Code |
Mô tả hàng hoá
trong Danh mục hiện hành |
Description |
29182910 |
- - - Este sulphonic alkyl của phenol |
- - - Alkyl sulphonic ester of phenol |
29182990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
29183000 |
- Axit carboxylic có chức aldehyt hoặc chức xeton nhưng không có
chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng và
các dẫn xuất của các chất trên
|
- Carboxylic acids with aldehyde or ketone function but without
other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and
their derivatives |
|
- Loại khác: |
- Other: |
29189100 |
- - 2,4,5-T (ISO) (axit 2,4,5-triclophenoxyacetic), muối và este
của nó |
- - 2,4,5-T (ISO) (2,4,5-trichlorophenoxyacetic acid), its
salt and esters |
29189900 |
- - Loại khác |
- - Other |
2919 |
Este phosphoric và muối của chúng, kể cả lacto phosphat; các dẫn
xuất đã halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng. |
Phosphoric esters and their salts, including lactophosphates;
their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives. |
29191000 |
- Tri (2,3-dibromopropyl) phosphat |
- Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate |
29199000 |
- Loại khác |
- Other |
2920 |
Este của axit vô cơ khác của các phi kim loại (trừ este của
hydro halogenua) và muối của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa,
nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên. |
Esters of other inorganic acids of non-metals (excluding esters
of hydrogen halides) and their salts; their halogenated, sulphonated,
nitrated or nitrosated derivatives. |
|
- Este thiophosphoric (phosphorothioates) và muối của chúng; các
dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: |
- Thiophosphoric esters (phosphorothioates) and their salts;
their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: |
29201100 |
- - Parathion (ISO) và parathion –methyl (ISO)
(methyl-parathion) |
- - Parathion (ISO) and parathion-methyl (ISO)
(methyl-parathion) |
29201900 |
- - Loại khác |
- - Other |
292090 |
- Loại khác: |
- Other: |
29209010 |
- - Dimetyl sulphat |
- - Dimethyl sulphate |
29209090 |
- - Loại khác |
- - Other |
2921 |
Hợp chất chức amin. |
Amine-function compounds. |
|
- Amin đơn chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối của
chúng: |
- Acyclic monoamines and their derivatives; salts thereof: |
29211100 |
- - Methylamin, di- hoặc trimethylamin và muối của chúng |
- - Methylamine, di- or trimethylamine and their salts |
29211900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Amin đa chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối của
chúng: |
- Acyclic polyamines and their derivatives; salts thereof: |
29212100 |
- - Ethylenediamin và muối của nó |
- - Ethylenediamine and its salts |
29212200 |
- - Hexamethylenediamin và muối của nó |
- - Hexamethylenediamine and its salts |
29212900 |
- - Loại khác |
- - Other |
29213000 |
- Amin đơn hoặc đa chức cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic,
và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic mono- or polyamines, and
their derivatives; salts thereof |
|
- Amin thơm đơn chức và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
- Aromatic monoamines and their derivatives; salts thereof: |
29214100 |
- - Anilin và muối của nó |
- - Aniline and its salts |
29214200 |
- - Các dẫn xuất anilin và muối của chúng |
- - Aniline derivatives and their salts |
29214300 |
- - Toluidin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
- - Toluidines and their derivatives; salts thereof |
29214400 |
- - Diphenylamin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
- - Diphenylamine and its derivatives; salts thereof |
29214500 |
- - 1- Naphthylamin (alpha-naphthylamin), 2-Naphthylamin
(beta-naphthylamin) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
- - 1-Naphthylamine (alpha-naphthylamine), 2-naphthylamine
(beta-naphthylamine) and their derivatives; salts thereof |
29214600 |
- - Amfetamin (INN), benzfetamin (INN), dexamfetamin (INN),
etilamfetamin (INN), fencamfamin (INN), lefetamin (INN), levamfetamin (INN),
mefenorex (INN) và phentermin (INN); muối của chúng |
- - Amfetamine (INN), benzfetamine (INN), dexamfetamine (INN),
etilamfetamine (INN), fencamfamin (INN), lefetamine (INN), levamfetamine
(INN), mefenorex (INN) and phentermine (INN); salts thereof |
29214900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Amin thơm đa chức và các chất dẫn xuất của chúng; muối của
chúng: |
- Aromatic polyamines and their derivatives; salts thereof: |
29215100 |
- - o-, m-, p- Phenylenediamin, diaminotoluenes và các dẫn xuất
của chúng; muối của chúng |
- - o-, m-, p-Phenylenediamine, diaminotoluenes and their
derivatives; salts thereof |
29215900 |
- - Loại khác |
- - Other |
2922 |
Hợp chất amino chức oxy. |
Oxygen-function amino-compounds. |
|
- Rượu - amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete và este
của chúng; muối của chúng: |
- Amino-alcohols, other than those containing more than one kind
of oxygen function, their ethers and esters; salts thereof: |
29221100 |
- - Monoethanolamin và muối của chúng |
- - Monoethanolamine and its salts |
29221200 |
- - Diethanolamin và muối của chúng |
- - Diethanolamine and its salts |
29221300 |
- - Triethanolamine và muối của chúng |
- - Triethanolamine and its salts |
29221400 |
- - Dextropropoxyphen (INN) và muối của chúng |
- - Dextropropoxyphene (INN) and its salts |
292219 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
29221910 |
- - - Ethambutol và muối của nó, este và các dẫn xuất khác dùng
để sản xuất chế phẩm chống lao |
- - - Ethambutol and its salts, esters and other derivatives
suitable for the production of anti-tuberculosis preparations |
29221920 |
- - - Rượu n-butyl D-2-Amino (D-2-Amino-n-Butyl-alcohol) |
- - - D-2-Amino-n-butyl-alcohol |
29221990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Amino-naphtol và amino-phenol khác, trừ loại chứa hai chức oxy
trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng: |
- Amino-naphthols and other amino-phenols, other than those
containing more than one kind of oxygen function, their ethers and esters;
salts thereof: |
29222100 |
- - Axit aminohydroxynaphthalenesulphonic và muối của chúng |
- - Aminohydroxynaphthalenesulphonic acids and their salts |
29222900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Amino - aldehyt, amino-xeton và amino-quinon, trừ loại chứa
hai chức oxy trở lên; muối của chúng: |
- Amino-aldehydes, amino-ketones and amino-quinones, other than
those containing more than one kind of oxygen function; salts thereof: |
29223100 |
- - Amfepramon (INN), methadon (INN) và normethadon (INN); muối
của chúng |
- - Amfepramone (INN), methadone (INN) and normethadone (INN);
salts thereof |
29223900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Axit - amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, và este của
chúng; muối của chúng: |
- Amino-acids, other than those containing more than one kind of
oxygen function, and their esters; salts thereof: |
29224100 |
- - Lysin và este của nó; muối của chúng |
- - Lysine and its esters; salts thereof |
292242 |
- - Axit glutamic và muối của chúng: |
- - Glutamic acid and its salts: |
29224210 |
- - - Axit glutamic |
- - - Glutamic acid |
29224220 |
- - - Muối natri của axit glutamic (MSG) |
- - - Monosodium glutamate (MSG) |
29224290 |
- - - Muối khác |
- - - Other salts |
29224300 |
- - Axit anthranilic và muối của nó |
- - Anthranilic acid and its salts |
29224400 |
- - Tilidin (INN) và muối của nó |
- - Tilidine (INN) and its salts |
292249 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
29224910 |
- - - Axit mefenamic và muối của chúng |
- - - Mefenamic acid and its salts |
29224990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
292250 |
- Phenol rượu amino, phenol axit amino và các hợp chất amino
khác có chức oxy: |
- Amino-alcohol-phenols, amino-acid-phenols and other
amino-compounds with oxygen function: |
29225010 |
- - p-Aminosalicylic axit và muối, este và các dẫn xuất khác của
chúng |
- - p-Aminosalicylic acid and its salts, esters and other
derivatives |
29225090 |
- - Loại khác |
- - Other |
2923 |
Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithin và phosphoaminolipids
khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học. |
Quaternary ammonium salts and hydroxides; lecithins and other
phosphoaminolipids, whether or not chemically defined. |
29231000 |
- Choline và muối của nó |
- Choline and its salts |
292320 |
- Lecithin và các phosphoaminolipid khác: |
- Lecithins and other phosphoaminolipids: |
29232010 |
- - Lecithin, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học |
- - Lecithins, whether or not chemically defined |
29232090 |
- - Loại khác |
- - Other |
29239000 |
- Loại khác |
- Other |
2924 |
Hợp chất chức carboxyamit; hợp chất chức amit của axit carbonic. |
Carboxyamide-function compounds; amide-function compounds of
carbonic acid. |
|
- Amit mạch hở (kể cả carbamates mạch hở) và các dẫn xuất của
chúng; muối của chúng: |
- Acyclic amides (including acyclic carbamates) and their
derivatives; salts thereof: |
29241100 |
- - Meprobamat (INN) |
- - Meprobamate (INN) |
29241200 |
- - Floaxetamit (ISO), monocrotophos (ISO) và phosphamidon (ISO) |
- - Fluoroacetamide (ISO), monocrotophos (ISO) and phosphamidon
(ISO) |
29241900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Amit mạch vòng (kể cả carbamates mạch vòng) và các dẫn xuất
của chúng; muối của chúng: |
- Cyclic amides (including cyclic carbamates) and their
derivatives; salts thereof: |
292421 |
- - Ureines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
- - Ureines and their derivatives; salts thereof: |
29242110 |
- - - 4- Ethoxyphenylurea (dulcin) |
- - - 4-Ethoxyphenylurea (dulcin) |
29242120 |
- - - Diuron và monuron |
- - - Diuron and monuron |
29242190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
29242300 |
- - Axit 2-acetamidobenzoic (axit N-acetylanthranilic) và muối
của chúng |
- - 2-Acetamidobenzoic acid (N-acetylanthranilic acid) and its
salts |
29242400 |
- - Ethinamat (INN) |
- - Ethinamate (INN) |
292429 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
29242910 |
- - - Aspartam |
- - - Aspartame |
29242920 |
- - - Butylphenylmethyl cacbamat; methyl isopropyl phenyl
carbamat |
- - - Butylphenylmethyl cacbamat; methyl isopropyl phenyl
carbamat |
29242990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
2925 |
Hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các
hợp chất chức imin. |
Carboxyimide-function compounds (including saccharin and its
salts) and imine-function compounds. |
|
- Imit và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
- Imides and their derivatives; salts thereof: |
29251100 |
- - Sacarin và muối của nó |
- - Saccharin and its salts |
29251200 |
- - Glutethimit (INN) |
- - Glutethimide (INN) |
29251900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Imin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
- Imines and their derivatives; salts thereof: |
29252100 |
- - Clodimeform (ISO) |
- - Chlordimeform (ISO) |
29252900 |
- - Loại khác |
- - Other |
2926 |
Hợp chất chức nitril. |
Nitrile-function compounds. |
29261000 |
- Acrylonitril |
- Acrylonitrile |
29262000 |
- 1-cyanoguanidin (dicyandiamit) |
- 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide) |
29263000 |
- Fenproporex (INN) và muối của nó; methadon (INN) intermediat
(4-cyano-2-dimethylamino-4,4- diphenylbutan) |
- Fenproporex (INN) and its salts; methadone (INN) intermediate
(4-cyano-2-dimethylamino-4, 4-diphenylbutane) |
29269000 |
- Loại khác |
- Other |
2927 |
Hợp chất diazo-, azo- hoặc azoxy. |
Diazo-, azo- or azoxy-compounds. |
29270010 |
- Azodicarbonamit |
- Azodicarbonamide |
29270090 |
- Loại khác |
- Other |
2928 |
Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin hoặc của hydroxylamin. |
Organic derivatives of hydrazine or of hydroxylamine. |
29280010 |
- Linuron |
- Linuron |
29280090 |
- Loại khác |
- Other |
2929 |
Hợp chất chức nitơ khác. |
Compounds with other nitrogen function. |
292910 |
- Isoxianat: |
- Isocyanates: |
29291010 |
- - Diphenylmethane diisocyanate (MDI) |
- - Diphenylmethane diisocyanate (MDI) |
29291020 |
- - Toluene diisocyanate |
- - Toluene diisocyanate |
29291090 |
- - Loại khác |
- - Other |
292990 |
- Loại khác: |
- Other: |
29299010 |
- - Natri cyclamat |
- - Sodium cyclamate |
29299020 |
- - Cyclamat khác |
- - Other cyclamates |
29299090 |
- - Loại khác |
- - Other |
2930 |
Hợp chất lưu huỳnh-hữu cơ. |
Organo-sulphur compounds. |
29302000 |
- Thiocarbamat và dithiocarbamat |
- Thiocarbamates and dithiocarbamates |
29303000 |
- Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua |
- Thiuram mono-, di- or tetrasulphides |
29304000 |
- Methionin |
- Methionine |
29305000 |
- Captafol (ISO) và metamidophos (ISO) |
- Captafol (ISO) and methamidophos (ISO) |
293090 |
- Loại khác: |
- Other: |
29309010 |
- - Dithiocarbonates |
- - Dithiocarbonates |
29309090 |
- - Loại khác |
- - Other |
2931 |
Hợp chất vô cơ - hữu cơ khác. |
Other organo-inorganic compounds. |
293110 |
- Chì tetramethyl và chì
tetraethyl: |
- Tetramethyl lead and tetraethyl lead: |
29311010 |
- - Chì tetramethyl |
- - Tetramethyl lead |
29311020 |
- - Chì tetraethyl |
- - Tetraethyl lead |
29312000 |
- Hợp chất tributyltin |
- Tributyltin compounds |
293190 |
- Loại khác: |
- Other: |
29319020 |
- - N-glycine (phosphonomethyl) và muối của chúng |
- - N-(phosphonomethyl)
glycine and salts thereof |
29319030 |
- - Ethephone |
- - Ethephone |
|
- - Các hợp chất hữu cơ-
thạch tín (Hợp chất Organo-arsenic): |
- - Organo-arsenic
compounds: |
29319041 |
- - - Dạng lỏng |
- - - In liquid form |
29319049 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
29319090 |
- - Loại khác |
- - Other |
2932 |
Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy. |
Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only. |
|
- Hợp chất có chứa một vòng furan chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa
hydro hóa) trong cấu trúc: |
- Compounds containing an unfused furan ring (whether
or not hydrogenated) in the structure: |
29321100 |
- - Tetrahydrofuran |
- - Tetrahydrofuran |
29321200 |
- - 2-Furaldehyt (furfuraldehyt) |
- - 2-Furaldehyde (furfuraldehyde) |
29321300 |
- - Rượu furfuryl và rượu tetrahydrofurfuryl |
- - Furfuryl alcohol and tetrahydrofurfuryl alcohol |
29321900 |
- - Loại khác |
- - Other |
29322000 |
- Lactones |
- Lactones |
|
- Loại khác: |
- Other: |
29329100 |
- - Isosafrole |
- - Isosafrole |
29329200 |
- - 1-(1,3-benzodioxol-5-yl) propan-2-one |
- - 1-(1,3-Benzodioxol-5-yl)propan-2-one |
29329300 |
- - Piperonal |
- - Piperonal |
29329400 |
- - Safrole |
- - Safrole |
29329500 |
- - Tetrahydrofucannabinols (tất cả các đồng phân) |
- - Tetrahydrocannabinols (all isomers) |
293299 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
29329910 |
- - - Carbofuran |
- - - Carbofuran |
29329990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
2933 |
Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố ni tơ. |
Heterocyclic compounds with nitrogen hetero-atom(s) only. |
|
- Hợp chất có chứa một vòng pyrazole chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa
hydro hóa) trong cấu trúc: |
- Compounds containing an unfused pyrazole ring
(whether or not hydrogenated) in the structure: |
293311 |
- - Phenazon (antipyrin) và các dẫn xuất của nó: |
- - Phenazone (antipyrin) and its derivatives: |
29331110 |
- - - Dipyron (analgin) |
- - - Dipyrone (analgin) |
29331190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
29331900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Hợp chất có chứa một vòng imidazole chưa ngưng tụ (đã hoặc
chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
- Compounds containing an unfused imidazole ring
(whether or not hydrogenated) in the structure: |
29332100 |
- - Hydantoin và các dẫn xuất của nó |
- - Hydantoin and its derivatives |
293329 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
29332910 |
- - - Cimetiđin |
- - - Cimetidine |
29332990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa
hydro hóa) trong cấu trúc: |
- Compounds containing an unfused pyridine ring
(whether or not hydrogenated) in the structure: |
29333100 |
- - Piridin và muối của nó |
- - Pyridine and its salts |
29333200 |
- - Piperidin và muối của nó |
- - Piperidine and its salts |
29333300 |
- - Alfentanil (INN), anileridin (INN), bezitramid (INN),
bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylat (INN), dipipanon (INN),
fentanyl (INN), ketobemidon (INN), methylphenidat (INN), pentazocin (INN),
pethidin (INN), pethidin (INN) chất trung gian A, |
- - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN),
bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN),
fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN),
pethidine (INN), pethidine (INN) intermedia |
293339 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
29333910 |
- - - Clopheniramin và isoniazit |
- - - Chlorpheniramine and isoniazid |
29333930 |
- - - Muối paraquat |
- - - Paraquat salts |
29333990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Hợp chất chứa trong cấu trúc 1 vòng quinolin hoặc isoquinolin
(đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm: |
- Compounds containing in the structure a quinoline
or isoquinoline ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused: |
29334100 |
- - Levorphanol (INN) và muối của nó |
- - Levorphanol (INN) and its salts |
29334900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Hợp chất có chứa 1 vòng pyrimidin (đã hoặc chưa hydro hóa)
hoặc vòng piperazin trong cấu trúc: |
- Compounds containing a pyrimidine ring (whether or
not hydrogenated) or piperazine ring in the structure: |
29335200 |
- - Malonylurea (axit bacbituric) và các muối của nó |
- - Malonylurea (barbituric acid) and its salts |
29335300 |
- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN),
butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methyl phenobarbital
(INN), pentobarbital (INN), phenobarbital(INN), secbutabarbital (INN),
secobarbital (INN) và vinylbital (INN); các muối củ |
- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital
(INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN),
methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN),
secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) and vinylbital (INN); salts the |
29335400 |
- - Các dẫn xuất khác của malonylurea (axit barbituric); muối
của chúng |
- - Other derivatives of malonylurea (barbituric acid); salts
thereof |
29335500 |
- - Loprazolam (INN), mecloqualon (INN), methaqualon (INN) và
zipeprol (INN); muối của chúng |
- - Loprazolam (INN), mecloqualone (INN), methaqualone
(INN) and zipeprol (INN); salts thereof |
293359 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
29335910 |
- - - Diazinon |
- - - Diazinon |
29335990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Hợp chất chứa vòng triazin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro
hóa) trong cấu trúc: |
- Compounds containing an unfused triazine ring
(whether or not hydrogenated) in the structure: |
29336100 |
- - Melamin |
- - Melamine |
29336900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Lactam: |
- Lactams: |
29337100 |
- - 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) |
- - 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) |
29337200 |
- - Clobazam (INN) và methyprylon (INN) |
- - Clobazam (INN) and methyprylon (INN) |
29337900 |
- - Lactam khác |
- - Other lactams |
|
- Loại khác: |
- Other: |
29339100 |
- - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide (INN),
clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam
(INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN),
flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam |
- - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide (INN),
clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam
(INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN),
flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam |
293399 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
29339910 |
- - - Mebendazol hoặc parbendazol |
- - - Mebendazole or parbendazole |
29339990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
2934 |
Các axit nucleic và muối của chúng; đã hoặc chưa xác định về mặt
hoá học; hợp chất dị vòng khác. |
Nucleic acids and their salts; whether or not chemically
defined; other heterocyclic compounds. |
29341000 |
- Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa
hydro hóa) trong cấu trúc |
- Compounds containing an unfused thiazole ring
(whether or not hydrogenated) in the structure |
29342000 |
- Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol (đã hoặc
chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm |
- Compounds containing in the structure a benzothiazole
ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused |
29343000 |
- Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng phenothiazin (đã hoặc
chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm |
- Compounds containing in the structure a phenothiazine
ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused |
|
- Loại khác: |
- Other: |
29349100 |
- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN),
cloxazolam (INN),dextromoramit (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN),
mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemolin (INN), phedimetrazin (INN),
phenmetrazin (INN) và sufentanil (INN); muối của chúng |
- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN),
cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN),
mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN),
phenmetrazine (INN) and sufentanil (INN); salts th |
293499 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
29349910 |
- - - Axit nucleic và muối của nó |
- - - Nucleic acid and its salts |
29349920 |
- - - Sultones; sultams; diltiazem |
- - - Sultones; sultams; diltiazem |
29349930 |
- - - Axit 6-Aminopenicillanic |
- - - 6-Aminopenicillanic acid |
29349940 |
- - - 3-Azido-3-deoxythymidine |
- - - 3-Azido-3-deoxythymidine |
29349950 |
- - - Oxadiazon, với độ tinh khiết tối thiểu là 94% |
- - - Oxadiazon, with a minimum purity of 94% |
29349990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
29350000 |
Sulphonamit. |
Sulphonamides. |
2936 |
Tiền vitamin và vitamin các loại, tự nhiên hoặc tái tạo bằng
phương pháp tổng hợp (kể cả các chất cô đặc tự nhiên), các dẫn xuất của chúng
sử dụng chủ yếu như vitamin, và hỗn hợp của các chất trên, có hoặc không có
bất kỳ loại dung môi nào. |
Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis
(including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as
vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent. |
|
- Vitamin và các dẫn xuất của nó, chưa pha trộn: |
- Vitamins and their derivatives, unmixed: |
29362100 |
- - Vitamin A và các dẫn xuất của nó |
- - Vitamin A and their derivatives |
29362200 |
- - Vitamin B1 và các dẫn xuất của nó |
- - Vitamin B1 and its derivatives |
29362300 |
- - Vitamin B2 và các dẫn xuất của nó |
- - Vitamin B2 and its derivatives |
29362400 |
- - Axit D- hoặc DL-Pantothenic (vitamin B3 hoặc vitamin B5) và
các dẫn xuất của nó |
- - D- or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its
derivatives |
29362500 |
- - Vitamin B6 và các dẫn xuất của nó |
- - Vitamin B6 and its derivatives |
29362600 |
- - Vitamin B12 và các dẫn xuất của nó |
- - Vitamin B12 and its derivatives |
29362700 |
- - Vitamin C và các dẫn xuất của nó |
- - Vitamin C and its derivatives |
29362800 |
- - Vitamin E và các dẫn xuất của nó |
- - Vitamin E and its derivatives |
29362900 |
- - Vitamin khác và các dẫn xuất của nó |
- - Other vitamins and their derivatives |
29369000 |
- Loại khác, kể cả các chất cô đặc tự nhiên |
- Other, including natural concentrates |
2937 |
Các hormon, prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, tự
nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp; các dẫn xuất và các chất có cấu
trúc tương tự của chúng, kể cả chuỗi polypeptit cải biến, được sử dụng chủ
yếu như hormon. |
Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural
or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof,
including chain modified polypeptides, used primarily as hormones. |
|
- Các hormon polypeptit , các hormon protein và các hormon
glycoprotein, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng: |
- Polypeptide hormones, protein hormones and
glycoprotein hormones, their derivatives and structural analogues: |
29371100 |
- - Somatotropin, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự
của chúng |
- - Somatotropin, its derivatives and structural analogues |
29371200 |
- - Insulin và muối của nó |
- - Insulin and its salts |
29371900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Các hormon steroit, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương
tự của chúng: |
- Steroidal hormones, their derivatives and
structural analogues: |
29372100 |
- - Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) và
prednisolone (dehydrohydrocortisone) |
- - Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and
prednisolone (dehydrohydrocortisone) |
29372200 |
- - Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit
(corticosteroidal hormones) |
- - Halogenated derivatives of corticosteroidal
hormones |
29372300 |
- - Oestrogens và progestogens |
- - Oestrogens and progestogens |
29372900 |
- - Loại khác |
- - Other |
29375000 |
- Prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, các dẫn xuất và
các chất có cấu trúc tương tự của chúng |
- Prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes,
their derivatives and structural analogues |
293790 |
- Loại khác: |
- Other: |
29379010 |
- - Hợp chất amino chức oxy |
- - Of oxygen-function amino-compounds |
29379090 |
- - Loại khác |
- - Other |
2938 |
Glycosit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, và
các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng. |
Glycosides, natural or reproduced by synthesis, and their salts,
ethers, esters and other derivatives. |
29381000 |
- Rutosit (rutin) và các dẫn xuất của nó |
- Rutoside (rutin) and its derivatives |
29389000 |
- Loại khác |
- Other |
2939 |
Alkaloit thực vật, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng
hợp, và các muối, ete, este và các dẫn xuất của chúng. |
Vegetable alkaloids, natural or reproduced by synthesis, and
their salts, ethers, esters and other derivatives. |
|
- Alkaloit từ thuốc phiện và các dẫn xuất của chúng; muối của
chúng: |
- Alkaloids of opium and their derivatives; salts
thereof: |
293911 |
- - Cao thuốc phiện; buprenorphin (INN), codein, dihydrocodein
(INN), ethylmorphin, etorphin (INN), heroin, hydrocodon (INN), hydromorphon
(INN), morphin, nicomorphin (INN), oxycodon (INN), oxymorphon (INN),
pholcodin (INN), thebacon (INN) và thebaine; cá |
- - Concentrates of poppy straw; buprenorphine (INN), codeine,
dihydrocodeine (INN), ethylmorphine, etorphine (INN), heroin, hydrocodone
(INN), hydromorphone (INN), morphine, nicomorphine (INN), oxycodone (INN),
oxymorphone (INN), pholcodine (INN), thebac |
29391110 |
- - - Cao thuốc phiện và muối của chúng |
- - - Concentrates of poppy straw and salts thereof |
29391190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
29391900 |
- - Loại khác |
- - Other |
293920 |
- Alkaloid của cây canh-ki-na và dẫn xuất của chúng; muối của
chúng: |
- Alkaloids of cinchona and their derivatives; salts
thereof: |
29392010 |
- - Quinine và các muối
của nó |
- - Quinine and its salts |
29392090 |
- - Loại khác |
- - Other |
29393000 |
- Cafein và các muối của nó |
- Caffeine and its salts |
|
- Ephedrines và muối của
chúng: |
- Ephedrines and their salts: |
29394100 |
- - Ephedrine và muối của
nó |
- - Ephedrine and its salts |
29394200 |
- - Pseudoephedrine (INN) và muối của nó |
- - Pseudoephedrine (INN) and its salts |
29394300 |
- - Cathine (INN) và muối của nó |
- - Cathine (INN) and its salts |
29394400 |
- - Norephedrine và muối của nó |
- - Norephedrine and its salts |
29394900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
-Theophyllin và aminophyllin (theophyllin-ethylendiamin) và các
dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
- Theophylline and aminophylline (theophylline-
ethylenediamine) and their derivatives; salts thereof: |
29395100 |
- - Fenetylline (INN) và muối của nó |
- - Fenetylline (INN) and its salts |
29395900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Alkaloit của hạt cựa (mầm) lúa mạch (alkaloids of rye ergot)
và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
- Alkaloids of rye ergot and their derivatives; salts
thereof: |
29396100 |
- - Ergometrin (INN) và các muối của nó |
- - Ergometrine (INN) and its salts |
29396200 |
- - Ergotamin (INN) và các muối của nó |
- - Ergotamine(INN) and its salts |
29396300 |
- - Axit lysergic và các muối của nó |
- - Lysergic acid and its salts |
29396900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
293991 |
- - Cocain, ecgonin, levometamfetamin, metamfetamin (INN),
metamfetamin racemat; các muối, este và các dẫn xuất khác của chúng: |
- - Cocaine, ecgonine, levometamfetamine, metamfetamine (INN),
metamfetamine racemate; salts, esters and other derivatives thereof: |
29399110 |
- - - Cocain và các dẫn xuất của nó |
- - - Cocaine and its derivatives |
29399190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
293999 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
29399910 |
- - - Nicotin sulphat |
- - - Nicotine sulphate |
29399990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
29400000 |
Đường, tinh khiết về mặt hóa học, trừ sucroza, lactoza, mantoza,
glucoza và fructoza; ete đường, axetal đường và este đường, và muối của
chúng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 29.37, 29.38, hoặc 29.39. |
Sugars, chemically pure, other than sucrose, lactose, maltose,
glucose and fructose; sugar ethers, sugar acetals and sugar esters, and their
salts, other than products of heading 29.37, 29.38 or 29.39. |
2941 |
Kháng sinh. |
Antibiotics. |
294110 |
- Các penicillin và các dẫn xuất của chúng có cấu trúc là axit
penicillanic; muối của chúng: |
- Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid
structure; salts thereof: |
|
- - Amoxicillins và muối của nó: |
- - Amoxicillins and its salts: |
29411011 |
- - - Loại không tiệt trùng |
- - - Non-sterile |
29411019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
29411020 |
- - Ampicillin và các muối của nó |
- - Ampicillin and its salts |
29411090 |
- - Loại khác |
- - Other |
29412000 |
- Streptomycin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
- Streptomycins and their derivatives; salts thereof |
29413000 |
- Các tetracyclin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
- Tetracyclines and their derivatives; salts thereof |
29414000 |
- Cloramphenicol và các dẫn xuất của nó; muối của chúng |
- Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof |
29415000 |
- Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng |
- Erythromycin and its derivatives; salts thereof |
29419000 |
- Loại khác |
- Other |
29420000 |
Hợp chất hữu cơ khác. |
Other organic compounds. |
3001 |
Các tuyến và các bộ phận cơ thể khác dùng để chữa bệnh, ở dạng
khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột; chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ
phận khác hoặc từ các dịch tiết của chúng dùng để chữa bệnh; heparin và các
muối của nó; các chất khác từ người hoặc đ |
Glands and other organs for organo-therapeutic uses, dried,
whether or not powdered; extracts of glands or other organs or of their
secretions for organo-therapeutic uses; heparin and its salts; other human or
animal substances prepared for therapeutic or |
30012000 |
- Chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các dịch
tiết của chúng |
- Extracts of glands or other organs or of their secretions |
30019000 |
- Loại khác |
- Other |
3002 |
Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng
bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh, các sản phẩm khác của máu và các
chế phẩm miễn dịch, có hoặc không cải biến hoặc thu được từ qui trình công
nghệ sinh học; vắc xin, độc tố, vi sinh |
Human blood; animal blood prepared for therapeutic, prophylactic
or diagnostic uses; antisera, other blood fractions and immunological
products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological
processes; vaccines, toxins, cultures of micr |
300210 |
- Kháng huyết thanh và các sản phẩm khác của máu và các chế phẩm
miễn dịch, có hoặc không cải biến hoặc thu được từ qui trình công nghệ sinh
học: |
- Antisera, other blood fractions and immunological products,
whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes: |
30021010 |
- - Dung dịch đạm huyết thanh |
- - Plasma protein solutions |
30021030 |
- - Kháng huyết thanh và các chế phẩm miễn dịch, có hoặc không
cải biến hoặc thu được từ qui trình công nghệ sinh học |
- - Antisera and immunological products, whether or not modified
or obtained by means of biotechnological processes |
30021040 |
- - Bột hemoglobin |
- - Haemoglobin powder |
30021090 |
- - Loại khác |
- - Other |
300220 |
- Vắc xin cho người: |
- Vaccines for human medicine: |
30022010 |
- - Vắc xin uốn ván |
- - Tetanus toxoid |
30022020 |
- - Vắc xin ho gà, sởi, viêm màng não hoặc bại liệt |
- - Pertussis, measles, meningitis or polio vaccines |
30022090 |
- - Loại khác |
- - Other |
30023000 |
- Vắc xin thú y |
- Vaccines for veterinary medicine |
30029000 |
- Loại khác |
- Other |
3003 |
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm
từ hai hay nhiều thành phần trở lên đã pha trộn với nhau dùng cho phòng bệnh
hoặc chữa bệnh, chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất
định hoặc đóng gói để bán lẻ. |
Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06)
consisting of two or more constituents which have been mixed together for
therapeutic or prophylactic uses, not put up in measured doses or in forms or
packings for retail sale. |
300310 |
- Chứa penicillin hoặc dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit
penicillanic, hoặc streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng: |
- Containing penicillins or derivatives thereof, with a
penicillanic acid structure, or streptomycins or their derivatives: |
30031010 |
- - Chứa amoxicillin (INN) hoặc muối của nó |
- - Containing amoxicillin (INN) or its salts |
30031020 |
- - Chứa ampicillin (INN) hoặc muối của nó |
- - Containing ampicillin (INN) or its salts |
30031090 |
- - Loại khác |
- - Other |
30032000 |
- Chứa các chất kháng sinh khác |
- Containing other antibiotics |
|
- Chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 nhưng
không chứa kháng sinh: |
- Containing hormones or other products of heading 29.37 but not
containing antibiotics: |
30033100 |
- - Chứa insulin |
- - Containing insulin |
30033900 |
- - Loại khác |
- - Other |
30034000 |
- Chứa alkaloit hoặc dẫn
xuất của chúng nhưng không chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm
29.37 hoặc các chất kháng sinh |
- Containing alkaloids or derivatives thereof but not containing
hormones or other products of heading 29.37 or antibiotics |
30039000 |
- Loại khác |
- Other |
3004 |
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm
các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã
được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ
qua da) hoặc làm thành dạng nhất định ho |
Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06)
consisting of mixed or unmixed products for therapeutic or prophylatic uses,
put up in measured doses (including those in the form of transdermal
administration system) or in forms or packings |
300410 |
- Chứa penicillin hoặc các dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit
penicillanic, hoặc các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng: |
- Containing penicillins or derivatives thereof, with
a penicillanic acid structure, or streptomycins or their derivatives: |
|
- - Chứa các penicillin hoặc các dẫn xuất của chúng: |
- - Containing penicillins or derivatives thereof: |
30041015 |
- - - Chứa penicillin G (trừ penicillin G benzathin),
phenoxymethyl penicillin hoặc muối của chúng |
- - - Containing penicillin G (excluding penicillin G
benzathine), phenoxymethyl penicillin or salts thereof |
30041016 |
- - - Chứa ampicillin, amoxycillin hoặc muối của nó, dạng uống |
- - - Containing ampicillin, amoxycillin or salts thereof, of a
kind taken orally |
30041019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Chứa các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng: |
- - Containing streptomycins or derivatives thereof: |
30041021 |
- - - Dạng mỡ |
- - - In ointment form |
30041029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
300420 |
- Chứa các chất kháng sinh khác: |
- Containing other antibiotics: |
30042010 |
- - Chứa gentamycin, lincomycin, sulphamethoxazole hoặc các dẫn
xuất của chúng, dạng uống hoặc dạng mỡ |
- - Containing gentamycin, lincomycin, sulphamethoxazole or
their derivatives, of a kind taken orally or in ointment form |
|
- - Chứa erythromycin hoặc các dẫn xuất của chúng: |
- - Containing erythromycin or derivatives thereof: |
30042031 |
- - - Dạng uống |
- - - Of a kind taken orally |
30042032 |
- - - Dạng mỡ |
- - - In ointment form |
30042039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Chứa tetracylin hoặc chloramphenicol hoặc các dẫn xuất của
chúng: |
- - Containing tetracyclines or chloramphenicols or derivatives
thereof: |
30042071 |
- - - Dạng uống hoặc dạng mỡ |
- - - Of a kind taken orally or in ointment form |
30042079 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
30042091 |
- - - Dạng uống hoặc dạng mỡ |
- - - Of a kind taken orally or in ointment form |
30042099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37, nhưng
không chứa các chất kháng sinh: |
- Containing hormones or other products of heading
29.37, but not containing antibiotics: |
30043100 |
- - Chứa insulin |
- - Containing insulin |
300432 |
- - Chứa hormon tuyến thượng thận, các dẫn xuất của chúng hoặc
cấu trúc tương tự: |
- - Containing corticosteroid hormones, their derivatives
or structural analogues: |
30043210 |
- - - Chứa dexamethasone hoặc các dẫn xuất của chúng |
- - - Containing dexamethasone or their derivatives |
30043240 |
- - - Chứa hydrocortisone natri succinate hoặc fluocinolone
acetonide |
- - - Containing hydrocortisone sodium succinate or fluocinolone
acetonide |
30043290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
30043900 |
- - Loại khác |
- - Other |
300440 |
- Chứa alkaloit hoặc các
dẫn xuất của chúng, nhưng không chứa hormon, các sản phẩm khác thuộc nhóm
29.37 hoặc các chất kháng sinh: |
- Containing alkaloids or derivatives thereof, but
not containing hormones, other products of heading 29.37 or antibiotics: |
30044010 |
- - Chứa morphin hoặc các dẫn xuất của nó, dạng tiêm |
- - Containing morphine or its derivatives, for injection |
30044020 |
- - Chứa quinine hydrochloride hoặc clorua dihydroquinine, dạng
tiêm |
- - Containing quinine hydrochloride or dihydroquinine chloride,
for injection |
30044030 |
- - Chứa quinin sulphate hoặc bisulphate, dạng uống |
- - Containing quinine sulphate or bisulphate, of a kind taken
orally |
30044040 |
- - Chứa quinin hoặc các
muối của nó hoặc các chất chống sốt rét khác, trừ hàng hoá thuộc phân nhóm
3004.40.20 hoặc 3004.40.30 |
- - Containing quinine or its salts or other antimalarial
substances, other than goods of subheading 3004.40.20 or 3004.40.30 |
30044050 |
- - Chứa papaverine hoặc berberine, dạng uống |
- - Containing papaverine or berberine, of a kind taken orally |
30044060 |
- - Chứa theophyline, dạng uống |
- - Containing theophyline, of a kind taken orally |
30044070 |
- - Chứa atropin sulphat |
- - Containing atropine sulphate |
30044090 |
- - Loại khác |
- - Other |
300450 |
- Các thuốc khác có chứa vitamin hoặc các sản phẩm khác thuộc
nhóm 29.36: |
- Other medicaments containing vitamins or other products of
heading 29.36: |
30045010 |
- - Loại phù hợp cho trẻ em, dạng xirô |
- - Of a kind suitable for children, in syrup form |
|
- - Loại khác, chứa nhiều hơn một loại vitamin: |
- - Other, containing more than one vitamin: |
30045021 |
- - - Dạng uống |
- - - Of a kind taken orally |
30045029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
30045091 |
- - - Chứa vitamin A, B hoặc C |
- - - Containing vitamin A, B or C |
30045099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
300490 |
- Loại khác: |
- Other: |
30049010 |
- - Miếng thẩm thấu qua da dùng điều trị bệnh ung thư hoặc bệnh
tim |
- - Transdermal therapeutic system patches for the treatment of
cancer or heart diseases |
30049020 |
- - Nước vô trùng đóng kín để xông, loại dược phẩm |
- - Closed sterile water for inhalation, pharmaceutical grade |
30049030 |
- - Thuốc khử trùng |
- - Antiseptics |
|
- - Chất gây tê, gây mê (Anaesthetic): |
- - Anaesthetics: |
30049041 |
- - - Có chứa procain hydrochloride |
- - - Containing procaine hydrochloride |
30049049 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và các loại dược phẩm khác dùng
để điều trị ho hoặc cảm lạnh, có hoặc không chứa chất kháng histamin: |
- - Analgesics, antipyretics and other medicaments for the
treatment of coughs or colds, whether or not containing antihistamines: |
30049051 |
- - - Chứa acetylsalicylic acid, paracetamol hoặc dipyrone
(INN), dạng uống |
- - - Containing acetylsalicylic acid, paracetamol or dipyrone
(INN), of a kind taken orally |
30049052 |
- - - Chứa clorpheniramin maleat |
- - - Containing chlorpheniramine maleate |
30049053 |
- - - Chứa diclofenac, dạng uống |
- - - Containing diclofenac, of a kind taken orally |
30049054 |
- - - Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen |
- - - Containing piroxicam (INN) or ibuprofen |
30049055 |
- - - Loại khác, dạng dầu xoa bóp |
- - - Other, in liniment form |
30049059 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Thuốc chống sốt rét: |
- - Antimalarials: |
30049061 |
- - - Chứa artemisinin, artesunate hoặc chloroquine |
- - - Containing artemisinin, artesunate or chloroquine |
30049062 |
- - - Chứa primaquine |
- - - Containing primaquine |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
30049063 |
- - - - Thuốc đông y từ thảo dược |
- - - - Herbal medicaments |
30049069 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - Thuốc tẩy giun: |
- - Anthelmintic: |
30049071 |
- - - Chứa piperazine hoặc mebendazole (INN) |
- - - Containing piperazine or mebendazole (INN) |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
30049072 |
- - - - Thuốc đông y từ thảo dược |
- - - - Herbal medicaments |
30049079 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - Các thuốc khác điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các bệnh khó
chữa khác: |
- - Other medicaments for the treatment of cancer, HIV/AIDS or
other intractable diseases: |
30049081 |
- - - Chứa deferoxamine, dạng tiêm |
- - - Containing deferoxamine, for injection |
30049082 |
- - - Thuốc chống HIV/AIDS |
- - - Anti HIV/AIDS medicaments |
30049089 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
30049091 |
- - - Chứa natri clorua hoặc glucose, dạng truyền |
- - - Containing sodium chloride or glucose, for infusion |
30049092 |
- - - Chứa sorbitol hoặc salbutamol, dạng truyền |
- - - Containing sorbitol or salbutamol, for infusion |
30049093 |
- - - Chứa sorbitol hoặc salbutamol, ở dạng khác |
- - - Containing sorbitol or salbutamol, in other forms |
30049094 |
- - - Chứa cimetidine (INN) hoặc ranitidine (INN) trừ dạng tiêm |
- - - Containing cimetidine (INN) or ranitidine (INN) other than
for injection |
30049095 |
- - - Chứa phenobarbital, diazepam hoặc chlorpromazine, trừ dạng
tiêm hoặc dạng truyền |
- - - Containing phenobarbital, diazepam or chlorpromazine,
other than for injection or infusion |
30049096 |
- - - Thuốc nhỏ mũi có chứa naphazoline, xylometazoline hoặc
oxymetazoline |
- - - Nasal-drop medicaments containing naphazoline,
xylometazoline or oxymetazoline |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
30049098 |
- - - - Thuốc đông y từ thảo dược |
- - - - Herbal medicaments |
30049099 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
3005 |
Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ, băng để băng
bó, cao dán, thuốc đắp), đã thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất hoặc làm thành
dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa
hoặc thú y. |
Wadding, gauze, bandages and similar articles (for example,
dressings, adhesive plasters, poultices), impregnated or coated with
pharmaceutical substances or put up in forms or packings for retail sale for
medical, surgical, dental or veterinary purposes. |
300510 |
- Băng dính và các sản phẩm khác có một lớp dính: |
- Adhesive dressings and other articles having an adhesive
layer: |
30051010 |
- - Đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất |
- - Impregnated or coated with pharmaceutical substances |
30051090 |
- - Loại khác |
- - Other |
300590 |
- Loại khác: |
- Other: |
30059010 |
- - Băng |
- - Bandages |
30059020 |
- - Gạc |
- - Gauze |
30059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3006 |
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này. |
Pharmaceutical goods specified in Note 4 to this Chapter. |
300610 |
- Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu vô trùng tương tự
(kể cả chỉ phẫu thuật tự tiêu hoặc chỉ nha khoa vô trùng) và keo tạo màng vô
trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong và nút tảo
nong vô trùng; sản phẩm cầm máu trong p |
- Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials
(including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue
adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria
tents; sterile absorbable surgical or dent |
30061010 |
- - Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật;
miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không
tự tiêu |
- - Sterile absorbable surgical or dental yarn; sterile
surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable |
30061090 |
- - Loại khác |
- - Other |
30062000 |
- Chất thử nhóm máu |
- Blood-grouping reagents |
300630 |
- Chất cản quang dùng trong chiếu chụp bằng tia X; các chất thử
chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh nhân: |
- Opacifying preparations for X-ray examinations; diagnostic
reagents designed to be administered to the patient: |
30063010 |
- - Bari sulphat, dạng uống |
- Barium sulfate, of a kind taken orally |
30063020 |
- - Các chất thử nguồn gốc vi khuẩn, loại phù hợp để chẩn đoán
sinh học trong thú y |
- - Reagents of microbial origin, of a kind suitable for
veterinary biological diagnosis |
30063030 |
- - Các chất thử chẩn đoán vi sinh khác |
- - Other microbial diagnostic reagents |
30063090 |
- - Loại khác |
- - Other |
300640 |
- Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương: |
- Dental cements and other dental fillings; bone reconstruction
cements: |
30064010 |
- - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác |
- - Dental cements and other dental fillings |
30064020 |
- - Xi măng gắn xương |
- - Bone reconstruction cements |
30065000 |
- Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu |
- First-aid boxes and kits |
30066000 |
- Các chế phẩm hóa học dùng để tránh thai dựa trên hormon, dựa
trên các sản phẩm khác của nhóm 29.37 hoặc dựa trên các chất diệt tinh trùng |
- Chemical contraceptive preparations based on hormones, on
other products of heading 29.37 or on spermicides |
30067000 |
- Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thú y
như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc
khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế |
- Gel preparations designed to be used in human or veterinary
medicine as a lubricant for parts of the body for surgical operations or
physical examinations or as a coupling agent between the body and medical
instruments |
|
- Loại khác: |
- Other: |
30069100 |
- - Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả |
- - Appliances identifiable for ostomy use |
300692 |
- - Phế thải dược phẩm: |
- - Waste pharmaceuticals: |
30069210 |
- - - Của thuốc điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các bệnh khó
chữa khác |
- - - Of medicaments for the treatment of cancer, HIV/AIDS or
other intractable diseases |
30069290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3101 |
Phân bón gốc thực vật hoặc động vật, đã hoặc chưa pha trộn với
nhau hoặc qua xử lý hóa học; phân bón sản xuất bằng cách pha trộn hoặc xử lý
hóa học các sản phẩm động vật hoặc thực vật. |
Animal or vegetable fertilisers, whether or not mixed together
or chemically treated; fertilisers produced by the mixing or chemical
treatment of animal or vegetable products. |
|
- Nguồn gốc chỉ từ thực vật: |
- Of solely vegetable origin: |
31010011 |
- - Phân bón bổ sung dạng lỏng, chưa xử lý hóa học |
- - Supplement fertilisers in liquid form, not chemically
treated |
31010012 |
- - Loại khác, đã xử lý hóa học |
- - Other, chemically treated |
31010019 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
31010091 |
- - Phân bón bổ sung dạng lỏng, chưa xử lý hóa học |
- - Supplement fertilisers in liquid form, not chemically
treated |
31010092 |
- - Loại khác, có nguồn gốc động vật (trừ phân chim, dơi), đã
qua xử lý hóa học |
- - Other, of animal origin (other than guano), chemically
treated |
31010099 |
- - Loại khác |
- - Other |
3102 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa nitơ. |
Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous. |
31021000 |
- Urê, có hoặc không ở trong dung dịch nước |
- Urea, whether or not in aqueous solution |
|
- Amoni sulphat; muối kép và hỗn hợp của amoni sulphat và amoni
nitrat: |
- Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium
sulphate and ammonium nitrate: |
31022100 |
- - Amoni sulphat |
- - Ammonium sulphate |
31022900 |
- - Loại khác |
- - Other |
31023000 |
- Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước |
- Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution |
31024000 |
- Hỗn hợp của amoni nitrat với canxi carbonat hoặc các chất vô
cơ khác không phải phân bón |
- Mixtures of ammonium nitrate with calcium carbonate or other
inorganic non-fertilising substances |
31025000 |
- Natri nitrat |
- Sodium nitrate |
31026000 |
- Muối kép và hỗn hợp của canxi nitrat và amoni nitrat |
- Double salts and mixtures of calcium nitrate and ammonium
nitrate |
31028000 |
- Hỗn hợp urê và amoni nitrat ở trong dung dịch nước hoặc dung
dịch amoniac |
- Mixtures of urea and ammonium nitrate in aqueous or ammoniacal
solution |
31029000 |
- Loại khác, kể cả hỗn hợp chưa được chi tiết trong các phân
nhóm trước |
- Other, including mixtures not specified in the foregoing
subheadings |
3103 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa phosphat (phân lân). |
Mineral or chemical fertilisers, phosphatic. |
310310 |
- Supephosphat: |
- Superphosphates: |
31031010 |
- - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi |
- - Feed grade |
31031090 |
- - Loại khác |
- - Other |
310390 |
- Loại khác: |
- Other: |
31039010 |
- - Phân phosphat đã nung |
- - Calcined phosphatic fertilisers |
31039090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3104 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa kali. |
Mineral or chemical fertilisers, potassic. |
31042000 |
- Kali clorua |
- Potassium chloride |
31043000 |
- Kali sulphat |
- Potassium sulphate |
31049000 |
- Loại khác |
- Other |
3105 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa hai hoặc ba nguyên tố cấu
thành phân bón là nitơ, phospho và ka li; phân bón khác; các mặt hàng của
Chương này ở dạng viên hoặc các dạng tương tự hoặc đóng gói với trọng lượng
cả bì không quá 10 kg. |
Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the
fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers;
goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross
weight not exceeding 10 kg. |
310510 |
- Các mặt hàng của Chương này ở dạng viên hoặc các dạng tương tự
hoặc đóng gói với trọng lượng cả bì không quá 10 kg: |
- Goods of this Chapter in tablets or similar forms
or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: |
31051010 |
- - Supephosphat và phân
bón có chứa phosphat đã nung |
- - Superphosphates and calcined phosphatic fertilisers |
31051020 |
- - Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa hai hoặc ba trong số
các nguyên tố nitơ, phospho và kali |
- - Mineral or chemical fertilisers containing two or three of
the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium |
31051090 |
- - Loại khác |
- - Other |
31052000 |
- Phân khoáng hoặc phân
hóa học có chứa ba nguyên tố là nitơ, phospho và kali |
- Mineral or chemical fertilisers containing the
three fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium |
31053000 |
- Diamoni hydro
orthophosphat (diamoni phosphat) |
- Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium
phosphate) |
31054000 |
- Amoni dihydro orthophosphat (monoamoni phosphat) và hỗn hợp
của nó với diamoni hydro orthophosphat (diamoni phosphat) |
- Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium
phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate
(diammonium phosphate) |
|
- Phân khoáng hoặc phân hóa học khác có chứa hai nguyên tố là
nitơ và phospho: |
- Other mineral or chemical fertilisers containing
the two fertilising elements nitrogen and phosphorus: |
31055100 |
- - Chứa nitrat và phosphat |
- - Containing nitrates and phosphates |
31055900 |
- - Loại khác |
- - Other |
31056000 |
- Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa hai nguyên tố là phospho
và kali |
- Mineral or chemical fertilisers containing the two
fertilising elements phosphorus and potassium |
31059000 |
- Loại khác |
- Other |
3201 |
Chất chiết xuất thuộc da gốc thực vật; ta nanh và các muối, ete,
este của chúng và các chất dẫn xuất khác. |
Tanning extracts of vegetable origin; tannins and their salts,
ethers, esters and other derivatives. |
32011000 |
- Chất chiết xuất từ cây mẻ rìu (Quebracho) |
- Quebracho extract |
32012000 |
- Chất chiết xuất từ cây keo (Wattle) |
- Wattle extract |
320190 |
- Loại khác: |
- Other: |
32019010 |
- - Gambier |
- - Gambier |
32019090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3202 |
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp; chất thuộc da vô cơ; các chế phẩm
thuộc da, có hoặc không chứa chất thuộc da tự nhiên; các chế phẩm enzim dùng
để chuẩn bị thuộc da. |
Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning
substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning
substances; enzymatic preparations for pre-tanning. |
32021000 |
- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp |
- Synthetic organic tanning substances |
32029000 |
- Loại khác |
- Other |
3203 |
Các chất màu gốc động vật hoặc thực vật (kể cả chất chiết xuất
nhuộm nhưng trừ muội than động vật), đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học;
các chế phẩm làm từ chất màu gốc động vật hoặc thực vật đã ghi trong Chú giải
3 của Chương này. |
Colouring matter of vegetable or animal origin (including dyeing
extracts but excluding animal black), whether or not chemically defined;
preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on colouring matter
of vegetable or animal origin. |
32030010 |
- Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống |
- Of a kind used in the food or drink industries |
32030090 |
- Loại khác |
- Other |
3204 |
Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học;
các chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp như đã ghi trong Chú giải 3 của
Chương này; các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng
huỳnh quang hoặc như các chất phát quang |
Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically
defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on
synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used
as fluorescent brightening agents or as lumin |
|
- Chất màu hữu cơ tổng hợp và các chế phẩm từ chúng như đã ghi
trong Chú giải 3 của Chương này: |
- Synthetic organic colouring matter and preparations based
thereon as specified in Note 3 to this Chapter: |
320411 |
- - Thuốc nhuộm phân tán và các chế phẩm từ chúng: |
- - Disperse dyes and preparations based thereon: |
32041110 |
- - - Dạng thô |
- - - Crude |
32041190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
320412 |
- - Thuốc nhuộm axit, có hoặc không tạo phức kim loại và các chế
phẩm từ chúng; thuốc nhuộm cầm màu và các chế phẩm từ chúng: |
- - Acid dyes, whether or not premetallised, and preparations
based thereon; mordant dyes and preparations based thereon: |
32041210 |
- - - Thuốc nhuộm axit |
- - - Acid dyes |
32041290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
32041300 |
- - Thuốc nhuộm bazơ và các chế phẩm từ chúng |
- - Basic dyes and preparations based thereon |
32041400 |
- - Thuốc nhuộm trực tiếp và các chế phẩm từ chúng |
- - Direct dyes and preparations based thereon |
32041500 |
- - Thuốc nhuộm chàm (kể cả loại có thể dùng như thuốc màu) và
các chế phẩm từ chúng |
- - Vat dyes (including those usable in that state as pigments)
and preparations based thereon |
32041600 |
- - Thuốc nhuộm hoạt tính và các chế phẩm từ chúng |
- - Reactive dyes and preparations based thereon |
32041700 |
- - Thuốc màu và các chế phẩm từ chúng |
- - Pigments and preparations based thereon |
32041900 |
- - Loại khác, kể cả hỗn hợp chất màu từ hai phân nhóm (của các
phân nhóm từ 3204.11 đến 3204.19) trở lên |
- - Other, including mixtures of colouring matter of two or more
of the subheadings 3204.11 to 3204.19 |
32042000 |
- Các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như chất tác nhân tăng
sáng huỳnh quang |
- Synthetic organic products of a kind used as fluorescent
brightening agents |
32049000 |
- Loại khác |
- Other |
32050000 |
Các chất màu; các chế phẩm từ các chất màu như đã ghi trong Chú
giải 3 của Chương này. |
Colour lakes; preparations as specified in Note 3 to this
Chapter based on colour lakes. |
3206 |
Chất màu khác; các chế phẩm như đã ghi trong Chú giải 3 của
Chương này, trừ các loại thuộc nhóm 32.03, 32.04 hoặc 32.05; các sản phẩm vô
cơ được dùng như chất phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. |
Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to
this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic
products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined. |
|
- Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan: |
- Pigments and preparations based on titanium dioxide: |
320611 |
- - Chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng
lượng khô: |
- - Containing 80% or more by weight of titanium dioxide
calculated on the dry matter: |
32061110 |
- - - Thuốc màu |
- - - Pigments |
32061190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
320619 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
32061910 |
- - - Thuốc màu |
- - - Pigments |
32061990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
320620 |
- Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất crom: |
- Pigments and preparations based on chromium compounds: |
32062010 |
- - Màu vàng crom, màu xanh crom và màu da cam molybdat, hoặc
màu đỏ từ hợp chất crom |
- - Chrome yellow, chrome green, molybdate orange or red based
on chromium compounds |
32062090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Chất màu khác và các chế phẩm khác: |
- Other colouring matter and other preparations: |
320641 |
- - Chất màu xanh nước biển và các chế phẩm từ chúng: |
- - Ultramarine and preparations based thereon: |
32064110 |
- - - Các chế phẩm |
- - - Preparations |
32064190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
320642 |
- - Litopon và các thuốc màu khác và các chế phẩm từ kẽm
sulphua: |
- - Lithopone and other pigments and preparations based on zinc
sulphide: |
32064210 |
- - - Các chế phẩm |
- - - Preparations |
32064290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
320649 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
32064910 |
- - - Các chế phẩm |
- - - Preparations |
32064990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
320650 |
- Các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang: |
- Inorganic products of a kind used as luminophores: |
32065010 |
- - Các chế phẩm |
- - Preparations |
32065090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3207 |
Thuốc màu đã pha chế, các chất cản quang đã pha chế và các loại
màu đã pha chế, các chất men kính và men sứ, men sành, các chất láng bóng
dạng lỏng và các chế phẩm tương tự dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men
hoặc thủy tinh; phối liệu để nấu thủy tin |
Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours,
vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar
preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry;
glass frit and other glass, in the form of |
32071000 |
- Thuốc màu đã pha chế, chất cản quang đã pha chế, các loại màu
đã pha chế và các chế phẩm tương tự đã pha chế |
- Prepared pigments, prepared opacifiers, prepared colours and
similar preparations |
320720 |
- Men kính và men sứ, men sành (slips) và các chế phẩm tương tự: |
- Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar
preparations: |
32072010 |
- - Phối liệu men kính |
- - Enamel frits |
32072090 |
- - Loại khác |
- - Other |
32073000 |
- Các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự |
- Liquid lustres and similar preparations |
32074000 |
- Phối liệu để nấu thuỷ tinh và thuỷ tinh khác, ở dạng bột, hạt
hoặc vẩy |
- Glass frit and other glass, in the form of powder, granules or
flakes |
3208 |
Sơn và vecni (kể cả men tráng và dầu bóng) làm từ các loại
polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân
tán hay hòa tan trong môi trường không chứa nước; các dung dịch như đã ghi
trong Chú giải 4 của Chương này. |
Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on
synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or
dissolved in a non-aqueous medium; solutions as defined in Note 4 to this
Chapter. |
320810 |
- Từ polyeste: |
- Based on polyesters: |
|
- - Vecni (kể cả dầu bóng): |
- - Varnishes (including lacquers): |
32081011 |
- - - Dùng trong nha khoa |
- - - Of a kind used in dentistry |
32081019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
32081090 |
- - Loại khác |
- - Other |
320820 |
- Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl: |
- Based on acrylic or vinyl polymers: |
32082040 |
- - Sơn chống hà hoặc sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy |
- - Anti-fouling or anti-corrosive paints for ships’ hulls |
32082070 |
- - Vecni (kể cả dầu bóng), loại dùng trong nha khoa |
- - Varnishes (including lacquers), of a kind used in dentistry |
32082090 |
- - Loại khác |
- - Other |
320890 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Vecni (kể cả dầu bóng), loại chịu được nhiệt trên 100 oC: |
- - Varnishes (including lacquers), exceeding 100oC heat
resistance: |
32089011 |
- - - Dùng trong nha khoa |
- - - Of a kind used in dentistry |
32089019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Vecni (kể cả dầu bóng), loại chịu nhiệt không quá 100oC: |
- - Varnishes (including lacquers), not exceeding 100oC heat
resistance: |
32089021 |
- - - Loại dùng trong nha khoa |
- - - Of a kind used in dentistry |
32089029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
32089090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3209 |
Sơn và vecni (kể cả các loại men tráng (enamels) và dầu bóng)
làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt
hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường nước. |
Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on
synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or
dissolved in an aqueous medium. |
320910 |
- Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl: |
- Based on acrylic or vinyl polymers: |
32091010 |
- - Vecni (kể cả dầu bóng) |
- - Varnishes (including lacquers) |
32091040 |
- - Sơn cho da thuộc |
- - Leather paints |
32091050 |
- - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy |
- - Anti-fouling or anti-corrosive paints for ships’ hulls |
32091090 |
- - Loại khác |
- - Other |
32099000 |
- Loại khác |
- Other |
3210 |
Sơn và vecni khác (kể cả các loại men tráng (enamels) và dầu
bóng và màu keo); các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da. |
Other paints and varnishes (including enamels, lacquers and
distempers); prepared water pigments of a kind used for finishing leather. |
32100010 |
- Vecni (kể cả dầu bóng) |
- Varnishes (including lacquers) |
32100020 |
- Màu keo |
- Distempers |
32100030 |
- Thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da |
- Prepared water pigments of a kind used for finishing leather |
32100050 |
- Chất phủ hắc ín polyurethan |
- Polyurethane tar coatings |
|
- Loại khác: |
- Other: |
32100091 |
- - Sơn chống hà và sơn
chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy |
- - Anti-fouling or anti-corrosive paints for ships’ hulls |
32100099 |
- - Loại khác |
- - Other |
32110000 |
Chất làm khô đã điều chế. |
Prepared driers. |
3212 |
Thuốc màu (pigments) (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán
trong môi trường không có nước, ở dạng lỏng hay dạng bột nhão, dùng để sản
xuất sơn (kể cả men tráng); lá phôi dập; thuốc nhuộm và các chất màu khác đã
làm thành dạng nhất định hay đã đóng gói |
Pigments (including metallic powders and flakes) dispersed in
non-aqueous media, in liquid or paste form, of a kind used in the manufacture
of paints (including enamels); stamping foils; dyes and other colouring
matter put up in forms or packings for reta |
32121000 |
- Lá phôi dập |
- Stamping foils |
321290 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Thuốc màu (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán trong
môi trường không có nước, ở dạng lỏng hay dạng bột nhão, dùng để sản xuất sơn
(kể cả men tráng): |
- - Pigments (including metallic powders and flakes) dispersed
in non-aqueous media, in liquid or paste form, of a kind used in the
manufacture of paints (including enamels): |
32129011 |
- - - Bột nhão nhôm |
- - - Aluminium paste |
32129013 |
- - - Loại chì trắng phân tán trong dầu |
- - - White lead dispersed in oil |
32129014 |
- - - Loại khác, dùng cho da thuộc |
- - - Other, for leather |
32129019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Thuốc nhuộm và chất màu khác đã làm thành dạng nhất định
hoặc đóng gói để bán lẻ: |
- - Dyes and other colouring matter put up in forms or packings
for retail sale: |
32129021 |
- - - Loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống |
- - - Of a kind used in the food or drink industries |
32129022 |
- - - Loại khác, thuốc nhuộm |
- - - Other, dyes |
32129029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3213 |
Chất màu dùng cho nghệ thuật hội họa, học đường hoặc sơn bảng
hiệu, chất màu pha, màu trang trí và các loại màu tương tự ở dạng viên, tuýp,
hộp, lọ, khay hay các dạng hoặc đóng gói tương tự. |
Artists', students' or signboard painters' colours, modifying
tints, amusement colours and the like, in tablets, tubes, jars, bottles, pans
or in similar forms or packings. |
32131000 |
- Bộ màu vẽ |
- Colours in sets |
32139000 |
- Loại khác |
- Other |
3214 |
Ma tít để gắn kính, để ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất
dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác; các chất bả bề mặt trước khi sơn;
các vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt, dùng để phủ bề mặt chính nhà, tường
trong nhà, sàn, trần nhà hoặc tương |
Glaziers' putty, grafting putty, resin cements, caulking
compounds and other mastics; painters' fillings; non-refractory surfacing
preparations for facades, indoor walls, floors, ceilings or the like. |
32141000 |
- Ma tít để gắn kính, ma tít để ghép nối, các chất gắn nhựa, các
hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác; chất bả bề mặt trước khi
sơn |
- Glaziers' putty, grafting putty, resin cements, caulking
compounds and other mastics; painters' fillings |
32149000 |
- Loại khác |
- Other |
3215 |
Mực in, mực viết hoặc mực vẽ và các loại mực khác, đã hoặc chưa
cô đặc hoặc làm thành thể rắn. |
Printing ink, writing or drawing ink and other inks, whether or
not concentrated or solid. |
|
- Mực in: |
- Printing ink: |
321511 |
- - Màu đen: |
- - Black: |
32151110 |
- - - Mực in được làm khô bằng tia cực tím |
- - - Ultra-violet curable inks |
32151190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
32151900 |
- - Loại khác |
- - Other |
321590 |
- Loại khác: |
- Other: |
32159010 |
- - Khối carbon loại dùng để sản xuất giấy than dùng 1 lần |
- - Carbon mass of a kind used to manufacture one-time carbon
paper |
32159060 |
- - Mực vẽ và mực viết |
- - Drawing ink and writing ink |
32159070 |
- - Mực dùng cho máy nhân bản thuộc nhóm 84.72 |
- - Ink of a kind suitable for use with duplicating machines of
heading 84.72 |
32159090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3301 |
Tinh dầu (đã hoặc chưa khử terpen), kể cả tinh dầu sáp và tinh
dầu nguyên chất; chất tựa nhựa; nhựa chứa dầu đã chiết; tinh dầu đậm đặc
trong mỡ, trong các loại dầu không bay hơi, trong các loại sáp hay các chất
tương tự, thu được bằng phương pháp tách hư |
Essential oils (terpeneless or not), including concretes and
absolutes; resinoids; extracted oleoresins; concentrates of essential oils in
fats, in fixed oils, in waxes or the like, obtained by enfleurage or
maceration; terpenic by-products of the deterpe |
|
- Tinh dầu của các loại quả chi cam quýt: |
- Essential oils of citrus fruit: |
33011200 |
- - Của cam |
- - Of orange |
33011300 |
- - Của chanh |
- - Of lemon |
33011900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Tinh dầu khác trừ tinh dầu của các loại quả chi cam quýt: |
- Essential oils other than those of citrus fruit: |
33012400 |
- - Của cây bạc hà cay (Mantha piperita) |
- - Of peppermint (Mentha piperita) |
33012500 |
- - Của cây bạc hà khác |
- - Of other mints |
33012900 |
- - Loại khác |
- - Other |
33013000 |
- Chất tựa nhựa |
- Resinoids |
330190 |
- Loại khác: |
- Other: |
33019010 |
- - Nước cất và dung dịch nước của các loại tinh dầu phù hợp
dùng để làm thuốc |
- - Aqueous distillates and aqueous solutions of essential oils
suitable for medicinal use |
33019090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3302 |
Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch cồn) với
thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều các chất thơm này, dùng làm nguyên liệu
thô trong công nghiệp; các chế phẩm khác làm từ các chất thơm, dùng cho sản
xuất đồ uống. |
Mixtures of odoriferous substances and mixtures (including
alcoholic solutions) with a basis of one or more of these substances, of a
kind used as raw materials in industry; other preparations based on
odoriferous substances, of a kind used for the manufa |
33021 |
- Loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống: |
- Of a kind used in the food or drink industries: |
33021010 |
- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có rượu, ở
dạng lỏng |
- - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the
manufacture of alcoholic beverages, in liquid form |
33021020 |
- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có rượu, ở
dạng khác |
- - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the
manufacture of alcoholic beverages, in other forms |
33021090 |
- - Loại khác |
- - Other |
33029000 |
- Loại khác |
- Other |
33030000 |
Nước hoa và nước thơm. |
Perfumes and toilet waters. |
3304 |
Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da
(trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm
dùng để trang điểm móng tay hoặc móng chân. |
Beauty or make-up preparations and preparations for the care of
the skin (other than medicaments), including sunscreen or sun tan
preparations; manicure or pedicure preparations. |
33041000 |
- Chế phẩm trang điểm môi |
- Lip make-up preparations |
33042000 |
- Chế phẩm trang điểm mắt |
- Eye make-up preparations |
33043000 |
- Chế phẩm trang điểm móng tay và móng chân |
- Manicure and pedicure preparations |
|
- Loại khác: |
- Other: |
33049100 |
- - Phấn, đã hoặc chưa nén |
- - Powders, whether or not compressed |
330499 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
33049920 |
- - - Kem trị mụn trứng cá |
- - - Anti-acne creams |
33049930 |
- - - Kem bôi mặt hoặc kem bôi da khác và nước bôi da (lotion) |
- - - Other face or skin creams and lotions |
33049990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3305 |
Chế phẩm dùng cho tóc. |
Preparations for use on the hair. |
330510 |
- Dầu gội đầu: |
- Shampoos: |
33051010 |
- - Có tính chất chống nấm |
- - Having anti-fungal properties |
33051090 |
- - Loại khác |
- - Other |
33052000 |
- Chế phẩm uốn tóc hoặc làm duỗi tóc |
- Preparations for permanent waving or straightening |
33053000 |
- Keo xịt tóc |
- Hair lacquers |
33059000 |
- Loại khác |
- Other |
3306 |
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm
chặt chân răng; chỉ nha khoa, đã đóng gói để bán lẻ. |
Preparations for oral or dental hygiene, including denture
fixative pastes and powders; yarn used to clean between the teeth (dental
floss), in individual retail packages. |
330610 |
- Thuốc đánh răng: |
- Dentifrices: |
33061010 |
- - Dạng kem hoặc bột để ngăn ngừa các bệnh về răng |
- - Prophylactic pastes or powders |
33061090 |
- - Loại khác |
- - Other |
33062000 |
- Chỉ nha khoa |
- Yarn used to clean between the teeth (dental floss) |
33069000 |
- Loại khác |
- Other |
3307 |
Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất
khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế
phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi
khác; các chất khử mùi nhà (trong phòng) |
Pre-shave, shaving or after-shave preparations, personal
deodorants, bath preparations, depilatories and other perfumery, cosmetic or
toilet preparations, not elsewhere specified or included; prepared room
deodorisers, whether or not perfumed or having di |
33071000 |
- Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt |
- Pre-shave, shaving or after-shave preparations |
33072000 |
- Chất khử mùi cá nhân và chất chống ra nhiều mồ hôi |
- Personal deodorants and antiperspirants |
33073000 |
- Muối thơm dùng để tắm và các chế phẩm dùng để tắm khác |
- Perfumed bath salts and other bath preparations |
|
- Các chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi trong phòng, kể cả
các chế phẩm có mùi dùng trong nghi lễ tôn giáo: |
- Preparations for perfuming or deodorising rooms,
including odoriferous preparations used during religious rites: |
330741 |
- - "Nhang, hương" và các chế phẩm có mùi thơm khi đốt
cháy: |
- - “Agarbatti” and other odoriferous preparations which operate
by burning: |
33074110 |
- - - Bột thơm (hương) sử dụng trong nghi lễ tôn giáo |
- - - Scented powders (incense) of a kind used during religious
rites |
33074190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
330749 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
33074910 |
- - - Các chế phẩm làm thơm phòng, có hoặc không có đặc tính tẩy
uế |
- - - Room perfuming preparations, whether or not having
disinfectant properties |
33074990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
330790 |
- Loại khác: |
- Other: |
33079010 |
- - Chế phẩm vệ sinh động vật |
- - Animal toilet preparations |
33079030 |
- - Khăn và giấy, đã được thấm hoặc phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm
khác |
- - Papers and tissues, impregnated or coated with perfume or
cosmetics |
33079040 |
- - Nước hoa hoặc mỹ phẩm khác, kể cả thuốc làm rụng lông |
- - Other perfumery or cosmetics, including depilatories |
33079050 |
- - Dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo |
- - Contact lens or artificial eye solutions |
33079090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3401 |
Xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt
dùng như xà phòng, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, có hoặc
không chứa xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt
dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc ở d |
Soap; organic surface-active products and preparations for use
as soap, in the form of bars, cakes, moulded pieces or shapes, whether or not
containing soap; organic surface-active products and preparations for washing
the skin, in the form of liquid or c |
|
- Xà phòng và các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề
mặt, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, và giấy, mền xơ, nỉ và
sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy: |
- Soap and organic surface-active products and
preparations, in the form of bars, cakes, moulded pieces or shapes, and
paper, wadding, felt and nonwovens, impregnated, coated or covered with soap
or detergent: |
340111 |
- - Dùng cho vệ sinh (kể cả các sản phẩm đã tẩm thuốc): |
- - For toilet use (including medicated products): |
34011110 |
- - - Sản phẩm đã tẩm thuốc |
- - - Medicated products |
34011120 |
- - - Xà phòng tắm |
- - - Bath soap |
34011130 |
- - - Loại khác, bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, đã được thấm
tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy |
- - - Other, of felt or nonwovens, impregnated, coated or
covered with soap or detergent |
34011190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
340119 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
34011910 |
- - - Bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, đã được thấm tẩm, tráng
hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy |
- - - Of felt or nonwovens, impregnated, coated or covered with
soap or detergent |
34011990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
340120 |
- Xà phòng ở dạng khác: |
- Soap in other forms: |
34012020 |
- - Phôi xà phòng |
- - Soap chips |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
34012091 |
- - - Dùng để tẩy mực, khử mực giấy tái chế |
- - - Of a kind used for flotation de-inking of recycled paper |
34012099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
34013000 |
- Các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm
sạch da, ở dạng lỏng hoặc dạng kem và đã được đóng gói để bán lẻ, có hoặc
không chứa xà phòng |
- Organic surface-active products and preparations
for washing the skin, in the form of liquid or cream and put up for retail
sale, whether or not containing soap |
3402 |
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt
động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt,
rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng, trừ các
loại thuộc nhóm 34.01. |
Organic surface-active agents (other than soap); surface-active
preparations, washing preparations (including auxiliary washing preparations)
and cleaning preparations, whether or not containing soap, other than those
of heading 34.01. |
|
- Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, đã hoặc chưa đóng gói để bán
lẻ: |
- Organic surface-active agents, whether or not put
up for retail sale: |
340211 |
- - Dạng anion: |
- - Anionic: |
34021110 |
- - - Cồn béo đã sulphat hóa |
- - - Sulphated fatty alcohols |
34021140 |
- - - Alkylbenzene đã sulphat hóa |
- - - Sulphonated alkylbenzene |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
34021191 |
- - - - Chất thấm ướt dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ |
- - - - Wetting agents of a kind used in the manufacture of
herbicides |
34021199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
340212 |
- - Dạng cation: |
- - Cationic: |
34021210 |
- - - Chất thấm ướt dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ |
- - - Wetting agents of a kind used in the manufacture of
herbicides |
34021290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
340213 |
- - Dạng không phân ly (non - ionic): |
- - Non-ionic: |
34021310 |
- - - Hydroxyl-terminated polybutadiene (HTPB) |
- - - Hydroxyl-terminated polybutadiene |
34021390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
340219 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
34021910 |
- - - Loại thích hợp để sử dụng trong các chế phẩm chữa cháy |
- - - Of a kind suitable for use in fire-extinguishing
preparations |
34021990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
340220 |
- Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ: |
- Preparations put up for retail sale: |
|
- - Dạng lỏng: |
- - In liquid form: |
34022011 |
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion |
- - - Anionic surface active preparations |
34022012 |
- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể
cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
- - - Anionic washing preparations or cleaning preparations,
including bleaching, cleansing or degreasing preparations |
34022013 |
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác |
- - - Other surface active preparations |
34022019 |
- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các
chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
- - - Other washing preparations or cleaning preparations,
including bleaching, cleansing or degreasing preparations |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
34022091 |
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion |
- - - Anionic surface active preparations |
34022092 |
- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể
cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
- - - Anionic washing preparations or cleaning preparations,
including bleaching, cleansing or degreasing preparations |
34022093 |
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác |
- - - Other surface active preparations |
34022099 |
- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các
chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
- - - Other washing preparations or cleaning preparations,
including bleaching, cleansing or degreasing preparations |
340290 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Ở dạng lỏng: |
- - In liquid form: |
|
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion: |
- - - Anionic surface active preparations: |
34029011 |
- - - - Chất thấm ướt |
- - - - Wetting agents |
34029012 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
34029013 |
- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể
cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
- - - Anionic washing preparations or cleaning preparations,
including bleaching, cleansing or degreasing preparations |
|
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác: |
- - - Other surface active preparations: |
34029014 |
- - - - Chất thấm ướt |
- - - - Wetting agents |
34029015 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
34029019 |
- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các
chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
- - - Other washing preparations or cleaning preparations,
including bleaching, cleansing or degreasing preparations |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion: |
- - - Anionic surface active preparations: |
34029091 |
- - - - Chất thấm ướt |
- - - - Wetting agents |
34029092 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
34029093 |
- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể
cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
- - - Anionic washing preparations or cleaning preparations,
including bleaching, cleansing or degreasing preparations |
|
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác: |
- - - Other surface active preparations: |
34029094 |
- - - - Chất thấm ướt |
- - - - Wetting agents |
34029095 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
34029099 |
- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các
chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
- - - Other washing preparations or cleaning preparations,
including bleaching, cleansing or degreasing preparations |
3403 |
Các chế phẩm bôi trơn (kể cả các chế phẩm dầu cắt, các chế phẩm
dùng cho việc tháo bu lông hoặc đai ốc, các chế phẩm chống gỉ hoặc chống mài
mòn và các chế phẩm dùng cho việc tách khuôn đúc, có thành phần cơ bản là dầu
bôi trơn) và các chế phẩm dùng để xử |
Lubricating preparations (including cutting-oil preparations,
bolt or nut release preparations, anti-rust or anti-corrosion preparations
and mould release preparations, based on lubricants) and preparations of a
kind used for the oil or grease treatment o |
|
- Có chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được
từ khoáng bi-tum: |
- Containing petroleum oils or oils obtained from bituminous
minerals: |
340311 |
- - Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông
hoặc các vật liệu khác: |
- - Preparations for the treatment of textile materials,
leather, furskins or other materials: |
|
- - - Dạng lỏng: |
- - - In liquid form: |
34031111 |
- - - - Chế phẩm dầu bôi trơn |
- - - - Lubricating oil preparations |
34031119 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
34031190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
340319 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Ở dạng lỏng: |
- - - In liquid form: |
34031911 |
- - - - Dùng cho động cơ máy bay |
- - - - For aircraft engines |
34031912 |
- - - - Chế phẩm chứa dầu silicon |
- - - - Other preparations containing silicone oil |
34031919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
34031990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
340391 |
- - Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông
hay các vật liệu khác: |
- - Preparations for the treatment of textile materials,
leather, furskins or other materials: |
|
- - - Dạng lỏng: |
- - - In liquid form: |
34039111 |
- - - - Chế phẩm chứa dầu silicon |
- - - - Preparations containing silicone oil |
34039119 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
34039190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
340399 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Dạng lỏng: |
- - - In liquid form: |
34039911 |
- - - - Dùng cho động cơ máy bay |
- - - - For aircraft engines |
34039912 |
- - - - Chế phẩm khác chứa dầu silicon |
- - - - Other preparations containing silicone oil |
34039919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
34039990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3404 |
Sáp nhân tạo và sáp chế biến. |
Artificial waxes and prepared waxes. |
34042000 |
- Từ poly(oxyetylen) (polyetylen glycol) |
- Of poly(oxyethylene) (polyethylene glycol) |
340490 |
- Loại khác: |
- Other: |
34049010 |
- - Than non ở dạng hóa học |
- - Of chemically modified lignite |
3405 |
Chất đánh bóng và các loại kem, dùng cho giày dép, đồ đạc, sàn
nhà, khuôn cửa, kính hoặc kim loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và
chế phẩm tương tự (có hoặc không ở dạng giấy, mền xơ, tấm không dệt, plastic
xốp hoặc cao su xốp, đã được thấm tẩm |
Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork,
glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether
or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or
cellular rubber, impregnated, coated |
34049090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3405 |
Chất đánh bóng và các loại kem, dùng cho giày dép, đồ đạc, sàn
nhà, khuôn cửa, kính hoặc kim loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và
chế phẩm tương tự (có hoặc không ở dạng giấy, mền xơ, tấm không dệt, plastic
xốp hoặc cao su xốp, đã được thấm tẩm |
Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork,
glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether
or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or
cellular rubber, impregnated, coated |
34051000 |
- Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng cho giày dép
hoặc da thuộc |
- Polishes, creams and similar preparations for footwear or
leather |
34052000 |
- Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng để bảo quản
đồ gỗ, sàn gỗ hoặc các hàng hoá khác bằng gỗ |
- Polishes, creams and similar preparations for the maintenance
of wooden furniture, floors or other woodwork |
34053000 |
- Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng để đánh bóng
khuôn cửa, trừ các chất đánh bóng kim loại |
- Polishes and similar preparations for coachwork, other than
metal polishes |
340540 |
- Bột nhão và bột khô để cọ rửa và các chế phẩm cọ rửa khác: |
- Scouring pastes and powders and other scouring preparations: |
34054010 |
- - Bột nhão và bột khô để cọ rửa |
- - Scouring pastes and powders |
34054090 |
- - Loại khác |
- - Other |
340590 |
- Loại khác: |
- Other: |
34059010 |
- - Chất đánh bóng kim loại |
- - Metal polishes |
34059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
34060000 |
Nến, nến cây và các loại tương tự. |
Candles, tapers and the like. |
3407 |
Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, tạo hình, kể cả đất nặn dùng cho trẻ em; các chế phẩm
được coi như "sáp dùng trong nha khoa" hay như "các hợp chất
tạo khuôn răng", đã đóng gói thành bộ để bán lẻ hoặc ở dạng phiến, dạng
móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng |
Modelling pastes, including those put up for children's
amusement; preparations known as “dental wax” or as “dental impression
compounds”, put up in sets, in packings for retail sale or in plates,
horseshoe shapes, sticks or similar forms; other preparati |
34070010 |
- Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, tạo hình, kể cả đất nặn hình
dùng cho trẻ em |
- Modelling pastes, including those put up for children’s
amusement |
34070020 |
- Các chế phẩm được coi như "sáp dùng trong nha khoa"
hoặc như "hợp chất làm khuôn răng", đã đóng gói thành bộ để bán lẻ
hoặc ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng tương tự |
- Preparations known as "dental wax" or "dental
impression compounds", put up in sets, in packings for retail sale or in
plates, horseshoe shapes, sticks or similar forms |
34070030 |
- Chế phẩm khác dùng trong nha khoa có thành phần cơ bản là
thạch cao plaster (thạch cao nung hoặc canxi sulphat nung) |
- Other preparations for use in dentistry, with a basis of
plaster (of calcined gypsum or calcium sulphate) |
34052000 |
- Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng để bảo quản
đồ gỗ, sàn gỗ hoặc các hàng hoá khác bằng gỗ |
- Polishes, creams and similar preparations for the maintenance
of wooden furniture, floors or other woodwork |
3501 |
Casein, các muối của casein và các chất dẫn xuất casein khác;
keo casein. |
Casein, caseinates and other casein derivatives; casein glues. |
35011000 |
- Casein |
- Casein |
350190 |
- Loại khác: |
- Other: |
35019010 |
- - Các muối của casein và các chất dẫn xuất casein khác |
- - Caseinates and other casein derivatives |
35019020 |
- - Keo casein |
- - Casein glues |
3502 |
Anbumin (kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều whey protein,
chứa trên 80% whey protein tính theo trọng lượng khô), muối albumin và các
chất dẫn xuất albumin khác. |
Albumins (including concentrates of two or more whey proteins,
containing by weight more than 80% whey proteins, calculated on the dry
matter), albuminates and other albumin derivatives. |
|
- Albumin trứng: |
- Egg albumin: |
35021100 |
- - Đã làm khô |
- - Dried |
35021900 |
- - Loại khác |
- - Other |
35022000 |
- Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều whey
protein |
- Milk albumin, including concentrates of two or more whey
proteins |
35029000 |
- Loại khác |
- Other |
3503 |
Gelatin (kể cả gelatin ở dạng tấm hình chữ nhật (kể cả hình
vuông), đã hoặc chưa gia công bề mặt hoặc nhuộm màu) và các dẫn xuất gelatin;
keo điều chế từ bong bóng cá; các chất keo khác có nguồn gốc động vật, trừ
keo casein thuộc nhóm 35.01. |
Gelatin (including gelatin in rectangular (including square)
sheets, whether or not surface-worked or coloured) and gelatin derivatives;
isinglass; other glues of animal origin, excluding casein glues of heading
35.01. |
|
- Keo: |
- Glues: |
35030011 |
- - Các loại keo có nguồn
gốc từ cá |
- - Fish glues |
35030019 |
- - Loại khác |
- - Other |
35030030 |
- Keo điều chế từ bong bóng cá |
- Isinglass |
|
- Gelatin và các dẫn xuất
gelatin: |
- Gelatin and gelatin derivatives: |
35030041 |
- - Dạng bột có độ trương
nở từ A-250 hoặc B-230 trở lên theo hệ
thống thang đo Bloom |
- - In powder form with a bloating level of A-250 or B-230 or
higher on the Bloom scale |
35030049 |
- - Loại khác |
- - Other |
35040000 |
Peptones và các dẫn xuất của chúng; protein khác và các dẫn xuất
của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; bột da sống, đã hoặc chưa
crom hóa. |
Peptones and their derivatives; other protein substances and
their derivatives, not elsewhere specified or included; hide powder, whether
or not chromed. |
3505 |
Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác (ví dụ, tinh bột đã
tiền gelatin hóa hoặc este hóa); các loại keo có thành phần chính là tinh
bột, hoặc dextrin hoặc các dạng tinh bột biến tính khác. |
Dextrins and other modified starches (for example,
pregelatinised or esterified starches); glues based on starches, or on
dextrins or other modified starches. |
350510 |
- Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác: |
- Dextrins and other modified starches: |
35051010 |
- - Dextrin; tinh bột tan hoặc tinh bột đã nung |
- - Dextrins; soluble or roasted starches |
35051090 |
- - Loại khác |
- - Other |
35052000 |
- Keo |
- Glues |
3506 |
Keo đã điều chế và các chất dính đã điều chế khác, chưa được chi
tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc các chất kết
dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như các chất kết dính, trọng lượng
tịnh không quá 1 kg. |
Prepared glues and other prepared adhesives, not elsewhere
specified or included; products suitable for use as glues or adhesives, put
up for retail sale as glues or adhesives, not exceeding a net weight of 1 kg. |
35061000 |
- Các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc như các chất kết dính,
đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như các chất kết dính, trọng lượng tịnh
không quá 1kg |
- Products suitable for use as glues or adhesives, put up for
retail sale as glues or adhesives, not exceeding a net weight of 1 kg |
|
- Loại khác: |
- Other: |
35069100 |
- - Chất kết dính làm từ polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến
39.13 hoặc từ cao su |
- - Adhesives based on polymers of headings 39.01 to 39.13 or on
rubber |
35069900 |
- - Loại khác |
- - Other |
3507 |
Enzym; enzym đã chế biến chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
Enzymes; prepared enzymes not elsewhere specified or included. |
35071000 |
- Rennet và dạng cô đặc của nó |
- Rennet and concentrates thereof |
35079000 |
- Loại khác |
- Other |
36010000 |
Bột nổ đẩy. |
Propellent powders. |
36020000 |
Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy. |
Prepared explosives, other than propellent powders. |
3603 |
Dây cháy chậm; ngòi nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận đánh lửa;
kíp nổ điện. |
Safety fuses; detonating fuses; percussion or detonating caps;
igniters; electric detonators. |
36030010 |
- Dây cháy chậm bán thành phẩm; kíp nổ cơ bản; tuýp tín hiệu |
- Semi-fuses; elemented caps; signal tubes |
36030020 |
- Dây cháy chậm hoặc ngòi nổ |
- Safety fuses or detonating fuses |
36030090 |
- Loại khác |
- Other |
3604 |
Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản
phẩm pháo khác. |
Fireworks, signalling flares, rain rockets, fog signals and
other pyrotechnic articles. |
36041000 |
- Pháo hoa |
- Fireworks |
360490 |
- Loại khác: |
- Other: |
36049020 |
- - Pháo hoa nhỏ và kíp nổ dùng làm đồ chơi |
- - Miniature pyrotechnic munitions and percussion caps for toys |
36049030 |
- - Pháo hiệu hoặc pháo
thăng thiên |
- - Signalling flares or rockets |
36049090 |
- - Loại khác |
- - Other |
36050000 |
Diêm, trừ các sản phẩm pháo hoa thuộc nhóm 36.04. |
Matches, other than pyrotechnic articles of heading 36.04. |
3606 |
Hợp kim xeri-sắt và các hợp kim tự cháy khác ở tất cả các dạng;
các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy như đã nêu trong Chú giải 2 của Chương
này. |
Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles
of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter. |
36061000 |
- Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu khí hóa lỏng đựng trong thùng
dùng cho bơm hoặc thay thế ga bật lửa, có dung tích không quá 300cm3 |
- Liquid or liquefied-gas fuels in containers of a kind used for
filling or refilling cigarette or similar lighters and of a capacity not
exceeding 300 cm3 |
36069 |
- Loại khác: |
- Other: |
36069010 |
- - Nhiên liệu rắn hoặc bán rắn, cồn rắn và các nhiên liệu được
điều chế tương tự khác |
- - Solid or semi-solid fuels, solidified alcohol and similar
prepared fuels |
36069020 |
- - Đá lửa dùng cho bật lửa |
- - Lighter flints |
36069030 |
- - Hợp kim fero xeri và các hợp kim tự cháy khác ở tất cả các
dạng |
- - Other ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms |
36069040 |
- - Đuốc nhựa cây, các vật tạo sáng bằng lửa và các loại tương
tự |
- - Resin torches, firelighters and the like |
36069090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3701 |
Các tấm và phim dùng để chụp ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất
nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt;
phim in ngay dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa
đóng gói. |
Photographic plates and film in the flat, sensitised, unexposed,
of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film
in the flat, sensitised, unexposed, whether or not in packs. |
37011000 |
- Dùng cho chụp X quang |
- For X-ray |
37012000 |
- Phim in ngay |
- Instant print film |
37013000 |
- Tấm và phim loại khác, có một chiều trên 255 mm |
- Other plates and film, with any side exceeding 255
mm |
|
- Loại khác: |
- Other: |
370191 |
- - Dùng cho chụp ảnh màu (đa màu): |
- - For colour photography (polychrome): |
37019110 |
- - - Loại phù hợp dùng cho công nghiệp in |
- - - Of a kind suitable for use in the printing industry |
37019190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
370199 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
37019910 |
- - - Loại phù hợp dùng cho công nghiệp in |
- - - Of a kind suitable for use in the printing industry |
37019990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3702 |
Phim chụp ảnh ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng,
bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay ở dạng
cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng. |
Photographic film in rolls, sensitised, unexposed, of any
material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in
rolls, sensitised, unexposed. |
37021000 |
- Dùng cho chụp X quang |
- For X-ray |
|
- Phim khác, không có dãy lỗ kéo phim, có chiều rộng không quá
105 mm: |
- Other film, without perforations, of a width not
exceeding 105 mm: |
37023100 |
- - Dùng cho chụp ảnh màu (đa màu) |
- - For colour photography (polychrome) |
37023200 |
- - Loại khác, có tráng nhũ tương bạc halogenua |
- - Other, with silver halide emulsion |
37023900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Phim loại khác, không có dãy lỗ kéo phim, có chiều rộng trên
105 mm: |
- Other film, without perforations, of a width
exceeding 105 mm: |
37024100 |
- - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài trên 200 m, dùng
cho chụp ảnh màu (đa màu sắc) |
- - Of a width exceeding 610 mm and of a length exceeding
200 m, for colour photography (polychrome) |
37024200 |
- - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài trên 200 m, trừ
loại dùng cho chụp ảnh màu |
- - Of a width exceeding 610 mm and of a length
exceeding 200 m, other than for colour photography |
37024300 |
- - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài không quá 200 m |
- - Of a width exceeding 610 mm and of a length not
exceeding 200 m |
37024400 |
- - Loại chiều rộng trên 105 mm nhưng không quá 610 mm |
- - Of a width exceeding 105 mm but not exceeding 610
mm |
|
- Phim loại khác, dùng cho chụp ảnh màu (đa màu): |
- Other film, for colour photography (polychrome): |
370252 |
- - Loại chiều rộng không quá 16 mm: |
- - Of a width not
exceeding 16 mm: |
37025220 |
- - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh |
- - - Of a kind suitable
for use in cinematography |
37025290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
37025300 |
- - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và chiều
dài không quá 30 m, dùng làm các phim chiếu |
- - Of a width exceeding 16 mm but not exceeding 35
mm and of a length not exceeding 30 m, for slides |
370254 |
- - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và chiều
dài không quá 30 m, trừ loại dùng làm các phim chiếu: |
- - Of a width exceeding 16 mm but not exceeding 35
mm and of a length not exceeding 30 m, other than for slides: |
37025440 |
- - - Loại phù hợp dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú
ý hoặc trong công nghiệp in |
- - - Of a kind suitable for used in medical, surgical, dental
or veterinary sciences or in the printing industry |
37025490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
370255 |
- - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và chiều
dài trên 30 m: |
- - Of a width exceeding 16 mm but not exceeding 35 mm and
of a length exceeding 30 m: |
37025520 |
- - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
37025550 |
- - - Loại phù hợp dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú
y hoặc trong công nghiệp in |
- - - Of a kind suitable for used in medical, surgical, dental
or veterinary sciences or in the printing industry |
37025590 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
370256 |
- - Loại chiều rộng trên 35 mm: |
- - Of a width exceeding 35 mm: |
37025620 |
- - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
37025690 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
370296 |
- - Loại chiều rộng không quá 35 mm và chiều dài không quá 30 m: |
- - Of a width not
exceeding 35 mm and of a length not exceeding 30 m: |
37029610 |
- - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
37029690 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
370297 |
- - Loại chiều rộng không quá 35 mm và chiều dài trên 30 m: |
- - Of a width not
exceeding 35 mm and of a length exceeding 30 m: |
37029710 |
- - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
37029790 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
370298 |
- - Loại chiều rộng trên 35 mm: |
- - Of a width exceeding
35 mm: |
37029810 |
- - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh |
- - - Of a kind suitable
for use in cinematography |
37029830 |
- - - Loại khác, chiều dài từ 120 m trở lên |
- - - Other, of a length
of 120 m or more |
37029890 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3703 |
Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt, có phủ lớp chất
nhạy, chưa phơi sáng. |
Photographic paper, paperboard and textiles, sensitised,
unexposed. |
370310 |
- Ở dạng cuộn, có chiều rộng trên 610 mm: |
- In rolls of a width exceeding 610 mm: |
37031010 |
- - Chiều rộng không quá 1.000 mm |
- - Of a width not exceeding 1,000 mm |
37031090 |
- - Loại khác |
- - Other |
37032000 |
- Loại khác, dùng cho chụp ảnh màu (đa màu) |
- Other, for colour photography (polychrome) |
37039000 |
- Loại khác |
- Other |
3704 |
Tấm, phim, giấy, bìa và vật liệu dệt chụp ảnh, đã phơi sáng
nhưng chưa tráng. |
Photographic plates, film, paper, paperboard and textiles,
exposed but not developed. |
37040010 |
- Tấm hoặc phim dùng cho chụp tia X quang |
- X-ray plates or film |
37040090 |
- Loại khác |
- Other |
3705 |
Tấm và phim chụp ảnh, đã phơi sáng, đã tráng, trừ phim dùng
trong điện ảnh. |
Photographic plates, and film, exposed and developed, other than
cinematographic film. |
37051000 |
- Dùng cho in offset |
- For offset reproduction |
370590 |
- Loại khác: |
- Other: |
37059010 |
- - Dùng cho chụp tia X quang |
- - X-ray |
37059020 |
- - Vi phim (microfilm) |
- - Microfilm |
37059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3706 |
Phim điện ảnh đã phơi sáng và đã tráng, đã hoặc chưa có rãnh
tiếng hoặc chỉ có duy nhất rãnh tiếng. |
Cinematographic film, exposed and developed, whether or not
incorporating sound track or consisting only of sound track. |
370610 |
- Loại chiều rộng từ 35 mm trở lên: |
- Of a width of 35 mm or more: |
37061010 |
- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học |
- - Newsreels, travelogues, technical and scientific films |
37061030 |
- - Phim tài liệu khác |
- - Other documentary films |
37061040 |
- - Loại khác, chỉ có duy nhất rãnh tiếng |
- - Other, consisting only of sound track |
37061090 |
- - Loại khác |
- - Other |
370690 |
- Loại khác: |
- Other: |
37069010 |
- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học |
- - Newsreels, travelogues, technical and scientific films |
37069030 |
- - Phim tài liệu khác |
- - Other documentary films |
37069040 |
- - Loại khác, chỉ có duy nhất rãnh tiếng |
- - Other, consisting only of sound track |
37069090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3707 |
Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh (trừ vecni, keo hồ, chất
kết dính và các chế phẩm tương tự); các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong
nhiếp ảnh, đã đóng gói theo định lượng hoặc đóng gói để bán lẻ ở dạng sử dụng
được ngay. |
Chemical preparations for photographic uses (other than
varnishes, glues, adhesives and similar preparations); unmixed products for
photographic uses, put up in measured portions or put up for retail sale in a
form ready for use. |
37071000 |
- Dạng nhũ tương nhạy |
- Sensitising emulsions |
370790 |
- Loại khác: |
- Other: |
37079010 |
- - Vật liệu phát sáng |
- - Flashlight materials |
37079090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3801 |
Graphit nhân tạo; graphit dạng keo hoặc dạng bán keo; các chế
phẩm làm từ graphit hoặc carbon khác ở dạng bột nhão, khối, tấm hoặc ở dạng
bán thành phẩm khác. |
Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite;
preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks,
plates or other semi-manufactures. |
38011000 |
- Graphit nhân tạo |
- Artificial graphite |
38012000 |
- Graphit dạng keo hoặc dạng bán keo |
- Colloidal or semi-colloidal graphite |
38013000 |
- Bột nhão carbon làm điện cực và các dạng bột nhão tương tự
dùng để lót lò nung |
- Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for
furnace linings |
38019000 |
- Loại khác |
- Other |
3802 |
Carbon hoạt tính; các sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính;
muội động vật, kể cả tàn muội động vật. |
Activated carbon; activated natural mineral products; animal
black, including spent animal black. |
38021000 |
- Carbon hoạt tính |
- Activated carbon |
38029 |
- Loại khác: |
- Other: |
38029010 |
- - Bauxit hoạt tính |
- - Activated bauxite |
38029020 |
- - Đất sét hoạt tính hoặc đất hoạt tính |
- - Activated clays or activated earths |
38029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
38030000 |
Dầu nhựa thông, đã hoặc chưa tinh chế. |
Tall oil, whether or not refined. |
3804 |
Dung dịch kiềm thải ra trong quá trình sản xuất bột giấy từ gỗ,
đã hoặc chưa cô đặc, khử đường hoặc xử lý hóa học, kể cả lignin sulphonat,
nhưng trừ dầu nhựa thông thuộc nhóm
38.03. |
Residual lyes from the manufacture of wood pulp, whether or not
concentrated, desugared or chemically treated, including lignin sulphonates,
but excluding tall oil of heading 38.03. |
38040010 |
- Dung dịch kiềm sulphit cô đặc |
- Concentrated sulphite lye |
38040090 |
- Loại khác |
- Other |
3805 |
Dầu turpentin gôm, dầu turpentin gỗ hoặc dầu turpentin sulphat
và các loại dầu tecpen khác được sản xuất bằng phương pháp chưng cất hoặc xử
lý cách khác từ gỗ cây lá kim; chất dipenten thô; dầu sulphit nhựa thông và
các chất para-xymen thô khác; dầu thông |
Gum, wood or sulphate turpentine and other terpenic oils
produced by the distillation or other treatment of coniferous woods; crude
dipentene; sulphite turpentine and other crude para-cymene; pine oil
containing alpha-terpineol as the main constituent. |
38051000 |
- Dầu turpentin gôm, dầu turpentin gỗ hoặc dầu turpentin sulphat |
- Gum, wood or sulphate turpentine oils |
38059000 |
- Loại khác |
- Other |
3806 |
Colophan và axit nhựa cây, và các dẫn xuất của chúng; cồn
colophan và dầu colophan; gôm nấu chảy lại. |
Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and
rosin oils; run gums. |
38061000 |
- Colophan và axit nhựa cây |
- Rosin and resin acids |
38062000 |
- Muối colophan, muối của axit nhựa cây hoặc muối của các dẫn
xuất của colophan hoặc axit nhựa cây, trừ các muối của sản phẩm cộng của
colophan |
- Salts of rosin, of resin acids or of derivatives of rosin or
resin acids, other than salts of rosin adducts |
380630 |
- Gôm este: |
- Ester gums: |
38063010 |
- - Dạng khối |
- - In blocks |
38063090 |
- - Loại khác |
- - Other |
380690 |
- Loại khác: |
- Other: |
38069010 |
- - Gôm nấu chảy lại ở dạng khối |
- - Run gums in blocks |
38069090 |
- - Loại khác |
- - Other |
38070000 |
Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ; chất creosote gỗ; chất naphtha gỗ; hắc
ín thực vật; hắc ín từ quá trình ủ rượu, bia và các chế phẩm tương tự làm từ
colophan, axít nhựa cây hay các hắc ín thực vật. |
Wood tar; wood tar oils; wood creosote; wood naphtha; vegetable
pitch; brewers' pitch and similar preparations based on rosin, resin acids or
on vegetable pitch. |
3808 |
Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gậm nhấm, thuốc diệt nấm,
thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng,
thuốc khử trùng và các loại tương tự, đóng gói sẵn hoặc đóng gói để bán lẻ
hoặc như các chế phẩm hoặc sản phẩm (ví d |
Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides,
anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and
similar products, put up in forms or packings for retail sale or as
preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wi |
380850 |
- Hàng hoá đã nêu trong Chú giải phân nhóm 1 của Chương này: |
- Goods specified in
Subheading Note 1 to this Chapter: |
38085010 |
- - Thuốc trừ côn trùng |
- - Insecticides |
|
- - Thuốc diệt nấm: |
- - Fungicides: |
38085021 |
- - - Dạng bình xịt |
- - - In aerosol
containers |
38085029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Thuốc diệt cỏ: |
- - Herbicides: |
38085031 |
- - - Dạng bình xịt |
- - - In aerosol
containers |
38085039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
38085040 |
- - Thuốc chống nảy mầm |
- - Anti-sprouting
products |
38085050 |
- - Thuốc điều hòa sinh
trưởng cây trồng |
- - Plant-growth
regulators |
38085060 |
- - Thuốc khử trùng |
- - Disinfectants |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
38085091 |
- - - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất diệt côn trùng
hoặc diệt nấm, trừ chất phủ bề mặt |
- - - Wood preservatives, being preparations other than surface
coatings, containing insecticides or fungicides |
38085099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
380891 |
- - Thuốc trừ côn trùng: |
- - Insecticides: |
|
- - - Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng: |
- - - Intermediate
preparations for the manufacture of insecticides: |
38089111 |
- - - - Có
2-(1-Methylpropyl) phenol methylcarbamate) |
- - - - Containing 2-(1-Methylpropyl) phenol methylcarbamate) |
38089119 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
38089120 |
- - - Hương vòng chống muỗi |
- - - In the form of
mosquito coils |
38089130 |
- - - Tấm thuốc diệt muỗi |
- - - In the form of
mosquito mats |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
|
- - - - Dạng bình xịt: |
- - - - In aerosol
containers: |
38089191 |
- - - - - Có chức năng
khử mùi |
- - - - - Having a
deodorising function |
38089192 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
38089193 |
- - - - - Có chức năng
khử mùi |
- - - - - Having a
deodorising function |
38089199 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
380892 |
- - Thuốc diệt nấm: |
- - Fungicides: |
|
- - - Dạng bình xịt: |
- - - In aerosol containers: |
38089211 |
- - - - Có hàm lượng validamycin không vượt quá 3% tính theo
trọng lượng tịnh |
- - - - With a validamycin content not exceeding 3% by net
weight |
38089219 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
38089290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
380893 |
- - Thuốc diệt cỏ, thuốc chống nảy mầm và thuốc điều hoà
sinh trưởng cây trồng: |
- - Herbicides, anti-sprouting products and
plant-growth regulators: |
|
- - - Thuốc diệt cỏ: |
- - - Herbicides: |
38089311 |
- - - - Dạng bình xịt |
- - - - In aerosol containers |
38089319 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
38089320 |
- - - Thuốc chống nảy mầm |
- - - Anti-sprouting products |
38089330 |
- - - Thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng |
- - - Plant-growth regulators |
380894 |
- - Thuốc khử trùng: |
- - Disinfectants: |
38089410 |
- - - Có chứa hỗn hợp các axit nhựa than đá và các chất kiềm |
- - - Containing mixtures of coal tar acid and alkalis |
38089420 |
- - - Loại khác, dạng
bình xịt |
- - - Other, in aerosol containers |
38089490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
380899 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
38089910 |
- - -Thuốc bảo quản gỗ, chứa chất diệt côn trùng hoặc diệt nấm |
- - - Wood preservatives, containing insecticides or fungicides |
38089990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
3809 |
Chất để hoàn tất, các chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm
màu hoặc để hãm màu và các sản phẩm và chế phẩm khác (ví dụ, chất xử lý hoàn
tất vải và thuốc gắn màu), dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc da hoặc các
ngành công nghiệp tương tự, chưa được chi t |
Finishing agents, dye carriers to accelerate the dyeing or
fixing of dyestuffs and other products and preparations (for example,
dressings and mordants), of a kind used in the textile, paper, leather or
like industries, not elsewhere specified or included |
38091000 |
- Dựa trên thành phần cơ bản là tinh bột |
- With a basis of amylaceous substances |
|
- Loại khác: |
- Other: |
380991 |
- - Loại dùng trong công nghiệp dệt hoặc các ngành công nghiệp
tương tự: |
- - Of a kind used in the textile or like industries: |
38099110 |
- - - Tác nhân làm mềm (chất làm mềm) |
- - - Softening agents |
38099190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
38099200 |
- - Loại dùng trong công nghiệp giấy hoặc các ngành công nghiệp
tương tự |
- - Of a kind used in the paper or like industries |
38099300 |
- - Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công
nghiệp tương tự |
- - Of a kind used in the leather or like industries |
3810 |
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế
phẩm phụ trợ khác dùng cho hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão
gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện;
các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điệ |
Pickling preparations for metal surfaces; fluxes and other
auxiliary preparations for soldering, brazing or welding; soldering, brazing
or welding powders and pastes consisting of metal and other materials;
preparations of a kind used as cores or coatings |
38101000 |
- Các chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim
loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện |
- Pickling preparations for metal surfaces; soldering, brazing
or welding powders and pastes consisting of metal and other materials |
38109000 |
- Loại khác |
- Other |
3811 |
Chế phẩm chống kích nổ, chất ức chế quá trình ô xy hóa, chất
chống dính, chất làm tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia
đã điều chế khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất
lỏng dùng như dầu khoáng. |
Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors,
viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared
additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used
for the same purposes as mineral oils. |
|
- Chế phẩm chống kích nổ: |
- Anti-knock preparations: |
38111100 |
- - Từ hợp chất chì |
- - Based on lead compounds |
38111900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Các phụ gia cho dầu bôi trơn: |
- Additives for lubricating oils: |
381121 |
- - Chứa dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ khoáng bitum: |
- - Containing petroleum oils or oils obtained from bituminous
minerals: |
38112110 |
- - - Đã đóng gói để bán lẻ |
- - - Put up for retail sale |
38112190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
38112900 |
- - Loại khác |
- - Other |
38119 |
- Loại khác: |
- Other: |
38119010 |
- - Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn |
- - Rust preventatives or corrosion inhibitors |
38119090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3812 |
Chất xúc tác lưu hoá cao su đã điều chế; các hợp chất hóa dẻo
cao su hoặc plastic, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm
chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic. |
Prepared rubber accelerators; compound plasticisers for rubber
or plastics, not elsewhere specified or included; anti-oxidising preparations
and other compound stabilisers for rubber or plastics. |
38121000 |
- Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế |
- Prepared rubber accelerators |
38122000 |
- Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su hay plastic |
- Compound plasticisers for rubber or plastics |
38123000 |
- Các chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định
cao su hay plastic |
- Anti-oxidising preparations and other compound
stabilisers for rubber or plastics |
38130000 |
Các chế phẩm và các vật liệu nạp cho bình dập lửa; lựu đạn đã
nạp chất dập lửa. |
Preparations and charges for fire-extinguishers; charged
fire-extinguishing grenades. |
38140000 |
Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi
tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế. |
Organic composite solvents and thinners, not elsewhere specified
or included; prepared paint or varnish removers. |
3815 |
Chất khơi mào phản ứng, các chất xúc tác phản ứng và các chế
phẩm xúc tác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
Reaction initiators, reaction accelerators and catalytic
preparations, not elsewhere specified or included. |
|
- Chất xúc tác có nền: |
- Supported catalysts: |
38151100 |
- - Chứa niken hoặc hợp chất niken như chất hoạt tính |
- - With nickel or nickel compounds as the active substance |
38151200 |
- - Chứa kim loại quý hoặc hợp chất kim loại quý như chất hoạt
tính |
- - With precious metal or precious metal compounds as the
active substance |
38151900 |
- - Loại khác |
- - Other |
38159000 |
- Loại khác |
- Other |
3816 |
Xi măng, vữa, bê tông chịu lửa và các loại vật liệu kết cấu
tương tự, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 38.01. |
Refractory cements, mortars, concretes and similar compositions,
other than products of heading 38.01. |
38160010 |
- Xi măng chịu lửa |
- Refractory cements |
38160090 |
- Loại khác |
- Other |
38170000 |
Các loại alkylbenzen hỗn hợp và các loại alkylnaphthalene hỗn
hợp, trừ các chất thuộc nhóm 27.07 hoặc nhóm 29.02. |
Mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, other than
those of heading 27.07 or 29.02. |
38180000 |
Các nguyên tố hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử, ở
dạng đĩa, tấm mỏng hoặc các dạng tương tự; các hợp chất hóa học đã được kích
tạp dùng trong điện tử. |
Chemical elements doped for use in electronics, in the form of
discs, wafers or similar forms; chemical compounds doped for use in
electronics. |
38190000 |
Chất lỏng dùng trong bộ hãm thủy lực và các chất lỏng đã được
điều chế khác dùng cho sự truyền động thủy lực, không chứa hoặc chứa dưới 70%
tính theo trọng lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hay các loại dầu thu được từ
khoáng bitum. |
Hydraulic brake fluids and other prepared liquids for hydraulic
transmission, not containing or containing less than 70% by weight of
petroleum oils or oils obtained from bituminous minerals. |
38200000 |
Chế phẩm chống đông và chất lỏng chống đóng băng đã điều chế. |
Anti-freezing preparations and prepared de-icing fluids. |
3821 |
Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển hoặc nuôi các vi
sinh vật (kể cả các virút và các loại tương tự) hoặc thực vật, các tế bào của
người hoặc động vật. |
Prepared culture media for the development or maintenance of
micro-organisms (including viruses and the like) or of plant, human or animal
cells. |
38210010 |
- Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật |
- Prepared culture media for the development of micro-organisms |
38210090 |
- Loại khác |
- Other |
3822 |
Chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi, chất thử
chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm được điều chế có hoặc không có lớp bồi,
trừ loại thuộc nhóm 30.02 hoặc nhóm 30.06; các chất quy chiếu được chứng
nhận. |
Diagnostic or laboratory reagents on a backing, prepared
diagnostic or laboratory reagents whether or not on a backing, other than
those of heading 30.02 or 30.06; certified reference materials. |
38220010 |
- Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc
tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm |
- Plates, sheets, film, foil and strip of plastics impregnated
or coated with diagnostic or laboratory reagents |
38220020 |
- Bìa giấy, nỉ xenlulo và băng giấy bằng sợi xenlulo được thấm,
tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hay chất thử thí nghiệm |
- Paperboard, cellulose wadding and web of cellulose fibres
impregnated or coated with diagnostic or laboratory reagents |
38220030 |
- Dải và băng chỉ thị màu dùng cho nồi hấp khử trùng |
- Sterilisation indicator strips and tapes |
38220090 |
- Loại khác |
- Other |
3823 |
Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh
lọc; cồn béo công nghiệp. |
Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining;
industrial fatty alcohols. |
|
- Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình
tinh lọc: |
- Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from
refining: |
38231100 |
- - Axit stearic |
- - Stearic acid |
38231200 |
- - Axit oleic |
- - Oleic acid |
38231300 |
- - Axit béo dầu nhựa thông |
- - Tall oil fatty acids |
382319 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
38231910 |
- - - Dầu axit từ quá trình tinh lọc |
- - - Acid oils from refining |
38231990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
382370 |
- Cồn béo công nghiệp: |
- Industrial fatty alcohols: |
38237010 |
- - Dạng sáp |
- - In the form of wax |
38237090 |
- - Loại khác |
- - Other |
3824 |
Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc;
các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các
ngành công nghiệp có liên quan (kể cả các sản phẩm và chế phẩm chứa hỗn hợp
các sản phẩm tự nhiên), chưa được chi tiết |
Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products
and preparations of the chemical or allied industries (including those
consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or
included. |
38241000 |
- Các chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc |
- Prepared binders for foundry moulds or cores |
38243000 |
- Cacbua kim loại không kết tụ trộn với nhau hoặc trộn với các
chất gắn kim loại |
- Non-agglomerated metal carbides mixed together or
with metallic binders |
38244000 |
- Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông |
- Prepared additives for cements, mortars or
concretes |
38245000 |
- Vữa và bê tông không chịu lửa |
- Non-refractory mortars and concretes |
38246000 |
- Sorbitol trừ loại thuộc phân nhóm 2905.44 |
- Sorbitol other than that of subheading 2905.44 |
|
- Hỗn hợp chứa các dẫn xuất halogen hoá của metan, etan hoặc
propan: |
- Mixtures containing halogenated derivatives of
methane, ethane or propane: |
382471 |
- - Chứa chlorofluorocarbons (CFCs), chứa hoặc không chứa
hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) hoặc
hydrofluorocarbons (HFCs): |
- - Containing chlorofluorocarbons (CFCs), whether or not
containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) or
hydrofluorocarbons (HFCs): |
38247110 |
- - - Dầu dùng cho máy biến thế và bộ phận ngắt mạch, có hàm
lượng ít hơn 70% hoặc các loại dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các
khoáng bitum tính theo trọng lượng |
- - - Transformer and circuit breaker oils, containing by weight
less than 70% or of petroleum oils or of oils obtained from bituminous
minerals |
38247190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
38247200 |
- - Chứa bromochlorodifluoromethane, bromotrifluoromethane hoặc
dibromotetrafluoroethanes |
- - Containing bromochlorodifluoromethane,
bromotrifluoromethane or dibromotetrafluoroethanes |
38247300 |
- - Chứa hydrobromofluorocarbons (HBFCs) |
- - Containing hydrobromofluorocarbons (HBFCs) |
382474 |
- - Chứa hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), chứa hoặc không chứa
perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs), nhưng không chứa
chlorofluorocarbons (CFCs): |
- - Containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), whether
or not containing perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs), but
not containing chlorofluorocarbons (CFCs): |
38247410 |
- - - Dầu dùng cho máy biến thế và bộ phận ngắt mạch, có hàm
lượng hoặc của các loại dầu mỏ hoặc của
các loại dầu thu được từ các khoáng bitum nhỏ hơn 70% tính theo trọng
lượng |
- - - Transformer and circuit breaker oils, containing by weight
less than 70% or of petroleum oils or of oils obtained from bituminous
minerals |
38247490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |