Home » » Ma Hs Code Vietnam English P14

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
- - - Loại khác: - - - Other:
87163991 - - - - Có tải trọng (trọng tải) trên 200 tấn - - - - Having a carrying capacity (payload) exceeding 200 t
87163999 - - - - Xe khác - - - - Other
87164000 - Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác - Other trailers and semi-trailers
871680 - Xe khác: - Other vehicles:
87168010 - - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo, xe đẩy bằng tay để chở hàng và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng trong các nhà máy hay phân xưởng, trừ xe cút kít - - Carts and wagons, sack trucks, hand trolleys and similar hand-propelled vehicles of a kind used in factories or workshops, except wheelbarrows
87168020 - - Xe cút kít - - Wheelbarrows
87168090 - - Loại khác - - Other
871690 - Bộ phận:
- Parts:
- - Dùng cho xe rơ-moóc và bán rơ-moóc: - - For trailers and semi-trailers:
87169013 - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.20 - - - For goods of subheading 8716.20
87169019 - - - Loại khác - - - Other
- -  Dùng cho xe khác: - - For other vehicles:
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8716.80.10 hoặc 8716.80.20: - - - For goods of subheading 8716.80.10 or 8716.80.20:
87169092 - - - - Bánh xe, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc  đã lắp lốp lớn hơn 30mm - - - - Castors, of a diameter (including tyres) exceeding 100mm but not more than 250mm provided the width of the wheel or tyre fitted thereto is more than 30mm
87169093 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87169094 - - - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa - - - - Spokes and nipples
87169095 - - - - Bánh xe, dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.80.90, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc đã lắp lốp lớn hơn 30mm - - - - Castors, for goods of subheading 8716.80.90, of a diameter(including tyres) exceeding 100mm but not more than 250mm provided the width of the wheel or tyre fitted thereto is more than 30mm
87169096 - - - - Loại bánh xe khác - - - - Other castors
87169099 - - - - Loại khác - - - - Other
88010000 Khí cầu và khinh khí cầu điều khiển được; tầu lượn, tầu lượn treo và các phương tiện bay khác không dùng động cơ. Balloons and dirigibles; gliders, hang gliders and other non-powered aircraft.
8802 Phương tiện bay khác (ví dụ, trực thăng, máy bay); tầu vũ trụ (kể cả vệ tinh) và tầu bay trong quĩ đạo và phương tiện đẩy để phóng tầu vũ trụ. Other aircraft (for example, helicopters, aeroplanes); spacecraft (including satellites) and suborbital and spacecraft launch vehicles.
- Trực thăng: - Helicopters:
88021100 - - Trọng lượng không tải không quá 2.000 kg - - Of an unladen weight not exceeding 2,000 kg
88021200 - - Trọng lượng không tải trên 2.000 kg - - Of an unladen weight exceeding 2,000 kg
880220 - Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không tải không quá 2.000 kg: - Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight not exceeding 2,000 kg:
88022010 - - Máy bay - - Aeroplanes
88022090 - - Loại khác - - Other
880230 - Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không tải trên 2.000 kg nhưng không quá 15.000kg: - Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight exceeding 2,000 kg but not exceeding 15,000 kg:
88023010 - - Máy bay - - Aeroplanes
88023090 - - Loại khác - - Other
880240 - Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không tải trên 15.000kg: - Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight exceeding 15,000 kg:
88024010 - - Máy bay - - Aeroplanes
88024090 - - Loại khác - - Other
88026000 - Tàu vũ trụ (kể cả vệ tinh) và tầu bay trong quĩ đạo và phương tiện đẩy để phóng tầu vũ trụ - Spacecraft (including satellites) and suborbital and spacecraft launch vehicles
8803 Các bộ phận của các mặt hàng thuộc nhóm 88.01 hoặc 88.02. Parts of goods of heading 88.01 or 88.02.
88031000 - Cánh quạt và rôto và các bộ phận của chúng - Propellers and rotors and parts thereof
88032000 - Càng, bánh và các bộ phận của chúng - Under-carriages and parts thereof
88033000 - Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng - Other parts of aeroplanes or helicopters
880390 - Loại khác: - Other:
88039010 - - Của vệ tinh viễn thông - - Of telecommunications satellites
88039020 - - Của khí cầu, tàu lượn hoặc diều - - Of balloons, gliders or kites
88039090 - - Loại khác - - Other
8804 Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ kiện của chúng. Parachutes (including dirigible parachutes and paragliders) and rotochutes; parts thereof and accessories thereto.
88040010 - Dù xoay và bộ phận của chúng - Rotochutes and parts thereof
88040090 - Loại khác - Other
8805 Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay; dàn hãm tốc độ dùng cho tầu sân bay hoặc thiết bị tương tự; thiết bị huấn luyện bay mặt đất; các bộ phận của các thiết bị trên. Aircraft launching gear; deck-arrestor or similar gear; ground flying trainers; parts of the foregoing articles.
88051000 - Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay và các bộ phận của chúng; dàn hãm tốc độ dùng cho tầu sân bay hoặc thiết bị tương tự và các bộ phận của chúng - Aircraft launching gear and parts thereof; deck-arrestor or similar gear and parts thereof
- Thiết bị huấn luyện bay mặt đất và các bộ phận của chúng: - Ground flying trainers and parts thereof:
88052100 - - Thiết bị mô phỏng tập trận trên không và các bộ phận của chúng - - Air combat simulators and parts thereof
880529 - - Loại khác: - - Other:
88052910 - - - Thiết bị huấn luyện bay mặt đất - - - Ground flying trainers
88052990 - - - Loại khác - - - Other
8901 Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thuỷ chở hàng, xà lan và các tàu thuyền tương tự để vận chuyển người hoặc hàng hóa. Cruise ships, excursion boats, ferry-boats, cargo ships, barges and similar vessels for the transport of persons or goods.
890110 - Tàu thủy chở khách, du thuyền và các tàu thuyền tương tự được thiết kế chủ yếu để vận chuyển người; phà các loại: - Cruise ships, excursion boats and similar vessels principally designed for the transport of persons; ferry-boats of all kinds:
89011010 - - Tấn đăng ký không quá 26 - - Of a gross tonnage not exceeding 26
89011020 - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 500 - - Of a gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 500
89011060 - - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 1.000 - - Of a gross tonnage exceeding 500 but not exceeding 1,000
89011070 - - Tấn đăng ký trên 1.000 nhưng không quá 4.000 - - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 4,000
89011080 - - Tấn đăng ký trên 4.000 nhưng không quá 5.000 - - Of a gross tonnage exceeding 4,000 but not exceeding 5,000
89011090 - - Tấn đăng ký trên 5.000 - - Of a gross tonnage exceeding 5,000
890120 - Tàu chở chất lỏng hoặc khí hoá lỏng: - Tankers:
89012050 - - Tấn đăng ký không quá 5,000 - - Of a gross tonnage not exceeding 5,000
89012070 - - Tấn đăng ký trên 5.000 nhưng không quá 50.000 - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 50,000
89012080 - - Tấn đăng ký trên 50.000 - - Of a gross tonnage exceeding 50,000
890130 - Tàu thuyền đông lạnh, trừ loại thuộc phân nhóm 8901.20: - Refrigerated vessels, other than those of subheading 8901.20:
89013050 - - Tấn đăng ký không quá 5.000 - - Of a gross tonnage not exceeding 5,000
89013070 - - Tấn đăng ký trên 5.000 nhưng không quá 50.000 - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 50,000
89013080 - - Tấn đăng ký trên 50.000 - - Of a gross tonnage exceeding 50,000
890190 - Tàu thuyền khác để vận chuyển hàng hóa và tàu thuyền khác để vận chuyển cả người và hàng hóa: - Other vessels for the transport of goods and other vessels for the transport of both persons and goods:
- - Không có động cơ đẩy: - - Not motorised:
89019011 - - - Tấn đăng ký  không quá 26 - - - Of a gross tonnage not exceeding 26
89019012 - - - Tấn đăng ký  trên 26 nhưng không quá 500 - - - Of a gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 500
89019014 - - - Tấn đăng ký  trên 500 - - - Of a gross tonnage exceeding 500
- - Có động cơ đẩy: - - Motorised:
89019031 - - - Tấn đăng ký không quá 26 - - - Of a gross tonnage not exceeding 26
89019032 - - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 500 - - - Of a gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 500
89019033 - - - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 1.000 - - - Of a gross tonnage exceeding 500 but not exceeding 1,000
89019034 - - - Tấn đăng ký trên 1.000 nhưng không quá 4.000 - - - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 4,000
89019035 - - - Tấn đăng ký trên 4.000 nhưng không quá 5.000 - - - Of a gross tonnage exceeding 4,000 but not exceeding 5,000
89019036 - - - Tấn đăng ký trên 5.000 nhưng không quá 50.000 - - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 50,000
89019037 - - - Tấn đăng ký trên 50.000 - - - Of a gross tonnage exceeding 50,000
8902 Tàu thuyền đánh bắt thuỷ sản; tàu chế biến và các loại tàu khác dùng cho chế biến hay bảo quản thuỷ sản đánh bắt. Fishing vessels; factory ships and other vessels for processing or preserving fishery products.
- Tàu thuyền đánh bắt thủy sản: - Fishing vessels:
89020021 - - Tấn đăng ký không quá 26 - - Of a gross tonnage not exceeding 26
89020022 - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 40 - - Of a gross tonnage exceeding 26 but less than 40
89020023 - - Tấn đăng ký từ 40 trở lên nhưng không quá 250 - - Of a gross tonnage of 40 or more but not exceeding 250
89020024 - - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 1.000 - - Of a gross tonnage exceeding 250 but not exceeding 1,000
89020025 - - Tấn đăng ký trên 1.000 nhưng không quá 4.000 - - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 4,000
89020026 - - Tấn đăng ký trên 4.000 - - Of a gross tonnage exceeding 4,000
- Loại khác: - Other:
89020091 - - Tấn đăng ký không quá 26 - - Of a gross tonnage not exceeding 26
89020092 - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 40 - - Of a gross tonnage exceeding 26 but less than 40
89020093 - - Tấn đăng ký từ 40 trở lên nhưng không quá 250 - - Of a gross tonnage of 40 or more but not exceeding 250
89020094 - - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 1.000 - - Of a gross tonnage exceeding 250 but not exceeding 1,000
89020095 - - Tấn đăng ký trên 1.000 nhưng không quá 4.000 - - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 4,000
89020096 - - Tấn đăng ký trên 4.000 - - Of a gross tonnage exceeding 4,000
8903 Du thuyền hạng nhẹ và các loại tàu thuyền khác phục vụ nghỉ ngơi, giải trí hoặc thể thao; thuyền dùng mái chèo và canô. Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats and canoes.
89031000 - Loại có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được - Inflatable
- Loại khác: - Other:
89039100 - - Thuyền buồm, có hoặc không có động cơ phụ trợ - - Sailboats, with or without auxiliary motor
89039200 - - Thuyền máy, trừ loại thuyền máy có gắn máy bên ngoài - - Motorboats, other than outboard motorboats
89039900 - - Loại khác - - Other
8904 Tàu kéo và tàu đẩy. Tugs and pusher craft.
89040010 - Tấn đăng ký không quá 26 - Of a gross tonnage not exceeding 26
- Tấn đăng ký trên 26: - Of gross tonnage exceeding 26:
89040031 - - Dùng cho loại có công suất không quá 4.000 hp - - Of a power not exceeding 4,000 hp
89040039 - - Loại khác - - Other
8905 Tàu đèn hiệu, tàu cứu hỏa, tàu hút nạo vét (tàu cuốc), cần cẩu nổi và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm bổ sung cho chức năng chính của các tàu thuyền này; ụ nổi sửa chữa tàu; dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms.
89051000 - Tàu hút nạo vét (tàu cuốc) - Dredgers
89052000 - Dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm - Floating or submersible drilling or production platforms
890590 - Loại khác: - Other:
89059010 - - Ụ nổi sửa chữa tàu - - Floating docks
89059090 - - Loại khác - - Other
8906 Tàu thuyền khác, kể cả tàu chiến và xuồng cứu sinh trừ thuyền dùng mái chèo. Other vessels, including warships and lifeboats other than rowing boats.
89061000 - Tàu chiến - Warships
890690 - Loại khác: - Other:
89069010 - - Có lượng giãn nước không quá 30 tấn - - Of a displacement not exceeding 30 t
89069020 - - Có lượng giãn nước trên 30 tấn nhưng không quá 300 tấn - - Of a displacement exceeding 30 t but not exceeding 300 t
89069090 - - Khác - - Other
8907 Kết cấu nổi khác (ví dụ, bè mảng, thùng chứa chất lỏng, ketxon giếng kín, cầu lên bờ, các loại phao nổi và mốc hiệu). Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons).
89071000 - Bè mảng có thể bơm hơi - Inflatable rafts
890790 - Loại khác: - Other:
89079010 - - Các loại phao nổi (buoys) - - Buoys
89079090 - - Loại khác - - Other
89080000 Tàu thuyền và kết cấu nổi khác để phá dỡ. Vessels and other floating structures for breaking up.
9001 Sợi quang và bó sợi quang; cáp sợi quang trừ các loại thuộc nhóm 85.44; vật liệu phân cực dạng tấm và lá; thấu kính (kể cả thấu kính áp tròng), lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác, bằng vật liệu bất kỳ, chưa lắp ráp, trừ loại bằng thủy tinh chư Optical fibres and optical fibre bundles; optical fibre cables other than those of heading 85.44; sheets and plates of polarising material; lenses (including contact lenses), prisms, mirrors and other optical elements, of any material, unmounted, other th
900110 - Sợi quang, bó sợi quang và cáp sợi quang: - Optical fibres, optical fibre bundles and cables:
90011010 - - Sử dụng cho viễn thông và cho ngành điện khác - - For telecommunications and other electrical uses
90011090 - - Loại khác - - Other
90012000 - Vật liệu phân cực dạng tấm và lá - Sheets and plates of polarising material
90013000 - Thấu kính áp tròng - Contact lenses
90014000 - Thấu kính thuỷ tinh làm kính đeo mắt - Spectacle lenses of glass
90015000 - Thấu kính bằng vật liệu khác làm kính đeo mắt - Spectacle lenses of other materials
900190 - Loại khác: - Other:
90019010 - - Sử dụng cho máy ảnh hoặc máy quay phim hoặc máy chiếu - - For photographic or cinematographic cameras or projectors
90019090 - - Loại khác - - Other
9002 Thấu kính, lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác, bằng vật liệu bất kỳ, đã lắp ráp, là các bộ phận hoặc để lắp vào các dụng cụ hoặc thiết bị, trừ loại làm bằng thuỷ tinh chưa được gia công quang học. Lenses, prisms, mirrors and other optical elements, of any material, mounted, being parts of or fittings for instruments or apparatus, other than such elements of glass not optically worked.
- Vật kính: - Objective lenses:
900211 - - Dùng cho máy ảnh, máy chiếu hoặc máy phóng to hoặc thu nhỏ ảnh: - - For cameras, projectors or photographic enlargers or reducers:
90021110 - - - Dùng cho máy chiếu phim - - - For cinematographic projectors
90021190 - - - Loại khác - - - Other
90021900 - - Loại khác - - Other
900220 - Kính lọc ánh sáng: - Filters:
90022010 - - Dùng cho máy chiếu phim - - For cinematographic projectors
90022020 - - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh và máy chiếu khác - - For cinematographic cameras, photographic cameras and other projectors
90022030 - - Dùng cho kính viễn vọng hoặc kính hiển vi - - For telescopes or microscopes
90022090 - - Loại khác - - Other
900290 - Loại khác: - Other:
90029020 - - Dùng cho máy chiếu phim - - For cinematographic projectors
90029030 - - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh và máy chiếu khác - - For cinematographic cameras, photographic cameras and other projectors
90029090 - - Loại khác - - Other
9003 Khung và gọng cho kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại tương tự, và các bộ phận của chúng. Frames and mountings for spectacles, goggles or the like, and parts thereof.
- Khung và gọng: - Frames and mountings:
90031100 - - Bằng plastic - - Of plastics
90031900 - - Bằng vật liệu khác - - Of other materials
90039000 - Bộ phận - Parts
9004 Kính đeo, kính bảo hộ và các loại tương tự, kính thuốc, kính bảo vệ mắt hoặc loại khác. Spectacles, goggles and the like, corrective, protective or other.
90041000 - Kính râm - Sunglasses
900490 - Loại khác: - Other:
90049010 - - Kính hiệu chỉnh - - Corrective spectacles
90049050 - - Kính bảo hộ - - Protective goggles
90049090 - - Loại khác - - Other
9005 Ống nhòm loại hai mắt, ống nhòm đơn, kính viễn vọng quang học khác, và khung giá của các loại trên; các dụng cụ thiên văn khác và khung giá của chúng, trừ các dụng cụ dùng cho thiên văn học vô tuyến. Binoculars, monoculars, other optical telescopes, and mountings therefor; other astronomical instruments and mountings therefor, but not including instruments for radio-astronomy.
90051000 - Ống nhòm loại hai mắt - Binoculars
900580 - Dụng cụ khác: - Other instruments:
90058010 - - Dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến - - Astronomical instruments, excluding instruments for radio-astronomy
90058090 - - Loại khác - - Other
900590 - Bộ phận và phụ kiện (kể cả khung giá): - Parts and accessories (including mountings):
90059010 - - Dùng cho dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến - - For astronomical instruments, excluding instruments for radio-astronomy
90059090 - - Loại khác - - Other
9006 Máy ảnh (trừ máy quay phim); thiết bị đèn chớp và đèn flash máy ảnh trừ đèn phóng điện thuộc nhóm 85.39. Photographic (other than cinematographic) cameras; photographic flashlight apparatus and flashbulbs other than discharge lamps of heading 85.39.
900610 - Máy ảnh dùng để chuẩn bị khuôn in hoặc trục in: - Cameras of a kind used for preparing printing plates or cylinders:
90061010 - - Máy vẽ ảnh laser - - Laser photoplotters
90061090 - - Loại khác - - Other
90063000 - Máy ảnh được thiết kế đặc biệt để dùng dưới nước, để thám không (aerial survey) hoặc dùng trong y tế hoặc trong phẫu thuật nội tạng; máy ảnh đối chiếu dùng cho ngành toà án hoặc khoa học hình sự - Cameras specially designed for underwater use, for aerial survey or for medical or surgical examination of internal organs; comparison cameras for forensic or criminological purposes
90064000 - Máy chụp lấy ảnh ngay - Instant print cameras
- Máy ảnh loại khác: - Other cameras:
90065100 - - Có bộ ngắm qua thấu kính (kính phản chiếu đơn (SLR)), sử dụng phim cuộn khổ rộng không quá 35 mm - - With a through-the-lens viewfinder (single lens reflex (SLR)), for roll film of a width not exceeding 35 mm
90065200 - - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng dưới 35 mm - - Other, for roll film of a width less than 35 mm
90065300 - - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng 35 mm - - Other, for roll film of a width of 35 mm
900659 - - Loại khác: - - Other:
90065910 - - - Máy vẽ ảnh laser hoặc máy tạo dựng ảnh với bộ xử lý ảnh mành - - - Laser photoplotters or image setters with a raster image processor
90065990 - - - Loại khác - - - Other
- Thiết bị đèn chớp và đèn flash máy ảnh: - Photographic flashlight apparatus and flashbulbs:
90066100 - - Đèn phóng điện ("điện tử") - - Discharge lamp (“electronic”) flashlight apparatus
90066900 - - Loại khác - - Other
- Các bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
900691 - - Sử dụng cho máy ảnh: - - For cameras:
90069110 - - - Sử dụng cho máy vẽ ảnh laser thuộc phân nhóm 9006.10.10 - - - For laser photoplotters of subheading 9006.10.10
90069130 - - - Loại khác, sử dụng cho máy ảnh thuộc các phân nhóm từ 9006.40 đến 9006.53 - - - Other, for cameras of subheadings 9006.40 to 9006.53
90069190 - - - Loại khác - - - Other
900699 - - Loại khác: - - Other:
90069910 - - - Sử dụng cho thiết bị đèn chớp máy ảnh - - - For photographic flashlight apparatus
90069990 - - - Loại khác - - - Other
9007 Máy quay phim và máy chiếu phim, có hoặc không kèm thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh. Cinematographic cameras and projectors, whether or not incorporating sound recording or reproducing apparatus.
90071000 - Máy quay phim - Cameras
900720 - Máy chiếu phim: - Projectors:
90072010 - - Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm - - For film of less than 16 mm in width
90072090 - - Loại khác - - Other
- Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
90079100 - -  Dùng cho máy quay phim - - For cameras
90079200 - - Dùng cho máy chiếu phim - - For projectors
9008 Máy chiếu hình ảnh, trừ máy chiếu phim; máy phóng và máy thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim). Image projectors, other than cinematographic; photographic (other than cinematographic) enlargers and reducers.
900850 - Máy chiếu hình ảnh, máy phóng và thu nhỏ ảnh: - Projectors, enlargers and reducers:
90085010 - - Máy đọc vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác, có hoặc không có khả năng sao chép - -  Microfilm, microfiche or other microform readers, whether or not capable of producing copies
90085090 - - Loại khác - - Other
900890 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
90089020 - - Của máy phóng và thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim) - - Of photographic (other than cinematographic) enlargers and reducers
90089090 - - Loại khác - - Other
9010 Máy và thiết bị dùng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh), chưa được ghi hay chi tiết ở nơi nào khác thuộc Chương này; máy xem âm bản; màn ảnh của máy chiếu. Apparatus and equipment for photographic (including cinematographic) laboratories, not specified or included elsewhere in this Chapter; negatoscopes; projection screens.
90101000 - Máy và thiết bị sử dụng cho việc tráng tự động phim hoặc giấy ảnh (kể cả điện ảnh) dạng cuộn hoặc dùng cho việc phơi sáng tự động các phim đã tráng lên các cuộn giấy ảnh - Apparatus and equipment for automatically developing photographic (including cinematographic) film or paper in rolls or for automatically exposing developed film to rolls of photographic paper
901050 - Máy và thiết bị khác sử dụng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh); máy xem âm bản: - Other apparatus and equipment for photographic (including cinematographic) laboratories; negatoscopes:
90105010 - - Máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in - - Apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards
90105090 - - Loại khác - - Other
901060 - Màn ảnh của máy chiếu: - Projection screens:
90106010 - - Của loại từ 300 inch trở lên - - Of 300 inches or more
90106090 - - Loại khác - - Other
901090 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
90109010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9010.10 hoặc 9010.60 - - Of goods of subheading 9010.10 or 9010.60
90109030 - - Bộ phận và phụ kiện của máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in - - Parts and accessories of apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards
90109090 - - Loại khác - - Other
9011 Kính hiển vi quang học phức hợp, kể cả loại để xem vi ảnh, vi phim quay hay vi chiếu. Compound optical microscopes, including those for photomicrography, cinephotomicrography or microprojection.
90111000 - Kính hiển vi soi nổi - Stereoscopic microscopes
90112000 - Kính hiển vi khác để xem vi ảnh, vi phim quay hoặc vi chiếu - Other microscopes, for photomicrography, cinephotomicrography or microprojection
90118000 - Các loại kính hiển vi khác - Other microscopes
90119000 - Bộ phận và phụ kiện - Parts and accessories
9012 Kính hiển vi trừ kính hiển vi quang học; thiết bị nhiễu xạ. Microscopes other than optical microscopes; diffraction apparatus.
90121000 - Kính hiển vi trừ kính hiển vi quang học; thiết bị nhiễu xạ - Microscopes other than optical microscopes; diffraction apparatus
90129000 - Bộ phận và phụ kiện - Parts and accessories
9013 Thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành các sản phẩm đã được chi tiết ở các nhóm khác; thiết bị tạo tia laser, trừ điốt laser; các thiết bị và dụng cụ quang học khác, chưa được nêu hay chi tiết ở nơi nào khác trong Chương này. Liquid crystal devices not constituting articles provided for more specifically in other headings; lasers, other than laser diodes; other optical appliances and instruments, not specified or included elsewhere in this Chapter.
