Home » » Ma Hs Code Vietnam English P13

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
85362011 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A
85362012 - - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32A - - - For a current of 16 A or more, but not more than 32 A
85362013 - - - Dòng điện từ 32A trở lên nhưng không quá 1000A - - - For a current of 32 A or more, but not more than 1,000 A
85362019 - - - Loại khác - - - Other
85362020 - - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16
- - Of a kind incorporated into electro-thermic domestic appliances of heading 85.16
- - Loại khác: - - Other:
85362091 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A
85362099 - - - Loại khác - - - Other
853630 - Thiết bị bảo vệ mạch điện khác: - Other apparatus for protecting electrical circuits:
85363010 - - Bộ chống sét - - Lightning arresters
85363020 - - Loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh hoặc quạt điện - - Of a kind used in radio equipment or in electric fans
85363090 - - Loại khác - - Other
- Rơ-le: - Relays:
853641 - - Dùng cho điện áp không quá 60 V: - - For a voltage not exceeding 60 V:
85364110 - - - Rơ le kỹ thuật số - - - Digital relays
85364120 - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh - - - Of a kind used in radio equipment
85364130 - - - Của loại sử dụng cho quạt điện - - - Of a kind used in electric fans
85364140 - - - Loại khác, có dòng điện dưới 16 A - - - Other, for a current of less than 16 A
85364190 - - - Loại khác - - - Other
853649 - - Loại khác: - - Other:
85364910 - - - Rơ le kỹ thuật số - - - Digital relays
85364990 - - - Loại khác - - - Other
853650 - Cầu dao khác: - Other switches:
85365020 - - Cầu dao khi có hiện tượng rò điện và quá tải - - Over-current and residual-current automatic switches
- - Ngắt mạch và đảo mạch dùng cho lò nướng và lò sấy; công tắc micro; công tắc nguồn máy thu hình hoặc thu thanh; công tắc cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt, công tắc bập bênh và công tắc từ cho máy điều hoà không khí: - - High inrush switches and commutators for stoves and ranges; microphone switches; power switches for television or radio receivers; switches for electric fans; rotary, slide, see-saw and magnetic switches for air-conditioning machines:
85365032 - - - Của loại dùng cho quạt điện hoặc thiết bị thu thanh - - - Of a kind suitable for use in electric fans or in radio equipment
85365033 - - - Loại khác, dùng cho dòng điện dưới 16 A - - - Other, of a rated current carrying capacity of less than 16 A
85365039 - - - Loại khác - - - Other
85365040 - - Công tắc mini dùng cho nồi cơm điện hoặc lò rán nướng - - Miniature switches for rice cookers or toaster ovens
- - Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học (công tắc dùng cho mạch xoay chiều điều khiển bằng thyristor); công tắc điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện tử gồm một tranzito và một chip l - - Electronic AC switches consisting of optically coupled input and output circuits (insulated thyristor AC switches); electronic switches, including temperature protected electronic switches, consisting of a transistor and a logic chip (chip-on-chip tec
85365051 - - - Dòng điện dưới 16A - - - For a current of less than 16 A
85365059 - - - Loại khác - - - Other
- - Bộ phận đóng-ngắt mạch dùng trong mạng điện gia đình điện áp không quá 500 V và giới hạn dòng định danh không quá 20 A: - - Make and break switches of a kind used in domestic electrical wiring not exceeding 500 V and having a rated current carrying capacity not exceeding 20 A:
85365061 - - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A - - - For a current of less than 16 A
85365069 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85365092 - - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện - - - Of a kind suitable for use in electric fans
85365095 - - - Loại khác, thiết bị khởi động cho động cơ điện hoặc cầu chì chuyển mạch - - - Other, starters for electric motors or fuse switches
85365099 - - - Loại khác - - - Other
- Đui đèn, phích cắm và ổ cắm: - Lamp-holders, plugs and sockets:
853661 - - Đui đèn: - - Lamp-holders:
85366110 - - - Dùng cho đèn com-pac hoặc đèn ha-lo-gien - - - Of a kind used for compact lamps or halogen lamps
- - - Loại khác: - - - Other:
85366191 - - - - Dòng điện dưới 16 A - - - - For a current of less than 16 A
85366199 - - - - Loại khác - - - - Other
853669 - - Loại khác: - - Other:
- - - Phích cắm điện thoại: - - - Telephone plugs:
85366911 - - - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A - - - - For a current of less than 16 A
85366919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Đầu cắm tín hiệu hình / tiếng và đầu cắm đèn chân không dùng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh: - - - Audio / video sockets and cathode ray tube sockets for television or radio receivers:
85366922 - - - - Dòng điện dưới 16 A - - - - For a current of less than 16 A
85366929 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in: - - - Sockets and plugs for co-axial cables and printed circuits:
85366932 - - - - Dòng điện dưới 16 A - - - - For a current of less than 16 A
85366939 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85366992 - - - - Dòng điện dưới 16 A - - - - For a current of less than 16 A
85366999 - - - - Loại khác - - - - Other
853670 - Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang: - Connectors for optical fibres, optical fibres bundles or cables:
85367010 - - Bằng gốm - - Of ceramics
85367020 - - Bằng đồng - - Of copper
85367090 - - Loại khác - - Other
853690 - Thiết bị khác: - Other apparatus:
- - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober): - - Connection and contact elements for wires and cables; wafer probers:
85369012 - - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A - - - For a current of less than 16 A
85369019 - - - Loại khác - - - Other
- - Hộp đấu nối: - - Junction boxes:
85369022 - - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A - - - For a current of less than 16 A
85369029 - - - Loại khác - - - Other
- - Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu giắc, đầu cuối có hoặc không có chốt, đầu nối và bộ thích ứng (adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục; vành đổi chiều: - - Cable connectors consisting of a jack plug, terminal with or without pin, connector and adaptor for co-axial cable; commutators:
85369032 - - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A - - - For a current of less than 16 A
85369039 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A: - - - For a current of less than 16 A:
85369093 - - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại - - - - Telephone patch panels
85369094 - - - - Loại khác - - - - Other
85369099 - - - Loại khác - - - Other
8537 Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác, được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases, equipped with two or more apparatus of heading 85.35 or 85.36, for electric control or the distribution of electricity, including those incorporating instruments or apparatus of Chapter 90, and nu
853710 - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: - For a voltage not exceeding 1,000 V:
- - Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển: - - Switchboards and control panels:
85371011 - - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán - - - Control panels of a kind suitable for use in distributed control systems
85371012 - - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình - - - Control panels fitted with a programmable processor
85371013 - - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 - - - Other control panels of a kind suitable for goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 or 85.16
85371019 - - - Loại khác - - - Other
85371020 - - Bảng phân phối (gồm cả panen đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hoá thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25 - - Distribution boards (including back panels and back planes) for use solely or principally with goods of heading 84.71, 85.17 or 85.25
85371030 - - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để di chuyển, kẹp giữ và lưu giữ khối tinh thể bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn - - Programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices
- - Loại khác: - - Other:
85371091 - - - Loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh hoặc quạt điện - - - Of a kind used in radio equipment or in electric fans
85371092 - - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán - - - Of a kind suitable for use in distributed control systems
85371099 - - - Loại khác - - - Other
853720 - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: - For a voltage exceeding 1,000 V:
- - Bảng chuyển mạch: - - Switchboards:
85372011 - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66.000 V trở lên - - - Incorporating electrical instruments for breaking, connecting or protecting electrical circuits for a voltage of 66 kV or more
85372019 - - - Loại khác - - - Other
- - Bảng điều khiển: - - Control panels:
85372021 - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66.000 V trở lên - - - Incorporating electrical instruments for breaking, connecting or protecting electrical circuits for a voltage of 66 kV or more
85372029 - - - Loại khác - - - Other
85372090 - - Loại khác - - Other
8538 Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37. Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 85.35, 85.36 or 85.37.
853810 - Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp, vỏ và đế khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng: - Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases for the goods of heading 85.37, not equipped with their apparatus:
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: - - For a voltage not exceeding 1,000 V:
85381011 - - - Dùng cho bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn - - - Parts of programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices
85381012 - - - Dùng cho thiết bị radio - - - Of a kind used in radio equipment
85381019 - - - Loại khác - - - Other
- - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: - - For a voltage exceeding 1,000 V:
85381021 - - - Dùng cho bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn - - - Parts of programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices
85381022 - - - Dùng cho thiết bị radio - - - Of a kind used in radio equipment
85381029 - - - Loại khác - - - Other
853890 - Loại khác: - Other:
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: - - For a voltage not exceeding 1,000 V:
85389011 - - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober) - - - Parts including printed circuit assemblies for telephone plugs; connection and contact elements for wires and cables; wafer probers
85389012 - - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8536.50.50, 8536.69.31, 8536.69.39, 8536.90.11 hoặc 8536.90.19 - - - Parts of goods of subheading 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32, 8536.69.39, 8536.90.12 or 8536.90.19
85389013 - - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8537.10.20 - - - Parts of goods of subheading 8537.10.20
85389019 - - - Loại khác - - - Other
- - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: - - For a voltage exceeding 1,000 V:
85389021 - - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober) - - - Parts including printed circuit assemblies of telephone plugs; connection and contact elements for wires and cables; wafer probers
85389029 - - - Loại khác - - - Other
8539 Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang. Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps.
853910 - Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units): - Sealed beam lamp units:
85391010 - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 - - For motor vehicles of Chapter 87
85391090 - - Loại khác - - Other
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: - Other filament lamps, excluding ultra-violet or infra-red lamps:
853921 - - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: - - Tungsten halogen:
85392120 - - - Dùng cho thiết bị y tế - - - Of a kind used in medical equipment
85392130 - - - Dùng cho xe có động cơ - - - Of a kind used for motor vehicles
85392140 - - - Bóng đèn phản xạ khác - - - Other reflector lamp bulbs
85392190 - - - Loại khác - - - Other
853922 - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V: - - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V:
85392220 - - - Dùng cho thiết bị y tế - - - Of a kind used in medical equipment
85392230 - - - Bóng đèn phản xạ khác - - - Other reflector lamp bulbs
85392290 - - - Loại khác - - - Other
853929 - - Loại khác: - - Other:
85392910 - - - Dùng cho thiết bị y tế - - - Of a kind used in medical equipment
85392920 - - - Dùng cho xe có động cơ - - - Of a kind used for motor vehicles
85392930 - - - Bóng đèn phản xạ khác - - - Other reflector lamp bulbs
- - - Bóng đèn chớp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định trên 2,25 V: - - - Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs, rated up to 2.25 V:
85392941 - - - -  Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế - - - - Of a kind suitable for medical equipment
85392949 - - - - Loại khác - - - - Other
85392950 - - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V - - - Other, having a capacity exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V
85392960 - - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V - - - Other, having a capacity not exceeding 200 W and a voltage not exceeding 100 V
85392990 - - - Loại khác - - - Other
- Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: - Discharge lamps, other than ultra-violet lamps:
853931 - - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng: - - Fluorescent, hot cathode:
85393110 - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn com-pắc - - - Tubes for compact fluorescent lamps
85393190 - - - Loại khác - - - Other
85393200 - - Bóng đèn hơi thuỷ ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại - - Mercury or sodium vapour lamps; metal halide lamps
853939 - - Loại khác: - - Other:
85393910 - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn com-pắc - - - Tubes for compact fluorescent lamps
85393930 - - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khác - - - Other fluorescent cold cathode types
85393990 - - - Loại khác - - - Other
- Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang: - Ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps:
85394100 - - Đèn hồ quang - - Arc-lamps
85394900 - - Loại khác - - Other
853990 - Bộ phận: - Parts:
85399010 - - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc - - Aluminium end caps for fluorescent lamps; aluminium screw caps for incandescent lamps
85399020 - - Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ - - Other, suitable for lamps of motor vehicles
85399090 - - Loại khác - - Other
8540 Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca tốt lạnh hoặc ca tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thuỷ ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền hình Thermionic, cold cathode or photo-cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode-ray tubes, television camera tubes).
- Ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực: - Cathode-ray television picture tubes, including video monitor cathode-ray tubes:
85401100 - - Loại màu - - Colour
85401200 - - Loại đơn sắc - - Monochrome
85402000 - Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác - Television camera tubes; image converters and intensifiers; other photo-cathode tubes
854040 - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: - Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm:
85404010 - - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.25 - - Data/graphic display tubes, colour, of a kind used for articles of heading 85.25
85404090 - - Loại khác - - Other
85406000 - Ống tia âm cực khác - Other cathode-ray tubes
- Ống đèn có bước sóng cực ngắn hay ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, klytrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotron), trừ ống đèn điều khiển lưới: - Microwave tubes (for example, magnetrons, klystrons, travelling wave tubes, carcinotrons), excluding grid-controlled tubes:
85407100 - - Magnetrons - - Magnetrons
85407900 - - Loại khác - - Other
- Đèn điện tử và ống điện tử khác: - Other valves and tubes:
85408100 - - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuếch đại - - Receiver or amplifier valves and tubes
85408900 - - Loại khác - - Other
- Bộ phận: - Parts:
85409100 - - Của ống đèn tia âm cực - - Of cathode-ray tubes
854099 - - Loại khác: - - Other:
85409910 - - - Của ống đèn có bước sóng cực ngắn - - - Of microwave tubes
85409990 - - - Loại khác - - - Other
8541 Điốt, tranzito và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; điốt phát sáng; tinh thể áp điện đã lắp ráp hoàn chỉnh. Diodes, transistors and similar semiconductor devices; photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes; mounted piezo-electric crystals.
85411000 - Điốt, trừ loại cảm quang hay điốt phát quang - Diodes, other than photosensitive or light emitting diodes
- Tranzito, trừ tranzito cảm quang: - Transistors, other than photosensitive transistors:
85412100 - - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W - - With a dissipation rate of less than 1 W
85412900 - - Loại khác - - Other
85413000 - Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang - Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive devices
854140 - Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; điốt phát sáng: - Photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes:
85414010 - - Điốt phát sáng - - Light emitting diodes
- - Tế bào quang điện, kể cả điốt cảm quang và tranzito cảm quang: - - Photocells, including photodiodes and phototransistors:
85414021 - - - Tế bào quang điện có lớp chặn, chưa lắp ráp - - - Photovoltaic cells, not assembled
85414022 - - - Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô-đun hoặc làm thành tấm - - - Photovoltaic cells assembled in modules or made up into panels
85414029 - - - Loại khác - - - Other
85414090 - - Loại khác - - Other
85415000 - Thiết bị bán dẫn khác - Other semiconductor devices
85416000 - Tinh thể áp điện đã lắp ráp - Mounted piezo-electric crystals
85419000 - Bộ phận - Parts
8542 Mạch điện tử tích hợp. Electronic integrated circuits.
- Mạch điện tử tích hợp: - Electronic integrated circuits:
85423100 - - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ và mạch định giờ, hoặc các mạch khác - - Processors and controllers, whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits
85423200 - - Thẻ nhớ - - Memories
85423300 - - Khuếch đại - - Amplifiers
85423900 - - Loại khác - - Other
85429000 - Bộ phận - Parts
8543 Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. Electrical machines and apparatus, having individual functions, not specified or included elsewhere in this Chapter.
85431000 - Máy gia tốc hạt - Particle accelerators
85432000 - Máy phát tín hiệu - Signal generators
854330 - Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di: - Machines and apparatus for electroplating, electrolysis or electrophoresis:
85433020 - - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hoá chất hoặc điện hoá, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWB - - Wet processing equipment for the application by immersion of chemical or electrochemical solutions, whether or not for the purpose of removing material on printed circuit board/printed wiring board substrates
85433090 - - Loại khác - - Other
854370 - Máy và thiết bị khác: - Other machines and apparatus:
85437010 - - Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện - - Electric fence energisers
85437020 - - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio - - Remote control apparatus, other than radio remote control apparatus
85437030 - - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hay từ điển - - Electrical machines and apparatus with translation or dictionary functions
85437040 - - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs; máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs - - Equipment for the removal of dust particles or the elimination of electrostatic charge during the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies; machines for curing material by ultra-violet light for the man
85437050 - - Bộ thu / giải mã tích hợp (IRD) cho hệ thống đa phương tiện truyền thông trực tiếp - - Integrated receivers / decoders (IRD) for direct broadcast multimedia systems
85437090 - - Loại khác - - Other
854390 - Bộ phận: - Parts:
85439010 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20 - - Of goods of subheading 8543.10 or 8543.20
85439020 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.20 - - Of goods of subheading 8543.30.20
85439030 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.30 - - Of goods of subheading 8543.70.30
85439040 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.40 - - Of goods of subheading 8543.70.40
85439050 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.50 - - Of goods of subheading 8543.70.50
85439090 - - Loại khác - - Other
8544 Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dâ Insulated (including enamelled or anodised) wire, cable (including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors; optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres, whether or not assembled with
- Dây đơn dạng cuộn: - Winding wire:
854411 - - Bằng đồng: - - Of copper:
85441110 - - - Có một lớp phủ ngoài bằng sơn hoặc tráng men - - - With an outer coating of lacquer or enamel
85441120 - - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc PVC - - - With an outer coating or covering of paper, textiles or poly(vinyl chloride)
85441190 - - - Loại khác - - - Other
85441900 - - Loại khác - - Other
854420 - Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: - Co-axial cable and other co-axial electric conductors:
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: - - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66 kV:
85442011 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics
85442019 - - - Loại khác - - - Other
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: - - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66 kV:
85442021 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics
85442029 - - - Loại khác - - - Other
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: - - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage exceeding 66 kV:
85442031 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics
85442039 - - - Loại khác - - - Other
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: - - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage exceeding 66 kV:
85442041 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics
85442049 - - - Loại khác - - - Other
854430 - Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền: - Ignition wiring sets and other wiring sets of a kind used in vehicles, aircraft or ships:
- - Dây điện sử dụng cho hệ thống điện của xe có động cơ: - - Wiring harnesses for motor vehicles:
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: - - - Insulated with rubber or plastics:
85443012 - - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
85443013 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85443014 - - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
85443019 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85443091 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics
85443099 - - - Loại khác - - - Other
- Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000 V: - Other electric conductors, for a voltage not exceeding 1,000 V:
854442 - - Đã lắp với đầu nối điện: - - Fitted with connectors:
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: - - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:
85444211 - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
85444212 - - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other
85444219 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: - - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
85444221 - - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
85444222 - - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other
85444229 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Cáp ắc qui: - - - Battery cables:
- - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: - - - - Insulated with rubber or plastics:
85444232 - - - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03,87.04 hoặc 87.11 - - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
85444233 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
85444234 - - - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 - - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
85444239 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85444291 - - - - Dây cáp điện bọc plastic có đường kính lõi không quá 19,5 mm - - - - Electric cables insulated with plastics having a core diameter not exceeding 19.5 mm
85444292 - - - - Dây cáp điện bọc plastic khác - - - - Other electric cables insulated with plastics
85444299 - - - - Loại khác - - - - Other
854449 - - Loại khác: - - Other:
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: - - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:
85444911 - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
85444912 - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other
85444919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: - - - Of a kind not used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:
85444921 - - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của máy tự động - - - - Shielded wire of a kind used in the manufacture of automotive wiring harnesses
- - - - Loại khác: - - - - Other:
85444922 - - - - - Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi không quá 19,5 mm - - - - - Electric cables insulated with plastics having a core diameter not exceeding 19.5 mm
85444923 - - - - - Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic khác - - - - - Other electric cables insulated with plastics
85444929 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: - - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
85444931 - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp dùng cho trạm chuyển tiếp sóng vô tuyến, ngầm dưới biển - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
85444932 - - - - Loại khác, cách điện bằng plastic - - - - Other, insulated with plastics
85444939 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: - - - Of a kind not used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
85444941 - - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic - - - - Cables insulated with plastics
85444949 - - - - Loại khác - - - - Other
854460 - Các dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1000 V: - Other electric conductors, for a voltage exceeding 1,000 V:
- - Dùng cho điện áp trên 1kV nhưng không quá 36kV: - - For a voltage exceeding 1 kV but not exceeding 36 kV:
85446011 - - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm - - - Cables insulated with plastics having a core diameter of less than 22.7 mm
85446019 - - - Loại khác - - - Other
- - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV: - - For a voltage exceeding 36 kV but not exceeding 66 kV:
85446021 - - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm - - - Cables insulated with plastics having a core diameter of less than 22.7 mm
85446029 - - - Loại khác - - - Other
85446030 - - Dùng cho điện áp trên 66 kV - - For a voltage exceeding 66 kV
854470 - Cáp sợi quang: - Optical fibre cables:
85447010 - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
85447090 - - Loại khác - - Other
8545 Điện cực than, chổi than, carbon cho chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc không có thành phần kim loại, dùng cho kỹ thuật điện. Carbon electrodes, carbon brushes, lamp carbons, battery carbons and other articles of graphite or other carbon, with or without metal, of a kind used for electrical purposes.
- Điện cực: - Electrodes:
85451100 - - Dùng cho lò nung, luyện - - Of a kind used for furnaces
85451900 - - Loại khác - - Other
85452000 - Chổi than - Brushes
85459000 - Loại khác - Other
8546 Cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ. Electrical insulators of any material.
85461000 - Bằng thuỷ tinh - Of glass
854620 - Bằng gốm: - Of ceramics:
85462010 - - Dùng cho đầu nối máy biến áp và thiết bị ngắt dòng - - Transformer bushings and circuit breaker insulators
85462090 - - Loại khác - - Other
85469000 - Loại khác - Other
8547 Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ cách điện thuộc nhóm 85.46; ống dẫn Insulating fittings for electrical machines, appliances or equipment, being fittings wholly of insulating material apart from any minor components of metal (for example, threaded sockets) incorporated during moulding solely for purposes of assembly, other
85471000 - Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ - Insulating fittings of ceramics
85472000 - Phụ kiện cách điện bằng plastic - Insulating fittings of plastics
854790 - Loại khác: - Other:
85479010 - - Ống cách điện và phụ kiện nối của nó làm bằng kim loại cơ bản được lót bằng vật liệu cách điện - - Electric conduit tubing and joints therefor, of base metal lined with insulating material
85479090 - - Loại khác - - Other
8548 Phế liệu và phế thải của các loại pin, ắc qui; các loại pin và ắc qui điện đã sử dụng hết; các bộ phận điện của máy móc hay thiết bị, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. Waste and scrap of primary cells, primary batteries and electric accumulators; spent primary cells, spent primary batteries and spent electric accumulators; electrical parts of machinery or apparatus, not specified or included elsewhere in this Chapter.
854810 - Phế liệu và phế thải của các loại pin, ắc qui và pin xạc; các loại pin, ắc qui và pin xạc đã sử dụng hết: - Waste and scrap of primary cells, primary batteries and electric accumulators; spent primary cells, spent primary batteries and spent electric accumulators:
- - Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã hoặc chưa tháo dung dịch axít: - - Lead acid scrap storage batteries, drained or undrained:
85481012 - - - Của loại dùng cho máy bay - - - Of a kind used in aircraft
85481019 - - - Loại khác - - - Other
- - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt: - - Waste and scrap containing mainly iron:
85481022 - - - Của pin và bộ pin - - - Of primary cells and primary batteries
85481023 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay - - -  Of electric accumulators of a kind used in aircraft
85481029 - - - Loại khác - - - Other
- - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng: - - Waste and scrap containing mainly copper:
85481032 - - - Của pin và bộ pin - - - Of primary cells and primary batteries
85481033 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay - - - Of electric accumulators of a kind used in aircraft
85481039 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85481091 - - - Của pin và bộ pin - - - Of primary cells and primary batteries
85481092 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay - - - Of electric accumulators of a kind used in aircraft
85481099 - - - Loại khác - - - Other
854890 - Loại khác: - Other:
85489010 - - Bộ cảm biến ảnh kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm biến quang dẫn, một tụ tích điện, một nguồn sáng của điốt phát quang, một ma trận (tấm khuôn mẫu) tranzito màng mỏng và bộ phận hội tụ ánh sáng dòng quét, có khả năng quét văn bản - - Image sensors of the contact type comprising a photo-conductive sensor element, an electric charge storage condenser, a light source of light emitting diodes, thin-film transistor matrix and a scanning condenser, capable of scanning text
85489020 - - Tấm mạch in đã lắp ráp hoàn chỉnh bao gồm mạch đã lắp ráp cho kết nối bên ngoài - - Printed circuit assemblies including such assemblies for external connections
85489090 - - Loại khác - - Other
8601 Đầu máy đường sắt chạy bằng nguồn điện bên ngoài hay bằng ắc qui điện. Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators.
86011000 - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài - Powered from an external source of electricity
86012000 - Loại chạy bằng ắc qui điện - Powered by electric accumulators
8602 Đầu máy đường sắt khác; toa tiếp liệu đầu máy. Other rail locomotives; locomotive tenders.
86021000 - Đầu máy chạy điện diesel - Diesel-electric locomotives
86029000 - Loại khác - Other
8603 Toa xe lửa hoặc toa xe điện tự hành, toa hàng và toa hành lý, trừ loại thuộc nhóm 86.04. Self-propelled railway or tramway coaches, vans and trucks, other than those of heading 86.04.
86031000 - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài - Powered from an external source of electricity
86039000 - Loại khác - Other
86040000 Xe bảo dưỡng hay phục vụ dùng trong đường sắt hay đường xe điện, loại tự hành hoặc không (ví dụ, toa xưởng, xe gắn cần cẩu, toa làm đầm tầu, đầu máy dùng để kéo, toa thử nghiệm và xe kiểm tra đường ray). Railway or tramway maintenance or service vehicles, whether or not self-propelled (for example, workshops, cranes, ballast tampers, trackliners, testing coaches and track inspection vehicles).
86050000 Toa xe lửa hay xe điện chở khách, không tự hành; toa hành lý, toa bưu điện và toa xe lửa hay xe điện chuyên dùng cho mục đích đặc biệt khác, không tự hành (trừ các loại thuộc nhóm 86.04). Railway or tramway passenger coaches, not self-propelled; luggage vans, post office coaches and other special purpose railway or tramway coaches, not self-propelled (excluding those of heading 86.04).
8606 Toa xe lửa hoặc xe điện chở hàng và toa goòng, không tự hành. Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled.
86061000 - Toa xi téc và các loại toa tương tự - Tank wagons and the like
86063000 - Toa chở hàng và toa goòng tự dỡ tải, trừ loại thuộc phân nhóm 8606.10 - Self-discharging vans and wagons, other than those of subheading 8606.10
- Loại khác: - Other:
86069100 - - Loại có nắp đậy và đóng kín - - Covered and closed
86069200 - - Loại mở, với các mặt bên không thể tháo rời có chiều cao trên 60cm - - Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm
86069900 - - Loại khác - - Other
8607 Các bộ phận của đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc của thiết bị di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện. Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock.
- Giá chuyển hướng, trục bitxen, trục và bánh xe và các phụ tùng của chúng: - Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof:
86071100 - - Giá chuyển hướng và trục bitxen của đầu máy - - Driving bogies and bissel-bogies
86071200 - - Giá chuyển hướng và trục bitxen khác - - Other bogies and bissel-bogies
86071900 - - Loại khác, kể cả các phụ tùng - - Other, including parts
- Phanh và các phụ tùng phanh: - Brakes and parts thereof:
86072100 - - Phanh hơi và phụ tùng phanh hơi - - Air brakes and parts thereof
86072900 - - Loại khác - - Other
86073000 - Móc toa và các dụng cụ ghép nối toa khác, bộ đệm giảm chấn, và phụ tùng của chúng - Hooks and other coupling devices, buffers, and parts thereof
- Loại khác: - Other:
86079100 - - Của đầu máy - - Of locomotives
86079900 - - Loại khác - - Other
8608 Bộ phận cố định và các khớp nối của đường ray xe lửa hoặc xe điện; thiết bị tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng cơ (kể cả cơ điện) dùng cho đường xe lửa, đường xe điện, đường bộ, đường sông, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay; các bộ phận của c Railway or tramway track fixtures and fittings; mechanical (including electro-mechanical) signalling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields; parts of the fo
86080020 - Thiết bị cơ điện - Electro-mechanical equipment
86080090 - Loại khác - Other
86090000 Công-ten-nơ (Container) (kể cả công-ten-nơ dùng vận chuyển chất lỏng) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo một hoặc nhiều phương thức. Containers (including containers for the transport of fluids) specially designed and equipped for carriage by one or more modes of transport.
8701 Máy kéo (trừ máy kéo thuộc nhóm 87.09). Tractors (other than tractors of heading 87.09).
870110 - Máy kéo cầm tay: - Pedestrian controlled tractors:
- - Công suất không quá 22,5 kW, có hoặc không hoạt động bằng điện: - - Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated:
87011011 - - - Dùng cho nông nghiệp - - - For agricultural use
87011019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87011091 - - - Dùng cho nông nghiệp - - - For agricultural use
87011099 - - - Loại khác - - - Other
870120 - Máy kéo đường bộ dùng cho bán rơ moóc (rơ moóc 1 trục): - Road tractors for semi-trailers:
87012010 - - Dạng CKD - - Completely Knocked Down
87012090 - - Loại khác - - Other
87013000 - Máy kéo bánh xích - Track-laying tractors
870190 - Loại khác: - Other:
87019010 - - Máy kéo nông nghiệp - - Agricultural tractors
87019090 - - Loại khác - - Other
8702 Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe. Motor vehicles for the transport of ten or more persons, including the driver.
870210 - Loại động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): - With compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87021010 - - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) - - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
- - - Xe khách, xe buýt hoặc xe mini buýt: - - - Motor coaches, buses or minibuses:
87021041 - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn - - - - g.v. w of at least 6 t but not exceeding 18 t
87021049 - - - - Loại khác - - - - Other
87021050 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87021060 - - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) - - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
- - - Xe chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay: - - - For the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports:
87021071 - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn - - - - g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t
87021079 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Xe khách, xe buýt hoặc xe mini buýt  khác: - - - Other motor coaches, buses or minibuses:
87021081 - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn - - - - g.v.w of at least 6 t but not exceeding 18 t
87021089 - - - - Loại khác - - - - Other
87021090 - - - Loại khác - - - Other
870290 - Loại khác: - Other:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87029012 - - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) - - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
87029013 - - - Xe chở người từ 30 chỗ trở lên - - - For the transport of 30 persons or more
87029014 - - - Xe khách, xe buýt hoặc xe mini buýt khác - - - Other motor coaches, buses or minibuses
87029019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87029092 - - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) - - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
- - - Xe chở người từ 30 chỗ trở lên: - - - For the transport of 30 persons or more:
87029093 - - - - Xe được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay - - - - Specially designed for use in airports
87029094 - - - - Loại khác - - - - Other
87029095 - - - Xe khách, xe buýt hoặc xe buýt mini khác - - - Other motor coaches, buses or minibuses
87029099 - - - Loại khác - - - Other
8703 Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua. Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars.
870310 - Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự: - Vehicles specially designed for travelling on snow; golf cars and similar vehicles:
87031010 - - Xe ô tô chơi gôn, kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) - - Golf cars, including golf buggies
87031090 - - Loại khác - - Other
- Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: - Other vehicles, with spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine:
870321 - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc:
87032110 - - - Xe ô tô đua nhỏ - - - Go-karts
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van): - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans):
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87032122 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Four-wheel drive
87032123 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87032124 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Four-wheel drive
87032129 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Xe khác, dạng CKD: - - - Other vehicles, Completely Knocked Down:
87032131 - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - Four-wheel drive
87032139 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87032191 - - - - Xe cứu thương - - - - Ambulances
87032192 - - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) - - - - Motor-homes
87032199 - - - - Loại khác - - - - Other
870322 - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc:
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van): - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans):
87032211 - - - - Dạng CKD - - - - Completely Knocked Down
87032219 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Xe khác, dạng CKD: - - - Other vehicles, Completely Knocked Down:
87032221 - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - Four-wheel drive
87032229 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87032291 - - - - Xe cứu thương - - - - Ambulances
87032292 - - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) - - - - Motor-homes
87032299 - - - - Loại khác - - - - Other
870323 - -  Của loại xe có dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc:
87032310 - - - Xe cứu thương - - - Ambulances
- - - Xe tang lễ: - - - Hearses:
87032321 - - - - Dạng CKD - - - - Completely Knocked Down
87032329 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Xe chở phạm nhân: - - - Prison vans:
87032331 - - - - Dạng CKD - - - - Completely Knocked Down
87032339 - - - - Loại khác - - - - Other
87032340 - - -  Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) - - - Motor-homes
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), Completely Knocked Down:
87032351 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc
87032352 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87032353 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87032354 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other:
87032361 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc
87032362 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87032363 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87032364 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
- - - Xe ô tô khác, dạng CKD: - - - Other vehicles, Completely Knocked Down:
87032371 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc
87032372 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87032373 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87032374 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
87032391 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc
87032392 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87032393 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87032394 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
870324 - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc:
87032410 - - - Xe cứu thương - - - Ambulances
- - - Xe tang lễ: - - - Hearses:
87032421 - - - - Dạng CKD - - - - Completely Knocked Down
87032429 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Xe chở phạm nhân: - - - Prison vans:
87032431 - - - - Dạng CKD - - - - Completely Knocked Down
87032439 - - - - Loại khác - - - - Other
- - -  Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), Completely Knocked Down:
87032441 - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - Four-wheel drive
87032449 - - - - Loại khác - - - - Other
- - -  Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other:
87032451 - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - Four-wheel drive
87032459 - - - - Loại khác - - - - Other
87032470 - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) - - - Motor-homes
- - - Loại xe cộ khác, dạng CKD: - - - Other vehicles, Completely Knocked Down:
87032481 - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - Four-wheel drive
87032489 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87032491 - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - Four-wheel drive
87032499 - - - - Loại khác - - - - Other
- Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): - Other vehicles, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
870331 - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc:
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), Completely Knocked Down:
87033111 - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - Four-wheel drive
87033119 - - - - Loại khác - - - - Other
87033120 - - -  Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other
87033140 - - - Xe cứu thương - - - Ambulances
87033150 - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) - - - Motor-homes
- - - Loại xe khác, dạng CKD: - - - Other vehicles, Completely Knocked Down:
87033181 - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - Four-wheel drive
87033189 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87033191 - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - Four-wheel drive
87033199 - - - - Loại khác - - - - Other
870332 - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc:
87033210 - - - Xe cứu thương - - - Ambulances
- - - Xe tang lễ: - - - Hearses:
87033221 - - - - Dạng CKD - - - - Completely Knocked Down
87033229 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Xe chở phạm nhân: - - - Prison vans:
87033231 - - - - Dạng CKD - - - - Completely Knocked Down
87033239 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), Completely Knocked Down:
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc:
87033242 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Four-wheel drive
87033243 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87033244 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Four-wheel drive
87033249 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - -  Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other:
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc:
87033252 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Four-wheel drive
87033253 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87033254 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Four-wheel drive
87033259 - - - - - Loại khác - - - - - Other
87033260 - - -  Xe ô tô có nội thất thiết kế như căn hộ (Motor-homes) - - - Motor-homes
- - - Xe khác, dạng CKD: - - - Other vehicles, Completely Knocked Down:
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc:
87033271 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Four-wheel drive
87033272 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87033273 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Four-wheel drive
87033279 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Loại dung tích xilanh không quá 2.000 cc: - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc:
87033292 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Four-wheel drive
87033293 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87033294 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Four-wheel drive
87033299 - - - - - Loại khác - - - - - Other
870333 - - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc:
87033310 - - - Xe cứu thương - - - Ambulances
- - - Xe tang lễ: - - - Hearses:
87033321 - - - - Dạng CKD - - - - Completely Knocked Down
87033329 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Xe chở phạm nhân: - - - Prison vans:
87033331 - - - - Dạng CKD - - - - Completely Knocked Down
87033339 - - - -  Loại khác - - - - Other
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), Completely Knocked Down:
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc:
87033343 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Four-wheel drive
87033344 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc: - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc:
87033345 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Four-wheel drive
87033349 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other:
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc:
87033353 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Four-wheel drive
87033354 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc: - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc:
87033355 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Four-wheel drive
87033359 - - - - - Loại khác - - - - - Other
87033370 - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) - - - Motor-homes
- - - Xe khác, dạng CKD: - - - Other vehicles, Completely Knocked Down:
87033381 - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - Four-wheel drive
87033389 - - - - Loại khác - - - - Other
- - -  Loại khác: - - - Other:
87033391 - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - Four-wheel drive
87033399 - - - - Loại khác - - - - Other
-  Loại khác: - Other:
870390 - - Xe hoạt động bằng điện: - - Electrically-powered vehicles:
87039011 - - - Xe cứu thương - - - Ambulances
87039012 - - - Xe ô tô đua nhỏ - - - Go-karts
- - - Loại khác: - - - Other:
87039013 - - - - Dạng CKD - - - - Completely Knocked Down
87039019 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87039050 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), Completely Knocked Down
87039070 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other
87039080 - - - Xe khác, dạng CKD - - - Other vehicles, Completely Knocked Down
87039090 - - - Loại khác - - - Other
8704 Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa. Motor vehicles for the transport of goods.
870410 - Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: - Dumpers designed for off-highway use:
- -  Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87041013 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn - - - g.v.w. not exceeding 5 t
87041014 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn - - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t
87041015 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa  trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn - - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t
87041016 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn - - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t
87041017 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn - - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t
87041018 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn - - - g.v.w. exceeding 45 t
- - Loại khác: - - Other:
87041023 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn - - - g.v.w. not exceeding 5 t
87041024 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn - - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t
87041025 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn - - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t
87041026 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn - - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t
87041027 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn - - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t
87041028 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn - - - g.v.w. exceeding 45 t
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): - Other, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
870421 - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: - - g.v.w. not exceeding 5 t:
- - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
87042111 - - - - Xe đông lạnh - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87042121 - - - - Xe đông lạnh - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042122 - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87042123 - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87042124 - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87042125 - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được - - - - Hooklift lorries (trucks)
87042129 - - - - Loại khác - - - - Other
870422 - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 20 t:
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: - - - g.v.w. not exceeding 6 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87042211 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042219 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87042221 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042222 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87042223 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87042224 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87042225 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87042229 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: - - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87042231 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042239 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87042241 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042242 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87042243 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87042244 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87042245 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được - - - - - Hooklift lorries (trucks)
- - - - - Loại khác: - - - - - Other:
87042251 - - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn - - - - - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t
87042259 - - - - - - Loại khác - - - - - - Other
870423 - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn: - - g.v.w. exceeding 20 t:
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn: - - - g.v.w. not exceeding 24 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87042311 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042319 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87042321 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042322 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87042323 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87042324 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87042325 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87042329 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: - - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87042351 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042359 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87042361 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042362 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87042363 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87042364 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87042365 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87042366 - - - - - Xe tự đổ - - - - - Dumpers
87042369 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: - - - g.v.w. exceeding 45 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87042371 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042379 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87042381 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042382 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87042383 - - - - -Xe xi téc, xe chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87042384 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87042385 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87042386 - - - - - Xe tự đổ - - - - - Dumpers
87042389 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: - Other, with spark-ignition internal combustion piston engine:
870431 - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: - - g.v.w. not exceeding 5 t:
- - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
87043111 - - - - Xe đông lạnh - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87043121 - - - - Xe đông lạnh - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043122 - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87043123 - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87043124 - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87043125 - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được - - - - Hooklift lorries (trucks)
87043129 - - - - Loại khác - - - - Other
870432 - - Tổng trọng  lượng có tải tối đa trên 5 tấn: - - g.v.w. exceeding 5 t:
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: - - - g.v.w. not exceeding 6 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87043211 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043219 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - -  Loại khác: - - - - Other:
87043221 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043222 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87043223 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87043224 - - - - - Xe bọc thép để vận chuyển hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87043225 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87043229 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: - - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87043231 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043239 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87043241 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043242 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87043243 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87043244 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87043245 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được - - - - - Hooklift lorries (trucks)
- - - - - Loại khác: - - - - - Other:
87043246 - - - - - - Tổng trọng lượng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn - - - - - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t
87043249 - - - - - - Loại khác - - - - - - Other
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: - - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87043251 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043259 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87043261 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043262 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87043263 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87043264 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87043265 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87043269 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa  trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: - - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87043272 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043279 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87043281 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043282 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87043283 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87043284 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87043285 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87043286 - - - - - Xe tự đổ - - - - - Dumpers
87043289 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: - - - g.v.w. exceeding 45 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87043291 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043292 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87043293 - - - - - Xe đông lạnh - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043294 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87043295 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87043296 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87043297 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87043298 - - - - - Xe tự đổ - - - - - Dumpers
87043299 - - - - - Loại khác - - - - - Other
870490 - Loại khác: - Other:
87049010 - - Dạng CKD - - Completely Knocked Down
- - Loại khác: - - Other:
87049091 - - -  Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn - - - g.v.w. not exceeding 5 t
87049092 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn - - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t
87049093 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn - - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t
87049094 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn - - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 45 t
87049099 - - - Loại khác - - - Other
8705 Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các loại được thiết kế chủ yếu dùng để chở người hay hàng hóa (ví dụ, xe cứu hộ, xe cần cẩu, xe cứu hỏa, xe trộn bê tông, xe quét đường, xe phun tưới, xe sửa chữa lưu động, xe chiếu chụp X-quang). Special purpose motor vehicles, other than those principally designed for the transport of persons or goods (for example, breakdown lorries, crane lorries, fire fighting vehicles, concrete-mixer lorries, road sweeper lorries, spraying lorries, mobile work
87051000 - Xe cần cẩu - Crane lorries
87052000 - Xe cần trục khoan - Mobile drilling derricks
87053000 - Xe cứu hỏa - Fire fighting vehicles
87054000 - Xe trộn bê tông - Concrete-mixer lorries
870590 - Loại khác: - Other:
87059050 - - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể phốt; xe cứu thương lưu động; xe phun tưới các loại - - Street cleaning vehicles; cesspool emptiers; mobile clinics; spraying lorries of all kinds
87059090 - - Loại khác - - Other
8706 Khung gầm đã lắp động cơ, dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. Chassis fitted with engines, for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - For vehicles of heading 87.01:
87060011 - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90
87060019 - - Loại khác - - Other
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: - For vehicles of heading 87.02:
87060021 - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) - - For motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
87060029 - - Loại khác - - Other
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - For vehicles of heading 87.03:
87060031 - - Dùng cho xe ô tô đua nhỏ (go-karts) và xe chơi gôn (golf cars), kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) - - For go-karts and golf cars, including golf buggies
87060032 - - Dùng cho xe cứu thương - - For ambulances
87060033 - - Dùng cho xe ô tô (bao gồm cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van) - - For motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans)
87060039 - - Loại khác - - Other
87060040 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 - For vehicles of heading 87.04
87060050 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 - For vehicles of heading 87.05
8707 Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.
870710 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - For the vehicles of heading 87.03:
87071010 - - Dùng cho xe ô tô đua nhỏ (go-karts) và xe chơi gôn (golf cars), kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) - - For go-karts and golf cars, including golf buggies
87071020 - - Dùng cho xe cứu thương - - For ambulances
87071090 - - Loại khác - - Other
870790 - Loại khác: - Other:
87079010 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - For vehicles of heading 87.01
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: - - For vehicles of heading 87.02:
87079021 - - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) - - - For motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
87079029 - - - Loại khác - - - Other
87079030 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 - - For vehicles of heading 87.05
87079090 - - Loại khác - - Other
8708 Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.
870810 - Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó: - Bumpers and parts thereof:
87081010 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - For vehicles of heading 87.01
87081090 - - Loại khác - - Other
- Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả ca-bin): - Other parts and accessories of bodies (including cabs):
87082100 - - Dây đai an toàn - - Safety seat belts
870829 - - Loại khác: - - Other:
- - - Các bộ phận của cửa xe: - - - Components of door trim assemblies:
87082911 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01
87082912 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - For vehicles of heading 87.03
87082914 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 - - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
87082919 - - - - Loại khác - - - - Other
87082920 - - - Bộ phận của dây đai an toàn - - - Parts of safety seat belts
- - - Loại khác: - - - Other:
87082992 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - - - - For vehicles of heading 87.03:
87082993 - - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn - - - - - Interior trim fittings; mudguards
87082994 - - - - - Thanh chống nắp ca pô - - - - - Hood rods
87082995 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: - - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04:
87082996 - - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn - - - - - Interior trim fittings; mudguards
87082997 - - - - - Thanh chống nắp ca pô - - - - - Hood rods
87082998 - - - - - Loại khác - - - - - Other
87082999 - - - - Loại khác - - - - Other
870830 - Phanh và trợ lực phanh; phụ tùng của nó: - Brakes and servo-brakes; parts thereof:
87083010 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - For vehicles of heading 87.01
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - - For vehicles of heading 87.03:
87083021 - - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi - - - Brake drums, brake discs or brake pipes
87083029 - - - Loại khác - - - Other
87083030 - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 - - Brake drums, brake discs or brake pipes for vehicles of heading 87.02 or 87.04
87083090 - - Loại khác - - Other
870840 - Hộp số và bộ phận của chúng: - Gear boxes and parts thereof:
- -  Hộp số, chưa lắp hoàn chỉnh: - - Gear boxes, unassembled:
87084011 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87084013 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
87084014 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87084019 - - - Loại khác - - - Other
- - Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - Gear boxes, assembled:
87084025 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87084026 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87084027 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
87084029 - - - Loại khác - - - Other
- - Bộ phận: - - Parts:
87084091 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87084092 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87084099 - - - Loại khác - - - Other
870850 - Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số, và các trục không lái; các bộ phận của chúng: - Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof:
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: - - Unassembled:
87085011 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87085013 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
87085015 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87085019 - - - Loại khác - - - Other
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - Assembled:
87085025 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87085026 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87085027 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
87085029 - - - Loại khác - - - Other
- - Bộ phận: - - Parts:
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - - - For vehicles of heading 87.01:
87085091 - - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (bộ bánh răng vi sai) - - - - Crown wheels and pinions
87085092 - - - - Loại khác - - - - Other
87085093 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87085099 - - - Loại khác - - - Other
870870 - Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện của chúng: - Road wheels and parts and accessories thereof:
- - Nắp đậy trục bánh xe: - - Hub-caps:
87087015 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87087016 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87087017 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
87087019 - - - Loại khác - - - Other
- -  Bánh xe đã được lắp lốp: - - Wheels fitted with tyres:
87087021 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87087022 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87087029 - - - Loại khác - - - Other
- -  Bánh xe chưa được lắp lốp: - - Wheels not fitted with tyres:
87087031 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87087032 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87087039 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87087095 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87087096 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
87087097 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87087099 - - - Loại khác - - - Other
870880 - Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm sóc): - Suspension systems and parts thereof (including shock- absorbers):
- - Hệ thống giảm chấn: - - Suspension systems:
87088015 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87088016 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87088017 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
87088019 - - - Loại khác - - - Other
- -  Bộ phận: - - Parts:
87088091 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87088092 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87088099 - - - Loại khác - - - Other
- Bộ phận khác và các phụ kiên: - Other parts and accessories:
870891 - - Két nước làm mát và bộ phận của chúng: - - Radiators and parts thereof:
- - - Két nước làm mát: - - - Radiators:
87089115 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01
87089116 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - For vehicles of heading 87.03
87089117 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc nhóm 87.04 - - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
87089119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Bộ phận: - - - Parts:
87089191 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01
87089192 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - For vehicles of heading 87.03
87089199 - - - - Loại khác - - - - Other
870892 - - Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận của nó: - - Silencers (mufflers) and exhaust pipes; parts thereof:
87089210 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87089220 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87089240 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
87089290 - - - Loại khác - - - Other
870893 - - Ly hợp và bộ phận của nó: - - Clutches and parts thereof:
87089350 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87089360 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87089370 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
87089390 - - - Loại khác - - - Other
870894 - - Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ phận của nó: - - Steering wheels, steering columns and steering boxes; parts thereof:
87089410 - - - Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh - - - Steering wheels with airbag assemblies
- - - Loại khác: - - - Other:
87089494 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01
87089495 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - For vehicles of heading 87.03
87089499 - - - - Loại khác - - - - Other
870895 - - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó: - - Safety airbags with inflater system; parts thereof:
87089510 - - - Túi khí an toàn với hệ thống bơm phồng - - - Safety airbags with inflater system
87089590 - - - Bộ phận - - - Parts
870899 - - Loại khác: - - Other:
87089910 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04: - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04:
- - - - Thùng nhiên liệu và bộ phận của chúng: - - - - Fuel tanks and parts thereof:
87089921 - - - - - Thùng nhiên liệu - - - - - Fuel tanks
87089923 - - - - - Bộ phận - - - - - Parts
87089930 - - - - Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh), chân côn (bàn đạp côn) - - - - Accelerator, brake or clutch pedals
87089940 - - - - Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc qui và khung của nó - - - - Battery carriers or trays and brackets therefor
87089950 - - - - Vỏ két nước làm mát - - - - Radiator shrouds
- - - - Khung xe hoặc các bộ phận của chúng: - - - - Chassis frames or parts thereof:
87089961 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 - - - - - For vehicles of heading 87.02
87089962 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - - For vehicles of heading 87.03
87089963 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 - - - - - For vehicles of heading 87.04
87089970 - - - - Loại khác - - - - Other
87089990 - - - Loại khác - - - Other
8709 Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ, thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo loại dùng trong sân ga xe lửa; bộ phận của các loại xe kể trên. Works trucks, self-propelled, not fitted with lifting or handling equipment, of the type used in factories, warehouses, dock areas or airports for short distance transport of goods; tractors of the type used on railway station platforms; parts of the fore
- Xe: - Vehicles:
87091100 - - Loại chạy điện - - Electrical
87091900 - - Loại khác - - Other
87099000 - Bộ phận - Parts
87100000 Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí, và bộ phận của các loại xe này. Tanks and other armoured fighting vehicles, motorised, whether or not fitted with weapons, and parts of such vehicles.
8711 Mô tô (kể cả moped) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh; mô tô thùng. Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without side-cars; side-cars.
871110 - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh không quá 50 cc: - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity not exceeding 50 cc:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87111012 - - -  Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ - - - Mopeds and motorised bicycles
87111013 - - - Xe mô tô khác và xe scooter - - - Other motorcycles and motor scooters
87111019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87111092 - - -  Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ - - - Mopeds and motorised bicycles
87111093 - - - Xe mô tô khác và xe scooter - - - Other motorcycles and motor scooters
87111099 - - - Loại khác - - - Other
871120 - Có động cơ đốt trong kiểu piston  với dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc:
87112010 - - Xe mô tô địa hình - - Motocross motorcycles
87112020 - - Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ - - Mopeds and motorised bicycles
- - Loại khác, dạng CKD: - - Other, Completely Knocked Down:
- - - Mô tô (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), bao gồm cả xe scooter: - - - Motorcycles (with or without side-cars), including motor scooters:
87112031 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not exceeding 200 cc
87112032 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not exceeding 250 cc
87112039 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87112045 - - - - Loại có dung tích xilanh không quá 200 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 200cc
87112049 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
- - - Mô tô (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), bao gồm cả xe scooter: - - - Motorcycles (with or without side-cars), including motor scooters:
87112051 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not exceeding 200 cc
87112052 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not exceeding 250 cc
87112059 - - - - Loại khác - - - - Other
87112090 - - - Loại khác - - - Other
871130 - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc: - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc:
87113010 - - Xe mô tô địa hình - - Motocross motorcycles
87113030 - - Loại khác, dạng CKD - - Other, Completely Knocked Down
87113090 - - Loại khác - - Other
871140 - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc: - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc:
87114010 - - Xe mô tô địa hình - - Motocross motorcycles
87114020 - - Loại khác, dạng CKD - - Other, Completely Knocked Down
87114090 - - Loại khác - - Other
871150 - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 800 cc: - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 800 cc:
87115020 - - Dạng CKD - - Completely Knocked Down
87115090 - - Loại khác - - Other
871190 - Loại khác: - Other:
87119040 - - Xe mô tô 3 bánh ( loại xe gắn thùng bên cạnh) - - Side-cars
- - Loại khác, dạng CKD: - - Other, Completely Knocked Down:
87119051 - - - Xe mô tô chạy điện - - - Electrically powered motorcycles
87119052 - - - Loại khác, có dung tích xi lanh không quá 200cc - - - Other, of a cylinder capacity not exceeding 200cc
87119053 - - - Loại khác, có dung tích xi lanh trên 200cc nhưng không quá 500cc - - - Other, of a cylinder capacity exceeding 200cc but not exceeding 500cc
87119054 - - - Loại khác, có dung tích xi lanh trên 500cc - - - Other, of a cylinder capacity exceeding 500cc
- - Loại khác: - - Other:
87119091 - - - Xe mô tô chạy điện - - - Electrically powered motorcycles
87119099 - - - Loại khác - - - Other
8712 Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động cơ. Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised.
87120010 - Xe đạp đua - Racing bicycles
87120020 - Xe đạp được thiết kế dành cho trẻ em - Bicycles designed to be ridden by children
87120030 - Xe đạp khác - Other bicycles
87120090 - Loại khác - Other
8713 Các loại xe dành cho người tàn tật, có hoặc không lắp động cơ hoặc cơ cấu đẩy cơ khí khác. Carriages for disabled persons, whether or not motorised or otherwise mechanically propelled.
87131000 - Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí - Not mechanically propelled
87139000 - Loại khác - Other
8714 Bộ phận và phụ kiện của xe thuộc các nhóm từ 87.11 đến 87.13. Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13.
871410 - Của mô tô (kể cả xe đạp máy): - Of motorcycles (including mopeds):
87141010 - - Yên xe - - Saddles
87141020 - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa - - Spokes and nipples
87141090 - - Loại khác - - Other
871420 - Của xe dành cho người tàn tật: - Of carriages for disabled persons:
- - Bánh xe nhỏ: - - Castors:
87142011 - - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không quá 100 mm, chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm - - - Of a diameter (including tyres) exceeding 75 mm but not exceeding 100 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm
87142012 - - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm - - - Of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm
87142019 - - - Loại khác - - - Other
87142090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
871491 - - Khung xe và càng xe, và các bộ phận của chúng: - - Frames and forks, and parts thereof:
87149110 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 - - - For bicycles of subheading 8712.00.20
- - - Loại khác: - - - Other:
87149191 - - - - Bộ phận của phuộc xe đạp - - - - Parts for forks
87149199 - - - - Loại khác - - - - Other
871492 - - Vành bánh xe và nan hoa: - - Wheel rims and spokes:
87149210 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 - - - For bicycles of subheading 8712.00.20
87149290 - - - Loại khác - - - Other
871493 - - Moay ơ, trừ phanh chân, phanh moay ơ và líp xe: - - Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels:
87149310 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8712.00.20 - - - For bicycles of subheading 8712.00.20
87149390 - - - Loại khác - - - Other
871494 - - Phanh, bao gồm chân phanh moay ơ và phanh moay ơ và các bộ phận của chúng: - - Brakes, including coaster braking hubs and hub brakes, and parts thereof:
87149410 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 - - - For bicycles of subheading 8712.00.20
87149490 - - - Loại khác - - - Other
871495 - - Yên xe: - - Saddles:
87149510 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 - - - For bicycles of subheading 8712.00.20
87149590 - - - Loại khác - - - Other
871496 - - Pê đan và đùi đĩa, và bộ phận của chúng: - - Pedals and crank-gear, and parts thereof:
87149610 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 - - - For bicycles of subheading 8712.00.20
87149690 - - - Loại khác - - - Other
871499 - - Loại khác: - - Other:
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20: - - - For bicycles of subheading 8712.00.20:
87149911 - - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, chi tiết phản xạ, giá đỡ, cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác - - - - Handle bars, pillars, mudguards, reflectors, carriers, control cables, lamp brackets or bracket lugs; other accessories
87149912 - - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác - - - - Chain wheels and cranks; other parts
- - - Loại khác: - - - Other:
87149991 - - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, chi tiết phản xạ, giá đỡ, cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác - - - - Handle bars, pillars, mudguards, reflectors, carriers, control cables, lamp brackets or bracket lugs; other accessories
87149992 - - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác - - - - Chain wheels and cranks; other parts
87150000 Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng. Baby carriages and parts thereof.
8716 Rơ-moóc và bán rơ-moóc; xe khác, không có cơ cấu đẩy cơ khí; các bộ phận của chúng. Trailers and semi-trailers; other vehicles, not mechanically propelled; parts thereof.
87161000 - Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại - Trailers and semi-trailers of the caravan type, for housing or camping
87162000 - Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp - Self-loading or self-unloading trailers and semi-trailers for agricultural purposes
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa: - Other trailers and semi-trailers for the transport of goods:
87163100 - - Rơ-moóc và bán rơ-moóc gắn xi téc - - Tanker trailers and tanker semi-trailers
871639 - - Loại khác: - - Other:
87163940 - - - Rơ-moóc và bán rơ-moóc dùng trong nông nghiệp - - - Agricultural trailers and semi-trailers
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam