Code |
Mô tả hàng hoá
trong Danh mục hiện hành |
Description |
85362011 |
- - - Dòng điện dưới 16 A |
- - - For a current of less than 16 A |
85362012 |
- - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32A |
- - - For a current of 16 A or more, but not more than 32 A |
85362013 |
- - - Dòng điện từ 32A trở lên nhưng không quá 1000A |
- - - For a current of 32 A or more, but not more than 1,000 A |
85362019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
85362020 |
- - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm
85.16
|
- - Of a kind incorporated into electro-thermic domestic
appliances of heading 85.16 |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
85362091 |
- - - Dòng điện dưới 16 A |
- - - For a current of less than 16 A |
85362099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
853630 |
- Thiết bị bảo vệ mạch điện khác: |
- Other apparatus for protecting electrical circuits: |
85363010 |
- - Bộ chống sét |
- - Lightning arresters |
85363020 |
- - Loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh hoặc quạt điện |
- - Of a kind used in radio equipment or in electric fans |
85363090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Rơ-le: |
- Relays: |
853641 |
- - Dùng cho điện áp không quá 60 V: |
- - For a voltage not exceeding 60 V: |
85364110 |
- - - Rơ le kỹ thuật số |
- - - Digital relays |
85364120 |
- - - Của loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh |
- - - Of a kind used in radio equipment |
85364130 |
- - - Của loại sử dụng cho quạt điện |
- - - Of a kind used in electric fans |
85364140 |
- - - Loại khác, có dòng điện dưới 16 A |
- - - Other, for a current of less than 16 A |
85364190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
853649 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
85364910 |
- - - Rơ le kỹ thuật số |
- - - Digital relays |
85364990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
853650 |
- Cầu dao khác: |
- Other switches: |
85365020 |
- - Cầu dao khi có hiện tượng rò điện và quá tải |
- - Over-current and residual-current automatic switches |
|
- - Ngắt mạch và đảo mạch dùng cho lò nướng và lò sấy; công tắc
micro; công tắc nguồn máy thu hình hoặc thu thanh; công tắc cho quạt điện;
công tắc xoay, công tắc trượt, công tắc bập bênh và công tắc từ cho máy điều
hoà không khí: |
- - High inrush switches and commutators for stoves and ranges;
microphone switches; power switches for television or radio receivers;
switches for electric fans; rotary, slide, see-saw and magnetic switches for
air-conditioning machines: |
85365032 |
- - - Của loại dùng cho quạt điện hoặc thiết bị thu thanh |
- - - Of a kind suitable for use in electric fans or in radio
equipment |
85365033 |
- - - Loại khác, dùng cho dòng điện dưới 16 A |
- - - Other, of a rated current carrying capacity of less than
16 A |
85365039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
85365040 |
- - Công tắc mini dùng cho nồi cơm điện hoặc lò rán nướng |
- - Miniature switches for rice cookers or toaster ovens |
|
- - Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch vào và
mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học (công tắc dùng cho mạch xoay chiều
điều khiển bằng thyristor); công tắc điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt
điện tử gồm một tranzito và một chip l |
- - Electronic AC switches consisting of optically coupled input
and output circuits (insulated thyristor AC switches); electronic switches,
including temperature protected electronic switches, consisting of a
transistor and a logic chip (chip-on-chip tec |
85365051 |
- - - Dòng điện dưới 16A |
- - - For a current of less than 16 A |
85365059 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Bộ phận đóng-ngắt mạch dùng trong mạng điện gia đình điện áp
không quá 500 V và giới hạn dòng định danh không quá 20 A: |
- - Make and break switches of a kind used in domestic
electrical wiring not exceeding 500 V and having a rated current carrying
capacity not exceeding 20 A: |
85365061 |
- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A |
- - - For a current of less than 16 A |
85365069 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
85365092 |
- - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện |
- - - Of a kind suitable for use in electric fans |
85365095 |
- - - Loại khác, thiết bị khởi động cho động cơ điện hoặc cầu
chì chuyển mạch |
- - - Other, starters for electric motors or fuse switches |
85365099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Đui đèn, phích cắm và ổ cắm: |
- Lamp-holders, plugs and sockets: |
853661 |
- - Đui đèn: |
- - Lamp-holders: |
85366110 |
- - - Dùng cho đèn com-pac hoặc đèn ha-lo-gien |
- - - Of a kind used for compact lamps or halogen lamps |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
85366191 |
- - - - Dòng điện dưới 16 A |
- - - - For a current of less than 16 A |
85366199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
853669 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Phích cắm điện thoại: |
- - - Telephone plugs: |
85366911 |
- - - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A |
- - - - For a current of less than 16 A |
85366919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Đầu cắm tín hiệu hình / tiếng và đầu cắm đèn chân không
dùng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh: |
- - - Audio / video sockets and cathode ray tube sockets for
television or radio receivers: |
85366922 |
- - - - Dòng điện dưới 16 A |
- - - - For a current of less than 16 A |
85366929 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in: |
- - - Sockets and plugs for co-axial cables and printed
circuits: |
85366932 |
- - - - Dòng điện dưới 16 A |
- - - - For a current of less than 16 A |
85366939 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
85366992 |
- - - - Dòng điện dưới 16 A |
- - - - For a current of less than 16 A |
85366999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
853670 |
- Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang: |
- Connectors for optical fibres, optical fibres bundles or
cables: |
85367010 |
- - Bằng gốm |
- - Of ceramics |
85367020 |
- - Bằng đồng |
- - Of copper |
85367090 |
- - Loại khác |
- - Other |
853690 |
- Thiết bị khác: |
- Other apparatus: |
|
- - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và cáp; đầu
dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober): |
- - Connection and contact elements for wires and cables; wafer
probers: |
85369012 |
- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A |
- - - For a current of less than 16 A |
85369019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Hộp đấu nối: |
- - Junction boxes: |
85369022 |
- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A |
- - - For a current of less than 16 A |
85369029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu giắc, đầu cuối có hoặc
không có chốt, đầu nối và bộ thích ứng (adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục;
vành đổi chiều: |
- - Cable connectors consisting of a jack plug, terminal with or
without pin, connector and adaptor for co-axial cable; commutators: |
85369032 |
- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A |
- - - For a current of less than 16 A |
85369039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A: |
- - - For a current of less than 16 A: |
85369093 |
- - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại |
- - - - Telephone patch panels |
85369094 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
85369099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8537 |
Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác, được lắp với
hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc
phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc
Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, |
Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases,
equipped with two or more apparatus of heading 85.35 or 85.36, for electric
control or the distribution of electricity, including those incorporating
instruments or apparatus of Chapter 90, and nu |
853710 |
- Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
- For a voltage not exceeding 1,000 V: |
|
- - Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển: |
- - Switchboards and control panels: |
85371011 |
- - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống
điều khiển phân tán |
- - - Control panels of a kind suitable for use in distributed
control systems |
85371012 |
- - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình |
- - - Control panels fitted with a programmable processor |
85371013 |
- - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa
của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 |
- - - Other control panels of a kind suitable for goods of
heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 or 85.16 |
85371019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
85371020 |
- - Bảng phân phối (gồm cả panen đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng
hoặc chủ yếu dùng với các hàng hoá thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25 |
- - Distribution boards (including back panels and back planes)
for use solely or principally with goods of heading 84.71, 85.17 or 85.25 |
85371030 |
- - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để
di chuyển, kẹp giữ và lưu giữ khối tinh thể bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán
dẫn |
- - Programmable logic controllers for automated machines for
transport, handling and storage of dies for semiconductor devices |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
85371091 |
- - - Loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh hoặc quạt điện |
- - - Of a kind used in radio equipment or in electric fans |
85371092 |
- - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán |
- - - Of a kind suitable for use in distributed control systems |
85371099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
853720 |
- Dùng cho điện áp trên 1.000 V: |
- For a voltage exceeding 1,000 V: |
|
- - Bảng chuyển mạch: |
- - Switchboards: |
85372011 |
- - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện
có điện áp từ 66.000 V trở lên |
- - - Incorporating electrical instruments for breaking,
connecting or protecting electrical circuits for a voltage of 66 kV or more |
85372019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Bảng điều khiển: |
- - Control panels: |
85372021 |
- - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện
có điện áp từ 66.000 V trở lên |
- - - Incorporating electrical instruments for breaking,
connecting or protecting electrical circuits for a voltage of 66 kV or more |
85372029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
85372090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8538 |
Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm
85.35, 85.36 hoặc 85.37. |
Parts suitable for use solely or principally with the apparatus
of heading 85.35, 85.36 or 85.37. |
853810 |
- Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp, vỏ và đế khác
dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt các thiết bị của
chúng: |
- Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases
for the goods of heading 85.37, not equipped with their apparatus: |
|
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
- - For a voltage not exceeding 1,000 V: |
85381011 |
- - - Dùng cho bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để
di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn |
- - - Parts of programmable logic controllers for automated
machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor
devices |
85381012 |
- - - Dùng cho thiết bị radio |
- - - Of a kind used in radio equipment |
85381019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: |
- - For a voltage exceeding 1,000 V: |
85381021 |
- - - Dùng cho bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để
di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn |
- - - Parts of programmable logic controllers for automated
machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor
devices |
85381022 |
- - - Dùng cho thiết bị radio |
- - - Of a kind used in radio equipment |
85381029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
853890 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
- - For a voltage not exceeding 1,000 V: |
85389011 |
- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện
thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới
dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober) |
- - - Parts including printed circuit assemblies for telephone
plugs; connection and contact elements for wires and cables; wafer probers |
85389012 |
- - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8536.50.50,
8536.69.31, 8536.69.39, 8536.90.11 hoặc 8536.90.19 |
- - - Parts of goods of subheading 8536.50.51, 8536.50.59,
8536.69.32, 8536.69.39, 8536.90.12 or 8536.90.19 |
85389013 |
- - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8537.10.20 |
- - - Parts of goods of subheading 8537.10.20 |
85389019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: |
- - For a voltage exceeding 1,000 V: |
85389021 |
- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện
thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới
dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober) |
- - - Parts including printed circuit assemblies of telephone
plugs; connection and contact elements for wires and cables; wafer probers |
85389029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8539 |
Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và
đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang. |
Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp
units and ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps. |
853910 |
- Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units): |
- Sealed beam lamp units: |
85391010 |
- - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
- - For motor vehicles of Chapter 87 |
85391090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hoặc
tia hồng ngoại: |
- Other filament lamps, excluding ultra-violet or infra-red
lamps: |
853921 |
- - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: |
- - Tungsten halogen: |
85392120 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
- - - Of a kind used in medical equipment |
85392130 |
- - - Dùng cho xe có động cơ |
- - - Of a kind used for motor vehicles |
85392140 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
- - - Other reflector lamp bulbs |
85392190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
853922 |
- - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100
V: |
- - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage
exceeding 100 V: |
85392220 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
- - - Of a kind used in medical equipment |
85392230 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
- - - Other reflector lamp bulbs |
85392290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
853929 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
85392910 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
- - - Of a kind used in medical equipment |
85392920 |
- - - Dùng cho xe có động cơ |
- - - Of a kind used for motor vehicles |
85392930 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
- - - Other reflector lamp bulbs |
|
- - - Bóng đèn chớp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định trên 2,25
V: |
- - - Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs, rated up to
2.25 V: |
85392941 |
- - - - Loại thích hợp
dùng cho thiết bị y tế |
- - - - Of a kind suitable for medical equipment |
85392949 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
85392950 |
- - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W
và điện áp trên 100 V |
- - - Other, having a capacity exceeding 200 W but not exceeding
300 W and a voltage exceeding 100 V |
85392960 |
- - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không
quá 100 V |
- - - Other, having a capacity not exceeding 200 W and a voltage
not exceeding 100 V |
85392990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: |
- Discharge lamps, other than ultra-violet lamps: |
853931 |
- - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng: |
- - Fluorescent, hot cathode: |
85393110 |
- - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn com-pắc |
- - - Tubes for compact fluorescent lamps |
85393190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
85393200 |
- - Bóng đèn hơi thuỷ ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim
loại |
- - Mercury or sodium vapour lamps; metal halide lamps |
853939 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
85393910 |
- - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn com-pắc |
- - - Tubes for compact fluorescent lamps |
85393930 |
- - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khác |
- - - Other fluorescent cold cathode types |
85393990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại; đèn hồ
quang: |
- Ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps: |
85394100 |
- - Đèn hồ quang |
- - Arc-lamps |
85394900 |
- - Loại khác |
- - Other |
853990 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
85399010 |
- - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm
dùng cho bóng đèn dây tóc |
- - Aluminium end caps for fluorescent lamps; aluminium screw
caps for incandescent lamps |
85399020 |
- - Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ |
- - Other, suitable for lamps of motor vehicles |
85399090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8540 |
Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca tốt lạnh hoặc
ca tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc
hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thuỷ ngân, ống điện tử dùng tia âm
cực, ống điện tử camera truyền hình |
Thermionic, cold cathode or photo-cathode valves and tubes (for
example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc
rectifying valves and tubes, cathode-ray tubes, television camera tubes). |
|
- Ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của
màn hình video dùng tia âm cực: |
- Cathode-ray television picture tubes, including video
monitor cathode-ray tubes: |
85401100 |
- - Loại màu |
- - Colour |
85401200 |
- - Loại đơn sắc |
- - Monochrome |
85402000 |
- Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng
cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác |
- Television camera tubes; image converters and
intensifiers; other photo-cathode tubes |
854040 |
- Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa,
loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: |
- Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display
tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: |
85404010 |
- - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho
hàng hoá thuộc nhóm 85.25 |
- - Data/graphic display tubes, colour, of a kind used for
articles of heading 85.25 |
85404090 |
- - Loại khác |
- - Other |
85406000 |
- Ống tia âm cực khác |
- Other cathode-ray tubes |
|
- Ống đèn có bước sóng cực ngắn hay ống đèn vi sóng (ví dụ,
magnetrons, klytrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotron), trừ ống đèn điều
khiển lưới: |
- Microwave tubes (for example, magnetrons, klystrons,
travelling wave tubes, carcinotrons), excluding grid-controlled tubes: |
85407100 |
- - Magnetrons |
- - Magnetrons |
85407900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Đèn điện tử và ống điện tử khác: |
- Other valves and tubes: |
85408100 |
- - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuếch đại |
- - Receiver or amplifier valves and tubes |
85408900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Bộ phận: |
- Parts: |
85409100 |
- - Của ống đèn tia âm cực |
- - Of cathode-ray tubes |
854099 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
85409910 |
- - - Của ống đèn có bước sóng cực ngắn |
- - - Of microwave tubes |
85409990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8541 |
Điốt, tranzito và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn
cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module
hoặc thành bảng; điốt phát sáng; tinh thể áp điện đã lắp ráp hoàn chỉnh. |
Diodes, transistors and similar semiconductor devices;
photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or
not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes;
mounted piezo-electric crystals. |
85411000 |
- Điốt, trừ loại cảm quang hay điốt phát quang |
- Diodes, other than photosensitive or light emitting diodes |
|
- Tranzito, trừ tranzito cảm quang: |
- Transistors, other than photosensitive transistors: |
85412100 |
- - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W |
- - With a dissipation rate of less than 1 W |
85412900 |
- - Loại khác |
- - Other |
85413000 |
- Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang |
- Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive
devices |
854140 |
- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc
chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; điốt phát sáng: |
- Photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic
cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light
emitting diodes: |
85414010 |
- - Điốt phát sáng |
- - Light emitting diodes |
|
- - Tế bào quang điện, kể cả điốt cảm quang và tranzito cảm
quang: |
- - Photocells, including photodiodes and phototransistors: |
85414021 |
- - - Tế bào quang điện có lớp chặn, chưa lắp ráp |
- - - Photovoltaic cells, not assembled |
85414022 |
- - - Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô-đun
hoặc làm thành tấm |
- - - Photovoltaic cells assembled in modules or made up into
panels |
85414029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
85414090 |
- - Loại khác |
- - Other |
85415000 |
- Thiết bị bán dẫn khác |
- Other semiconductor devices |
85416000 |
- Tinh thể áp điện đã lắp ráp |
- Mounted piezo-electric crystals |
85419000 |
- Bộ phận |
- Parts |
8542 |
Mạch điện tử tích hợp. |
Electronic integrated circuits. |
|
- Mạch điện tử tích hợp: |
- Electronic integrated circuits: |
85423100 |
- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với
bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ và mạch định giờ, hoặc
các mạch khác |
- - Processors and controllers, whether or not combined with
memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits,
or other circuits |
85423200 |
- - Thẻ nhớ |
- - Memories |
85423300 |
- - Khuếch đại |
- - Amplifiers |
85423900 |
- - Loại khác |
- - Other |
85429000 |
- Bộ phận |
- Parts |
8543 |
Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay
ghi ở nơi khác trong Chương này. |
Electrical machines and apparatus, having individual functions,
not specified or included elsewhere in this Chapter. |
85431000 |
- Máy gia tốc hạt |
- Particle accelerators |
85432000 |
- Máy phát tín hiệu |
- Signal generators |
854330 |
- Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di: |
- Machines and apparatus for electroplating, electrolysis
or electrophoresis: |
85433020 |
- - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch
hoá chất hoặc điện hoá, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền
(tấm đế) của bản mạch PCB/PWB |
- - Wet processing equipment for the application by immersion of
chemical or electrochemical solutions, whether or not for the purpose of
removing material on printed circuit board/printed wiring board substrates |
85433090 |
- - Loại khác |
- - Other |
854370 |
- Máy và thiết bị khác: |
- Other machines and apparatus: |
85437010 |
- - Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện |
- - Electric fence energisers |
85437020 |
- - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa
bằng sóng radio |
- - Remote control apparatus, other than radio remote control
apparatus |
85437030 |
- - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hay từ điển |
- - Electrical machines and apparatus with translation or
dictionary functions |
85437040 |
- - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm
mạch PCB/PWBs hoặc PCAs; máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng
trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs |
- - Equipment for the removal of dust particles or the
elimination of electrostatic charge during the manufacture of printed circuit
boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies; machines for
curing material by ultra-violet light for the man |
85437050 |
- - Bộ thu / giải mã tích hợp (IRD) cho hệ thống đa phương tiện
truyền thông trực tiếp |
- - Integrated receivers / decoders (IRD) for direct broadcast
multimedia systems |
85437090 |
- - Loại khác |
- - Other |
854390 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
85439010 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20 |
- - Of goods of subheading 8543.10 or 8543.20 |
85439020 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.20 |
- - Of goods of subheading 8543.30.20 |
85439030 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.30 |
- - Of goods of subheading 8543.70.30 |
85439040 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.40 |
- - Of goods of subheading 8543.70.40 |
85439050 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.50 |
- - Of goods of subheading 8543.70.50 |
85439090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8544 |
Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã
tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc
chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng
biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dâ |
Insulated (including enamelled or anodised) wire, cable
(including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether
or not fitted with connectors; optical fibre cables, made up of individually
sheathed fibres, whether or not assembled with |
|
- Dây đơn dạng cuộn: |
- Winding wire: |
854411 |
- - Bằng đồng: |
- - Of copper: |
85441110 |
- - - Có một lớp phủ ngoài bằng sơn hoặc tráng men |
- - - With an outer coating of lacquer or enamel |
85441120 |
- - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc
PVC |
- - - With an outer coating or covering of paper, textiles or
poly(vinyl chloride) |
85441190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
85441900 |
- - Loại khác |
- - Other |
854420 |
- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: |
- Co-axial cable and other co-axial electric conductors: |
|
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá
66 kV: |
- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage not
exceeding 66 kV: |
85442011 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
- - - Insulated with rubber or plastics |
85442019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không
quá 66 kV: |
- - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage
not exceeding 66 kV: |
85442021 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
- - - Insulated with rubber or plastics |
85442029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66
kV: |
- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage
exceeding 66 kV: |
85442031 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
- - - Insulated with rubber or plastics |
85442039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66
kV: |
- - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage
exceeding 66 kV: |
85442041 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
- - - Insulated with rubber or plastics |
85442049 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
854430 |
- Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ,
máy bay hoặc tàu thuyền: |
- Ignition wiring sets and other wiring sets of a kind used
in vehicles, aircraft or ships: |
|
- - Dây điện sử dụng cho hệ thống điện của xe có động cơ: |
- - Wiring harnesses for motor vehicles: |
|
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: |
- - - Insulated with rubber or plastics: |
85443012 |
- - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
- - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 |
85443013 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
85443014 |
- - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
- - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 |
85443019 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
85443091 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
- - - Insulated with rubber or plastics |
85443099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
- Other electric conductors, for a voltage not exceeding
1,000 V: |
854442 |
- - Đã lắp với đầu nối điện: |
- - Fitted with connectors: |
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not
exceeding 80 V: |
85444211 |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô
tuyến, ngầm dưới biển |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine |
85444212 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến,
loại khác |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other |
85444219 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá
1.000 V: |
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage
exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V: |
85444221 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến,
ngầm dưới biển |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine |
85444222 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến,
loại khác |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other |
85444229 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Cáp ắc qui: |
- - - Battery cables: |
|
- - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: |
- - - - Insulated with rubber or plastics: |
85444232 |
- - - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03,87.04 hoặc
87.11 |
- - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 |
85444233 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
85444234 |
- - - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc
87.11 |
- - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 |
85444239 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
85444291 |
- - - - Dây cáp điện bọc plastic có đường kính lõi không quá
19,5 mm |
- - - - Electric cables insulated with plastics having a core
diameter not exceeding 19.5 mm |
85444292 |
- - - - Dây cáp điện bọc plastic khác |
- - - - Other electric cables insulated with plastics |
85444299 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
854449 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not
exceeding 80 V: |
85444911 |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô
tuyến, ngầm dưới biển |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine |
85444912 |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô
tuyến, loại khác |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other |
85444919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
- - - Of a kind not used for telecommunications, for a voltage
not exceeding 80 V: |
85444921 |
- - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó
dây dẫn điện của máy tự động |
- - - - Shielded wire of a kind used in the manufacture of
automotive wiring harnesses |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
85444922 |
- - - - - Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic có đường kính
lõi không quá 19,5 mm |
- - - - - Electric cables insulated with plastics having a core
diameter not exceeding 19.5 mm |
85444923 |
- - - - - Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic khác |
- - - - - Other electric cables insulated with plastics |
85444929 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá
1.000 V: |
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage
exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V: |
85444931 |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp dùng cho trạm chuyển
tiếp sóng vô tuyến, ngầm dưới biển |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine |
85444932 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng plastic |
- - - - Other, insulated with plastics |
85444939 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng
không quá 1.000 V: |
- - - Of a kind not used for telecommunications, for a voltage
exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V: |
85444941 |
- - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic |
- - - - Cables insulated with plastics |
85444949 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
854460 |
- Các dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1000 V: |
- Other electric conductors, for a voltage exceeding 1,000
V: |
|
- - Dùng cho điện áp trên 1kV nhưng không quá 36kV: |
- - For a voltage exceeding 1 kV but not exceeding 36 kV: |
85446011 |
- - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ
hơn 22,7mm |
- - - Cables insulated with plastics having a core diameter of
less than 22.7 mm |
85446019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV: |
- - For a voltage exceeding 36 kV but not exceeding 66 kV: |
85446021 |
- - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ
hơn 22,7mm |
- - - Cables insulated with plastics having a core diameter of
less than 22.7 mm |
85446029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
85446030 |
- - Dùng cho điện áp trên 66 kV |
- - For a voltage exceeding 66 kV |
854470 |
- Cáp sợi quang: |
- Optical fibre cables: |
85447010 |
- - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến,
ngầm dưới biển |
- - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine |
85447090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8545 |
Điện cực than, chổi than, carbon cho chế tạo bóng đèn, carbon
cho chế tạo pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon
khác, có hoặc không có thành phần kim loại, dùng cho kỹ thuật điện. |
Carbon electrodes, carbon brushes, lamp carbons, battery carbons
and other articles of graphite or other carbon, with or without metal, of a
kind used for electrical purposes. |
|
- Điện cực: |
- Electrodes: |
85451100 |
- - Dùng cho lò nung, luyện |
- - Of a kind used for furnaces |
85451900 |
- - Loại khác |
- - Other |
85452000 |
- Chổi than |
- Brushes |
85459000 |
- Loại khác |
- Other |
8546 |
Cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ. |
Electrical insulators of any material. |
85461000 |
- Bằng thuỷ tinh |
- Of glass |
854620 |
- Bằng gốm: |
- Of ceramics: |
85462010 |
- - Dùng cho đầu nối máy biến áp và thiết bị ngắt dòng |
- - Transformer bushings and circuit breaker insulators |
85462090 |
- - Loại khác |
- - Other |
85469000 |
- Loại khác |
- Other |
8547 |
Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay thiết bị
điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu
bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ
cách điện thuộc nhóm 85.46; ống dẫn |
Insulating fittings for electrical machines, appliances or
equipment, being fittings wholly of insulating material apart from any minor
components of metal (for example, threaded sockets) incorporated during
moulding solely for purposes of assembly, other |
85471000 |
- Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ |
- Insulating fittings of ceramics |
85472000 |
- Phụ kiện cách điện bằng plastic |
- Insulating fittings of plastics |
854790 |
- Loại khác: |
- Other: |
85479010 |
- - Ống cách điện và phụ kiện nối của nó làm bằng kim loại cơ
bản được lót bằng vật liệu cách điện |
- - Electric conduit tubing and joints therefor, of base metal
lined with insulating material |
85479090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8548 |
Phế liệu và phế thải của các loại pin, ắc qui; các loại pin và
ắc qui điện đã sử dụng hết; các bộ phận điện của máy móc hay thiết bị, chưa
được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. |
Waste and scrap of primary cells, primary batteries and electric
accumulators; spent primary cells, spent primary batteries and spent electric
accumulators; electrical parts of machinery or apparatus, not specified or
included elsewhere in this Chapter. |
854810 |
- Phế liệu và phế thải của các loại pin, ắc qui và pin xạc; các
loại pin, ắc qui và pin xạc đã sử dụng hết: |
- Waste and scrap of primary cells, primary batteries and
electric accumulators; spent primary cells, spent primary batteries and spent
electric accumulators: |
|
- - Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã hoặc chưa tháo dung dịch
axít: |
- - Lead acid scrap storage batteries, drained or undrained: |
85481012 |
- - - Của loại dùng cho máy bay |
- - - Of a kind used in aircraft |
85481019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt: |
- - Waste and scrap containing mainly iron: |
85481022 |
- - - Của pin và bộ pin |
- - - Of primary cells and primary batteries |
85481023 |
- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay |
- - - Of electric
accumulators of a kind used in aircraft |
85481029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng: |
- - Waste and scrap containing mainly copper: |
85481032 |
- - - Của pin và bộ pin |
- - - Of primary cells and primary batteries |
85481033 |
- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay |
- - - Of electric accumulators of a kind used in aircraft |
85481039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
85481091 |
- - - Của pin và bộ pin |
- - - Of primary cells and primary batteries |
85481092 |
- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay |
- - - Of electric accumulators of a kind used in aircraft |
85481099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
854890 |
- Loại khác: |
- Other: |
85489010 |
- - Bộ cảm biến ảnh kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm biến quang dẫn,
một tụ tích điện, một nguồn sáng của điốt phát quang, một ma trận (tấm khuôn
mẫu) tranzito màng mỏng và bộ phận hội tụ ánh sáng dòng quét, có khả năng
quét văn bản |
- - Image sensors of the contact type comprising a
photo-conductive sensor element, an electric charge storage condenser, a
light source of light emitting diodes, thin-film transistor matrix and a
scanning condenser, capable of scanning text |
85489020 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp hoàn chỉnh bao gồm mạch đã lắp ráp
cho kết nối bên ngoài |
- - Printed circuit assemblies including such assemblies for
external connections |
85489090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8601 |
Đầu máy đường sắt chạy bằng nguồn điện bên ngoài hay bằng ắc qui
điện. |
Rail locomotives powered from an external source of electricity
or by electric accumulators. |
86011000 |
- Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài |
- Powered from an external source of electricity |
86012000 |
- Loại chạy bằng ắc qui điện |
- Powered by electric accumulators |
8602 |
Đầu máy đường sắt khác; toa tiếp liệu đầu máy. |
Other rail locomotives; locomotive tenders. |
86021000 |
- Đầu máy chạy điện diesel |
- Diesel-electric locomotives |
86029000 |
- Loại khác |
- Other |
8603 |
Toa xe lửa hoặc toa xe điện tự hành, toa hàng và toa hành lý,
trừ loại thuộc nhóm 86.04. |
Self-propelled railway or tramway coaches, vans and trucks,
other than those of heading 86.04. |
86031000 |
- Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài |
- Powered from an external source of electricity |
86039000 |
- Loại khác |
- Other |
86040000 |
Xe bảo dưỡng hay phục vụ dùng trong đường sắt hay đường xe điện,
loại tự hành hoặc không (ví dụ, toa xưởng, xe gắn cần cẩu, toa làm đầm tầu,
đầu máy dùng để kéo, toa thử nghiệm và xe kiểm tra đường ray). |
Railway or tramway maintenance or service vehicles, whether or
not self-propelled (for example, workshops, cranes, ballast tampers,
trackliners, testing coaches and track inspection vehicles). |
86050000 |
Toa xe lửa hay xe điện chở khách, không tự hành; toa hành lý,
toa bưu điện và toa xe lửa hay xe điện chuyên dùng cho mục đích đặc biệt
khác, không tự hành (trừ các loại thuộc nhóm 86.04). |
Railway or tramway passenger coaches, not self-propelled;
luggage vans, post office coaches and other special purpose railway or
tramway coaches, not self-propelled (excluding those of heading 86.04). |
8606 |
Toa xe lửa hoặc xe điện chở hàng và toa goòng, không tự hành. |
Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled. |
86061000 |
- Toa xi téc và các loại toa tương tự |
- Tank wagons and the like |
86063000 |
- Toa chở hàng và toa goòng tự dỡ tải, trừ loại thuộc phân nhóm
8606.10 |
- Self-discharging vans and wagons, other than those of
subheading 8606.10 |
|
- Loại khác: |
- Other: |
86069100 |
- - Loại có nắp đậy và đóng kín |
- - Covered and closed |
86069200 |
- - Loại mở, với các mặt bên không thể tháo rời có chiều cao
trên 60cm |
- - Open, with non-removable sides of a height exceeding 60
cm |
86069900 |
- - Loại khác |
- - Other |
8607 |
Các bộ phận của đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc của thiết bị di
chuyển trên đường sắt hay đường xe điện. |
Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock. |
|
- Giá chuyển hướng, trục bitxen, trục và bánh xe và các phụ tùng
của chúng: |
- Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts
thereof: |
86071100 |
- - Giá chuyển hướng và trục bitxen của đầu máy |
- - Driving bogies and bissel-bogies |
86071200 |
- - Giá chuyển hướng và trục bitxen khác |
- - Other bogies and bissel-bogies |
86071900 |
- - Loại khác, kể cả các phụ tùng |
- - Other, including parts |
|
- Phanh và các phụ tùng phanh: |
- Brakes and parts thereof: |
86072100 |
- - Phanh hơi và phụ tùng phanh hơi |
- - Air brakes and parts thereof |
86072900 |
- - Loại khác |
- - Other |
86073000 |
- Móc toa và các dụng cụ ghép nối toa khác, bộ đệm giảm chấn, và
phụ tùng của chúng |
- Hooks and other coupling devices, buffers, and parts
thereof |
|
- Loại khác: |
- Other: |
86079100 |
- - Của đầu máy |
- - Of locomotives |
86079900 |
- - Loại khác |
- - Other |
8608 |
Bộ phận cố định và các khớp nối của đường ray xe lửa hoặc xe
điện; thiết bị tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng cơ (kể cả cơ
điện) dùng cho đường xe lửa, đường xe điện, đường bộ, đường sông, điểm dừng
đỗ, cảng hoặc sân bay; các bộ phận của c |
Railway or tramway track fixtures and fittings; mechanical
(including electro-mechanical) signalling, safety or traffic control
equipment for railways, tramways, roads, inland waterways, parking
facilities, port installations or airfields; parts of the fo |
86080020 |
- Thiết bị cơ điện |
- Electro-mechanical equipment |
86080090 |
- Loại khác |
- Other |
86090000 |
Công-ten-nơ (Container) (kể cả công-ten-nơ dùng vận chuyển chất
lỏng) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo một hoặc nhiều
phương thức. |
Containers (including containers for the transport of fluids)
specially designed and equipped for carriage by one or more modes of
transport. |
8701 |
Máy kéo (trừ máy kéo thuộc nhóm 87.09). |
Tractors (other than tractors of heading 87.09). |
870110 |
- Máy kéo cầm tay: |
- Pedestrian controlled tractors: |
|
- - Công suất không quá 22,5 kW, có hoặc không hoạt động bằng
điện: |
- - Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not
electrically operated: |
87011011 |
- - - Dùng cho nông nghiệp |
- - - For agricultural use |
87011019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
87011091 |
- - - Dùng cho nông nghiệp |
- - - For agricultural use |
87011099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
870120 |
- Máy kéo đường bộ dùng cho bán rơ moóc (rơ moóc 1 trục): |
- Road tractors for semi-trailers: |
87012010 |
- - Dạng CKD |
- - Completely Knocked Down |
87012090 |
- - Loại khác |
- - Other |
87013000 |
- Máy kéo bánh xích |
- Track-laying tractors |
870190 |
- Loại khác: |
- Other: |
87019010 |
- - Máy kéo nông nghiệp |
- - Agricultural tractors |
87019090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8702 |
Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe. |
Motor vehicles for the transport of ten or more persons,
including the driver. |
870210 |
- Loại động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén
(diesel hoặc bán diesel): |
- With compression-ignition internal combustion piston
engine (diesel or semi-diesel): |
|
- - Dạng CKD: |
- - Completely Knocked Down: |
87021010 |
- - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao
gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including
coaches, buses, minibuses or vans) |
|
- - - Xe khách, xe buýt hoặc xe mini buýt: |
- - - Motor coaches, buses or minibuses: |
87021041 |
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa từ 6 tấn nhưng không quá
18 tấn |
- - - - g.v. w of at least 6 t but not exceeding 18 t |
87021049 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
87021050 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
87021060 |
- - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao
gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including
coaches, buses, minibuses or vans) |
|
- - - Xe chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử
dụng trong sân bay: |
- - - For the transport of 30 persons or more and specially
designed for use in airports: |
87021071 |
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa từ 6 tấn nhưng không quá
18 tấn |
- - - - g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
87021079 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Xe khách, xe buýt hoặc xe mini buýt khác: |
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
87021081 |
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa từ 6 tấn nhưng không quá
18 tấn |
- - - - g.v.w of at least 6 t but not exceeding 18 t |
87021089 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
87021090 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
870290 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Dạng CKD: |
- - Completely Knocked Down: |
87029012 |
- - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao
gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including
coaches, buses, minibuses or vans) |
87029013 |
- - - Xe chở người từ 30 chỗ trở lên |
- - - For the transport of 30 persons or more |
87029014 |
- - - Xe khách, xe buýt hoặc xe mini buýt khác |
- - - Other motor coaches, buses or minibuses |
87029019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
87029092 |
- - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao
gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including
coaches, buses, minibuses or vans) |
|
- - - Xe chở người từ 30 chỗ trở lên: |
- - - For the transport of 30 persons or more: |
87029093 |
- - - - Xe được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay |
- - - - Specially designed for use in airports |
87029094 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
87029095 |
- - - Xe khách, xe buýt hoặc xe buýt mini khác |
- - - Other motor coaches, buses or minibuses |
87029099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8703 |
Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để
chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành
lý chung (station wagons) và ô tô đua. |
Motor cars and other motor vehicles principally designed for the
transport of persons (other than those of heading 87.02), including station
wagons and racing cars. |
870310 |
- Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn
(golf car) và các loại xe tương tự: |
- Vehicles specially designed for travelling on snow; golf
cars and similar vehicles: |
87031010 |
- - Xe ô tô chơi gôn, kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) |
- - Golf cars, including golf buggies |
87031090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng
tia lửa điện: |
- Other vehicles, with spark-ignition internal combustion
reciprocating piston engine: |
870321 |
- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: |
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc: |
87032110 |
- - - Xe ô tô đua nhỏ |
- - - Go-karts |
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung
(station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van): |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans): |
|
- - - - Dạng CKD: |
- - - - Completely Knocked Down: |
87032122 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - - Four-wheel drive |
87032123 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87032124 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - - Four-wheel drive |
87032129 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Xe khác, dạng CKD: |
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
87032131 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - Four-wheel drive |
87032139 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87032191 |
- - - - Xe cứu thương |
- - - - Ambulances |
87032192 |
- - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ
(Motor-homes) |
- - - - Motor-homes |
87032199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
870322 |
- - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500
cc: |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding
1,500 cc: |
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung
(station wagons), SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van): |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans): |
87032211 |
- - - - Dạng CKD |
- - - - Completely Knocked Down |
87032219 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Xe khác, dạng CKD: |
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
87032221 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - Four-wheel drive |
87032229 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87032291 |
- - - - Xe cứu thương |
- - - - Ambulances |
87032292 |
- - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ
(Motor-homes) |
- - - - Motor-homes |
87032299 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
870323 |
- - Của loại xe có dung
tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding
3,000 cc: |
87032310 |
- - - Xe cứu thương |
- - - Ambulances |
|
- - - Xe tang lễ: |
- - - Hearses: |
87032321 |
- - - - Dạng CKD |
- - - - Completely Knocked Down |
87032329 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
- - - Prison vans: |
87032331 |
- - - - Dạng CKD |
- - - - Completely Knocked Down |
87032339 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
87032340 |
- - - Xe ô tô có nội thất
được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
- - - Motor-homes |
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung
(station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans), Completely Knocked Down: |
87032351 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc |
87032352 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not
exceeding 2,000 cc |
87032353 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not
exceeding 2,500 cc |
87032354 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung
(station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans), other: |
87032361 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc |
87032362 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not
exceeding 2,000 cc |
87032363 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not
exceeding 2,500 cc |
87032364 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
|
- - - Xe ô tô khác, dạng CKD: |
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
87032371 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc |
87032372 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not
exceeding 2,000 cc |
87032373 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not
exceeding 2,500 cc |
87032374 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87032391 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc |
87032392 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not
exceeding 2,000 cc |
87032393 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not
exceeding 2,500 cc |
87032394 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
870324 |
- - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
- - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: |
87032410 |
- - - Xe cứu thương |
- - - Ambulances |
|
- - - Xe tang lễ: |
- - - Hearses: |
87032421 |
- - - - Dạng CKD |
- - - - Completely Knocked Down |
87032429 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
- - - Prison vans: |
87032431 |
- - - - Dạng CKD |
- - - - Completely Knocked Down |
87032439 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe
chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao,
nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans), Completely Knocked Down: |
87032441 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - Four-wheel drive |
87032449 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe
chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao,
nhưng không kể xe van), loại khác: |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans), other: |
87032451 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - Four-wheel drive |
87032459 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
87032470 |
- - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
- - - Motor-homes |
|
- - - Loại xe cộ khác, dạng CKD: |
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
87032481 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - Four-wheel drive |
87032489 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87032491 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - Four-wheel drive |
87032499 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy
bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
- Other vehicles, with compression-ignition internal combustion
piston engine (diesel or semi-diesel): |
870331 |
- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: |
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc: |
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung
(station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans), Completely Knocked Down: |
87033111 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - Four-wheel drive |
87033119 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
87033120 |
- - - Xe ô tô (kể cả xe
chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao,
nhưng không kể xe van), loại khác |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans), other |
87033140 |
- - - Xe cứu thương |
- - - Ambulances |
87033150 |
- - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
- - - Motor-homes |
|
- - - Loại xe khác, dạng CKD: |
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
87033181 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - Four-wheel drive |
87033189 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87033191 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - Four-wheel drive |
87033199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
870332 |
- - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500
cc: |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding
2,500 cc: |
87033210 |
- - - Xe cứu thương |
- - - Ambulances |
|
- - - Xe tang lễ: |
- - - Hearses: |
87033221 |
- - - - Dạng CKD |
- - - - Completely Knocked Down |
87033229 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
- - - Prison vans: |
87033231 |
- - - - Dạng CKD |
- - - - Completely Knocked Down |
87033239 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung
(station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans), Completely Knocked Down: |
|
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc: |
87033242 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - - Four-wheel drive |
87033243 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87033244 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - - Four-wheel drive |
87033249 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe
chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao,
nhưng không kể xe van), loại khác: |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans), other: |
|
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc: |
87033252 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - - Four-wheel drive |
87033253 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87033254 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - - Four-wheel drive |
87033259 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
87033260 |
- - - Xe ô tô có nội thất
thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
- - - Motor-homes |
|
- - - Xe khác, dạng CKD: |
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
|
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc: |
87033271 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - - Four-wheel drive |
87033272 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87033273 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - - Four-wheel drive |
87033279 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
|
- - - - Loại dung tích xilanh không quá 2.000 cc: |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc: |
87033292 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - - Four-wheel drive |
87033293 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87033294 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - - Four-wheel drive |
87033299 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
870333 |
- - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc: |
- - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc: |
87033310 |
- - - Xe cứu thương |
- - - Ambulances |
|
- - - Xe tang lễ: |
- - - Hearses: |
87033321 |
- - - - Dạng CKD |
- - - - Completely Knocked Down |
87033329 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
- - - Prison vans: |
87033331 |
- - - - Dạng CKD |
- - - - Completely Knocked Down |
87033339 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung
(station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans), Completely Knocked Down: |
|
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000
cc: |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not
exceeding 3,000 cc: |
87033343 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - - Four-wheel drive |
87033344 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: |
87033345 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - - Four-wheel drive |
87033349 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung
(station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans), other: |
|
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000
cc: |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not
exceeding 3,000 cc: |
87033353 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - - Four-wheel drive |
87033354 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: |
87033355 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - - Four-wheel drive |
87033359 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
87033370 |
- - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
- - - Motor-homes |
|
- - - Xe khác, dạng CKD: |
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
87033381 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - Four-wheel drive |
87033389 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87033391 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
- - - - Four-wheel drive |
87033399 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
870390 |
- - Xe hoạt động bằng điện: |
- - Electrically-powered vehicles: |
87039011 |
- - - Xe cứu thương |
- - - Ambulances |
87039012 |
- - - Xe ô tô đua nhỏ |
- - - Go-karts |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87039013 |
- - - - Dạng CKD |
- - - - Completely Knocked Down |
87039019 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
87039050 |
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung
(station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans), Completely Knocked Down |
87039070 |
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung
(station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans), other |
87039080 |
- - - Xe khác, dạng CKD |
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down |
87039090 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8704 |
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa. |
Motor vehicles for the transport of goods. |
870410 |
- Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không
phải đường quốc lộ: |
- Dumpers designed for off-highway use: |
|
- - Dạng CKD: |
- - Completely Knocked Down: |
87041013 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
- - - g.v.w. not exceeding 5 t |
87041014 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá
10 tấn |
- - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t |
87041015 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
- - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t |
87041016 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá
24 tấn |
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t |
87041017 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá
45 tấn |
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t |
87041018 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn |
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
87041023 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
- - - g.v.w. not exceeding 5 t |
87041024 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá
10 tấn |
- - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t |
87041025 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá
20 tấn |
- - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t |
87041026 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá
24 tấn |
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t |
87041027 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá
45 tấn |
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t |
87041028 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn |
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
|
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức
nén (diesel hoặc bán diesel): |
- Other, with compression-ignition internal combustion piston
engine (diesel or semi-diesel): |
870421 |
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
- - g.v.w. not exceeding 5 t: |
|
- - - Dạng CKD: |
- - - Completely Knocked Down: |
87042111 |
- - - - Xe đông lạnh |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87042119 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87042121 |
- - - - Xe đông lạnh |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87042122 |
- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
- - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse
compressing device |
87042123 |
- - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
- - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
87042124 |
- - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
- - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
87042125 |
- - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
- - - - Hooklift lorries (trucks) |
87042129 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
870422 |
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20
tấn: |
- - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 20 t: |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: |
- - - g.v.w. not exceeding 6 t: |
|
- - - - Dạng CKD: |
- - - - Completely Knocked Down: |
87042211 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87042219 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87042221 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87042222 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse
compressing device |
87042223 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
87042224 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
87042225 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
87042229 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá
20 tấn: |
- - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t: |
|
- - - - Dạng CKD: |
- - - - Completely Knocked Down: |
87042231 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87042239 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87042241 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87042242 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse
compressing device |
87042243 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
87042244 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
87042245 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
|
- - - - - Loại khác: |
- - - - - Other: |
87042251 |
- - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng
không quá 10 tấn |
- - - - - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t |
87042259 |
- - - - - - Loại khác |
- - - - - - Other |
870423 |
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn: |
- - g.v.w. exceeding 20 t: |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn: |
- - - g.v.w. not exceeding 24 t: |
|
- - - - Dạng CKD: |
- - - - Completely Knocked Down: |
87042311 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87042319 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87042321 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87042322 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse
compressing device |
87042323 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
87042324 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
87042325 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
87042329 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá
45 tấn: |
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t: |
|
- - - - Dạng CKD: |
- - - - Completely Knocked Down: |
87042351 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87042359 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87042361 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87042362 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse
compressing device |
87042363 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
87042364 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
87042365 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
87042366 |
- - - - - Xe tự đổ |
- - - - - Dumpers |
87042369 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: |
- - - g.v.w. exceeding 45 t: |
|
- - - - Dạng CKD: |
- - - - Completely Knocked Down: |
87042371 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87042379 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87042381 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87042382 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse
compressing device |
87042383 |
- - - - -Xe xi téc, xe chở xi măng kiểu bồn |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
87042384 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
87042385 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
87042386 |
- - - - - Xe tự đổ |
- - - - - Dumpers |
87042389 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia
lửa điện: |
- Other, with spark-ignition internal combustion piston engine: |
870431 |
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
- - g.v.w. not exceeding 5 t: |
|
- - - Dạng CKD: |
- - - Completely Knocked Down: |
87043111 |
- - - - Xe đông lạnh |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87043119 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87043121 |
- - - - Xe đông lạnh |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87043122 |
- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
- - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse
compressing device |
87043123 |
- - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
- - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
87043124 |
- - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
- - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
87043125 |
- - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
- - - - Hooklift lorries (trucks) |
87043129 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
870432 |
- - Tổng trọng lượng có
tải tối đa trên 5 tấn: |
- - g.v.w. exceeding 5 t: |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: |
- - - g.v.w. not exceeding 6 t: |
|
- - - - Dạng CKD: |
- - - - Completely Knocked Down: |
87043211 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87043219 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87043221 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87043222 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse
compressing device |
87043223 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
87043224 |
- - - - - Xe bọc thép để vận chuyển hàng hóa có giá trị |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
87043225 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
87043229 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá
20 tấn: |
- - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t: |
|
- - - - Dạng CKD: |
- - - - Completely Knocked Down: |
87043231 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87043239 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87043241 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87043242 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse
compressing device |
87043243 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
87043244 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
87043245 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
|
- - - - - Loại khác: |
- - - - - Other: |
87043246 |
- - - - - - Tổng trọng lượng trọng lượng có tải tối đa trên 6
tấn nhưng không quá 10 tấn |
- - - - - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t |
87043249 |
- - - - - - Loại khác |
- - - - - - Other |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá
24 tấn: |
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t: |
|
- - - - Dạng CKD: |
- - - - Completely Knocked Down: |
87043251 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87043259 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87043261 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87043262 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse
compressing device |
87043263 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
87043264 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
87043265 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
87043269 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t: |
|
- - - - Dạng CKD: |
- - - - Completely Knocked Down: |
87043272 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87043279 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87043281 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87043282 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse
compressing device |
87043283 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
87043284 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
87043285 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
87043286 |
- - - - - Xe tự đổ |
- - - - - Dumpers |
87043289 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: |
- - - g.v.w. exceeding 45 t: |
|
- - - - Dạng CKD: |
- - - - Completely Knocked Down: |
87043291 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87043292 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
87043293 |
- - - - - Xe đông lạnh |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
87043294 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse
compressing device |
87043295 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
87043296 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
87043297 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
87043298 |
- - - - - Xe tự đổ |
- - - - - Dumpers |
87043299 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
870490 |
- Loại khác: |
- Other: |
87049010 |
- - Dạng CKD |
- - Completely Knocked Down |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
87049091 |
- - - Tổng trọng lượng có
tải tối đa không quá 5 tấn |
- - - g.v.w. not exceeding 5 t |
87049092 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá
10 tấn |
- - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t |
87049093 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá
20 tấn |
- - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t |
87049094 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá
45 tấn |
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 45 t |
87049099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8705 |
Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các loại được thiết kế chủ yếu
dùng để chở người hay hàng hóa (ví dụ, xe cứu hộ, xe cần cẩu, xe cứu hỏa, xe
trộn bê tông, xe quét đường, xe phun tưới, xe sửa chữa lưu động, xe chiếu
chụp X-quang). |
Special purpose motor vehicles, other than those principally
designed for the transport of persons or goods (for example, breakdown
lorries, crane lorries, fire fighting vehicles, concrete-mixer lorries, road
sweeper lorries, spraying lorries, mobile work |
87051000 |
- Xe cần cẩu |
- Crane lorries |
87052000 |
- Xe cần trục khoan |
- Mobile drilling derricks |
87053000 |
- Xe cứu hỏa |
- Fire fighting vehicles |
87054000 |
- Xe trộn bê tông |
- Concrete-mixer lorries |
870590 |
- Loại khác: |
- Other: |
87059050 |
- - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể phốt; xe cứu thương lưu
động; xe phun tưới các loại |
- - Street cleaning vehicles; cesspool emptiers; mobile clinics;
spraying lorries of all kinds |
87059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8706 |
Khung gầm đã lắp động cơ, dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm
từ 87.01 đến 87.05. |
Chassis fitted with engines, for the motor vehicles of headings
87.01 to 87.05. |
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
- For vehicles of heading 87.01: |
87060011 |
- - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc
8701.90 |
- - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 |
87060019 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: |
- For vehicles of heading 87.02: |
87060021 |
- - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm
xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) |
- - For motor cars (including stretch limousines but not
including coaches, buses, minibuses or vans) |
87060029 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
- For vehicles of heading 87.03: |
87060031 |
- - Dùng cho xe ô tô đua nhỏ (go-karts) và xe chơi gôn (golf
cars), kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) |
- - For go-karts and golf cars, including golf buggies |
87060032 |
- - Dùng cho xe cứu thương |
- - For ambulances |
87060033 |
- - Dùng cho xe ô tô (bao gồm cả xe chở người có khoang chở hành
lý chung (station wagons), SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van) |
- - For motor cars (including station wagons, SUVs and sports
cars, but not including vans) |
87060039 |
- - Loại khác |
- - Other |
87060040 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 |
- For vehicles of heading 87.04 |
87060050 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 |
- For vehicles of heading 87.05 |
8707 |
Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ
87.01 đến 87.05. |
Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings
87.01 to 87.05. |
870710 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
- For the vehicles of heading 87.03: |
87071010 |
- - Dùng cho xe ô tô đua nhỏ (go-karts) và xe chơi gôn (golf
cars), kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) |
- - For go-karts and golf cars, including golf buggies |
87071020 |
- - Dùng cho xe cứu thương |
- - For ambulances |
87071090 |
- - Loại khác |
- - Other |
870790 |
- Loại khác: |
- Other: |
87079010 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - For vehicles of heading 87.01 |
|
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: |
- - For vehicles of heading 87.02: |
87079021 |
- - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao
gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) |
- - - For motor cars (including stretch limousines but not
including coaches, buses, minibuses or vans) |
87079029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
87079030 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 |
- - For vehicles of heading 87.05 |
87079090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8708 |
Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01
đến 87.05. |
Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to
87.05. |
870810 |
- Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó: |
- Bumpers and parts thereof: |
87081010 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - For vehicles of heading 87.01 |
87081090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả ca-bin): |
- Other parts and accessories of bodies (including cabs): |
87082100 |
- - Dây đai an toàn |
- - Safety seat belts |
870829 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Các bộ phận của cửa xe: |
- - - Components of door trim assemblies: |
87082911 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
87082912 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - - For vehicles of heading 87.03 |
87082914 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 |
- - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04 |
87082919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
87082920 |
- - - Bộ phận của dây đai an toàn |
- - - Parts of safety seat belts |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87082992 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
- - - - For vehicles of heading 87.03: |
87082993 |
- - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn |
- - - - - Interior trim fittings; mudguards |
87082994 |
- - - - - Thanh chống nắp ca pô |
- - - - - Hood rods |
87082995 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: |
- - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04: |
87082996 |
- - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn |
- - - - - Interior trim fittings; mudguards |
87082997 |
- - - - - Thanh chống nắp ca pô |
- - - - - Hood rods |
87082998 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
87082999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
870830 |
- Phanh và trợ lực phanh; phụ tùng của nó: |
- Brakes and servo-brakes; parts thereof: |
87083010 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - For vehicles of heading 87.01 |
|
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
- - For vehicles of heading 87.03: |
87083021 |
- - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi |
- - - Brake drums, brake discs or brake pipes |
87083029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
87083030 |
- - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm
87.02 hoặc 87.04 |
- - Brake drums, brake discs or brake pipes for vehicles of
heading 87.02 or 87.04 |
87083090 |
- - Loại khác |
- - Other |
870840 |
- Hộp số và bộ phận của chúng: |
- Gear boxes and parts thereof: |
|
- - Hộp số, chưa lắp hoàn
chỉnh: |
- - Gear boxes, unassembled: |
87084011 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
87084013 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 |
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 |
87084014 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
87084019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
- - Gear boxes, assembled: |
87084025 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
87084026 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
87084027 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 |
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 |
87084029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Bộ phận: |
- - Parts: |
87084091 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
87084092 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
87084099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
870850 |
- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác
của cụm hộp số, và các trục không lái; các bộ phận của chúng: |
- Drive-axles with differential, whether or not provided with
other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: |
|
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
- - Unassembled: |
87085011 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
87085013 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05 |
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 |
87085015 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
87085019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
- - Assembled: |
87085025 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
87085026 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
87085027 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05 |
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 |
87085029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Bộ phận: |
- - Parts: |
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
- - - For vehicles of heading 87.01: |
87085091 |
- - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (bộ bánh răng
vi sai) |
- - - - Crown wheels and pinions |
87085092 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
87085093 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
87085099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
870870 |
- Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện của chúng: |
- Road wheels and parts and accessories thereof: |
|
- - Nắp đậy trục bánh xe: |
- - Hub-caps: |
87087015 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
87087016 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
87087017 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 |
- - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04 |
87087019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Bánh xe đã được lắp
lốp: |
- - Wheels fitted with tyres: |
87087021 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
87087022 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
87087029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Bánh xe chưa được lắp
lốp: |
- - Wheels not fitted with tyres: |
87087031 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
87087032 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
87087039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
87087095 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
87087096 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 |
- - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04 |
87087097 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
87087099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
870880 |
- Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm sóc): |
- Suspension systems and parts thereof (including shock-
absorbers): |
|
- - Hệ thống giảm chấn: |
- - Suspension systems: |
87088015 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
87088016 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
87088017 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
87088019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Bộ phận: |
- - Parts: |
87088091 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
87088092 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
87088099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Bộ phận khác và các phụ kiên: |
- Other parts and accessories: |
870891 |
- - Két nước làm mát và bộ phận của chúng: |
- - Radiators and parts thereof: |
|
- - - Két nước làm mát: |
- - - Radiators: |
87089115 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
87089116 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - - For vehicles of heading 87.03 |
87089117 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc nhóm 87.04 |
- - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04 |
87089119 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Bộ phận: |
- - - Parts: |
87089191 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
87089192 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - - For vehicles of heading 87.03 |
87089199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
870892 |
- - Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận của nó: |
- - Silencers (mufflers) and exhaust pipes; parts thereof: |
87089210 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
87089220 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
87089240 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 |
- - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04 |
87089290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
870893 |
- - Ly hợp và bộ phận của nó: |
- - Clutches and parts thereof: |
87089350 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
87089360 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
87089370 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 |
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 |
87089390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
870894 |
- - Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ phận của nó: |
- - Steering wheels, steering columns and steering boxes; parts
thereof: |
87089410 |
- - - Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh |
- - - Steering wheels with airbag assemblies |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87089494 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
87089495 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - - For vehicles of heading 87.03 |
87089499 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
870895 |
- - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó: |
- - Safety airbags with inflater system; parts thereof: |
87089510 |
- - - Túi khí an toàn với hệ thống bơm phồng |
- - - Safety airbags with inflater system |
87089590 |
- - - Bộ phận |
- - - Parts |
870899 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
87089910 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04: |
- - - For vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04: |
|
- - - - Thùng nhiên liệu và bộ phận của chúng: |
- - - - Fuel tanks and parts thereof: |
87089921 |
- - - - - Thùng nhiên liệu |
- - - - - Fuel tanks |
87089923 |
- - - - - Bộ phận |
- - - - - Parts |
87089930 |
- - - - Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh), chân
côn (bàn đạp côn) |
- - - - Accelerator, brake or clutch pedals |
87089940 |
- - - - Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc qui và khung của nó |
- - - - Battery carriers or trays and brackets therefor |
87089950 |
- - - - Vỏ két nước làm mát |
- - - - Radiator shrouds |
|
- - - - Khung xe hoặc các bộ phận của chúng: |
- - - - Chassis frames or parts thereof: |
87089961 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 |
- - - - - For vehicles of heading 87.02 |
87089962 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
- - - - - For vehicles of heading 87.03 |
87089963 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 |
- - - - - For vehicles of heading 87.04 |
87089970 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
87089990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8709 |
Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc
cặp giữ, thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để
vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo loại dùng trong sân ga xe lửa;
bộ phận của các loại xe kể trên. |
Works trucks, self-propelled, not fitted with lifting or
handling equipment, of the type used in factories, warehouses, dock areas or
airports for short distance transport of goods; tractors of the type used on
railway station platforms; parts of the fore |
|
- Xe: |
- Vehicles: |
87091100 |
- - Loại chạy điện |
- - Electrical |
87091900 |
- - Loại khác |
- - Other |
87099000 |
- Bộ phận |
- Parts |
87100000 |
Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ giới, có
hoặc không lắp kèm vũ khí, và bộ phận của các loại xe này. |
Tanks and other armoured fighting vehicles, motorised, whether
or not fitted with weapons, and parts of such vehicles. |
8711 |
Mô tô (kể cả moped) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc
không có thùng xe bên cạnh; mô tô thùng. |
Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with an
auxiliary motor, with or without side-cars; side-cars. |
871110 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh không
quá 50 cc: |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a
cylinder capacity not exceeding 50 cc: |
|
- - Dạng CKD: |
- - Completely Knocked Down: |
87111012 |
- - - Xe đạp máy (Moped)
và xe đạp có động cơ |
- - - Mopeds and motorised bicycles |
87111013 |
- - - Xe mô tô khác và xe scooter |
- - - Other motorcycles and motor scooters |
87111019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
87111092 |
- - - Xe đạp máy (Moped)
và xe đạp có động cơ |
- - - Mopeds and motorised bicycles |
87111093 |
- - - Xe mô tô khác và xe scooter |
- - - Other motorcycles and motor scooters |
87111099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
871120 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng
không quá 250 cc: |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a
cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc: |
87112010 |
- - Xe mô tô địa hình |
- - Motocross motorcycles |
87112020 |
- - Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ |
- - Mopeds and motorised bicycles |
|
- - Loại khác, dạng CKD: |
- - Other, Completely Knocked Down: |
|
- - - Mô tô (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), bao gồm cả xe
scooter: |
- - - Motorcycles (with or without side-cars), including motor
scooters: |
87112031 |
- - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200
cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not
exceeding 200 cc |
87112032 |
- - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250
cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not
exceeding 250 cc |
87112039 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87112045 |
- - - - Loại có dung tích xilanh không quá 200 cc |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 200cc |
87112049 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Mô tô (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), bao gồm cả xe
scooter: |
- - - Motorcycles (with or without side-cars), including motor
scooters: |
87112051 |
- - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200
cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not
exceeding 200 cc |
87112052 |
- - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250
cc |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not
exceeding 250 cc |
87112059 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
87112090 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
871130 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên
250 cc nhưng không quá 500 cc: |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a
cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc: |
87113010 |
- - Xe mô tô địa hình |
- - Motocross motorcycles |
87113030 |
- - Loại khác, dạng CKD |
- - Other, Completely Knocked Down |
87113090 |
- - Loại khác |
- - Other |
871140 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên
500 cc nhưng không quá 800 cc: |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a
cylinder capacity exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc: |
87114010 |
- - Xe mô tô địa hình |
- - Motocross motorcycles |
87114020 |
- - Loại khác, dạng CKD |
- - Other, Completely Knocked Down |
87114090 |
- - Loại khác |
- - Other |
871150 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên
800 cc: |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a
cylinder capacity exceeding 800 cc: |
87115020 |
- - Dạng CKD |
- - Completely Knocked Down |
87115090 |
- - Loại khác |
- - Other |
871190 |
- Loại khác: |
- Other: |
87119040 |
- - Xe mô tô 3 bánh ( loại xe gắn thùng bên cạnh) |
- - Side-cars |
|
- - Loại khác, dạng CKD: |
- - Other, Completely Knocked Down: |
87119051 |
- - - Xe mô tô chạy điện |
- - - Electrically powered motorcycles |
87119052 |
- - - Loại khác, có dung tích xi lanh không quá 200cc |
- - - Other, of a cylinder capacity not exceeding 200cc |
87119053 |
- - - Loại khác, có dung tích xi lanh trên 200cc nhưng không quá
500cc |
- - - Other, of a cylinder capacity exceeding 200cc but not
exceeding 500cc |
87119054 |
- - - Loại khác, có dung tích xi lanh trên 500cc |
- - - Other, of a cylinder capacity exceeding 500cc |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
87119091 |
- - - Xe mô tô chạy điện |
- - - Electrically powered motorcycles |
87119099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8712 |
Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở
hàng), không lắp động cơ. |
Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not
motorised. |
87120010 |
- Xe đạp đua |
- Racing bicycles |
87120020 |
- Xe đạp được thiết kế dành cho trẻ em |
- Bicycles designed to be ridden by children |
87120030 |
- Xe đạp khác |
- Other bicycles |
87120090 |
- Loại khác |
- Other |
8713 |
Các loại xe dành cho người tàn tật, có hoặc không lắp động cơ
hoặc cơ cấu đẩy cơ khí khác. |
Carriages for disabled persons, whether or not motorised or
otherwise mechanically propelled. |
87131000 |
- Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí |
- Not mechanically propelled |
87139000 |
- Loại khác |
- Other |
8714 |
Bộ phận và phụ kiện của xe thuộc các nhóm từ 87.11 đến 87.13. |
Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13. |
871410 |
- Của mô tô (kể cả xe đạp máy): |
- Of motorcycles (including mopeds): |
87141010 |
- - Yên xe |
- - Saddles |
87141020 |
- - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa |
- - Spokes and nipples |
87141090 |
- - Loại khác |
- - Other |
871420 |
- Của xe dành cho người tàn tật: |
- Of carriages for disabled persons: |
|
- - Bánh xe nhỏ: |
- - Castors: |
87142011 |
- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không quá 100
mm, chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm |
- - - Of a diameter (including tyres) exceeding 75 mm but not
exceeding 100 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto
is not less than 30 mm |
87142012 |
- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250
mm, chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm |
- - - Of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not
exceeding 250 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto
is not less than 30 mm |
87142019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
87142090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
871491 |
- - Khung xe và càng xe, và các bộ phận của chúng: |
- - Frames and forks, and parts thereof: |
87149110 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 |
- - - For bicycles of subheading 8712.00.20 |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87149191 |
- - - - Bộ phận của phuộc xe đạp |
- - - - Parts for forks |
87149199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
871492 |
- - Vành bánh xe và nan hoa: |
- - Wheel rims and spokes: |
87149210 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 |
- - - For bicycles of subheading 8712.00.20 |
87149290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
871493 |
- - Moay ơ, trừ phanh chân, phanh moay ơ và líp xe: |
- - Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and
free-wheel sprocket-wheels: |
87149310 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8712.00.20 |
- - - For bicycles of subheading 8712.00.20 |
87149390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
871494 |
- - Phanh, bao gồm chân phanh moay ơ và phanh moay ơ và các bộ
phận của chúng: |
- - Brakes, including coaster braking hubs and hub brakes, and
parts thereof: |
87149410 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 |
- - - For bicycles of subheading 8712.00.20 |
87149490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
871495 |
- - Yên xe: |
- - Saddles: |
87149510 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 |
- - - For bicycles of subheading 8712.00.20 |
87149590 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
871496 |
- - Pê đan và đùi đĩa, và bộ phận của chúng: |
- - Pedals and crank-gear, and parts thereof: |
87149610 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 |
- - - For bicycles of subheading 8712.00.20 |
87149690 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
871499 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20: |
- - - For bicycles of subheading 8712.00.20: |
87149911 |
- - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, chi tiết phản xạ, giá đỡ,
cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác |
- - - - Handle bars, pillars, mudguards, reflectors, carriers,
control cables, lamp brackets or bracket lugs; other accessories |
87149912 |
- - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác |
- - - - Chain wheels and cranks; other parts |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
87149991 |
- - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, chi tiết phản xạ, giá đỡ,
cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác |
- - - - Handle bars, pillars, mudguards, reflectors, carriers,
control cables, lamp brackets or bracket lugs; other accessories |
87149992 |
- - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác |
- - - - Chain wheels and cranks; other parts |
87150000 |
Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng. |
Baby carriages and parts thereof. |
8716 |
Rơ-moóc và bán rơ-moóc; xe khác, không có cơ cấu đẩy cơ khí; các
bộ phận của chúng. |
Trailers and semi-trailers; other vehicles, not mechanically
propelled; parts thereof. |
87161000 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc
cắm trại |
- Trailers and semi-trailers of the caravan type, for
housing or camping |
87162000 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong
nông nghiệp |
- Self-loading or self-unloading trailers and semi-trailers
for agricultural purposes |
|
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa: |
- Other trailers and semi-trailers for the transport of
goods: |
87163100 |
- - Rơ-moóc và bán rơ-moóc gắn xi téc |
- - Tanker trailers and tanker semi-trailers |
871639 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
87163940 |
- - - Rơ-moóc và bán rơ-moóc dùng trong nông nghiệp |
- - - Agricultural trailers and semi-trailers |