90131000 - Kính ngắm để lắp vào vũ khí; kính tiềm vọng; kính lồng được thiết kế là bộ phận của máy, thiết bị, dụng cụ hoặc bộ dụng cụ của Chương này hoặc Phần XVI - Telescopic sights for fitting to arms; periscopes; telescopes designed to form parts of machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI
90132000 - Thiết bị tạo tia laser, trừ điốt laser - Lasers, other than laser diodes
901380 - Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ khác: - Other devices, appliances and instruments:
90138010 - - Thiết bị quang học để xác định và sửa lỗi trong sản xuất tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp - - Optical error verification and repair apparatus for printed circuit boards/printed wiring boards and  printed circuit assemblies
90138020 - - Thiết bị tinh thể lỏng - - Liquid crystal devices
90138090 - - Loại khác - - Other
901390 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
90139010 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9013.20 - - Of goods of subheading 9013.20
90139050 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9013.80.20 - - Of goods of subheading 9013.80.20
90139060 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm  9013.80.10 - - Of goods of subheading 9013.80.10
90139090 - - Loại khác - - Other
9014 La bàn xác định phương hướng; các thiết bị và dụng cụ dẫn đường khác. Direction finding compasses; other navigational instruments and appliances.
90141000 - La bàn xác định phương hướng - Direction finding compasses
90142000 - Thiết bị và dụng cụ dẫn đường hàng không hoặc hàng hải (trừ la bàn) - Instruments and appliances for aeronautical or space navigation (other than compasses)
901480 - Thiết bị và dụng cụ khác: - Other instruments and appliances:
90148010 - - Loại dùng trên tàu thuyền, kết hợp hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động - - Of a kind used on ships, incorporating or working in conjunction with an automatic data processing machines
90148090 - - Loại khác - - Other
901490 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
90149010 - - Của thiết bị và dụng cụ, dùng trên tầu thuyền, hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động - - Of instruments and apparatus, of a kind used on ships, working in conjunction with an automatic data processing machine
90149090 - - Loại khác - - Other
9015 Thiết bị và dụng cụ dùng để quan trắc (kể cả quan trắc ảnh), dùng cho thủy văn học, hải dương học, thủy học, khí tượng học hoặc địa lý học, trừ la bàn; máy đo xa. Surveying (including photogrammetrical surveying), hydrographic, oceanographic, hydrological, meteorological or geophysical instruments and appliances, excluding compasses; rangefinders.
901510 - Máy đo xa: - Rangefinders:
90151010 - - Dùng trong việc chụp ảnh hoặc quay phim - - Of a kind used in photography or cinematography
90151090 - - Loại khác - - Other
90152000 - Máy kinh vĩ và tốc kế góc (máy toàn đạc -tacheometers) - Theodolites and tachymeters (tacheometers)
90153000 - Dụng cụ đo cân bằng (levels) - Levels
90154000 - Thiết bị và dụng cụ quan trắc ảnh - Photogrammetrical surveying instruments and appliances
901580 - Thiết bị và dụng cụ khác: - Other instruments and appliances:
90158010 - - Thiết bị quan trắc sóng vô tuyến và gió điện từ - - Radio-sonde and radio wind apparatus
90158090 - - Loại khác - - Other
90159000 - Bộ phận và phụ kiện - Parts and accessories
90160000 Cân với độ nhậy 5cg (50mg) hoặc chính xác hơn, có hoặc không có quả cân. Balances of a sensitivity of 5 cg or better, with or without weights.
9017 Dụng cụ vẽ, vạch mức dấu hay dụng cụ tính toán toán học (ví dụ, máy vẽ phác, máy vẽ truyền, thước đo góc, bộ đồ vẽ, thước logarit, bàn tính dùng đĩa); dụng cụ đo chiều dài, dùng tay (ví dụ, thước thanh và thước dây, thước micromet, thước cặp), chưa được c Drawing, marking-out or mathematical calculating instruments (for example, drafting machines, pantographs, protractors, drawing sets, slide rules, disc calculators); instruments for measuring length, for use in the hand (for example, measuring rods and ta
901710 - Bảng và máy vẽ phác, tự động hoặc không tự động: - Drafting tables and machines, whether or not automatic:
90171010 - - Máy vẽ - - Plotters
90171090 - - Loại khác - - Other
901720 - Dụng cụ vẽ, vạch mức hay dụng cụ tính toán toán học khác: - Other drawing, marking-out or mathematical calculating instruments:
90172010 - - Thước - - Rulers
90172030 - - Máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in - - Apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards
90172040 - - Máy vẽ ảnh để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in - - Photoplotters for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards
90172050 - - Máy vẽ khác - - Other plotters
90172090 - - Loại khác - - Other
90173000 - Thước micromet, thước cặp và dụng cụ đo có thể điều chỉnh được - Micrometers, callipers and gauges
90178000 - Các dụng cụ khác - Other instruments
901790 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
90179020 - - Bộ phận và phụ kiện của máy để chiếu hoặc máy vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in - - Parts and accessories of apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards
90179030 - - Bộ phận và phụ kiện của máy vẽ ảnh để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in - - Parts and accessories of photoplotters for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards
90179040 - - Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp, của máy vẽ khác - - Parts and accessories, including printed circuit assemblies, of other plotters
90179090 - - Loại khác - - Other
9018 Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực. Instruments and appliances used in medical, surgical, dental or veterinary sciences, including scintigraphic apparatus, other electro-medical apparatus and sight-testing instruments.
- Thiết bị điện chẩn đoán (kể cả thiết bị kiểm tra thăm dò chức năng hoặc kiểm tra thông số sinh lý): - Electro-diagnostic apparatus (including apparatus for functional exploratory examination or for checking physiological parameters):
90181100 - - Thiết bị điện tim - - Electro-cardiographs
90181200 - - Thiết bị siêu âm - - Ultrasonic scanning apparatus
90181300 - - Thiết bị hiện ảnh cộng hưởng từ - - Magnetic resonance imaging apparatus
90181400 - - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy - - Scintigraphic apparatus
90181900 - - Loại khác - - Other
90182000 - Thiết bị tia cực tím hay tia hồng ngoại - Ultra-violet or infra-red ray apparatus
- Bơm tiêm, kim tiêm, ống thông, ống dẫn lưu và loại tương tự: - Syringes, needles, catheters, cannulae and the like:
901831 - - Bơm tiêm, có hoặc không có kim tiêm: - - Syringes, with or without needles:
90183110 - - - Bơm tiêm dùng một lần - - - Disposable syringes
90183190 - - - Loại khác - - - Other
90183200 - - Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương - - Tubular metal needles and needles for sutures
901839 - - Loại khác: - - Other:
90183910 - - - Ống thông đường tiểu - - - Catheters
90183990 - - - Loại khác - - - Other
- Các thiết bị và dụng cụ khác, dùng trong nha khoa: - Other instruments and appliances, used in dental sciences:
90184100 - - Khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác - - Dental drill engines, whether or not combined on a single base with other dental equipment
90184900 - - Loại khác - - Other
90185000 - Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác - Other ophthalmic instruments and appliances
901890 - Thiết bị và dụng cụ khác: - Other instruments and appliances:
90189020 - - Bộ theo dõi tĩnh mạch - - Intravenous administration sets
90189030 - - Dụng cụ và thiết bị điện tử - - Electronic instruments and appliances
90189090 - - Loại khác - - Other
9019 Thiết bị trị liệu cơ học; máy xoa bóp; máy thử nghiệm trạng thái tâm lý; máy trị liệu bằng ôzôn, bằng ôxi, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác. Mechano-therapy appliances; massage apparatus; psychological aptitude-testing apparatus; ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy, artificial respiration or other therapeutic respiration apparatus.
901910 - Máy trị liệu cơ học; máy xoa bóp; máy thử nghiệm trạng thái tâm lý: - Mechano-therapy appliances; massage apparatus; psychological aptitude-testing apparatus:
90191010 - - Loại điện tử - - Electronic
90191090 - - Loại khác - - Other
90192000 - Máy trị liệu bằng ôzôn, bằng ôxi, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác - Ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy, artificial respiration or other therapeutic respiration apparatus
90200000 Thiết bị thở và mặt nạ phòng khí khác, trừ các mặt nạ bảo hộ mà không có bộ phận cơ khí hoặc không có phin lọc có thể thay thế được. Other breathing appliances and gas masks, excluding protective masks having neither mechanical parts nor replaceable filters.
9021 Dụng cụ chỉnh hình, kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và băng cố định; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác; các bộ phận nhân tạo của cơ thể người; thiết bị trợ thính và dụng cụ khác được lắp hoặc mang theo, hoặc cấy vào cơ thể, để bù đắp khuyết t Orthopaedic appliances, including crutches, surgical belts and trusses; splints and other fracture appliances; artificial parts of the body; hearing aids and other appliances which are worn or carried, or implanted in the body, to compensate for a defect
90211000 - Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương - Orthopaedic or fracture appliances
- Răng giả và chi tiết gắn dùng trong nha khoa: - Artificial teeth and dental fittings:
90212100 - - Răng giả - - Artificial teeth
90212900 - - Loại khác - - Other
- Các bộ phận nhân tạo khác của cơ thể người: - Other artificial parts of the body:
90213100 - - Khớp giả - - Artificial joints
90213900 - - Loại khác - - Other
90214000 - Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và phụ kiện - Hearing aids, excluding parts and accessories
90215000 - Thiết bị điều hoà nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim, trừ các bộ phận và phụ kiện - Pacemakers for stimulating heart muscles, excluding parts and accessories
90219000 - Loại khác - Other
9022 Thiết bị sử dụng tia X hoặc tia phóng xạ alpha, beta hay gamma, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng các tia đó, ống phát tia X và thiết bị tạo tia X khác, thiết bị tạo tia Apparatus based on the use of X-rays or of alpha, beta or gamma radiations, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or radiotherapy apparatus, X-ray tubes and other X-ray generators, high tension generators,
- Thiết bị sử dụng tia X, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng tia X: - Apparatus based on the use of X-rays, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or radiotherapy apparatus:
90221200 - - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính - - Computed tomography apparatus
90221300 - - Loại khác, sử dụng trong nha khoa - - Other, for dental uses
90221400 - - Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y - - Other, for medical, surgical or veterinary uses
902219 - - Cho các mục đích khác: - - For other uses:
90221910 - - - Thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên tấm mạch in/tấm dây in - - - X-ray apparatus for the physical inspection of solder joints on printed circuit boards/printed wiring boards assemblies
90221990 - - - Loại khác - - - Other
- Thiết bị sử dụng tia alpha, beta hay gama, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc điều trị bằng các loại tia đó: - Apparatus based on the use of alpha, beta or gamma radiations, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or radiotherapy apparatus:
90222100 - - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y - - For medical, surgical, dental or veterinary uses
90222900 - - Dùng cho các mục đích khác - - For other uses
90223000 - Ống phát tia X - X-ray tubes
902290 - Loại khác, kể cả bộ phận và phụ kiện: - Other, including parts and accessories:
90229010 - - Bộ phận và phụ kiện của thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên tấm mạch in đã lắp ráp - - Parts and accessories of X-ray apparatus for the physical inspection of solder joints on printed circuit assemblies
90229090 - - Loại khác - - Other
90230000 Các dụng cụ, máy và mô hình, được thiết kế cho mục đích trưng bày (ví dụ, dùng trong giáo dục hoặc triển lãm), không sử dụng được cho các mục đích khác. Instruments, apparatus and models, designed for demonstrational purposes (for example, in education or exhibitions), unsuitable for other uses.
9024 Máy và thiết bị thử độ cứng, độ bền, độ nén, độ đàn hồi hoặc các tính chất cơ học khác của vật liệu (ví dụ, kim loại, gỗ, hàng dệt, giấy, plastic). Machines and appliances for testing the hardness, strength, compressibility, elasticity or other mechanical properties of materials (for example, metals, wood, textiles, paper, plastics).
902410 - Máy và thiết bị thử kim loại: - Machines and appliances for testing metals:
90241010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
90241020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
902480 - Máy và thiết bị khác: - Other machines and appliances:
90248010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
90248020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
902490 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
90249010 - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện - - For electrically operated machines and appliances
90249020 - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện - - For non-electrically operated machines and appliances
9025 Tỷ trọng kế và các dụng cụ đo dạng nổi tương tự, nhiệt kế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và tổ hợp của chúng. Hydrometers and similar floating instruments, thermometers, pyrometers, barometers, hygrometers and psychrometers, recording or not, and any combination of these instruments.
- Nhiệt kế và hỏa kế, không kết hợp với các dụng cụ khác: - Thermometers and pyrometers, not combined with other instruments:
90251100 - - Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp - - Liquid-filled, for direct reading
902519 - - Loại khác: - - Other:
- - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
90251911 - - - - Máy đo nhiệt độ dùng cho xe có động cơ - - - - Temperature gauges for motor vehicles
90251919 - - - - Loại khác - - - - Other
90251920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
902580 - Dụng cụ khác: - Other instruments:
90258020 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
90258030 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
902590 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
90259010 - - Của thiết bị hoạt động bằng điện - - For electrically operated instruments
90259020 - - Của thiết bị không hoạt động bằng điện - - For non-electrically operated instruments
9026 Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số của chất lỏng hay chất khí (ví dụ, dụng cụ đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế, nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 90.14, 90.15, 90.28 hoặc 90.32. Instruments and apparatus for measuring or checking the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases (for example, flow meters, level gauges, manometers, heat meters), excluding instruments and apparatus of heading 90.14, 90.15, 90.28 or 9
902610 - Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức của chất lỏng: - For measuring or checking the flow or level of liquids:
90261010 - - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện - - Level gauges for motor vehicles, electrically operated
90261020 - - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện - - Level gauges for motor vehicles, not electrically operated
90261030 - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - Other, electrically operated
90261090 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - Other, not electrically operated
902620 - Để đo hoặc kiểm tra áp suất: - For measuring or checking pressure:
90262010 - - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện - - Pressure gauges for motor vehicles, electrically operated
90262020 - - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện - - Pressure gauges for motor vehicles, not electrically operated
90262030 - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - Other, electrically operated
90262040 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - Other, not electrically operated
902680 - Thiết bị hoặc dụng cụ khác: - Other instruments or apparatus:
90268010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
90268020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
902690 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
90269010 - - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị hoạt động bằng điện - - For electrically operated instruments and apparatus
90269020 - - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị không hoạt động bằng điện - - For non-electrically operated instruments and apparatus
9027 Dụng cụ và thiết bị phân tích lý hoặc hóa học (ví dụ, máy đo phân cực, đo khúc xạ, quang phổ kế, máy phân tích khí hoặc khói); dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra độ nhớt, độ xốp, độ giãn nở, sức căng bề mặt hoặc các loại tương tự; dụng cụ và thiết bị đo Instruments and apparatus for physical or chemical analysis (for example, polarimeters, refractometers, spectrometers, gas or smoke analysis apparatus); instruments and apparatus for measuring or checking viscosity, porosity, expansion, surface tension or
902710 - Thiết bị phân tích khí hoặc khói: - Gas or smoke analysis apparatus:
90271010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
90271020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
902720 - Máy sắc ký và điện di: - Chromatographs and electrophoresis instruments:
90272010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
90272020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
902730 - Quang phổ kế, ảnh phổ và quang phổ ký sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): - Spectrometers, spectrophotometers and spectrographs using optical radiations (UV, visible, IR):
90273010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
90273020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
902750 - Dụng cụ và thiết bị khác sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): - Other instruments and apparatus using optical radiations (UV, visible, IR):
90275010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
90275020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
902780 - Dụng cụ và thiết bị khác: - Other instruments and apparatus:
90278010 - - Lộ sáng kế - - Exposure meters
90278030 - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - Other, electrically operated
90278040 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - Other, not electrically operated
902790 - Thiết bị vi phẫu; các bộ phận và phụ kiện: - Microtomes; parts and accessories:
90279010 - - Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hóa thuộc nhóm 90.27, trừ loại dùng cho thiết bị phân tích khí hoặc khói hoặc thiết bị vi phẫu - - Parts and accessories, including printed circuit assemblies for products of heading 90.27, other than for gas or smoke analysis apparatus or microtomes
- - Loại khác: - - Other:
90279091 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
90279099 - - - Loại khác - - - Other
9028 Thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc lượng điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể cả thiết bị kiểm tra kích cỡ sử dụng cho các thiết bị trên. Gas, liquid or electricity supply or production meters, including calibrating meters therefor.
902810 - Thiết bị đo đơn vị khí: - Gas meters:
90281010 - - Thiết bị đo đơn vị khí loại lắp trên bình ga - - Gas meters of a kind mounted on gas containers
90281090 - - Loại khác - - Other
902820 - Thiết bị đo chất lỏng: - Liquid meters:
90282020 - - Công tơ nước - - Water meters
90282090 - - Loại khác - - Other
902830 - Công tơ điện: - Electricity meters:
90283010 - - Máy đếm ki-lô-oát giờ - - Kilowatt hour meters
90283090 - - Loại khác - - Other
902890 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
90289010 - - Vỏ hoặc thân của công tơ nước - - Water meter housings or bodies
90289090 - - Loại khác - - Other
9029 Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc, trừ các loại máy thuộc nhóm 90.14 hoặc 90.15; máy hoạt nghiệm. Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like; speed indicators and tachometers, other than those of heading 90.14 or 90.15; stroboscopes.
902910 - Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự: - Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like:
90291020 - - Máy đếm cây số để tính tiền taxi - - Taximeters
90291090 - - Loại khác - - Other
902920 - Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm: - Speed indicators and tachometers; stroboscopes:
90292010 - - Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ - - Speedometers for motor vehicles
90292020 - - Máy đo tốc độ góc cho xe có động cơ - - Tachometers for motor vehicles
90292090 - - Loại khác - - Other
902990 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
90299010 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.10 hoặc của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 9029.20 - - Of goods of subheading 9029.10 or of stroboscopes of subheading 9029.20
90299020 - - Của hàng hoá khác thuộc phân nhóm 9029.20 - - Of other goods of subheading 9029.20
9030 Máy hiện sóng, máy phân tích phổ và các dụng cụ và thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện, trừ các loại máy thuộc nhóm 90.28; các thiết bị và dụng cụ đo hoặc phát hiện tia alpha, beta, gamma, tia X, tia vũ trụ hoặc các bức xạ ion khác. Oscilloscopes, spectrum analysers and other instruments and apparatus for measuring or checking electrical quantities, excluding meters of heading 90.28; instruments and apparatus for measuring or detecting alpha, beta, gamma, X-ray, cosmic or other ionis
90301000 - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion - Instruments and apparatus for measuring or detecting ionising radiations
90302000 - Máy hiện sóng và máy ghi dao động - Oscilloscopes and oscillographs
- Dụng cụ và thiết bị khác, để đo hoặc kiểm tra điện thế, dòng điện, điện trở hoặc công suất: - Other instruments and apparatus, for measuring or checking voltage, current, resistance or power:
90303100 - - Máy đo đa năng không bao gồm thiết bị ghi - - Multimeters without a recording device
90303200 - - Máy đo đa năng bao gồm thiết bị ghi - - Multimeters with a recording device
903033 - - Loại khác, không bao gồm thiết bị ghi: - - Other, without a recording device:
90303310 - - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở hoặc công suất của tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp - - - Instruments and apparatus for measuring or checking voltage, current, resistance or power on printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
90303320 - - - Dụng cụ và thiết bị đo trở kháng được thiết kế để cảnh báo dưới dạng hình ảnh và/hoặc dưới dạng âm thanh trong môi trường phóng tĩnh điện mà có thể làm hỏng mạch điện tử; dụng cụ kiểm tra thiết bị điều khiển tĩnh điện và thiết bị tĩnh điện nối đất/c - - - Impedance-measuring instruments and apparatus designed to provide visual and/or audible warning of electrostatic discharge conditions that can damage electronic circuits; apparatus for testing electrostatic control equipment and electrostatic ground
90303330 - - - Ampe kế và vôn kế dùng cho xe có động cơ - - - Ammeters and voltmeters for motor vehicles
90303390 - - - Loại khác - - - Other
90303900 - - Loại khác, có gắn thiết bị ghi - - Other, with a recording device
90304000 - Thiết bị và dụng cụ khác, chuyên dụng cho viễn thông (ví dụ máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm) - Other instruments and apparatus, specially designed for telecommunications (for example, cross-talk meters, gain measuring instruments, distortion factor meters, psophometers)
- Dụng cụ và thiết bị khác: - Other instruments and apparatus:
903082 - - Để đo hoặc kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn: - - For measuring or checking semiconductor wafers or devices:
90308210 - - - Máy kiểm tra vi mạch tích hợp - - - Wafer probers
90308290 - - - Loại khác - - - Other
903084 - - Loại khác, có kèm thiết bị ghi: - - Other, with a recording device:
90308410 - - -  Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp - - - Instruments and apparatus for measuring or checking electrical quantities on printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies
90308490 - - - Loại khác - - - Other
903089 - - Loại khác: - - Other:
90308910 - - - Dụng cụ và thiết bị, không kèm thiết bị ghi, dùng để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp, trừ loại được nêu trong phân nhóm 9030.39 - - - Instruments and apparatus, without a recording device, for measuring or checking electrical quantities on printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies, other than those covered within subheading 9030.39
90308990 - - - Loại khác - - - Other
903090 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
90309010 - - Bộ phận và  phụ kiện (kể cả tấm mạch in đã lắp ráp) của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9030.40 hoặc 9030.82 - - Parts and accessories (including printed circuit assemblies) of goods of subheading 9030.40 or 9030.82
90309030 - - Bộ phận và  phụ kiện của dụng cụ và thiết bị quang học để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp - - Parts and accessories of optical instruments and appliances for measuring or checking printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies
90309040 - - Bộ phận và phụ kiện của dụng cụ và thiết bị dùng để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp - - Parts and accessories of other instruments and apparatus for measuring or checking electrical quantities on printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies
90309090 - - Loại khác - - Other
9031 Máy, thiết bị và dụng cụ đo lường hoặc kiểm tra, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong Chương này; máy chiếu biên dạng. Measuring or checking instruments, appliances and machines, not specified or included elsewhere in this Chapter; profile projectors.
903110 - Thiết bị đo để cân chỉnh các bộ phận cơ khí: - Machines for balancing mechanical parts:
90311010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
90311020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
903120 - Bàn kiểm tra: - Test benches:
90312010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
90312020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
- Các thiết bị và dụng cụ quang học khác: - Other optical instruments and appliances:
90314100 - - Để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn hoặc kiểm tra mạng che quang hoặc lưới carô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn - - For inspecting semiconductor wafers or devices or for inspecting photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices
903149 - - Loại khác: - - Other:
90314910 - - - Dụng cụ và thiết bị quang học để đo độ nhiễm bẩn bề mặt của các vi mạch bán dẫn - - - Optical instruments and appliances for measuring surface particulate contamination on semiconductor wafers
90314920 - - - Thiết bị quang học để xác định lỗi và sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp - - - Optical error verification and repair apparatus for printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies
90314930 - - - Dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp - - - Other optical instruments and appliances for measuring or checking printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies
90314990 - - - Loại khác - - - Other
903180 - Dụng cụ, thiết bị và máy khác: - Other instruments, appliances and machines:
90318010 - - Thiết bị kiểm tra cáp - - Cable testers
90318090 - - Loại khác - - Other
903190 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
- - Cho các thiết bị hoạt động bằng điện: - - For electrically operated equipment:
90319011 - - - Bộ phận và phụ kiện kể cả tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho các dụng cụ và thiết bị quang học để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn hoặc kiểm tra mạng, mạng che quang hoặc lưới ca rô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn; bộ phận và ph - - - Parts and accessories including printed circuit assemblies of optical instruments and appliances for inspecting semiconductor wafers or devices or for inspecting masks, photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices; parts and ac
90319012 - - - Của thiết bị quang học xác định và sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp - - - Of optical error verification and repair apparatus for printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies
90319013 - - - Của dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp - - - Of other optical instruments and appliances for measuring or checking printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies
90319019 - - - Loại khác - - - Other
90319020 - - Cho các thiết bị không hoạt động bằng điện - - For non-electrically operated equipment
9032 Dụng cụ và thiết bị điều chỉnh hoặc điều khiển tự động. Automatic regulating or controlling instruments and apparatus.
903210 - Bộ ổn nhiệt: - Thermostats:
90321010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
90321020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
903220 - Bộ điều chỉnh áp lực: - Manostats:
90322010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
90322020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
- Dụng cụ và thiết bị khác: - Other instruments and apparatus:
90328100 - - Loại dùng thuỷ lực hoặc khí nén - - Hydraulic or pneumatic
903289 - - Loại khác: - - Other:
90328910 - - - Dụng cụ và thiết bị đi kèm hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động, để điều chỉnh hoặc điều khiển tự động hệ thống đẩy, giữ thăng bằng hoặc xếp hàng hoá của tàu thuyền - - - Instruments and apparatus incorporating or working in conjunction with an automatic data processing machine, for automatically regulating or controlling the propulsion, ballast or cargo handling systems of ships
90328920 - - - Dụng cụ và thiết bị tự động để điều chỉnh hoặc điều khiển dung dịch hoá chất hoặc điện hoá trong sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp - - - Automatic instruments and apparatus for regulating or controlling chemical or electrochemical solutions in the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện: - - - Other, electrically operated:
90328931 - - - - Bộ điều chỉnh điện áp tự động (ổn áp) - - - - Automatic regulating voltage units (stabilizers)
90328939 - - - - Loại khác - - - - Other
90328990 - - - Loại khác - - - Other
903290 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
90329010 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9032.89.10 - - Of goods of subheading 9032.89.10
90329020 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9032.89.20 - - Of goods of subheading 9032.89.20
90329030 - - Của hàng hoá khác hoạt động bằng điện - - Of other electrically operated goods
90329090 - - Loại khác - - Other
9033 Bộ phận và phụ kiện (chưa được chi tiết hoặc ghi ở các nhóm khác thuộc Chương này) dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng thuộc Chương 90. Parts and accessories (not specified or included elsewhere in this Chapter) for machines, appliances, instruments or apparatus of Chapter 90.
90330010 - Của thiết bị hoạt động bằng điện - For electrically operated equipment
90330020 - Của thiết bị không hoạt động bằng điện - For non-electrically operated equipment
9101 Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, với vỏ làm bằng kim loại quý hay kim loại dát phủ kim loại quý. Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal.
- Đồng hồ đeo tay, hoạt động bằng điện, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: - Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility:
91011100 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học - - With mechanical display only
91011900 - - Loại khác - - Other
- Đồng hồ đeo tay khác, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: - Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility:
91012100 - - Có bộ phận lên giây tự động - - With automatic winding
91012900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
91019100 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
91019900 - - Loại khác - - Other
9102 Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01. Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01.
- Đồng hồ đeo tay, hoạt động điện, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: - Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility:
91021100 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học - - With mechanical display only
91021200 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử - - With opto-electronic display only
91021900 - - Loại khác - - Other
- Đồng hồ đeo tay khác, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: - Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility:
91022100 - - Có bộ phận lên giây tự động - - With automatic winding
91022900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
910291 - - Hoạt động bằng điện: - - Electrically operated:
91029110 - - - Đồng hồ bấm giờ - - - Stop-watches
91029190 - - - Loại khác - - - Other
91029900 - - Loại khác - - Other
9103 Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 91.04. Clocks with watch movements, excluding clocks of heading 91.04.
91031000 - Hoạt động bằng điện - Electrically operated
91039000 - Loại khác - Other
9104 Đồng hồ lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ tương tự dùng cho xe cộ, máy bay, tầu vũ trụ hoặc tầu thủy. Instrument panel clocks and clocks of a similar type for vehicles, aircraft, spacecraft or vessels.
91040010 - Dùng cho xe cộ - For vehicles
91040020 - Dùng cho máy bay - For aircraft
91040030 - Dùng cho tàu thuỷ - For vessels
91040090 - Loại khác - Other
9105 Đồng hồ thời gian khác. Other clocks.
- Đồng hồ báo thức: - Alarm clocks:
91051100 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
91051900 - - Loại khác - - Other
- Đồng hồ treo tường: - Wall clocks:
91052100 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
91052900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
910591 - - Hoạt động bằng điện: - - Electrically operated:
91059110 - - - Đồng hồ đo thời gian hàng hải - - - Marine chronometers
91059190 - - - Loại khác - - - Other
910599 - - Loại khác: - - Other:
91059910 - - - Đồng hồ đo thời gian hàng hải - - - Marine chronometers
91059990 - - - Loại khác - - - Other
9106 Thiết bị ghi thời gian và các thiết bị dùng để đo, ghi hoặc biểu thị các khoảng thời gian bằng cách khác, kèm theo máy đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ (ví dụ, thiết bị ghi nhận thời gian, thiết bị tính thời gian). Time of day recording apparatus and apparatus for measuring, recording or otherwise indicating intervals of time, with clock or watch movement or with synchronous motor (for example, time-registers, time-recorders).
91061000 - Thiết bị ghi nhận thời gian; thiết bị tính thời gian - Time-registers; time-recorders
910690 - Loại khác: - Other:
91069010 - - Dụng cụ đo thời gian đậu xe - - Parking meters
91069090 - - Loại khác - - Other
91070000 Thiết bị định giờ kèm theo máy đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian hoặc kèm theo động cơ đồng bộ. Time switches with clock or watch movement or with synchronous motor.
9108 Máy đồng hồ cá nhân, hoàn chỉnh và đã lắp ráp. Watch movements, complete and assembled.
- Hoạt động bằng điện: - Electrically operated:
91081100 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học hoặc kèm theo thiết bị để gắn mặt hiển thị cơ học - - With mechanical display only or with a device to which a mechanical display can be incorporated
91081200 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử - - With opto-electronic display only
91081900 - - Loại khác - - Other
91082000 - Có bộ phận lên giây tự động - With automatic winding
91089000 - Loại khác - Other
9109 Máy đồng hồ thời gian, hoàn chỉnh và đã lắp ráp. Clock movements, complete and assembled.
91091000 - Hoạt động bằng điện - Electrically operated
91099000 - Loại khác - Other
9110 Máy đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân đồng bộ, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần (cụm máy); máy đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá nhân chưa đủ bộ, đã lắp ráp; máy đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá nhân chưa đủ bộ, chưa lắp ráp. Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements.
- Của đồng hồ cá nhân: - Of watches:
91101100 - - Máy đồng hồ đồng bộ, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần (cụm máy) - - Complete movements, unassembled or partly assembled (movement sets)
91101200 - - Máy đồng hồ chưa đủ bộ, đã lắp ráp - - Incomplete movements, assembled
91101900 - - Máy đồng hồ chưa đủ bộ, chưa lắp ráp - - Rough movements
91109000 - Loại khác - Other
9111 Vỏ đồng hồ cá nhân và các bộ phận của nó. Watch cases and parts thereof.
91111000 - Vỏ đồng hồ bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý - Cases of precious metal or of metal clad with precious metal
91112000 - Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc - Cases of base metal, whether or not gold- or silver-plated
91118000 - Vỏ đồng hồ loại khác - Other cases
91119000 - Bộ phận - Parts
9112 Vỏ đồng hồ thời gian và các loại tương tự dùng cho các mặt hàng khác của Chương này, và các bộ phận của chúng. Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof.
91122000 - Vỏ - Cases
91129000 - Bộ phận - Parts
9113 Dây đeo, quai đeo và vòng đeo đồng hồ cá nhân, và các bộ phận của chúng. Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof.
91131000 - Bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý - Of precious metal or of metal clad with precious metal
91132000 - Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc - Of base metal, whether or not gold- or silver-plated
91139000 - Loại khác - Other
9114 Các bộ phận khác của đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân. Other clock or watch parts.
91141000 - Lò xo, kể cả dây tóc - Springs, including hair-springs
91143000 - Mặt số - Dials
91144000 - Mâm và trục - Plates and bridges
91149000 - Loại khác - Other
9201 Đàn piano, kể cả piano tự động; đàn clavecin (hapsichords) và các loại đàn dây có phím bấm khác. Pianos, including automatic pianos; harpsichords and other keyboard stringed instruments.
92011000 - Đàn piano loại đứng - Upright pianos
92012000 - Đại dương cầm - Grand pianos
92019000 - Loại khác - Other
9202 Các nhạc cụ có dây khác (ví dụ, ghi ta, vi-ô-lông, đàn hạc). Other string musical instruments (for example, guitars, violins, harps).
92021000 - Loại sử dụng cần kéo - Played with a bow
92029000 - Loại khác - Other
9205 Nhạc cụ hơi (ví dụ, các loại đàn organ ống có phím, đàn accordion, clarinet, trumpet, kèn túi), trừ các loại đàn organ phiên chợ và nhạc cụ cơ khí cho lễ hội. Wind musical instruments (for example, keyboard pipe organs, accordions, clarinets, trumpets, bagpipes), other than fairground organs and mechanical street organs.
92051000 - Các loại kèn đồng - Brass-wind instruments
920590 - Loại khác: - Other:
92059010 - - Các loại đàn organ ống có phím; đàn đạp hơi (harmonium) và loại nhạc cụ có phím tương tự có bộ phận lưỡi gà không bằng kim loại - - Keyboard pipe organs; harmoniums and similar keyboard instruments with free metal reeds
92059090 - - Loại khác - - Other
92060000 Nhạc cụ thuộc bộ gõ (ví dụ, trống, mộc cầm, chũm chọe, castanet, chuông gõ). Percussion musical instruments (for example, drums, xylophones, cymbals, castanets, maracas).
9207 Nhạc cụ, mà âm thanh được tạo ra, hoặc phải khuếch đại, bằng điện (ví dụ, đàn organ, ghi ta, accordion). Musical instruments, the sound of which is produced, or must be amplified, electrically (for example, organs, guitars, accordions).
92071000 - Nhạc cụ có phím bấm, trừ accordion - Keyboard instruments, other than accordions
92079000 - Loại khác - Other
9208 Đàn hộp, đàn organ phiên chợ, đàn quay gió của người hát rong trên đường phố, nhạc cụ cơ khí tạo tiếng chim hót, đàn kéo và các nhạc cụ khác không được xếp ở bất kỳ nhóm nào khác của Chương này; dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi các loại; còi, tù và và dụng Musical boxes, fairground organs, mechanical street organs, mechanical singing birds, musical saws and other musical instruments not falling within any other heading of this Chapter; decoy calls of all kinds; whistles, call horns and other mouth-blown sou
92081000 - Đàn hộp - Musical boxes
920890 - Loại khác: - Other:
92089010 - - Dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi, tù và và các dụng cụ thổi bằng miệng khác để tạo âm thanh - - Decoy calls, whistles, call horns and other mouth-blown sound signalling instruments
92089090 - - Loại khác - - Other
9209 Các bộ phận (ví dụ, bộ phận cơ cho đàn hộp) và các phụ kiện (ví dụ, thẻ (card), đĩa và trục quay dùng cho nhạc cụ cơ học) của nhạc cụ; máy nhịp, thanh mẫu, tiêu và sáo các loại. Parts (for example, mechanisms for musical boxes) and accessories (for example, cards, discs and rolls for mechanical instruments) of musical instruments; metronomes, tuning forks and pitch pipes of all kinds.
92093000 - Dây nhạc cụ - Musical instrument strings
- Loại khác: - Other:
920991 - - Bộ phận và phụ kiện của đàn piano: - - Parts and accessories for pianos:
92099110 - - - Tấm đỡ đàn dây, đàn phím và khung kim loại của đàn piano loại đứng - - - Strung backs, keyboards and metal frames for upright pianos
92099190 - - - Loại khác - - - Other
92099200 - - Bộ phận và  phụ kiện cho nhạc cụ thuộc nhóm 92.02 - - Parts and accessories for the musical instruments of heading 92.02
92099400 - - Bộ phận và  phụ kiện cho nhạc cụ thuộc nhóm 92.07 - - Parts and accessories for the musical instruments of heading 92.07
92099900 - - Loại khác - - Other
9301 Vũ khí quân sự, trừ súng lục ổ quay, súng lục và các loại vũ khí thuộc nhóm 93.07. Military weapons, other than revolvers, pistols and the arms of heading 93.07.
93011000 - Vũ khí pháo binh (ví dụ, súng, súng cối và súng moóc trê) - Artillery weapons (for example, guns, howitzers and mortars)
93012000 - Bệ phóng tên lửa; súng phun lửa; súng phóng lựu đạn; ống phóng ngư lôi và các loại súng phóng tương tự - Rocket launchers; flame-throwers; grenade launchers; torpedo tubes and similar projectors
93019000 -  Loại khác - Other
93020000 Súng lục ổ quay và súng lục, trừ các loại thuộc nhóm 93.03 hoặc 93.04. Revolvers and pistols, other than those of heading 93.03 or 93.04.
9303 Súng phát hỏa cầm tay khác và các loại tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã nạp (ví dụ, súng ngắn thể thao và súng trường thể thao, súng bắn pháo hiệu ngắn nạp đạn đằng nòng, súng ngắn và các loại khác được thiết kế chỉ để phóng pháo hi Other firearms and similar devices which operate by the firing of an explosive charge (for example, sporting shotguns and rifles, muzzle-loading firearms, Very pistols and other devices designed to project only signal flares, pistols and revolvers for fir
93031000 - Súng nạp đạn đằng nòng - Muzzle-loading firearms
93032000 - Súng ngắn thể thao, súng săn ngắn nòng hoặc súng ngắn bắn bia khác, kể cả súng ngắn liên hoàn - Other sporting, hunting or target-shooting shotguns, including combination shotgun-rifles
93033000 - Súng trường thể thao, súng trường săn hoặc súng trường bắn bia khác - Other sporting, hunting or target-shooting rifles
93039000 - Loại khác - Other
9304 Vũ khí khác (ví dụ, súng và súng lục sử dụng lò xo, hơi hoặc khí ga, dùi cui), trừ các loại thuộc nhóm 93.07. Other arms (for example, spring, air or gas guns and pistols, truncheons), excluding those of heading 93.07.
93040010 - Súng hơi, hoạt động với áp suất dưới 7 kgf/cm2 - Air guns, operating at a pressure of less than 7 kgf/cm2
93040090 - Loại khác - Other
9305 Bộ phận và phụ kiện của các loại vũ khí thuộc các nhóm từ 93.01 đến 93.04. Parts and accessories of articles of headings 93.01 to 93.04.
93051000 - Của súng lục ổ quay hoặc súng lục - Of revolvers or pistols
93052000 - Của súng ngắn hoặc súng trường thuộc nhóm 93.03 - Of shotguns or rifles of heading 93.03
- Loại khác: - Other:
930591 - - Của vũ khí quân sự thuộc nhóm 93.01: - - Of military weapons of heading 93.01:
93059110 - - - Bằng da thuộc hoặc vật liệu dệt - - - Of leather or textile material
93059190 - - - Loại khác - - - Other
930599 - - Loại khác: - - Other:
- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9304.00.90: - - - Of goods of subheading 9304.00.90:
93059911 - - - - Bằng da thuộc hoặc vật liệu dệt - - - - Of leather or textile material
93059919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
93059991 - - - - Bằng da thuộc hoặc vật liệu dệt - - - - Of leather or textile material
93059999 - - - - Loại khác - - - - Other
9306 Bom, lựu đạn, ngư lôi, mìn, tên lửa và các loại đạn dược tương tự và bộ phận của chúng; đạn cát tút (cartridge) và các loại đạn khác và đầu đạn và các bộ phận của chúng, kể cả nùi đạn gém và nùi đạn cát tút (cartridge). Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles and similar munitions of war and parts thereof; cartridges and other ammunition and projectiles and parts thereof, including shot and cartridge wads.
- Đạn cát tút (cartridge) cho súng ngắn và các bộ phận của chúng; đạn viên cho súng hơi: - Shotgun cartridges and parts thereof; air gun pellets:
93062100 - - Đạn cát tút (cartridge) - - Cartridges
93062900 - - Loại khác - - Other
930630 - Đạn cát tút (cartridge) khác và các bộ phận của chúng: - Other cartridges and parts thereof:
- - Dùng cho súng lục ổ quay và súng lục của nhóm 93.02: - - For revolvers and pistols of heading 93.02:
93063011 - - - Đạn cỡ .22 - - -  .22 calibre cartridges
93063019 - - - Loại khác - - - Other
93063020 - - Đạn dùng cho dụng cụ tán đinh hoặc dụng cụ tương tự hoặc cho súng bắn gia súc giết mổ và các bộ phận của chúng - - Cartridges for riveting or similar tools or for captive-bolt humane killers and parts thereof
- -  Loại khác: - - Other:
93063091 - - - Đạn cỡ .22 - - -  .22 calibre cartridges
93063099 - - - Loại khác - - - Other
93069000 - Loại khác - Other
93070000 Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng, vỏ và bao cho chúng. Swords, cutlasses, bayonets, lances and similar arms and parts thereof and scabbards and sheaths therefor.
9401 Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường, và bộ phận của chúng. Seats (other than those of heading 94.02), whether or not convertible into beds, and parts thereof.
94011000 - Ghế dùng cho máy bay - Seats of a kind used for aircraft
940120 - Ghế dùng cho xe có động cơ: - Seats of a kind used for motor vehicles:
94012010 - - Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 - - For vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
94012090 - - Loại khác - - Other
94013000 - Ghế quay có điều chỉnh độ cao - Swivel seats with variable height adjustment
94014000 - Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc đồ cắm trại - Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds
- Ghế bằng mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: - Seats of cane, osier, bamboo or similar materials:
94015100 - - Bằng tre hoặc bằng song, mây - - Of bamboo or rattan
94015900 - - Loại khác - - Other
- Ghế khác, có khung bằng gỗ: - Other seats, with wooden frames:
94016100 - - Đã nhồi đệm - - Upholstered
94016900 - - Loại khác - - Other
- Ghế khác, có khung bằng kim loại: - Other seats, with metal frames:
94017100 - - Đã nhồi đệm - - Upholstered
94017900 - - Loại khác - - Other
94018000 - Ghế khác - Other seats
940190 - Bộ phận: - Parts:
94019010 - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.10.00 - - Of seats of subheading 9401.10.00
- - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.20: - - Of seats of subheading 9401.20:
94019031 - - - Miếng lót cho tựa đầu của ghế thuộc phân nhóm 9401.20.10 - - - Headrest stiffeners for seats of subheading 9401.20.10
94019039 - - - Loại khác - - - Other
94019040 - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.30.00 - - Of seats of subheading 9401.30.00
- - Loại khác: - - Other:
94019092 - - - Bằng plastic - - - Of plastics
94019099 - - - Loại khác - - - Other
9402 Đồ nội thất trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví dụ, bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, có thể xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận của các mặt hàng trên. Medical, surgical, dental or veterinary furniture (for example, operating tables, examination tables, hospital beds with mechanical fittings, dentists’ chairs); barbers’ chairs and similar chairs, having rotating as well as both reclining and elevating mo
940210 - Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng: - Dentists’, barbers’ or similar chairs and parts thereof:
94021010 - - Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng - - Dentists' chairs and parts thereof
94021030 - - Ghế cắt tóc và các bộ phận của chúng - - Barbers’ chairs and parts thereof
94021090 - - Loại khác - - Other
940290 - Loại khác: - Other:
94029010 - - Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu hoặc thú y và bộ phận của chúng - - Furniture specially designed for medical, surgical or veterinary purposes and parts thereof
94029090 - - Loại khác - - Other
9403 Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng. Other furniture and parts thereof.
94031000 - Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng - Metal furniture of a kind used in offices
940320 - Đồ nội thất bằng kim loại khác: - Other metal furniture:
94032010 - - Tủ hút hơi độc - - Fume cupboards
94032090 - - Loại khác - - Other
94033000 - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng - Wooden furniture of a kind used in offices
94034000 - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp - Wooden furniture of a kind used in the kitchen
94035000 - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ - Wooden furniture of a kind used in the bedroom
940360 - Đồ nội thất bằng gỗ khác: - Other wooden furniture:
94036010 - - Tủ hút hơi độc - - Fume cupboards
94036090 - - Loại khác - - Other
940370 - Đồ nội thất bằng plastic: - Furniture of plastics:
94037010 - - Xe tập đi cho trẻ em - - Baby walkers
94037020 - - Tủ hút hơi độc - - Fume cupboards
94037090 - - Loại khác - - Other
- Đồ nội thất bằng vật liệu khác, kể cả mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: - Furniture of other materials, including cane, osier, bamboo or similar materials:
94038100 - - Bằng tre hoặc song, mây - - Of bamboo or rattan
940389 - - Loại khác: - - Other:
94038910 - - - Tủ hút hơi độc - - - Fume cupboards
94038990 - - - Loại khác - - - Other
940390 - Bộ phận: - Parts:
94039010 - - Của xe tập đi cho trẻ em thuộc phân nhóm 9403.70.10 - - Of baby walkers of subheading 9403.70.10
94039090 - - Loại khác - - Other
9404 Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn bông, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc. Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or
94041000 - Khung đệm - Mattress supports
- Đệm: - Mattresses:
94042100 - - Bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, đã hoặc chưa bọc - - Of cellular rubber or plastics, whether or not covered
940429 - - Bằng vật liệu khác: - - Of other materials:
94042910 - - - Đệm lò xo - - - Spring mattresses
94042920 - - - Loại khác, làm nóng/làm mát - - - Other, hyperthermia / hypothermia type
94042990 - - - Loại khác - - - Other
94043000 - Túi ngủ - Sleeping bags
940490 - Loại khác: - Other:
94049010 - - Chăn bông, các bộ khăn phủ giường và bọc đệm - - Quilts, bedspreads and mattress-protectors
94049090 - - Loại khác - - Other
9405 Đèn và bộ đèn kể cả đèn pha và đèn rọi và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, và bộ phận của chúng chưa được chi tiết h Lamps and lighting fittings including searchlights and spotlights and parts thereof, not elsewhere specified or included; illuminated signs, illuminated name-plates and the like, having a permanently fixed light source, and parts thereof not elsewhere spe
940510 - Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn: - Chandeliers and other electric ceiling or wall lighting fittings, excluding those of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares:
94051020 - - Đèn cho phòng mổ - - Lamps for operating rooms
- - Loại khác: - - Other:
94051030 - - - Đèn rọi - - - Spotlights
94051040 - - - Bộ đèn và đèn huỳnh quang - - - Fluorescent lamps and lighting fittings
94051090 - - - Loại khác - - - Other
940520 - Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện: - Electric table, desk, bedside or floor-standing lamps:
94052010 - - Đèn cho phòng mổ - - Lamps for operating rooms
94052090 - - Loại khác - - Other
94053000 - Bộ đèn dùng cho cây Nô-en - Lighting sets of a kind used for Christmas trees
940540 - Đèn và bộ đèn điện khác: - Other electric lamps and lighting fittings:
94054020 - - Đèn pha - - Searchlights
94054040 - - Đèn rọi khác - - Other spotlights
94054050 - - Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn - - Other, of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares
94054060 - - Loại chiếu sáng bên ngoài khác - - Other exterior lighting
94054070 - - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tầu thủy, máy bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản - - Non-flashing aerodrome beacons; lamps for railway rolling stock, locomotives, aircraft, ships, or lighthouses, of base metal
94054080 - - Đèn báo hiệu dùng cho thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 - - Pilot lamps with fittings for electro-thermic domestic appliances of heading 85.16
- - Loại khác: - - Other:
94054091 - - - Đèn sợi quang loại dùng đeo trên đầu, được thiết kế dùng trong y học - - - Fibre-optic headband lamps of a kind designed for medical use
94054099 - - - Loại khác - - - Other
940550 - Đèn và bộ đèn không hoạt động bằng điện: - Non-electrical lamps and lighting fittings:
- - Loại đốt bằng dầu: - - Of oil-burning type:
94055011 - - - Bằng đồng sử dụng trong nghi lễ tôn giáo - - - Of brass of a kind used for religious rites
94055019 - - - Loại khác - - - Other
94055040 - - Đèn bão - - Hurricane lamps
94055090 - - Loại khác - - Other
940560 - Biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự: - Illuminated signs, illuminated name-plates and the like:
94056010 - - Biển cảnh báo, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộ - - Warning signs, street name signs, road and traffic signs
94056090 - - Loại khác - - Other
- Bộ phận: - Parts:
940591 - - Bằng thủy tinh: - - Of glass:
94059110 - - - Dùng cho đèn phòng mổ - - - For lamps for operating rooms
94059120 - - - Dùng cho đèn rọi - - - For spotlights
94059140 - - - Chao đèn hình cầu hoặc thông phong đèn - - - Globes or chimneys
94059150 - - - Dùng cho đèn pha - - - For searchlights
94059190 - - - Loại khác - - - Other
940592 - - Bằng plastic: - - Of plastics:
94059210 - - - Dùng cho đèn phòng mổ - - - For lamps for operating rooms
94059220 - - - Dùng cho đèn rọi - - - For spotlights
94059230 - - - Dùng cho đèn pha - - - For searchlights
94059290 - - - Loại khác - - - Other
940599 - - Loại khác: - - Other:
94059910 - - - Chụp đèn bằng vật liệu dệt - - - Lampshades of textile material
94059920 - - - Chụp đèn bằng vật liệu khác - - - Lampshades of other material
94059930 - - - Của đèn thuộc phân nhóm 9405.50.11 hoặc 9405.50.19 - - - Of lamps of subheading 9405.50.11 or 9405.50.19
94059940 - - - Dùng cho đèn pha hoặc đèn rọi - - - For searchlights or spotlights
94059990 - - - Loại khác - - - Other
9406 Nhà lắp ghép. Prefabricated buildings.
- Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt: - Greenhouses fitted with mechanical or thermal equipment:
94060011 - - Bằng plastic - - Of plastics
94060019 - - Loại khác - - Other
- Nhà lắp ghép khác: - Other prefabricated buildings:
94060092 - - Bằng gỗ - - Of wood
94060094 - - Bằng sắt hoặc thép - - Of iron or steel
94060095 - - Bằng plastic hoặc bằng nhôm - - Of plastics or of aluminium
94060096 - - Bằng bê tông hoặc đá nhân tạo - - Of concrete or of artificial stone
94060099 - - Loại khác - - Other
9503 Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí. Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls' carriages; dolls; other toys; reduced-size ("scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds.
95030010 - Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê - Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls' carriages
- Búp bê: - Dolls:
95030021 - - Búp bê, có hoặc không có trang phục - - Dolls, whether or not dressed
- - Bộ phận và phụ kiện: - - Parts and accessories:
95030022 - - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ - - - Garments and garment accessories; footwear and headgear
95030029 - - - Loại khác - - - Other
95030030 - Xe điện, kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ kiện khác của chúng - Electric trains, including tracks, signals and other accessories therefor
95030040 - Các mô hình thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mô hình giải trí tương tự, có hoặc không vận hành - Reduced size ("scale") models and similar recreational models, working or not
95030050 - Đồ chơi và bộ đồ chơi xây dựng khác, bằng mọi loại vật liệu trừ plastic - Other construction sets and constructional toys, of materials other than plastics
95030060 - Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người - Stuffed toys representing animals or non-human creatures
95030070 - Các loại đồ chơi đố trí - Puzzles of all kinds
- Loại khác: - Other:
95030091 - - Đồ chơi, xếp khối hoặc cắt rời hình chữ số, chữ cái hoặc hình con vật; bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập nói; bộ đồ chơi in hình; bộ đồ chơi đếm (abaci); máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơi - - Numerical, alphabetical or animal blocks or cut-outs; word builder sets; word making and talking sets; toy printing sets ; toy counting frames (abaci); toy sewing machines; toy typewriters
95030092 - - Dây nhảy - - Skipping ropes
95030093 - - Hòn bi - - Marbles
95030099 - - Loại khác - - Other
9504 Các máy và bộ điều khiển trò chơi video, dụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chơi bắn bi (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc và các thiết bị dùng cho đường ch Video game consoles and machines, articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment.
950420 - Các mặt hàng và phụ kiện dùng cho trò chơi bi-a: - Articles and accessories for billiards of all kinds:
95042020 - - Bàn bi-a các loại - - Tables for billiards of all kinds
95042030 - - Phấn xoa đầu gậy bi-a - - Billiard chalks
95042090 - - Loại khác - - Other
950430 - Máy trò chơi khác, hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, xèng hoặc các loại tương tự, trừ các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động: - Other games, operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or by any other means of payment, other than automatic bowling alley equipment:
95043010 - - Máy trò chơi pin-table hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu) - - Pintables or slot machines
95043020 - - Bộ phận bằng gỗ, bằng giấy hoặc bằng plastic - - Parts of wood, paper or plastics
95043090 - - Loại khác - - Other
95044000 - Bộ bài - Playing cards
95045000 - Các máy và bộ điều khiển game video, trừ loại thuộc phân nhóm 9504.30 - Video game consoles and machines, other than those of subheading 9504.30
950490 - Loại khác: - Other:
95049010 - - Các loại đồ phụ trợ để chơi bowling - - Bowling requisites of all kinds
95049020 - - Trò chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng - - Darts and parts and accessories therefor
- - Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm: - - Gambling equipment and paraphernalia:
95049031 - - - Bàn thiết kế để chơi bạc - - - Tables designed for use with casino games
95049039 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
- - - Bàn thiết kế để chơi trò chơi: - - - Tables designed for games:
95049092 - - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic - - - - Of wood or of plastics
95049093 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
95049094 - - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic - - - - Of wood or of plastics
95049099 - - - - Loại khác - - - - Other
9505 Đồ dùng trong lễ hội, hội hoá trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười. Festive, carnival or other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes.
95051000 - Đồ dùng trong lễ Nô-en - Articles for Christmas festivities
95059000 - Loại khác - Other
9506 Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh, các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pools). Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools.
- Ván trượt tuyết và các thiết bị trượt tuyết khác: - Snow-skis and other snow-ski equipment:
95061100 - - Ván trượt tuyết - - Skis
95061200 - - Dây buộc ván trượt - - Ski-fastenings (ski-bindings)
95061900 - - Loại khác - - Other
- Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván buồm và các thiết bị thể thao dưới nước khác: - Water-skis, surf-boards, sailboards and other water-sport equipment:
95062100 - - Ván buồm - - Sailboards
95062900 - - Loại khác - - Other
- Gậy chơi gôn và các thiết bị chơi gôn khác: - Golf clubs and other golf equipment:
95063100 - - Gậy và bộ gậy chơi gôn - - Clubs, complete
95063200 - - Bóng - - Balls
95063900 - - Loại khác - - Other
950640 - Dụng cụ và thiết bị cho môn bóng bàn: - Articles and equipment for table-tennis:
95064010 - - Bàn - - Tables
95064090 - - Loại khác - - Other
- Vợt tennis, vợt cầu lông hoặc các vợt tương tự khác, đã hoặc chưa căng lưới: - Tennis, badminton or similar rackets, whether or not strung:
95065100 - - Vợt tennis, đã hoặc chưa căng lưới - - Lawn-tennis rackets, whether or not strung
95065900 - - Loại khác - - Other
- Bóng, trừ bóng chơi gôn và bóng chơi bóng bàn: - Balls, other than golf balls and table-tennis balls:
95066100 - - Bóng tennis - - Lawn-tennis balls
95066200 - - Bóng có thể bơm hơi - - Inflatable
95066900 - - Loại khác - - Other
95067000 - Lưỡi giầy trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả giày trượt có gắn lưỡi trượt - Ice skates and roller skates, including skating boots with skates attached
- Loại khác: - Other:
95069100 - - Các mặt hàng và thiết bị cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục hoặc điền kinh - - Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics or athletics
95069900 - - Loại khác - - Other
9507 Cần câu, lưỡi câu và các loại dây câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương tự. Fishing rods, fish-hooks and other line fishing tackle; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy “birds” (other than those of heading 92.08 or 97.05) and similar hunting or shooting requisites.
95071000 - Cần câu - Fishing rods
95072000 - Lưỡi câu, có hoặc không có dây cước - Fish-hooks, whether or not snelled
95073000 - Bộ cuộn dây câu - Fishing reels
95079000 - Loại khác - Other
9508 Vòng ngựa gỗ, đu, phòng tập bắn và các trò chơi tại khu giải trí khác; rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động; nhà hát lưu động. Roundabouts, swings, shooting galleries and other fairground amusements; travelling circuses and travelling menageries; travelling theatres.
95081000 - Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động - Travelling circuses and travelling menageries
95089000 - Loại khác - Other
9601 Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ và các vật liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác đã gia công, và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc). Worked ivory, bone, tortoise-shell, horn, antlers, coral, mother-of-pearl and other animal carving material, and articles of these materials (including articles obtained by moulding).
96011000 - Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà - Worked ivory and articles of ivory
960190 -  Loại khác: - Other:
96019010 - - Xà cừ hoặc đồi mồi đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng - - Worked mother-of-pearl or tortoise-shell and articles of the foregoing
- -  Loại khác: - - Other:
96019091 - - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá;  đồ trang trí - - - Cigar or cigarette cases, tobacco jars; ornamental articles
96019099 - - - Loại khác - - - Other
9602 Vật liệu khảm có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng đã được gia công và các sản phẩm làm từ các loại vật liệu này; các vật liệu đúc hay chạm khắc bằng sáp, bằng stearin, bằng gôm tự nhiên hay nhựa tự nhiên hoặc bằng bột nhão làm mô hình, và sản phẩm được đúc Worked vegetable or mineral carving material and articles of these materials; moulded or carved articles of wax, of stearin, of natural gums or natural resins or of modelling pastes, and other moulded or carved articles, not elsewhere specified or include
96020010 - Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm - Gelatin capsules for pharmaceutical products
96020020 - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá;  đồ trang trí - Cigar or cigarette cases, tobacco jars; ornamental articles
96020090 - Loại khác - Other
9603 Chổi, bàn chải (kể cả các loại bàn chải là những bộ phận của máy, dụng cụ hoặc xe), dụng cụ cơ học vận hành bằng tay để quét sàn, không có động cơ, giẻ lau sàn và chổi bằng lông vũ; túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải; miếng thấm và con lăn để Brooms, brushes (including brushes consituting parts of machines, appliances or vehicles), hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom or brush making; paint pads and rollers; squeeg
960310 - Chổi và bàn chải, gồm các cành nhỏ hoặc các chất liệu từ thực vật khác buộc lại với nhau, có hoặc không có cán: - Brooms and brushes, consisting of twigs or other vegetable materials bound together, with or without handles:
96031010 - - Bàn chải - - Brushes
96031020 - - Chổi - - Brooms
- Bàn chải đánh răng, chổi xoa bọt cạo râu, bàn chải chải tóc, chổi sơn móng tay, chải mi mắt và bàn chải vệ sinh khác dùng cho người, kể cả bàn chải tương tự là bộ phận của các thiết bị gia dụng: - Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes, nail brushes, eyelash brushes and other toilet brushes for use on the person, including such brushes constituting parts of appliances:
96032100 - - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ - - Tooth brushes, including dental-plate brushes
96032900 - - Loại khác - - Other
96033000 - Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút lông tương tự dùng cho việc trang điểm - Artists’ brushes, writing brushes and similar brushes for the application of cosmetics
96034000 - Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi quét vecni hoặc các loại chổi tương tự (trừ các loại bút lông thuộc phân nhóm 9603.30); miếng thấm và con lăn để quét sơn hoặc vẽ - Paint, distemper, varnish or similar brushes (other than brushes of subheading 9603.30); paint pads and rollers
96035000 - Các loại bàn chải khác là các bộ phận của máy móc, thiết bị gia dụng hoặc xe - Other brushes constituting parts of machines, appliances or vehicles
960390 - Loại khác: - Other:
96039010 - - Túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải - - Prepared knots and tufts for broom or brush making
96039020 - - Dụng cụ cơ học vận hành bằng tay để quét sàn, không có động cơ - - Hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised
96039040 - - Bàn chải khác - - Other brushes
96039090 - - Loại khác - - Other
9604 Giần và sàng tay. Hand sieves and hand riddles.
96040010 - Bằng kim loại - Of metal
96040090 - Loại khác - Other
96050000 Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giầy dép hoặc quần áo. Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning.
9606 Khuy, khuy bấm, khoá bấm và khuy tán bấm, lõi khuy (loại khuy bọc) và các bộ phận khác của các mặt hàng này; khuy chưa hoàn chỉnh (button blank). Buttons, press-fasteners, snap-fasteners and press-studs, button moulds and other parts of these articles; button blanks.
960610 - Khuy bấm, khóa bấm và khuy tán bấm và bộ phận của chúng: - Press-fasteners, snap-fasteners and press-studs and parts therefor:
96061010 - - Bằng plastic - - Of plastics
96061090 - - Loại khác - - Other
- Khuy: - Buttons:
96062100 - - Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt - - Of plastics, not covered with textile material
96062200 - - Bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệt - - Of base metal, not covered with textile material
96062900 - - Loại khác - - Other
960630 - Lõi khuy và các bộ phận khác của khuy; khuy chưa hoàn chỉnh: - Button moulds and other parts of buttons; button blanks:
96063010 - - Bằng plastic - - Of plastics
96063090 - - Loại khác - - Other
9607 Khóa kéo và các bộ phận của chúng. Slide fasteners and parts thereof.
- Khóa kéo: - Slide fasteners:
96071100 - - Có răng bằng kim loại cơ bản - - Fitted with chain scoops of base metal
96071900 - - Loại khác - - Other
96072000 - Bộ phận - Parts
9608 Bút bi; bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (duplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy; quản bút mực, quản bút chì và các loại quản bút tương tự; bộ phậ Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of t
960810 - Bút bi: - Ball point pens:
96081010 - - Bằng plastic - - Of plastics
96081090 - - Loại khác - - Other
96082000 - Bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu - Felt tipped and other porous-tipped pens and markers
960830 - Bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác: - Fountain pens, stylograph pens and other pens:
96083010 - - Bút vẽ mực Ấn Độ - - Indian ink drawing pens
96083090 - - Loại khác - - Other
96084000 - Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy - Propelling or sliding pencils
96085000 - Bộ vật phẩm có từ hai mặt hàng trở lên thuộc các phân nhóm trên - Sets of articles from two or more of the foregoing subheadings
960860 - Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực: - Refills for ball point pens, comprising the ball point and ink-reservoir:
96086010 - - Bằng plastic - - Of plastics
96086090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
960891 - - Ngòi bút và bi ngòi: - - Pen nibs and nib points:
96089110 - - - Bằng vàng hoặc mạ vàng - - - Of gold or gold-plated
96089190 - - - Loại khác - - - Other
960899 - - Loại khác: - - Other:
96089910 - - - Bút viết giấy nhân bản - - - Duplicating stylos
- - - Loại khác: - - - Other:
96089991 - - - - Bộ phận của bút bi, bằng plastic - - - - Parts of ball point pens, of plastics
96089999 - - - - Loại khác - - - - Other
9609 Bút chì (trừ các loại bút chì thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may. Pencils (other than pencils of heading 96.08), crayons, pencil leads, pastels, drawing charcoals, writing or drawing chalks and tailors’ chalks.
960910 - Bút chì và bút chì màu, có lõi chì trong vỏ cứng: - Pencils and crayons, with lead encased in a rigid sheath:
96091010 - - Bút chì đen - - Black pencils
96091090 - - Loại khác - - Other
96092000 - Ruột chì, đen hoặc màu - Pencil leads, black or coloured
960990 - Loại khác: - Other:
96099010 - - Bút chì viết bảng đá đen dùng cho trường học - - Slate pencils for school slates
96099030 - - Bút chì và bút màu khác trừ loại thuộc phân nhóm 9609.10 - - Pencils and crayons other than those of subheading 9609.10
- - Loại khác: - - Other:
96099091 - - - Phấn vẽ hoặc phấn viết - - - Writing or drawing chalks
96099099 - - - Loại khác - - - Other
9610 Bảng đá đen và bảng, có bề mặt dùng để viết hoặc vẽ, có hoặc không có khung. Slates and boards, with writing or drawing surfaces, whether or not framed.
96100010 - Bảng đá đen trong trường học - School slates
96100090 - Loại khác - Other
96110000 Con dấu ngày, con dấu niêm phong hay con dấu đánh số, và loại tương tự (kể cả dụng cụ để in hay dập nổi nhãn hiệu), được thiết kế để sử dụng thủ công; con dấu đóng để sử dụng thủ công và các bộ in bằng tay kèm theo các con dấu đó. Date, sealing or numbering stamps, and the like (including devices for printing or embossing labels), designed for operating in the hand; hand-operated composing sticks and hand printing sets incorporating such composing sticks.
9612 Ruy băng máy chữ hoặc tương tự, đã phủ mực hay làm sẵn bằng cách khác để in ấn, đã hoặc chưa cuộn vào lõi hoặc nằm trong vỏ; tấm mực dấu, đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp. Typewriter or similar ribbons, inked or otherwise prepared for giving impressions, whether or not on spools or in cartridges; ink-pads, whether or not inked, with or without boxes.
961210 - Ruy băng: - Ribbons:
96121010 - - Bằng vật liệu dệt - - Of textile fabric
96121090 - - Loại khác - - Other
96122000 - Tấm mực dấu - Ink-pads
9613 Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện, và các bộ phận của chúng trừ đá lửa và bấc. Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks.
961310 - Bật lửa bỏ túi, dùng ga, không thể nạp lại: - Pocket lighters, gas fuelled, non-refillable:
96131010 - - Bằng plastic - - Of plastics
96131090 - - Loại khác - - Other
961320 - Bật lửa bỏ túi, dùng ga, có thể nạp lại: - Pocket lighters, gas fuelled, refillable:
96132010 - - Bằng plastic - - Of plastics
96132090 - - Loại khác - - Other
961380 - Bật lửa khác: - Other lighters:
96138010 - - Bật lửa áp điện dùng cho lò và bếp - - Piezo-electric lighters for stoves and ranges
96138020 - - Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn bằng plastic - - Cigarette lighters or table lighters of plastics
96138030 - - Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn, trừ loại bằng plastic - - Cigarette lighters or table lighters, other than of plastics
96138090 - - Loại khác - - Other
961390 - Bộ phận: - Parts:
96139010 - - Ống chứa hoặc bộ phận chứa khác có thể nạp lại của bật lửa cơ khí, có chứa nhiên liệu lỏng - - Refillable cartridges or other receptacles, which constitute parts of mechanical lighters, containing liquid fuel
96139090 - - Loại khác - - Other
9614 Tẩu thuốc (kể cả điếu bát) và đót xì gà hoặc đót thuốc lá, và bộ phận của chúng. Smoking pipes (including pipe bowls) and cigar or cigarette holders, and parts thereof.
96140010 - Gỗ hoặc rễ cây đã tạo dáng thô để làm tẩu thuốc - Roughly shaped blocks of wood or root for the manufacture of pipes
96140090 - Loại khác - Other
9615 Lược, trâm cài tóc và loại tương tự; ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và loại tương tự,  trừ các loại thuộc nhóm 85.16, và bộ phận của chúng. Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof.
- Lược, trâm cài tóc và loại tương tự: - Combs, hair-slides and the like:
961511 - - Bằng cao su cứng hoặc plastic: - - Of hard rubber or plastics:
96151120 - - - Bằng cao su cứng - - - Of hard rubber
96151130 - - - Bằng plastic - - - Of plastics
96151900 - - Loại khác - - Other
961590 - Loại khác: - Other:
- - Ghim cài tóc trang trí: - - Decorative hair pins:
96159011 - - - Bằng nhôm - - - Of aluminium
96159012 - - - Bằng sắt hoặc thép - - - Of iron or steel
96159013 - - - Bằng plastic - - - Of plastics
96159019 - - - Loại khác - - - Other
- - Bộ phận: - - Parts:
96159021 - - - Bằng plastic - - - Of plastics
96159022 - - - Bằng sắt hoặc thép - - - Of iron or steel
96159023 - - - Bằng nhôm - - - Of aluminium
96159029 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
96159091 - - - Bằng nhôm - - - Of aluminium
96159092 - - - Bằng sắt hoặc thép - - - Of iron or steel
96159093 - - - Bằng plastic - - - Of plastics
96159099 - - - Loại khác - - - Other
9616 Bình, lọ xịt nước hoa hoặc bình, lọ xịt để trang điểm tương tự, và các bộ phận gá lắp và đầu xịt của chúng; miếng và tấm để xoa và chấm mỹ phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm. Scent sprays and similar toilet sprays, and mounts and heads therefor; powder-puffs and pads for the application of cosmetics or toilet preparations.
961610 - Bình, lọ xịt nước hoa hoặc bình, lọ xịt để trang điểm tương tự, và các bộ phận gá lắp và đầu xịt của chúng: - Scent sprays and similar toilet sprays, and mounts and heads therefor:
96161010 - - Bình, lọ xịt - - Sprays
96161020 - - Các bộ phận gá lắp và đầu xịt - - Mounts and heads
96162000 - Miếng và tấm để xoa và chấm mỹ phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm - Powder-puffs and pads for the application of cosmetics or toilet preparations
9617 Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnh có kèm vỏ; bộ phận của chúng trừ ruột phích thủy tinh. Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners.
96170010 - Phích chân không và các loại bình chân không khác - Vacuum flasks and other vacuum vessels
96170020 - Các bộ phận - Parts
96180000 Ma-nơ-canh dùng trong ngành may và các mô hình cơ thể khác; mô hình tự động và các vật trưng bày cử động được khác dùng cho cửa hàng may mặc. Tailors’ dummies and other lay figures; automata and other animated displays used for shop window dressing.
9619 Băng (miếng) và nút bông vệ sinh, khăn và tã lót cho trẻ và các vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu. Sanitary towels (pads) and tampons, napkins and napkin liners for babies and similar articles, of any material.
- Loại dùng một lần: - Disposible articles:
96190011 - - Lõi thấm hút bằng vật liệu dệt - - With an absorbent core of wadding of textile materials
96190019 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
96190091 - - Dệt kim hoặc móc - - Knitted or crocheted
96190099 - - Loại khác - - Other
9701 Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột màu, được vẽ hoàn toàn bằng tay, trừ các loại tranh phác họa thuộc nhóm 49.06 và trừ các tác phẩm vẽ hoặc trang trí bằng tay; các tác phẩm ghép và phù điêu trang trí tương tự. Paintings, drawings and pastels, executed entirely by hand, other than drawings of heading 49.06 and other than hand-painted or hand-decorated manufactured articles; collages and similar decorative plaques.
97011000 - Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột màu - Paintings, drawings and pastels
97019000 - Loại khác - Other
97020000 Nguyên bản các bản khắc, bản in và bản in lytô. Original engravings, prints and lithographs.
9703 Nguyên bản tác phẩm điêu khắc và tượng tạc, làm bằng mọi loại vật liệu. Original sculptures and statuary, in any material.
97030010 - Bằng kim loại - Of metal
97030020 - Bằng đá - Of stone
97030030 - Bằng plastic - Of plastics
97030040 - Bằng gỗ - Of wood
97030050 - Bằng đất sét - Of clay
97030090 - Bằng vật liệu khác - Of other materials
97040000 Tem bưu chính hoặc tem thuế, dấu in cước thay tem bưu chính, phong bì có tem đóng dấu ngày phát hành đầu tiên, các ấn phẩm bưu chính (ấn phẩm có in sẵn tem), và các ấn phẩm tương tự, đã hoặc chưa sử dụng, trừ loại thuộc nhóm 49.07. Postage or revenue stamps, stamp-postmarks, first day covers, postal stationery (stamped paper), and the like, used or unused, other than those of heading 49.07.
97050000 Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập chủng loại động vật, thực vật, khoáng vật, giải phẫu học, sử học, khảo cổ, cổ sinh vật học, dân tộc học hoặc các loại tiền. Collections and collectors’ pieces of zoological, botanical, mineralogical, anatomical, historical, archaeological, palaeontological, ethnographic or numismatic interest.
97060000 Đồ cổ có tuổi trên 100 năm. Antiques of an age exceeding one hundred years.
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam