Code |
Mô tả hàng hoá
trong Danh mục hiện hành |
Description |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87163991 |
- - - - Có tải trọng (trọng tải) trên 200 tấn |
- - - - Having a carrying capacity (payload) exceeding 200 t |
87163999 |
- - - - Xe khác |
- - - - Other |
87164000 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác |
- Other trailers and semi-trailers |
871680 |
- Xe khác: |
- Other vehicles: |
87168010 |
- - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo, xe đẩy bằng tay để chở hàng và các
loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng trong các nhà máy hay phân
xưởng, trừ xe cút kít |
- - Carts and wagons, sack trucks, hand trolleys and similar
hand-propelled vehicles of a kind used in factories or workshops, except
wheelbarrows |
87168020 |
- - Xe cút kít |
- - Wheelbarrows |
87168090 |
- - Loại khác |
- - Other |
871690 |
- Bộ phận:
|
- Parts: |
|
- - Dùng cho xe rơ-moóc và bán rơ-moóc: |
- - For trailers and semi-trailers: |
87169013 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.20 |
- - - For goods of subheading 8716.20 |
87169019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Dùng cho xe khác: |
- - For other vehicles: |
|
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8716.80.10 hoặc
8716.80.20: |
- - - For goods of subheading 8716.80.10 or 8716.80.20: |
87169092 |
- - - - Bánh xe, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng
không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc
đã lắp lốp lớn hơn 30mm |
- - - - Castors, of a diameter (including tyres) exceeding 100mm
but not more than 250mm provided the width of the wheel or tyre fitted
thereto is more than 30mm |
87169093 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87169094 |
- - - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa |
- - - - Spokes and nipples |
87169095 |
- - - - Bánh xe, dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.80.90,
có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm có độ rộng của
bánh xe hoặc đã lắp lốp lớn hơn 30mm |
- - - - Castors, for goods of subheading 8716.80.90, of a
diameter(including tyres) exceeding 100mm but not more than 250mm provided
the width of the wheel or tyre fitted thereto is more than 30mm |
87169096 |
- - - - Loại bánh xe khác |
- - - - Other castors |
87169099 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
88010000 |
Khí cầu và khinh khí cầu điều khiển được; tầu lượn, tầu lượn
treo và các phương tiện bay khác không dùng động cơ. |
Balloons and dirigibles; gliders, hang gliders and other
non-powered aircraft. |
8802 |
Phương tiện bay khác (ví dụ, trực thăng, máy bay); tầu vũ trụ
(kể cả vệ tinh) và tầu bay trong quĩ đạo và phương tiện đẩy để phóng tầu vũ
trụ. |
Other aircraft (for example, helicopters, aeroplanes);
spacecraft (including satellites) and suborbital and spacecraft launch
vehicles. |
|
- Trực thăng: |
- Helicopters: |
88021100 |
- - Trọng lượng không tải không quá 2.000 kg |
- - Of an unladen weight not exceeding 2,000 kg |
88021200 |
- - Trọng lượng không tải trên 2.000 kg |
- - Of an unladen weight exceeding 2,000 kg |
880220 |
- Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không tải
không quá 2.000 kg: |
- Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight not
exceeding 2,000 kg: |
88022010 |
- - Máy bay |
- - Aeroplanes |
88022090 |
- - Loại khác |
- - Other |
880230 |
- Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không tải trên
2.000 kg nhưng không quá 15.000kg: |
- Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight exceeding
2,000 kg but not exceeding 15,000 kg: |
88023010 |
- - Máy bay |
- - Aeroplanes |
88023090 |
- - Loại khác |
- - Other |
880240 |
- Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không tải trên
15.000kg: |
- Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight exceeding
15,000 kg: |
88024010 |
- - Máy bay |
- - Aeroplanes |
88024090 |
- - Loại khác |
- - Other |
88026000 |
- Tàu vũ trụ (kể cả vệ tinh) và tầu bay trong quĩ đạo và phương
tiện đẩy để phóng tầu vũ trụ |
- Spacecraft (including satellites) and suborbital and
spacecraft launch vehicles |
8803 |
Các bộ phận của các mặt hàng thuộc nhóm 88.01 hoặc 88.02. |
Parts of goods of heading 88.01 or 88.02. |
88031000 |
- Cánh quạt và rôto và các bộ phận của chúng |
- Propellers and rotors and parts thereof |
88032000 |
- Càng, bánh và các bộ phận của chúng |
- Under-carriages and parts thereof |
88033000 |
- Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng |
- Other parts of aeroplanes or helicopters |
880390 |
- Loại khác: |
- Other: |
88039010 |
- - Của vệ tinh viễn thông |
- - Of telecommunications satellites |
88039020 |
- - Của khí cầu, tàu lượn hoặc diều |
- - Of balloons, gliders or kites |
88039090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8804 |
Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn) và dù xoay; các bộ phận
và phụ kiện của chúng. |
Parachutes (including dirigible parachutes and paragliders) and
rotochutes; parts thereof and accessories thereto. |
88040010 |
- Dù xoay và bộ phận của chúng |
- Rotochutes and parts thereof |
88040090 |
- Loại khác |
- Other |
8805 |
Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay; dàn hãm tốc độ dùng cho
tầu sân bay hoặc thiết bị tương tự; thiết bị huấn luyện bay mặt đất; các bộ
phận của các thiết bị trên. |
Aircraft launching gear; deck-arrestor or similar gear; ground
flying trainers; parts of the foregoing articles. |
88051000 |
- Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay và các bộ phận của
chúng; dàn hãm tốc độ dùng cho tầu sân bay hoặc thiết bị tương tự và các bộ
phận của chúng |
- Aircraft launching gear and parts thereof; deck-arrestor
or similar gear and parts thereof |
|
- Thiết bị huấn luyện bay mặt đất và các bộ phận của chúng: |
- Ground flying trainers and parts thereof: |
88052100 |
- - Thiết bị mô phỏng tập trận trên không và các bộ phận của
chúng |
- - Air combat simulators and parts thereof |
880529 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
88052910 |
- - - Thiết bị huấn luyện bay mặt đất |
- - - Ground flying trainers |
88052990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8901 |
Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thuỷ chở hàng, xà lan và
các tàu thuyền tương tự để vận chuyển người hoặc hàng hóa. |
Cruise ships, excursion boats, ferry-boats, cargo ships, barges
and similar vessels for the transport of persons or goods. |
890110 |
- Tàu thủy chở khách, du thuyền và các tàu thuyền tương tự được
thiết kế chủ yếu để vận chuyển người; phà các loại: |
- Cruise ships, excursion boats and similar vessels
principally designed for the transport of persons; ferry-boats of all kinds: |
89011010 |
- - Tấn đăng ký không quá 26 |
- - Of a gross tonnage not exceeding 26 |
89011020 |
- - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 500 |
- - Of a gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 500 |
89011060 |
- - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 1.000 |
- - Of a gross tonnage exceeding 500 but not exceeding 1,000 |
89011070 |
- - Tấn đăng ký trên 1.000 nhưng không quá 4.000 |
- - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 4,000 |
89011080 |
- - Tấn đăng ký trên 4.000 nhưng không quá 5.000 |
- - Of a gross tonnage exceeding 4,000 but not exceeding 5,000 |
89011090 |
- - Tấn đăng ký trên 5.000 |
- - Of a gross tonnage exceeding 5,000 |
890120 |
- Tàu chở chất lỏng hoặc khí hoá lỏng: |
- Tankers: |
89012050 |
- - Tấn đăng ký không quá 5,000 |
- - Of a gross tonnage not exceeding 5,000 |
89012070 |
- - Tấn đăng ký trên 5.000 nhưng không quá 50.000 |
- - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 50,000 |
89012080 |
- - Tấn đăng ký trên 50.000 |
- - Of a gross tonnage exceeding 50,000 |
890130 |
- Tàu thuyền đông lạnh, trừ loại thuộc phân nhóm 8901.20: |
- Refrigerated vessels, other than those of subheading 8901.20: |
89013050 |
- - Tấn đăng ký không quá 5.000 |
- - Of a gross tonnage not exceeding 5,000 |
89013070 |
- - Tấn đăng ký trên 5.000 nhưng không quá 50.000 |
- - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 50,000 |
89013080 |
- - Tấn đăng ký trên 50.000 |
- - Of a gross tonnage exceeding 50,000 |
890190 |
- Tàu thuyền khác để vận chuyển hàng hóa và tàu thuyền khác để
vận chuyển cả người và hàng hóa: |
- Other vessels for the transport of goods and other
vessels for the transport of both persons and goods: |
|
- - Không có động cơ đẩy: |
- - Not motorised: |
89019011 |
- - - Tấn đăng ký không
quá 26 |
- - - Of a gross tonnage not exceeding 26 |
89019012 |
- - - Tấn đăng ký trên 26
nhưng không quá 500 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 500 |
89019014 |
- - - Tấn đăng ký trên
500 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 500 |
|
- - Có động cơ đẩy: |
- - Motorised: |
89019031 |
- - - Tấn đăng ký không quá 26 |
- - - Of a gross tonnage not exceeding 26 |
89019032 |
- - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 500 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 500 |
89019033 |
- - - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 1.000 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 500 but not exceeding 1,000 |
89019034 |
- - - Tấn đăng ký trên 1.000 nhưng không quá 4.000 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 4,000 |
89019035 |
- - - Tấn đăng ký trên 4.000 nhưng không quá 5.000 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 4,000 but not exceeding 5,000 |
89019036 |
- - - Tấn đăng ký trên 5.000 nhưng không quá 50.000 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding
50,000 |
89019037 |
- - - Tấn đăng ký trên 50.000 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 50,000 |
8902 |
Tàu thuyền đánh bắt thuỷ sản; tàu chế biến và các loại tàu khác
dùng cho chế biến hay bảo quản thuỷ sản đánh bắt. |
Fishing vessels; factory ships and other vessels for processing
or preserving fishery products. |
|
- Tàu thuyền đánh bắt thủy sản: |
- Fishing vessels: |
89020021 |
- - Tấn đăng ký không quá 26 |
- - Of a gross tonnage not exceeding 26 |
89020022 |
- - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 40 |
- - Of a gross tonnage exceeding 26 but less than 40 |
89020023 |
- - Tấn đăng ký từ 40 trở lên nhưng không quá 250 |
- - Of a gross tonnage of 40 or more but not exceeding 250 |
89020024 |
- - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 1.000 |
- - Of a gross tonnage exceeding 250 but not exceeding 1,000 |
89020025 |
- - Tấn đăng ký trên 1.000 nhưng không quá 4.000 |
- - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 4,000 |
89020026 |
- - Tấn đăng ký trên 4.000 |
- - Of a gross tonnage exceeding 4,000 |
|
- Loại khác: |
- Other: |
89020091 |
- - Tấn đăng ký không quá 26 |
- - Of a gross tonnage not exceeding 26 |
89020092 |
- - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 40 |
- - Of a gross tonnage exceeding 26 but less than 40 |
89020093 |
- - Tấn đăng ký từ 40 trở lên nhưng không quá 250 |
- - Of a gross tonnage of 40 or more but not exceeding 250 |
89020094 |
- - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 1.000 |
- - Of a gross tonnage exceeding 250 but not exceeding 1,000 |
89020095 |
- - Tấn đăng ký trên 1.000 nhưng không quá 4.000 |
- - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 4,000 |
89020096 |
- - Tấn đăng ký trên 4.000 |
- - Of a gross tonnage exceeding 4,000 |
8903 |
Du thuyền hạng nhẹ và các loại tàu thuyền khác phục vụ nghỉ
ngơi, giải trí hoặc thể thao; thuyền dùng mái chèo và canô. |
Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats
and canoes. |
89031000 |
- Loại có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được |
- Inflatable |
|
- Loại khác: |
- Other: |
89039100 |
- - Thuyền buồm, có hoặc không có động cơ phụ trợ |
- - Sailboats, with or without auxiliary motor |
89039200 |
- - Thuyền máy, trừ loại thuyền máy có gắn máy bên ngoài |
- - Motorboats, other than outboard motorboats |
89039900 |
- - Loại khác |
- - Other |
8904 |
Tàu kéo và tàu đẩy. |
Tugs and pusher craft. |
89040010 |
- Tấn đăng ký không quá 26 |
- Of a gross tonnage not exceeding 26 |
|
- Tấn đăng ký trên 26: |
- Of gross tonnage exceeding 26: |
89040031 |
- - Dùng cho loại có công suất không quá 4.000 hp |
- - Of a power not exceeding 4,000 hp |
89040039 |
- - Loại khác |
- - Other |
8905 |
Tàu đèn hiệu, tàu cứu hỏa, tàu hút nạo vét (tàu cuốc), cần cẩu
nổi và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm bổ sung
cho chức năng chính của các tàu thuyền này; ụ nổi sửa chữa tàu; dàn khoan
hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm |
Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other
vessels the navigability of which is subsidiary to their main function;
floating docks; floating or submersible drilling or production platforms. |
89051000 |
- Tàu hút nạo vét (tàu cuốc) |
- Dredgers |
89052000 |
- Dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm |
- Floating or submersible drilling or production platforms |
890590 |
- Loại khác: |
- Other: |
89059010 |
- - Ụ nổi sửa chữa tàu |
- - Floating docks |
89059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8906 |
Tàu thuyền khác, kể cả tàu chiến và xuồng cứu sinh trừ thuyền
dùng mái chèo. |
Other vessels, including warships and lifeboats other than
rowing boats. |
89061000 |
- Tàu chiến |
- Warships |
890690 |
- Loại khác: |
- Other: |
89069010 |
- - Có lượng giãn nước không quá 30 tấn |
- - Of a displacement not exceeding 30 t |
89069020 |
- - Có lượng giãn nước trên 30 tấn nhưng không quá 300 tấn |
- - Of a displacement exceeding 30 t but not exceeding 300 t |
89069090 |
- - Khác |
- - Other |
8907 |
Kết cấu nổi khác (ví dụ, bè mảng, thùng chứa chất lỏng, ketxon
giếng kín, cầu lên bờ, các loại phao nổi và mốc hiệu). |
Other floating structures (for example, rafts, tanks,
coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons). |
89071000 |
- Bè mảng có thể bơm hơi |
- Inflatable rafts |
890790 |
- Loại khác: |
- Other: |
89079010 |
- - Các loại phao nổi (buoys) |
- - Buoys |
89079090 |
- - Loại khác |
- - Other |
89080000 |
Tàu thuyền và kết cấu nổi khác để phá dỡ. |
Vessels and other floating structures for breaking up. |
9001 |
Sợi quang và bó sợi quang; cáp sợi quang trừ các loại thuộc nhóm
85.44; vật liệu phân cực dạng tấm và lá; thấu kính (kể cả thấu kính áp
tròng), lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác, bằng vật liệu bất kỳ,
chưa lắp ráp, trừ loại bằng thủy tinh chư |
Optical fibres and optical fibre bundles; optical fibre cables
other than those of heading 85.44; sheets and plates of polarising material;
lenses (including contact lenses), prisms, mirrors and other optical
elements, of any material, unmounted, other th |
900110 |
- Sợi quang, bó sợi quang và cáp sợi quang: |
- Optical fibres, optical fibre bundles and cables: |
90011010 |
- - Sử dụng cho viễn thông và cho ngành điện khác |
- - For telecommunications and other electrical uses |
90011090 |
- - Loại khác |
- - Other |
90012000 |
- Vật liệu phân cực dạng tấm và lá |
- Sheets and plates of polarising material |
90013000 |
- Thấu kính áp tròng |
- Contact lenses |
90014000 |
- Thấu kính thuỷ tinh làm kính đeo mắt |
- Spectacle lenses of glass |
90015000 |
- Thấu kính bằng vật liệu khác làm kính đeo mắt |
- Spectacle lenses of other materials |
900190 |
- Loại khác: |
- Other: |
90019010 |
- - Sử dụng cho máy ảnh hoặc máy quay phim hoặc máy chiếu |
- - For photographic or cinematographic cameras or projectors |
90019090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9002 |
Thấu kính, lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác, bằng
vật liệu bất kỳ, đã lắp ráp, là các bộ phận hoặc để lắp vào các dụng cụ hoặc
thiết bị, trừ loại làm bằng thuỷ tinh chưa được gia công quang học. |
Lenses, prisms, mirrors and other optical elements, of any
material, mounted, being parts of or fittings for instruments or apparatus,
other than such elements of glass not optically worked. |
|
- Vật kính: |
- Objective lenses: |
900211 |
- - Dùng cho máy ảnh, máy chiếu hoặc máy phóng to hoặc thu nhỏ
ảnh: |
- - For cameras, projectors or photographic enlargers or
reducers: |
90021110 |
- - - Dùng cho máy chiếu phim |
- - - For cinematographic projectors |
90021190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
90021900 |
- - Loại khác |
- - Other |
900220 |
- Kính lọc ánh sáng: |
- Filters: |
90022010 |
- - Dùng cho máy chiếu phim |
- - For cinematographic projectors |
90022020 |
- - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh và máy chiếu khác |
- - For cinematographic cameras, photographic cameras and other
projectors |
90022030 |
- - Dùng cho kính viễn vọng hoặc kính hiển vi |
- - For telescopes or microscopes |
90022090 |
- - Loại khác |
- - Other |
900290 |
- Loại khác: |
- Other: |
90029020 |
- - Dùng cho máy chiếu phim |
- - For cinematographic projectors |
90029030 |
- - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh và máy chiếu khác |
- - For cinematographic cameras, photographic cameras and other
projectors |
90029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9003 |
Khung và gọng cho kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại tương tự,
và các bộ phận của chúng. |
Frames and mountings for spectacles, goggles or the like, and
parts thereof. |
|
- Khung và gọng: |
- Frames and mountings: |
90031100 |
- - Bằng plastic |
- - Of plastics |
90031900 |
- - Bằng vật liệu khác |
- - Of other materials |
90039000 |
- Bộ phận |
- Parts |
9004 |
Kính đeo, kính bảo hộ và các loại tương tự, kính thuốc, kính bảo
vệ mắt hoặc loại khác. |
Spectacles, goggles and the like, corrective, protective or
other. |
90041000 |
- Kính râm |
- Sunglasses |
900490 |
- Loại khác: |
- Other: |
90049010 |
- - Kính hiệu chỉnh |
- - Corrective spectacles |
90049050 |
- - Kính bảo hộ |
- - Protective goggles |
90049090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9005 |
Ống nhòm loại hai mắt, ống nhòm đơn, kính viễn vọng quang học
khác, và khung giá của các loại trên; các dụng cụ thiên văn khác và khung giá
của chúng, trừ các dụng cụ dùng cho thiên văn học vô tuyến. |
Binoculars, monoculars, other optical telescopes, and mountings
therefor; other astronomical instruments and mountings therefor, but not
including instruments for radio-astronomy. |
90051000 |
- Ống nhòm loại hai mắt |
- Binoculars |
900580 |
- Dụng cụ khác: |
- Other instruments: |
90058010 |
- - Dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến |
- - Astronomical instruments, excluding instruments for
radio-astronomy |
90058090 |
- - Loại khác |
- - Other |
900590 |
- Bộ phận và phụ kiện (kể cả khung giá): |
- Parts and accessories (including mountings): |
90059010 |
- - Dùng cho dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến |
- - For astronomical instruments, excluding instruments for
radio-astronomy |
90059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9006 |
Máy ảnh (trừ máy quay phim); thiết bị đèn chớp và đèn flash máy
ảnh trừ đèn phóng điện thuộc nhóm 85.39. |
Photographic (other than cinematographic) cameras; photographic
flashlight apparatus and flashbulbs other than discharge lamps of heading
85.39. |
900610 |
- Máy ảnh dùng để chuẩn bị khuôn in hoặc trục in: |
- Cameras of a kind used for preparing printing plates or
cylinders: |
90061010 |
- - Máy vẽ ảnh laser |
- - Laser photoplotters |
90061090 |
- - Loại khác |
- - Other |
90063000 |
- Máy ảnh được thiết kế đặc biệt để dùng dưới nước, để thám
không (aerial survey) hoặc dùng trong y tế hoặc trong phẫu thuật nội tạng;
máy ảnh đối chiếu dùng cho ngành toà án hoặc khoa học hình sự |
- Cameras specially designed for underwater use, for aerial
survey or for medical or surgical examination of internal organs; comparison
cameras for forensic or criminological purposes |
90064000 |
- Máy chụp lấy ảnh ngay |
- Instant print cameras |
|
- Máy ảnh loại khác: |
- Other cameras: |
90065100 |
- - Có bộ ngắm qua thấu kính (kính phản chiếu đơn (SLR)), sử
dụng phim cuộn khổ rộng không quá 35 mm |
- - With a through-the-lens viewfinder (single lens reflex
(SLR)), for roll film of a width not exceeding 35 mm |
90065200 |
- - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng dưới 35 mm |
- - Other, for roll film of a width less than 35 mm |
90065300 |
- - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng 35 mm |
- - Other, for roll film of a width of 35 mm |
900659 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
90065910 |
- - - Máy vẽ ảnh laser hoặc máy tạo dựng ảnh với bộ xử lý ảnh
mành |
- - - Laser photoplotters or image setters with a raster image
processor |
90065990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Thiết bị đèn chớp và đèn flash máy ảnh: |
- Photographic flashlight apparatus and flashbulbs: |
90066100 |
- - Đèn phóng điện ("điện tử") |
- - Discharge lamp (“electronic”) flashlight apparatus |
90066900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Các bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
900691 |
- - Sử dụng cho máy ảnh: |
- - For cameras: |
90069110 |
- - - Sử dụng cho máy vẽ ảnh laser thuộc phân nhóm 9006.10.10 |
- - - For laser photoplotters of subheading 9006.10.10 |
90069130 |
- - - Loại khác, sử dụng cho máy ảnh thuộc các phân nhóm từ
9006.40 đến 9006.53 |
- - - Other, for cameras of subheadings 9006.40 to 9006.53 |
90069190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
900699 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
90069910 |
- - - Sử dụng cho thiết bị đèn chớp máy ảnh |
- - - For photographic flashlight apparatus |
90069990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
9007 |
Máy quay phim và máy chiếu phim, có hoặc không kèm thiết bị ghi
hoặc tái tạo âm thanh. |
Cinematographic cameras and projectors, whether or not
incorporating sound recording or reproducing apparatus. |
90071000 |
- Máy quay phim |
- Cameras |
900720 |
- Máy chiếu phim: |
- Projectors: |
90072010 |
- - Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm |
- - For film of less than 16 mm in width |
90072090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
90079100 |
- - Dùng cho máy quay
phim |
- - For cameras |
90079200 |
- - Dùng cho máy chiếu phim |
- - For projectors |
9008 |
Máy chiếu hình ảnh, trừ máy chiếu phim; máy phóng và máy thu nhỏ
ảnh (trừ máy chiếu phim). |
Image projectors, other than cinematographic; photographic
(other than cinematographic) enlargers and reducers. |
900850 |
- Máy chiếu hình ảnh, máy phóng và thu nhỏ ảnh: |
- Projectors, enlargers and reducers: |
90085010 |
- - Máy đọc vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác, có hoặc không có
khả năng sao chép |
- - Microfilm, microfiche or other microform readers,
whether or not capable of producing copies |
90085090 |
- - Loại khác |
- - Other |
900890 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
90089020 |
- - Của máy phóng và thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim) |
- - Of photographic (other than cinematographic) enlargers and
reducers |
90089090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9010 |
Máy và thiết bị dùng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh), chưa
được ghi hay chi tiết ở nơi nào khác thuộc Chương này; máy xem âm bản; màn
ảnh của máy chiếu. |
Apparatus and equipment for photographic (including
cinematographic) laboratories, not specified or included elsewhere in this
Chapter; negatoscopes; projection screens. |
90101000 |
- Máy và thiết bị sử dụng cho việc tráng tự động phim hoặc giấy
ảnh (kể cả điện ảnh) dạng cuộn hoặc dùng cho việc phơi sáng tự động các phim
đã tráng lên các cuộn giấy ảnh |
- Apparatus and equipment for automatically developing
photographic (including cinematographic) film or paper in rolls or for
automatically exposing developed film to rolls of photographic paper |
901050 |
- Máy và thiết bị khác sử dụng trong phòng làm ảnh (kể cả điện
ảnh); máy xem âm bản: |
- Other apparatus and equipment for photographic (including
cinematographic) laboratories; negatoscopes: |
90105010 |
- - Máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng
để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in |
- - Apparatus for the projection or drawing of circuit patterns
on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit
boards/printed wiring boards |
90105090 |
- - Loại khác |
- - Other |
901060 |
- Màn ảnh của máy chiếu: |
- Projection screens: |
90106010 |
- - Của loại từ 300 inch trở lên |
- - Of 300 inches or more |
90106090 |
- - Loại khác |
- - Other |
901090 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
90109010 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9010.10 hoặc 9010.60 |
- - Of goods of subheading 9010.10 or 9010.60 |
90109030 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các
chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in |
- - Parts and accessories of apparatus for the projection or
drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of
printed circuit boards/printed wiring boards |
90109090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9011 |
Kính hiển vi quang học phức hợp, kể cả loại để xem vi ảnh, vi
phim quay hay vi chiếu. |
Compound optical microscopes, including those for
photomicrography, cinephotomicrography or microprojection. |
90111000 |
- Kính hiển vi soi nổi |
- Stereoscopic microscopes |
90112000 |
- Kính hiển vi khác để xem vi ảnh, vi phim quay hoặc vi chiếu |
- Other microscopes, for photomicrography,
cinephotomicrography or microprojection |
90118000 |
- Các loại kính hiển vi khác |
- Other microscopes |
90119000 |
- Bộ phận và phụ kiện |
- Parts and accessories |
9012 |
Kính hiển vi trừ kính hiển vi quang học; thiết bị nhiễu xạ. |
Microscopes other than optical microscopes; diffraction
apparatus. |
90121000 |
- Kính hiển vi trừ kính hiển vi quang học; thiết bị nhiễu xạ |
- Microscopes other than optical microscopes; diffraction
apparatus |
90129000 |
- Bộ phận và phụ kiện |
- Parts and accessories |
9013 |
Thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành các sản phẩm đã được
chi tiết ở các nhóm khác; thiết bị tạo tia laser, trừ điốt laser; các thiết
bị và dụng cụ quang học khác, chưa được nêu hay chi tiết ở nơi nào khác trong
Chương này. |
Liquid crystal devices not constituting articles provided for
more specifically in other headings; lasers, other than laser diodes; other
optical appliances and instruments, not specified or included elsewhere in
this Chapter. |
90131000 |
- Kính ngắm để lắp vào vũ khí; kính tiềm vọng; kính lồng được
thiết kế là bộ phận của máy, thiết bị, dụng cụ hoặc bộ dụng cụ của Chương này
hoặc Phần XVI |
- Telescopic sights for fitting to arms; periscopes;
telescopes designed to form parts of machines, appliances, instruments or
apparatus of this Chapter or Section XVI |
90132000 |
- Thiết bị tạo tia laser, trừ điốt laser |
- Lasers, other than laser diodes |
901380 |
- Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ khác: |
- Other devices, appliances and instruments: |
90138010 |
- - Thiết bị quang học để xác định và sửa lỗi trong sản xuất tấm
mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
- - Optical error verification and repair apparatus for printed
circuit boards/printed wiring boards and
printed circuit assemblies |
90138020 |
- - Thiết bị tinh thể lỏng |
- - Liquid crystal devices |
90138090 |
- - Loại khác |
- - Other |
901390 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
90139010 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9013.20 |
- - Of goods of subheading 9013.20 |
90139050 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9013.80.20 |
- - Of goods of subheading 9013.80.20 |
90139060 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm
9013.80.10 |
- - Of goods of subheading 9013.80.10 |
90139090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9014 |
La bàn xác định phương hướng; các thiết bị và dụng cụ dẫn đường
khác. |
Direction finding compasses; other navigational instruments and
appliances. |
90141000 |
- La bàn xác định phương hướng |
- Direction finding compasses |
90142000 |
- Thiết bị và dụng cụ dẫn đường hàng không hoặc hàng hải (trừ la
bàn) |
- Instruments and appliances for aeronautical or space
navigation (other than compasses) |
901480 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
- Other instruments and appliances: |
90148010 |
- - Loại dùng trên tàu thuyền, kết hợp hoặc hoạt động cùng với
máy xử lý dữ liệu tự động |
- - Of a kind used on ships, incorporating or working in
conjunction with an automatic data processing machines |
90148090 |
- - Loại khác |
- - Other |
901490 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
90149010 |
- - Của thiết bị và dụng cụ, dùng trên tầu thuyền, hoạt động
cùng với máy xử lý dữ liệu tự động |
- - Of instruments and apparatus, of a kind used on ships,
working in conjunction with an automatic data processing machine |
90149090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9015 |
Thiết bị và dụng cụ dùng để quan trắc (kể cả quan trắc ảnh),
dùng cho thủy văn học, hải dương học, thủy học, khí tượng học hoặc địa lý
học, trừ la bàn; máy đo xa. |
Surveying (including photogrammetrical surveying), hydrographic,
oceanographic, hydrological, meteorological or geophysical instruments and
appliances, excluding compasses; rangefinders. |
901510 |
- Máy đo xa: |
- Rangefinders: |
90151010 |
- - Dùng trong việc chụp ảnh hoặc quay phim |
- - Of a kind used in photography or cinematography |
90151090 |
- - Loại khác |
- - Other |
90152000 |
- Máy kinh vĩ và tốc kế góc (máy toàn đạc -tacheometers) |
- Theodolites and tachymeters (tacheometers) |
90153000 |
- Dụng cụ đo cân bằng (levels) |
- Levels |
90154000 |
- Thiết bị và dụng cụ quan trắc ảnh |
- Photogrammetrical surveying instruments and appliances |
901580 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
- Other instruments and appliances: |
90158010 |
- - Thiết bị quan trắc sóng vô tuyến và gió điện từ |
- - Radio-sonde and radio wind apparatus |
90158090 |
- - Loại khác |
- - Other |
90159000 |
- Bộ phận và phụ kiện |
- Parts and accessories |
90160000 |
Cân với độ nhậy 5cg (50mg) hoặc chính xác hơn, có hoặc không có
quả cân. |
Balances of a sensitivity of 5 cg or better, with or without
weights. |
9017 |
Dụng cụ vẽ, vạch mức dấu hay dụng cụ tính toán toán học (ví dụ,
máy vẽ phác, máy vẽ truyền, thước đo góc, bộ đồ vẽ, thước logarit, bàn tính
dùng đĩa); dụng cụ đo chiều dài, dùng tay (ví dụ, thước thanh và thước dây,
thước micromet, thước cặp), chưa được c |
Drawing, marking-out or mathematical calculating instruments
(for example, drafting machines, pantographs, protractors, drawing sets,
slide rules, disc calculators); instruments for measuring length, for use in
the hand (for example, measuring rods and ta |
901710 |
- Bảng và máy vẽ phác, tự động hoặc không tự động: |
- Drafting tables and machines, whether or not automatic: |
90171010 |
- - Máy vẽ |
- - Plotters |
90171090 |
- - Loại khác |
- - Other |
901720 |
- Dụng cụ vẽ, vạch mức hay dụng cụ tính toán toán học khác: |
- Other drawing, marking-out or mathematical calculating
instruments: |
90172010 |
- - Thước |
- - Rulers |
90172030 |
- - Máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng
để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in |
- - Apparatus for the projection or drawing of circuit patterns
on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit
boards/printed wiring boards |
90172040 |
- - Máy vẽ ảnh để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in |
- - Photoplotters for the manufacture of printed circuit
boards/printed wiring boards |
90172050 |
- - Máy vẽ khác |
- - Other plotters |
90172090 |
- - Loại khác |
- - Other |
90173000 |
- Thước micromet, thước cặp và dụng cụ đo có thể điều chỉnh được |
- Micrometers, callipers and gauges |
90178000 |
- Các dụng cụ khác |
- Other instruments |
901790 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
90179020 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy để chiếu hoặc máy vẽ mạch lên
các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in |
- - Parts and accessories of apparatus for the projection or
drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of
printed circuit boards/printed wiring boards |
90179030 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy vẽ ảnh để sản xuất tấm mạch in/
tấm dây in |
- - Parts and accessories of photoplotters for the manufacture
of printed circuit boards/printed wiring boards |
90179040 |
- - Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp, của máy
vẽ khác |
- - Parts and accessories, including printed circuit assemblies,
of other plotters |
90179090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9018 |
Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc
thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và
thiết bị kiểm tra thị lực. |
Instruments and appliances used in medical, surgical, dental or
veterinary sciences, including scintigraphic apparatus, other electro-medical
apparatus and sight-testing instruments. |
|
- Thiết bị điện chẩn đoán (kể cả thiết bị kiểm tra thăm dò chức
năng hoặc kiểm tra thông số sinh lý): |
- Electro-diagnostic apparatus (including apparatus for
functional exploratory examination or for checking physiological parameters): |
90181100 |
- - Thiết bị điện tim |
- - Electro-cardiographs |
90181200 |
- - Thiết bị siêu âm |
- - Ultrasonic scanning apparatus |
90181300 |
- - Thiết bị hiện ảnh cộng hưởng từ |
- - Magnetic resonance imaging apparatus |
90181400 |
- - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy |
- - Scintigraphic apparatus |
90181900 |
- - Loại khác |
- - Other |
90182000 |
- Thiết bị tia cực tím hay tia hồng ngoại |
- Ultra-violet or infra-red ray apparatus |
|
- Bơm tiêm, kim tiêm, ống thông, ống dẫn lưu và loại tương tự: |
- Syringes, needles, catheters, cannulae and the like: |
901831 |
- - Bơm tiêm, có hoặc không có kim tiêm: |
- - Syringes, with or without needles: |
90183110 |
- - - Bơm tiêm dùng một lần |
- - - Disposable syringes |
90183190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
90183200 |
- - Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương |
- - Tubular metal needles and needles for sutures |
901839 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
90183910 |
- - - Ống thông đường tiểu |
- - - Catheters |
90183990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Các thiết bị và dụng cụ khác, dùng trong nha khoa: |
- Other instruments and appliances, used in dental
sciences: |
90184100 |
- - Khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một
giá đỡ với thiết bị nha khoa khác |
- - Dental drill engines, whether or not combined on a single
base with other dental equipment |
90184900 |
- - Loại khác |
- - Other |
90185000 |
- Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác |
- Other ophthalmic instruments and appliances |
901890 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
- Other instruments and appliances: |
90189020 |
- - Bộ theo dõi tĩnh mạch |
- - Intravenous administration sets |
90189030 |
- - Dụng cụ và thiết bị điện tử |
- - Electronic instruments and appliances |
90189090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9019 |
Thiết bị trị liệu cơ học; máy xoa bóp; máy thử nghiệm trạng thái
tâm lý; máy trị liệu bằng ôzôn, bằng ôxi, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc
máy hô hấp trị liệu khác. |
Mechano-therapy appliances; massage apparatus; psychological
aptitude-testing apparatus; ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy,
artificial respiration or other therapeutic respiration apparatus. |
901910 |
- Máy trị liệu cơ học; máy xoa bóp; máy thử nghiệm trạng thái
tâm lý: |
- Mechano-therapy appliances; massage apparatus;
psychological aptitude-testing apparatus: |
90191010 |
- - Loại điện tử |
- - Electronic |
90191090 |
- - Loại khác |
- - Other |
90192000 |
- Máy trị liệu bằng ôzôn, bằng ôxi, bằng xông, máy hô hấp nhân
tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác |
- Ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy,
artificial respiration or other therapeutic respiration apparatus |
90200000 |
Thiết bị thở và mặt nạ phòng khí khác, trừ các mặt nạ bảo hộ mà
không có bộ phận cơ khí hoặc không có phin lọc có thể thay thế được. |
Other breathing appliances and gas masks, excluding protective
masks having neither mechanical parts nor replaceable filters. |
9021 |
Dụng cụ chỉnh hình, kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và
băng cố định; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác; các bộ phận nhân tạo
của cơ thể người; thiết bị trợ thính và dụng cụ khác được lắp hoặc mang theo,
hoặc cấy vào cơ thể, để bù đắp khuyết t |
Orthopaedic appliances, including crutches, surgical belts and
trusses; splints and other fracture appliances; artificial parts of the body;
hearing aids and other appliances which are worn or carried, or implanted in
the body, to compensate for a defect |
90211000 |
- Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương |
- Orthopaedic or fracture appliances |
|
- Răng giả và chi tiết gắn dùng trong nha khoa: |
- Artificial teeth and dental fittings: |
90212100 |
- - Răng giả |
- - Artificial teeth |
90212900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Các bộ phận nhân tạo khác của cơ thể người: |
- Other artificial parts of the body: |
90213100 |
- - Khớp giả |
- - Artificial joints |
90213900 |
- - Loại khác |
- - Other |
90214000 |
- Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và phụ kiện |
- Hearing aids, excluding parts and accessories |
90215000 |
- Thiết bị điều hoà nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim,
trừ các bộ phận và phụ kiện |
- Pacemakers for stimulating heart muscles, excluding parts
and accessories |
90219000 |
- Loại khác |
- Other |
9022 |
Thiết bị sử dụng tia X hoặc tia phóng xạ alpha, beta hay gamma,
có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả
thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng các tia đó, ống phát tia X và thiết
bị tạo tia X khác, thiết bị tạo tia |
Apparatus based on the use of X-rays or of alpha, beta or gamma
radiations, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses,
including radiography or radiotherapy apparatus, X-ray tubes and other X-ray
generators, high tension generators, |
|
- Thiết bị sử dụng tia X, có hoặc không dùng cho mục đích y học,
phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị
bằng tia X: |
- Apparatus based on the use of X-rays, whether or not for
medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or
radiotherapy apparatus: |
90221200 |
- - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính |
- - Computed tomography apparatus |
90221300 |
- - Loại khác, sử dụng trong nha khoa |
- - Other, for dental uses |
90221400 |
- - Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y |
- - Other, for medical, surgical or veterinary uses |
902219 |
- - Cho các mục đích khác: |
- - For other uses: |
90221910 |
- - - Thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối
trên tấm mạch in/tấm dây in |
- - - X-ray apparatus for the physical inspection of solder
joints on printed circuit boards/printed wiring boards assemblies |
90221990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Thiết bị sử dụng tia alpha, beta hay gama, có hoặc không dùng
cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc
điều trị bằng các loại tia đó: |
- Apparatus based on the use of alpha, beta or gamma
radiations, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses,
including radiography or radiotherapy apparatus: |
90222100 |
- - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y |
- - For medical, surgical, dental or veterinary uses |
90222900 |
- - Dùng cho các mục đích khác |
- - For other uses |
90223000 |
- Ống phát tia X |
- X-ray tubes |
902290 |
- Loại khác, kể cả bộ phận và phụ kiện: |
- Other, including parts and accessories: |
90229010 |
- - Bộ phận và phụ kiện của thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra
vật lý các điểm hàn nối trên tấm mạch in đã lắp ráp |
- - Parts and accessories of X-ray apparatus for the physical
inspection of solder joints on printed circuit assemblies |
90229090 |
- - Loại khác |
- - Other |
90230000 |
Các dụng cụ, máy và mô hình, được thiết kế cho mục đích trưng
bày (ví dụ, dùng trong giáo dục hoặc triển lãm), không sử dụng được cho các
mục đích khác. |
Instruments, apparatus and models, designed for demonstrational
purposes (for example, in education or exhibitions), unsuitable for other
uses. |
9024 |
Máy và thiết bị thử độ cứng, độ bền, độ nén, độ đàn hồi hoặc các
tính chất cơ học khác của vật liệu (ví dụ, kim loại, gỗ, hàng dệt, giấy,
plastic). |
Machines and appliances for testing the hardness, strength,
compressibility, elasticity or other mechanical properties of materials (for
example, metals, wood, textiles, paper, plastics). |
902410 |
- Máy và thiết bị thử kim loại: |
- Machines and appliances for testing metals: |
90241010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
90241020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
902480 |
- Máy và thiết bị khác: |
- Other machines and appliances: |
90248010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
90248020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
902490 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
90249010 |
- - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện |
- - For electrically operated machines and appliances |
90249020 |
- - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện |
- - For non-electrically operated machines and appliances |
9025 |
Tỷ trọng kế và các dụng cụ đo dạng nổi tương tự, nhiệt kế, hoả
kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và tổ hợp của chúng. |
Hydrometers and similar floating instruments, thermometers,
pyrometers, barometers, hygrometers and psychrometers, recording or not, and
any combination of these instruments. |
|
- Nhiệt kế và hỏa kế, không kết hợp với các dụng cụ khác: |
- Thermometers and pyrometers, not combined with other
instruments: |
90251100 |
- - Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp |
- - Liquid-filled, for direct reading |
902519 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
- - - Electrically operated: |
90251911 |
- - - - Máy đo nhiệt độ dùng cho xe có động cơ |
- - - - Temperature gauges for motor vehicles |
90251919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
90251920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
902580 |
- Dụng cụ khác: |
- Other instruments: |
90258020 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
90258030 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
902590 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
90259010 |
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện |
- - For electrically operated instruments |
90259020 |
- - Của thiết bị không hoạt động bằng điện |
- - For non-electrically operated instruments |
9026 |
Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc
biến số của chất lỏng hay chất khí (ví dụ, dụng cụ đo lưu lượng, dụng cụ đo
mức, áp kế, nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 90.14, 90.15,
90.28 hoặc 90.32. |
Instruments and apparatus for measuring or checking the flow,
level, pressure or other variables of liquids or gases (for example, flow
meters, level gauges, manometers, heat meters), excluding instruments and
apparatus of heading 90.14, 90.15, 90.28 or 9 |
902610 |
- Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức của chất lỏng: |
- For measuring or checking the flow or level of liquids: |
90261010 |
- - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng
điện |
- - Level gauges for motor vehicles, electrically operated |
90261020 |
- - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động
bằng điện |
- - Level gauges for motor vehicles, not electrically operated |
90261030 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
- - Other, electrically operated |
90261090 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
- - Other, not electrically operated |
902620 |
- Để đo hoặc kiểm tra áp suất: |
- For measuring or checking pressure: |
90262010 |
- - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng
điện |
- - Pressure gauges for motor vehicles, electrically operated |
90262020 |
- - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động
bằng điện |
- - Pressure gauges for motor vehicles, not electrically
operated |
90262030 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
- - Other, electrically operated |
90262040 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
- - Other, not electrically operated |
902680 |
- Thiết bị hoặc dụng cụ khác: |
- Other instruments or apparatus: |
90268010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
90268020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
902690 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
90269010 |
- - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị hoạt động bằng điện |
- - For electrically operated instruments and apparatus |
90269020 |
- - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị không hoạt động bằng
điện |
- - For non-electrically operated instruments and apparatus |
9027 |
Dụng cụ và thiết bị phân tích lý hoặc hóa học (ví dụ, máy đo
phân cực, đo khúc xạ, quang phổ kế, máy phân tích khí hoặc khói); dụng cụ và
thiết bị đo hoặc kiểm tra độ nhớt, độ xốp, độ giãn nở, sức căng bề mặt hoặc
các loại tương tự; dụng cụ và thiết bị đo |
Instruments and apparatus for physical or chemical analysis (for
example, polarimeters, refractometers, spectrometers, gas or smoke analysis
apparatus); instruments and apparatus for measuring or checking viscosity,
porosity, expansion, surface tension or |
902710 |
- Thiết bị phân tích khí hoặc khói: |
- Gas or smoke analysis apparatus: |
90271010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
90271020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
902720 |
- Máy sắc ký và điện di: |
- Chromatographs and electrophoresis instruments: |
90272010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
90272020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
902730 |
- Quang phổ kế, ảnh phổ và quang phổ ký sử dụng bức xạ quang học
(tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): |
- Spectrometers, spectrophotometers and spectrographs using
optical radiations (UV, visible, IR): |
90273010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
90273020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
902750 |
- Dụng cụ và thiết bị khác sử dụng bức xạ quang học (tia cực
tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): |
- Other instruments and apparatus using optical radiations
(UV, visible, IR): |
90275010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
90275020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
902780 |
- Dụng cụ và thiết bị khác: |
- Other instruments and apparatus: |
90278010 |
- - Lộ sáng kế |
- - Exposure meters |
90278030 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
- - Other, electrically operated |
90278040 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
- - Other, not electrically operated |
902790 |
- Thiết bị vi phẫu; các bộ phận và phụ kiện: |
- Microtomes; parts and accessories: |
90279010 |
- - Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các
hàng hóa thuộc nhóm 90.27, trừ loại dùng cho thiết bị phân tích khí hoặc khói
hoặc thiết bị vi phẫu |
- - Parts and accessories, including printed circuit assemblies
for products of heading 90.27, other than for gas or smoke analysis apparatus
or microtomes |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
90279091 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
90279099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
9028 |
Thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc lượng điện được sản xuất hoặc
cung cấp, kể cả thiết bị kiểm tra kích cỡ sử dụng cho các thiết bị trên. |
Gas, liquid or electricity supply or production meters,
including calibrating meters therefor. |
902810 |
- Thiết bị đo đơn vị khí: |
- Gas meters: |
90281010 |
- - Thiết bị đo đơn vị khí loại lắp trên bình ga |
- - Gas meters of a kind mounted on gas containers |
90281090 |
- - Loại khác |
- - Other |
902820 |
- Thiết bị đo chất lỏng: |
- Liquid meters: |
90282020 |
- - Công tơ nước |
- - Water meters |
90282090 |
- - Loại khác |
- - Other |
902830 |
- Công tơ điện: |
- Electricity meters: |
90283010 |
- - Máy đếm ki-lô-oát giờ |
- - Kilowatt hour meters |
90283090 |
- - Loại khác |
- - Other |
902890 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
90289010 |
- - Vỏ hoặc thân của công tơ nước |
- - Water meter housings or bodies |
90289090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9029 |
Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính
tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và
máy đo tốc độ góc, trừ các loại máy thuộc nhóm 90.14 hoặc 90.15; máy hoạt
nghiệm. |
Revolution counters, production counters, taximeters,
mileometers, pedometers and the like; speed indicators and tachometers, other
than those of heading 90.14 or 90.15; stroboscopes. |
902910 |
- Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính
tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự: |
- Revolution counters, production counters, taximeters,
mileometers, pedometers and the like: |
90291020 |
- - Máy đếm cây số để tính tiền taxi |
- - Taximeters |
90291090 |
- - Loại khác |
- - Other |
902920 |
- Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm: |
- Speed indicators and tachometers; stroboscopes: |
90292010 |
- - Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ |
- - Speedometers for motor vehicles |
90292020 |
- - Máy đo tốc độ góc cho xe có động cơ |
- - Tachometers for motor vehicles |
90292090 |
- - Loại khác |
- - Other |
902990 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
90299010 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.10 hoặc của máy hoạt
nghiệm thuộc phân nhóm 9029.20 |
- - Of goods of subheading 9029.10 or of stroboscopes of
subheading 9029.20 |
90299020 |
- - Của hàng hoá khác thuộc phân nhóm 9029.20 |
- - Of other goods of subheading 9029.20 |
9030 |
Máy hiện sóng, máy phân tích phổ và các dụng cụ và thiết bị khác
để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện, trừ các loại máy thuộc nhóm 90.28; các
thiết bị và dụng cụ đo hoặc phát hiện tia alpha, beta, gamma, tia X, tia vũ
trụ hoặc các bức xạ ion khác. |
Oscilloscopes, spectrum analysers and other instruments and
apparatus for measuring or checking electrical quantities, excluding meters
of heading 90.28; instruments and apparatus for measuring or detecting alpha,
beta, gamma, X-ray, cosmic or other ionis |
90301000 |
- Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion |
- Instruments and apparatus for measuring or detecting
ionising radiations |
90302000 |
- Máy hiện sóng và máy ghi dao động |
- Oscilloscopes and oscillographs |
|
- Dụng cụ và thiết bị khác, để đo hoặc kiểm tra điện thế, dòng
điện, điện trở hoặc công suất: |
- Other instruments and apparatus, for measuring or
checking voltage, current, resistance or power: |
90303100 |
- - Máy đo đa năng không bao gồm thiết bị ghi |
- - Multimeters without a recording device |
90303200 |
- - Máy đo đa năng bao gồm thiết bị ghi |
- - Multimeters with a recording device |
903033 |
- - Loại khác, không bao gồm thiết bị ghi: |
- - Other, without a recording device: |
90303310 |
- - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng
điện, điện trở hoặc công suất của tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã
lắp ráp |
- - - Instruments and apparatus for measuring or checking
voltage, current, resistance or power on printed circuit boards/printed
wiring boards or printed circuit assemblies |
90303320 |
- - - Dụng cụ và thiết bị đo trở kháng được thiết kế để cảnh báo
dưới dạng hình ảnh và/hoặc dưới dạng âm thanh trong môi trường phóng tĩnh
điện mà có thể làm hỏng mạch điện tử; dụng cụ kiểm tra thiết bị điều khiển
tĩnh điện và thiết bị tĩnh điện nối đất/c |
- - - Impedance-measuring instruments and apparatus designed to
provide visual and/or audible warning of electrostatic discharge conditions
that can damage electronic circuits; apparatus for testing electrostatic
control equipment and electrostatic ground |
90303330 |
- - - Ampe kế và vôn kế dùng cho xe có động cơ |
- - - Ammeters and voltmeters for motor vehicles |
90303390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
90303900 |
- - Loại khác, có gắn thiết bị ghi |
- - Other, with a recording device |
90304000 |
- Thiết bị và dụng cụ khác, chuyên dụng cho viễn thông (ví dụ
máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh,
máy đo tạp âm) |
- Other instruments and apparatus, specially designed for
telecommunications (for example, cross-talk meters, gain measuring
instruments, distortion factor meters, psophometers) |
|
- Dụng cụ và thiết bị khác: |
- Other instruments and apparatus: |
903082 |
- - Để đo hoặc kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn: |
- - For measuring or checking semiconductor wafers or devices: |
90308210 |
- - - Máy kiểm tra vi mạch tích hợp |
- - - Wafer probers |
90308290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
903084 |
- - Loại khác, có kèm thiết bị ghi: |
- - Other, with a recording device: |
90308410 |
- - - Dụng cụ và thiết bị
để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in
đã lắp ráp |
- - - Instruments and apparatus for measuring or checking
electrical quantities on printed circuit boards/printed wiring boards and
printed circuit assemblies |
90308490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
903089 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
90308910 |
- - - Dụng cụ và thiết bị, không kèm thiết bị ghi, dùng để đo
hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp
ráp, trừ loại được nêu trong phân nhóm 9030.39 |
- - - Instruments and apparatus, without a recording device, for
measuring or checking electrical quantities on printed circuit boards/printed
wiring boards and printed circuit assemblies, other than those covered within
subheading 9030.39 |
90308990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
903090 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
90309010 |
- - Bộ phận và phụ kiện
(kể cả tấm mạch in đã lắp ráp) của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9030.40 hoặc
9030.82 |
- - Parts and accessories (including printed circuit assemblies)
of goods of subheading 9030.40 or 9030.82 |
90309030 |
- - Bộ phận và phụ kiện
của dụng cụ và thiết bị quang học để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in
và tấm mạch in đã lắp ráp |
- - Parts and accessories of optical instruments and appliances
for measuring or checking printed circuit boards/printed wiring boards and
printed circuit assemblies |
90309040 |
- - Bộ phận và phụ kiện của dụng cụ và thiết bị dùng để đo hoặc
kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
- - Parts and accessories of other instruments and apparatus for
measuring or checking electrical quantities on printed circuit boards/printed
wiring boards and printed circuit assemblies |
90309090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9031 |
Máy, thiết bị và dụng cụ đo lường hoặc kiểm tra, chưa được ghi
hay chi tiết ở nơi khác trong Chương này; máy chiếu biên dạng. |
Measuring or checking instruments, appliances and machines, not
specified or included elsewhere in this Chapter; profile projectors. |
903110 |
- Thiết bị đo để cân chỉnh các bộ phận cơ khí: |
- Machines for balancing mechanical parts: |
90311010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
90311020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
903120 |
- Bàn kiểm tra: |
- Test benches: |
90312010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
90312020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
|
- Các thiết bị và dụng cụ quang học khác: |
- Other optical instruments and appliances: |
90314100 |
- - Để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn hoặc kiểm tra
mạng che quang hoặc lưới carô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn |
- - For inspecting semiconductor wafers or devices or for
inspecting photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices |
903149 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
90314910 |
- - - Dụng cụ và thiết bị quang học để đo độ nhiễm bẩn bề mặt
của các vi mạch bán dẫn |
- - - Optical instruments and appliances for measuring surface
particulate contamination on semiconductor wafers |
90314920 |
- - - Thiết bị quang học để xác định lỗi và sửa lỗi cho tấm mạch
in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
- - - Optical error verification and repair apparatus for
printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies |
90314930 |
- - - Dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra tấm
mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
- - - Other optical instruments and appliances for measuring or
checking printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit
assemblies |
90314990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
903180 |
- Dụng cụ, thiết bị và máy khác: |
- Other instruments, appliances and machines: |
90318010 |
- - Thiết bị kiểm tra cáp |
- - Cable testers |
90318090 |
- - Loại khác |
- - Other |
903190 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
|
- - Cho các thiết bị hoạt động bằng điện: |
- - For electrically operated equipment: |
90319011 |
- - - Bộ phận và phụ kiện kể cả tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho
các dụng cụ và thiết bị quang học để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán
dẫn hoặc kiểm tra mạng, mạng che quang hoặc lưới ca rô sử dụng trong sản xuất
các linh kiện bán dẫn; bộ phận và ph |
- - - Parts and accessories including printed circuit assemblies
of optical instruments and appliances for inspecting semiconductor wafers or
devices or for inspecting masks, photomasks or reticles used in manufacturing
semiconductor devices; parts and ac |
90319012 |
- - - Của thiết bị quang học xác định và sửa lỗi cho tấm mạch
in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
- - - Of optical error verification and repair apparatus for
printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies |
90319013 |
- - - Của dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra
tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
- - - Of other optical instruments and appliances for measuring
or checking printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit
assemblies |
90319019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
90319020 |
- - Cho các thiết bị không hoạt động bằng điện |
- - For non-electrically operated equipment |
9032 |
Dụng cụ và thiết bị điều chỉnh hoặc điều khiển tự động. |
Automatic regulating or controlling instruments and apparatus. |
903210 |
- Bộ ổn nhiệt: |
- Thermostats: |
90321010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
90321020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
903220 |
- Bộ điều chỉnh áp lực: |
- Manostats: |
90322010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
90322020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
|
- Dụng cụ và thiết bị khác: |
- Other instruments and apparatus: |
90328100 |
- - Loại dùng thuỷ lực hoặc khí nén |
- - Hydraulic or pneumatic |
903289 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
90328910 |
- - - Dụng cụ và thiết bị đi kèm hoặc hoạt động cùng với máy xử
lý dữ liệu tự động, để điều chỉnh hoặc điều khiển tự động hệ thống đẩy, giữ
thăng bằng hoặc xếp hàng hoá của tàu thuyền |
- - - Instruments and apparatus incorporating or working in
conjunction with an automatic data processing machine, for automatically
regulating or controlling the propulsion, ballast or cargo handling systems
of ships |
90328920 |
- - - Dụng cụ và thiết bị tự động để điều chỉnh hoặc điều khiển
dung dịch hoá chất hoặc điện hoá trong sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc
tấm mạch in đã lắp ráp |
- - - Automatic instruments and apparatus for regulating or
controlling chemical or electrochemical solutions in the manufacture of
printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies |
|
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện: |
- - - Other, electrically operated: |
90328931 |
- - - - Bộ điều chỉnh điện áp tự động (ổn áp) |
- - - - Automatic regulating voltage units (stabilizers) |
90328939 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
90328990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
903290 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
90329010 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9032.89.10 |
- - Of goods of subheading 9032.89.10 |
90329020 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9032.89.20 |
- - Of goods of subheading 9032.89.20 |
90329030 |
- - Của hàng hoá khác hoạt động bằng điện |
- - Of other electrically operated goods |
90329090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9033 |
Bộ phận và phụ kiện (chưa được chi tiết hoặc ghi ở các nhóm khác
thuộc Chương này) dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng thuộc Chương
90. |
Parts and accessories (not specified or included elsewhere in
this Chapter) for machines, appliances, instruments or apparatus of Chapter
90. |
90330010 |
- Của thiết bị hoạt động bằng điện |
- For electrically operated equipment |
90330020 |
- Của thiết bị không hoạt động bằng điện |
- For non-electrically operated equipment |
9101 |
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân
khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, với vỏ làm bằng kim loại quý hay kim loại dát
phủ kim loại quý. |
Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including
stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious
metal. |
|
- Đồng hồ đeo tay, hoạt động bằng điện, có hoặc không lắp kèm bộ
phận bấm giờ: |
- Wrist-watches, electrically operated, whether or not
incorporating a stop-watch facility: |
91011100 |
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học |
- - With mechanical display only |
91011900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Đồng hồ đeo tay khác, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: |
- Other wrist-watches, whether or not incorporating a
stop-watch facility: |
91012100 |
- - Có bộ phận lên giây tự động |
- - With automatic winding |
91012900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
91019100 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
91019900 |
- - Loại khác |
- - Other |
9102 |
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân
khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01. |
Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including
stop-watches, other than those of heading 91.01. |
|
- Đồng hồ đeo tay, hoạt động điện, có hoặc không lắp kèm bộ phận
bấm giờ: |
- Wrist-watches, electrically operated, whether or not
incorporating a stop-watch facility: |
91021100 |
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học |
- - With mechanical display only |
91021200 |
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử |
- - With opto-electronic display only |
91021900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Đồng hồ đeo tay khác, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: |
- Other wrist-watches, whether or not incorporating a
stop-watch facility: |
91022100 |
- - Có bộ phận lên giây tự động |
- - With automatic winding |
91022900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
910291 |
- - Hoạt động bằng điện: |
- - Electrically operated: |
91029110 |
- - - Đồng hồ bấm giờ |
- - - Stop-watches |
91029190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
91029900 |
- - Loại khác |
- - Other |
9103 |
Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng
hồ thuộc nhóm 91.04. |
Clocks with watch movements, excluding clocks of heading 91.04. |
91031000 |
- Hoạt động bằng điện |
- Electrically operated |
91039000 |
- Loại khác |
- Other |
9104 |
Đồng hồ lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ
tương tự dùng cho xe cộ, máy bay, tầu vũ trụ hoặc tầu thủy. |
Instrument panel clocks and clocks of a similar type for
vehicles, aircraft, spacecraft or vessels. |
91040010 |
- Dùng cho xe cộ |
- For vehicles |
91040020 |
- Dùng cho máy bay |
- For aircraft |
91040030 |
- Dùng cho tàu thuỷ |
- For vessels |
91040090 |
- Loại khác |
- Other |
9105 |
Đồng hồ thời gian khác. |
Other clocks. |
|
- Đồng hồ báo thức: |
- Alarm clocks: |
91051100 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
91051900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Đồng hồ treo tường: |
- Wall clocks: |
91052100 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
91052900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
910591 |
- - Hoạt động bằng điện: |
- - Electrically operated: |
91059110 |
- - - Đồng hồ đo thời gian hàng hải |
- - - Marine chronometers |
91059190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
910599 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
91059910 |
- - - Đồng hồ đo thời gian hàng hải |
- - - Marine chronometers |
91059990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
9106 |
Thiết bị ghi thời gian và các thiết bị dùng để đo, ghi hoặc biểu
thị các khoảng thời gian bằng cách khác, kèm theo máy đồng hồ thời gian và
đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ (ví dụ, thiết bị ghi nhận thời
gian, thiết bị tính thời gian). |
Time of day recording apparatus and apparatus for measuring,
recording or otherwise indicating intervals of time, with clock or watch
movement or with synchronous motor (for example, time-registers,
time-recorders). |
91061000 |
- Thiết bị ghi nhận thời gian; thiết bị tính thời gian |
- Time-registers; time-recorders |
910690 |
- Loại khác: |
- Other: |
91069010 |
- - Dụng cụ đo thời gian đậu xe |
- - Parking meters |
91069090 |
- - Loại khác |
- - Other |
91070000 |
Thiết bị định giờ kèm theo máy đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời
gian hoặc kèm theo động cơ đồng bộ. |
Time switches with clock or watch movement or with synchronous
motor. |
9108 |
Máy đồng hồ cá nhân, hoàn chỉnh và đã lắp ráp. |
Watch movements, complete and assembled. |
|
- Hoạt động bằng điện: |
- Electrically operated: |
91081100 |
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học hoặc kèm theo thiết bị để
gắn mặt hiển thị cơ học |
- - With mechanical display only or with a device to which
a mechanical display can be incorporated |
91081200 |
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử |
- - With opto-electronic display only |
91081900 |
- - Loại khác |
- - Other |
91082000 |
- Có bộ phận lên giây tự động |
- With automatic winding |
91089000 |
- Loại khác |
- Other |
9109 |
Máy đồng hồ thời gian, hoàn chỉnh và đã lắp ráp. |
Clock movements, complete and assembled. |
91091000 |
- Hoạt động bằng điện |
- Electrically operated |
91099000 |
- Loại khác |
- Other |
9110 |
Máy đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân đồng bộ, chưa lắp ráp
hoặc đã lắp ráp từng phần (cụm máy); máy đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ
cá nhân chưa đủ bộ, đã lắp ráp; máy đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá
nhân chưa đủ bộ, chưa lắp ráp. |
Complete watch or clock movements, unassembled or partly
assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled;
rough watch or clock movements. |
|
- Của đồng hồ cá nhân: |
- Of watches: |
91101100 |
- - Máy đồng hồ đồng bộ, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần
(cụm máy) |
- - Complete movements, unassembled or partly assembled
(movement sets) |
91101200 |
- - Máy đồng hồ chưa đủ bộ, đã lắp ráp |
- - Incomplete movements, assembled |
91101900 |
- - Máy đồng hồ chưa đủ bộ, chưa lắp ráp |
- - Rough movements |
91109000 |
- Loại khác |
- Other |
9111 |
Vỏ đồng hồ cá nhân và các bộ phận của nó. |
Watch cases and parts thereof. |
91111000 |
- Vỏ đồng hồ bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại
quý |
- Cases of precious metal or of metal clad with precious
metal |
91112000 |
- Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa được mạ vàng
hoặc mạ bạc |
- Cases of base metal, whether or not gold- or
silver-plated |
91118000 |
- Vỏ đồng hồ loại khác |
- Other cases |
91119000 |
- Bộ phận |
- Parts |
9112 |
Vỏ đồng hồ thời gian và các loại tương tự dùng cho các mặt hàng
khác của Chương này, và các bộ phận của chúng. |
Clock cases and cases of a similar type for other goods of this
Chapter, and parts thereof. |
91122000 |
- Vỏ |
- Cases |
91129000 |
- Bộ phận |
- Parts |
9113 |
Dây đeo, quai đeo và vòng đeo đồng hồ cá nhân, và các bộ phận
của chúng. |
Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts
thereof. |
91131000 |
- Bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
- Of precious metal or of metal clad with precious metal |
91132000 |
- Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc |
- Of base metal, whether or not gold- or silver-plated |
91139000 |
- Loại khác |
- Other |
9114 |
Các bộ phận khác của đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân. |
Other clock or watch parts. |
91141000 |
- Lò xo, kể cả dây tóc |
- Springs, including hair-springs |
91143000 |
- Mặt số |
- Dials |
91144000 |
- Mâm và trục |
- Plates and bridges |
91149000 |
- Loại khác |
- Other |
9201 |
Đàn piano, kể cả piano tự động; đàn clavecin (hapsichords) và
các loại đàn dây có phím bấm khác. |
Pianos, including automatic pianos; harpsichords and other
keyboard stringed instruments. |
92011000 |
- Đàn piano loại đứng |
- Upright pianos |
92012000 |
- Đại dương cầm |
- Grand pianos |
92019000 |
- Loại khác |
- Other |
9202 |
Các nhạc cụ có dây khác (ví dụ, ghi ta, vi-ô-lông, đàn hạc). |
Other string musical instruments (for example, guitars, violins,
harps). |
92021000 |
- Loại sử dụng cần kéo |
- Played with a bow |
92029000 |
- Loại khác |
- Other |
9205 |
Nhạc cụ hơi (ví dụ, các loại đàn organ ống có phím, đàn
accordion, clarinet, trumpet, kèn túi), trừ các loại đàn organ phiên chợ và
nhạc cụ cơ khí cho lễ hội. |
Wind musical instruments (for example, keyboard pipe organs,
accordions, clarinets, trumpets, bagpipes), other than fairground organs and
mechanical street organs. |
92051000 |
- Các loại kèn đồng |
- Brass-wind instruments |
920590 |
- Loại khác: |
- Other: |
92059010 |
- - Các loại đàn organ ống có phím; đàn đạp hơi (harmonium) và
loại nhạc cụ có phím tương tự có bộ phận lưỡi gà không bằng kim loại |
- - Keyboard pipe organs; harmoniums and similar keyboard
instruments with free metal reeds |
92059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
92060000 |
Nhạc cụ thuộc bộ gõ (ví dụ, trống, mộc cầm, chũm chọe, castanet,
chuông gõ). |
Percussion musical instruments (for example, drums, xylophones,
cymbals, castanets, maracas). |
9207 |
Nhạc cụ, mà âm thanh được tạo ra, hoặc phải khuếch đại, bằng
điện (ví dụ, đàn organ, ghi ta, accordion). |
Musical instruments, the sound of which is produced, or must be
amplified, electrically (for example, organs, guitars, accordions). |
92071000 |
- Nhạc cụ có phím bấm, trừ accordion |
- Keyboard instruments, other than accordions |
92079000 |
- Loại khác |
- Other |
9208 |
Đàn hộp, đàn organ phiên chợ, đàn quay gió của người hát rong
trên đường phố, nhạc cụ cơ khí tạo tiếng chim hót, đàn kéo và các nhạc cụ
khác không được xếp ở bất kỳ nhóm nào khác của Chương này; dụng cụ tạo âm
thanh để nhử mồi các loại; còi, tù và và dụng |
Musical boxes, fairground organs, mechanical street organs,
mechanical singing birds, musical saws and other musical instruments not
falling within any other heading of this Chapter; decoy calls of all kinds;
whistles, call horns and other mouth-blown sou |
92081000 |
- Đàn hộp |
- Musical boxes |
920890 |
- Loại khác: |
- Other: |
92089010 |
- - Dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi, tù và và các dụng cụ thổi
bằng miệng khác để tạo âm thanh |
- - Decoy calls, whistles, call horns and other mouth-blown
sound signalling instruments |
92089090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9209 |
Các bộ phận (ví dụ, bộ phận cơ cho đàn hộp) và các phụ kiện (ví
dụ, thẻ (card), đĩa và trục quay dùng cho nhạc cụ cơ học) của nhạc cụ; máy
nhịp, thanh mẫu, tiêu và sáo các loại. |
Parts (for example, mechanisms for musical boxes) and
accessories (for example, cards, discs and rolls for mechanical instruments)
of musical instruments; metronomes, tuning forks and pitch pipes of all
kinds. |
92093000 |
- Dây nhạc cụ |
- Musical instrument strings |
|
- Loại khác: |
- Other: |
920991 |
- - Bộ phận và phụ kiện của đàn piano: |
- - Parts and accessories for pianos: |
92099110 |
- - - Tấm đỡ đàn dây, đàn phím và khung kim loại của đàn piano
loại đứng |
- - - Strung backs, keyboards and metal frames for upright
pianos |
92099190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
92099200 |
- - Bộ phận và phụ kiện
cho nhạc cụ thuộc nhóm 92.02 |
- - Parts and accessories for the musical instruments of heading
92.02 |
92099400 |
- - Bộ phận và phụ kiện
cho nhạc cụ thuộc nhóm 92.07 |
- - Parts and accessories for the musical instruments of heading
92.07 |
92099900 |
- - Loại khác |
- - Other |
9301 |
Vũ khí quân sự, trừ súng lục ổ quay, súng lục và các loại vũ khí
thuộc nhóm 93.07. |
Military weapons, other than revolvers, pistols and the arms of
heading 93.07. |
93011000 |
- Vũ khí pháo binh (ví dụ, súng, súng cối và súng moóc trê) |
- Artillery weapons (for example, guns, howitzers and
mortars) |
93012000 |
- Bệ phóng tên lửa; súng phun lửa; súng phóng lựu đạn; ống phóng
ngư lôi và các loại súng phóng tương tự |
- Rocket launchers; flame-throwers; grenade launchers;
torpedo tubes and similar projectors |
93019000 |
- Loại khác |
- Other |
93020000 |
Súng lục ổ quay và súng lục, trừ các loại thuộc nhóm 93.03 hoặc
93.04. |
Revolvers and pistols, other than those of heading 93.03 or
93.04. |
9303 |
Súng phát hỏa cầm tay khác và các loại tương tự hoạt động bằng
cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã nạp (ví dụ, súng ngắn thể thao và súng trường
thể thao, súng bắn pháo hiệu ngắn nạp đạn đằng nòng, súng ngắn và các loại
khác được thiết kế chỉ để phóng pháo hi |
Other firearms and similar devices which operate by the firing
of an explosive charge (for example, sporting shotguns and rifles,
muzzle-loading firearms, Very pistols and other devices designed to project
only signal flares, pistols and revolvers for fir |
93031000 |
- Súng nạp đạn đằng nòng |
- Muzzle-loading firearms |
93032000 |
- Súng ngắn thể thao, súng săn ngắn nòng hoặc súng ngắn bắn bia
khác, kể cả súng ngắn liên hoàn |
- Other sporting, hunting or target-shooting shotguns,
including combination shotgun-rifles |
93033000 |
- Súng trường thể thao, súng trường săn hoặc súng trường bắn bia
khác |
- Other sporting, hunting or target-shooting rifles |
93039000 |
- Loại khác |
- Other |
9304 |
Vũ khí khác (ví dụ, súng và súng lục sử dụng lò xo, hơi hoặc khí
ga, dùi cui), trừ các loại thuộc nhóm 93.07. |
Other arms (for example, spring, air or gas guns and pistols,
truncheons), excluding those of heading 93.07. |
93040010 |
- Súng hơi, hoạt động với áp suất dưới 7 kgf/cm2 |
- Air guns, operating at a pressure of less than 7 kgf/cm2 |
93040090 |
- Loại khác |
- Other |
9305 |
Bộ phận và phụ kiện của các loại vũ khí thuộc các nhóm từ 93.01
đến 93.04. |
Parts and accessories of articles of headings 93.01 to 93.04. |
93051000 |
- Của súng lục ổ quay hoặc súng lục |
- Of revolvers or pistols |
93052000 |
- Của súng ngắn hoặc súng trường thuộc nhóm 93.03 |
- Of shotguns or rifles of heading 93.03 |
|
- Loại khác: |
- Other: |
930591 |
- - Của vũ khí quân sự thuộc nhóm 93.01: |
- - Of military weapons of heading 93.01: |
93059110 |
- - - Bằng da thuộc hoặc vật liệu dệt |
- - - Of leather or textile material |
93059190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
930599 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9304.00.90: |
- - - Of goods of subheading 9304.00.90: |
93059911 |
- - - - Bằng da thuộc hoặc vật liệu dệt |
- - - - Of leather or textile material |
93059919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
93059991 |
- - - - Bằng da thuộc hoặc vật liệu dệt |
- - - - Of leather or textile material |
93059999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
9306 |
Bom, lựu đạn, ngư lôi, mìn, tên lửa và các loại đạn dược tương
tự và bộ phận của chúng; đạn cát tút (cartridge) và các loại đạn khác và đầu
đạn và các bộ phận của chúng, kể cả nùi đạn gém và nùi đạn cát tút
(cartridge). |
Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles and similar
munitions of war and parts thereof; cartridges and other ammunition and
projectiles and parts thereof, including shot and cartridge wads. |
|
- Đạn cát tút (cartridge) cho súng ngắn và các bộ phận của
chúng; đạn viên cho súng hơi: |
- Shotgun cartridges and parts thereof; air gun pellets: |
93062100 |
- - Đạn cát tút (cartridge) |
- - Cartridges |
93062900 |
- - Loại khác |
- - Other |
930630 |
- Đạn cát tút (cartridge) khác và các bộ phận của chúng: |
- Other cartridges and parts thereof: |
|
- - Dùng cho súng lục ổ quay và súng lục của nhóm 93.02: |
- - For revolvers and pistols of heading 93.02: |
93063011 |
- - - Đạn cỡ .22 |
- - - .22 calibre
cartridges |
93063019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
93063020 |
- - Đạn dùng cho dụng cụ tán đinh hoặc dụng cụ tương tự hoặc cho
súng bắn gia súc giết mổ và các bộ phận của chúng |
- - Cartridges for riveting or similar tools or for captive-bolt
humane killers and parts thereof |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
93063091 |
- - - Đạn cỡ .22 |
- - - .22 calibre
cartridges |
93063099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
93069000 |
- Loại khác |
- Other |
93070000 |
Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ
phận của chúng, vỏ và bao cho chúng. |
Swords, cutlasses, bayonets, lances and similar arms and parts
thereof and scabbards and sheaths therefor. |
9401 |
Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển
được thành giường, và bộ phận của chúng. |
Seats (other than those of heading 94.02), whether or not
convertible into beds, and parts thereof. |
94011000 |
- Ghế dùng cho máy bay |
- Seats of a kind used for aircraft |
940120 |
- Ghế dùng cho xe có động cơ: |
- Seats of a kind used for motor vehicles: |
94012010 |
- - Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
- - For vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
94012090 |
- - Loại khác |
- - Other |
94013000 |
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao |
- Swivel seats with variable height adjustment |
94014000 |
- Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc đồ cắm
trại |
- Seats other than garden seats or camping equipment,
convertible into beds |
|
- Ghế bằng mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: |
- Seats of cane, osier, bamboo or similar materials: |
94015100 |
- - Bằng tre hoặc bằng song, mây |
- - Of bamboo or rattan |
94015900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Ghế khác, có khung bằng gỗ: |
- Other seats, with wooden frames: |
94016100 |
- - Đã nhồi đệm |
- - Upholstered |
94016900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Ghế khác, có khung bằng kim loại: |
- Other seats, with metal frames: |
94017100 |
- - Đã nhồi đệm |
- - Upholstered |
94017900 |
- - Loại khác |
- - Other |
94018000 |
- Ghế khác |
- Other seats |
940190 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
94019010 |
- - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.10.00 |
- - Of seats of subheading 9401.10.00 |
|
- - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.20: |
- - Of seats of subheading 9401.20: |
94019031 |
- - - Miếng lót cho tựa đầu của ghế thuộc phân nhóm 9401.20.10 |
- - - Headrest stiffeners for seats of subheading 9401.20.10 |
94019039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
94019040 |
- - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.30.00 |
- - Of seats of subheading 9401.30.00 |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
94019092 |
- - - Bằng plastic |
- - - Of plastics |
94019099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
9402 |
Đồ nội thất trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví
dụ, bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa);
ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, có thể xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận
của các mặt hàng trên. |
Medical, surgical, dental or veterinary furniture (for example,
operating tables, examination tables, hospital beds with mechanical fittings,
dentists’ chairs); barbers’ chairs and similar chairs, having rotating as
well as both reclining and elevating mo |
940210 |
- Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ
phận của chúng: |
- Dentists’, barbers’ or similar chairs and parts thereof: |
94021010 |
- - Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng |
- - Dentists' chairs and parts thereof |
94021030 |
- - Ghế cắt tóc và các bộ phận của chúng |
- - Barbers’ chairs and parts thereof |
94021090 |
- - Loại khác |
- - Other |
940290 |
- Loại khác: |
- Other: |
94029010 |
- - Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y,
giải phẫu hoặc thú y và bộ phận của chúng |
- - Furniture specially designed for medical, surgical or
veterinary purposes and parts thereof |
94029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9403 |
Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng. |
Other furniture and parts thereof. |
94031000 |
- Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng |
- Metal furniture of a kind used in offices |
940320 |
- Đồ nội thất bằng kim loại khác: |
- Other metal furniture: |
94032010 |
- - Tủ hút hơi độc |
- - Fume cupboards |
94032090 |
- - Loại khác |
- - Other |
94033000 |
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng |
- Wooden furniture of a kind used in offices |
94034000 |
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp |
- Wooden furniture of a kind used in the kitchen |
94035000 |
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ |
- Wooden furniture of a kind used in the bedroom |
940360 |
- Đồ nội thất bằng gỗ khác: |
- Other wooden furniture: |
94036010 |
- - Tủ hút hơi độc |
- - Fume cupboards |
94036090 |
- - Loại khác |
- - Other |
940370 |
- Đồ nội thất bằng plastic: |
- Furniture of plastics: |
94037010 |
- - Xe tập đi cho trẻ em |
- - Baby walkers |
94037020 |
- - Tủ hút hơi độc |
- - Fume cupboards |
94037090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Đồ nội thất bằng vật liệu khác, kể cả mây, liễu gai, tre hoặc
các vật liệu tương tự: |
- Furniture of other materials, including cane, osier, bamboo or
similar materials: |
94038100 |
- - Bằng tre hoặc song, mây |
- - Of bamboo or rattan |
940389 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
94038910 |
- - - Tủ hút hơi độc |
- - - Fume cupboards |
94038990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
940390 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
94039010 |
- - Của xe tập đi cho trẻ em thuộc phân nhóm 9403.70.10 |
- - Of baby walkers of subheading 9403.70.10 |
94039090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9404 |
Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự
(ví dụ, đệm, chăn bông, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn
lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp
hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc. |
Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing
(for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows)
fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of
cellular rubber or plastics, whether or |
94041000 |
- Khung đệm |
- Mattress supports |
|
- Đệm: |
- Mattresses: |
94042100 |
- - Bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, đã hoặc chưa bọc |
- - Of cellular rubber or plastics, whether or not covered |
940429 |
- - Bằng vật liệu khác: |
- - Of other materials: |
94042910 |
- - - Đệm lò xo |
- - - Spring mattresses |
94042920 |
- - - Loại khác, làm nóng/làm mát |
- - - Other, hyperthermia / hypothermia type |
94042990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
94043000 |
- Túi ngủ |
- Sleeping bags |
940490 |
- Loại khác: |
- Other: |
94049010 |
- - Chăn bông, các bộ khăn phủ giường và bọc đệm |
- - Quilts, bedspreads and mattress-protectors |
94049090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9405 |
Đèn và bộ đèn kể cả đèn pha và đèn rọi và bộ phận của chúng,
chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề
tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên,
và bộ phận của chúng chưa được chi tiết h |
Lamps and lighting fittings including searchlights and
spotlights and parts thereof, not elsewhere specified or included;
illuminated signs, illuminated name-plates and the like, having a permanently
fixed light source, and parts thereof not elsewhere spe |
940510 |
- Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các
loại được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn: |
- Chandeliers and other electric ceiling or wall lighting
fittings, excluding those of a kind used for lighting public open spaces or
thoroughfares: |
94051020 |
- - Đèn cho phòng mổ |
- - Lamps for operating rooms |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
94051030 |
- - - Đèn rọi |
- - - Spotlights |
94051040 |
- - - Bộ đèn và đèn huỳnh quang |
- - - Fluorescent lamps and lighting fittings |
94051090 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
940520 |
- Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện: |
- Electric table, desk, bedside or floor-standing lamps: |
94052010 |
- - Đèn cho phòng mổ |
- - Lamps for operating rooms |
94052090 |
- - Loại khác |
- - Other |
94053000 |
- Bộ đèn dùng cho cây Nô-en |
- Lighting sets of a kind used for Christmas trees |
940540 |
- Đèn và bộ đèn điện khác: |
- Other electric lamps and lighting fittings: |
94054020 |
- - Đèn pha |
- - Searchlights |
94054040 |
- - Đèn rọi khác |
- - Other spotlights |
94054050 |
- - Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn |
- - Other, of a kind used for lighting public open spaces or
thoroughfares |
94054060 |
- - Loại chiếu sáng bên ngoài khác |
- - Other exterior lighting |
94054070 |
- - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho
toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tầu thủy, máy bay, hoặc hải đăng, bằng kim
loại cơ bản |
- - Non-flashing aerodrome beacons; lamps for railway rolling
stock, locomotives, aircraft, ships, or lighthouses, of base metal |
94054080 |
- - Đèn báo hiệu dùng cho thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc
nhóm 85.16 |
- - Pilot lamps with fittings for electro-thermic domestic
appliances of heading 85.16 |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
94054091 |
- - - Đèn sợi quang loại dùng đeo trên đầu, được thiết kế dùng
trong y học |
- - - Fibre-optic headband lamps of a kind designed for medical
use |
94054099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
940550 |
- Đèn và bộ đèn không hoạt động bằng điện: |
- Non-electrical lamps and lighting fittings: |
|
- - Loại đốt bằng dầu: |
- - Of oil-burning type: |
94055011 |
- - - Bằng đồng sử dụng trong nghi lễ tôn giáo |
- - - Of brass of a kind used for religious rites |
94055019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
94055040 |
- - Đèn bão |
- - Hurricane lamps |
94055090 |
- - Loại khác |
- - Other |
940560 |
- Biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các
loại tương tự: |
- Illuminated signs, illuminated name-plates and the like: |
94056010 |
- - Biển cảnh báo, biển tên đường phố, biển báo giao thông và
đường bộ |
- - Warning signs, street name signs, road and traffic signs |
94056090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Bộ phận: |
- Parts: |
940591 |
- - Bằng thủy tinh: |
- - Of glass: |
94059110 |
- - - Dùng cho đèn phòng mổ |
- - - For lamps for operating rooms |
94059120 |
- - - Dùng cho đèn rọi |
- - - For spotlights |
94059140 |
- - - Chao đèn hình cầu hoặc thông phong đèn |
- - - Globes or chimneys |
94059150 |
- - - Dùng cho đèn pha |
- - - For searchlights |
94059190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
940592 |
- - Bằng plastic: |
- - Of plastics: |
94059210 |
- - - Dùng cho đèn phòng mổ |
- - - For lamps for operating rooms |
94059220 |
- - - Dùng cho đèn rọi |
- - - For spotlights |
94059230 |
- - - Dùng cho đèn pha |
- - - For searchlights |
94059290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
940599 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
94059910 |
- - - Chụp đèn bằng vật liệu dệt |
- - - Lampshades of textile material |
94059920 |
- - - Chụp đèn bằng vật liệu khác |
- - - Lampshades of other material |
94059930 |
- - - Của đèn thuộc phân nhóm 9405.50.11 hoặc 9405.50.19 |
- - - Of lamps of subheading 9405.50.11 or 9405.50.19 |
94059940 |
- - - Dùng cho đèn pha hoặc đèn rọi |
- - - For searchlights or spotlights |
94059990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
9406 |
Nhà lắp ghép. |
Prefabricated buildings. |
|
- Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị
nhiệt: |
- Greenhouses fitted with mechanical or thermal equipment: |
94060011 |
- - Bằng plastic |
- - Of plastics |
94060019 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Nhà lắp ghép khác: |
- Other prefabricated buildings: |
94060092 |
- - Bằng gỗ |
- - Of wood |
94060094 |
- - Bằng sắt hoặc thép |
- - Of iron or steel |
94060095 |
- - Bằng plastic hoặc bằng nhôm |
- - Of plastics or of aluminium |
94060096 |
- - Bằng bê tông hoặc đá nhân tạo |
- - Of concrete or of artificial stone |
94060099 |
- - Loại khác |
- - Other |
9503 |
Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có
bánh; xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ
("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận
hành; các loại đồ chơi đố trí. |
Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'
carriages; dolls; other toys; reduced-size ("scale") models and
similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds. |
95030010 |
- Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có
bánh; xe của búp bê |
- Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys;
dolls' carriages |
|
- Búp bê: |
- Dolls: |
95030021 |
- - Búp bê, có hoặc không có trang phục |
- - Dolls, whether or not dressed |
|
- - Bộ phận và phụ kiện: |
- - Parts and accessories: |
95030022 |
- - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ |
- - - Garments and garment accessories; footwear and headgear |
95030029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
95030030 |
- Xe điện, kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ kiện khác của
chúng |
- Electric trains, including tracks, signals and other
accessories therefor |
95030040 |
- Các mô hình thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mô
hình giải trí tương tự, có hoặc không vận hành |
- Reduced size ("scale") models and similar
recreational models, working or not |
95030050 |
- Đồ chơi và bộ đồ chơi xây dựng khác, bằng mọi loại vật liệu
trừ plastic |
- Other construction sets and constructional toys, of
materials other than plastics |
95030060 |
- Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người |
- Stuffed toys representing animals or non-human creatures |
95030070 |
- Các loại đồ chơi đố trí |
- Puzzles of all kinds |
|
- Loại khác: |
- Other: |
95030091 |
- - Đồ chơi, xếp khối hoặc cắt rời hình chữ số, chữ cái hoặc
hình con vật; bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập nói; bộ đồ chơi in hình;
bộ đồ chơi đếm (abaci); máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơi |
- - Numerical, alphabetical or animal blocks or cut-outs; word
builder sets; word making and talking sets; toy printing sets ; toy counting
frames (abaci); toy sewing machines; toy typewriters |
95030092 |
- - Dây nhảy |
- - Skipping ropes |
95030093 |
- - Hòn bi |
- - Marbles |
95030099 |
- - Loại khác |
- - Other |
9504 |
Các máy và bộ điều khiển trò chơi video, dụng cụ dùng cho giải
trí, cho các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng
trong trò chơi bắn bi (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở
sòng bạc và các thiết bị dùng cho đường ch |
Video game consoles and machines, articles for funfair, table or
parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino
games and automatic bowling alley equipment. |
950420 |
- Các mặt hàng và phụ kiện dùng cho trò chơi bi-a: |
- Articles and accessories for billiards of all kinds: |
95042020 |
- - Bàn bi-a các loại |
- - Tables for billiards of all kinds |
95042030 |
- - Phấn xoa đầu gậy bi-a |
- - Billiard chalks |
95042090 |
- - Loại khác |
- - Other |
950430 |
- Máy trò chơi khác, hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân
hàng, xèng hoặc các loại tương tự, trừ các thiết bị dùng cho đường chạy
bowling tự động: |
- Other games, operated by coins, banknotes, bank cards,
tokens or by any other means of payment, other than automatic bowling alley
equipment: |
95043010 |
- - Máy trò chơi pin-table hoặc các máy trò chơi tự động (có khe
nhét xèng hoặc xu) |
- - Pintables or slot machines |
95043020 |
- - Bộ phận bằng gỗ, bằng giấy hoặc bằng plastic |
- - Parts of wood, paper or plastics |
95043090 |
- - Loại khác |
- - Other |
95044000 |
- Bộ bài |
- Playing cards |
95045000 |
- Các máy và bộ điều khiển game video, trừ loại thuộc phân nhóm
9504.30 |
- Video game consoles and machines, other than those of
subheading 9504.30 |
950490 |
- Loại khác: |
- Other: |
95049010 |
- - Các loại đồ phụ trợ để chơi bowling |
- - Bowling requisites of all kinds |
95049020 |
- - Trò chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng |
- - Darts and parts and accessories therefor |
|
- - Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm: |
- - Gambling equipment and paraphernalia: |
95049031 |
- - - Bàn thiết kế để chơi bạc |
- - - Tables designed for use with casino games |
95049039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Bàn thiết kế để chơi trò chơi: |
- - - Tables designed for games: |
95049092 |
- - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic |
- - - - Of wood or of plastics |
95049093 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
95049094 |
- - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic |
- - - - Of wood or of plastics |
95049099 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
9505 |
Đồ dùng trong lễ hội, hội hoá trang hoặc trong các trò chơi giải
trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười. |
Festive, carnival or other entertainment articles, including
conjuring tricks and novelty jokes. |
95051000 |
- Đồ dùng trong lễ Nô-en |
- Articles for Christmas festivities |
95059000 |
- Loại khác |
- Other |
9506 |
Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể
dục, điền kinh, các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài
trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này; bể bơi và bể
bơi nông (paddling pools). |
Articles and equipment for general physical exercise,
gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor
games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools
and paddling pools. |
|
- Ván trượt tuyết và các thiết bị trượt tuyết khác: |
- Snow-skis and other snow-ski equipment: |
95061100 |
- - Ván trượt tuyết |
- - Skis |
95061200 |
- - Dây buộc ván trượt |
- - Ski-fastenings (ski-bindings) |
95061900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván buồm và các thiết bị thể
thao dưới nước khác: |
- Water-skis, surf-boards, sailboards and other water-sport
equipment: |
95062100 |
- - Ván buồm |
- - Sailboards |
95062900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Gậy chơi gôn và các thiết bị chơi gôn khác: |
- Golf clubs and other golf equipment: |
95063100 |
- - Gậy và bộ gậy chơi gôn |
- - Clubs, complete |
95063200 |
- - Bóng |
- - Balls |
95063900 |
- - Loại khác |
- - Other |
950640 |
- Dụng cụ và thiết bị cho môn bóng bàn: |
- Articles and equipment for table-tennis: |
95064010 |
- - Bàn |
- - Tables |
95064090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Vợt tennis, vợt cầu lông hoặc các vợt tương tự khác, đã hoặc
chưa căng lưới: |
- Tennis, badminton or similar rackets, whether or not
strung: |
95065100 |
- - Vợt tennis, đã hoặc chưa căng lưới |
- - Lawn-tennis rackets, whether or not strung |
95065900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Bóng, trừ bóng chơi gôn và bóng chơi bóng bàn: |
- Balls, other than golf balls and table-tennis balls: |
95066100 |
- - Bóng tennis |
- - Lawn-tennis balls |
95066200 |
- - Bóng có thể bơm hơi |
- - Inflatable |
95066900 |
- - Loại khác |
- - Other |
95067000 |
- Lưỡi giầy trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả giày
trượt có gắn lưỡi trượt |
- Ice skates and roller skates, including skating boots
with skates attached |
|
- Loại khác: |
- Other: |
95069100 |
- - Các mặt hàng và thiết bị cho tập luyện thể chất nói chung,
thể dục hoặc điền kinh |
- - Articles and equipment for general physical exercise,
gymnastics or athletics |
95069900 |
- - Loại khác |
- - Other |
9507 |
Cần câu, lưỡi câu và các loại dây câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt
lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc
nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương
tự. |
Fishing rods, fish-hooks and other line fishing tackle; fish
landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy “birds” (other than
those of heading 92.08 or 97.05) and similar hunting or shooting requisites. |
95071000 |
- Cần câu |
- Fishing rods |
95072000 |
- Lưỡi câu, có hoặc không có dây cước |
- Fish-hooks, whether or not snelled |
95073000 |
- Bộ cuộn dây câu |
- Fishing reels |
95079000 |
- Loại khác |
- Other |
9508 |
Vòng ngựa gỗ, đu, phòng tập bắn và các trò chơi tại khu giải trí
khác; rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động; nhà hát lưu động. |
Roundabouts, swings, shooting galleries and other fairground
amusements; travelling circuses and travelling menageries; travelling
theatres. |
95081000 |
- Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động |
- Travelling circuses and travelling menageries |
95089000 |
- Loại khác |
- Other |
9601 |
Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ và các vật
liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác đã gia công, và các mặt hàng làm từ
các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc). |
Worked ivory, bone, tortoise-shell, horn, antlers, coral,
mother-of-pearl and other animal carving material, and articles of these
materials (including articles obtained by moulding). |
96011000 |
- Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà |
- Worked ivory and articles of ivory |
960190 |
- Loại khác: |
- Other: |
96019010 |
- - Xà cừ hoặc đồi mồi đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng |
- - Worked mother-of-pearl or tortoise-shell and articles of the
foregoing |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
96019091 |
- - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc
lá; đồ trang trí |
- - - Cigar or cigarette cases, tobacco jars; ornamental
articles |
96019099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
9602 |
Vật liệu khảm có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng đã được gia công
và các sản phẩm làm từ các loại vật liệu này; các vật liệu đúc hay chạm khắc
bằng sáp, bằng stearin, bằng gôm tự nhiên hay nhựa tự nhiên hoặc bằng bột
nhão làm mô hình, và sản phẩm được đúc |
Worked vegetable or mineral carving material and articles of
these materials; moulded or carved articles of wax, of stearin, of natural
gums or natural resins or of modelling pastes, and other moulded or carved
articles, not elsewhere specified or include |
96020010 |
- Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm |
- Gelatin capsules for pharmaceutical products |
96020020 |
- Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí |
- Cigar or cigarette cases, tobacco jars; ornamental articles |
96020090 |
- Loại khác |
- Other |
9603 |
Chổi, bàn chải (kể cả các loại bàn chải là những bộ phận của
máy, dụng cụ hoặc xe), dụng cụ cơ học vận hành bằng tay để quét sàn, không có
động cơ, giẻ lau sàn và chổi bằng lông vũ; túm và búi đã làm sẵn để làm chổi
hoặc bàn chải; miếng thấm và con lăn để |
Brooms, brushes (including brushes consituting parts of
machines, appliances or vehicles), hand-operated mechanical floor sweepers,
not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom
or brush making; paint pads and rollers; squeeg |
960310 |
- Chổi và bàn chải, gồm các cành nhỏ hoặc các chất liệu từ thực
vật khác buộc lại với nhau, có hoặc không có cán: |
- Brooms and brushes, consisting of twigs or other
vegetable materials bound together, with or without handles: |
96031010 |
- - Bàn chải |
- - Brushes |
96031020 |
- - Chổi |
- - Brooms |
|
- Bàn chải đánh răng, chổi xoa bọt cạo râu, bàn chải chải tóc,
chổi sơn móng tay, chải mi mắt và bàn chải vệ sinh khác dùng cho người, kể cả
bàn chải tương tự là bộ phận của các thiết bị gia dụng: |
- Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes, nail
brushes, eyelash brushes and other toilet brushes for use on the person,
including such brushes constituting parts of appliances: |
96032100 |
- - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ |
- - Tooth brushes, including dental-plate brushes |
96032900 |
- - Loại khác |
- - Other |
96033000 |
- Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút lông tương tự dùng cho
việc trang điểm |
- Artists’ brushes, writing brushes and similar brushes for
the application of cosmetics |
96034000 |
- Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi quét vecni hoặc các loại
chổi tương tự (trừ các loại bút lông thuộc phân nhóm 9603.30); miếng thấm và
con lăn để quét sơn hoặc vẽ |
- Paint, distemper, varnish or similar brushes (other than
brushes of subheading 9603.30); paint pads and rollers |
96035000 |
- Các loại bàn chải khác là các bộ phận của máy móc, thiết bị
gia dụng hoặc xe |
- Other brushes constituting parts of machines, appliances
or vehicles |
960390 |
- Loại khác: |
- Other: |
96039010 |
- - Túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải |
- - Prepared knots and tufts for broom or brush making |
96039020 |
- - Dụng cụ cơ học vận hành bằng tay để quét sàn, không có động
cơ |
- - Hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised |
96039040 |
- - Bàn chải khác |
- - Other brushes |
96039090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9604 |
Giần và sàng tay. |
Hand sieves and hand riddles. |
96040010 |
- Bằng kim loại |
- Of metal |
96040090 |
- Loại khác |
- Other |
96050000 |
Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ
làm sạch giầy dép hoặc quần áo. |
Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes
cleaning. |
9606 |
Khuy, khuy bấm, khoá bấm và khuy tán bấm, lõi khuy (loại khuy
bọc) và các bộ phận khác của các mặt hàng này; khuy chưa hoàn chỉnh (button
blank). |
Buttons, press-fasteners, snap-fasteners and press-studs, button
moulds and other parts of these articles; button blanks. |
960610 |
- Khuy bấm, khóa bấm và khuy tán bấm và bộ phận của chúng: |
- Press-fasteners, snap-fasteners and press-studs and parts
therefor: |
96061010 |
- - Bằng plastic |
- - Of plastics |
96061090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Khuy: |
- Buttons: |
96062100 |
- - Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt |
- - Of plastics, not covered with textile material |
96062200 |
- - Bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệt |
- - Of base metal, not covered with textile material |
96062900 |
- - Loại khác |
- - Other |
960630 |
- Lõi khuy và các bộ phận khác của khuy; khuy chưa hoàn chỉnh: |
- Button moulds and other parts of buttons; button blanks: |
96063010 |
- - Bằng plastic |
- - Of plastics |
96063090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9607 |
Khóa kéo và các bộ phận của chúng. |
Slide fasteners and parts thereof. |
|
- Khóa kéo: |
- Slide fasteners: |
96071100 |
- - Có răng bằng kim loại cơ bản |
- - Fitted with chain scoops of base metal |
96071900 |
- - Loại khác |
- - Other |
96072000 |
- Bộ phận |
- Parts |
9608 |
Bút bi; bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu; bút
máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản
(duplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy; quản bút mực,
quản bút chì và các loại quản bút tương tự; bộ phậ |
Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and
markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos;
propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar
holders; parts (including caps and clips) of t |
960810 |
- Bút bi: |
- Ball point pens: |
96081010 |
- - Bằng plastic |
- - Of plastics |
96081090 |
- - Loại khác |
- - Other |
96082000 |
- Bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu |
- Felt tipped and other porous-tipped pens and markers |
960830 |
- Bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác: |
- Fountain pens, stylograph pens and other pens: |
96083010 |
- - Bút vẽ mực Ấn Độ |
- - Indian ink drawing pens |
96083090 |
- - Loại khác |
- - Other |
96084000 |
- Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy |
- Propelling or sliding pencils |
96085000 |
- Bộ vật phẩm có từ hai mặt hàng trở lên thuộc các phân nhóm
trên |
- Sets of articles from two or more of the foregoing subheadings |
960860 |
- Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực: |
- Refills for ball point pens, comprising the ball point
and ink-reservoir: |
96086010 |
- - Bằng plastic |
- - Of plastics |
96086090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
960891 |
- - Ngòi bút và bi ngòi: |
- - Pen nibs and nib points: |
96089110 |
- - - Bằng vàng hoặc mạ vàng |
- - - Of gold or gold-plated |
96089190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
960899 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
96089910 |
- - - Bút viết giấy nhân bản |
- - - Duplicating stylos |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
96089991 |
- - - - Bộ phận của bút bi, bằng plastic |
- - - - Parts of ball point pens, of plastics |
96089999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
9609 |
Bút chì (trừ các loại bút chì thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột
chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may. |
Pencils (other than pencils of heading 96.08), crayons, pencil
leads, pastels, drawing charcoals, writing or drawing chalks and tailors’
chalks. |
960910 |
- Bút chì và bút chì màu, có lõi chì trong vỏ cứng: |
- Pencils and crayons, with lead encased in a rigid sheath: |
96091010 |
- - Bút chì đen |
- - Black pencils |
96091090 |
- - Loại khác |
- - Other |
96092000 |
- Ruột chì, đen hoặc màu |
- Pencil leads, black or coloured |
960990 |
- Loại khác: |
- Other: |
96099010 |
- - Bút chì viết bảng đá đen dùng cho trường học |
- - Slate pencils for school slates |
96099030 |
- - Bút chì và bút màu khác trừ loại thuộc phân nhóm 9609.10 |
- - Pencils and crayons other than those of subheading 9609.10 |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
96099091 |
- - - Phấn vẽ hoặc phấn viết |
- - - Writing or drawing chalks |
96099099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
9610 |
Bảng đá đen và bảng, có bề mặt dùng để viết hoặc vẽ, có hoặc
không có khung. |
Slates and boards, with writing or drawing surfaces, whether or
not framed. |
96100010 |
- Bảng đá đen trong trường học |
- School slates |
96100090 |
- Loại khác |
- Other |
96110000 |
Con dấu ngày, con dấu niêm phong hay con dấu đánh số, và loại
tương tự (kể cả dụng cụ để in hay dập nổi nhãn hiệu), được thiết kế để sử
dụng thủ công; con dấu đóng để sử dụng thủ công và các bộ in bằng tay kèm
theo các con dấu đó. |
Date, sealing or numbering stamps, and the like (including
devices for printing or embossing labels), designed for operating in the
hand; hand-operated composing sticks and hand printing sets incorporating
such composing sticks. |
9612 |
Ruy băng máy chữ hoặc tương tự, đã phủ mực hay làm sẵn bằng cách
khác để in ấn, đã hoặc chưa cuộn vào lõi hoặc nằm trong vỏ; tấm mực dấu, đã
hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp. |
Typewriter or similar ribbons, inked or otherwise prepared for
giving impressions, whether or not on spools or in cartridges; ink-pads,
whether or not inked, with or without boxes. |
961210 |
- Ruy băng: |
- Ribbons: |
96121010 |
- - Bằng vật liệu dệt |
- - Of textile fabric |
96121090 |
- - Loại khác |
- - Other |
96122000 |
- Tấm mực dấu |
- Ink-pads |
9613 |
Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ
hoặc điện, và các bộ phận của chúng trừ đá lửa và bấc. |
Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical
or electrical, and parts thereof other than flints and wicks. |
961310 |
- Bật lửa bỏ túi, dùng ga, không thể nạp lại: |
- Pocket lighters, gas fuelled, non-refillable: |
96131010 |
- - Bằng plastic |
- - Of plastics |
96131090 |
- - Loại khác |
- - Other |
961320 |
- Bật lửa bỏ túi, dùng ga, có thể nạp lại: |
- Pocket lighters, gas fuelled, refillable: |
96132010 |
- - Bằng plastic |
- - Of plastics |
96132090 |
- - Loại khác |
- - Other |
961380 |
- Bật lửa khác: |
- Other lighters: |
96138010 |
- - Bật lửa áp điện dùng cho lò và bếp |
- - Piezo-electric lighters for stoves and ranges |
96138020 |
- - Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn bằng plastic |
- - Cigarette lighters or table lighters of plastics |
96138030 |
- - Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn, trừ loại bằng
plastic |
- - Cigarette lighters or table lighters, other than of plastics |
96138090 |
- - Loại khác |
- - Other |
961390 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
96139010 |
- - Ống chứa hoặc bộ phận chứa khác có thể nạp lại của bật lửa
cơ khí, có chứa nhiên liệu lỏng |
- - Refillable cartridges or other receptacles, which constitute
parts of mechanical lighters, containing liquid fuel |
96139090 |
- - Loại khác |
- - Other |
9614 |
Tẩu thuốc (kể cả điếu bát) và đót xì gà hoặc đót thuốc lá, và bộ
phận của chúng. |
Smoking pipes (including pipe bowls) and cigar or cigarette
holders, and parts thereof. |
96140010 |
- Gỗ hoặc rễ cây đã tạo dáng thô để làm tẩu thuốc |
- Roughly shaped blocks of wood or root for the manufacture of
pipes |
96140090 |
- Loại khác |
- Other |
9615 |
Lược, trâm cài tóc và loại tương tự; ghim cài tóc, cặp uốn tóc,
kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và loại tương tự,
trừ các loại thuộc nhóm 85.16, và bộ phận của chúng. |
Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins,
curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16,
and parts thereof. |
|
- Lược, trâm cài tóc và loại tương tự: |
- Combs, hair-slides and the like: |
961511 |
- - Bằng cao su cứng hoặc plastic: |
- - Of hard rubber or plastics: |
96151120 |
- - - Bằng cao su cứng |
- - - Of hard rubber |
96151130 |
- - - Bằng plastic |
- - - Of plastics |
96151900 |
- - Loại khác |
- - Other |
961590 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Ghim cài tóc trang trí: |
- - Decorative hair pins: |
96159011 |
- - - Bằng nhôm |
- - - Of aluminium |
96159012 |
- - - Bằng sắt hoặc thép |
- - - Of iron or steel |
96159013 |
- - - Bằng plastic |
- - - Of plastics |
96159019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Bộ phận: |
- - Parts: |
96159021 |
- - - Bằng plastic |
- - - Of plastics |
96159022 |
- - - Bằng sắt hoặc thép |
- - - Of iron or steel |
96159023 |
- - - Bằng nhôm |
- - - Of aluminium |
96159029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
96159091 |
- - - Bằng nhôm |
- - - Of aluminium |
96159092 |
- - - Bằng sắt hoặc thép |
- - - Of iron or steel |
96159093 |
- - - Bằng plastic |
- - - Of plastics |
96159099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
9616 |
Bình, lọ xịt nước hoa hoặc bình, lọ xịt để trang điểm tương tự,
và các bộ phận gá lắp và đầu xịt của chúng; miếng và tấm để xoa và chấm mỹ
phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm. |
Scent sprays and similar toilet sprays, and mounts and heads
therefor; powder-puffs and pads for the application of cosmetics or toilet
preparations. |
961610 |
- Bình, lọ xịt nước hoa hoặc bình, lọ xịt để trang điểm tương
tự, và các bộ phận gá lắp và đầu xịt của chúng: |
- Scent sprays and similar toilet sprays, and mounts and
heads therefor: |
96161010 |
- - Bình, lọ xịt |
- - Sprays |
96161020 |
- - Các bộ phận gá lắp và đầu xịt |
- - Mounts and heads |
96162000 |
- Miếng và tấm để xoa và chấm mỹ phẩm hoặc các sản phẩm trang
điểm |
- Powder-puffs and pads for the application of cosmetics or
toilet preparations |
9617 |
Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnh có
kèm vỏ; bộ phận của chúng trừ ruột phích thủy tinh. |
Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases;
parts thereof other than glass inners. |
96170010 |
- Phích chân không và các loại bình chân không khác |
- Vacuum flasks and other vacuum vessels |
96170020 |
- Các bộ phận |
- Parts |
96180000 |
Ma-nơ-canh dùng trong ngành may và các mô hình cơ thể khác; mô
hình tự động và các vật trưng bày cử động được khác dùng cho cửa hàng may
mặc. |
Tailors’ dummies and other lay figures; automata and other
animated displays used for shop window dressing. |
9619 |
Băng (miếng) và nút bông vệ sinh, khăn và tã lót cho trẻ và các
vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu. |
Sanitary towels (pads) and tampons, napkins and napkin liners
for babies and similar articles, of any material. |
|
- Loại dùng một lần: |
- Disposible articles: |
96190011 |
- - Lõi thấm hút bằng vật liệu dệt |
- - With an absorbent core of wadding of textile materials |
96190019 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
96190091 |
- - Dệt kim hoặc móc |
- - Knitted or crocheted |
96190099 |
- - Loại khác |
- - Other |
9701 |
Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột màu, được vẽ hoàn toàn
bằng tay, trừ các loại tranh phác họa thuộc nhóm 49.06 và trừ các tác phẩm vẽ
hoặc trang trí bằng tay; các tác phẩm ghép và phù điêu trang trí tương tự. |
Paintings, drawings and pastels, executed entirely by hand,
other than drawings of heading 49.06 and other than hand-painted or
hand-decorated manufactured articles; collages and similar decorative
plaques. |
97011000 |
- Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột màu |
- Paintings, drawings and pastels |
97019000 |
- Loại khác |
- Other |
97020000 |
Nguyên bản các bản khắc, bản in và bản in lytô. |
Original engravings, prints and lithographs. |
9703 |
Nguyên bản tác phẩm điêu khắc và tượng tạc, làm bằng mọi loại
vật liệu. |
Original sculptures and statuary, in any material. |
97030010 |
- Bằng kim loại |
- Of metal |
97030020 |
- Bằng đá |
- Of stone |
97030030 |
- Bằng plastic |
- Of plastics |
97030040 |
- Bằng gỗ |
- Of wood |
97030050 |
- Bằng đất sét |
- Of clay |
97030090 |
- Bằng vật liệu khác |
- Of other materials |
97040000 |
Tem bưu chính hoặc tem thuế, dấu in cước thay tem bưu chính,
phong bì có tem đóng dấu ngày phát hành đầu tiên, các ấn phẩm bưu chính (ấn
phẩm có in sẵn tem), và các ấn phẩm tương tự, đã hoặc chưa sử dụng, trừ loại
thuộc nhóm 49.07. |
Postage or revenue stamps, stamp-postmarks, first day covers,
postal stationery (stamped paper), and the like, used or unused, other than
those of heading 49.07. |
97050000 |
Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập chủng loại động vật, thực
vật, khoáng vật, giải phẫu học, sử học, khảo cổ, cổ sinh vật học, dân tộc học
hoặc các loại tiền. |
Collections and collectors’ pieces of zoological, botanical,
mineralogical, anatomical, historical, archaeological, palaeontological,
ethnographic or numismatic interest. |
97060000 |
Đồ cổ có tuổi trên 100 năm. |
Antiques of an age exceeding one hundred years. |