - - Other
4013 Săm các loại, bằng cao su. Inner tubes, of rubber.
401310 - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô tải: - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars), buses or lorries:
- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua): - - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars):
40131011 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm
40131019 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải: - - Of a kind used on buses or lorries:
40131021 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm
40131029 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm
40132000 - Loại dùng cho xe đạp - Of a kind used on bicycles
401390 - Loại khác: - Other:
- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30:
40139011 - - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm
40139019 - - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm
40139020 - - Loại dùng cho xe môtô - - Of a kind used on motorcycles
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87: - - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87:
40139031 - - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm
40139039 - - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm
40139040 - - Loại dùng cho máy bay - - Of a kind used on aircraft
- - Loại khác: - - Other:
40139091 - - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm
40139099 - - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm
4014 Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện lắp ráp bằng cao su cứng. Hygienic or pharmaceutical articles (including teats), of vulcanised rubber other than hard rubber, with or without fittings of hard rubber.
40141000 - Bao tránh thai - Sheath contraceptives
401490 - Loại khác: - Other:
40149010 - - Núm vú của bình cho trẻ em ăn và các loại tương tự - - Teats for feeding bottles and similar articles
40149040 - - Nút chai dùng cho dược phẩm - - Stoppers for pharmaceutical use
40149090 - - Loại khác - - Other
4015 Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng. Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts), for all purposes, of vulcanised rubber other than hard rubber.
- Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay: - Gloves, mittens and mitts:
40151100 - - Dùng trong phẫu thuật - - Surgical
40151900 - - Loại khác - - Other
401590 - Loại khác: - Other:
40159010 - - Tạp dề chì để chống phóng xạ - - Lead aprons
40159020 - - Trang phục lặn - - Divers' suits (wet suits)
40159090 - - Loại khác - - Other
4016 Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng. Other articles of vulcanised rubber other than hard rubber.
401610 - Bằng cao su xốp: - Of cellular rubber:
40161010 - - Miếng đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc các đồ phụ trợ của quần áo - - Padding for articles of apparel or clothing accessories
40161020 - -  Tấm, miếng ghép để trải nền và ốp tường - - Floor tiles and wall tiles
40161090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
401691 - - Tấm phủ sàn và tấm (đệm) trải sàn: - - Floor coverings and mats:
40169110 - - - Tấm đệm - - - Mats
40169120 - - - Dạng miếng ghép với nhau - - - Tiles
40169190 - - - Loại khác - - - Other
401692 - - Tẩy: - - Erasers:
40169210 - - - Đầu tẩy (eraser tips) - - - Eraser tips
40169290 - - - Loại khác - - - Other
401693 - - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác: - - Gaskets, washers and other seals:
40169310 - - - Đầu bịt cách điện cho các chân tụ điện - - - Of a kind used to insulate the terminal leads of electrolytic capacitors
40169320 - - - Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 - - - Gaskets and o-rings, of a kind used on motor vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
40169390 - - - Loại khác - - - Other
40169400 - - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm phồng được - - Boat or dock fenders, whether or not inflatable
40169500 - - Các sản phẩm có thể bơm phồng khác - - Other inflatable articles
401699 - - Loại khác: - - Other:
- - - Bộ phận và phụ kiện dùng cho xe thuộc Chương 87: - - - Parts and accessories of a kind used for vehicles of Chapter 87:
40169913 - - - - Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 - - - - Weatherstripping, of a kind used on motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
40169914 - - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 hoặc 87.11 - - - - Other, for vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 or 87.11
40169915 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 hoặc 87.16 - - - - For vehicles of heading 87.09, 87.13, 87.15 or 87.16
40169916 - - - - Chắn bùn xe đạp - - - - Bicycle mudguards
40169917 - - - - Bộ phận của xe đạp - - - - Bicycle parts
40169918 - - - - Phụ kiện khác của xe đạp - - - - Other bicycle accessories
40169919 - - - - Loại khác - - - - Other
40169920 - - - Bộ phận và phụ kiện của dù xoay thuộc nhóm 88.04 - - - Parts and accessories of rotochutes of heading 88.04
40169930 - - - Dải cao su - - - Rubber bands
40169940 - - - Miếng ghép với nhau để ốp tường - - - Wall tiles
- - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác: - - - Other articles of a kind used in machinery or mechanical or electrical appliances, or for other technical uses:
40169951 - - - - Trục lăn cao su - - - - Rubber rollers
40169952 - - - - Cốt làm lốp (Tyre mould bladders) - - - - Tyre mould bladders
40169953 - - - - Nắp chụp cách điện - - - - Electrical insulator hoods
40169954 - - - - Vòng và vỏ bọc bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô - - - - Rubber grommets and rubber covers for automotive wiring harnesses
40169959 - - - - Loại khác - - - - Other
40169960 - - - Lót đường ray xe lửa (rail pad) - - - Rail pads
40169970 - - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu - - - Structural bearings including bridge bearings
- - - Loại khác: - - - Other:
40169991 - - - - Khăn trải bàn - - - - Table coverings
40169999 - - - - Loại khác - - - - Other
4017 Cao su cứng (ví dụ, ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng. Hard rubber (for example, ebonite) in all forms, including waste and scrap; articles of hard rubber.
40170010 -  Miếng ghép với nhau để ốp tường, lát sàn - Floor tiles and wall tiles
40170020 - Các sản phẩm bằng cao su cứng khác - Other articles of hard rubber
40170090 - Loại khác - Other
4101 Da sống của họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc động vật họ ngựa (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ. Raw hides and skins of bovine (including buffalo) or equine animals (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment‑dressed or further prepared), whether or not dehaired or split.
410120 - Da sống nguyên con, trọng lượng da một con không quá 8 kg khi làm khô, 10 kg khi muối khô, hoặc 16 kg ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc bảo quản cách khác: - Whole hides and skins, unsplit, of a weight per skin not exceeding 8 kg when simply dried, 10 kg when dry‑salted, or 16 kg when fresh, wet‑salted or otherwise preserved:
41012010 - - Đã được chuẩn bị để thuộc - - Pre-tanned
41012090 - - Loại khác - - Other
410150 - Da sống nguyên con, trọng lượng trên 16 kg: - Whole hides and skins, of a weight exceeding 16 kg:
41015010 - - Đã được chuẩn bị để thuộc - - Pre-tanned
41015090 - - Loại khác - - Other
410190 - Loại khác, kể cả da lưng, 1/2 da lưng và da bụng: - Other, including butts, bends and bellies:
41019010 - - Đã được chuẩn bị để thuộc - - Pre-tanned
41019090 - - Loại khác - - Other
4102 Da sống của cừu (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axít hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã ghi ở Chú giải 1(c) của Chương này. Raw skins of sheep or lambs (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment-dressed or further prepared), whether or not with wool on or split, other than those excluded by Note 1(c) to this Chapter.
41021000 - Loại còn lông - With wool on
- Loại không còn lông: - Without wool on:
41022100 - - Đã được axit hoá - - Pickled
410229 - - Loại khác: - - Other:
41022910 - - - Đã được chuẩn bị để thuộc - - - Pre-tanned
41022990 - - - Loại khác - - - Other
4103 Da sống của loài động vật khác (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã loại trừ trong Chú giải 1(b) hoặc 1(c Other raw hides and skins (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment-dressed or further prepared), whether or not dehaired or split, other than those excluded by Note 1(b) or 1(c) to this Chapter.
410320 - Của loài bò sát: - Of reptiles:
41032010 - - Đã được chuẩn bị để thuộc - - Pre-tanned
41032090 - - Loại khác - - Other
41033000 - Của lợn - Of swine
41039000 - Loại khác - Other
4104 Da thuộc hoặc da mộc của loài bò (kể cả trâu) hoặc loài ngựa, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm. Tanned or crust hides and skins of bovine (including buffalo) or equine animals, without hair on, whether or not split, but not further prepared.
- Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt): - In the wet state (including wet-blue):
41041100 - - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn) - - Full grains, unsplit; grain splits
41041900 - - Loại khác - - Other
- Ở dạng khô (mộc): - In the dry state (crust):
41044100 - - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn) - - Full grains, unsplit; grain splits
41044900 - - Loại khác - - Other
4105 Da thuộc hoặc da mộc của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm. Tanned or crust skins of sheep or lambs, without wool on, whether or not split, but not further prepared.
41051000 - Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt) - In the wet state (including wet-blue)
41053000 - Ở dạng khô (mộc) - In the dry state (crust)
4106 Da thuộc hoặc da mộc của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm. Tanned or crust hides and skins of other animals, without wool or hair on, whether or not split, but not further prepared.
- Của dê: - Of goats or kids:
41062100 - - Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt) - - In the wet state (including wet-blue)
41062200 - - Ở dạng khô (mộc) - - In the dry state (crust)
- Của lợn: - Of swine:
41063100 - - Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt) - - In the wet state (including wet-blue)
41063200 - - Ở dạng khô (mộc) - - In the dry state (crust)
410640 - Của loài bò sát: - Of reptiles:
41064010 - - Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt) - - In the wet state (including wet blue)
41064020 - - Ở dạng khô (mộc) - - In the dry state (crust)
- Loại khác: - Other:
41069100 - - Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt) - - In the wet state (including wet-blue)
41069200 - - Ở dạng khô (mộc) - - In the dry state (crust)
4107 Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của bò (kể cả trâu) hoặc của ngựa, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14. Leather further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed leather, of bovine (including buffalo) or equine animals, without hair on, whether or not split, other than leather of heading 41.14.
- Da nguyên con: - Whole hides and skins:
41071100 - - Da cật, chưa xẻ - - Full grains, unsplit
41071200 - - Da váng có mặt cật (da lộn) - - Grain splits
41071900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác, kể cả nửa con: - Other, including sides:
41079100 - - Da cật, chưa xẻ - - Full grains, unsplit
41079200 - - Da váng có mặt cật (da lộn) - - Grain splits
41079900 - - Loại khác - - Other
41120000 Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14. Leather further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed leather, of sheep or lamb, without wool on, whether or not split, other than leather of heading 41.14.
4113 Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14. Leather further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed leather, of other animals, without wool or hair on, whether or not split, other than leather of heading 41.14.
41131000 - Của dê - Of goats or kids
41132000 - Của lợn - Of swine
41133000 - Của loài bò sát - Of reptiles
41139000 - Loại khác - Other
4114 Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp); da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ. Chamois (including combination chamois) leather; patent leather and patent laminated leather; metallised leather.
41141000 - Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp) - Chamois (including combination chamois) leather
41142000 - Da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ - Patent leather and patent laminated leather; metallised leather
4115 Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn; da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da. Composition leather with a basis of leather or leather fibre, in slabs, sheets or strip, whether or not in rolls; parings and other waste of leather or of composition leather, not suitable for the manufacture of leather articles; leather dust, powder and
41151000 - Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn - Composition leather with a basis of leather or leather fibre, in slabs, sheets or strip, whether or not in rolls
41152000 - Da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da, các loại bột da - Parings and other waste of leather or of composition leather, not suitable for the manufacture of leather articles; leather dust, powder and flour
42010000 Yên cương và bộ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ. Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material.
4202 Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, t Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toile
- Hòm, valy, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, cặp học sinh và các loại đồ chứa tương tự: -  Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers:
42021100 - - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp - -  With outer surface of leather or of composition leather
420212 - - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: - - With outer surface of plastics or of textile materials:
- - - Cặp, túi đeo vai cho học sinh: - - - School satchels:
42021211 - - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa - - - - With outer surface of vulcanised fibre
42021219 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
42021291 - - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa - - - - With outer surface of vulcanised fibre
42021299 - - - - Loại khác - - - - Other
420219 - -  Loại khác: - - Other:
42021920 - - - Mặt ngoài bằng bìa - - - With outer surface of paperboard
42021990 - - - Loại khác - - - Other
- Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cầm: - Handbags, whether or not with shoulder strap, including those without handle:
42022100 - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp - - With outer surface of leather or of composition leather
42022200 - - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt - - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials
42022900 - - Loại khác - - Other
- Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay: - Articles of a kind normally carried in the pocket or in the handbag:
42023100 - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp - - With outer surface of leather or of composition leather
42023200 - - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt - -  With outer surface of plastic sheeting or of textile materials
420239 - - Loại khác: - -  Other:
42023910 - - - Bằng đồng - - - Of copper
42023920 - - - Bằng ni-ken - - - Of nickel
42023930 - - - Bằng gỗ hoặc kẽm hoặc vật liệu được trạm khắc từ nguồn động vật hoặc thực vật hoặc khoáng vật - - - Of wood or of zinc or of worked carving material of  animal or vegetable or mineral origin
42023990 - - - Loại khác - - - Other
- Loại khác: - Other:
420291 - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp: - - With outer surface of leather or of composition leather:
- - - Túi đựng đồ thể thao: - - - Sports bags:
42029111 - - - - Túi đựng đồ Bowling - - - - Bowling bags
42029119 - - - - Loại khác - - - - Other
42029190 - - - Loại khác - - - Other
420292 - - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: - - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials:
42029210 - - - Túi dùng trong nhà vệ sinh, làm bằng plastic - - - Toiletry bags, of plastic sheeting
42029220 - - - Túi đựng đồ Bowling - - - Bowling bags
42029290 - - - Loại khác - - - Other
420299 - - Loại khác: - - Other:
42029910 - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa hoặc bìa - - - With outer surface of vulcanised fibre or paperboard
42029920 - - - Bằng đồng - - - Of copper
42029930 - - - Bằng ni-ken - - - Of nickel
42029940 - - - Bằng kẽm hoặc vật liệu được trạm khắc từ nguồn động vật hoặc thực vật hoặc khoáng vật - - - Of zinc or of worked carving material of  animal or vegetable or mineral origin
42029990 - - - Loại khác - - - Other
4203 Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo, bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp. Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather.
42031000 - Hàng may mặc - Articles of apparel
- Găng tay thường, găng tay hở ngón và găng tay bao: - Gloves, mittens and mitts:
42032100 - - Thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao - - Specially designed for use in sports
420329 - - Găng tay khác: - - Other:
42032910 - - - Găng tay bảo hộ lao động - - - Protective work gloves
42032990 - - - Loại khác - - - Other
42033000 - Thắt lưng và dây đeo súng - Belts and bandoliers
42034000 - Đồ phụ trợ quần áo khác - Other clothing accessories
4205 Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp. Other articles of leather or of composition leather.
42050010 - Dây buộc giầy; tấm lót - Boot laces; mats
42050020 - Dây đai an toàn và dây bảo vệ dùng trong công nghiệp - Industrial safety belts and harnesses
42050030 - Dây hoặc dây tết bằng da thuộc dùng để trang sức hoặc sản phẩm trang điểm cá nhân - Leather strings or chords Of a kind used for jewellry or articles Of personal adornment
42050040 - Sản phẩm khác dùng cho máy móc hoặc thiết bị cơ khí hoặc mục đích kỹ thuật khác - Other articles of a kind used in machinery or mechanical appliances or for other technical uses
42050090 - Loại khác - Other
4206 Sản phẩm làm bằng ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm), bằng màng ruột già (dùng trong kỹ thuật dát vàng), bằng bong bóng hoặc bằng gân. Articles of gut (other than silk-worm gut), of goldbeater's skin, of bladders or of tendons.
42060010 - Hộp đựng thuốc lá - Tobacco pouches
42060090 - Loại khác - Other
4301 Da lông sống (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác, sử dụng được trong thuộc da lông), trừ da sống trong các nhóm 41.01, 41.02 hoặc 41.03. Raw furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings, suitable for furriers' use), other than raw hides and skins of heading 41.01, 41.02 or 41.03.
43011000 - Của loài chồn vizôn, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân - Of mink, whole, with or without head, tail or paws
43013000 - Của các giống cừu như: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba Tư và các giống cừu tương tự, cừu Ấn Độ, Trung Quốc, Mông Cổ hoặc Tây Tạng, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân - Of lamb, the following: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian and similar lamb, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lamb, whole, with or without head, tail or paws
43016000 - Của loài cáo, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân - Of fox, whole, with or without head, tail or paws
43018000 - Của loài động vật khác, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân - Other furskins, whole, with or without head, tail or paws
43019000 - Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc mảnh cắt khác, sử dụng được trong thuộc da lông - Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, suitable for furriers' use
4302 Da lông đã thuộc hoặc chuội (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác), đã hoặc chưa ghép nối (không có thêm các vật liệu phụ trợ khác) trừ loại thuộc nhóm 43.03. Tanned or dressed furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings), unassembled, or assembled (without the addition of other materials) other than those of heading 43.03.
- Loại da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa ghép nối: - Whole skins, with or without head, tail or paws, not assembled:
43021100 - - Của loài chồn vizon - - Of mink
43021900 - - Loại khác - - Other
43022000 - Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt, chưa ghép nối - Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, not assembled
43023000 - Loại da nguyên con và các mẩu hoặc các mảnh cắt của chúng, đã ghép nối - Whole skins and pieces or cuttings thereof, assembled
4303 Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông. Articles of apparel, clothing accessories and other articles of furskin.
43031000 - Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo - Articles of apparel and clothing accessories
430390 - Loại khác: - Other:
43039020 - - Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp - - Articles for industrial uses
43039090 - - Loại khác - - Other
4304 Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo. Artificial fur and articles thereof.
43040010 - Da lông nhân tạo - Artificial fur
43040020 - Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp - Articles for industrial uses
- Loại khác: - Other:
43040091 - - Túi thể thao - - Sports bags
43040099 - - Loại khác - - Other
4401 Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào, dăm gỗ; phế liệu gỗ và mùn cưa, đã hoặc chưa đóng thành khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự. Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in faggots or in similar forms; wood in chips or particles; sawdust and wood waste and scrap, whether or not agglomerated in logs, briquettes, pellets or similar forms.
44011000 - Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự - Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in faggots or in similar forms
- Vỏ bào hoặc dăm gỗ: - Wood in chips or particles:
44012100 - - Từ cây lá kim - - Coniferous
44012200 - - Từ cây không thuộc loại lá kim - - Non-coniferous
- Mùn cưa và phế liệu gỗ, đã hoặc chưa đóng thành dạng khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự: - Sawdust and wood waste and scrap, whether or not agglomerated in logs, briquettes, pellets or similar forms:
44013100 - - Viên gỗ - - Wood pellets
44013900 - - Loại khác - - Other
4402 Than củi (kể cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt), đã hoặc chưa đóng thành khối. Wood charcoal (including shell or nut charcoal), whether or not agglomerated.
44021000 - Của tre - Of bamboo
440290 - Loại khác: - Other:
44029010 - - Than gáo dừa - - Of coconut shell
44029090 - - Loại khác - - Other
4403 Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ hoặc đẽo vuông thô. Wood in the rough, whether or not stripped of bark or sapwood, or roughly squared.
440310 - Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác: - Treated with paint, stains, creosote or other preservatives:
44031010 - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - Baulks, sawlogs and veneer logs
44031090 - - Loại khác - - Other
440320 - Loại khác, thuộc cây lá kim: - Other, coniferous:
44032010 - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - Baulks, sawlogs and veneer logs
44032090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này: - Other, of tropical wood specified in Subheading Note 2 to this Chapter:
440341 - - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: - - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:
44034110 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs
44034190 - - - Loại khác - - - Other
440349 - - Loại khác: - - Other:
44034910 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs
44034990 - - - Loại khác - - - Other
- Loại khác: - Other:
440391 - - Gỗ sồi (Quercus spp.): - - Of oak (Quercus spp.):
44039110 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs
44039190 - - - Loại khác - - - Other
440392 - - Gỗ sồi (Fagus spp): - - Of beech (Fagus spp.):
44039210 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs
44039290 - - - Loại khác - - - Other
440399 - - Loại khác: - - Other:
44039910 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs
44039990 - - - Loại khác - - - Other
4404 Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột và cọc bằng gỗ, vót nhọn, nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ, đã cắt nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, phù hợp cho sản xuất ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương tự; nan gỗ (chipwood) và các dạng tương Hoopwood; split poles; piles, pickets and stakes of wood, pointed but not sawn lengthwise; wooden sticks, roughly trimmed but not turned, bent or otherwise worked, suitable for the manufacture of walking-sticks, umbrellas, tool handles or the like; chipwo
44041000 - Từ cây lá kim - Coniferous
440420 - Từ cây không thuộc loại lá kim: - Non-coniferous:
44042010 - - Nan gỗ (Chipwood) - - Chipwood
44042090 - - Loại khác - - Other
4405 Sợi gỗ; bột gỗ. Wood wool; wood flour.
44050010 - Sợi gỗ - Wood wool
44050020 - Bột gỗ - Wood flour
4406 Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ. Railway or tramway sleepers (cross-ties) of wood.
44061000 - Loại chưa được ngâm tẩm - Not impregnated
44069000 - Loại khác - Other
4407 Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có độ dầy trên 6 mm. Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm.
44071000 - Gỗ từ cây lá kim - Coniferous
- Các loại gỗ nhiệt đới được nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này: - Of tropical wood specified in Subheading Note 2 to this Chapter:
440721 - - Gỗ Mahogany (Swietenia spp.): - - Mahogany (Swietenia spp.):
44072110 - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed
44072190 - - - Loại khác - - - Other
440722 - - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa: - - Virola, Imbuia and Balsa:
44072210 - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed
44072290 - - - Loại khác - - - Other
440725 - - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: - - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:
- - - Gỗ Meranti đỏ sẫm hoặc gỗ Meranti đỏ nhạt: - - - Dark Red Meranti or Light Red Meranti:
44072511 - - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed
44072519 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Gỗ Meranti Bakau: - - - Meranti Bakau:
44072521 - - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed
44072529 - - - - Loại khác - - - - Other
440726 - - Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan: - - White Lauan, White Meranti, White Seraya, Yellow Meranti and Alan:
44072610 - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed
44072690 - - - Loại khác - - - Other
440727 - - Gỗ Sapelli: - - Sapelli:
44072710 - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed
44072790 - - - Loại khác - - - Other
440728 - - Gỗ Iroko: - - Iroko:
44072810 - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed
44072890 - - - Loại khác - - - Other
440729 - - Loại khác: - - Other:
- - - Gỗ Jelutong (Dyera spp.): - - - Jelutong (Dyera spp.):
44072911 - - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed
44072919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Gỗ Kapur (Dryobalanops spp.): - - - Kapur (Dryobalanops spp.):
44072921 - - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed
44072929 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Gỗ Kempas (Koompassia spp.): - - - Kempas (Koompassia spp.):
44072931 - - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed
44072939 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp.): - - - Keruing (Dipterocarpus spp.):
44072941 - - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed
44072949 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Gỗ Ramin (Gonystylus spp.): - - - Ramin (Gonystylus spp.):
44072951 - - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed
44072959 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Gỗ Tếch (Tectong spp.): - - - Teak (Tectona spp.):
44072961 - - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed
44072969 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Gỗ Balau (Shorea spp.): - - - Balau (Shorea spp.):
44072971 - - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed
44072979 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Gỗ Mengkulang (Heritiera spp.): - - - Mengkulang (Heritiera spp.):
44072981 - - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed
44072989 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
44072991 - - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia spp.), planed, sanded or end-jointed
44072992 - - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), loại khác - - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia spp.), other
44072993 - - - - Loại khác, đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - - Other, planed, sanded or end-jointed
44072999 - - - - Loại khác - - - - Other
- Loại khác: - Other:
440791 - - Gỗ sồi (Quercus spp.): - - Of oak (Quercus spp.):
44079110 - - - Đã bào, đã đánh giấy giáp hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed
44079190 - - - Loại khác - - - Other
440792 - - Gỗ sồi (Fagus spp.): - - Of beech (Fagus spp.):
44079210 - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed
44079290 - - - Loại khác - - - Other
440793 - - Gỗ thích (Acer spp.): - - Of maple (Acer spp.):
44079310 - - - Bào, đánh giấy giáp hoặc ghép nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed
44079390 - - - Loại khác - - - Other
440794 - - Gỗ anh đào (Prunus spp.): - - Of cherry (Prunus spp.):
44079410 - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed
44079490 - - - Loại khác - - - Other
440795 - - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.): - - Of ash (Fraxinus spp.):
44079510 - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed
44079590 - - - Loại khác - - - Other
440799 - - Loại khác: - - Other:
44079910 - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed
44079990 - - - Loại khác - - - Other
4408 Tấm gỗ để làm lớp mặt (kể cả những tấm thu được bằng cách lạng gỗ ghép), để làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ép tương tự khác và gỗ khác, đã được xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp, ghép hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6 mm. Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 m
440810 - Gỗ từ cây lá kim: - Coniferous:
44081010 - - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng đã gia công để sản xuất bút chì; gỗ thông để sản xuất ván ghép - - Cedar wood slats of a kind used for pencil manufacture; radiata pinewood of a kind used for blockboard manufacture
44081030 - - Ván lạng làm lớp mặt - - Face veneer sheets
44081090 - - Loại khác - - Other
- Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này: - Of tropical wood specified in Subheading Note 2 to this Chapter:
44083100 - - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti bakau - - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau
440839 - - Loại khác: - - Other:
44083910 - - - Thanh mỏng gỗ Jelutong đã gia công để sản xuất bút chì - - - Jelutong wood slats of a kind used for pencil manufacture
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam