Home » » Ma HS code Vietnam English P4

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
29182910 - - - Este sulphonic alkyl của phenol - - - Alkyl sulphonic ester of phenol
29182990 - - - Loại khác - - - Other
29183000 - Axit carboxylic có chức aldehyt hoặc chức xeton nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên
- Carboxylic acids with aldehyde or ketone function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives
- Loại khác: - Other:
29189100 - - 2,4,5-T (ISO) (axit 2,4,5-triclophenoxyacetic), muối và este của nó - - 2,4,5-T (ISO) (2,4,5-trichlorophenoxyacetic acid), its salt and esters
29189900 - - Loại khác - - Other
2919 Este phosphoric và muối của chúng, kể cả lacto phosphat; các dẫn xuất đã halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng. Phosphoric esters and their salts, including lactophosphates; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives.
29191000 - Tri (2,3-dibromopropyl) phosphat - Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate
29199000 - Loại khác - Other
2920 Este của axit vô cơ khác của các phi kim loại (trừ este của hydro halogenua) và muối của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên. Esters of other inorganic acids of non-metals (excluding esters of hydrogen halides) and their salts; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives.
- Este thiophosphoric (phosphorothioates) và muối của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: - Thiophosphoric esters (phosphorothioates) and their salts; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives:
29201100 - - Parathion (ISO) và parathion –methyl (ISO) (methyl-parathion) - - Parathion (ISO) and parathion-methyl (ISO) (methyl-parathion)
29201900 - - Loại khác - - Other
292090 - Loại khác: - Other:
29209010 - - Dimetyl sulphat - - Dimethyl sulphate
29209090 - - Loại khác - - Other
2921 Hợp chất chức amin. Amine-function compounds.
- Amin đơn chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: - Acyclic monoamines and their derivatives; salts thereof:
29211100 - - Methylamin, di- hoặc trimethylamin và muối của chúng - - Methylamine, di- or trimethylamine and their salts
29211900 - - Loại khác - - Other
- Amin đa chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: - Acyclic polyamines and their derivatives; salts thereof:
29212100 - - Ethylenediamin và muối của nó - - Ethylenediamine and its salts
29212200 - - Hexamethylenediamin và muối của nó - - Hexamethylenediamine and its salts
29212900 - - Loại khác - - Other
29213000 - Amin đơn hoặc đa chức cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic, và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng - Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic mono- or polyamines, and their derivatives; salts thereof
- Amin thơm đơn chức và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: - Aromatic monoamines and their derivatives; salts thereof:
29214100 - - Anilin và muối của nó - - Aniline and its salts
29214200 - - Các dẫn xuất anilin và muối của chúng - - Aniline derivatives and their salts
29214300 - - Toluidin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng - - Toluidines and their derivatives; salts thereof
29214400 - - Diphenylamin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng - - Diphenylamine and its derivatives; salts thereof
29214500 - - 1- Naphthylamin (alpha-naphthylamin), 2-Naphthylamin (beta-naphthylamin) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng - - 1-Naphthylamine (alpha-naphthylamine), 2-naphthylamine (beta-naphthylamine) and their derivatives; salts thereof
29214600 - - Amfetamin (INN), benzfetamin (INN), dexamfetamin (INN), etilamfetamin (INN), fencamfamin (INN), lefetamin (INN), levamfetamin (INN), mefenorex (INN) và phentermin (INN); muối của chúng - - Amfetamine (INN), benzfetamine (INN), dexamfetamine (INN), etilamfetamine (INN), fencamfamin (INN), lefetamine (INN), levamfetamine (INN), mefenorex (INN) and phentermine (INN); salts thereof
29214900 - - Loại khác - - Other
- Amin thơm đa chức và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng: - Aromatic polyamines and their derivatives; salts thereof:
29215100 - - o-, m-, p- Phenylenediamin, diaminotoluenes và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng - - o-, m-, p-Phenylenediamine, diaminotoluenes and their derivatives; salts thereof
29215900 - - Loại khác - - Other
2922 Hợp chất amino chức oxy. Oxygen-function amino-compounds.
- Rượu - amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng: - Amino-alcohols, other than those containing more than one kind of oxygen function, their ethers and esters; salts thereof:
29221100 - - Monoethanolamin và muối của chúng - - Monoethanolamine and its salts
29221200 - - Diethanolamin và muối của chúng - - Diethanolamine and its salts
29221300 - - Triethanolamine và muối của chúng - - Triethanolamine and its salts
29221400 - - Dextropropoxyphen (INN) và muối của chúng - - Dextropropoxyphene (INN) and its salts
292219 - - Loại khác: - - Other:
29221910 - - - Ethambutol và muối của nó, este và các dẫn xuất khác dùng để sản xuất chế phẩm chống lao - - - Ethambutol and its salts, esters and other derivatives suitable for the production of anti-tuberculosis preparations
29221920 - - - Rượu n-butyl D-2-Amino (D-2-Amino-n-Butyl-alcohol) - - - D-2-Amino-n-butyl-alcohol
29221990 - - - Loại khác - - - Other
- Amino-naphtol và amino-phenol khác, trừ loại chứa hai chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng: - Amino-naphthols and other amino-phenols, other than those containing more than one kind of oxygen function, their ethers and esters; salts thereof:
29222100 - - Axit aminohydroxynaphthalenesulphonic và muối của chúng - - Aminohydroxynaphthalenesulphonic acids and their salts
29222900 - - Loại khác - - Other
- Amino - aldehyt, amino-xeton và amino-quinon, trừ loại chứa hai chức oxy trở lên; muối của chúng: - Amino-aldehydes, amino-ketones and amino-quinones, other than those containing more than one kind of oxygen function; salts thereof:
29223100 - - Amfepramon (INN), methadon (INN) và normethadon (INN); muối của chúng - - Amfepramone (INN), methadone (INN) and normethadone (INN); salts thereof
29223900 - - Loại khác - - Other
- Axit - amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, và este của chúng; muối của chúng: - Amino-acids, other than those containing more than one kind of oxygen function, and their esters; salts thereof:
29224100 - - Lysin và este của nó; muối của chúng - - Lysine and its esters; salts thereof
292242 - - Axit glutamic và muối của chúng: - - Glutamic acid and its salts:
29224210 - - - Axit glutamic - - - Glutamic acid
29224220 - - - Muối natri của axit glutamic (MSG) - - - Monosodium glutamate (MSG)
29224290 - - - Muối khác - - - Other salts
29224300 - - Axit anthranilic và muối của nó - - Anthranilic acid and its salts
29224400 - - Tilidin (INN) và muối của nó - - Tilidine (INN) and its salts
292249 - - Loại khác: - - Other:
29224910 - - - Axit mefenamic và muối của chúng - - - Mefenamic acid and its salts
29224990 - - - Loại khác - - - Other
292250 - Phenol rượu amino, phenol axit amino và các hợp chất amino khác có chức oxy: - Amino-alcohol-phenols, amino-acid-phenols and other amino-compounds with oxygen function:
29225010 - - p-Aminosalicylic axit và muối, este và các dẫn xuất khác của chúng - - p-Aminosalicylic acid and its salts, esters and other derivatives
29225090 - - Loại khác - - Other
2923 Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithin và phosphoaminolipids khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học. Quaternary ammonium salts and hydroxides; lecithins and other phosphoaminolipids, whether or not chemically defined.
29231000 - Choline và muối của nó - Choline and its salts
292320 - Lecithin và các phosphoaminolipid khác: - Lecithins and other phosphoaminolipids:
29232010 - - Lecithin, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học - - Lecithins, whether or not chemically defined
29232090 - - Loại khác - - Other
29239000 - Loại khác - Other
2924 Hợp chất chức carboxyamit; hợp chất chức amit của axit carbonic. Carboxyamide-function compounds; amide-function compounds of carbonic acid.
- Amit mạch hở (kể cả carbamates mạch hở) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: - Acyclic amides (including acyclic carbamates) and their derivatives; salts thereof:
29241100 - - Meprobamat (INN) - - Meprobamate (INN)
29241200 - - Floaxetamit (ISO), monocrotophos (ISO) và phosphamidon (ISO) - - Fluoroacetamide (ISO), monocrotophos (ISO) and phosphamidon (ISO)
29241900 - - Loại khác - - Other
- Amit mạch vòng (kể cả carbamates mạch vòng) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: - Cyclic amides (including cyclic carbamates) and their derivatives; salts thereof:
292421 - - Ureines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: - - Ureines and their derivatives; salts thereof:
29242110 - - - 4- Ethoxyphenylurea (dulcin) - - - 4-Ethoxyphenylurea (dulcin)
29242120 - - - Diuron và monuron - - - Diuron and monuron
29242190 - - - Loại khác - - - Other
29242300 - - Axit 2-acetamidobenzoic (axit N-acetylanthranilic) và muối của chúng - - 2-Acetamidobenzoic acid (N-acetylanthranilic acid) and its salts
29242400 - - Ethinamat (INN) - - Ethinamate (INN)
292429 - - Loại khác: - - Other:
29242910 - - - Aspartam - - - Aspartame
29242920 - - - Butylphenylmethyl cacbamat; methyl isopropyl phenyl carbamat - - - Butylphenylmethyl cacbamat; methyl isopropyl phenyl carbamat
29242990 - - - Loại khác - - - Other
2925 Hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin. Carboxyimide-function compounds (including saccharin and its salts) and imine-function compounds.
- Imit và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: - Imides and their derivatives; salts thereof:
29251100 - - Sacarin và muối của nó - - Saccharin and its salts
29251200 - - Glutethimit (INN) - - Glutethimide (INN)
29251900 - - Loại khác - - Other
- Imin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: - Imines and their derivatives; salts thereof:
29252100 - - Clodimeform (ISO) - - Chlordimeform (ISO)
29252900 - - Loại khác - - Other
2926 Hợp chất chức nitril. Nitrile-function compounds.
29261000 - Acrylonitril - Acrylonitrile
29262000 - 1-cyanoguanidin (dicyandiamit) - 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide)
29263000 - Fenproporex (INN) và muối của nó; methadon (INN) intermediat (4-cyano-2-dimethylamino-4,4- diphenylbutan) - Fenproporex (INN) and its salts; methadone (INN) intermediate (4-cyano-2-dimethylamino-4, 4-diphenylbutane)
29269000 - Loại khác - Other
2927 Hợp chất diazo-, azo- hoặc azoxy. Diazo-, azo- or azoxy-compounds.
29270010 - Azodicarbonamit - Azodicarbonamide
29270090 - Loại khác - Other
2928 Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin hoặc của hydroxylamin. Organic derivatives of hydrazine or of hydroxylamine.
29280010 - Linuron - Linuron
29280090 - Loại khác - Other
2929 Hợp chất chức nitơ khác. Compounds with other nitrogen function.
292910 - Isoxianat: -  Isocyanates:
29291010 - - Diphenylmethane diisocyanate (MDI) - - Diphenylmethane diisocyanate (MDI)
29291020 - - Toluene diisocyanate - - Toluene diisocyanate
29291090 - - Loại khác - - Other
292990 - Loại khác: -  Other:
29299010 - - Natri cyclamat - - Sodium cyclamate
29299020 - - Cyclamat khác - - Other cyclamates
29299090 - - Loại khác - - Other
2930 Hợp chất lưu huỳnh-hữu cơ. Organo-sulphur compounds.
29302000 - Thiocarbamat và dithiocarbamat -  Thiocarbamates and dithiocarbamates
29303000 - Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua -  Thiuram mono-, di- or tetrasulphides
29304000 - Methionin -  Methionine
29305000 - Captafol (ISO) và metamidophos (ISO) -  Captafol (ISO) and methamidophos (ISO)
293090 - Loại khác: - Other:
29309010 - - Dithiocarbonates - - Dithiocarbonates
29309090 - - Loại khác - - Other
2931 Hợp chất vô cơ - hữu cơ khác. Other organo-inorganic compounds.
293110 -  Chì tetramethyl và chì tetraethyl: - Tetramethyl lead and tetraethyl lead:
29311010 - - Chì tetramethyl - -  Tetramethyl lead
29311020 - - Chì tetraethyl - -  Tetraethyl lead
29312000 -  Hợp chất tributyltin - Tributyltin compounds
293190 -  Loại khác: - Other:
29319020 - - N-glycine (phosphonomethyl) và muối của chúng - -  N-(phosphonomethyl) glycine and salts thereof
29319030 - -  Ethephone - -  Ethephone
- -  Các hợp chất hữu cơ- thạch tín (Hợp chất Organo-arsenic): - -  Organo-arsenic compounds:
29319041 - - - Dạng lỏng - - - In liquid form
29319049 - - - Loại khác - - - Other
29319090 - - Loại khác - -  Other
2932 Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy. Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only.
- Hợp chất có chứa một vòng furan chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: -  Compounds containing an unfused furan ring (whether or not hydrogenated) in the structure:
29321100 - - Tetrahydrofuran - - Tetrahydrofuran
29321200 - - 2-Furaldehyt (furfuraldehyt) - -  2-Furaldehyde (furfuraldehyde)
29321300 - - Rượu furfuryl và rượu tetrahydrofurfuryl - -  Furfuryl alcohol and tetrahydrofurfuryl alcohol
29321900 - - Loại khác - -  Other
29322000 - Lactones -  Lactones
- Loại khác: -  Other:
29329100 - - Isosafrole - -  Isosafrole
29329200 - - 1-(1,3-benzodioxol-5-yl) propan-2-one - -  1-(1,3-Benzodioxol-5-yl)propan-2-one
29329300 - - Piperonal - -  Piperonal
29329400 - - Safrole - -  Safrole
29329500 - - Tetrahydrofucannabinols (tất cả các đồng phân) - -  Tetrahydrocannabinols (all isomers)
293299 - - Loại khác: - -  Other:
29329910 - - - Carbofuran - - - Carbofuran
29329990 - - - Loại khác - - - Other
2933 Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố ni tơ. Heterocyclic compounds with nitrogen hetero-atom(s) only.
- Hợp chất có chứa một vòng pyrazole chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: -  Compounds containing an unfused pyrazole ring (whether or not hydrogenated) in the structure:
293311 - - Phenazon (antipyrin) và các dẫn xuất của nó: - -  Phenazone (antipyrin) and its derivatives:
29331110 - - - Dipyron (analgin) - - - Dipyrone (analgin)
29331190 - - - Loại khác - - - Other
29331900 - - Loại khác - -  Other
- Hợp chất có chứa một vòng imidazole chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: -  Compounds containing an unfused imidazole ring (whether or not hydrogenated) in the structure:
29332100 - - Hydantoin và các dẫn xuất của nó - -  Hydantoin and its derivatives
293329 - - Loại khác: - -  Other:
29332910 - - - Cimetiđin - - - Cimetidine
29332990 - - - Loại khác - - - Other
- Hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: -  Compounds containing an unfused pyridine ring (whether or not hydrogenated) in the structure:
29333100 - - Piridin và muối của nó - -  Pyridine and its salts
29333200 - - Piperidin và muối của nó - -  Piperidine and its salts
29333300 - - Alfentanil (INN), anileridin (INN), bezitramid (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylat (INN), dipipanon (INN), fentanyl (INN), ketobemidon (INN), methylphenidat (INN), pentazocin (INN), pethidin (INN), pethidin (INN) chất trung gian A, - - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermedia
293339 - - Loại khác: - -  Other:
29333910 - - - Clopheniramin và isoniazit - - - Chlorpheniramine and isoniazid
29333930 - - - Muối paraquat - - - Paraquat salts
29333990 - - - Loại khác - - - Other
- Hợp chất chứa trong cấu trúc 1 vòng quinolin hoặc isoquinolin (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm: -  Compounds containing in the structure a quinoline or isoquinoline ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused:
29334100 - - Levorphanol (INN) và muối của nó - -  Levorphanol (INN) and its salts
29334900 - - Loại khác - -  Other
- Hợp chất có chứa 1 vòng pyrimidin (đã hoặc chưa hydro hóa) hoặc vòng piperazin trong cấu trúc: -  Compounds containing a pyrimidine ring (whether or not hydrogenated) or piperazine ring in the structure:
29335200 - - Malonylurea (axit bacbituric) và các muối của nó - -  Malonylurea (barbituric acid) and its salts
29335300 - - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methyl phenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital(INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) và vinylbital (INN); các muối củ - -  Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) and vinylbital (INN); salts the
29335400 - - Các dẫn xuất khác của malonylurea (axit barbituric); muối của chúng - - Other derivatives of malonylurea (barbituric acid); salts thereof
29335500 - - Loprazolam (INN), mecloqualon (INN), methaqualon (INN) và zipeprol (INN); muối của chúng - -  Loprazolam (INN), mecloqualone (INN), methaqualone (INN) and zipeprol (INN); salts thereof
293359 - - Loại khác: - -  Other:
29335910 - - - Diazinon - - - Diazinon
29335990 - - - Loại khác - - - Other
- Hợp chất chứa vòng triazin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: -  Compounds containing an unfused triazine ring (whether or not hydrogenated) in the structure:
29336100 - - Melamin - -  Melamine
29336900 - - Loại khác - -  Other
- Lactam: -  Lactams:
29337100 - - 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) - -  6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam)
29337200 - - Clobazam (INN) và methyprylon (INN) - -  Clobazam (INN) and methyprylon (INN)
29337900 - - Lactam khác - -  Other lactams
- Loại khác: -  Other:
29339100 - - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam - - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam
293399 - - Loại khác: - -  Other:
29339910 - - - Mebendazol hoặc parbendazol - - - Mebendazole or parbendazole
29339990 - - - Loại khác - - - Other
2934 Các axit nucleic và muối của chúng; đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học; hợp chất dị vòng khác. Nucleic acids and their salts; whether or not chemically defined; other heterocyclic compounds.
29341000 - Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc -  Compounds containing an unfused thiazole ring (whether or not hydrogenated) in the structure
29342000 - Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm - Compounds containing in the structure a benzothiazole ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused
29343000 - Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng phenothiazin (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm - Compounds containing in the structure a phenothiazine ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused
- Loại khác: -  Other:
29349100 - - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN),dextromoramit (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemolin (INN), phedimetrazin (INN), phenmetrazin (INN) và sufentanil (INN); muối của chúng - -  Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) and sufentanil (INN); salts th
293499 - - Loại khác: - -  Other:
29349910 - - - Axit nucleic và muối của nó - - - Nucleic acid and its salts
29349920 - - - Sultones; sultams; diltiazem - - - Sultones; sultams; diltiazem
29349930 - - - Axit 6-Aminopenicillanic - - - 6-Aminopenicillanic acid
29349940 - - - 3-Azido-3-deoxythymidine - - - 3-Azido-3-deoxythymidine
29349950 - - - Oxadiazon, với độ tinh khiết tối thiểu là 94% - - - Oxadiazon, with a minimum purity of 94%
29349990 - - - Loại khác - - - Other
29350000 Sulphonamit. Sulphonamides.
2936 Tiền vitamin và vitamin các loại, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp (kể cả các chất cô đặc tự nhiên), các dẫn xuất của chúng sử dụng chủ yếu như vitamin, và hỗn hợp của các chất trên, có hoặc không có bất kỳ loại dung môi nào. Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent.
- Vitamin và các dẫn xuất của nó, chưa pha trộn: - Vitamins and their derivatives, unmixed:
29362100 - - Vitamin A và các dẫn xuất của nó - - Vitamin A and their derivatives
29362200 - - Vitamin B1 và các dẫn xuất của nó - - Vitamin B1 and its derivatives
29362300 - - Vitamin B2 và các dẫn xuất của nó - - Vitamin B2 and its derivatives
29362400 - - Axit D- hoặc DL-Pantothenic (vitamin B3 hoặc vitamin B5) và các dẫn xuất của nó - - D- or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives
29362500 - - Vitamin B6 và các dẫn xuất của nó - - Vitamin B6 and its derivatives
29362600 - - Vitamin B12 và các dẫn xuất của nó - - Vitamin B12 and its derivatives
29362700 - - Vitamin C và các dẫn xuất của nó - - Vitamin C and its derivatives
29362800 - - Vitamin E và các dẫn xuất của nó - - Vitamin E and its derivatives
29362900 - - Vitamin khác và các dẫn xuất của nó - - Other vitamins and their derivatives
29369000 - Loại khác, kể cả các chất cô đặc tự nhiên - Other, including natural concentrates
2937 Các hormon, prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp; các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng, kể cả chuỗi polypeptit cải biến, được sử dụng chủ yếu như hormon. Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones.
- Các hormon polypeptit , các hormon protein và các hormon glycoprotein, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng: -  Polypeptide hormones, protein hormones and glycoprotein hormones, their derivatives and structural analogues:
29371100 - - Somatotropin, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng - -  Somatotropin, its derivatives and structural analogues
29371200 - - Insulin và muối của nó - -  Insulin and its salts
29371900 - - Loại khác - -  Other
- Các hormon steroit, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng: -  Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues:
29372100 - - Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) và prednisolone (dehydrohydrocortisone) - - Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone (dehydrohydrocortisone)
29372200 - - Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit (corticosteroidal hormones) - -  Halogenated derivatives of corticosteroidal hormones
29372300 - - Oestrogens và progestogens - -  Oestrogens and progestogens
29372900 - - Loại khác - -  Other
29375000 - Prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng -  Prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, their derivatives and structural analogues
293790 - Loại khác: -  Other:
29379010 - - Hợp chất amino chức oxy - - Of oxygen-function amino-compounds
29379090 - -  Loại khác - - Other
2938 Glycosit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng. Glycosides, natural or reproduced by synthesis, and their salts, ethers, esters and other derivatives.
29381000 - Rutosit (rutin) và các dẫn xuất của nó - Rutoside (rutin) and its derivatives
29389000 - Loại khác - Other
2939 Alkaloit thực vật, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, và các muối, ete, este và các dẫn xuất của chúng. Vegetable alkaloids, natural or reproduced by synthesis, and their salts, ethers, esters and other derivatives.
- Alkaloit từ thuốc phiện và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: -  Alkaloids of opium and their derivatives; salts thereof:
293911 - - Cao thuốc phiện; buprenorphin (INN), codein, dihydrocodein (INN), ethylmorphin, etorphin (INN), heroin, hydrocodon (INN), hydromorphon (INN), morphin, nicomorphin (INN), oxycodon (INN), oxymorphon (INN), pholcodin (INN), thebacon (INN) và thebaine; cá - - Concentrates of poppy straw; buprenorphine (INN), codeine, dihydrocodeine (INN), ethylmorphine, etorphine (INN), heroin, hydrocodone (INN), hydromorphone (INN), morphine, nicomorphine (INN), oxycodone (INN), oxymorphone (INN), pholcodine (INN), thebac
29391110 - - - Cao thuốc phiện và muối của chúng - - - Concentrates of poppy straw and salts thereof
29391190 - - - Loại khác - - - Other
29391900 - -  Loại khác - -   Other
293920 - Alkaloid của cây canh-ki-na và dẫn xuất của chúng; muối của chúng: -  Alkaloids of cinchona and their derivatives; salts thereof:
29392010 - -  Quinine và các muối của nó - - Quinine and its salts
29392090 - -  Loại khác - - Other
29393000 - Cafein và các muối của nó -  Caffeine and its salts
-  Ephedrines và muối của chúng: -  Ephedrines and their salts:
29394100 - -  Ephedrine và muối của nó - -  Ephedrine and its salts
29394200 - - Pseudoephedrine (INN) và muối của nó - -  Pseudoephedrine (INN) and its salts
29394300 - - Cathine (INN) và muối của nó - -  Cathine (INN) and its salts
29394400 - - Norephedrine và muối của nó - - Norephedrine and its salts
29394900 - - Loại khác - -  Other
-Theophyllin và aminophyllin (theophyllin-ethylendiamin) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: -  Theophylline and aminophylline (theophylline- ethylenediamine) and their derivatives; salts thereof:
29395100 - - Fenetylline (INN) và muối của nó - -  Fenetylline (INN) and its salts
29395900 - - Loại khác - -  Other
- Alkaloit của hạt cựa (mầm) lúa mạch (alkaloids of rye ergot) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: -  Alkaloids of rye ergot and their derivatives; salts thereof:
29396100 - - Ergometrin (INN) và các muối của nó - -  Ergometrine (INN) and its salts
29396200 - - Ergotamin (INN) và các muối của nó - -  Ergotamine(INN) and its salts
29396300 - - Axit lysergic và các muối của nó - -  Lysergic acid and its salts
29396900 - - Loại khác - -  Other
- Loại khác: -  Other:
293991 - - Cocain, ecgonin, levometamfetamin, metamfetamin (INN), metamfetamin racemat; các muối, este và các dẫn xuất khác của chúng: - - Cocaine, ecgonine, levometamfetamine, metamfetamine (INN), metamfetamine racemate; salts, esters and other derivatives thereof:
29399110 - - - Cocain và các dẫn xuất của nó - - - Cocaine and its derivatives
29399190 - - - Loại khác - - - Other
293999 - - Loại khác: - -  Other:
29399910 - - - Nicotin sulphat - - - Nicotine sulphate
29399990 - - - Loại khác - - - Other
29400000 Đường, tinh khiết về mặt hóa học, trừ sucroza, lactoza, mantoza, glucoza và fructoza; ete đường, axetal đường và este đường, và muối của chúng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 29.37, 29.38, hoặc 29.39. Sugars, chemically pure, other than sucrose, lactose, maltose, glucose and fructose; sugar ethers, sugar acetals and sugar esters, and their salts, other than products of heading 29.37, 29.38 or 29.39.
2941 Kháng sinh. Antibiotics.
294110 - Các penicillin và các dẫn xuất của chúng có cấu trúc là axit penicillanic; muối của chúng: - Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid structure; salts thereof:
- - Amoxicillins và muối của nó: - - Amoxicillins and its salts:
29411011 - - - Loại không tiệt trùng - - - Non-sterile
29411019 - - - Loại khác - - - Other
29411020 - - Ampicillin và các muối của nó - - Ampicillin and its salts
29411090 - - Loại khác - - Other
29412000 - Streptomycin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng - Streptomycins and their derivatives; salts thereof
29413000 - Các tetracyclin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng - Tetracyclines and their derivatives; salts thereof
29414000 - Cloramphenicol và các dẫn xuất của nó; muối của chúng - Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof
29415000 - Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng - Erythromycin and its derivatives; salts thereof
29419000 - Loại khác - Other
29420000 Hợp chất hữu cơ khác. Other organic compounds.
3001 Các tuyến và các bộ phận cơ thể khác dùng để chữa bệnh, ở dạng khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột; chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các dịch tiết của chúng dùng để chữa bệnh; heparin và các muối của nó; các chất khác từ người hoặc đ Glands and other organs for organo-therapeutic uses, dried, whether or not powdered; extracts of glands or other organs or of their secretions for organo-therapeutic uses; heparin and its salts; other human or animal substances prepared for therapeutic or
30012000 - Chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các dịch tiết của chúng - Extracts of glands or other organs or of their secretions
30019000 - Loại khác - Other
3002 Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh, các sản phẩm khác của máu và các chế phẩm miễn dịch, có hoặc không cải biến hoặc thu được từ qui trình công nghệ sinh học; vắc xin, độc tố, vi sinh Human blood; animal blood prepared for therapeutic, prophylactic or diagnostic uses; antisera, other blood fractions and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes; vaccines, toxins, cultures of micr
300210 - Kháng huyết thanh và các sản phẩm khác của máu và các chế phẩm miễn dịch, có hoặc không cải biến hoặc thu được từ qui trình công nghệ sinh học: - Antisera, other blood fractions and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes:
30021010 - - Dung dịch đạm huyết thanh - - Plasma protein solutions
30021030 - - Kháng huyết thanh và các chế phẩm miễn dịch, có hoặc không cải biến hoặc thu được từ qui trình công nghệ sinh học - - Antisera and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes
30021040 - - Bột hemoglobin - - Haemoglobin powder
30021090 - - Loại khác - - Other
300220 - Vắc xin cho người: -  Vaccines for human medicine:
30022010 - - Vắc xin uốn ván - - Tetanus toxoid
30022020 - - Vắc xin ho gà, sởi, viêm màng não hoặc bại liệt - - Pertussis, measles, meningitis or polio vaccines
30022090 - - Loại khác - - Other
30023000 - Vắc xin thú y -  Vaccines for veterinary medicine
30029000 - Loại khác -  Other
3003 Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm từ hai hay nhiều thành phần trở lên đã pha trộn với nhau dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ. Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06) consisting of two or more constituents which have been mixed together for therapeutic or prophylactic uses, not put up in measured doses or in forms or packings for retail sale.
300310 - Chứa penicillin hoặc dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic, hoặc streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng: - Containing penicillins or derivatives thereof, with a penicillanic acid structure, or streptomycins or their derivatives:
30031010 - - Chứa amoxicillin (INN) hoặc muối của nó - - Containing amoxicillin (INN) or its salts
30031020 - - Chứa ampicillin (INN) hoặc muối của nó - - Containing ampicillin (INN) or its salts
30031090 - - Loại khác - - Other
30032000 - Chứa các chất kháng sinh khác - Containing other antibiotics
- Chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 nhưng không chứa kháng sinh: - Containing hormones or other products of heading 29.37 but not containing antibiotics:
30033100 - - Chứa insulin - - Containing insulin
30033900 - - Loại khác - - Other
30034000 - Chứa alkaloit hoặc  dẫn xuất của chúng nhưng không chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc các chất kháng sinh - Containing alkaloids or derivatives thereof but not containing hormones or other products of heading 29.37 or antibiotics
30039000 - Loại khác - Other
3004 Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định ho Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06) consisting of mixed or unmixed products for therapeutic or prophylatic uses, put up in measured doses (including those in the form of transdermal administration system) or in forms or packings
300410 - Chứa penicillin hoặc các dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic, hoặc các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng: -  Containing penicillins or derivatives thereof, with a penicillanic acid structure, or streptomycins or their derivatives:
- - Chứa các penicillin hoặc các dẫn xuất của chúng: - - Containing penicillins or derivatives thereof:
30041015 - - - Chứa penicillin G (trừ penicillin G benzathin), phenoxymethyl penicillin hoặc muối của chúng - - - Containing penicillin G (excluding penicillin G benzathine), phenoxymethyl penicillin or salts thereof
30041016 - - - Chứa ampicillin, amoxycillin hoặc muối của nó, dạng uống - - - Containing ampicillin, amoxycillin or salts thereof, of a kind taken orally
30041019 - - - Loại khác - - - Other
- - Chứa các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng: - - Containing streptomycins or derivatives thereof:
30041021 - - - Dạng mỡ - - - In ointment form
30041029 - - - Loại khác - - - Other
300420 - Chứa các chất kháng sinh khác: - Containing other antibiotics:
30042010 - - Chứa gentamycin, lincomycin, sulphamethoxazole hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống hoặc dạng mỡ - - Containing gentamycin, lincomycin, sulphamethoxazole or their derivatives, of a kind taken orally or in ointment form
- - Chứa erythromycin hoặc các dẫn xuất của chúng: - - Containing erythromycin or derivatives thereof:
30042031 - - -  Dạng uống - - - Of a kind taken orally
30042032 - - - Dạng mỡ - - - In ointment form
30042039 - - - Loại khác - - - Other
- - Chứa tetracylin hoặc chloramphenicol hoặc các dẫn xuất của chúng: - - Containing tetracyclines or chloramphenicols or derivatives thereof:
30042071 - - - Dạng uống hoặc dạng mỡ - - - Of a kind taken orally or in ointment form
30042079 - - -  Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
30042091 - - - Dạng uống hoặc dạng mỡ - - - Of a kind taken orally or in ointment form
30042099 - - -  Loại khác - - - Other
- Chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37, nhưng không chứa các chất kháng sinh: -  Containing hormones or other products of heading 29.37, but not containing antibiotics:
30043100 - - Chứa insulin - -  Containing insulin
300432 - - Chứa hormon tuyến thượng thận, các dẫn xuất của chúng hoặc cấu trúc tương tự: - -  Containing corticosteroid hormones, their derivatives or structural analogues:
30043210 - - - Chứa dexamethasone hoặc các dẫn xuất của chúng - - - Containing dexamethasone or their derivatives
30043240 - - - Chứa hydrocortisone natri succinate hoặc fluocinolone acetonide - - - Containing hydrocortisone sodium succinate or fluocinolone acetonide
30043290 - - - Loại khác - - - Other
30043900 - - Loại khác - -  Other
300440 -  Chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng, nhưng không chứa hormon, các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc các chất kháng sinh: -  Containing alkaloids or derivatives thereof, but not containing hormones, other products of heading 29.37 or antibiotics:
30044010 - - Chứa morphin hoặc các dẫn xuất của nó, dạng tiêm - - Containing morphine or its derivatives, for injection
30044020 - - Chứa quinine hydrochloride hoặc clorua dihydroquinine, dạng tiêm - - Containing quinine hydrochloride or dihydroquinine chloride, for injection
30044030 - - Chứa quinin sulphate hoặc bisulphate, dạng uống - - Containing quinine sulphate or bisulphate, of a kind taken orally
30044040 - -  Chứa quinin hoặc các muối của nó hoặc các chất chống sốt rét khác, trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 3004.40.20 hoặc 3004.40.30 - - Containing quinine or its salts or other antimalarial substances, other than goods of subheading 3004.40.20 or 3004.40.30
30044050 - - Chứa papaverine hoặc berberine, dạng uống - - Containing papaverine or berberine, of a kind taken orally
30044060 - - Chứa theophyline, dạng uống - - Containing theophyline, of a kind taken orally
30044070 - - Chứa atropin sulphat - - Containing atropine sulphate
30044090 - - Loại khác - - Other
300450 - Các thuốc khác có chứa vitamin hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.36: - Other medicaments containing vitamins or other products of heading 29.36:
30045010 - - Loại phù hợp cho trẻ em, dạng xirô - - Of a kind suitable for children, in syrup form
- - Loại khác, chứa nhiều hơn một loại vitamin: - - Other, containing more than one vitamin:
30045021 - - - Dạng uống - - - Of a kind taken orally
30045029 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
30045091 - - - Chứa vitamin A, B hoặc C - - - Containing vitamin A, B or C
30045099 - - - Loại khác - - - Other
300490 - Loại khác: - Other:
30049010 - - Miếng thẩm thấu qua da dùng điều trị bệnh ung thư hoặc bệnh tim - - Transdermal therapeutic system patches for the treatment of cancer or heart diseases
30049020 - - Nước vô trùng đóng kín để xông, loại dược phẩm - - Closed sterile water for inhalation, pharmaceutical grade
30049030 - - Thuốc khử trùng - - Antiseptics
- - Chất gây tê, gây mê (Anaesthetic): - - Anaesthetics:
30049041 - - - Có chứa procain hydrochloride - - - Containing procaine hydrochloride
30049049 - - - Loại khác - - - Other
- - Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và các loại dược phẩm khác dùng để điều trị ho hoặc cảm lạnh, có hoặc không chứa chất kháng histamin: - - Analgesics, antipyretics and other medicaments for the treatment of coughs or colds, whether or not containing antihistamines:
30049051 - - - Chứa acetylsalicylic acid, paracetamol hoặc dipyrone (INN), dạng uống - - - Containing acetylsalicylic acid, paracetamol or dipyrone (INN), of a kind taken orally
30049052 - - - Chứa clorpheniramin maleat - - - Containing chlorpheniramine maleate
30049053 - - - Chứa diclofenac, dạng uống - - - Containing diclofenac, of a kind taken orally
30049054 - - - Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen - - - Containing piroxicam (INN) or ibuprofen
30049055 - - - Loại khác, dạng dầu xoa bóp - - - Other, in liniment form
30049059 - - - Loại khác - - - Other
- - Thuốc chống sốt rét: - - Antimalarials:
30049061 - - - Chứa artemisinin, artesunate hoặc chloroquine - - - Containing artemisinin, artesunate or chloroquine
30049062 - - - Chứa primaquine - - - Containing primaquine
- - - Loại khác: - - - Other:
30049063 - - - - Thuốc đông y từ thảo dược - - - - Herbal medicaments
30049069 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Thuốc tẩy giun: - - Anthelmintic:
30049071 - - - Chứa piperazine hoặc mebendazole (INN) - - - Containing piperazine or mebendazole (INN)
- - - Loại khác: - - - Other:
30049072 - - - - Thuốc đông y từ thảo dược - - - - Herbal medicaments
30049079 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Các thuốc khác điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác: - - Other medicaments for the treatment of cancer, HIV/AIDS or other intractable diseases:
30049081 - - - Chứa deferoxamine, dạng tiêm - - - Containing deferoxamine, for injection
30049082 - - - Thuốc chống HIV/AIDS - - - Anti HIV/AIDS medicaments
30049089 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
30049091 - - - Chứa natri clorua hoặc glucose, dạng truyền - - - Containing sodium chloride or glucose, for infusion
30049092 - - - Chứa sorbitol hoặc salbutamol, dạng truyền - - - Containing sorbitol or salbutamol, for infusion
30049093 - - - Chứa sorbitol hoặc salbutamol, ở dạng khác - - - Containing sorbitol or salbutamol, in other forms
30049094 - - - Chứa cimetidine (INN) hoặc ranitidine (INN) trừ dạng tiêm - - - Containing cimetidine (INN) or ranitidine (INN) other than for injection
30049095 - - - Chứa phenobarbital, diazepam hoặc chlorpromazine, trừ dạng tiêm hoặc dạng truyền - - - Containing phenobarbital, diazepam or chlorpromazine, other than for injection or infusion
30049096 - - - Thuốc nhỏ mũi có chứa naphazoline, xylometazoline hoặc oxymetazoline - - - Nasal-drop medicaments containing naphazoline, xylometazoline or oxymetazoline
- - - Loại khác: - - - Other:
30049098 - - - - Thuốc đông y từ thảo dược - - - - Herbal medicaments
30049099 - - - - Loại khác - - - - Other
3005 Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ, băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp), đã thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y. Wadding, gauze, bandages and similar articles (for example, dressings, adhesive plasters, poultices), impregnated or coated with pharmaceutical substances or put up in forms or packings for retail sale for medical, surgical, dental or veterinary purposes.
300510 - Băng dính và các sản phẩm khác có một lớp dính: - Adhesive dressings and other articles having an adhesive layer:
30051010 - - Đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất - - Impregnated or coated with pharmaceutical substances
30051090 - - Loại khác - - Other
300590 - Loại khác: - Other:
30059010 - - Băng - - Bandages
30059020 - - Gạc - - Gauze
30059090 - - Loại khác - - Other
3006 Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này. Pharmaceutical goods specified in Note 4 to this Chapter.
300610 - Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu vô trùng tương tự (kể cả chỉ phẫu thuật tự tiêu hoặc chỉ nha khoa vô trùng) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu trong p - Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dent
30061010 - - Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu - - Sterile absorbable surgical or dental yarn; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable
30061090 - - Loại khác - - Other
30062000 - Chất thử nhóm máu - Blood-grouping reagents
300630 - Chất cản quang dùng trong chiếu chụp bằng tia X; các chất thử chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh nhân: - Opacifying preparations for X-ray examinations; diagnostic reagents designed to be administered to the patient:
30063010 - - Bari sulphat, dạng uống - Barium sulfate, of a kind taken orally
30063020 - - Các chất thử nguồn gốc vi khuẩn, loại phù hợp để chẩn đoán sinh học trong thú y - - Reagents of microbial origin, of a kind suitable for veterinary biological diagnosis
30063030 - - Các chất thử chẩn đoán vi sinh khác - - Other microbial diagnostic reagents
30063090 - - Loại khác - - Other
300640 - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương: - Dental cements and other dental fillings; bone reconstruction cements:
30064010 - - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác - - Dental cements and other dental fillings
30064020 - - Xi măng gắn xương - - Bone reconstruction cements
30065000 - Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu - First-aid boxes and kits
30066000 - Các chế phẩm hóa học dùng để tránh thai dựa trên hormon, dựa trên các sản phẩm khác của nhóm 29.37 hoặc dựa trên các chất diệt tinh trùng - Chemical contraceptive preparations based on hormones, on other products of heading 29.37 or on spermicides
30067000 - Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế - Gel preparations designed to be used in human or veterinary medicine as a lubricant for parts of the body for surgical operations or physical examinations or as a coupling agent between the body and medical instruments
- Loại khác: - Other:
30069100 - - Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả - - Appliances identifiable for ostomy use
300692 - - Phế thải dược phẩm: - -  Waste pharmaceuticals:
30069210 - - - Của thuốc điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác - - - Of medicaments for the treatment of cancer, HIV/AIDS or other intractable diseases
30069290 - - - Loại khác - - - Other
3101 Phân bón gốc thực vật hoặc động vật, đã hoặc chưa pha trộn với nhau hoặc qua xử lý hóa học; phân bón sản xuất bằng cách pha trộn hoặc xử lý hóa học các sản phẩm động vật hoặc thực vật. Animal or vegetable fertilisers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilisers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products.
- Nguồn gốc chỉ từ thực vật: - Of solely vegetable origin:
31010011 - - Phân bón bổ sung dạng lỏng, chưa xử lý hóa học - - Supplement fertilisers in liquid form, not chemically treated
31010012 - - Loại khác, đã xử lý hóa học - - Other, chemically treated
31010019 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
31010091 - - Phân bón bổ sung dạng lỏng, chưa xử lý hóa học - - Supplement fertilisers in liquid form, not chemically treated
31010092 - - Loại khác, có nguồn gốc động vật (trừ phân chim, dơi), đã qua xử lý hóa học - - Other, of animal origin (other than guano), chemically treated
31010099 - - Loại khác - - Other
3102 Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa nitơ. Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous.
31021000 - Urê, có hoặc không ở trong dung dịch nước - Urea, whether or not in aqueous solution
- Amoni sulphat; muối kép và hỗn hợp của amoni sulphat và amoni nitrat: - Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate:
31022100 - - Amoni sulphat - - Ammonium sulphate
31022900 - - Loại khác - - Other
31023000 - Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước - Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution
31024000 - Hỗn hợp của amoni nitrat với canxi carbonat hoặc các chất vô cơ khác không phải phân bón - Mixtures of ammonium nitrate with calcium carbonate or other inorganic non-fertilising substances
31025000 - Natri nitrat - Sodium nitrate
31026000 - Muối kép và hỗn hợp của canxi nitrat và amoni nitrat - Double salts and mixtures of calcium nitrate and ammonium nitrate
31028000 - Hỗn hợp urê và amoni nitrat ở trong dung dịch nước hoặc dung dịch amoniac - Mixtures of urea and ammonium nitrate in aqueous or ammoniacal solution
31029000 - Loại khác, kể cả hỗn hợp chưa được chi tiết trong các phân nhóm trước - Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings
3103 Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa phosphat (phân lân). Mineral or chemical fertilisers, phosphatic.
310310 - Supephosphat: - Superphosphates:
31031010 - - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi - - Feed grade
31031090 - - Loại khác - - Other
310390 - Loại khác: - Other:
31039010 - - Phân phosphat đã nung - - Calcined phosphatic fertilisers
31039090 - - Loại khác - - Other
3104 Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa kali. Mineral or chemical fertilisers, potassic.
31042000 - Kali clorua - Potassium chloride
31043000 - Kali sulphat - Potassium sulphate
31049000 - Loại khác - Other
3105 Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa hai hoặc ba nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ, phospho và ka li; phân bón khác; các mặt hàng của Chương này ở dạng viên hoặc các dạng tương tự hoặc đóng gói với trọng lượng cả bì không quá 10 kg. Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg.
310510 - Các mặt hàng của Chương này ở dạng viên hoặc các dạng tương tự hoặc đóng gói với trọng lượng cả bì không quá 10 kg: -  Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg:
31051010 - -  Supephosphat và phân bón có chứa phosphat đã nung - - Superphosphates and calcined phosphatic fertilisers
31051020 - - Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố nitơ, phospho và kali - - Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium
31051090 - - Loại khác - - Other
31052000 -  Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa ba nguyên tố là nitơ, phospho và kali -  Mineral or chemical fertilisers containing the three fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium
31053000 -  Diamoni hydro orthophosphat (diamoni phosphat) -  Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate)
31054000 - Amoni dihydro orthophosphat (monoamoni phosphat) và hỗn hợp của nó với diamoni hydro orthophosphat (diamoni phosphat) -  Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate)
- Phân khoáng hoặc phân hóa học khác có chứa hai nguyên tố là nitơ và phospho: -  Other mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements nitrogen and phosphorus:
31055100 - - Chứa nitrat và phosphat - -  Containing nitrates and phosphates
31055900 - - Loại khác - -  Other
31056000 - Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa hai nguyên tố là phospho và kali -  Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium
31059000 - Loại khác -  Other
3201 Chất chiết xuất thuộc da gốc thực vật; ta nanh và các muối, ete, este của chúng và các chất dẫn xuất khác. Tanning extracts of vegetable origin; tannins and their salts, ethers, esters and other derivatives.
32011000 - Chất chiết xuất từ cây mẻ rìu (Quebracho) - Quebracho extract
32012000 - Chất chiết xuất từ cây keo (Wattle) - Wattle extract
320190 - Loại khác: - Other:
32019010 - - Gambier - - Gambier
32019090 - - Loại khác - - Other
3202 Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp; chất thuộc da vô cơ; các chế phẩm thuộc da, có hoặc không chứa chất thuộc da tự nhiên; các chế phẩm enzim dùng để chuẩn bị thuộc da. Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning substances; enzymatic preparations for pre-tanning.
32021000 - Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - Synthetic organic tanning substances
32029000 - Loại khác - Other
3203 Các chất màu gốc động vật hoặc thực vật (kể cả chất chiết xuất nhuộm nhưng trừ muội than động vật), đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các chế phẩm làm từ chất màu gốc động vật hoặc thực vật đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này. Colouring matter of vegetable or animal origin (including dyeing extracts but excluding animal black), whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on colouring matter of vegetable or animal origin.
32030010 - Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống - Of a kind used in the food or drink industries
32030090 - Loại khác - Other
3204 Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này; các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang hoặc như các chất phát quang Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as lumin
- Chất màu hữu cơ tổng hợp và các chế phẩm từ chúng như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này: - Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter:
320411 - - Thuốc nhuộm phân tán và các chế phẩm từ chúng: - - Disperse dyes and preparations based thereon:
32041110 - - - Dạng thô - - - Crude
32041190 - - - Loại khác - - - Other
320412 - - Thuốc nhuộm axit, có hoặc không tạo phức kim loại và các chế phẩm từ chúng; thuốc nhuộm cầm màu và các chế phẩm từ chúng: - - Acid dyes, whether or not premetallised, and preparations based thereon; mordant dyes and preparations based thereon:
32041210 - - - Thuốc nhuộm axit - - - Acid dyes
32041290 - - - Loại khác - - - Other
32041300 - - Thuốc nhuộm bazơ và các chế phẩm từ chúng - - Basic dyes and preparations based thereon
32041400 - - Thuốc nhuộm trực tiếp và các chế phẩm từ chúng - - Direct dyes and preparations based thereon
32041500 - - Thuốc nhuộm chàm (kể cả loại có thể dùng như thuốc màu) và các chế phẩm từ chúng - - Vat dyes (including those usable in that state as pigments) and preparations based thereon
32041600 - - Thuốc nhuộm hoạt tính và các chế phẩm từ chúng - - Reactive dyes and preparations based thereon
32041700 - - Thuốc màu và các chế phẩm từ chúng - - Pigments and preparations based thereon
32041900 - - Loại khác, kể cả hỗn hợp chất màu từ hai phân nhóm (của các phân nhóm từ 3204.11 đến 3204.19) trở lên - - Other, including mixtures of colouring matter of two or more of the subheadings 3204.11 to 3204.19
32042000 - Các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như chất tác nhân tăng sáng huỳnh quang - Synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents
32049000 - Loại khác - Other
32050000 Các chất màu; các chế phẩm từ các chất màu như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này. Colour lakes; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on colour lakes.
3206 Chất màu khác; các chế phẩm như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này, trừ các loại thuộc nhóm 32.03, 32.04 hoặc 32.05; các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined.
- Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan: - Pigments and preparations based on titanium dioxide:
320611 - - Chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô: - - Containing 80% or more by weight of titanium dioxide calculated on the dry matter:
32061110 - - - Thuốc màu - - - Pigments
32061190 - - - Loại khác - - - Other
320619 - - Loại khác: - - Other:
32061910 - - - Thuốc màu - - - Pigments
32061990 - - - Loại khác - - - Other
320620 - Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất crom: - Pigments and preparations based on chromium compounds:
32062010 - - Màu vàng crom, màu xanh crom và màu da cam molybdat, hoặc màu đỏ từ hợp chất crom - - Chrome yellow, chrome green, molybdate orange or red based on chromium compounds
32062090 - - Loại khác - - Other
- Chất màu khác và các chế phẩm khác: - Other colouring matter and other preparations:
320641 - - Chất màu xanh nước biển và các chế phẩm từ chúng: - - Ultramarine and preparations based thereon:
32064110 - - - Các chế phẩm - - - Preparations
32064190 - - - Loại khác - - - Other
320642 - - Litopon và các thuốc màu khác và các chế phẩm từ kẽm sulphua: - - Lithopone and other pigments and preparations based on zinc sulphide:
32064210 - - - Các chế phẩm - - - Preparations
32064290 - - - Loại khác - - - Other
320649 - - Loại khác: - - Other:
32064910 - - - Các chế phẩm - - - Preparations
32064990 - - - Loại khác - - - Other
320650 - Các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang: - Inorganic products of a kind used as luminophores:
32065010 - - Các chế phẩm - - Preparations
32065090 - - Loại khác - - Other
3207 Thuốc màu đã pha chế, các chất cản quang đã pha chế và các loại màu đã pha chế, các chất men kính và men sứ, men sành, các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men hoặc thủy tinh; phối liệu để nấu thủy tin Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit and other glass, in the form of
32071000 - Thuốc màu đã pha chế, chất cản quang đã pha chế, các loại màu đã pha chế và các chế phẩm tương tự đã pha chế - Prepared pigments, prepared opacifiers, prepared colours and similar preparations
320720 - Men kính và men sứ, men sành (slips) và các chế phẩm tương tự: - Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar preparations:
32072010 - - Phối liệu men kính - - Enamel frits
32072090 - - Loại khác - - Other
32073000 - Các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự - Liquid lustres and similar preparations
32074000 - Phối liệu để nấu thuỷ tinh và thuỷ tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy - Glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes
3208 Sơn và vecni (kể cả men tráng và dầu bóng) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường không chứa nước; các dung dịch như đã ghi trong Chú giải 4 của Chương này. Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in a non-aqueous medium; solutions as defined in Note 4 to this Chapter.
320810 - Từ polyeste: - Based on polyesters:
- - Vecni (kể cả dầu bóng): - - Varnishes (including lacquers):
32081011 - - - Dùng trong nha khoa - - - Of a kind used in dentistry
32081019 - - - Loại khác - - - Other
32081090 - - Loại khác - - Other
320820 - Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl: - Based on acrylic or vinyl polymers:
32082040 - - Sơn chống hà hoặc sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy - - Anti-fouling or anti-corrosive paints for ships’ hulls
32082070 - - Vecni (kể cả dầu bóng), loại dùng trong nha khoa - - Varnishes (including lacquers), of a kind used in dentistry
32082090 - - Loại khác - - Other
320890 - Loại khác: - Other:
- - Vecni (kể cả dầu bóng), loại chịu được nhiệt trên 100 oC: - - Varnishes (including lacquers), exceeding 100oC heat resistance:
32089011 - - - Dùng trong nha khoa - - - Of a kind used in dentistry
32089019 - - - Loại khác - - - Other
- - Vecni (kể cả dầu bóng), loại chịu nhiệt không quá 100oC: - - Varnishes (including lacquers), not exceeding 100oC heat resistance:
32089021 - - - Loại dùng trong nha khoa - - - Of a kind used in dentistry
32089029 - - - Loại khác - - - Other
32089090 - - Loại khác - - Other
3209 Sơn và vecni (kể cả các loại men tráng (enamels) và dầu bóng) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường nước. Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium.
320910 - Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl: - Based on acrylic or vinyl polymers:
32091010 - - Vecni (kể cả dầu bóng) - - Varnishes (including lacquers)
32091040 - - Sơn cho da thuộc - - Leather paints
32091050 - - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy - - Anti-fouling or anti-corrosive paints for ships’ hulls
32091090 - - Loại khác - - Other
32099000 - Loại khác - Other
3210 Sơn và vecni khác (kể cả các loại men tráng (enamels) và dầu bóng và màu keo); các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da. Other paints and varnishes (including enamels, lacquers and distempers); prepared water pigments of a kind used for finishing leather.
32100010 - Vecni (kể cả dầu bóng) - Varnishes (including lacquers)
32100020 -  Màu keo - Distempers
32100030 - Thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da - Prepared water pigments of a kind used for finishing leather
32100050 - Chất phủ hắc ín polyurethan - Polyurethane tar coatings
- Loại khác: - Other:
32100091 - -  Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy - - Anti-fouling or anti-corrosive paints for ships’ hulls
32100099 - - Loại khác - - Other
32110000 Chất làm khô đã điều chế. Prepared driers.
3212 Thuốc màu (pigments) (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán trong môi trường không có nước, ở dạng lỏng hay dạng bột nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng); lá phôi dập; thuốc nhuộm và các chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hay đã đóng gói Pigments (including metallic powders and flakes) dispersed in non-aqueous media, in liquid or paste form, of a kind used in the manufacture of paints (including enamels); stamping foils; dyes and other colouring matter put up in forms or packings for reta
32121000 - Lá phôi dập -  Stamping foils
321290 - Loại khác: -  Other:
- - Thuốc màu (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán trong môi trường không có nước, ở dạng lỏng hay dạng bột nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng): - - Pigments (including metallic powders and flakes) dispersed in non-aqueous media, in liquid or paste form, of a kind used in the manufacture of paints (including enamels):
32129011 - - - Bột nhão nhôm - - - Aluminium paste
32129013 - - - Loại chì trắng phân tán trong dầu - - - White lead dispersed in oil
32129014 - - - Loại khác, dùng cho da thuộc - - - Other, for leather
32129019 - - - Loại khác - - - Other
- - Thuốc nhuộm và chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ: - - Dyes and other colouring matter put up in forms or packings for retail sale:
32129021 - - - Loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống - - - Of a kind used in the food or drink industries
32129022 - - - Loại khác, thuốc nhuộm - - - Other, dyes
32129029 - - - Loại khác - - - Other
3213 Chất màu dùng cho nghệ thuật hội họa, học đường hoặc sơn bảng hiệu, chất màu pha, màu trang trí và các loại màu tương tự ở dạng viên, tuýp, hộp, lọ, khay hay các dạng hoặc đóng gói tương tự. Artists', students' or signboard painters' colours, modifying tints, amusement colours and the like, in tablets, tubes, jars, bottles, pans or in similar forms or packings.
32131000 - Bộ màu vẽ - Colours in sets
32139000 - Loại khác - Other
3214 Ma tít để gắn kính, để ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác; các chất bả bề mặt trước khi sơn; các vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt, dùng để phủ bề mặt chính nhà, tường trong nhà, sàn, trần nhà hoặc tương Glaziers' putty, grafting putty, resin cements, caulking compounds and other mastics; painters' fillings; non-refractory surfacing preparations for facades, indoor walls, floors, ceilings or the like.
32141000 - Ma tít để gắn kính, ma tít để ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác; chất bả bề mặt trước khi sơn - Glaziers' putty, grafting putty, resin cements, caulking compounds and other mastics; painters' fillings
32149000 - Loại khác - Other
3215 Mực in, mực viết hoặc mực vẽ và các loại mực khác, đã hoặc chưa cô đặc hoặc làm thành thể rắn. Printing ink, writing or drawing ink and other inks, whether or not concentrated or solid.
- Mực in: -  Printing ink:
321511 - - Màu đen: - -  Black:
32151110 - - - Mực in được làm khô bằng tia cực tím - - - Ultra-violet curable inks
32151190 - - - Loại khác - - - Other
32151900 - - Loại khác - - Other
321590 - Loại khác: -  Other:
32159010 - - Khối carbon loại dùng để sản xuất giấy than dùng 1 lần - - Carbon mass of a kind used to manufacture one-time carbon paper
32159060 - - Mực vẽ và mực viết - - Drawing ink and writing ink
32159070 - - Mực dùng cho máy nhân bản thuộc nhóm 84.72 - - Ink of a kind suitable for use with duplicating machines of heading 84.72
32159090 - - Loại khác - -  Other
3301 Tinh dầu (đã hoặc chưa khử terpen), kể cả tinh dầu sáp và tinh dầu nguyên chất; chất tựa nhựa; nhựa chứa dầu đã chiết; tinh dầu đậm đặc trong mỡ, trong các loại dầu không bay hơi, trong các loại sáp hay các chất tương tự, thu được bằng phương pháp tách hư Essential oils (terpeneless or not), including concretes and absolutes; resinoids; extracted oleoresins; concentrates of essential oils in fats, in fixed oils, in waxes or the like, obtained by enfleurage or maceration; terpenic by-products of the deterpe
- Tinh dầu của các loại quả chi cam quýt: -  Essential oils of citrus fruit:
33011200 - - Của cam - -  Of orange
33011300 - - Của chanh - -  Of lemon
33011900 - - Loại khác - -  Other
- Tinh dầu khác trừ tinh dầu của các loại quả chi cam quýt: -  Essential oils other than those of citrus fruit:
33012400 - - Của cây bạc hà cay (Mantha piperita) - -  Of peppermint (Mentha piperita)
33012500 - - Của cây bạc hà khác - -  Of other mints
33012900 - - Loại khác - -  Other
33013000 - Chất tựa nhựa -  Resinoids
330190 - Loại khác: -  Other:
33019010 - - Nước cất và dung dịch nước của các loại tinh dầu phù hợp dùng để làm thuốc - - Aqueous distillates and aqueous solutions of essential oils suitable for medicinal use
33019090 - - Loại khác - - Other
3302 Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch cồn) với thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều các chất thơm này, dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp; các chế phẩm khác làm từ các chất thơm, dùng cho sản xuất đồ uống. Mixtures of odoriferous substances and mixtures (including alcoholic solutions) with a basis of one or more of these substances, of a kind used as raw materials in industry; other preparations based on odoriferous substances, of a kind used for the manufa
33021 - Loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống: - Of a kind used in the food or drink industries:
33021010 - - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có rượu, ở dạng lỏng - - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the manufacture of alcoholic beverages, in liquid form
33021020 - - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có rượu, ở dạng khác - - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the manufacture of alcoholic beverages, in other forms
33021090 - - Loại khác - - Other
33029000 - Loại khác - Other
33030000 Nước hoa và nước thơm. Perfumes and toilet waters.
3304 Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay hoặc móng chân. Beauty or make-up preparations and preparations for the care of the skin (other than medicaments), including sunscreen or sun tan preparations; manicure or pedicure preparations.
33041000 - Chế phẩm trang điểm môi -  Lip make-up preparations
33042000 - Chế phẩm trang điểm mắt -  Eye make-up preparations
33043000 - Chế phẩm trang điểm móng tay và móng chân -  Manicure and pedicure preparations
- Loại khác: -  Other:
33049100 - - Phấn, đã hoặc chưa nén - -  Powders, whether or not compressed
330499 - - Loại khác: - -  Other:
33049920 - - - Kem trị mụn trứng cá - - - Anti-acne creams
33049930 - - - Kem bôi mặt hoặc kem bôi da khác và nước bôi da (lotion) - - - Other face or skin creams and lotions
33049990 - - - Loại khác - - - Other
3305 Chế phẩm dùng cho tóc. Preparations for use on the hair.
330510 - Dầu gội đầu: -  Shampoos:
33051010 - - Có tính chất chống nấm - - Having anti-fungal properties
33051090 - - Loại khác - - Other
33052000 - Chế phẩm uốn tóc hoặc làm duỗi tóc -  Preparations for permanent waving or straightening
33053000 - Keo xịt tóc -  Hair lacquers
33059000 - Loại khác -  Other
3306 Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng; chỉ nha khoa, đã đóng gói để bán lẻ. Preparations for oral or dental hygiene, including denture fixative pastes and powders; yarn used to clean between the teeth (dental floss), in individual retail packages.
330610 - Thuốc đánh răng: - Dentifrices:
33061010 - - Dạng kem hoặc bột để ngăn ngừa các bệnh về răng - - Prophylactic pastes or powders
33061090 - - Loại khác - - Other
33062000 - Chỉ nha khoa - Yarn used to clean between the teeth (dental floss)
33069000 - Loại khác - Other
3307 Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi nhà (trong phòng) Pre-shave, shaving or after-shave preparations, personal deodorants, bath preparations, depilatories and other perfumery, cosmetic or toilet preparations, not elsewhere specified or included; prepared room deodorisers, whether or not perfumed or having di
33071000 - Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt -  Pre-shave, shaving or after-shave preparations
33072000 - Chất khử mùi cá nhân và chất chống ra nhiều mồ hôi -  Personal deodorants and antiperspirants
33073000 - Muối thơm dùng để tắm và các chế phẩm dùng để tắm khác -  Perfumed bath salts and other bath preparations
- Các chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi trong phòng, kể cả các chế phẩm có mùi dùng trong nghi lễ tôn giáo: -  Preparations for perfuming or deodorising rooms, including odoriferous preparations used during religious rites:
330741 - - "Nhang, hương" và các chế phẩm có mùi thơm khi đốt cháy: - - “Agarbatti” and other odoriferous preparations which operate by burning:
33074110 - - - Bột thơm (hương) sử dụng trong nghi lễ tôn giáo - - - Scented powders (incense) of a kind used during religious rites
33074190 - - - Loại khác - - - Other
330749 - - Loại khác: - -  Other:
33074910 - - - Các chế phẩm làm thơm phòng, có hoặc không có đặc tính tẩy uế - - - Room perfuming preparations, whether or not having disinfectant properties
33074990 - - - Loại khác - - - Other
330790 - Loại khác: -  Other:
33079010 - - Chế phẩm vệ sinh động vật - - Animal toilet preparations
33079030 - - Khăn và giấy, đã được thấm hoặc phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm khác - - Papers and tissues, impregnated or coated with perfume or cosmetics
33079040 - - Nước hoa hoặc mỹ phẩm khác, kể cả thuốc làm rụng lông - - Other perfumery or cosmetics, including depilatories
33079050 - - Dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo - - Contact lens or artificial eye solutions
33079090 - - Loại khác - - Other
3401 Xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng như xà phòng, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, có hoặc không chứa xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc ở d Soap; organic surface-active products and preparations for use as soap, in the form of bars, cakes, moulded pieces or shapes, whether or not containing soap; organic surface-active products and preparations for washing the skin, in the form of liquid or c
- Xà phòng và các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, và giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy: -  Soap and organic surface-active products and preparations, in the form of bars, cakes, moulded pieces or shapes, and paper, wadding, felt and nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent:
340111 - - Dùng cho vệ sinh (kể cả các sản phẩm đã tẩm thuốc): - -  For toilet use (including medicated products):
34011110 - - - Sản phẩm đã tẩm thuốc - - - Medicated products
34011120 - - - Xà phòng tắm - - - Bath soap
34011130 - - - Loại khác, bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy - - - Other, of felt or nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent
34011190 - - - Loại khác - - - Other
340119 - - Loại khác: - -  Other:
34011910 - - - Bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy - - - Of felt or nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent
34011990 - - - Loại khác - - - Other
340120 - Xà phòng ở dạng khác: -  Soap in other forms:
34012020 - - Phôi xà phòng - - Soap chips
- - Loại khác: - - Other:
34012091 - - - Dùng để tẩy mực, khử mực giấy tái chế - - - Of a kind used for flotation de-inking of recycled paper
34012099 - - - Loại khác - - - Other
34013000 - Các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc dạng kem và đã được đóng gói để bán lẻ, có hoặc không chứa xà phòng -  Organic surface-active products and preparations for washing the skin, in the form of liquid or cream and put up for retail sale, whether or not containing soap
3402 Chất hữu cơ hoạt động bề mặt (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng, trừ các loại thuộc nhóm 34.01. Organic surface-active agents (other than soap); surface-active preparations, washing preparations (including auxiliary washing preparations) and cleaning preparations, whether or not containing soap, other than those of heading 34.01.
- Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ: -  Organic surface-active agents, whether or not put up for retail sale:
340211 - - Dạng anion: - -  Anionic:
34021110 - - - Cồn béo đã sulphat hóa - - - Sulphated fatty alcohols
34021140 - - - Alkylbenzene đã sulphat hóa - - - Sulphonated alkylbenzene
- - - Loại khác: - - - Other:
34021191 - - - - Chất thấm ướt dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ - - - - Wetting agents of a kind used in the manufacture of herbicides
34021199 - - - -  Loại khác - - - - Other
340212 - - Dạng cation: - -  Cationic:
34021210 - - - Chất thấm ướt dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ - - - Wetting agents of a kind used in the manufacture of herbicides
34021290 - - - Loại khác - - - Other
340213 - - Dạng không phân ly (non - ionic): - -  Non-ionic:
34021310 - - - Hydroxyl-terminated polybutadiene (HTPB) - - - Hydroxyl-terminated polybutadiene
34021390 - - - Loại khác - - - Other
340219 - - Loại khác: - -  Other:
34021910 - - - Loại thích hợp để sử dụng trong các chế phẩm chữa cháy - - - Of a kind suitable for use in fire-extinguishing preparations
34021990 - - - Loại khác - - - Other
340220 - Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ: -  Preparations put up for retail sale:
- - Dạng lỏng: - - In liquid form:
34022011 - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion - - - Anionic surface active preparations
34022012 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn - - - Anionic washing preparations or cleaning preparations, including bleaching, cleansing or degreasing preparations
34022013 - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác - - - Other surface active preparations
34022019 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn - - - Other washing preparations or cleaning preparations, including bleaching, cleansing or degreasing preparations
- - Loại khác: - - Other:
34022091 - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion - - - Anionic surface active preparations
34022092 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn - - - Anionic washing preparations or cleaning preparations, including bleaching, cleansing or degreasing preparations
34022093 - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác - - - Other surface active preparations
34022099 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn - - - Other washing preparations or cleaning preparations, including bleaching, cleansing or degreasing preparations
340290 -  Loại khác: -  Other:
- -  Ở dạng lỏng: - - In liquid form:
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion: - - - Anionic surface active preparations:
34029011 - - - - Chất thấm ướt - - - - Wetting agents
34029012 - - - - Loại khác - - - - Other
34029013 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn - - - Anionic washing preparations or cleaning preparations, including bleaching, cleansing or degreasing preparations
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác: - - - Other surface active preparations:
34029014 - - - - Chất thấm ướt - - - - Wetting agents
34029015 - - - - Loại khác - - - - Other
34029019 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn - - - Other washing preparations or cleaning preparations, including bleaching, cleansing or degreasing preparations
- -  Loại khác: - - Other:
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion: - - - Anionic surface active preparations:
34029091 - - - - Chất thấm ướt - - - - Wetting agents
34029092 - - - - Loại khác - - - - Other
34029093 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn - - - Anionic washing preparations or cleaning preparations, including bleaching, cleansing or degreasing preparations
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác: - - - Other surface active preparations:
34029094 - - - - Chất thấm ướt - - - - Wetting agents
34029095 - - - - Loại khác - - - - Other
34029099 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn - - - Other washing preparations or cleaning preparations, including bleaching, cleansing or degreasing preparations
3403 Các chế phẩm bôi trơn (kể cả các chế phẩm dầu cắt, các chế phẩm dùng cho việc tháo bu lông hoặc đai ốc, các chế phẩm chống gỉ hoặc chống mài mòn và các chế phẩm dùng cho việc tách khuôn đúc, có thành phần cơ bản là dầu bôi trơn) và các chế phẩm dùng để xử Lubricating preparations (including cutting-oil preparations, bolt or nut release preparations, anti-rust or anti-corrosion preparations and mould release preparations, based on lubricants) and preparations of a kind used for the oil or grease treatment o
- Có chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ khoáng bi-tum: - Containing petroleum oils or oils obtained from bituminous minerals:
340311 - - Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác: - - Preparations for the treatment of textile materials, leather, furskins or other materials:
- - - Dạng lỏng: - - - In liquid form:
34031111 - - - - Chế phẩm dầu bôi trơn - - - - Lubricating oil preparations
34031119 - - - - Loại khác - - - - Other
34031190 - - - Loại khác - - - Other
340319 - - Loại khác: - - Other:
- - - Ở dạng lỏng: - - - In liquid form:
34031911 - - - - Dùng cho động cơ máy bay - - - - For aircraft engines
34031912 - - - - Chế phẩm chứa dầu silicon - - - - Other preparations containing silicone oil
34031919 - - - - Loại khác - - - - Other
34031990 - - - Loại khác - - - Other
- Loại khác: - Other:
340391 - - Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hay các vật liệu khác: - - Preparations for the treatment of textile materials, leather, furskins or other materials:
- - - Dạng lỏng: - - - In liquid form:
34039111 - - - - Chế phẩm chứa dầu silicon - - - - Preparations containing silicone oil
34039119 - - - - Loại khác - - - - Other
34039190 - - - Loại khác - - - Other
340399 - - Loại khác: - - Other:
- - - Dạng lỏng: - - - In liquid form:
34039911 - - - - Dùng cho động cơ máy bay - - - - For aircraft engines
34039912 - - - - Chế phẩm khác chứa dầu silicon - - - - Other preparations containing silicone oil
34039919 - - - - Loại khác - - - - Other
34039990 - - - Loại khác - - - Other
3404 Sáp nhân tạo và sáp chế biến. Artificial waxes and prepared waxes.
34042000 - Từ poly(oxyetylen) (polyetylen glycol) -  Of poly(oxyethylene) (polyethylene glycol)
340490 - Loại khác: -  Other:
34049010 - - Than non ở dạng hóa học - - Of chemically modified lignite
3405 Chất đánh bóng và các loại kem, dùng cho giày dép, đồ đạc, sàn nhà, khuôn cửa, kính hoặc kim loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và chế phẩm tương tự (có hoặc không ở dạng giấy, mền xơ, tấm không dệt, plastic xốp hoặc cao su xốp, đã được thấm tẩm Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated
34049090 - - Loại khác - -  Other
3405 Chất đánh bóng và các loại kem, dùng cho giày dép, đồ đạc, sàn nhà, khuôn cửa, kính hoặc kim loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và chế phẩm tương tự (có hoặc không ở dạng giấy, mền xơ, tấm không dệt, plastic xốp hoặc cao su xốp, đã được thấm tẩm Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated
34051000 - Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng cho giày dép hoặc da thuộc - Polishes, creams and similar preparations for footwear or leather
34052000 - Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng để bảo quản đồ gỗ, sàn gỗ hoặc các hàng hoá khác bằng gỗ - Polishes, creams and similar preparations for the maintenance of wooden furniture, floors or other woodwork
34053000 - Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng để đánh bóng khuôn cửa, trừ các chất đánh bóng kim loại - Polishes and similar preparations for coachwork, other than metal polishes
340540 - Bột nhão và bột khô để cọ rửa và các chế phẩm cọ rửa khác: - Scouring pastes and powders and other scouring preparations:
34054010 - - Bột nhão và bột khô để cọ rửa - - Scouring pastes and powders
34054090 - - Loại khác - - Other
340590 - Loại khác: - Other:
34059010 - - Chất đánh bóng kim loại - - Metal polishes
34059090 - - Loại khác - - Other
34060000 Nến, nến cây và các loại tương tự. Candles, tapers and the like.
3407 Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, tạo hình, kể  cả đất nặn dùng cho trẻ em; các chế phẩm được coi như "sáp dùng trong nha khoa" hay như "các hợp chất tạo khuôn răng", đã đóng gói thành bộ để bán lẻ hoặc ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng Modelling pastes, including those put up for children's amusement; preparations known as “dental wax” or as “dental impression compounds”, put up in sets, in packings for retail sale or in plates, horseshoe shapes, sticks or similar forms; other preparati
34070010 - Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, tạo hình, kể cả đất nặn hình dùng cho trẻ em - Modelling pastes, including those put up for children’s amusement
34070020 - Các chế phẩm được coi như "sáp dùng trong nha khoa" hoặc như "hợp chất làm khuôn răng", đã đóng gói thành bộ để bán lẻ hoặc ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng tương tự - Preparations known as "dental wax" or "dental impression compounds", put up in sets, in packings for retail sale or in plates, horseshoe shapes, sticks or similar forms
34070030 - Chế phẩm khác dùng trong nha khoa có thành phần cơ bản là thạch cao plaster (thạch cao nung hoặc canxi sulphat nung) - Other preparations for use in dentistry, with a basis of plaster (of calcined gypsum or calcium sulphate)
34052000 - Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng để bảo quản đồ gỗ, sàn gỗ hoặc các hàng hoá khác bằng gỗ - Polishes, creams and similar preparations for the maintenance of wooden furniture, floors or other woodwork
3501 Casein, các muối của casein và các chất dẫn xuất casein khác; keo casein. Casein, caseinates and other casein derivatives; casein glues.
35011000 - Casein - Casein
350190 - Loại khác: - Other:
35019010 - - Các muối của casein và các chất dẫn xuất casein khác - - Caseinates and other casein derivatives
35019020 - - Keo casein - - Casein glues
3502 Anbumin (kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều whey protein, chứa trên 80% whey protein tính theo trọng lượng khô), muối albumin và các chất dẫn xuất albumin khác. Albumins (including concentrates of two or more whey proteins, containing by weight more than 80% whey proteins, calculated on the dry matter), albuminates and other albumin derivatives.
- Albumin trứng: - Egg albumin:
35021100 - - Đã làm khô - - Dried
35021900 - - Loại khác - - Other
35022000 - Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều whey protein - Milk albumin, including concentrates of two or more whey proteins
35029000 - Loại khác - Other
3503 Gelatin (kể cả gelatin ở dạng tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông), đã hoặc chưa gia công bề mặt hoặc nhuộm màu) và các dẫn xuất gelatin; keo điều chế từ bong bóng cá; các chất keo khác có nguồn gốc động vật, trừ keo casein thuộc nhóm 35.01. Gelatin (including gelatin in rectangular (including square) sheets, whether or not surface-worked or coloured) and gelatin derivatives; isinglass; other glues of animal origin, excluding casein glues of heading 35.01.
- Keo: - Glues:
35030011 - -  Các loại keo có nguồn gốc từ cá - - Fish glues
35030019 - - Loại khác - - Other
35030030 - Keo điều chế từ bong bóng cá - Isinglass
-  Gelatin và các dẫn xuất gelatin: - Gelatin and gelatin derivatives:
35030041 - -  Dạng bột có độ trương nở từ A-250 hoặc B-230 trở lên  theo hệ thống thang đo Bloom - - In powder form with a bloating level of A-250 or B-230 or higher on the Bloom scale
35030049 - - Loại khác - - Other
35040000 Peptones và các dẫn xuất của chúng; protein khác và các dẫn xuất của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; bột da sống, đã hoặc chưa crom hóa. Peptones and their derivatives; other protein substances and their derivatives, not elsewhere specified or included; hide powder, whether or not chromed.
3505 Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác (ví dụ, tinh bột đã tiền gelatin hóa hoặc este hóa); các loại keo có thành phần chính là tinh bột, hoặc dextrin hoặc các dạng tinh bột biến tính khác. Dextrins and other modified starches (for example, pregelatinised or esterified starches); glues based on starches, or on dextrins or other modified starches.
350510 - Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác: - Dextrins and other modified starches:
35051010 - - Dextrin; tinh bột tan hoặc tinh bột đã nung - - Dextrins; soluble or roasted starches
35051090 - - Loại khác - - Other
35052000 - Keo - Glues
3506 Keo đã điều chế và các chất dính đã điều chế khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc các chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như các chất kết dính, trọng lượng tịnh không quá 1 kg. Prepared glues and other prepared adhesives, not elsewhere specified or included; products suitable for use as glues or adhesives, put up for retail sale as glues or adhesives, not exceeding a net weight of 1 kg.
35061000 - Các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc như các chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như các chất kết dính, trọng lượng tịnh không quá 1kg - Products suitable for use as glues or adhesives, put up for retail sale as glues or adhesives, not exceeding a net weight of 1 kg
- Loại khác: - Other:
35069100 - - Chất kết dính làm từ polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13 hoặc từ cao su - - Adhesives based on polymers of headings 39.01 to 39.13 or on rubber
35069900 - - Loại khác - - Other
3507 Enzym; enzym đã chế biến chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. Enzymes; prepared enzymes not elsewhere specified or included.
35071000 - Rennet và dạng cô đặc của nó - Rennet and concentrates thereof
35079000 - Loại khác - Other
36010000 Bột nổ đẩy. Propellent powders.
36020000 Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy. Prepared explosives, other than propellent powders.
3603 Dây cháy chậm; ngòi nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận đánh lửa; kíp nổ điện. Safety fuses; detonating fuses; percussion or detonating caps; igniters; electric detonators.
36030010 - Dây cháy chậm bán thành phẩm; kíp nổ cơ bản; tuýp tín hiệu - Semi-fuses; elemented caps; signal tubes
36030020 - Dây cháy chậm hoặc ngòi nổ - Safety fuses or detonating fuses
36030090 - Loại khác - Other
3604 Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo khác. Fireworks, signalling flares, rain rockets, fog signals and other pyrotechnic articles.
36041000 - Pháo hoa -  Fireworks
360490 - Loại khác: -  Other:
36049020 - - Pháo hoa nhỏ và kíp nổ dùng làm đồ chơi - - Miniature pyrotechnic munitions and percussion caps for toys
36049030 - -  Pháo hiệu hoặc pháo thăng thiên - - Signalling flares or rockets
36049090 - - Loại khác - - Other
36050000 Diêm, trừ các sản phẩm pháo hoa thuộc nhóm 36.04. Matches, other than pyrotechnic articles of heading 36.04.
3606 Hợp kim xeri-sắt và các hợp kim tự cháy khác ở tất cả các dạng; các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy như đã nêu trong Chú giải 2 của Chương này. Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter.
36061000 - Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu khí hóa lỏng đựng trong thùng dùng cho bơm hoặc thay thế ga bật lửa, có dung tích không quá 300cm3 - Liquid or liquefied-gas fuels in containers of a kind used for filling or refilling cigarette or similar lighters and of a capacity not exceeding 300 cm3
36069 - Loại khác: - Other:
36069010 - - Nhiên liệu rắn hoặc bán rắn, cồn rắn và các nhiên liệu được điều chế tương tự khác - - Solid or semi-solid fuels, solidified alcohol and similar prepared fuels
36069020 - - Đá lửa dùng cho bật lửa - - Lighter flints
36069030 - - Hợp kim fero xeri và các hợp kim tự cháy khác ở tất cả các dạng - - Other ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms
36069040 - - Đuốc nhựa cây, các vật tạo sáng bằng lửa và các loại tương tự - - Resin torches, firelighters and the like
36069090 - - Loại khác - - Other
3701 Các tấm và phim dùng để chụp ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa đóng gói. Photographic plates and film in the flat, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in the flat, sensitised, unexposed, whether or not in packs.
37011000 - Dùng cho chụp X quang -  For X-ray
37012000 - Phim in ngay -  Instant print film
37013000 - Tấm và phim loại khác, có một chiều trên 255 mm -  Other plates and film, with any side exceeding 255 mm
- Loại khác: -  Other:
370191 - - Dùng cho chụp ảnh màu (đa màu): - -  For colour photography (polychrome):
37019110 - - - Loại phù hợp dùng cho công nghiệp in - - - Of a kind suitable for use in the printing industry
37019190 - - - Loại khác - - - Other
370199 - -  Loại khác: - -  Other:
37019910 - - - Loại phù hợp dùng cho công nghiệp in - - - Of a kind suitable for use in the printing industry
37019990 - - - Loại khác - - - Other
3702 Phim chụp ảnh ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng. Photographic film in rolls, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in rolls, sensitised, unexposed.
37021000 - Dùng cho chụp X quang -  For X-ray
- Phim khác, không có dãy lỗ kéo phim, có chiều rộng không quá 105 mm: -  Other film, without perforations, of a width not exceeding 105 mm:
37023100 - - Dùng cho chụp ảnh màu (đa màu) - -  For colour photography (polychrome)
37023200 - - Loại khác, có tráng nhũ tương bạc halogenua - -  Other, with silver halide emulsion
37023900 - - Loại khác - -  Other
- Phim loại khác, không có dãy lỗ kéo phim, có chiều rộng trên 105 mm: -  Other film, without perforations, of a width exceeding 105 mm:
37024100 - - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài trên 200 m, dùng cho chụp ảnh màu (đa màu sắc) - -  Of a width exceeding 610 mm and of a length exceeding 200 m, for colour photography (polychrome)
37024200 - - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài trên 200 m, trừ loại dùng cho chụp ảnh màu - -  Of a width exceeding 610 mm and of a length exceeding 200 m, other than for colour photography
37024300 - - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài không quá 200 m - -  Of a width exceeding 610 mm and of a length not exceeding 200 m
37024400 - - Loại chiều rộng trên 105 mm nhưng không quá 610 mm - -  Of a width exceeding 105 mm but not exceeding 610 mm
- Phim loại khác, dùng cho chụp ảnh màu (đa màu): -  Other film, for colour photography (polychrome):
370252 - - Loại chiều rộng không quá 16 mm: - -  Of a width not exceeding 16 mm:
37025220 - - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh - - -   Of a kind suitable for use in cinematography
37025290 - - - Loại khác - - -   Other
37025300 - - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và chiều dài không quá 30 m, dùng làm các phim chiếu - -  Of a width exceeding 16 mm but not exceeding 35 mm and of a length not exceeding 30 m, for slides
370254 - - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và chiều dài không quá 30 m, trừ loại dùng làm các phim chiếu: - -  Of a width exceeding 16 mm but not exceeding 35 mm and of a length not exceeding 30 m, other than for slides:
37025440 - - - Loại phù hợp dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú ý hoặc trong công nghiệp in - - - Of a kind suitable for used in medical, surgical, dental or veterinary sciences or in the printing industry
37025490 - - - Loại khác - - - Other
370255 - - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và chiều dài trên 30 m: - -  Of a width exceeding 16 mm but not exceeding 35 mm and of a length exceeding 30 m:
37025520 - - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh - - - Of a kind suitable for use in cinematography
37025550 - - - Loại phù hợp dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y hoặc trong công nghiệp in - - - Of a kind suitable for used in medical, surgical, dental or veterinary sciences or in the printing industry
37025590 - - - Loại khác - - - Other
370256 - - Loại chiều rộng trên 35 mm: - -  Of a width exceeding 35 mm:
37025620 - - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh - - - Of a kind suitable for use in cinematography
37025690 - - - Loại khác - - - Other
-  Loại khác: -  Other:
370296 - - Loại chiều rộng không quá 35 mm và chiều dài không quá 30 m: - -  Of a width not exceeding 35 mm and of a length not exceeding 30 m:
37029610 - - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh - - - Of a kind suitable for use in cinematography
37029690 - - - Loại khác - - -   Other
370297 - - Loại chiều rộng không quá 35 mm và chiều dài trên 30 m: - -  Of a width not exceeding 35 mm and of a length exceeding 30 m:
37029710 - - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh - - - Of a kind suitable for use in cinematography
37029790 - - - Loại khác - - -   Other
370298 - - Loại chiều rộng trên 35 mm: - -  Of a width exceeding 35 mm:
37029810 - - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh - - -   Of a kind suitable for use in cinematography
37029830 - - - Loại khác, chiều dài từ 120 m trở lên - - -   Other, of a length of 120 m or more
37029890 - - - Loại khác - - -   Other
3703 Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng. Photographic paper, paperboard and textiles, sensitised, unexposed.
370310 - Ở dạng cuộn, có chiều rộng trên 610 mm: -  In rolls of a width exceeding 610 mm:
37031010 - - Chiều rộng không quá 1.000 mm - - Of a width not exceeding 1,000 mm
37031090 - - Loại khác - - Other
37032000 - Loại khác, dùng cho chụp ảnh màu (đa màu) -  Other, for colour photography (polychrome)
37039000 - Loại khác -  Other
3704 Tấm, phim, giấy, bìa và vật liệu dệt chụp ảnh, đã phơi sáng nhưng chưa tráng. Photographic plates, film, paper, paperboard and textiles, exposed but not developed.
37040010 - Tấm hoặc phim dùng cho chụp tia X quang - X-ray plates or film
37040090 - Loại khác - Other
3705 Tấm và phim chụp ảnh, đã phơi sáng, đã tráng, trừ phim dùng trong điện ảnh. Photographic plates, and film, exposed and developed, other than cinematographic film.
37051000 - Dùng cho in offset -  For offset reproduction
370590 - Loại khác: -  Other:
37059010 - - Dùng cho chụp tia X quang - - X-ray
37059020 - - Vi phim (microfilm) - - Microfilm
37059090 - - Loại khác - - Other
3706 Phim điện ảnh đã phơi sáng và đã tráng, đã hoặc chưa có rãnh tiếng hoặc chỉ có duy nhất rãnh tiếng. Cinematographic film, exposed and developed, whether or not incorporating sound track or consisting only of sound track.
370610 - Loại chiều rộng từ 35 mm trở lên: - Of a width of 35 mm or more:
37061010 - - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học - - Newsreels, travelogues, technical and scientific films
37061030 - - Phim tài liệu khác - - Other documentary films
37061040 - - Loại khác, chỉ có duy nhất rãnh tiếng - - Other, consisting only of sound track
37061090 - - Loại khác - - Other
370690 - Loại khác: - Other:
37069010 - - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học - - Newsreels, travelogues, technical and scientific films
37069030 - - Phim tài liệu khác - - Other documentary films
37069040 - - Loại khác, chỉ có duy nhất rãnh tiếng - - Other, consisting only of sound track
37069090 - - Loại khác - - Other
3707 Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh (trừ vecni, keo hồ, chất kết dính và các chế phẩm tương tự); các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh, đã đóng gói theo định lượng hoặc đóng gói để bán lẻ ở dạng sử dụng được ngay. Chemical preparations for photographic uses (other than varnishes, glues, adhesives and similar preparations); unmixed products for photographic uses, put up in measured portions or put up for retail sale in a form ready for use.
37071000 - Dạng nhũ tương nhạy - Sensitising emulsions
370790 - Loại khác: - Other:
37079010 - - Vật liệu phát sáng - - Flashlight materials
37079090 - - Loại khác - - Other
3801 Graphit nhân tạo; graphit dạng keo hoặc dạng bán keo; các chế phẩm làm từ graphit hoặc carbon khác ở dạng bột nhão, khối, tấm hoặc ở dạng bán thành phẩm khác. Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures.
38011000 - Graphit nhân tạo - Artificial graphite
38012000 - Graphit dạng keo hoặc dạng bán keo - Colloidal or semi-colloidal graphite
38013000 - Bột nhão carbon làm điện cực và các dạng bột nhão tương tự dùng để lót lò nung - Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings
38019000 - Loại khác - Other
3802 Carbon hoạt tính; các sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính; muội động vật, kể cả tàn muội động vật. Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black.
38021000 - Carbon hoạt tính - Activated carbon
38029 - Loại khác: - Other:
38029010 - - Bauxit hoạt tính - - Activated bauxite
38029020 - - Đất sét hoạt tính hoặc đất hoạt tính - - Activated clays or activated earths
38029090 - - Loại khác - - Other
38030000 Dầu nhựa thông, đã hoặc chưa tinh chế. Tall oil, whether or not refined.
3804 Dung dịch kiềm thải ra trong quá trình sản xuất bột giấy từ gỗ, đã hoặc chưa cô đặc, khử đường hoặc xử lý hóa học, kể cả lignin sulphonat, nhưng trừ dầu nhựa thông  thuộc nhóm 38.03. Residual lyes from the manufacture of wood pulp, whether or not concentrated, desugared or chemically treated, including lignin sulphonates, but excluding tall oil of heading 38.03.
38040010 - Dung dịch kiềm sulphit cô đặc - Concentrated sulphite lye
38040090 - Loại khác - Other
3805 Dầu turpentin gôm, dầu turpentin gỗ hoặc dầu turpentin sulphat và các loại dầu tecpen khác được sản xuất bằng phương pháp chưng cất hoặc xử lý cách khác từ gỗ cây lá kim; chất dipenten thô; dầu sulphit nhựa thông và các chất para-xymen thô khác; dầu thông Gum, wood or sulphate turpentine and other terpenic oils produced by the distillation or other treatment of coniferous woods; crude dipentene; sulphite turpentine and other crude para-cymene; pine oil containing alpha-terpineol as the main constituent.
38051000 - Dầu turpentin gôm, dầu turpentin gỗ hoặc dầu turpentin sulphat - Gum, wood or sulphate turpentine oils
38059000 - Loại khác - Other
3806 Colophan và axit nhựa cây, và các dẫn xuất của chúng; cồn colophan và dầu colophan; gôm nấu chảy lại. Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums.
38061000 - Colophan và axit nhựa cây - Rosin and resin acids
38062000 - Muối colophan, muối của axit nhựa cây hoặc muối của các dẫn xuất của colophan hoặc axit nhựa cây, trừ các muối của sản phẩm cộng của colophan - Salts of rosin, of resin acids or of derivatives of rosin or resin acids, other than salts of rosin adducts
380630 - Gôm este: - Ester gums:
38063010 - - Dạng khối - - In blocks
38063090 - - Loại khác - - Other
380690 - Loại khác: - Other:
38069010 - - Gôm nấu chảy lại ở dạng khối - - Run gums in blocks
38069090 - - Loại khác - - Other
38070000 Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ; chất creosote gỗ; chất naphtha gỗ; hắc ín thực vật; hắc ín từ quá trình ủ rượu, bia và các chế phẩm tương tự làm từ colophan, axít nhựa cây hay các hắc ín thực vật. Wood tar; wood tar oils; wood creosote; wood naphtha; vegetable pitch; brewers' pitch and similar preparations based on rosin, resin acids or on vegetable pitch.
3808 Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gậm nhấm, thuốc diệt nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng, thuốc khử trùng và các loại tương tự, đóng gói sẵn hoặc đóng gói để bán lẻ hoặc như các chế phẩm hoặc sản phẩm (ví d Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wi
380850 - Hàng hoá đã nêu trong Chú giải phân nhóm 1 của Chương này: -  Goods specified in Subheading Note 1 to this Chapter:
38085010 - - Thuốc trừ côn trùng - -  Insecticides
- - Thuốc diệt nấm: - - Fungicides:
38085021 - - - Dạng bình xịt - - -  In aerosol containers
38085029 - - - Loại khác - - -  Other
- - Thuốc diệt cỏ: - -  Herbicides:
38085031 - - - Dạng bình xịt - - -  In aerosol containers
38085039 - - - Loại khác - - -  Other
38085040 - -  Thuốc chống nảy mầm - -  Anti-sprouting products
38085050 - -  Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng - -  Plant-growth regulators
38085060 - - Thuốc khử trùng - -  Disinfectants
- - Loại khác: - - Other:
38085091 - - - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất diệt côn trùng hoặc diệt nấm, trừ chất phủ bề mặt - - - Wood preservatives, being preparations other than surface coatings, containing insecticides or fungicides
38085099 - - - Loại khác - - -  Other
- Loại khác: -  Other:
380891 - - Thuốc trừ côn trùng: - -  Insecticides:
- - - Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng: - - -  Intermediate preparations for the manufacture of insecticides:
38089111 - - - - Có  2-(1-Methylpropyl) phenol methylcarbamate) - - - - Containing 2-(1-Methylpropyl) phenol methylcarbamate)
38089119 - - - -  Loại khác - - - - Other
38089120 - - - Hương vòng chống muỗi - - -  In the form of mosquito coils
38089130 - - - Tấm thuốc diệt muỗi - - -  In the form of mosquito mats
- - - Loại khác: - - -  Other:
- - - - Dạng bình xịt: - - - -  In aerosol containers:
38089191 - - - - -  Có chức năng khử mùi - - - - -  Having a deodorising function
38089192 - - - - -  Loại khác - - - - -  Other
- - - -  Loại khác: - - - -  Other:
38089193 - - - - -  Có chức năng khử mùi - - - - -  Having a deodorising function
38089199 - - - - -  Loại khác - - - - -  Other
380892 - - Thuốc diệt nấm: - -  Fungicides:
- - - Dạng bình xịt: - - - In aerosol containers:
38089211 - - - - Có hàm lượng validamycin không vượt quá 3% tính theo trọng lượng tịnh - - - - With a validamycin content not exceeding 3% by net weight
38089219 - - - -  Loại khác - - - - Other
38089290 - - -  Loại khác - - - Other
380893 - - Thuốc diệt cỏ, thuốc chống nảy mầm và thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng: - -  Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators:
- - - Thuốc diệt cỏ: - - - Herbicides:
38089311 - - - - Dạng bình xịt - - - - In aerosol containers
38089319 - - - - Loại khác - - - - Other
38089320 - - - Thuốc chống nảy mầm - - - Anti-sprouting products
38089330 - - - Thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng - - - Plant-growth regulators
380894 - -  Thuốc khử trùng: - -  Disinfectants:
38089410 - - - Có chứa hỗn hợp các axit nhựa than đá và các chất kiềm - - - Containing mixtures of coal tar acid and alkalis
38089420 - - -  Loại khác, dạng bình xịt - - - Other, in aerosol containers
38089490 - - - Loại khác - - - Other
380899 - - Loại khác: - - Other:
38089910 - - -Thuốc bảo quản gỗ, chứa chất diệt côn trùng hoặc diệt nấm - - - Wood preservatives, containing insecticides or fungicides
38089990 - - - Loại khác - - - Other
3809 Chất để hoàn tất, các chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu và các sản phẩm và chế phẩm khác (ví dụ, chất xử lý hoàn tất vải và thuốc gắn màu), dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự, chưa được chi t Finishing agents, dye carriers to accelerate the dyeing or fixing of dyestuffs and other products and preparations (for example, dressings and mordants), of a kind used in the textile, paper, leather or like industries, not elsewhere specified or included
38091000 - Dựa trên thành phần cơ bản là tinh bột -  With a basis of amylaceous substances
- Loại khác: -  Other:
380991 - - Loại dùng trong công nghiệp dệt hoặc các ngành công nghiệp tương tự: - -  Of a kind used in the textile or like industries:
38099110 - - - Tác nhân làm mềm (chất làm mềm) - - - Softening agents
38099190 - - - Loại khác - - - Other
38099200 - - Loại dùng trong công nghiệp giấy hoặc các ngành công nghiệp tương tự - -  Of a kind used in the paper or like industries
38099300 - - Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự - -  Of a kind used in the leather or like industries
3810 Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ trợ khác dùng cho hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điệ Pickling preparations for metal surfaces; fluxes and other auxiliary preparations for soldering, brazing or welding; soldering, brazing or welding powders and pastes consisting of metal and other materials; preparations of a kind used as cores or coatings
38101000 - Các chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện - Pickling preparations for metal surfaces; soldering, brazing or welding powders and pastes consisting of metal and other materials
38109000 - Loại khác - Other
3811 Chế phẩm chống kích nổ, chất ức chế quá trình ô xy hóa, chất chống dính, chất làm tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia đã điều chế khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng dùng như dầu khoáng. Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils.
- Chế phẩm chống kích nổ: - Anti-knock preparations:
38111100 - - Từ hợp chất chì - - Based on lead compounds
38111900 - - Loại khác - - Other
- Các phụ gia cho dầu bôi trơn: - Additives for lubricating oils:
381121 - - Chứa dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ khoáng bitum: - - Containing petroleum oils or oils obtained from bituminous minerals:
38112110 - - - Đã đóng gói để bán lẻ - - - Put up for retail sale
38112190 - - - Loại khác - - - Other
38112900 - - Loại khác - - Other
38119 - Loại khác: - Other:
38119010 - - Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn - - Rust preventatives or corrosion inhibitors
38119090 - - Loại khác - - Other
3812 Chất xúc tác lưu hoá cao su đã điều chế; các hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic. Prepared rubber accelerators; compound plasticisers for rubber or plastics, not elsewhere specified or included; anti-oxidising preparations and other compound stabilisers for rubber or plastics.
38121000 - Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế -  Prepared rubber accelerators
38122000 - Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su hay plastic -  Compound plasticisers for rubber or plastics
38123000 - Các chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic -  Anti-oxidising preparations and other compound stabilisers for rubber or plastics
38130000 Các chế phẩm và các vật liệu nạp cho bình dập lửa; lựu đạn đã nạp chất dập lửa. Preparations and charges for fire-extinguishers; charged fire-extinguishing grenades.
38140000 Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế. Organic composite solvents and thinners, not elsewhere specified or included; prepared paint or varnish removers.
3815 Chất khơi mào phản ứng, các chất xúc tác phản ứng và các chế phẩm xúc tác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. Reaction initiators, reaction accelerators and catalytic preparations, not elsewhere specified or included.
- Chất xúc tác có nền: - Supported catalysts:
38151100 - - Chứa niken hoặc hợp chất niken như chất hoạt tính - - With nickel or nickel compounds as the active substance
38151200 - - Chứa kim loại quý hoặc hợp chất kim loại quý như chất hoạt tính - - With precious metal or precious metal compounds as the active substance
38151900 - - Loại khác - - Other
38159000 - Loại khác - Other
3816 Xi măng, vữa, bê tông chịu lửa và các loại vật liệu kết cấu tương tự, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 38.01. Refractory cements, mortars, concretes and similar compositions, other than products of heading 38.01.
38160010 - Xi măng chịu lửa - Refractory cements
38160090 - Loại khác - Other
38170000 Các loại alkylbenzen hỗn hợp và các loại alkylnaphthalene hỗn hợp, trừ các chất thuộc nhóm 27.07 hoặc nhóm 29.02. Mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, other than those of heading 27.07 or 29.02.
38180000 Các nguyên tố hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử, ở dạng đĩa, tấm mỏng hoặc các dạng tương tự; các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử. Chemical elements doped for use in electronics, in the form of discs, wafers or similar forms; chemical compounds doped for use in electronics.
38190000 Chất lỏng dùng trong bộ hãm thủy lực và các chất lỏng đã được điều chế khác dùng cho sự truyền động thủy lực, không chứa hoặc chứa dưới 70% tính theo trọng lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hay các loại dầu thu được từ khoáng bitum. Hydraulic brake fluids and other prepared liquids for hydraulic transmission, not containing or containing less than 70% by weight of petroleum oils or oils obtained from bituminous minerals.
38200000 Chế phẩm chống đông và chất lỏng chống đóng băng đã điều chế. Anti-freezing preparations and prepared de-icing fluids.
3821 Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển hoặc nuôi các vi sinh vật (kể cả các virút và các loại tương tự) hoặc thực vật, các tế bào của người hoặc động vật. Prepared culture media for the development or maintenance of micro-organisms (including viruses and the like) or of plant, human or animal cells.
38210010 - Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật - Prepared culture media for the development of micro-organisms
38210090 - Loại khác - Other
3822 Chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi, chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm được điều chế có hoặc không có lớp bồi, trừ loại thuộc nhóm 30.02 hoặc nhóm 30.06; các chất quy chiếu được chứng nhận. Diagnostic or laboratory reagents on a backing, prepared diagnostic or laboratory reagents whether or not on a backing, other than those of heading 30.02 or 30.06; certified reference materials.
38220010 - Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm - Plates, sheets, film, foil and strip of plastics impregnated or coated with diagnostic or laboratory reagents
38220020 - Bìa giấy, nỉ xenlulo và băng giấy bằng sợi xenlulo được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hay chất thử thí nghiệm - Paperboard, cellulose wadding and web of cellulose fibres impregnated or coated with diagnostic or laboratory reagents
38220030 - Dải và băng chỉ thị màu dùng cho nồi hấp khử trùng - Sterilisation indicator strips and tapes
38220090 - Loại khác - Other
3823 Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh lọc; cồn béo công nghiệp. Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining; industrial fatty alcohols.
- Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh lọc: - Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining:
38231100 - - Axit stearic - - Stearic acid
38231200 - - Axit oleic - - Oleic acid
38231300 - - Axit béo dầu nhựa thông - - Tall oil fatty acids
382319 - - Loại khác: - - Other:
38231910 - - - Dầu axit từ quá trình tinh lọc - - - Acid oils from refining
38231990 - - - Loại khác - - - Other
382370 - Cồn béo công nghiệp: - Industrial fatty alcohols:
38237010 - - Dạng sáp - - In the form of wax
38237090 - - Loại khác - - Other
3824 Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan (kể cả các sản phẩm và chế phẩm chứa hỗn hợp các sản phẩm tự nhiên), chưa được chi tiết Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included.
38241000 - Các chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc -  Prepared binders for foundry moulds or cores
38243000 - Cacbua kim loại không kết tụ trộn với nhau hoặc trộn với các chất gắn kim loại -  Non-agglomerated metal carbides mixed together or with metallic binders
38244000 - Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông -  Prepared additives for cements, mortars or concretes
38245000 - Vữa và bê tông không chịu lửa -  Non-refractory mortars and concretes
38246000 - Sorbitol trừ loại thuộc phân nhóm 2905.44 -  Sorbitol other than that of subheading 2905.44
- Hỗn hợp chứa các dẫn xuất halogen hoá của metan, etan hoặc propan: -  Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane:
382471 - - Chứa chlorofluorocarbons (CFCs), chứa hoặc không chứa hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs): - -  Containing chlorofluorocarbons (CFCs), whether or not containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs):
38247110 - - - Dầu dùng cho máy biến thế và bộ phận ngắt mạch, có hàm lượng ít hơn 70% hoặc các loại dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum tính theo trọng lượng - - - Transformer and circuit breaker oils, containing by weight less than 70% or of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals
38247190 - - - Loại khác - - - Other
38247200 - - Chứa bromochlorodifluoromethane, bromotrifluoromethane hoặc dibromotetrafluoroethanes - -  Containing bromochlorodifluoromethane, bromotrifluoromethane or dibromotetrafluoroethanes
38247300 - - Chứa hydrobromofluorocarbons (HBFCs) - -  Containing hydrobromofluorocarbons (HBFCs)
382474 - - Chứa hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), chứa hoặc không chứa perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs), nhưng không chứa chlorofluorocarbons (CFCs): - -  Containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), whether or not containing perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs), but not containing chlorofluorocarbons (CFCs):
38247410 - - - Dầu dùng cho máy biến thế và bộ phận ngắt mạch, có hàm lượng hoặc của các loại dầu mỏ hoặc của  các loại dầu thu được từ các khoáng bitum nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng - - - Transformer and circuit breaker oils, containing by weight less than 70% or of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals
38247490 - - - Loại khác - - - Other
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam