Home » » Ma HS code Vietnam English P2

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
08109060 - - Quả me - - Tamarinds
- - Loại khác: - -  Other:
08109091 - - - Salacca (quả da rắn) - - - Salacca (snake fruit)
08109092 - - - Quả thanh long - - - Dragon fruit
08109093 - - - Quả hồng xiêm (quả ciku) - - - Sapodilla (ciku fruit)
08109099 - - - Loại khác
- - - Other
0811 Quả và quả hạch, đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất làm ngọt khác. Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.
08111000 - Quả dâu tây -  Strawberries
08112000 - Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ, quả lý chua đen, trắng hoặc đỏ và quả lý gai -  Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries
08119000 - Loại khác -  Other
0812 Quả và quả hạch, được bảo quản tạm thời (ví dụ, bằng khí sunphurơ, ngâm nước muối, nước lưu huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được. Fruit and nuts, provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption.
08121000 - Quả anh đào -  Cherries
081290 - Quả khác: -  Other:
08129010 - - Quả dâu tây - - Strawberries
08129090 - - Loại khác - - Other
0813 Quả, khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 08.01 đến 08.06; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc Chương này. Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter.
08131000 - Quả mơ -  Apricots
08132000 - Quả mận đỏ -  Prunes
08133000 - Quả táo -  Apples
081340 - Quả khác: -  Other fruit:
08134010 - - Quả nhãn - - Longans
08134020 - - Quả me - - Tamarinds
08134090 - - Quả khác - - Other
081350 - Hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc Chương này: -  Mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter:
08135010 - - Hạt điều hoặc quả hạch Brazil chiếm đa số về trọng lượng - - Of which cashew nuts or Brazil nuts predominate by weight
08135020 - - Quả hạch khác chiếm đa số về trọng lượng - - Of which other nuts predominate by weight
08135030 - - Quả chà là chiếm đa số về trọng lượng - - Of which dates predominate by weight
08135040 - - Quả bơ hoặc quả cam hoặc quả quýt (bao gồm quả quýt và quả quất) chiếm đa số về trọng lượng - - Of which avocados or oranges or mandarins (including tangerines and satsumas) predominate by weight
08135090 - - Loại khác - - Other
08140000 Vỏ các loại quả thuộc họ cam quýt, hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác. Peel of citrus fruit or melons (including watermelons), fresh, frozen, dried or provisionally preserved in brine, in sulphur water or in other preservative solutions.
0901 Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất ca-phê-in; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó. Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion.
- Cà phê, chưa rang: -  Coffee, not roasted:
090111 - - Chưa khử chất ca-phê- in: - -  Not decaffeinated:
09011110 - - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB - - - Arabica WIB or Robusta OIB
09011190 - - - Loại khác - - - Other
090112 - - Đã khử chất ca-phê-in: - -  Decaffeinated:
09011210 - - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB - - - Arabica WIB or Robusta OIB
09011290 - - - Loại khác - - - Other
- Cà phê, đã rang: -  Coffee, roasted:
090121 - - Chưa khử chất ca-phê-in: - -  Not decaffeinated:
09012110 - - - Chưa xay - - - Unground
09012120 - - - Đã xay - - - Ground
090122 - - Đã khử chất ca-phê-in: - -  Decaffeinated:
09012210 - - - Chưa xay - - - Unground
09012220 - - - Đã xay - - - Ground
090190 - Loại khác: -  Other:
09019010 - - Vỏ quả và vỏ lụa cà phê - - Coffee husks and skins
09019020 - - Các chất thay thế có chứa cà phê - - Coffee substitutes containing coffee
0902 Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu. Tea, whether or not flavoured.
090210 - Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng gói không quá 3 kg: -  Green tea (not fermented) in immediate packings of a content not exceeding 3 kg:
09021010 - - Lá chè - - Leaves
09021090 - - Loại khác - - Other
090220 - Chè xanh khác (chưa ủ men): -  Other green tea (not fermented):
09022010 - - Lá chè - - Leaves
09022090 - - Loại khác - - Other
090230 - Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn trọng lượng gói không quá 3kg: -  Black tea (fermented) and partly fermented tea, in immediate packings of a content not exceeding 3 kg:
09023010 - - Lá chè - - Leaves
09023090 - - Loại khác - - Other
090240 - Chè đen khác (đã ủ men) và chè đen khác đã ủ men một phần: -  Other black tea (fermented) and other partly fermented tea:
09024010 - - Lá chè - - Leaves
09024090 - - Loại khác - - Other
09030000 Chè Paragoay. Maté.
0904 Hạt tiêu thuộc chi Piper; quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta,khô, xay hoặc nghiền. Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta.
- Hạt tiêu: -  Pepper:
090411 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền: - -  Neither crushed nor ground:
09041110 - - - Trắng - - - White
09041120 - - - Đen - - - Black
09041190 - - - Loại khác - - - Other
090412 - - Đã xay hoặc nghiền: - -  Crushed or ground:
09041210 - - - Trắng - - - White
09041220 - - - Đen - - - Black
09041290 - - - Loại khác - - - Other
- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: - Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
090421 - - Đã làm khô, chưa xay hoặc chưa nghiền: - - Dried, neither crushed nor ground:
09042110 - - - Quả ớt (thuộc chi Capsicum) - - - Chillies (Fruits of the genus Capsicum)
09042190 - - - Loại khác - - - Other
090422 - - Đã xay hoặc nghiền: - - Crushed or ground:
09042210 - - - Quả ớt (thuộc chi Capsicum) - - - Chillies (Fruits of the genus Capsicum)
09042290 - - - Loại khác - - - Other
0905 Vani. Vanilla.
09051000 - Chưa xay hoặc chưa nghiền - Neither crushed nor ground
09052000 - Đã xay hoặc nghiền - Crushed or ground
0906 Quế và hoa quế. Cinnamon and cinnamon-tree flowers.
- Chưa xay hoặc chưa nghiền: -  Neither crushed nor ground:
09061100 - - Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume) - - Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume)
09061900 - - Loại khác - - Other
09062000 - Đã xay hoặc nghiền -  Crushed or ground
0907 Đinh hương (cả quả, thân và cành). Cloves (whole fruit, cloves and stems).
09071000 - Chưa xay hoặc chưa nghiền - Neither crushed nor ground
09072000 - Đã xay hoặc nghiền - Crushed or ground
0908 Hạt và vỏ, nhục đậu khấu và bạch đậu khấu. Nutmeg, mace and cardamoms.
- Hạt nhục đậu khấu: -  Nutmeg:
09081100 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền - - Neither crushed nor ground
09081200 - - Đã xay hoặc nghiền - - Crushed or ground
- Vỏ: -  Mace:
09082100 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền - - Neither crushed nor ground
09082200 - - Đã xay hoặc nghiền - - Crushed or ground
- Bạch đậu khấu: -  Cardamoms:
09083100 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền - - Neither crushed nor ground
09083200 - - Đã xay hoặc nghiền - - Crushed or ground
0909 Hạt của hoa hồi, hoa hồi dạng sao, thì là, rau mùi, thì là Ai cập hoặc ca-rum; hạt bách xù (juniper berries). Seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin or caraway; juniper berries.
- Hạt của cây rau mùi: -  Seeds of coriander:
09092100 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền - - Neither crushed nor ground
09092200 - - Đã xay hoặc nghiền - - Crushed or ground
- Hạt cây thì là Ai cập: -  Seeds of cumin:
09093100 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền - - Neither crushed nor ground
09093200 - - Đã xay hoặc nghiền - - Crushed or ground
- Hạt của hoa hồi, hoa hồi dạng sao, cây ca-rum hoặc hạt cây thì là; hạt cây bách xù (juniper berries): - Seeds of anise, badian, caraway or fennel; juniper berries:
090961 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền: - - Neither crushed nor ground:
09096110 - - - Của hoa hồi - - - Of anise
09096120 - - - Của hoa hồi dạng sao - - - Of badian
09096130 - - - Của cây ca-rum (caraway) - - - Of caraway
09096190 - - - Loại khác - - - Other
090962 - - Đã xay hoặc nghiền: - - Crushed or ground:
09096210 - - - Của hoa hồi - - - Of anise
09096220 - - - Của hoa hồi dạng sao - - - Of badian
09096230 - - - Của cây ca-rum (caraway) - - - Of caraway
09096290 - - - Loại khác - - - Other
0910 Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), lá húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, ca-ri (curry) và các loại gia vị khác. Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices.
- Gừng: -  Ginger:
09101100 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền - - Neither crushed nor ground
09101200 - - Đã xay hoặc nghiền - - Crushed or ground
09102000 - Nghệ tây -  Saffron
09103000 - Nghệ (curcuma) -  Turmeric (curcuma)
- Gia vị khác: -  Other spices:
091091 - - Hỗn hợp các gia vị đã nêu trong Chú giải 1(b) của Chương này: - - Mixtures referred to in Note 1(b) to this Chapter:
09109110 - - - Ca-ri (curry) - - - Curry
09109190 - - - Loại khác - - - Other
091099 - - Loại khác: - - Other:
09109910 - - - Lá húng tây, cỏ xạ hương; lá nguyệt quế - - - Thyme; bay leaves
09109990 - - - Loại khác - - - Other
1001 Lúa mì và meslin. Wheat and meslin.
- Lúa mì Durum: - Durum wheat:
10011100 - - Hạt giống - - Seed
10011900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: -  Other:
10019100 - - Hạt giống - - Seed
100199 - - Loại khác: - - Other:
- - - Thích hợp sử dụng cho người: - - - Fit for human consumption:
10019911 - - - - Meslin - - - - Meslin
10019919 - - - - Loại khác - - - - Other
10019990 - - - Loại khác - - - Other
1002 Lúa mạch đen. Rye.
10021000 - Hạt giống - Seed
10029000 - Loại khác - Other
1003 Lúa đại mạch. Barley.
10031000 - Hạt giống - Seed
10039000 - Loại khác - Other
1004 Yến mạch. Oats.
10041000 - Hạt giống - Seed
10049000 - Loại khác - Other
1005 Ngô. Maize (corn).
10051000 - Hạt giống -  Seed
100590 - Loại khác: -  Other:
10059010 - - Loại dùng để rang nổ - - Popcorn
10059090 - - Loại khác - - Other
1006 Lúa gạo. Rice.
100610 - Thóc: -  Rice in the husk (paddy or rough):
10061010 - - Để gieo trồng - - Suitable for sowing
10061090 - - Loại khác - - Other
100620 - Gạo lứt: -  Husked (brown) rice:
10062010 - - Gạo Thai Hom Mali - - Thai Hom Mali rice
10062090 - - Loại khác - - Other
100630 - Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa đánh bóng hạt hoặc hồ: -  Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed:
10063030 - - Gạo nếp - - Glutinous rice
10063040 - - Gạo Thai Hom Mali - - Thai Hom Mali rice
- - Loại khác: - - Other:
10063091 - - - Gạo luộc sơ - - - Parboiled rice
10063099 - - - Loại khác - - - Other
100640 - Tấm: - Broken rice:
10064010 - - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi - - Of a kind used for animal feed
10064090 - - Loại khác - - Other
1007 Lúa miến. Grain sorghum.
10071000 - Hạt giống - Seed
10079000 - Loại khác - Other
1008 Kiều mạch, kê, hạt cây thóc chim; các loại ngũ cốc khác. Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals.
10081000 - Kiều mạch -  Buckwheat
- Kê: -  Millet:
10082100 - - Hạt giống - - Seed
10082900 - - Loại khác - - Other
10083000 - Hạt cây thóc chim (họ lúa) -  Canary seeds
10084000 - Hạt kê Fonio (Digitaria spp.) - Fonio (Digitaria spp.)
10085000 - Cây diệm mạch (Chenopodium quinoa) - Quinoa (Chenopodium quinoa)
10086000 - Lúa mì lai lúa mạch đen (Triticale) - Triticale
10089000 - Ngũ cốc loại khác -  Other cereals
1101 Bột mì hoặc bột meslin. Wheat or meslin flour.
11010010 - Bột mì - Wheat flour
11010020 - Bột meslin - Meslin flour
1102 Bột ngũ cốc, trừ bột mì hoặc bột meslin. Cereal flours other than of wheat or meslin.
11022000 - Bột ngô -  Maize (corn) flour
110290 - Loại khác: -  Other:
11029010 - - Bột gạo - - Rice flour
11029020 - - Bột lúa mạch đen - - Rye flour
11029090 - - Loại khác - - Other
1103 Ngũ cốc dạng tấm, dạng bột thô và bột viên. Cereal groats, meal and pellets.
- Dạng tấm và bột thô: -  Groats and meal:
110311 - - Của lúa mì: - -  Of wheat:
11031120 - - - Lõi lúa mì hoặc durum - - - Durum or hard wheat semolina
11031190 - - - Loại khác - - - Other
11031300 - - Của ngô - -  Of maize (corn)
110319 - - Của ngũ cốc khác: - -  Of other cereals:
11031910 - - - Của meslin - - - Of meslin
11031920 - - - Của gạo - - - Of rice
11031990 - - - Loại khác - - - Other
11032000 - Dạng bột viên -  Pellets
1104 Hạt ngũ cốc được chế biến theo cách khác (ví dụ, xát vỏ, xay, vỡ mảnh, nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền thô), trừ gạo thuộc nhóm 10.06; mầm ngũ cốc nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc nghiền. Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground.
- Ngũ cốc xay hoặc vỡ mảnh: -  Rolled or flaked grains:
11041200 - - Của yến mạch - -  Of oats
110419 - - Của ngũ cốc khác: - -  Of other cereals:
11041910 - - - Của ngô - - - Of maize (corn)
11041990 - - - Loại khác - - - Other
- Ngũ cốc đã chế biến cách khác (ví dụ, xát vỏ, nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền thô): -  Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled):
11042200 - - Của yến mạch - -  Of oats
11042300 - - Của ngô - -  Of maize (corn)
110429 - - Của ngũ cốc khác: - - Of other cereals:
11042920 - - - Của lúa mạch - - - Of barley
11042990 - - - Loại khác - - - Other
11043000 - Mầm ngũ cốc, nguyên dạng, xay mảnh lát, hoặc nghiền -  Germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground
1105 Bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và viên từ khoai tây. Flour, meal, powder, flakes, granules and pellets of potatoes.
11051000 - Bột, bột mịn và bột thô -  Flour, meal and powder
11052000 - Dạng mảnh lát, hạt và bột viên -  Flakes, granules and pellets
1106 Bột, bột mịn và bột thô, chế biến từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13, từ cọ sago hoặc từ rễ, củ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14 hoặc từ các sản phẩm thuộc Chương 8. Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8.
11061000 - Từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13 -  Of the dried leguminous vegetables of heading 07.13
110620 - Từ cọ sago hoặc từ rễ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14: -  Of sago or of roots or tubers of heading 07.14:
11062010 - - Từ sắn - - Of manioc (cassava)
- - Từ cọ sago: - - Of sago:
11062021 - - - Bột thô - - - Meal
11062029 - - - Loại khác - - - Other
11062090 - - Loại khác - - Other
11063000 - Từ các sản phẩm thuộc Chương 8 -  Of the products of Chapter 8
1107 Malt, rang hoặc chưa rang. Malt, whether or not roasted.
11071000 - Chưa rang -  Not roasted
11072000 - Đã rang -  Roasted
1108 Tinh bột; inulin. Starches; inulin.
- Tinh bột: -  Starches:
11081100 - - Tinh bột mì - -  Wheat starch
11081200 - - Tinh bột ngô - -  Maize (corn) starch
11081300 - - Tinh bột khoai tây - -  Potato starch
11081400 - - Tinh bột sắn - -  Manioc (cassava) starch
110819 - - Tinh bột khác: - -  Other starches:
11081910 - - - Tinh bột cọ sago - - - Sago
11081990 - - - Loại khác - - - Other
11082000 - Inulin -  Inulin
11090000 Gluten lúa mì, đã hoặc chưa làm khô. Wheat gluten, whether or not dried.
1201 Đậu tương, đã hoặc chưa vỡ mảnh. Soya beans, whether or not broken.
12011000 -  Hạt giống - Seed
12019000 - Loại khác - Other
1202 Lạc chưa rang, hoặc chưa làm chín cách khác, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc vỡ mảnh. Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked, whether or not shelled or broken.
12023000 - Hạt giống - Seed
- Loại khác: - Other:
12024100 - - Lạc vỏ - - In shell
12024200 - - Lạc nhân, đã hoặc chưa vỡ mảnh - - Shelled, whether or not broken
12030000 Cùi  (cơm) dừa khô. Copra.
12040000 Hạt lanh, đã hoặc chưa vỡ mảnh. Linseed, whether or not broken.
1205 Hạt cải dầu (Rape hoặc Colza seeds) đã hoặc chưa vỡ mảnh. Rape or colza seeds, whether or not broken.
12051000 - Hạt cải dầu (Rape hoặc Colza seeds) có hàm lượng axit eruxit thấp - Low erucic acid rape or colza seeds
12059000 - Loại khác - Other
12060000 Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh. Sunflower seeds, whether or not broken.
1207 Quả và hạt có dầu khác, đã hoặc chưa vỡ mảnh. Other oil seeds and oleaginous fruits, whether or not broken.
120710 - Hạt cọ và nhân hạt cọ: - Palm nuts and kernels:
12071010 - - Phù hợp để gieo trồng - - Suitable for sowing
12071020 - - Không phù hợp để gieo trồng - - Not suitable for sowing
- Hạt bông: - Cotton seeds:
12072100 - - Hạt - - Seed
12072900 - - Loại khác - - Other
12073000 - Hạt thầu dầu - Castor oil seeds
120740 - Hạt vừng: -  Sesamum seeds:
12074010 - - Loại ăn được - - Edible
12074090 - - Loại khác - - Other
12075000 - Hạt mù tạt -  Mustard seeds
12076000 - Hạt rum - Safflower (Carthamus tinctorius) seeds
12077000 - Hạt dưa - Melon seeds
- Loại khác: -  Other:
12079100 - - Hạt thuốc phiện - -  Poppy seeds
120799 - - Loại khác: - -  Other:
12079940 - - - Hạt Illipe (quả hạch Illipe) - - - Illipe seeds (Illipe nuts)
12079990 - - - Loại khác - - - Other
1208 Bột mịn và bột thô từ các loại hạt hoặc quả có dầu, trừ bột và bột thô từ hạt mù tạt. Flours and meals of oil seeds or oleaginous fruits, other than those of mustard.
12081000 - Từ đậu tương -  Of soya beans
12089000 - Loại khác -  Other
1209 Hạt, quả và mầm, dùng để gieo trồng. Seeds, fruit and spores, of a kind used for sowing.
12091000 - Hạt củ cải đường -  Sugar beet seeds
- Hạt của các loại cây dùng làm thức ăn gia súc: -  Seeds of forage plants:
12092100 - - Hạt cỏ linh lăng (alfalfa) - -  Lucerne (alfalfa) seeds
12092200 - - Hạt cỏ ba lá (Trifolium spp.) - -  Clover (Trifolium spp.) seeds
12092300 - - Hạt cỏ đuôi trâu - -  Fescue seeds
12092400 - - Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.) - -  Kentucky blue grass (Poa pratensis L.) seeds
12092500 - - Hạt cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) - - Rye grass (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) seeds
120929 - - Loại khác: - -  Other:
12092910 - - - Hạt cỏ đuôi mèo - - - Timothy grass seeds
12092920 - - - Hạt củ cải khác - - - Other beet seeds
12092990 - - - Loại khác - - - Other
12093000 - Hạt của các loại cây thân cỏ trồng chủ yếu để lấy hoa -  Seeds of herbaceous plants cultivated principally for their flowers
- Loại khác: -  Other:
120991 - - Hạt rau: - - Vegetable seeds:
12099110 - - - Hạt hành - - - Onion seeds
12099190 - - - Loại khác - - - Other
120999 - - Loại khác: - -  Other:
12099910 - - - Hạt cây cao su hoặc hạt cây dâm bụt - - - Rubber tree seeds or kenaf seeds
12099990 - - - Loại khác - - - Other
1210 Hublong (hoa bia), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền, xay thành bột mịn hoặc ở dạng bột viên; phấn hoa bia. Hop cones, fresh or dried, whether or not ground, powdered or in the form of pellets; lupulin.
12101000 - Hublong, chưa nghiền hoặc chưa xay thành bột mịn hoặc chưa làm thành bột viên -  Hop cones, neither ground nor powdered nor in the form of pellets
12102000 - Hublong, đã nghiền, đã xay thành bột mịn hoặc ở dạng bột viên; phấn hoa bia -  Hop cones, ground, powdered or in the form of pellets; lupulin
1211 Các loại cây và các bộ phận của cây (kể cả hạt và quả), chủ yếu dùng làm nước hoa, làm dược phẩm hoặc thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, hoặc các mục đích tương tự, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột. Plants and parts of plants (including seeds and fruits), of a kind used primarily in perfumery, in pharmacy or for insecticidal, fungicidal or similar purposes, fresh or dried, whether or not cut, crushed or powdered.
121120 - Rễ cây nhân sâm: -  Ginseng roots:
12112010 - - Đã cắt, nghiền hoặc dạng bột - - In cut, crushed or powdered forms
12112090 - - Loại khác - - Other
121130 - Lá coca: -  Coca leaf:
12113010 - - Đã cắt, nghiền hoặc dạng bột - - In cut, crushed or powdered form
12113090 - - Loại khác - - Other
12114000 - Thân cây anh túc -  Poppy straw
121190 - Loại khác: -  Other:
- - Loại chủ yếu dùng làm dược liệu: - - Of a kind used primarily in pharmacy:
12119011 - - - Cây gai dầu, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột - - - Cannabis, in cut, crushed or powdered form
12119012 - - - Cây gai dầu, ở dạng khác - - - Cannabis, in other forms
12119013 - - - Rễ cây ba gạc hoa đỏ - - - Rauwolfia serpentina roots
12119014 - - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột - - - Other, in cut, crushed or powdered form
12119019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
12119091 - - - Cây kim cúc, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột - - - Pyrethrum, in cut, crushed or powdered form
12119092 - - - Cây kim cúc, ở dạng khác - - - Pyrethrum, in other forms
12119094 - - - Gỗ đàn hương - - - Sandalwood
12119095 - - - Mảnh gỗ Gaharu - - - Agarwood (gaharu) chips
12119096 - - - Rễ cây cam thảo - - - Liquorice roots
12119097 - - - Vỏ cây Persea (Persea Kurzii Kosterm) - - - Bark of persea (Persea Kurzii Kosterm)
12119098 - - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột - - - Other, in cut, crushed or powdered form
12119099 - - - Loại khác - - - Other
1212 Quả bồ kết, rong biển và tảo biển khác, củ cải đường và mía đường, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền; hạt và nhân của hạt và các sản phẩm rau khác (kể cả rễ rau diếp xoăn chưa rang thuộc loài Cichorium intybus satibium) chủ yếu dùng Locust beans, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) o
- Rong biển và các loại tảo khác: -  Seaweeds and other algae:
121221 - - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người: - - Fit for human consumption:
12122110 - - - Eucheuma spp. - - - Eucheuma spp.
12122120 - - - Gracilaria lichenoides - - - Gracilaria lichenoides
12122190 - - - Loại khác - - - Other
121229 - - Loại khác: - - Other:
- - - Tươi, ướp lạnh hoặc khô, dùng cho công nghệ nhuộm, thuộc da, làm nước hoa, làm dược phẩm, hoặc làm thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm hoặc các mục đích tương tự: - - - Fresh, chilled or dried, of a kind used in dyeing, tanning, perfumery, pharmacy, or for insecticidal, fungicidal or similar purposes:
12122911 - - - - Loại dùng làm dược phẩm - - - - Of a kind used in pharmacy
12122919 - - - - Loại khác - - - - Other
12122920 - - - Loại khác, tươi, ướp lạnh hoặc khô - - - Other, fresh, chilled or dried
12122930 - - - Loại khác, đông lạnh - - - Other, frozen
- Loại khác: -  Other:
12129100 - - Củ cải đường - -  Sugar beet
12129200 - - Quả bồ kết (carob) - - Locust beans (carob)
121293 - - Mía: - - Sugar cane:
12129310 - - - Phù hợp để làm giống - - - Suitable for planting
12129390 - - - Loại khác - - - Other
12129400 - - Rễ rau diếp xoăn - - Chicory roots
12129900 - - Loại khác - -  Other
12130000 Rơm, rạ và trấu từ cây ngũ cốc, chưa xử lý, đã hoặc chưa băm, nghiền, ép hoặc làm thành dạng viên. Cereal straw and husks, unprepared, whether or not chopped, ground, pressed or in the form of pellets.
1214 Củ cải Thuỵ Điển, củ cải, rễ cỏ khô, cỏ khô, cỏ linh lăng, cỏ ba lá, cây hồng đậu, cải xoăn, đậu lu-pin, đậu tằm và các sản phẩm tương tự dùng làm thức ăn cho gia súc, đã hoặc chưa làm thành viên. Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets.
12141000 -  Bột thô và viên cỏ linh lăng (alfalfa) -  Lucerne (alfalfa) meal and pellets
12149000 - Loại khác -  Other
1301 Nhựa cánh kiến đỏ; gôm tự nhiên, nhựa cây, nhựa gôm và nhựa dầu (ví dụ, nhựa thơm từ cây balsam). Lac; natural gums, resins, gum-resins and oleoresins (for example, balsams).
13012000 - Gôm Ả rập -  Gum Arabic
130190 - Loại khác: - Other:
13019010 - - Gôm benjamin - - Gum benjamin
13019020 - - Gôm damar - - Gum damar
13019030 - - Nhựa cây gai dầu - - Cannabis resins
13019040 - - Nhựa cánh kiến đỏ - - Lac
13019090 - - Loại khác - - Other
1302 Nhựa và các chiết xuất từ thực vật; chất pectic, muối của axit pectinic muối của axit pectic; thạch, các chất nhầy và các chất làm đặc, làm dày khác, đã hoặc chưa cải biến, thu được từ các sản phẩm thực vật. Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products.
- Nhựa và các chất chiết xuất từ thực vật: -  Vegetable saps and extracts:
130211 - - Từ thuốc phiện: - -  Opium:
13021110 - - - Từ Pulvis opii - - - Pulvis opii
13021190 - - - Loại khác - - - Other
13021200 - - Từ cam thảo - - Of liquorice
13021300 - - Từ hoa bia (hublong) - -  Of hops
130219 - - Loại khác: - -  Other:
13021920 - - - Chiết xuất và cồn thuốc của cây gai dầu - - - Extracts and tinctures of cannabis
13021930 - - - Chiết xuất khác để làm thuốc - - - Other medicinal extracts
13021940 - - - Nhựa và các chiết xuất thực vật từ hoa cúc hoặc rễ cây có chứa rotenone - - - Vegetable saps and extracts of pyrethrum or of the roots of plants containing rotenone
13021950 - - - Sơn mài (sơn mài tự nhiên) - - - Japan (or Chinese) lacquer (natural lacquer)
13021990 - - - Loại khác - - - Other
13022000 - Chất pectic, muối của axit pectinic, muối của axit pectic -  Pectic substances, pectinates and pectates
- Chất nhầy và chất làm đặc, làm dày, đã hoặc chưa biến đổi thu được từ các sản phẩm thực vật: -  Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products:
13023100 - - Thạch rau câu - -  Agar-agar
13023200 - - Chất nhầy và chất làm đặc, làm dày, đã hoặc chưa biến đổi, thu được từ quả bồ kết gai, hạt bồ kết gai hoặc hạt guar - -  Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds
130239 - - Loại khác: - -  Other:
13023910 - - - Làm từ rong biển - - - Carrageenan
13023990 - - - Loại khác - - - Other
1401 Nguyên liệu thực vật chủ yếu dùng để tết bện (như: tre, song, mây, sậy, liễu gai, cây bấc, cọ sợi, đã rửa sạch, chuội hoặc các loại rơm, rạ ngũ cốc đã tẩy hoặc nhuộm và vỏ cây đoạn). Vegetable materials of a kind used primarily for plaiting (for example, bamboos, rattans, reeds, rushes, osier, raffia, cleaned, bleached or dyed cereal straw, and lime bark).
14011000 - Tre -  Bamboos
140120 - Song, mây: -  Rattans:
- - Nguyên cây: - - Whole:
14012011 - - - Thô - - - Raw
14012012 - - - Đã rửa sạch và sulphurơ hóa - - - Washed and sulphurised
14012019 - - - Loại khác - - - Other
- -  Lõi cây mây đã tách: - - Split-core:
14012021 - - - Đường kính không quá 12 mm - - - Not exceeding 12 mm in diameter
14012029 - - - Loại khác - - - Other
14012030 - - Vỏ (cật) cây mây đã tách - - Split-skin
14012090 - - Loại khác - - Other
14019000 - Loại khác -  Other
1404 Các sản phẩm từ thực vật chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. Vegetable products not elsewhere specified or included.
14042000 - Xơ của cây bông -  Cotton linters
140490 - Loại khác: -  Other:
14049020 - - Loại dùng chủ yếu trong công nghệ thuộc da hoặc nhuộm màu - -  Of a kind used primarily in tanning or dyeing
14049030 - - Bông gòn - - Kapok
14049090 - - Loại khác - - Other
1501 Mỡ lợn (bao gồm mỡ từ mỡ lá và mỡ khổ) và mỡ gia cầm, trừ các loại thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03. Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of heading 02.09 or 15.03.
15011000 - Mỡ lợn từ mỡ lá và mỡ khổ - Lard
15012000 - Mỡ lợn khác - Other pig fat
15019000 - Loại khác - Other
1502 Mỡ của động vật họ trâu bò, cừu hoặc dê, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 15.03. Fats of bovine animals, sheep or goats, other than those of heading 15.03.
150210 - Mỡ (tallow): - Tallow:
15021010 - - Ăn được - - Edible
15021090 - - Loại khác - - Other
150290 - Loại khác: - Other:
15029010 - - Ăn được - - Edible
15029090 - - Loại khác - - Other
150300 Stearin mỡ lợn, dầu mỡ lợn, oleostearin, dầu oleo và dầu mỡ  (dầu tallow), chưa nhũ hoá, chưa pha trộn hoặc chưa chế biến cách khác. Lard stearin, lard oil, oleostearin, oleo-oil and tallow oil, not emulsified or mixed or otherwise prepared.
15030010 - Stearin mỡ lợn hoặc oleostearin - Lard stearin or oleostearin
15030090 - Loại khác - Other
1504 Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ cá hoặc các loài động vật có vú sống ở biển, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. Fats and oils and their fractions, of fish or marine mammals, whether or not refined, but not chemically modified.
150410 - Dầu gan cá và các phần phân đoạn của chúng: -  Fish-liver oils and their fractions:
15041020 - - Các phần phân đoạn thể rắn - - Solid fractions
15041090 - - Loại khác - - Other
150420 - Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ cá, trừ dầu gan cá: -  Fats and oils and their fractions, of fish, other than liver oils:
15042010 - - Các phần phân đoạn thể rắn - - Solid fractions
15042090 - - Loại khác - - Other
150430 - Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ động vật có vú ở biển: -  Fats and oils and their fractions, of marine mammals:
15043010 - - Các phần phân đoạn thể rắn - - Solid fractions
15043090 - - Loại khác - - Other
1505 Mỡ lông và chất béo thu được từ mỡ lông (kể cả lanolin). Wool grease and fatty substances derived therefrom (including lanolin).
15050010 - Lanolin - Lanolin
15050090 - Loại khác - Other
15060000 Mỡ và dầu động vật khác và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. Other animal fats and oils and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified.
1507 Dầu đậu tương và các phần phân đoạn của dầu đậu tương, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. Soya-bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified.
15071000 - Dầu thô, đã hoặc chưa khử chất nhựa -  Crude oil, whether or not degummed
150790 - Loại khác: -  Other:
15079010 - - Các phần phân đoạn của dầu đậu tương chưa tinh chế - - Fractions of unrefined soya-bean oil
15079090 - - Loại khác - - Other
1508 Dầu lạc và các phần phân đoạn của dầu lạc, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. Ground-nut oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified.
15081000 - Dầu thô -  Crude oil
150890 - Loại khác: -  Other:
15089010 - - Các phần phân đoạn của dầu lạc chưa tinh chế - - Fractions of unrefined ground-nut oil
15089090 - - Loại khác - - Other
1509 Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. Olive oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified.
150910 - Dầu thô (virgin): -  Virgin:
15091010 - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg - - In packings of a net weight not exceeding 30 kg
15091090 - - Loại khác - - Other
150990 - Loại khác: -  Other:
- - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: - - Fractions of unrefined oil:
15099011 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg - - - In packings of a net weight not exceeding 30 kg
15099019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
15099091 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg - - - In packings of net weight not exceeding 30 kg
15099099 - - - Loại khác - - - Other
1510 Dầu khác và các phần phân đoạn của chúng duy nhất thu được từ ô liu, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi về mặt hoá học, kể cả hỗn hợp của các loại dầu này hoặc các phần phân đoạn của các loại dầu này với dầu hoặc phần phân đoạn của dầu thuộc nhóm Other oils and their fractions, obtained solely from olives, whether or not refined, but not chemically modified, including blends of these oils or fractions with oils or fractions of heading 15.09.
15100010 - Dầu thô - Crude oil
15100020 - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế - Fractions of unrefined oil
15100090 - Loại khác - Other
1511 Dầu cọ và các phần phân đoạn của dầu cọ, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. Palm oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified.
15111000 - Dầu thô - Crude oil
151190 - Loại khác: - Other:
- - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: - - Fractions of unrefined oil:
15119011 - - - Các phần phân đoạn thể rắn - - - Solid fractions
15119019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
15119091 - - - Các phần phân đoạn thể rắn - - - Solid fractions
15119092 - - - Loại khác, đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 20 kg - - - Other, in packings of a net weight not exceeding 20kg
15119099 - - - Loại khác - - - Other
1512 Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum, dầu hạt bông và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học. Sunflower-seed, safflower or cotton-seed oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified.
- Dầu hạt hướng dương hoặc dầu cây rum và các phần phân đoạn của chúng: -  Sunflower-seed or safflower oil and fractions thereof:
15121100 - - Dầu thô - - Crude oil
151219 - - Loại khác: - - Other:
15121910 - - - Các phần phân đoạn của dầu hướng dương hoặc dầu cây rum chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined sunflower-seed oil or safflower oil
15121990 - - - Loại khác - - - Other
- Dầu hạt bông và các phần phân đoạn của chúng: -  Cotton-seed oil and its fractions:
15122100 - - Dầu thô, đã hoặc chưa khử gossypol - -  Crude oil, whether or not gossypol has been removed
151229 - - Loại khác: - -  Other:
15122910 - - - Các phần phân đoạn của dầu hạt bông chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined cotton-seed oil
15122990 - - - Loại khác - - - Other
1513 Dầu dừa, dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học. Coconut (copra), palm kernel or babassu oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified.
- Dầu dừa (copra) và các phân đoạn của dầu dừa: -  Coconut (copra) oil and its fractions:
15131100 - - Dầu thô - -  Crude oil
151319 - - Loại khác: - -  Other:
15131910 - - - Các phần phân đoạn của dầu dừa chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined coconut oil
15131990 - - - Loại khác - - - Other
- Dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của chúng: -  Palm kernel or babassu oil and fractions thereof:
151321 - - Dầu thô: - -  Crude oil:
15132110 - - - Dầu hạt cọ - - - Palm kernel oil
15132190 - - - Loại khác - - - Other
151329 - - Loại khác: - - Other:
- - - Các phần phân đoạn của dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế: - - - Fractions of unrefined palm kernel oil or of unrefined babassu oil:
15132911 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu hạt cọ chưa tinh chế - - - - Solid fractions of unrefined palm kernel oil
15132912 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế - - - - Solid fractions of unrefined babassu oil
15132913 - - - - Loại khác, của dầu hạt cọ chưa tinh chế - - - - Other, of unrefined palm kernel oil (palm kernel olein)
15132914 - - - - Loại khác, của dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế - - - - Other, of unrefined babassu oil
- - - Loại khác: - - - Other:
15132991 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu hạt cọ - - - - Solid fractions of palm kernel oil
15132992 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu cọ ba-ba-su - - - - Solid fractions of babassu oil
15132994 - - - - Olein hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi - - - - Palm kernel olein, refined, bleached and deodorized (RBD)
15132995 - - - - Dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi - - - - Palm kernel oil, RBD
15132996 - - - - Loại khác, của dầu hạt cọ - - - - Other, palm kernel oil
15132997 - - - - Loại khác, của dầu cọ ba-ba-su - - - - Other, of babassu oil
1514 Dầu hạt cải (Rape, Colza oil) hoặc dầu mù tạt và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học. Rape, colza or mustard oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified.
- Dầu hạt cải hàm lượng axít eruxic thấp và các phần phân đoạn của chúng: -  Low erucic acid rape or colza oil and its fractions:
15141100 - - Dầu thô - -  Crude oil
151419 - - Loại khác: - -  Other:
15141910 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined oil
15141990 - - - Loại khác - - - Other
- Loại khác: -  Other:
151491 - - Dầu thô: - -  Crude oil:
15149110 - - - Dầu hạt cải khác - - - Other rape or colza oil
15149190 - - - Loại khác - - -  Other
151499 - - Loại khác: - - Other:
15149910 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined oil
- - - Loại khác: - - - Other:
15149991 - - - - Dầu hạt cải khác - - - - Other rape or colza oil
15149999 - - - - Loại khác - - - - Other
1515 Mỡ và dầu thực vật xác định khác (kể cả dầu Jojoba) và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học. Other fixed vegetable fats and oils (including jojoba oil) and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified.
- Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh: -  Linseed oil and its fractions:
15151100 - - Dầu thô - -  Crude oil
15151900 - - Loại khác - -  Other
- Dầu hạt ngô và các phần phân đoạn của dầu hạt ngô: -  Maize (corn) oil and its fractions:
15152100 - - Dầu thô - -  Crude oil
151529 - - Loại khác: - -  Other:
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: - - -Fractions of unrefined oil:
15152911 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn - - - - Solid fractions
15152919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
15152991 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn - - - - Solid fractions
15152999 - - - - Loại khác - - - - Other
151530 - Dầu thầu dầu và các phần phân đoạn của dầu thầu dầu: -  Castor oil and its fractions:
15153010 - - Dầu thô - - Crude oil
15153090 - - Loại khác - - Other
151550 - Dầu hạt vừng và các phần phân đoạn của dầu hạt vừng: -  Sesame oil and its fractions:
15155010 - - Dầu thô - - Crude oil
15155020 - - Các phần phân đoạn của dầu hạt vừng chưa tinh chế - - Fractions of unrefined oil
15155090 - - Loại khác - - Other
151590 - Loại khác: -  Other:
- - Dầu tengkawang: - - Tengkawang oil:
15159011 - - - Dầu thô - - - Crude oil
15159012 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined oil
15159019 - - - Loại khác - - - Other
- - Dầu tung: - - Tung oil:
15159021 - - - Dầu thô - - - Crude oil
15159022 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined oil
15159029 - - - Loại khác - - - Other
- - Dầu Jojoba: - - Jojoba oil:
15159031 - - - Dầu thô - - - Crude oil
15159032 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined oil
15159039 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
15159091 - - - Dầu thô - - - Crude oil
15159092 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined oil
15159099 - - - Loại khác - - - Other
1516 Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng, đã qua hydro hoá, este hoá liên hợp, tái este hoá hoặc eledin hoá toàn bộ hoặc một phần, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa chế biến thêm. Animal or vegetable fats and oils and their fractions, partly or wholly hydrogenated, inter-esterified, re-esterified or elaidinised, whether or not refined, but not further prepared.
151610 - Mỡ và dầu động vật và các phần phân đoạn của chúng: -  Animal fats and oils and their fractions:
15161010 - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 10 kg trở lên - - In packings of a net weight of 10 kg or more
15161090 - - Loại khác - - Other
151620 - Mỡ và dầu thực vật và các phần phân đoạn của chúng: -  Vegetable fats and oils and their fractions:
- - Mỡ và dầu đã tái este hoá và các phần phân đoạn của chúng: - - Re-esterified fats and oils and their fractions:
15162011 - - - Của đậu nành - - - Of soya beans
15162012 - - - Của quả cọ dầu, dạng thô - - - Of the fruit of the oil palm, crude
15162013 - - - Của quả cọ dầu, trừ dạng thô - - - Of the fruit of the oil palm, other than crude
15162014 - - - Của dừa - - - Of coconuts
15162015 - - - Của hạt cọ, dạng thô - - - Of palm kernels, crude
15162016 - - - Của hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) - - - Of palm kernels, refined, bleached and deodorized (RBD)
15162017 - - - Của lạc - - - Of ground-nuts
15162018 - - - Của hạt lanh - - - Of linseed
15162019 - - - Loại khác - - - Other
- - Mỡ đã qua hydro hoá dạng lớp, miếng: - - Hydrogenated fats in flakes:
15162021 - - - Của lạc, đậu nành, quả cọ dầu, hạt cọ hoặc dừa - - - Of ground-nuts, soya beans, fruit of the oil palm, palm kernels or coconuts
15162022 - - - Của hạt lanh - - - Of linseed
15162023 - - - Của ô liu - - - Of olives
15162029 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác, stearin cọ, có chỉ số iốt không quá 48: - - Other, palm stearin, with an iodine value not exceeding 48:
15162051 - - - Chưa tinh chế - - - Unrefined
15162052 - - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) - - - Refined, bleached and deodorised (RBD)
15162059 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
15162092 - - - Của hạt lanh - - - Of linseed
15162093 - - - Của ô liu - - - Of olives
15162094 - - - Của đậu nành - - - Of soya beans
15162095 - - - Dầu thầu dầu đã hyđro hóa - - - Hydrogenated castor oil (opal wax)
15162096 - - - Stearin hạt cọ đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) - - - Refined, bleached and deodorised (RBD) palm kernel stearin only
15162097 - - - Stearin hoặc olein hạt cọ đã hydro hoá và tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) - - - Hydrogenated and refined, bleached and deodorised (RBD) palm kernel stearin or olein
15162098 - - - Loại khác, của lạc, cọ dầu hoặc dừa - - - Other, of ground-nuts, palm oil or coconuts
15162099 - - - Loại khác - - - Other
1517 Margarin; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm ăn được của mỡ hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau thuộc Chương này, trừ mỡ hoặc dầu ăn được hoặc các phần phân đoạn của chúng thuộc nhóm 15.16. Margarine; edible mixtures or preparations of animal or vegetable fats or oils or of fractions of different fats or oils of this Chapter, other than edible fats or oils or their fractions of heading 15.16.
15171000 - Margarin (trừ loại margarin lỏng) -  Margarine, excluding liquid margarine
151790 - Loại khác: -  Other:
15179010 - - Chế phẩm giả ghee - - Imitation ghee
15179020 - - Mragarin lỏng - - Liquid margarine
15179030 - - Của một loại sử dụng như chế phẩm tách khuôn - - Of a kind used as mould release preparations
- - Chế phẩm giả mỡ lợn; shortening: - - Imitation lard; shortening:
15179043 - - - Shortening - - - Shortening
15179044 - - - Chế phẩm giả mỡ lợn - - - Imitation lard
- - Hỗn hợp hoặc chế phẩm khác của mỡ hay dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của chúng: - - Other mixtures or preparations of vegetable fats or oils or of their fractions:
15179050 - - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng rắn - - - Solid mixtures or preparations
- - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng lỏng: - - - Liquid mixtures or preparations:
15179061 - - - - Thành phần chủ yếu là dầu lạc - - - - In which ground-nut oil predominates
15179062 - - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ thô - - - - In which crude palm oil predominates
15179063 - - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, đóng gói với trọng lượng tịnh dưới 20kg - - - - In which other palm oil predominates, in packings of a net weight of less than 20kg
15179064 - - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20kg trở lên - - - - In which other palm oil predominates, in packings of a net weight of 20kg or more
15179065 - - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ - - - - In which palm kernel oil predominates
15179066 - - - - Thành phần chủ yếu là olein hạt cọ - - - - In which palm kernel olein predominates
15179067 - - - - Thành phần chủ yếu là dầu đậu nành - - - - In which soya-bean oil predominates
15179068 - - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt illipe - - - - In which illipe nut oil predominates
15179069 - - - - Loại khác - - - - Other
15179090 - - Loại khác - - Other
1518 Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng đã đun sôi, ô xi hoá, khử nước, sulphat hoá, thổi khô, polyme hoá bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ, hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hoá học khác, trừ loại thuộc nhó Animal or vegetable fats and oils and their fractions, boiled, oxidised, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in inert gas or otherwise chemically modified, excluding those of heading 15.16; inedible mixtures or preparations of
- Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng, đã đun sôi, ô xi hoá, khử nước, sun phát hoá, thổi khô, polyme hoá bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hoá học khác trừ loại thuộc n - Animal or vegetable fats and oils and their fractions, boiled, oxidised, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in inert gas or otherwise chemically modified excluding those of heading 15.16:
15180012 - - Mỡ và dầu động vật - - Animal fats and oils
15180014 - - Dầu lạc, dầu đậu nành, dầu cọ hoặc dầu dừa - - Ground-nut, soya-bean, palm or coconut oil
15180015 - - Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh - - Linseed oil and its fractions
15180016 - - Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu - - Olive oil and its fractions
15180019 - - Loại khác - - Other
15180020 - Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau - Inedible mixtures or preparations of animal fats or oils or of fractions of different fats or oils
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu thực vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau: - Inedible mixtures or preparations of vegetable fats or oils or of fractions of different fats or oils:
15180031 - - Của quả cây cọ dầu hoặc hạt cọ - - Of the fruit of the oil palm or of palm kernels
15180033 - - Của hạt lanh - - Of linseed
15180034 - - Của ôliu - - Of olives
15180035 - - Của lạc - - Of ground-nuts
15180036 - - Của đậu nành hoặc dừa - - Of soya beans or coconuts
15180037 - - Của hạt bông - - Of cotton seeds
15180039 - - Loại khác - - Other
15180060 - Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của chúng và mỡ hoặc dầu thực vật hoặc các phần phân đoạn của chúng - Inedible mixtures or preparations of animal fats or oils or of fractions thereof and vegetable fats or oils or fractions thereof
1520 Glycerin, thô; nước glycerin và dung dịch kiềm glycerin. Glycerol, crude; glycerol waters and glycerol lyes.
15200010 - Glycerin thô - Crude glycerol
15200090 - Loại khác - Other
1521 Sáp thực vật (trừ triglyxerit), sáp ong, sáp côn trùng khác và sáp cá nhà táng, đã hoặc chưa tinh chế hay pha màu. Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured.
15211000 - Sáp thực vật -  Vegetable waxes
152190 - Loại khác: -  Other:
15219010 - - Sáp ong và sáp côn trùng khác - - Beeswax and other insect waxes
15219020 - - Sáp cá nhà táng - - Spermaceti
1522 Chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật. Degras; residues resulting from the treatment of fatty substances or animal or vegetable waxes.
15220010 - Chất nhờn - Degras
15220090 - Loại khác - Other
1601 Xúc xích và các sản phẩm tương tự làm từ thịt, từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết; các chế phẩm thực phẩm từ các sản phẩm đó. Sausages and similar products, of meat, meat offal or blood; food preparations based on these products.
16010010 - Đóng hộp kín khí - In airtight containers
16010090 - Loại khác - Other
1602 Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến hoặc bảo quản khác. Other prepared or preserved meat, meat offal or blood.
160210 - Chế phẩm đồng nhất: -  Homogenised preparations:
16021010 - - Chứa thịt lợn, đóng hộp kín khí - - Containing pork, in airtight containers
16021090 - - Loại khác - - Other
16022000 - Từ gan động vật -  Of liver of any animal
- Từ gia cầm thuộc nhóm 01.05: -  Of poultry of heading 01.05:
160231 - - Từ gà tây: - -  Of turkeys:
16023110 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
- - - Loại khác: - - - Other:
16023191 - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học - - - - Mechanically deboned or separated meat
16023199 - - - - Loại khác - - - - Other
160232 - - Từ gà thuộc loài Gallus domesticus: - -  Of fowls of the species Gallus domesticus:
16023210 - - - Ca-ri gà, đóng hộp kín khí - - - Chicken curry, in airtight containers
16023290 - - - Loại khác - - - Other
16023900 - - Loại khác - -  Other
- Từ lợn: -  Of swine:
160241 - - Thịt mông nguyên miếng và cắt mảnh: - -  Hams and cuts thereof:
16024110 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
16024190 - - - Loại khác - - - Other
160242 - - Thịt vai nguyên miếng và cắt mảnh: - -  Shoulders and cuts thereof:
16024210 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
16024290 - - - Loại khác - - - Other
160249 - - Loại khác, kể cả các sản phẩm pha trộn: - -  Other, including mixtures:
- - - Thịt nguội: - - - Luncheon meat:
16024911 - - - - Đóng hộp kín khí - - - - In airtight containers
16024919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
16024991 - - - - Đóng hộp kín khí - - - - In airtight containers
16024999 - - - - Loại khác - - - - Other
16025000 - Từ động vật họ trâu bò -  Of bovine animals
160290 - Loại khác, kể cả sản phẩm chế biến từ tiết động vật: -  Other, including preparations of blood of any animal:
16029010 - - Ca-ri cừu, đóng hộp kín khí - -  Mutton curry, in airtight containers
16029090 - - Loại khác - -  Other
1603 Sản phẩm chiết xuất và nước ép từ thịt, cá hoặc từ động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác. Extracts and juices of meat, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates.
16030010 - Từ thịt gà, có thảo mộc - Of chicken, with herbs
16030020 - Từ thịt gà, không có thảo mộc - Of chicken, without herbs
16030030 - Loại khác, có thảo mộc - Other, with herbs
16030090 - Loại khác - Other
1604 Cá đã được chế biến hay bảo quản; trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối chế biến từ trứng cá. Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs.
- Cá, nguyên con hoặc dạng miếng, nhưng chưa cắt nhỏ: -  Fish, whole or in pieces, but not minced:
160411 - - Từ cá hồi: - - Salmon:
16041110 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
16041190 - - - Loại khác - - - Other
160412 - - Từ cá trích: - -  Herrings:
16041210 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
16041290 - - - Loại khác - - - Other
160413 - - Từ cá  sác-đin và cá trích kê (brisling) hoặc cá trích cơm (sprats): - - Sardines, sardinella and brisling or sprats:
- - - Từ cá sác-đin: - - - Sardines:
16041311 - - - - Đóng hộp kín khí - - - - In airtight containers
16041319 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
16041391 - - - - Đóng hộp kín khí - - - - In airtight containers
16041399 - - - - Loại khác - - - - Other
160414 - - Từ cá ngừ, cá ngừ vằn và cá ngừ sọc dưa (Sarda spp.): - - Tunas, skipjack and bonito (Sarda spp.):
- - - Đóng hộp kín khí: - - - In airtight containers:
16041411 - - - -Từ cá ngừ - - - - Tunas
16041419 - - - - Loại khác - - - - Other
16041490 - - - Loại khác - - - Other
160415 - - Từ cá thu: - - Mackerel:
16041510 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
16041590 - - - Loại khác - - - Other
160416 - - Từ cá cơm (cá trỏng): - - Anchovies:
16041610 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
16041690 - - - Loại khác - - - Other
160417 - - Cá chình: - - Eels:
16041710 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
16041790 - - - Loại khác - - - Other
160419 - - Loại khác: - - Other:
16041920 - - - Cá ngừ (horse mackerel), đóng hộp kín khí - - - Horse mackerel, in airtight containers
16041930 - - - Loại khác, đóng hộp kín khí - - - Other, in airtight containers
16041990 - - - Loại khác - - - Other
160420 - Cá đã được chế biến hoặc bảo quản cách khác: - Other prepared or preserved fish:
- - Vây cá mập, đã chế biến để sử dụng ngay: - - Shark fins, ready for immediate consumption:
16042011 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
16042019 - - - Loại khác - - - Other
- - Xúc xích cá: - - Fish sausages:
16042021 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
16042029 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
16042091 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
16042093 - - - Cá cắt nhỏ đông lạnh, đã luộc chín hoặc hấp chín - - - Frozen minced fish, boiled or steamed
16042099 - - - Loại khác - - - Other
- Trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối: - Caviar and caviar substitutes:
16043100 - - Trứng cá tầm muối - - Caviar
16043200 - - Sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối - - Caviar substitutes
1605 Động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác, đã được chế biến hoặc bảo quản. Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved.
160510 - Cua, ghẹ: -  Crab:
16051010 - - Đóng gói kín khí - - In airtight containers
16051090 - - Loại khác - - Other
- Tôm shrimp và tôm prawn: -  Shrimps and prawns:
160521 - - Không đóng hộp kín khí: - - Not in airtight container:
16052110 - - -Tôm shrimp dạng bột nhão - - - Shrimp paste
16052190 - - - Loại khác - - - Other
160529 - - Loại khác: - - Other:
16052910 - - -Tôm shrimp dạng bột nhão - - - Shrimp paste
16052990 - - - Loại khác - - - Other
16053000 - Tôm hùm -  Lobster
16054000 - Động vật giáp xác khác -  Other crustaceans
- Động vật thân mềm: - Molluscs:
16055100 - -  Hàu - - Oysters
16055200 - - Điệp, kể cả điệp nữ hoàng - - Scallops, including queen scallops
16055300 - - Vẹm (Mussels) - - Mussels
16055400 - - Mực nang và mực ống - - Cuttle fish and squid
16055500 - - Bạch tuộc - - Octopus
16055600 - - Trai, sò - - Clams, cockles and arkshells
16055700 - - Bào ngư - - Abalone
16055800 - - Ốc, trừ ốc biển - - Snails, other than sea snails
16055900 - - Loại khác - -  Other
- Động vật thủy sinh không xương sống khác: - Other aquatic invertebrates:
16056100 - - Hải sâm - - Sea cucumbers
16056200 - - Nhím biển - - Sea urchins
16056300 - - Sứa - - Jellyfish
16056900 - - Loại khác - - Other
1701 Đường mía hoặc đường củ cải và đường sucroza tinh khiết về mặt hoá học, ở thể rắn. Cane or beet sugar and chemically pure sucrose, in solid form.
- Đường thô chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu: -  Raw sugar not containing added flavouring or colouring matter:
17011200 - - Đường củ cải - -  Beet sugar
17011300 - - Đường mía đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này - - Cane sugar specified in Subheading Note 2 to this Chapter
17011400 - -  Các loại đường mía khác - - Other cane sugar
-  Loại khác: -  Other:
17019100 - - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu - -  Containing added flavouring or colouring matter
170199 - -  Loại khác: - -  Other:
- - - Đường đã tinh luyện: - - - Refined sugar:
17019911 - - - - Đường trắng - - - - White
17019919 - - - - Loại khác - - - - Other
17019990 - - - Loại khác - - - Other
1702 Đường khác, kể cả đường lactoza, mantoza, glucoza và fructoza, tinh khiết về mặt hoá học, ở thể rắn; xirô đường chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu; mật ong nhân tạo đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên; đường caramen. Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel.
- Lactoza và xirô lactoza: -  Lactose and lactose syrup:
17021100 - - Có hàm lượng lactoza khan từ 99% trở lên, tính theo trọng lượng chất khô - -  Containing by weight 99% or more lactose, expressed as anhydrous lactose, calculated on the dry matter
17021900 - - Loại khác - -  Other
17022000 - Đường từ cây thích (maple) và xirô từ cây thích -  Maple sugar and maple syrup
170230 - Glucoza và xirô glucoza, không chứa hoặc có chứa hàm lượng fructoza không quá 20% tính theo trọng lượng ở thể khô: -  Glucose and glucose syrup, not containing fructose or containing in the dry state less than 20% by weight of fructose:
17023010 - - Glucoza - - Glucose
17023020 - - Xirô glucoza - - Glucose syrup
17024000 - Glucoza và xirô glucoza, chứa hàm lượng fructoza ít nhất là 20% nhưng dưới 50% tính theo trọng lượng ở thể khô, trừ đường nghịch chuyển -  Glucose and glucose syrup, containing in the dry state at least 20% but less than 50% by weight of fructose, excluding invert sugar
17025000 - Fructoza tinh khiết về mặt hoá học -  Chemically pure fructose
170260 - Fructoza và xirô fructoza khác, chứa hàm lượng fructoza trên 50% tính theo trọng lượng ở thể khô, trừ đường nghịch chuyển: -  Other fructose and fructose syrup, containing in the dry state more than 50% by weight of fructose, excluding invert sugar:
17026010 - - Fructoza - - Fructose
17026020 - - Xirô fructoza - - Fructose syrup
170290 - Loại khác, kể cả đường nghịch chuyển và đường khác và hỗn hợp xirô đường có chứa hàm lượng  fructoza là 50% tính theo trọng lượng ở thể khô: - Other, including invert sugar and other sugar and sugar syrup blends containing in the dry state 50% by weight of fructose:
- - Mantoza và xirô mantoza: - - Maltose and maltose syrups:
17029011 - - - Mantoza tinh khiết về mặt hoá học - - - Chemically pure maltose
17029019 - - - Loại khác - - - Other
17029020 - - Mật ong nhân tạo, đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên - - Artificial honey, whether or not mixed with  natural honey
17029030 - - Đường đã pha hương liệu hoặc chất màu (trừ mantoza) - - Flavoured or coloured sugars (excluding maltose)
17029040 - - Đường caramen - - Caramel
- - Loại khác: - - Other:
17029091 - - - Xi rô - - - Syrups
17029099 - - - Loại khác - - - Other
1703 Mật thu được từ chiết xuất hoặc tinh chế đường. Molasses resulting from the extraction or refining of sugar.
170310 - Mật mía: -  Cane molasses:
17031010 - - Đã pha hương liệu hoặc chất màu - -  Containing added flavouring or colouring matter
17031090 - - Loại khác - -  Other
170390 - Loại khác: -  Other:
17039010 - - Đã pha hương liệu hoặc chất màu - - Containing added flavouring or colouring matter
17039090 - - Loại khác - - Other
1704 Các loại kẹo đường (kể cả sô cô la trắng), không chứa ca cao. Sugar confectionery (including white chocolate), not containing cocoa.
17041000 - Kẹo cao su, đã hoặc chưa bọc đường -  Chewing gum, whether or not sugar-coated
170490 - Loại khác: -  Other:
17049010 - - Kẹo và viên ngậm ho - - Medicated pastilles and drops
17049020 - - Sô cô la trắng - - White chocolate
- - Loại khác: - - Other:
17049091 - - - Dẻo, có chứa gelatin - - - Soft, containing gelatin
17049099 - - - Loại khác - - - Other
18010000 Hạt ca cao, đã hoặc chưa vỡ mảnh, sống hoặc đã rang. Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted.
18020000 Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao khác. Cocoa shells, husks, skins and other cocoa waste.
1803 Bột ca cao nhão, đã hoặc chưa khử chất béo. Cocoa paste, whether or not defatted.
18031000 - Chưa khử chất béo -  Not defatted
18032000 - Đã khử một phần hoặc toàn bộ chất béo -  Wholly or partly defatted
18040000 Bơ ca cao, chất béo và dầu ca cao. Cocoa butter, fat and oil.
18050000 Bột ca cao, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác. Cocoa powder, not containing added sugar or other sweetening matter.
1806 Sô cô la và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao. Chocolate and other food preparations containing cocoa.
18061000 - Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác -  Cocoa powder, containing added sugar or other sweetening matter
180620 - Chế phẩm khác ở dạng khối, miếng hoặc thanh có trọng lượng trên 2 kg hoặc ở dạng lỏng, bột nhão, bột mịn, dạng hạt hay dạng rời khác đóng trong thùng hoặc gói sẵn, trọng lượng trên 2 kg: -  Other preparations in blocks, slabs or bars weighing more than 2 kg or in liquid, paste, powder, granular or other bulk form in containers or immediate packings, of a content exceeding 2 kg:
18062010 - - Kẹo sô cô la ở dạng khối, miếng hoặc thanh - - Chocolate confectionery in blocks, slabs or  bars
18062090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác, ở dạng khối, miếng hoặc thanh: -  Other, in blocks, slabs or bars:
180631 - - Có nhân: - -  Filled:
18063110 - - - Kẹo sô cô la - - - Chocolate  confectionery
18063190 - - - Loại khác - - - Other
180632 - - Không có nhân: - -  Not filled:
18063210 - - - Kẹo sô cô la - - - Chocolate  confectionery
18063290 - - - Loại khác - - - Other
180690 - Loại khác: -  Other:
18069010 - - Kẹo sô cô la ở dạng viên hoặc viên ngậm - - Chocolate  confectionery  in   tablets   or  pastilles
18069030 - - Các chế phẩm thực phẩm làm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất từ malt (mạch nha), có chứa từ 40% đến dưới 50% tính theo trọng lượng là ca cao - - Food preparations of flour, meal, starch or malt extract, containing 40% or more but less than 50% by weight of cocoa
18069040 - - Các chế phẩm thực phẩm làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04, có chứa từ 5% đến dưới 10% tính theo trọng lượng là ca cao, được chế biến đặc biệt để sử dụng cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ - - Food preparations of goods of headings 04.01 to 04.04, containing 5% or more but less than 10% by weight of cocoa, specially prepared for infant use, not put up for retail sale
18069090 - -  Loại khác - - Other
1901 Chiết xuất malt; chế phẩm thực phẩm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết xuất malt, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 40% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; chế phẩm thực phẩm từ sản phẩm thuộc cá Malt extract; food preparations of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa or containing less than 40% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included; food preparations of goods of
190110 - Chế phẩm dùng cho trẻ em, đã đóng gói để bán lẻ: -  Preparations for infant use, put up for retail sale:
19011010 - - Từ chiết xuất malt - - Of malt extract
19011020 - - Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04 - - Of goods of headings 04.01 to 04.04
19011030 - - Từ bột đỗ tương - - Of soya-bean powder
- - Loại khác: - - Other:
19011091 - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế - - - Medical foods
19011099 - - - Loại khác - - - Other
190120 - Bột trộn và bột nhào để chế biến thành các loại bánh thuộc nhóm 19.05: -  Mixes and doughs for the preparation of bakers' wares of heading 19.05:
19012010 - - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không chứa ca cao - - Of flour, groats, meal, starch or malt extract,  not containing cocoa
19012020 - - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, chứa ca cao - - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, containing cocoa
19012030 - - Loại khác, không chứa ca cao - - Other, not containing cocoa
19012040 - - Loại khác, chứa ca cao - - Other, containing cocoa
190190 - Loại khác: -  Other:
- - Chế phẩm dùng cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ: - - Preparations for infant use, not put up for retail sale:
19019011 - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế - - - Medical foods
19019019 - - -  Loại khác - - - Other
19019020 - - Chiết xuất malt - - Malt extract
- - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc nhóm từ 04.01 đến 04.04: - - Other, of goods of heading 04.01 to 04.04:
19019031 - - - Chứa sữa - - - Filled milk
19019032 - - - Loại khác, chứa bột ca cao - - - Other, containing  cocoa  powder
19019039 - - - Loại khác - - - Other
- - Các chế phẩm khác từ đỗ tương: - - Other soya-based preparations:
19019041 - - - Dạng bột - - - In powder form
19019049 - - - Dạng khác - - - In other forms
- - Loại khác: - - Other:
19019091 - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế - - - Medical foods
19019099 - - -  Loại khác - - - Other
1902 Sản phẩm từ bột nhào, đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hoặc chế biến cách khác, như spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnochi, ravioli, cannelloni; couscous, đã hoặc chưa chế biến. Pasta, whether or not cooked or stuffed (with meat or other substances) or otherwise prepared, such as spaghetti, macaroni, noodles, lasagne, gnocchi, ravioli, cannelloni; couscous, whether or not prepared.
- Sản phẩm từ bột nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc chưa chế biến cách khác: -  Uncooked pasta, not stuffed or otherwise prepared:
19021100 - - Có chứa trứng - -  Containing eggs
190219 - - Loại khác: - -  Other:
19021920 - - - Mì, bún làm từ gạo (bee hoon) - - - Rice vermicelli (bee hoon)
19021930 - - - Miến - - - Transparent vermicelli
19021940 - - - Mì sợi - - - Noodles
19021990 - - - Loại khác - - - Other
190220 - Sản phẩm từ bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa nấu chín hay chế biến cách khác: -  Stuffed pasta, whether or not cooked or otherwise prepared:
19022010 - - Được nhồi thịt hoặc phụ phẩm thịt - -  Stuffed with meat or meat offal
19022030 - - Được nhồi cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm - - Stuffed with fish, crustaceans or molluscs
19022090 - - Loại khác - -  Other
190230 - Sản phẩm từ bột nhào khác: - Other pasta:
19023020 - - Mì, bún làm từ gạo ăn liền - - Instant rice vermicelli
19023030 - - Miến - - Transparent vermicelli
19023040 - - Mì ăn liền khác - - Other instant noodles
19023090 - - Loại khác - - Other
19024000 - Couscous -  Couscous
19030000 Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự. Tapioca and substitutes therefor prepared from starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar forms.
1904 Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ bỏng ngô); ngũ cốc (trừ ngô), ở dạng hạt hoặc dạng mảnh hoặc đã làm thành dạng hạt khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, chưa Prepared foods obtained by the swelling or roasting of cereals or cereal products (for example, corn flakes); cereals (other than maize (corn)), in grain form or in the form of flakes or other worked grains (except flour, groats and meal), pre-cooked or o
190410 - Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc: -  Prepared foods obtained by the swelling or roasting of cereals or cereal products:
19041010 - - Chứa ca cao - - Containing cocoa
19041090 - - Loại khác - - Other
190420 - Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ hỗn hợp của mảnh ngũ cốc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã rang hoặc ngũ cốc đã nổ: -  Prepared foods obtained from unroasted cereal flakes or from mixtures of unroasted cereal flakes and roasted cereal flakes or swelled cereals:
19042010 - -  Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang - - Prepared foods obtained from unroasted cereal flakes
19042090 - - Loại khác - - Other
19043000 - Lúa mì sấy khô đóng bánh -  Bulgur wheat
190490 - Loại khác: -  Other:
19049010 - - Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ - - Rice preparations, including pre-cooked rice
19049090 - - Loại khác - - Other
1905 Bánh mì, bánh ngọt, bánh nướng, bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh quế, bánh đa và các sản phẩm tương tự. Bread, pastry, cakes, biscuits and other bakers' wares, whether or not containing cocoa; communion wafers, empty cachets of a kind suitable for pharmaceutical use, sealing wafers, rice paper and similar products.
19051000 - Bánh mì giòn -  Crispbread
19052000 - Bánh mì có gừng và loại tương tự -  Gingerbread and the like
- Bánh quy ngọt; bánh quế (waffles) và bánh xốp (wafers): -  Sweet biscuits; waffles and wafers:
190531 - - Bánh quy ngọt: - - Sweet biscuits:
19053110 - - - Không chứa ca cao - - -  Not containing cocoa
19053120 - - - Chứa ca cao - - -  Containing cocoa
19053200 - - Bánh quế và bánh xốp - - Waffles and wafers
190540 - Bánh bít cốt, bánh mì nướng và các loại bánh nướng tương tự: -  Rusks, toasted bread and similar toasted products:
19054010 - -  Chưa thêm đường, mật ong, trứng, chất béo, pho mát hoặc trái cây - - Not containing added sugar, honey, eggs, fats, cheese or fruit
19054090 - - Loại khác - - Other
190590 - Loại khác: -  Other:
19059010 - - Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ mọc răng hoặc thay răng - - Unsweetened teething biscuits
19059020 - - Bánh quy không ngọt khác - - Other unsweetened biscuits
19059030 - - Bánh ga tô (cakes) - - Cakes
19059040 - - Bánh bột nhào - - Pastries
19059050 - - Các loại bánh không bột - - Flourless bakers’ wares
19059060 - - Vỏ viên nhộng và sản phẩm tương tự dùng trong dược phẩm - - Empty cachets and similar products of a kind suitable for pharmaceutical use
19059070 - - Bánh thánh, bánh quế, bánh đa và các sản phẩm tương tự - - Communion wafers, sealing wafers, rice paper and similar products
19059080 - - Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác - - Other crisp savoury food products
19059090 - - Loại khác - - Other
2001 Rau, quả, quả hạch và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic. Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid.
20011000 - Dưa chuột và dưa chuột ri -  Cucumbers and gherkins
200190 - Loại khác: -  Other:
20019010 - - Hành tây - - Onions
20019090 - - Loại khác - - Other
2002 Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ loại bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic. Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.
200210 - Cà chua, nguyên quả hoặc dạng miếng: -  Tomatoes, whole or in pieces:
20021010 - - Nấu chín bằng cách khác trừ hấp bằng hơi hoặc luộc bằng nước - -  Cooked otherwise than by steaming or boiling in water
20021090 - - Loại khác - -  Other
200290 - Loại khác: -  Other:
20029010 - - Bột cà chua dạng sệt - - Tomato paste
20029020 - - Bột cà chua - - Tomato powder
20029090 - - Loại khác - - Other
2003 Nấm và nấm cục, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic. Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.
20031000 - Nấm thuộc chi Agaricus -  Mushrooms of the genus Agaricus
200390 - Loại khác: - Other:
20039010 - -  Nấm cục (dạng củ) - - Truffles
20039090 - - Loại khác - - Other
2004 Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic, đã đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06. Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, frozen, other than products of heading 20.06.
20041000 - Khoai tây -  Potatoes
200490 - Rau khác và hỗn hợp các loại rau: -  Other vegetables and mixtures of vegetables:
20049010 - - Thực phẩm cho trẻ em - - For infant use
20049090 - - Loại khác - - Other
2005 Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic, không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06. Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06.
200510 - Rau đồng nhất: -  Homogenised vegetables:
20051010 - - Đóng hộp kín khí - - In airtight containers
20051090 - - Loại khác - - Other
200520 - Khoai tây: -  Potatoes:
- - Khoai tây chiên: - - Chips and sticks:
20052011 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
20052019 - - - Loại khác - - - Other
- -  Loại khác: - - Other:
20052091 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
20052099 - - - Loại khác - - - Other
20054000 - Đậu Hà lan (Pisum sativum) -  Peas (Pisum sativum)
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): -  Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
20055100 - - Đã bóc vỏ - -  Beans, shelled
200559 - - Loại khác: - -  Other:
20055910 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
20055990 - - - Loại khác - - - Other
20056000 - Măng tây -  Asparagus
20057000 - Ô liu -  Olives
20058000 - Ngô ngọt (Zea mays var. saccharata) -  Sweet corn (Zea mays var. saccharata)
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau: -  Other vegetables and mixtures of vegetables:
20059100 - - Măng tre - - Bamboo shoots
200599 - - Loại khác: - - Other:
20059910 - - - Đóng hộp kín khí - - - In airtight containers
20059990 - - - Loại khác - - - Other
20060000 Rau, quả, quả hạch, vỏ quả và các phần khác của cây, được bảo quản bằng đường (dạng khô có tẩm đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc đường). Vegetables, fruit, nuts, fruit-peel and other parts of plants, preserved by sugar (drained, glace or crystallised).
2007 Mứt, thạch trái cây, mứt từ quả thuộc chi cam quýt, bột nghiền và bột nhão từ quả hoặc quả hạch, thu được từ quá trình đun nấu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất làm ngọt khác. Jams, fruit jellies, marmalades, fruit or nut puree and fruit or nut pastes, obtained by cooking, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.
20071000 - Chế phẩm đồng nhất -  Homogenised preparations
- Loại khác: -  Other:
20079100 - - Từ quả thuộc chi cam quýt - - Citrus fruit
200799 - - Loại khác: - - Other:
20079910 - - - Bột nhão từ quả trừ bột nhão xoài, dứa hoặc dâu tây - - - Fruit pastes other than of mangoes, pineapples or strawberries
20079990 - - - Loại khác - - - Other
2008 Quả, quả hạch và các phần khác ăn được của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất làm ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included.
- Quả hạch, lạc và hạt khác, đã hoặc chưa pha trộn với nhau: -  Nuts, ground-nuts and other seeds, whether or not mixed together:
200811 - - Lạc: - - Ground-nuts:
20081110 - - - Lạc rang - - - Roasted
20081120 - - - Bơ lạc - - - Peanut butter
20081190 - - - Loại khác - - - Other
200819 - - Loại khác, kể cả hỗn hợp: - -  Other, including mixtures:
20081910 - - - Hạt điều - - - Cashew nuts
20081990 - - - Loại khác - - - Other
20082000 - Dứa -  Pineapples
200830 - Quả thuộc chi cam quýt: -  Citrus fruit:
20083010 - - Đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc rượu - - Containing added sugar or other sweetening matter or spirit
20083090 - - Loại khác - - Other
200840 - Lê: -  Pears:
20084010 - - Đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc rượu - - Containing added sugar or other sweetening matter or spirit
20084090 - - Loại khác - - Other
200850 - Mơ: -  Apricots:
20085010 - - Đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc rượu - - Containing added sugar or other sweetening matter or spirit
20085090 - - Loại khác - - Other
200860 - Anh đào (Cherries): -  Cherries:
20086010 - - Đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc rượu - - Containing added sugar or other sweetening matter or spirit
20086090 - - Loại khác - - Other
200870 - Đào, kể cả quả xuân đào: -  Peaches, including nectarines:
20087010 - - Đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc rượu - - Containing added sugar or other sweetening matter or spirit
20087090 - - Loại khác - - Other
200880 - Dâu tây: -  Strawberries:
20088010 - - Đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc rượu - - Containing added sugar or other sweetening matter or spirit
20088090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác, kể cả dạng hỗn hợp trừ loại thuộc phân nhóm 2008.19: -  Other, including mixtures other than those of subheading 2008.19:
20089100 - - Lõi cây cọ - -  Palm hearts
20089300 - - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium Vitis-idaea) - - Cranberries (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium vitis-idaea)
200897 - - Dạng hỗn hợp: - - Mixtures:
20089710 - - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây, không bao gồm quả hoặc quả hạch - - - Of stems, roots and other edible parts of plants, not including fruits or nuts
20089720 - - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc rượu - - - Other, containing added sugar or other sweetening matter or spirit
20089790 - - - Loại khác - - - Other
200899 - - Loại khác: - - Other:
20089910 - - - Quả vải - - - Lychees
20089920 - - - Quả nhãn - - - Longans
20089930 - - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây, không bao gồm quả hoặc quả hạch - - - Of stems, roots and other edible parts of plants, not including fruits or nuts
20089940 - - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc rượu - - - Other, containing added sugar or other sweetening matter or spirit
20089990 - - - Loại khác - - - Other
2009 Các loại nước ép trái cây (kể cả hèm nho) và nước rau ép, chưa lên men và chưa pha thêm rượu, đã hoặc chưa pha thêm đường chất làm ngọt khác. Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.
- Nước cam ép: -  Orange juice:
20091100 - - Đông lạnh - -  Frozen
20091200 - - Không đông lạnh, với trị giá Brix không quá 20 - -  Not frozen, of a Brix value not exceeding 20
20091900 - - Loại khác - -  Other
- Nước bưởi ép (kể cả nước quả bưởi chùm): -  Grapefruit (including pomelo) juice:
20092100 - - Với trị giá Brix không quá 20 - -  Of a Brix value not exceeding 20
20092900 - - Loại khác - -  Other
- Nước ép từ một loại quả thuộc chi cam quýt khác: -  Juice of any other single citrus fruit:
20093100 - - Với trị giá Brix không quá 20 - -  Of a Brix value not exceeding 20
20093900 - - Loại khác - -  Other
- Nước dứa ép: -  Pineapple juice:
20094100 - - Với trị giá Brix không quá 20 - -  Of a Brix value not exceeding 20
20094900 - - Loại khác - -  Other
20095000 - Nước cà chua ép -  Tomato juice
-  Nước nho ép (kể cả hèm nho): -  Grape juice (including grape must):
20096100 - - Với trị giá Brix không quá 30 - -  Of a Brix value not exceeding 30
20096900 - - Loại khác - -  Other
- Nước táo ép: -  Apple juice:
20097100 - - Với trị giá Brix không quá 20 - -  Of a Brix value not exceeding 20
20097900 - - Loại khác - -  Other
- Nước ép từ một loại quả hoặc rau khác: -  Juice of any other single fruit or vegetable:
200981 - - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium Vitis-idaea): - - Cranberry (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium vitis-idaea) juice:
20098110 - - - Dùng cho trẻ em - - - For infant use
20098190 - - - Loại khác - - - Other
200989 - - Loại khác: - - Other:
20098910 - - - Nước ép từ quả phúc bồn đen - - -  Blackcurrant juice
- - - Loại khác: - - -  Other:
20098991 - - - - Dùng cho trẻ em - - - - For infant use
20098999 - - - - Loại khác - - - - Other
200990 - Nước ép hỗn hợp: - Mixtures of juices:
20099010 - - Dùng cho trẻ em - - For infant use
20099090 - - Loại khác - - Other
2101 Chất chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc, từ cà phê, chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các sản phẩm này hoặc có thành phần cơ bản từ cà phê, chè, chè Paragoay; rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và các Extracts, essences and concentrates, of coffee, tea or maté, and preparations with a basis of these products or with a basis of coffee, tea or maté; roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts, essences and concentrates thereof.
- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê, và các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê: -  Extracts, essences and concentrates of coffee, and preparations with a basis of these extracts, essences or concentrates or with a basis of coffee:
210111 - - Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc: - -  Extracts, essences and concentrates:
21011110 - - - Cà phê tan - - - Instant coffee
21011190 - - - Loại khác - - - Other
210112 - - Các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc hoặc có thành phần cơ bản là cà phê: - - Preparations with a basis of extracts, essences or concentrates or with a basis of coffee:
21011210 - - - Hỗn hợp dạng bột nhão có thành phần cơ bản từ cà phê rang, có chứa chất béo thực vật - - -  Mixtures in paste form with a basis of ground roasted coffee, containing vegetable fats
21011290 - - - Loại khác - - - Other
210120 - Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc, từ chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản từ chè hoặc chè Paragoay: -  Extracts, essences and concentrates, of tea or maté, and preparations with a basis of these extracts, essences or concentrates or with a basis of tea or maté:
21012010 - - Các chế phẩm chè kể cả hỗn hợp của chè, sữa bột và đường - -  Tea preparations consisting of a mixture of tea, milk powder and sugar
21012090 - - Loại khác - -  Other
21013000 - Rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ các sản phẩm trên -  Roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts, essences and concentrates thereof
2102 Men (sống hoặc ỳ); các vi sinh đơn bào khác, ngừng hoạt động (nhưng không bao gồm các loại vắc xin thuộc nhóm 30.02); bột nở đã pha chế. Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders.
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam