Code |
Mô tả hàng hoá
trong Danh mục hiện hành |
Description |
08109060 |
- - Quả me |
- - Tamarinds |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
08109091 |
- - - Salacca (quả da rắn) |
- - - Salacca (snake fruit) |
08109092 |
- - - Quả thanh long |
- - - Dragon fruit |
08109093 |
- - - Quả hồng xiêm (quả ciku) |
- - - Sapodilla (ciku fruit) |
08109099 |
- - - Loại khác
|
- - - Other |
0811 |
Quả và quả hạch, đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong
nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất làm ngọt khác. |
Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in
water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening
matter. |
08111000 |
- Quả dâu tây |
- Strawberries |
08112000 |
- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ, quả lý chua đen, trắng hoặc đỏ
và quả lý gai |
- Raspberries, blackberries, mulberries,
loganberries, black, white or red currants and gooseberries |
08119000 |
- Loại khác |
- Other |
0812 |
Quả và quả hạch, được bảo quản tạm thời (ví dụ, bằng khí
sunphurơ, ngâm nước muối, nước lưu huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác), nhưng
không ăn ngay được. |
Fruit and nuts, provisionally preserved (for example, by sulphur
dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions),
but unsuitable in that state for immediate consumption. |
08121000 |
- Quả anh đào |
- Cherries |
081290 |
- Quả khác: |
- Other: |
08129010 |
- - Quả dâu tây |
- - Strawberries |
08129090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0813 |
Quả, khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 08.01 đến 08.06; hỗn hợp
các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc Chương này. |
Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06;
mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter. |
08131000 |
- Quả mơ |
- Apricots |
08132000 |
- Quả mận đỏ |
- Prunes |
08133000 |
- Quả táo |
- Apples |
081340 |
- Quả khác: |
- Other fruit: |
08134010 |
- - Quả nhãn |
- - Longans |
08134020 |
- - Quả me |
- - Tamarinds |
08134090 |
- - Quả khác |
- - Other |
081350 |
- Hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc Chương này: |
- Mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: |
08135010 |
- - Hạt điều hoặc quả hạch Brazil chiếm đa số về trọng lượng |
- - Of which cashew nuts or Brazil nuts predominate by weight |
08135020 |
- - Quả hạch khác chiếm đa số về trọng lượng |
- - Of which other nuts predominate by weight |
08135030 |
- - Quả chà là chiếm đa số về trọng lượng |
- - Of which dates predominate by weight |
08135040 |
- - Quả bơ hoặc quả cam hoặc quả quýt (bao gồm quả quýt và quả
quất) chiếm đa số về trọng lượng |
- - Of which avocados or oranges or mandarins (including
tangerines and satsumas) predominate by weight |
08135090 |
- - Loại khác |
- - Other |
08140000 |
Vỏ các loại quả thuộc họ cam quýt, hoặc các loại dưa (kể cả dưa
hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu
huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác. |
Peel of citrus fruit or melons (including watermelons), fresh,
frozen, dried or provisionally preserved in brine, in sulphur water or in
other preservative solutions. |
0901 |
Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất ca-phê-in; vỏ
quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào
đó. |
Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks
and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion. |
|
- Cà phê, chưa rang: |
- Coffee, not roasted: |
090111 |
- - Chưa khử chất ca-phê- in: |
- - Not decaffeinated: |
09011110 |
- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB |
- - - Arabica WIB or Robusta OIB |
09011190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
090112 |
- - Đã khử chất ca-phê-in: |
- - Decaffeinated: |
09011210 |
- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB |
- - - Arabica WIB or Robusta OIB |
09011290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Cà phê, đã rang: |
- Coffee, roasted: |
090121 |
- - Chưa khử chất ca-phê-in: |
- - Not decaffeinated: |
09012110 |
- - - Chưa xay |
- - - Unground |
09012120 |
- - - Đã xay |
- - - Ground |
090122 |
- - Đã khử chất ca-phê-in: |
- - Decaffeinated: |
09012210 |
- - - Chưa xay |
- - - Unground |
09012220 |
- - - Đã xay |
- - - Ground |
090190 |
- Loại khác: |
- Other: |
09019010 |
- - Vỏ quả và vỏ lụa cà phê |
- - Coffee husks and skins |
09019020 |
- - Các chất thay thế có chứa cà phê |
- - Coffee substitutes containing coffee |
0902 |
Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu. |
Tea, whether or not flavoured. |
090210 |
- Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng gói không quá 3
kg: |
- Green tea (not fermented) in immediate packings of
a content not exceeding 3 kg: |
09021010 |
- - Lá chè |
- - Leaves |
09021090 |
- - Loại khác |
- - Other |
090220 |
- Chè xanh khác (chưa ủ men): |
- Other green tea (not fermented): |
09022010 |
- - Lá chè |
- - Leaves |
09022090 |
- - Loại khác |
- - Other |
090230 |
- Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn
trọng lượng gói không quá 3kg: |
- Black tea (fermented) and partly fermented tea, in
immediate packings of a content not exceeding 3 kg: |
09023010 |
- - Lá chè |
- - Leaves |
09023090 |
- - Loại khác |
- - Other |
090240 |
- Chè đen khác (đã ủ men) và chè đen khác đã ủ men một phần: |
- Other black tea (fermented) and other partly
fermented tea: |
09024010 |
- - Lá chè |
- - Leaves |
09024090 |
- - Loại khác |
- - Other |
09030000 |
Chè Paragoay. |
Maté. |
0904 |
Hạt tiêu thuộc chi Piper; quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi
Pimenta,khô, xay hoặc nghiền. |
Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of
the genus Capsicum or of the genus Pimenta. |
|
- Hạt tiêu: |
- Pepper: |
090411 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
- - Neither crushed nor ground: |
09041110 |
- - - Trắng |
- - - White |
09041120 |
- - - Đen |
- - - Black |
09041190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
090412 |
- - Đã xay hoặc nghiền: |
- - Crushed or ground: |
09041210 |
- - - Trắng |
- - - White |
09041220 |
- - - Đen |
- - - Black |
09041290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: |
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: |
090421 |
- - Đã làm khô, chưa xay hoặc chưa nghiền: |
- - Dried, neither crushed nor ground: |
09042110 |
- - - Quả ớt (thuộc chi Capsicum) |
- - - Chillies (Fruits of the genus Capsicum) |
09042190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
090422 |
- - Đã xay hoặc nghiền: |
- - Crushed or ground: |
09042210 |
- - - Quả ớt (thuộc chi Capsicum) |
- - - Chillies (Fruits of the genus Capsicum) |
09042290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
0905 |
Vani. |
Vanilla. |
09051000 |
- Chưa xay hoặc chưa nghiền |
- Neither crushed nor ground |
09052000 |
- Đã xay hoặc nghiền |
- Crushed or ground |
0906 |
Quế và hoa quế. |
Cinnamon and cinnamon-tree flowers. |
|
- Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
- Neither crushed nor ground: |
09061100 |
- - Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume) |
- - Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume) |
09061900 |
- - Loại khác |
- - Other |
09062000 |
- Đã xay hoặc nghiền |
- Crushed or ground |
0907 |
Đinh hương (cả quả, thân và cành). |
Cloves (whole fruit, cloves and stems). |
09071000 |
- Chưa xay hoặc chưa nghiền |
- Neither crushed nor ground |
09072000 |
- Đã xay hoặc nghiền |
- Crushed or ground |
0908 |
Hạt và vỏ, nhục đậu khấu và bạch đậu khấu. |
Nutmeg, mace and cardamoms. |
|
- Hạt nhục đậu khấu: |
- Nutmeg: |
09081100 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
- - Neither crushed nor ground |
09081200 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
- - Crushed or ground |
|
- Vỏ: |
- Mace: |
09082100 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
- - Neither crushed nor ground |
09082200 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
- - Crushed or ground |
|
- Bạch đậu khấu: |
- Cardamoms: |
09083100 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
- - Neither crushed nor ground |
09083200 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
- - Crushed or ground |
0909 |
Hạt của hoa hồi, hoa hồi dạng sao, thì là, rau mùi, thì là Ai
cập hoặc ca-rum; hạt bách xù (juniper berries). |
Seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin or caraway;
juniper berries. |
|
- Hạt của cây rau mùi: |
- Seeds of coriander: |
09092100 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
- - Neither crushed nor ground |
09092200 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
- - Crushed or ground |
|
- Hạt cây thì là Ai cập: |
- Seeds of cumin: |
09093100 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
- - Neither crushed nor ground |
09093200 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
- - Crushed or ground |
|
- Hạt của hoa hồi, hoa hồi dạng sao, cây ca-rum hoặc hạt cây thì
là; hạt cây bách xù (juniper berries): |
- Seeds of anise, badian, caraway or fennel; juniper berries: |
090961 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
- - Neither crushed nor ground: |
09096110 |
- - - Của hoa hồi |
- - - Of anise |
09096120 |
- - - Của hoa hồi dạng sao |
- - - Of badian |
09096130 |
- - - Của cây ca-rum (caraway) |
- - - Of caraway |
09096190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
090962 |
- - Đã xay hoặc nghiền: |
- - Crushed or ground: |
09096210 |
- - - Của hoa hồi |
- - - Of anise |
09096220 |
- - - Của hoa hồi dạng sao |
- - - Of badian |
09096230 |
- - - Của cây ca-rum (caraway) |
- - - Of caraway |
09096290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
0910 |
Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), lá húng tây, cỏ xạ hương, lá
nguyệt quế, ca-ri (curry) và các loại gia vị khác. |
Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry
and other spices. |
|
- Gừng: |
- Ginger: |
09101100 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
- - Neither crushed nor ground |
09101200 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
- - Crushed or ground |
09102000 |
- Nghệ tây |
- Saffron |
09103000 |
- Nghệ (curcuma) |
- Turmeric (curcuma) |
|
- Gia vị khác: |
- Other spices: |
091091 |
- - Hỗn hợp các gia vị đã nêu trong Chú giải 1(b) của Chương
này: |
- - Mixtures referred to in Note 1(b) to this Chapter: |
09109110 |
- - - Ca-ri (curry) |
- - - Curry |
09109190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
091099 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
09109910 |
- - - Lá húng tây, cỏ xạ hương; lá nguyệt quế |
- - - Thyme; bay leaves |
09109990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
1001 |
Lúa mì và meslin. |
Wheat and meslin. |
|
- Lúa mì Durum: |
- Durum wheat: |
10011100 |
- - Hạt giống |
- - Seed |
10011900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
10019100 |
- - Hạt giống |
- - Seed |
100199 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Thích hợp sử dụng cho người: |
- - - Fit for human consumption: |
10019911 |
- - - - Meslin |
- - - - Meslin |
10019919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
10019990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
1002 |
Lúa mạch đen. |
Rye. |
10021000 |
- Hạt giống |
- Seed |
10029000 |
- Loại khác |
- Other |
1003 |
Lúa đại mạch. |
Barley. |
10031000 |
- Hạt giống |
- Seed |
10039000 |
- Loại khác |
- Other |
1004 |
Yến mạch. |
Oats. |
10041000 |
- Hạt giống |
- Seed |
10049000 |
- Loại khác |
- Other |
1005 |
Ngô. |
Maize (corn). |
10051000 |
- Hạt giống |
- Seed |
100590 |
- Loại khác: |
- Other: |
10059010 |
- - Loại dùng để rang nổ |
- - Popcorn |
10059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
1006 |
Lúa gạo. |
Rice. |
100610 |
- Thóc: |
- Rice in the husk (paddy or rough): |
10061010 |
- - Để gieo trồng |
- - Suitable for sowing |
10061090 |
- - Loại khác |
- - Other |
100620 |
- Gạo lứt: |
- Husked (brown) rice: |
10062010 |
- - Gạo Thai Hom Mali |
- - Thai Hom Mali rice |
10062090 |
- - Loại khác |
- - Other |
100630 |
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa đánh bóng hạt hoặc
hồ: |
- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not
polished or glazed: |
10063030 |
- - Gạo nếp |
- - Glutinous rice |
10063040 |
- - Gạo Thai Hom Mali |
- - Thai Hom Mali rice |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
10063091 |
- - - Gạo luộc sơ |
- - - Parboiled rice |
10063099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
100640 |
- Tấm: |
- Broken rice: |
10064010 |
- - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi |
- - Of a kind used for animal feed |
10064090 |
- - Loại khác |
- - Other |
1007 |
Lúa miến. |
Grain sorghum. |
10071000 |
- Hạt giống |
- Seed |
10079000 |
- Loại khác |
- Other |
1008 |
Kiều mạch, kê, hạt cây thóc chim; các loại ngũ cốc khác. |
Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals. |
10081000 |
- Kiều mạch |
- Buckwheat |
|
- Kê: |
- Millet: |
10082100 |
- - Hạt giống |
- - Seed |
10082900 |
- - Loại khác |
- - Other |
10083000 |
- Hạt cây thóc chim (họ lúa) |
- Canary seeds |
10084000 |
- Hạt kê Fonio (Digitaria spp.) |
- Fonio (Digitaria spp.) |
10085000 |
- Cây diệm mạch (Chenopodium quinoa) |
- Quinoa (Chenopodium quinoa) |
10086000 |
- Lúa mì lai lúa mạch đen (Triticale) |
- Triticale |
10089000 |
- Ngũ cốc loại khác |
- Other cereals |
1101 |
Bột mì hoặc bột meslin. |
Wheat or meslin flour. |
11010010 |
- Bột mì |
- Wheat flour |
11010020 |
- Bột meslin |
- Meslin flour |
1102 |
Bột ngũ cốc, trừ bột mì hoặc bột meslin. |
Cereal flours other than of wheat or meslin. |
11022000 |
- Bột ngô |
- Maize (corn) flour |
110290 |
- Loại khác: |
- Other: |
11029010 |
- - Bột gạo |
- - Rice flour |
11029020 |
- - Bột lúa mạch đen |
- - Rye flour |
11029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
1103 |
Ngũ cốc dạng tấm, dạng bột thô và bột viên. |
Cereal groats, meal and pellets. |
|
- Dạng tấm và bột thô: |
- Groats and meal: |
110311 |
- - Của lúa mì: |
- - Of wheat: |
11031120 |
- - - Lõi lúa mì hoặc durum |
- - - Durum or hard wheat semolina |
11031190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
11031300 |
- - Của ngô |
- - Of maize (corn) |
110319 |
- - Của ngũ cốc khác: |
- - Of other cereals: |
11031910 |
- - - Của meslin |
- - - Of meslin |
11031920 |
- - - Của gạo |
- - - Of rice |
11031990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
11032000 |
- Dạng bột viên |
- Pellets |
1104 |
Hạt ngũ cốc được chế biến theo cách khác (ví dụ, xát vỏ, xay, vỡ
mảnh, nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền thô), trừ gạo thuộc nhóm 10.06; mầm ngũ
cốc nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc nghiền. |
Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled,
flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of
cereals, whole, rolled, flaked or ground. |
|
- Ngũ cốc xay hoặc vỡ mảnh: |
- Rolled or flaked grains: |
11041200 |
- - Của yến mạch |
- - Of oats |
110419 |
- - Của ngũ cốc khác: |
- - Of other cereals: |
11041910 |
- - - Của ngô |
- - - Of maize (corn) |
11041990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Ngũ cốc đã chế biến cách khác (ví dụ, xát vỏ, nghiền vụn, cắt
lát hoặc nghiền thô): |
- Other worked grains (for example, hulled, pearled,
sliced or kibbled): |
11042200 |
- - Của yến mạch |
- - Of oats |
11042300 |
- - Của ngô |
- - Of maize (corn) |
110429 |
- - Của ngũ cốc khác: |
- - Of other cereals: |
11042920 |
- - - Của lúa mạch |
- - - Of barley |
11042990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
11043000 |
- Mầm ngũ cốc, nguyên dạng, xay mảnh lát, hoặc nghiền |
- Germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground |
1105 |
Bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và viên từ khoai tây. |
Flour, meal, powder, flakes, granules and pellets of potatoes. |
11051000 |
- Bột, bột mịn và bột thô |
- Flour, meal and powder |
11052000 |
- Dạng mảnh lát, hạt và bột viên |
- Flakes, granules and pellets |
1106 |
Bột, bột mịn và bột thô, chế biến từ các loại rau đậu khô thuộc
nhóm 07.13, từ cọ sago hoặc từ rễ, củ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14 hoặc từ
các sản phẩm thuộc Chương 8. |
Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of
heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the
products of Chapter 8. |
11061000 |
- Từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13 |
- Of the dried leguminous vegetables of heading 07.13 |
110620 |
- Từ cọ sago hoặc từ rễ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14: |
- Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: |
11062010 |
- - Từ sắn |
- - Of manioc (cassava) |
|
- - Từ cọ sago: |
- - Of sago: |
11062021 |
- - - Bột thô |
- - - Meal |
11062029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
11062090 |
- - Loại khác |
- - Other |
11063000 |
- Từ các sản phẩm thuộc Chương 8 |
- Of the products of Chapter 8 |
1107 |
Malt, rang hoặc chưa rang. |
Malt, whether or not roasted. |
11071000 |
- Chưa rang |
- Not roasted |
11072000 |
- Đã rang |
- Roasted |
1108 |
Tinh bột; inulin. |
Starches; inulin. |
|
- Tinh bột: |
- Starches: |
11081100 |
- - Tinh bột mì |
- - Wheat starch |
11081200 |
- - Tinh bột ngô |
- - Maize (corn) starch |
11081300 |
- - Tinh bột khoai tây |
- - Potato starch |
11081400 |
- - Tinh bột sắn |
- - Manioc (cassava) starch |
110819 |
- - Tinh bột khác: |
- - Other starches: |
11081910 |
- - - Tinh bột cọ sago |
- - - Sago |
11081990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
11082000 |
- Inulin |
- Inulin |
11090000 |
Gluten lúa mì, đã hoặc chưa làm khô. |
Wheat gluten, whether or not dried. |
1201 |
Đậu tương, đã hoặc chưa vỡ mảnh. |
Soya beans, whether or not broken. |
12011000 |
- Hạt giống |
- Seed |
12019000 |
- Loại khác |
- Other |
1202 |
Lạc chưa rang, hoặc chưa làm chín cách khác, đã hoặc chưa bóc vỏ
hoặc vỡ mảnh. |
Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked, whether or not
shelled or broken. |
12023000 |
- Hạt giống |
- Seed |
|
- Loại khác: |
- Other: |
12024100 |
- - Lạc vỏ |
- - In shell |
12024200 |
- - Lạc nhân, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
- - Shelled, whether or not broken |
12030000 |
Cùi (cơm) dừa khô. |
Copra. |
12040000 |
Hạt lanh, đã hoặc chưa vỡ mảnh. |
Linseed, whether or not broken. |
1205 |
Hạt cải dầu (Rape hoặc Colza seeds) đã hoặc chưa vỡ mảnh. |
Rape or colza seeds, whether or not broken. |
12051000 |
- Hạt cải dầu (Rape hoặc Colza seeds) có hàm lượng axit eruxit
thấp |
- Low erucic acid rape or colza seeds |
12059000 |
- Loại khác |
- Other |
12060000 |
Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh. |
Sunflower seeds, whether or not broken. |
1207 |
Quả và hạt có dầu khác, đã hoặc chưa vỡ mảnh. |
Other oil seeds and oleaginous fruits, whether or not broken. |
120710 |
- Hạt cọ và nhân hạt cọ: |
- Palm nuts and kernels: |
12071010 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
- - Suitable for sowing |
12071020 |
- - Không phù hợp để gieo trồng |
- - Not suitable for sowing |
|
- Hạt bông: |
- Cotton seeds: |
12072100 |
- - Hạt |
- - Seed |
12072900 |
- - Loại khác |
- - Other |
12073000 |
- Hạt thầu dầu |
- Castor oil seeds |
120740 |
- Hạt vừng: |
- Sesamum seeds: |
12074010 |
- - Loại ăn được |
- - Edible |
12074090 |
- - Loại khác |
- - Other |
12075000 |
- Hạt mù tạt |
- Mustard seeds |
12076000 |
- Hạt rum |
- Safflower (Carthamus tinctorius) seeds |
12077000 |
- Hạt dưa |
- Melon seeds |
|
- Loại khác: |
- Other: |
12079100 |
- - Hạt thuốc phiện |
- - Poppy seeds |
120799 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
12079940 |
- - - Hạt Illipe (quả hạch Illipe) |
- - - Illipe seeds (Illipe nuts) |
12079990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
1208 |
Bột mịn và bột thô từ các loại hạt hoặc quả có dầu, trừ bột và
bột thô từ hạt mù tạt. |
Flours and meals of oil seeds or oleaginous fruits, other than
those of mustard. |
12081000 |
- Từ đậu tương |
- Of soya beans |
12089000 |
- Loại khác |
- Other |
1209 |
Hạt, quả và mầm, dùng để gieo trồng. |
Seeds, fruit and spores, of a kind used for sowing. |
12091000 |
- Hạt củ cải đường |
- Sugar beet seeds |
|
- Hạt của các loại cây dùng làm thức ăn gia súc: |
- Seeds of forage plants: |
12092100 |
- - Hạt cỏ linh lăng (alfalfa) |
- - Lucerne (alfalfa) seeds |
12092200 |
- - Hạt cỏ ba lá (Trifolium spp.) |
- - Clover (Trifolium spp.) seeds |
12092300 |
- - Hạt cỏ đuôi trâu |
- - Fescue seeds |
12092400 |
- - Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.) |
- - Kentucky blue grass (Poa pratensis L.) seeds |
12092500 |
- - Hạt cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) |
- - Rye grass (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) seeds |
120929 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
12092910 |
- - - Hạt cỏ đuôi mèo |
- - - Timothy grass seeds |
12092920 |
- - - Hạt củ cải khác |
- - - Other beet seeds |
12092990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
12093000 |
- Hạt của các loại cây thân cỏ trồng chủ yếu để lấy hoa |
- Seeds of herbaceous plants cultivated principally
for their flowers |
|
- Loại khác: |
- Other: |
120991 |
- - Hạt rau: |
- - Vegetable seeds: |
12099110 |
- - - Hạt hành |
- - - Onion seeds |
12099190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
120999 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
12099910 |
- - - Hạt cây cao su hoặc hạt cây dâm bụt |
- - - Rubber tree seeds or kenaf seeds |
12099990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
1210 |
Hublong (hoa bia), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền, xay thành
bột mịn hoặc ở dạng bột viên; phấn hoa bia. |
Hop cones, fresh or dried, whether or not ground, powdered or in
the form of pellets; lupulin. |
12101000 |
- Hublong, chưa nghiền hoặc chưa xay thành bột mịn hoặc chưa làm
thành bột viên |
- Hop cones, neither ground nor powdered nor in the
form of pellets |
12102000 |
- Hublong, đã nghiền, đã xay thành bột mịn hoặc ở dạng bột viên;
phấn hoa bia |
- Hop cones, ground, powdered or in the form of
pellets; lupulin |
1211 |
Các loại cây và các bộ phận của cây (kể cả hạt và quả), chủ yếu
dùng làm nước hoa, làm dược phẩm hoặc thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, hoặc các
mục đích tương tự, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành
bột. |
Plants and parts of plants (including seeds and fruits), of a
kind used primarily in perfumery, in pharmacy or for insecticidal, fungicidal
or similar purposes, fresh or dried, whether or not cut, crushed or powdered. |
121120 |
- Rễ cây nhân sâm: |
- Ginseng roots: |
12112010 |
- - Đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
- - In cut, crushed or powdered forms |
12112090 |
- - Loại khác |
- - Other |
121130 |
- Lá coca: |
- Coca leaf: |
12113010 |
- - Đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
- - In cut, crushed or powdered form |
12113090 |
- - Loại khác |
- - Other |
12114000 |
- Thân cây anh túc |
- Poppy straw |
121190 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Loại chủ yếu dùng làm dược liệu: |
- - Of a kind used primarily in pharmacy: |
12119011 |
- - - Cây gai dầu, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
- - - Cannabis, in cut, crushed or powdered form |
12119012 |
- - - Cây gai dầu, ở dạng khác |
- - - Cannabis, in other forms |
12119013 |
- - - Rễ cây ba gạc hoa đỏ |
- - - Rauwolfia serpentina roots |
12119014 |
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
- - - Other, in cut, crushed or powdered form |
12119019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
12119091 |
- - - Cây kim cúc, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
- - - Pyrethrum, in cut, crushed or powdered form |
12119092 |
- - - Cây kim cúc, ở dạng khác |
- - - Pyrethrum, in other forms |
12119094 |
- - - Gỗ đàn hương |
- - - Sandalwood |
12119095 |
- - - Mảnh gỗ Gaharu |
- - - Agarwood (gaharu) chips |
12119096 |
- - - Rễ cây cam thảo |
- - - Liquorice roots |
12119097 |
- - - Vỏ cây Persea (Persea Kurzii Kosterm) |
- - - Bark of persea (Persea Kurzii Kosterm) |
12119098 |
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
- - - Other, in cut, crushed or powdered form |
12119099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
1212 |
Quả bồ kết, rong biển và tảo biển khác, củ cải đường và mía
đường, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền; hạt và nhân
của hạt và các sản phẩm rau khác (kể cả rễ rau diếp xoăn chưa rang thuộc loài
Cichorium intybus satibium) chủ yếu dùng |
Locust beans, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar
cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones
and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots
of the variety Cichorium intybus sativum) o |
|
- Rong biển và các loại tảo khác: |
- Seaweeds and other algae: |
121221 |
- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
- - Fit for human consumption: |
12122110 |
- - - Eucheuma spp. |
- - - Eucheuma spp. |
12122120 |
- - - Gracilaria lichenoides |
- - - Gracilaria lichenoides |
12122190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
121229 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Tươi, ướp lạnh hoặc khô, dùng cho công nghệ nhuộm, thuộc
da, làm nước hoa, làm dược phẩm, hoặc làm thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm hoặc
các mục đích tương tự: |
- - - Fresh, chilled or dried, of a kind used in dyeing,
tanning, perfumery, pharmacy, or for insecticidal, fungicidal or similar
purposes: |
12122911 |
- - - - Loại dùng làm dược phẩm |
- - - - Of a kind used in pharmacy |
12122919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
12122920 |
- - - Loại khác, tươi, ướp lạnh hoặc khô |
- - - Other, fresh, chilled or dried |
12122930 |
- - - Loại khác, đông lạnh |
- - - Other, frozen |
|
- Loại khác: |
- Other: |
12129100 |
- - Củ cải đường |
- - Sugar beet |
12129200 |
- - Quả bồ kết (carob) |
- - Locust beans (carob) |
121293 |
- - Mía: |
- - Sugar cane: |
12129310 |
- - - Phù hợp để làm giống |
- - - Suitable for planting |
12129390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
12129400 |
- - Rễ rau diếp xoăn |
- - Chicory roots |
12129900 |
- - Loại khác |
- - Other |
12130000 |
Rơm, rạ và trấu từ cây ngũ cốc, chưa xử lý, đã hoặc chưa băm,
nghiền, ép hoặc làm thành dạng viên. |
Cereal straw and husks, unprepared, whether or not chopped,
ground, pressed or in the form of pellets. |
1214 |
Củ cải Thuỵ Điển, củ cải, rễ cỏ khô, cỏ khô, cỏ linh lăng, cỏ ba
lá, cây hồng đậu, cải xoăn, đậu lu-pin, đậu tằm và các sản phẩm tương tự dùng
làm thức ăn cho gia súc, đã hoặc chưa làm thành viên. |
Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover,
sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether
or not in the form of pellets. |
12141000 |
- Bột thô và viên cỏ linh
lăng (alfalfa) |
- Lucerne (alfalfa) meal and pellets |
12149000 |
- Loại khác |
- Other |
1301 |
Nhựa cánh kiến đỏ; gôm tự nhiên, nhựa cây, nhựa gôm và nhựa dầu
(ví dụ, nhựa thơm từ cây balsam). |
Lac; natural gums, resins, gum-resins and oleoresins (for
example, balsams). |
13012000 |
- Gôm Ả rập |
- Gum Arabic |
130190 |
- Loại khác: |
- Other: |
13019010 |
- - Gôm benjamin |
- - Gum benjamin |
13019020 |
- - Gôm damar |
- - Gum damar |
13019030 |
- - Nhựa cây gai dầu |
- - Cannabis resins |
13019040 |
- - Nhựa cánh kiến đỏ |
- - Lac |
13019090 |
- - Loại khác |
- - Other |
1302 |
Nhựa và các chiết xuất từ thực vật; chất pectic, muối của axit
pectinic muối của axit pectic; thạch, các chất nhầy và các chất làm đặc, làm
dày khác, đã hoặc chưa cải biến, thu được từ các sản phẩm thực vật. |
Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and
pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not
modified, derived from vegetable products. |
|
- Nhựa và các chất chiết xuất từ thực vật: |
- Vegetable saps and extracts: |
130211 |
- - Từ thuốc phiện: |
- - Opium: |
13021110 |
- - - Từ Pulvis opii |
- - - Pulvis opii |
13021190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
13021200 |
- - Từ cam thảo |
- - Of liquorice |
13021300 |
- - Từ hoa bia (hublong) |
- - Of hops |
130219 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
13021920 |
- - - Chiết xuất và cồn thuốc của cây gai dầu |
- - - Extracts and tinctures of cannabis |
13021930 |
- - - Chiết xuất khác để làm thuốc |
- - - Other medicinal extracts |
13021940 |
- - - Nhựa và các chiết xuất thực vật từ hoa cúc hoặc rễ cây có
chứa rotenone |
- - - Vegetable saps and extracts of pyrethrum or of the roots
of plants containing rotenone |
13021950 |
- - - Sơn mài (sơn mài tự nhiên) |
- - - Japan (or Chinese) lacquer (natural lacquer) |
13021990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
13022000 |
- Chất pectic, muối của axit pectinic, muối của axit pectic |
- Pectic substances, pectinates and pectates |
|
- Chất nhầy và chất làm đặc, làm dày, đã hoặc chưa biến đổi thu
được từ các sản phẩm thực vật: |
- Mucilages and thickeners, whether or not modified,
derived from vegetable products: |
13023100 |
- - Thạch rau câu |
- - Agar-agar |
13023200 |
- - Chất nhầy và chất làm đặc, làm dày, đã hoặc chưa biến đổi,
thu được từ quả bồ kết gai, hạt bồ kết gai hoặc hạt guar |
- - Mucilages and thickeners, whether or not
modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds |
130239 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
13023910 |
- - - Làm từ rong biển |
- - - Carrageenan |
13023990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
1401 |
Nguyên liệu thực vật chủ yếu dùng để tết bện (như: tre, song,
mây, sậy, liễu gai, cây bấc, cọ sợi, đã rửa sạch, chuội hoặc các loại rơm, rạ
ngũ cốc đã tẩy hoặc nhuộm và vỏ cây đoạn). |
Vegetable materials of a kind used primarily for plaiting (for
example, bamboos, rattans, reeds, rushes, osier, raffia, cleaned, bleached or
dyed cereal straw, and lime bark). |
14011000 |
- Tre |
- Bamboos |
140120 |
- Song, mây: |
- Rattans: |
|
- - Nguyên cây: |
- - Whole: |
14012011 |
- - - Thô |
- - - Raw |
14012012 |
- - - Đã rửa sạch và sulphurơ hóa |
- - - Washed and sulphurised |
14012019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Lõi cây mây đã tách: |
- - Split-core: |
14012021 |
- - - Đường kính không quá 12 mm |
- - - Not exceeding 12 mm in diameter |
14012029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
14012030 |
- - Vỏ (cật) cây mây đã tách |
- - Split-skin |
14012090 |
- - Loại khác |
- - Other |
14019000 |
- Loại khác |
- Other |
1404 |
Các sản phẩm từ thực vật chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
Vegetable products not elsewhere specified or included. |
14042000 |
- Xơ của cây bông |
- Cotton linters |
140490 |
- Loại khác: |
- Other: |
14049020 |
- - Loại dùng chủ yếu trong công nghệ thuộc da hoặc nhuộm màu |
- - Of a kind used
primarily in tanning or dyeing |
14049030 |
- - Bông gòn |
- - Kapok |
14049090 |
- - Loại khác |
- - Other |
1501 |
Mỡ lợn (bao gồm mỡ từ mỡ lá và mỡ khổ) và mỡ gia cầm, trừ các
loại thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03. |
Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of
heading 02.09 or 15.03. |
15011000 |
- Mỡ lợn từ mỡ lá và mỡ khổ |
- Lard |
15012000 |
- Mỡ lợn khác |
- Other pig fat |
15019000 |
- Loại khác |
- Other |
1502 |
Mỡ của động vật họ trâu bò, cừu hoặc dê, trừ các loại mỡ thuộc
nhóm 15.03. |
Fats of bovine animals, sheep or goats, other than those of
heading 15.03. |
150210 |
- Mỡ (tallow): |
- Tallow: |
15021010 |
- - Ăn được |
- - Edible |
15021090 |
- - Loại khác |
- - Other |
150290 |
- Loại khác: |
- Other: |
15029010 |
- - Ăn được |
- - Edible |
15029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
150300 |
Stearin mỡ lợn, dầu mỡ lợn, oleostearin, dầu oleo và dầu mỡ (dầu tallow), chưa nhũ hoá, chưa pha trộn
hoặc chưa chế biến cách khác. |
Lard stearin, lard oil, oleostearin, oleo-oil and tallow oil,
not emulsified or mixed or otherwise prepared. |
15030010 |
- Stearin mỡ lợn hoặc oleostearin |
- Lard stearin or oleostearin |
15030090 |
- Loại khác |
- Other |
1504 |
Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ cá hoặc các loài
động vật có vú sống ở biển, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt
hoá học. |
Fats and oils and their fractions, of fish or marine mammals,
whether or not refined, but not chemically modified. |
150410 |
- Dầu gan cá và các phần phân đoạn của chúng: |
- Fish-liver oils and their fractions: |
15041020 |
- - Các phần phân đoạn thể rắn |
- - Solid fractions |
15041090 |
- - Loại khác |
- - Other |
150420 |
- Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ cá, trừ dầu gan
cá: |
- Fats and oils and their fractions, of fish, other
than liver oils: |
15042010 |
- - Các phần phân đoạn thể rắn |
- - Solid fractions |
15042090 |
- - Loại khác |
- - Other |
150430 |
- Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ động vật có vú ở
biển: |
- Fats and oils and their fractions, of marine
mammals: |
15043010 |
- - Các phần phân đoạn thể rắn |
- - Solid fractions |
15043090 |
- - Loại khác |
- - Other |
1505 |
Mỡ lông và chất béo thu được từ mỡ lông (kể cả lanolin). |
Wool grease and fatty substances derived therefrom (including
lanolin). |
15050010 |
- Lanolin |
- Lanolin |
15050090 |
- Loại khác |
- Other |
15060000 |
Mỡ và dầu động vật khác và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc
chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. |
Other animal fats and oils and their fractions, whether or not
refined, but not chemically modified. |
1507 |
Dầu đậu tương và các phần phân đoạn của dầu đậu tương, đã hoặc
chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. |
Soya-bean oil and its fractions, whether or not refined, but not
chemically modified. |
15071000 |
- Dầu thô, đã hoặc chưa khử chất nhựa |
- Crude oil, whether or not degummed |
150790 |
- Loại khác: |
- Other: |
15079010 |
- - Các phần phân đoạn của dầu đậu tương chưa tinh chế |
- - Fractions of unrefined soya-bean oil |
15079090 |
- - Loại khác |
- - Other |
1508 |
Dầu lạc và các phần phân đoạn của dầu lạc, đã hoặc chưa tinh chế
nhưng không thay đổi về mặt hoá học. |
Ground-nut oil and its fractions, whether or not refined, but
not chemically modified. |
15081000 |
- Dầu thô |
- Crude oil |
150890 |
- Loại khác: |
- Other: |
15089010 |
- - Các phần phân đoạn của dầu lạc chưa tinh chế |
- - Fractions of unrefined ground-nut oil |
15089090 |
- - Loại khác |
- - Other |
1509 |
Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu, đã hoặc chưa tinh
chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. |
Olive oil and its fractions, whether or not refined, but not
chemically modified. |
150910 |
- Dầu thô (virgin): |
- Virgin: |
15091010 |
- - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg |
- - In packings of a net weight not exceeding 30 kg |
15091090 |
- - Loại khác |
- - Other |
150990 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: |
- - Fractions of unrefined oil: |
15099011 |
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg |
- - - In packings of a net weight not exceeding 30 kg |
15099019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
15099091 |
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg |
- - - In packings of net weight not exceeding 30 kg |
15099099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
1510 |
Dầu khác và các phần phân đoạn của chúng duy nhất thu được từ ô
liu, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi về mặt hoá học, kể cả hỗn hợp
của các loại dầu này hoặc các phần phân đoạn của các loại dầu này với dầu
hoặc phần phân đoạn của dầu thuộc nhóm |
Other oils and their fractions, obtained solely from olives,
whether or not refined, but not chemically modified, including blends of
these oils or fractions with oils or fractions of heading 15.09. |
15100010 |
- Dầu thô |
- Crude oil |
15100020 |
- Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
- Fractions of unrefined oil |
15100090 |
- Loại khác |
- Other |
1511 |
Dầu cọ và các phần phân đoạn của dầu cọ, đã hoặc chưa tinh chế
nhưng không thay đổi về mặt hoá học. |
Palm oil and its fractions, whether or not refined, but not
chemically modified. |
15111000 |
- Dầu thô |
- Crude oil |
151190 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: |
- - Fractions of unrefined oil: |
15119011 |
- - - Các phần phân đoạn thể rắn |
- - - Solid fractions |
15119019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
15119091 |
- - - Các phần phân đoạn thể rắn |
- - - Solid fractions |
15119092 |
- - - Loại khác, đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 20 kg |
- - - Other, in packings of a net weight not exceeding 20kg |
15119099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
1512 |
Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum, dầu hạt bông và các phần phân
đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học. |
Sunflower-seed, safflower or cotton-seed oil and fractions
thereof, whether or not refined, but not chemically modified. |
|
- Dầu hạt hướng dương hoặc dầu cây rum và các phần phân đoạn của
chúng: |
- Sunflower-seed or safflower oil and fractions
thereof: |
15121100 |
- - Dầu thô |
- - Crude oil |
151219 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
15121910 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu hướng dương hoặc dầu cây rum
chưa tinh chế |
- - - Fractions of unrefined sunflower-seed oil or safflower oil |
15121990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Dầu hạt bông và các phần phân đoạn của chúng: |
- Cotton-seed oil and its fractions: |
15122100 |
- - Dầu thô, đã hoặc chưa khử gossypol |
- - Crude oil, whether or not gossypol has been
removed |
151229 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
15122910 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu hạt bông chưa tinh chế |
- - - Fractions of unrefined cotton-seed oil |
15122990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
1513 |
Dầu dừa, dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn
của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học. |
Coconut (copra), palm kernel or babassu oil and fractions
thereof, whether or not refined, but not chemically modified. |
|
- Dầu dừa (copra) và các phân đoạn của dầu dừa: |
- Coconut (copra) oil and its fractions: |
15131100 |
- - Dầu thô |
- - Crude oil |
151319 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
15131910 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu dừa chưa tinh chế |
- - - Fractions of unrefined coconut oil |
15131990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của
chúng: |
- Palm kernel or babassu oil and fractions thereof: |
151321 |
- - Dầu thô: |
- - Crude oil: |
15132110 |
- - - Dầu hạt cọ |
- - - Palm kernel oil |
15132190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
151329 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Các phần phân đoạn của dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su
chưa tinh chế: |
- - - Fractions of unrefined palm kernel oil or of unrefined
babassu oil: |
15132911 |
- - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu hạt cọ chưa tinh chế |
- - - - Solid fractions of unrefined palm kernel oil |
15132912 |
- - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu cọ ba-ba-su chưa tinh
chế |
- - - - Solid fractions of unrefined babassu oil |
15132913 |
- - - - Loại khác, của dầu hạt cọ chưa tinh chế |
- - - - Other, of unrefined palm kernel oil (palm kernel olein) |
15132914 |
- - - - Loại khác, của dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế |
- - - - Other, of unrefined babassu oil |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
15132991 |
- - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu hạt cọ |
- - - - Solid fractions of palm kernel oil |
15132992 |
- - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu cọ ba-ba-su |
- - - - Solid fractions of babassu oil |
15132994 |
- - - - Olein hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi |
- - - - Palm kernel olein, refined, bleached and deodorized
(RBD) |
15132995 |
- - - - Dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi |
- - - - Palm kernel oil, RBD |
15132996 |
- - - - Loại khác, của dầu hạt cọ |
- - - - Other, palm kernel oil |
15132997 |
- - - - Loại khác, của dầu cọ ba-ba-su |
- - - - Other, of babassu oil |
1514 |
Dầu hạt cải (Rape, Colza oil) hoặc dầu mù tạt và các phần phân
đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học. |
Rape, colza or mustard oil and fractions thereof, whether or not
refined, but not chemically modified. |
|
- Dầu hạt cải hàm lượng axít eruxic thấp và các phần phân đoạn
của chúng: |
- Low erucic acid rape or colza oil and its
fractions: |
15141100 |
- - Dầu thô |
- - Crude oil |
151419 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
15141910 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
- - - Fractions of unrefined oil |
15141990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
151491 |
- - Dầu thô: |
- - Crude oil: |
15149110 |
- - - Dầu hạt cải khác |
- - - Other rape or colza oil |
15149190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
151499 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
15149910 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
- - - Fractions of unrefined oil |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
15149991 |
- - - - Dầu hạt cải khác |
- - - - Other rape or colza oil |
15149999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
1515 |
Mỡ và dầu thực vật xác định khác (kể cả dầu Jojoba) và các phần
phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá
học. |
Other fixed vegetable fats and oils (including jojoba oil) and
their fractions, whether or not refined, but not chemically modified. |
|
- Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh: |
- Linseed oil and its fractions: |
15151100 |
- - Dầu thô |
- - Crude oil |
15151900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Dầu hạt ngô và các phần phân đoạn của dầu hạt ngô: |
- Maize (corn) oil and its fractions: |
15152100 |
- - Dầu thô |
- - Crude oil |
151529 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: |
- - -Fractions of unrefined oil: |
15152911 |
- - - - Các phần phân đoạn thể rắn |
- - - - Solid fractions |
15152919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
15152991 |
- - - - Các phần phân đoạn thể rắn |
- - - - Solid fractions |
15152999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
151530 |
- Dầu thầu dầu và các phần phân đoạn của dầu thầu dầu: |
- Castor oil and its fractions: |
15153010 |
- - Dầu thô |
- - Crude oil |
15153090 |
- - Loại khác |
- - Other |
151550 |
- Dầu hạt vừng và các phần phân đoạn của dầu hạt vừng: |
- Sesame oil and its fractions: |
15155010 |
- - Dầu thô |
- - Crude oil |
15155020 |
- - Các phần phân đoạn của dầu hạt vừng chưa tinh chế |
- - Fractions of unrefined oil |
15155090 |
- - Loại khác |
- - Other |
151590 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Dầu tengkawang: |
- - Tengkawang oil: |
15159011 |
- - - Dầu thô |
- - - Crude oil |
15159012 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
- - - Fractions of unrefined oil |
15159019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Dầu tung: |
- - Tung oil: |
15159021 |
- - - Dầu thô |
- - - Crude oil |
15159022 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
- - - Fractions of unrefined oil |
15159029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Dầu Jojoba: |
- - Jojoba oil: |
15159031 |
- - - Dầu thô |
- - - Crude oil |
15159032 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
- - - Fractions of unrefined oil |
15159039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
15159091 |
- - - Dầu thô |
- - - Crude oil |
15159092 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
- - - Fractions of unrefined oil |
15159099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
1516 |
Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của
chúng, đã qua hydro hoá, este hoá liên hợp, tái este hoá hoặc eledin hoá toàn
bộ hoặc một phần, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa chế biến thêm. |
Animal or vegetable fats and oils and their fractions, partly or
wholly hydrogenated, inter-esterified, re-esterified or elaidinised, whether
or not refined, but not further prepared. |
151610 |
- Mỡ và dầu động vật và các phần phân đoạn của chúng: |
- Animal fats and oils and their fractions: |
15161010 |
- - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 10 kg trở lên |
- - In packings of a net weight of 10 kg or more |
15161090 |
- - Loại khác |
- - Other |
151620 |
- Mỡ và dầu thực vật và các phần phân đoạn của chúng: |
- Vegetable fats and oils and their fractions: |
|
- - Mỡ và dầu đã tái este hoá và các phần phân đoạn của chúng: |
- - Re-esterified fats and oils and their fractions: |
15162011 |
- - - Của đậu nành |
- - - Of soya beans |
15162012 |
- - - Của quả cọ dầu, dạng thô |
- - - Of the fruit of the oil palm, crude |
15162013 |
- - - Của quả cọ dầu, trừ dạng thô |
- - - Of the fruit of the oil palm, other than crude |
15162014 |
- - - Của dừa |
- - - Of coconuts |
15162015 |
- - - Của hạt cọ, dạng thô |
- - - Of palm kernels, crude |
15162016 |
- - - Của hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) |
- - - Of palm kernels, refined, bleached and deodorized (RBD) |
15162017 |
- - - Của lạc |
- - - Of ground-nuts |
15162018 |
- - - Của hạt lanh |
- - - Of linseed |
15162019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Mỡ đã qua hydro hoá dạng lớp, miếng: |
- - Hydrogenated fats in flakes: |
15162021 |
- - - Của lạc, đậu nành, quả cọ dầu, hạt cọ hoặc dừa |
- - - Of ground-nuts, soya beans, fruit of the oil palm, palm
kernels or coconuts |
15162022 |
- - - Của hạt lanh |
- - - Of linseed |
15162023 |
- - - Của ô liu |
- - - Of olives |
15162029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác, stearin cọ, có chỉ số iốt không quá 48: |
- - Other, palm stearin, with an iodine value not exceeding 48: |
15162051 |
- - - Chưa tinh chế |
- - - Unrefined |
15162052 |
- - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) |
- - - Refined, bleached and deodorised (RBD) |
15162059 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
15162092 |
- - - Của hạt lanh |
- - - Of linseed |
15162093 |
- - - Của ô liu |
- - - Of olives |
15162094 |
- - - Của đậu nành |
- - - Of soya beans |
15162095 |
- - - Dầu thầu dầu đã hyđro hóa |
- - - Hydrogenated castor oil (opal wax) |
15162096 |
- - - Stearin hạt cọ đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) |
- - - Refined, bleached and deodorised (RBD) palm kernel stearin
only |
15162097 |
- - - Stearin hoặc olein hạt cọ đã hydro hoá và tinh chế, tẩy và
khử mùi (RBD) |
- - - Hydrogenated and refined, bleached and deodorised (RBD)
palm kernel stearin or olein |
15162098 |
- - - Loại khác, của lạc, cọ dầu hoặc dừa |
- - - Other, of ground-nuts, palm oil or coconuts |
15162099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
1517 |
Margarin; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm ăn được của mỡ hoặc dầu
động vật hoặc thực vật hoặc các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác
nhau thuộc Chương này, trừ mỡ hoặc dầu ăn được hoặc các phần phân đoạn của
chúng thuộc nhóm 15.16. |
Margarine; edible mixtures or preparations of animal or
vegetable fats or oils or of fractions of different fats or oils of this
Chapter, other than edible fats or oils or their fractions of heading 15.16. |
15171000 |
- Margarin (trừ loại margarin lỏng) |
- Margarine, excluding liquid margarine |
151790 |
- Loại khác: |
- Other: |
15179010 |
- - Chế phẩm giả ghee |
- - Imitation ghee |
15179020 |
- - Mragarin lỏng |
- - Liquid margarine |
15179030 |
- - Của một loại sử dụng như chế phẩm tách khuôn |
- - Of a kind used as mould release preparations |
|
- - Chế phẩm giả mỡ lợn; shortening: |
- - Imitation lard; shortening: |
15179043 |
- - - Shortening |
- - - Shortening |
15179044 |
- - - Chế phẩm giả mỡ lợn |
- - - Imitation lard |
|
- - Hỗn hợp hoặc chế phẩm khác của mỡ hay dầu thực vật hoặc của
các phần phân đoạn của chúng: |
- - Other mixtures or preparations of vegetable fats or oils or
of their fractions: |
15179050 |
- - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng rắn |
- - - Solid mixtures or preparations |
|
- - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng lỏng: |
- - - Liquid mixtures or preparations: |
15179061 |
- - - - Thành phần chủ yếu là dầu lạc |
- - - - In which ground-nut oil predominates |
15179062 |
- - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ thô |
- - - - In which crude palm oil predominates |
15179063 |
- - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, đóng gói với trọng
lượng tịnh dưới 20kg |
- - - - In which other palm oil predominates, in packings of a
net weight of less than 20kg |
15179064 |
- - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, đóng gói với trọng
lượng tịnh từ 20kg trở lên |
- - - - In which other palm oil predominates, in packings of a
net weight of 20kg or more |
15179065 |
- - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ |
- - - - In which palm kernel oil predominates |
15179066 |
- - - - Thành phần chủ yếu là olein hạt cọ |
- - - - In which palm kernel olein predominates |
15179067 |
- - - - Thành phần chủ yếu là dầu đậu nành |
- - - - In which soya-bean oil predominates |
15179068 |
- - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt illipe |
- - - - In which illipe nut oil predominates |
15179069 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
15179090 |
- - Loại khác |
- - Other |
1518 |
Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng
đã đun sôi, ô xi hoá, khử nước, sulphat hoá, thổi khô, polyme hoá bằng cách
đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ, hoặc bằng biện pháp thay đổi về
mặt hoá học khác, trừ loại thuộc nhó |
Animal or vegetable fats and oils and their fractions, boiled,
oxidised, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in
inert gas or otherwise chemically modified, excluding those of heading 15.16;
inedible mixtures or preparations of |
|
- Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của
chúng, đã đun sôi, ô xi hoá, khử nước, sun phát hoá, thổi khô, polyme hoá
bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng biện pháp
thay đổi về mặt hoá học khác trừ loại thuộc n |
- Animal or vegetable fats and oils and their fractions, boiled,
oxidised, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in
inert gas or otherwise chemically modified excluding those of heading 15.16: |
15180012 |
- - Mỡ và dầu động vật |
- - Animal fats and oils |
15180014 |
- - Dầu lạc, dầu đậu nành, dầu cọ hoặc dầu dừa |
- - Ground-nut, soya-bean, palm or coconut oil |
15180015 |
- - Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh |
- - Linseed oil and its fractions |
15180016 |
- - Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu |
- - Olive oil and its fractions |
15180019 |
- - Loại khác |
- - Other |
15180020 |
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu
động vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau |
- Inedible mixtures or preparations of animal fats or oils or of
fractions of different fats or oils |
|
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu
thực vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau: |
- Inedible mixtures or preparations of vegetable fats or oils or
of fractions of different fats or oils: |
15180031 |
- - Của quả cây cọ dầu hoặc hạt cọ |
- - Of the fruit of the oil palm or of palm kernels |
15180033 |
- - Của hạt lanh |
- - Of linseed |
15180034 |
- - Của ôliu |
- - Of olives |
15180035 |
- - Của lạc |
- - Of ground-nuts |
15180036 |
- - Của đậu nành hoặc dừa |
- - Of soya beans or coconuts |
15180037 |
- - Của hạt bông |
- - Of cotton seeds |
15180039 |
- - Loại khác |
- - Other |
15180060 |
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu
động vật hoặc từ các phần phân đoạn của chúng và mỡ hoặc dầu thực vật hoặc
các phần phân đoạn của chúng |
- Inedible mixtures or preparations of animal fats or oils or of
fractions thereof and vegetable fats or oils or fractions thereof |
1520 |
Glycerin, thô; nước glycerin và dung dịch kiềm glycerin. |
Glycerol, crude; glycerol waters and glycerol lyes. |
15200010 |
- Glycerin thô |
- Crude glycerol |
15200090 |
- Loại khác |
- Other |
1521 |
Sáp thực vật (trừ triglyxerit), sáp ong, sáp côn trùng khác và
sáp cá nhà táng, đã hoặc chưa tinh chế hay pha màu. |
Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other
insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured. |
15211000 |
- Sáp thực vật |
- Vegetable waxes |
152190 |
- Loại khác: |
- Other: |
15219010 |
- - Sáp ong và sáp côn trùng khác |
- - Beeswax and other insect waxes |
15219020 |
- - Sáp cá nhà táng |
- - Spermaceti |
1522 |
Chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc
sáp động vật hoặc thực vật. |
Degras; residues resulting from the treatment of fatty
substances or animal or vegetable waxes. |
15220010 |
- Chất nhờn |
- Degras |
15220090 |
- Loại khác |
- Other |
1601 |
Xúc xích và các sản phẩm tương tự làm từ thịt, từ phụ phẩm dạng
thịt sau giết mổ hoặc tiết; các chế phẩm thực phẩm từ các sản phẩm đó. |
Sausages and similar products, of meat, meat offal or blood;
food preparations based on these products. |
16010010 |
- Đóng hộp kín khí |
- In airtight containers |
16010090 |
- Loại khác |
- Other |
1602 |
Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến
hoặc bảo quản khác. |
Other prepared or preserved meat, meat offal or blood. |
160210 |
- Chế phẩm đồng nhất: |
- Homogenised preparations: |
16021010 |
- - Chứa thịt lợn, đóng hộp kín khí |
- - Containing pork, in airtight containers |
16021090 |
- - Loại khác |
- - Other |
16022000 |
- Từ gan động vật |
- Of liver of any animal |
|
- Từ gia cầm thuộc nhóm 01.05: |
- Of poultry of heading 01.05: |
160231 |
- - Từ gà tây: |
- - Of turkeys: |
16023110 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
16023191 |
- - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp
cơ học |
- - - - Mechanically deboned or separated meat |
16023199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
160232 |
- - Từ gà thuộc loài Gallus domesticus: |
- - Of fowls of the species Gallus domesticus: |
16023210 |
- - - Ca-ri gà, đóng hộp kín khí |
- - - Chicken curry, in airtight containers |
16023290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
16023900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Từ lợn: |
- Of swine: |
160241 |
- - Thịt mông nguyên miếng và cắt mảnh: |
- - Hams and cuts thereof: |
16024110 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
16024190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
160242 |
- - Thịt vai nguyên miếng và cắt mảnh: |
- - Shoulders and cuts thereof: |
16024210 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
16024290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
160249 |
- - Loại khác, kể cả các sản phẩm pha trộn: |
- - Other, including mixtures: |
|
- - - Thịt nguội: |
- - - Luncheon meat: |
16024911 |
- - - - Đóng hộp kín khí |
- - - - In airtight containers |
16024919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
16024991 |
- - - - Đóng hộp kín khí |
- - - - In airtight containers |
16024999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
16025000 |
- Từ động vật họ trâu bò |
- Of bovine animals |
160290 |
- Loại khác, kể cả sản phẩm chế biến từ tiết động vật: |
- Other, including preparations of blood of any
animal: |
16029010 |
- - Ca-ri cừu, đóng hộp kín khí |
- - Mutton curry, in airtight containers |
16029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
1603 |
Sản phẩm chiết xuất và nước ép từ thịt, cá hoặc từ động vật giáp
xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác. |
Extracts and juices of meat, fish or crustaceans, molluscs or
other aquatic invertebrates. |
16030010 |
- Từ thịt gà, có thảo mộc |
- Of chicken, with herbs |
16030020 |
- Từ thịt gà, không có thảo mộc |
- Of chicken, without herbs |
16030030 |
- Loại khác, có thảo mộc |
- Other, with herbs |
16030090 |
- Loại khác |
- Other |
1604 |
Cá đã được chế biến hay bảo quản; trứng cá tầm muối và sản phẩm
thay thế trứng cá tầm muối chế biến từ trứng cá. |
Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes
prepared from fish eggs. |
|
- Cá, nguyên con hoặc dạng miếng, nhưng chưa cắt nhỏ: |
- Fish, whole or in pieces, but not minced: |
160411 |
- - Từ cá hồi: |
- - Salmon: |
16041110 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
16041190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
160412 |
- - Từ cá trích: |
- - Herrings: |
16041210 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
16041290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
160413 |
- - Từ cá sác-đin và cá
trích kê (brisling) hoặc cá trích cơm (sprats): |
- - Sardines, sardinella and brisling or sprats: |
|
- - - Từ cá sác-đin: |
- - - Sardines: |
16041311 |
- - - - Đóng hộp kín khí |
- - - - In airtight containers |
16041319 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
16041391 |
- - - - Đóng hộp kín khí |
- - - - In airtight containers |
16041399 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
160414 |
- - Từ cá ngừ, cá ngừ vằn và cá ngừ sọc dưa (Sarda spp.): |
- - Tunas, skipjack and bonito (Sarda spp.): |
|
- - - Đóng hộp kín khí: |
- - - In airtight containers: |
16041411 |
- - - -Từ cá ngừ |
- - - - Tunas |
16041419 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
16041490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
160415 |
- - Từ cá thu: |
- - Mackerel: |
16041510 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
16041590 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
160416 |
- - Từ cá cơm (cá trỏng): |
- - Anchovies: |
16041610 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
16041690 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
160417 |
- - Cá chình: |
- - Eels: |
16041710 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
16041790 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
160419 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
16041920 |
- - - Cá ngừ (horse mackerel), đóng hộp kín khí |
- - - Horse mackerel, in airtight containers |
16041930 |
- - - Loại khác, đóng hộp kín khí |
- - - Other, in airtight containers |
16041990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
160420 |
- Cá đã được chế biến hoặc bảo quản cách khác: |
- Other prepared or preserved fish: |
|
- - Vây cá mập, đã chế biến để sử dụng ngay: |
- - Shark fins, ready for immediate consumption: |
16042011 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
16042019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Xúc xích cá: |
- - Fish sausages: |
16042021 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
16042029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
16042091 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
16042093 |
- - - Cá cắt nhỏ đông lạnh, đã luộc chín hoặc hấp chín |
- - - Frozen minced fish, boiled or steamed |
16042099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối: |
- Caviar and caviar substitutes: |
16043100 |
- - Trứng cá tầm muối |
- - Caviar |
16043200 |
- - Sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối |
- - Caviar substitutes |
1605 |
Động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không
xương sống khác, đã được chế biến hoặc bảo quản. |
Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared
or preserved. |
160510 |
- Cua, ghẹ: |
- Crab: |
16051010 |
- - Đóng gói kín khí |
- - In airtight containers |
16051090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Tôm shrimp và tôm prawn: |
- Shrimps and prawns: |
160521 |
- - Không đóng hộp kín khí: |
- - Not in airtight container: |
16052110 |
- - -Tôm shrimp dạng bột nhão |
- - - Shrimp paste |
16052190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
160529 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
16052910 |
- - -Tôm shrimp dạng bột nhão |
- - - Shrimp paste |
16052990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
16053000 |
- Tôm hùm |
- Lobster |
16054000 |
- Động vật giáp xác khác |
- Other crustaceans |
|
- Động vật thân mềm: |
- Molluscs: |
16055100 |
- - Hàu |
- - Oysters |
16055200 |
- - Điệp, kể cả điệp nữ hoàng |
- - Scallops, including queen scallops |
16055300 |
- - Vẹm (Mussels) |
- - Mussels |
16055400 |
- - Mực nang và mực ống |
- - Cuttle fish and squid |
16055500 |
- - Bạch tuộc |
- - Octopus |
16055600 |
- - Trai, sò |
- - Clams, cockles and arkshells |
16055700 |
- - Bào ngư |
- - Abalone |
16055800 |
- - Ốc, trừ ốc biển |
- - Snails, other than sea snails |
16055900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Động vật thủy sinh không xương sống khác: |
- Other aquatic invertebrates: |
16056100 |
- - Hải sâm |
- - Sea cucumbers |
16056200 |
- - Nhím biển |
- - Sea urchins |
16056300 |
- - Sứa |
- - Jellyfish |
16056900 |
- - Loại khác |
- - Other |
1701 |
Đường mía hoặc đường củ cải và đường sucroza tinh khiết về mặt
hoá học, ở thể rắn. |
Cane or beet sugar and chemically pure sucrose, in solid form. |
|
- Đường thô chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu: |
- Raw sugar not containing added flavouring or
colouring matter: |
17011200 |
- - Đường củ cải |
- - Beet sugar |
17011300 |
- - Đường mía đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này |
- - Cane sugar specified in Subheading Note 2 to this Chapter |
17011400 |
- - Các loại đường mía
khác |
- - Other cane sugar |
|
- Loại khác: |
- Other: |
17019100 |
- - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu |
- - Containing added flavouring or colouring matter |
170199 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Đường đã tinh luyện: |
- - - Refined sugar: |
17019911 |
- - - - Đường trắng |
- - - - White |
17019919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
17019990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
1702 |
Đường khác, kể cả đường lactoza, mantoza, glucoza và fructoza,
tinh khiết về mặt hoá học, ở thể rắn; xirô đường chưa pha thêm hương liệu
hoặc chất màu; mật ong nhân tạo đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên;
đường caramen. |
Other sugars, including chemically pure lactose, maltose,
glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added
flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with
natural honey; caramel. |
|
- Lactoza và xirô lactoza: |
- Lactose and lactose syrup: |
17021100 |
- - Có hàm lượng lactoza khan từ 99% trở lên, tính theo trọng
lượng chất khô |
- - Containing by weight 99% or more lactose, expressed as
anhydrous lactose, calculated on the dry matter |
17021900 |
- - Loại khác |
- - Other |
17022000 |
- Đường từ cây thích (maple) và xirô từ cây thích |
- Maple sugar and maple syrup |
170230 |
- Glucoza và xirô glucoza, không chứa hoặc có chứa hàm lượng
fructoza không quá 20% tính theo trọng lượng ở thể khô: |
- Glucose and glucose syrup, not containing fructose
or containing in the dry state less than 20% by weight of fructose: |
17023010 |
- - Glucoza |
- - Glucose |
17023020 |
- - Xirô glucoza |
- - Glucose syrup |
17024000 |
- Glucoza và xirô glucoza, chứa hàm lượng fructoza ít nhất là
20% nhưng dưới 50% tính theo trọng lượng ở thể khô, trừ đường nghịch chuyển |
- Glucose and glucose syrup, containing in the dry
state at least 20% but less than 50% by weight of fructose, excluding invert
sugar |
17025000 |
- Fructoza tinh khiết về mặt hoá học |
- Chemically pure fructose |
170260 |
- Fructoza và xirô fructoza khác, chứa hàm lượng fructoza trên
50% tính theo trọng lượng ở thể khô, trừ đường nghịch chuyển: |
- Other fructose and fructose syrup, containing in
the dry state more than 50% by weight of fructose, excluding invert sugar: |
17026010 |
- - Fructoza |
- - Fructose |
17026020 |
- - Xirô fructoza |
- - Fructose syrup |
170290 |
- Loại khác, kể cả đường nghịch chuyển và đường khác và hỗn hợp
xirô đường có chứa hàm lượng fructoza
là 50% tính theo trọng lượng ở thể khô: |
- Other, including invert sugar and other sugar and sugar syrup
blends containing in the dry state 50% by weight of fructose: |
|
- - Mantoza và xirô mantoza: |
- - Maltose and maltose syrups: |
17029011 |
- - - Mantoza tinh khiết về mặt hoá học |
- - - Chemically pure maltose |
17029019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
17029020 |
- - Mật ong nhân tạo, đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên |
- - Artificial honey, whether or not mixed with natural honey |
17029030 |
- - Đường đã pha hương liệu hoặc chất màu (trừ mantoza) |
- - Flavoured or coloured sugars (excluding maltose) |
17029040 |
- - Đường caramen |
- - Caramel |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
17029091 |
- - - Xi rô |
- - - Syrups |
17029099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
1703 |
Mật thu được từ chiết xuất hoặc tinh chế đường. |
Molasses resulting from the extraction or refining of sugar. |
170310 |
- Mật mía: |
- Cane molasses: |
17031010 |
- - Đã pha hương liệu hoặc chất màu |
- - Containing added
flavouring or colouring matter |
17031090 |
- - Loại khác |
- - Other |
170390 |
- Loại khác: |
- Other: |
17039010 |
- - Đã pha hương liệu hoặc chất màu |
- - Containing added flavouring or colouring matter |
17039090 |
- - Loại khác |
- - Other |
1704 |
Các loại kẹo đường (kể cả sô cô la trắng), không chứa ca cao. |
Sugar confectionery (including white chocolate), not containing
cocoa. |
17041000 |
- Kẹo cao su, đã hoặc chưa bọc đường |
- Chewing gum, whether or not sugar-coated |
170490 |
- Loại khác: |
- Other: |
17049010 |
- - Kẹo và viên ngậm ho |
- - Medicated pastilles and drops |
17049020 |
- - Sô cô la trắng |
- - White chocolate |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
17049091 |
- - - Dẻo, có chứa gelatin |
- - - Soft, containing gelatin |
17049099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
18010000 |
Hạt ca cao, đã hoặc chưa vỡ mảnh, sống hoặc đã rang. |
Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted. |
18020000 |
Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao khác. |
Cocoa shells, husks, skins and other cocoa waste. |
1803 |
Bột ca cao nhão, đã hoặc chưa khử chất béo. |
Cocoa paste, whether or not defatted. |
18031000 |
- Chưa khử chất béo |
- Not defatted |
18032000 |
- Đã khử một phần hoặc toàn bộ chất béo |
- Wholly or partly defatted |
18040000 |
Bơ ca cao, chất béo và dầu ca cao. |
Cocoa butter, fat and oil. |
18050000 |
Bột ca cao, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác. |
Cocoa powder, not containing added sugar or other sweetening
matter. |
1806 |
Sô cô la và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao. |
Chocolate and other food preparations containing cocoa. |
18061000 |
- Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác |
- Cocoa powder, containing added sugar or other
sweetening matter |
180620 |
- Chế phẩm khác ở dạng khối, miếng hoặc thanh có trọng lượng
trên 2 kg hoặc ở dạng lỏng, bột nhão, bột mịn, dạng hạt hay dạng rời khác
đóng trong thùng hoặc gói sẵn, trọng lượng trên 2 kg: |
- Other preparations in blocks, slabs or bars
weighing more than 2 kg or in liquid, paste, powder, granular or other bulk
form in containers or immediate packings, of a content exceeding 2 kg: |
18062010 |
- - Kẹo sô cô la ở dạng khối, miếng hoặc thanh |
- - Chocolate confectionery in blocks, slabs or bars |
18062090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác, ở dạng khối, miếng hoặc thanh: |
- Other, in blocks, slabs or bars: |
180631 |
- - Có nhân: |
- - Filled: |
18063110 |
- - - Kẹo sô cô la |
- - - Chocolate
confectionery |
18063190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
180632 |
- - Không có nhân: |
- - Not filled: |
18063210 |
- - - Kẹo sô cô la |
- - - Chocolate
confectionery |
18063290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
180690 |
- Loại khác: |
- Other: |
18069010 |
- - Kẹo sô cô la ở dạng viên hoặc viên ngậm |
- - Chocolate
confectionery in tablets
or pastilles |
18069030 |
- - Các chế phẩm thực phẩm làm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc
chiết xuất từ malt (mạch nha), có chứa từ 40% đến dưới 50% tính theo trọng
lượng là ca cao |
- - Food preparations of flour, meal, starch or malt extract,
containing 40% or more but less than 50% by weight of cocoa |
18069040 |
- - Các chế phẩm thực phẩm làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01
đến 04.04, có chứa từ 5% đến dưới 10% tính theo trọng lượng là ca cao, được
chế biến đặc biệt để sử dụng cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ |
- - Food preparations of goods of headings 04.01 to 04.04,
containing 5% or more but less than 10% by weight of cocoa, specially
prepared for infant use, not put up for retail sale |
18069090 |
- - Loại khác |
- - Other |
1901 |
Chiết xuất malt; chế phẩm thực phẩm từ bột, tấm, bột thô, tinh
bột hoặc từ chiết xuất malt, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 40% trọng lượng
là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác;
chế phẩm thực phẩm từ sản phẩm thuộc cá |
Malt extract; food preparations of flour, groats, meal, starch
or malt extract, not containing cocoa or containing less than 40% by weight
of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or
included; food preparations of goods of |
190110 |
- Chế phẩm dùng cho trẻ em, đã đóng gói để bán lẻ: |
- Preparations for infant use, put up for retail
sale: |
19011010 |
- - Từ chiết xuất malt |
- - Of malt extract |
19011020 |
- - Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04 |
- - Of goods of headings 04.01 to 04.04 |
19011030 |
- - Từ bột đỗ tương |
- - Of soya-bean powder |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
19011091 |
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế |
- - - Medical foods |
19011099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
190120 |
- Bột trộn và bột nhào để chế biến thành các loại bánh thuộc
nhóm 19.05: |
- Mixes and doughs for the preparation of bakers'
wares of heading 19.05: |
19012010 |
- - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không
chứa ca cao |
- - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa |
19012020 |
- - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, chứa ca
cao |
- - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, containing
cocoa |
19012030 |
- - Loại khác, không chứa ca cao |
- - Other, not containing cocoa |
19012040 |
- - Loại khác, chứa ca cao |
- - Other, containing cocoa |
190190 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Chế phẩm dùng cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ: |
- - Preparations for infant use, not put up for retail sale: |
19019011 |
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế |
- - - Medical foods |
19019019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
19019020 |
- - Chiết xuất malt |
- - Malt extract |
|
- - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc nhóm từ 04.01 đến 04.04: |
- - Other, of goods of heading 04.01 to 04.04: |
19019031 |
- - - Chứa sữa |
- - - Filled milk |
19019032 |
- - - Loại khác, chứa bột ca cao |
- - - Other, containing
cocoa powder |
19019039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Các chế phẩm khác từ đỗ tương: |
- - Other soya-based preparations: |
19019041 |
- - - Dạng bột |
- - - In powder form |
19019049 |
- - - Dạng khác |
- - - In other forms |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
19019091 |
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế |
- - - Medical foods |
19019099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
1902 |
Sản phẩm từ bột nhào, đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc
các chất khác) hoặc chế biến cách khác, như spaghety, macaroni, mì sợi, mì
dẹt, gnochi, ravioli, cannelloni; couscous, đã hoặc chưa chế biến. |
Pasta, whether or not cooked or stuffed (with meat or other
substances) or otherwise prepared, such as spaghetti, macaroni, noodles,
lasagne, gnocchi, ravioli, cannelloni; couscous, whether or not prepared. |
|
- Sản phẩm từ bột nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc chưa chế
biến cách khác: |
- Uncooked pasta, not stuffed or otherwise prepared: |
19021100 |
- - Có chứa trứng |
- - Containing eggs |
190219 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
19021920 |
- - - Mì, bún làm từ gạo (bee hoon) |
- - - Rice vermicelli (bee hoon) |
19021930 |
- - - Miến |
- - - Transparent vermicelli |
19021940 |
- - - Mì sợi |
- - - Noodles |
19021990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
190220 |
- Sản phẩm từ bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa nấu chín hay
chế biến cách khác: |
- Stuffed pasta, whether or not cooked or otherwise
prepared: |
19022010 |
- - Được nhồi thịt hoặc phụ phẩm thịt |
- - Stuffed with meat or meat offal |
19022030 |
- - Được nhồi cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm |
- - Stuffed with fish, crustaceans or molluscs |
19022090 |
- - Loại khác |
- - Other |
190230 |
- Sản phẩm từ bột nhào khác: |
- Other pasta: |
19023020 |
- - Mì, bún làm từ gạo ăn liền |
- - Instant rice vermicelli |
19023030 |
- - Miến |
- - Transparent vermicelli |
19023040 |
- - Mì ăn liền khác |
- - Other instant noodles |
19023090 |
- - Loại khác |
- - Other |
19024000 |
- Couscous |
- Couscous |
19030000 |
Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh
bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự. |
Tapioca and substitutes therefor prepared from starch, in the
form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar forms. |
1904 |
Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc
hoặc các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ bỏng ngô); ngũ cốc (trừ ngô), ở dạng hạt
hoặc dạng mảnh hoặc đã làm thành dạng hạt khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã
làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, chưa |
Prepared foods obtained by the swelling or roasting of cereals
or cereal products (for example, corn flakes); cereals (other than maize
(corn)), in grain form or in the form of flakes or other worked grains
(except flour, groats and meal), pre-cooked or o |
190410 |
- Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc
hoặc các sản phẩm ngũ cốc: |
- Prepared foods obtained by the swelling or roasting
of cereals or cereal products: |
19041010 |
- - Chứa ca cao |
- - Containing cocoa |
19041090 |
- - Loại khác |
- - Other |
190420 |
- Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ hỗn hợp
của mảnh ngũ cốc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã rang hoặc ngũ cốc đã nổ: |
- Prepared foods obtained from unroasted cereal
flakes or from mixtures of unroasted cereal flakes and roasted cereal flakes
or swelled cereals: |
19042010 |
- - Thực phẩm chế biến từ
mảnh ngũ cốc chưa rang |
- - Prepared foods obtained from unroasted cereal flakes |
19042090 |
- - Loại khác |
- - Other |
19043000 |
- Lúa mì sấy khô đóng bánh |
- Bulgur wheat |
190490 |
- Loại khác: |
- Other: |
19049010 |
- - Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ |
- - Rice preparations, including pre-cooked rice |
19049090 |
- - Loại khác |
- - Other |
1905 |
Bánh mì, bánh ngọt, bánh nướng, bánh quy và các loại bánh khác,
có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược,
bánh quế, bánh đa và các sản phẩm tương tự. |
Bread, pastry, cakes, biscuits and other bakers' wares, whether
or not containing cocoa; communion wafers, empty cachets of a kind suitable
for pharmaceutical use, sealing wafers, rice paper and similar products. |
19051000 |
- Bánh mì giòn |
- Crispbread |
19052000 |
- Bánh mì có gừng và loại tương tự |
- Gingerbread and the like |
|
- Bánh quy ngọt; bánh quế (waffles) và bánh xốp (wafers): |
- Sweet biscuits; waffles and wafers: |
190531 |
- - Bánh quy ngọt: |
- - Sweet biscuits: |
19053110 |
- - - Không chứa ca cao |
- - - Not containing cocoa |
19053120 |
- - - Chứa ca cao |
- - - Containing cocoa |
19053200 |
- - Bánh quế và bánh xốp |
- - Waffles and wafers |
190540 |
- Bánh bít cốt, bánh mì nướng và các loại bánh nướng tương tự: |
- Rusks, toasted bread and similar toasted products: |
19054010 |
- - Chưa thêm đường, mật
ong, trứng, chất béo, pho mát hoặc trái cây |
- - Not containing added sugar, honey, eggs, fats, cheese or
fruit |
19054090 |
- - Loại khác |
- - Other |
190590 |
- Loại khác: |
- Other: |
19059010 |
- - Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ mọc răng hoặc thay răng |
- - Unsweetened teething biscuits |
19059020 |
- - Bánh quy không ngọt khác |
- - Other unsweetened biscuits |
19059030 |
- - Bánh ga tô (cakes) |
- - Cakes |
19059040 |
- - Bánh bột nhào |
- - Pastries |
19059050 |
- - Các loại bánh không bột |
- - Flourless bakers’ wares |
19059060 |
- - Vỏ viên nhộng và sản phẩm tương tự dùng trong dược phẩm |
- - Empty cachets and similar products of a kind suitable for
pharmaceutical use |
19059070 |
- - Bánh thánh, bánh quế, bánh đa và các sản phẩm tương tự |
- - Communion wafers, sealing wafers, rice paper and similar
products |
19059080 |
- - Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác |
- - Other crisp savoury food products |
19059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
2001 |
Rau, quả, quả hạch và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến
hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic. |
Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants,
prepared or preserved by vinegar or acetic acid. |
20011000 |
- Dưa chuột và dưa chuột ri |
- Cucumbers and gherkins |
200190 |
- Loại khác: |
- Other: |
20019010 |
- - Hành tây |
- - Onions |
20019090 |
- - Loại khác |
- - Other |
2002 |
Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ loại bảo
quản bằng giấm hoặc axít axetic. |
Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or
acetic acid. |
200210 |
- Cà chua, nguyên quả hoặc dạng miếng: |
- Tomatoes, whole or in pieces: |
20021010 |
- - Nấu chín bằng cách khác trừ hấp bằng hơi hoặc luộc bằng nước |
- - Cooked otherwise than by steaming or boiling in
water |
20021090 |
- - Loại khác |
- - Other |
200290 |
- Loại khác: |
- Other: |
20029010 |
- - Bột cà chua dạng sệt |
- - Tomato paste |
20029020 |
- - Bột cà chua |
- - Tomato powder |
20029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
2003 |
Nấm và nấm cục, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo
quản bằng giấm hoặc axít axetic. |
Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by
vinegar or acetic acid. |
20031000 |
- Nấm thuộc chi Agaricus |
- Mushrooms of the genus Agaricus |
200390 |
- Loại khác: |
- Other: |
20039010 |
- - Nấm cục (dạng củ) |
- - Truffles |
20039090 |
- - Loại khác |
- - Other |
2004 |
Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản
bằng giấm hoặc axít axetic, đã đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06. |
Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar
or acetic acid, frozen, other than products of heading 20.06. |
20041000 |
- Khoai tây |
- Potatoes |
200490 |
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau: |
- Other vegetables and mixtures of vegetables: |
20049010 |
- - Thực phẩm cho trẻ em |
- - For infant use |
20049090 |
- - Loại khác |
- - Other |
2005 |
Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản
bằng giấm hoặc axít axetic, không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm
20.06. |
Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar
or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06. |
200510 |
- Rau đồng nhất: |
- Homogenised vegetables: |
20051010 |
- - Đóng hộp kín khí |
- - In airtight containers |
20051090 |
- - Loại khác |
- - Other |
200520 |
- Khoai tây: |
- Potatoes: |
|
- - Khoai tây chiên: |
- - Chips and sticks: |
20052011 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
20052019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
20052091 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
20052099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
20054000 |
- Đậu Hà lan (Pisum sativum) |
- Peas (Pisum sativum) |
|
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
20055100 |
- - Đã bóc vỏ |
- - Beans, shelled |
200559 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
20055910 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
20055990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
20056000 |
- Măng tây |
- Asparagus |
20057000 |
- Ô liu |
- Olives |
20058000 |
- Ngô ngọt (Zea mays var. saccharata) |
- Sweet corn (Zea mays var. saccharata) |
|
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau: |
- Other vegetables and mixtures of vegetables: |
20059100 |
- - Măng tre |
- - Bamboo shoots |
200599 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
20059910 |
- - - Đóng hộp kín khí |
- - - In airtight containers |
20059990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
20060000 |
Rau, quả, quả hạch, vỏ quả và các phần khác của cây, được bảo
quản bằng đường (dạng khô có tẩm đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc
đường). |
Vegetables, fruit, nuts, fruit-peel and other parts of plants,
preserved by sugar (drained, glace or crystallised). |
2007 |
Mứt, thạch trái cây, mứt từ quả thuộc chi cam quýt, bột nghiền
và bột nhão từ quả hoặc quả hạch, thu được từ quá trình đun nấu, đã hoặc chưa
pha thêm đường hay chất làm ngọt khác. |
Jams, fruit jellies, marmalades, fruit or nut puree and fruit or
nut pastes, obtained by cooking, whether or not containing added sugar or
other sweetening matter. |
20071000 |
- Chế phẩm đồng nhất |
- Homogenised preparations |
|
- Loại khác: |
- Other: |
20079100 |
- - Từ quả thuộc chi cam quýt |
- - Citrus fruit |
200799 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
20079910 |
- - - Bột nhão từ quả trừ bột nhão xoài, dứa hoặc dâu tây |
- - - Fruit pastes other than of mangoes, pineapples or
strawberries |
20079990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
2008 |
Quả, quả hạch và các phần khác ăn được của cây, đã chế biến hoặc
bảo quản bằng cách khác, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất làm ngọt khác
hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared
or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening
matter or spirit, not elsewhere specified or included. |
|
- Quả hạch, lạc và hạt khác, đã hoặc chưa pha trộn với nhau: |
- Nuts, ground-nuts and other seeds, whether or not
mixed together: |
200811 |
- - Lạc: |
- - Ground-nuts: |
20081110 |
- - - Lạc rang |
- - - Roasted |
20081120 |
- - - Bơ lạc |
- - - Peanut butter |
20081190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
200819 |
- - Loại khác, kể cả hỗn hợp: |
- - Other, including mixtures: |
20081910 |
- - - Hạt điều |
- - - Cashew nuts |
20081990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
20082000 |
- Dứa |
- Pineapples |
200830 |
- Quả thuộc chi cam quýt: |
- Citrus fruit: |
20083010 |
- - Đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc rượu |
- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirit |
20083090 |
- - Loại khác |
- - Other |
200840 |
- Lê: |
- Pears: |
20084010 |
- - Đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc rượu |
- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirit |
20084090 |
- - Loại khác |
- - Other |
200850 |
- Mơ: |
- Apricots: |
20085010 |
- - Đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc rượu |
- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirit |
20085090 |
- - Loại khác |
- - Other |
200860 |
- Anh đào (Cherries): |
- Cherries: |
20086010 |
- - Đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc rượu |
- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirit |
20086090 |
- - Loại khác |
- - Other |
200870 |
- Đào, kể cả quả xuân đào: |
- Peaches, including nectarines: |
20087010 |
- - Đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc rượu |
- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirit |
20087090 |
- - Loại khác |
- - Other |
200880 |
- Dâu tây: |
- Strawberries: |
20088010 |
- - Đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc rượu |
- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirit |
20088090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác, kể cả dạng hỗn hợp trừ loại thuộc phân nhóm
2008.19: |
- Other, including mixtures other than those of
subheading 2008.19: |
20089100 |
- - Lõi cây cọ |
- - Palm hearts |
20089300 |
- - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium
oxycoccos, Vaccinium Vitis-idaea) |
- - Cranberries (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos,
Vaccinium vitis-idaea) |
200897 |
- - Dạng hỗn hợp: |
- - Mixtures: |
20089710 |
- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây,
không bao gồm quả hoặc quả hạch |
- - - Of stems, roots and other edible parts of plants, not
including fruits or nuts |
20089720 |
- - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc
rượu |
- - - Other, containing added sugar or other sweetening matter
or spirit |
20089790 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
200899 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
20089910 |
- - - Quả vải |
- - - Lychees |
20089920 |
- - - Quả nhãn |
- - - Longans |
20089930 |
- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây,
không bao gồm quả hoặc quả hạch |
- - - Of stems, roots and other edible parts of plants, not
including fruits or nuts |
20089940 |
- - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc
rượu |
- - - Other, containing added sugar or other sweetening matter
or spirit |
20089990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
2009 |
Các loại nước ép trái cây (kể cả hèm nho) và nước rau ép, chưa
lên men và chưa pha thêm rượu, đã hoặc chưa pha thêm đường chất làm ngọt
khác. |
Fruit juices (including grape must) and vegetable juices,
unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added
sugar or other sweetening matter. |
|
- Nước cam ép: |
- Orange juice: |
20091100 |
- - Đông lạnh |
- - Frozen |
20091200 |
- - Không đông lạnh, với trị giá Brix không quá 20 |
- - Not frozen, of a Brix value not exceeding 20 |
20091900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Nước bưởi ép (kể cả nước quả bưởi chùm): |
- Grapefruit (including pomelo) juice: |
20092100 |
- - Với trị giá Brix không quá 20 |
- - Of a Brix value not exceeding 20 |
20092900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Nước ép từ một loại quả thuộc chi cam quýt khác: |
- Juice of any other single citrus fruit: |
20093100 |
- - Với trị giá Brix không quá 20 |
- - Of a Brix value not exceeding 20 |
20093900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Nước dứa ép: |
- Pineapple juice: |
20094100 |
- - Với trị giá Brix không quá 20 |
- - Of a Brix value not exceeding 20 |
20094900 |
- - Loại khác |
- - Other |
20095000 |
- Nước cà chua ép |
- Tomato juice |
|
- Nước nho ép (kể cả hèm
nho): |
- Grape juice (including grape must): |
20096100 |
- - Với trị giá Brix không quá 30 |
- - Of a Brix value not exceeding 30 |
20096900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Nước táo ép: |
- Apple juice: |
20097100 |
- - Với trị giá Brix không quá 20 |
- - Of a Brix value not exceeding 20 |
20097900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Nước ép từ một loại quả hoặc rau khác: |
- Juice of any other single fruit or vegetable: |
200981 |
- - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium
oxycoccos, Vaccinium Vitis-idaea): |
- - Cranberry (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos,
Vaccinium vitis-idaea) juice: |
20098110 |
- - - Dùng cho trẻ em |
- - - For infant use |
20098190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
200989 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
20098910 |
- - - Nước ép từ quả phúc bồn đen |
- - - Blackcurrant juice |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
20098991 |
- - - - Dùng cho trẻ em |
- - - - For infant use |
20098999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
200990 |
- Nước ép hỗn hợp: |
- Mixtures of juices: |
20099010 |
- - Dùng cho trẻ em |
- - For infant use |
20099090 |
- - Loại khác |
- - Other |
2101 |
Chất chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc, từ cà phê, chè hoặc
chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các sản phẩm này hoặc
có thành phần cơ bản từ cà phê, chè, chè Paragoay; rau diếp xoăn rang và các
chất thay thế cà phê rang khác, và các |
Extracts, essences and concentrates, of coffee, tea or maté, and
preparations with a basis of these products or with a basis of coffee, tea or
maté; roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts,
essences and concentrates thereof. |
|
- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê, và
các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các
chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê: |
- Extracts, essences and concentrates of coffee, and
preparations with a basis of these extracts, essences or concentrates or with
a basis of coffee: |
210111 |
- - Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc: |
- - Extracts, essences and concentrates: |
21011110 |
- - - Cà phê tan |
- - - Instant coffee |
21011190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
210112 |
- - Các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các chất chiết xuất,
tinh chất hoặc các chất cô đặc hoặc có thành phần cơ bản là cà phê: |
- - Preparations with a basis of extracts, essences or
concentrates or with a basis of coffee: |
21011210 |
- - - Hỗn hợp dạng bột nhão có thành phần cơ bản từ cà phê rang,
có chứa chất béo thực vật |
- - - Mixtures in paste
form with a basis of ground roasted coffee, containing vegetable fats |
21011290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
210120 |
- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc, từ chè hoặc chè
Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các chất chiết xuất, tinh
chất hoặc các chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản từ chè hoặc chè
Paragoay: |
- Extracts, essences and concentrates, of tea or
maté, and preparations with a basis of these extracts, essences or
concentrates or with a basis of tea or maté: |
21012010 |
- - Các chế phẩm chè kể cả hỗn hợp của chè, sữa bột và đường |
- - Tea preparations consisting of a mixture of tea,
milk powder and sugar |
21012090 |
- - Loại khác |
- - Other |
21013000 |
- Rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và
chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ các sản phẩm trên |
- Roasted chicory and other roasted coffee
substitutes, and extracts, essences and concentrates thereof |
2102 |
Men (sống hoặc ỳ); các vi sinh đơn bào khác, ngừng hoạt động
(nhưng không bao gồm các loại vắc xin thuộc nhóm 30.02); bột nở đã pha chế. |
Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms,
dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders. |