Home » » Ma Hs Code Vietnam English P12

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
- - - - Loại khác: - - - - Other:
84818092 - - - - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 - - - - - Fuel cut-off valves for vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
84818099 - - - - - Loại khác - - - - - Other
848190 - Bộ phận: - Parts:
84819010 - - Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm
- - Housings for sluice or gate valves with inlet or outlet of an internal diameter exceeding 50 mm but not exceeding 400 mm
- - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm và lốp không cần săm) và các thiết bị tương tự, có đường kính trong từ 25 mm trở xuống: - - For taps, cocks, valves (excluding inner tube valves and valves for tubeless tyres) and similar appliances of 25 mm or less in internal diameter:
84819021 - - - Thân, dùng cho vòi nước - - - Bodies, for water taps
84819022 - - - Thân, dùng cho van xi lanh bình gas hoá lỏng (LPG) - - - Bodies, for liquefied petroleum gas (LPG) cylinder valves
84819023 - - - Thân, loại khác - - - Bodies, other
84819029 - - - Loại khác - - - Other
- - Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không cần săm: - - Valves bodies or stems of inner tube or tubeless tyre valves:
84819031 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng - - - Of copper or copper alloys
84819039 - - - Loại khác - - - Other
- - Lõi van của săm hoặc lốp không cần săm: - - Valves cores of inner tube or tubeless tyre valves:
84819041 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng - - - Of copper or copper alloys
84819049 - - - Loại khác - - - Other
84819090 - - Loại khác - - Other
8482 Ổ bi hoặc ổ đũa. Ball or roller bearings.
84821000 - Ổ bi - Ball bearings
84822000 - Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn - Tapered roller bearings, including cone and tapered roller assemblies
84823000 - Ổ đũa lòng cầu - Spherical roller bearings
84824000 - Ổ đũa kim - Needle roller bearings
84825000 - Các loại ổ đũa hình trụ khác - Other cylindrical roller bearings
84828000 - Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa - Other, including combined ball/roller bearings
- Bộ phận: - Parts:
84829100 - - Bi, kim và đũa - - Balls, needles and rollers
84829900 - - Loại khác - - Other
8483 Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks; bearing housings and plain shaft bearings; gears and gearing; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters; flywheels and pulleys, including
848310 - Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên: - Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks:
84831010 - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - For machinery of heading 84.29 or 84.30
- - Trục cam và trục khuỷu dùng cho động cơ xe của Chương 87: - - Cam shafts and crank shafts for engines of vehicles of Chapter 87:
84831024 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 - - - For vehicles of heading 87.11
- - - Loại khác: - - - Other:
84831025 - - - - Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - For vehicles of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
84831026 - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đến 3.000 cc - - - - For vehicles of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,000 cc
84831027 - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - For vehicles of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - Dùng cho động cơ đẩy thủy: - - For marine propulsion engines:
84831031 - - - Công suất không quá 22,38 kW - - - Of an output not exceeding 22.38 kW
84831039 - - - Loại khác - - - Other
84831090 - - Loại khác - - Other
848320 - Gối đỡ, dùng ổ bi hoặc ổ đũa: - Bearing housings, incorporating ball or roller bearings:
84832020 - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - For machinery of heading 84.29 or 84.30
84832030 - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 - - For engines of vehicles of Chapter 87
84832090 - - Loại khác - - Other
848330 - Gối đỡ, không dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt: - Bearing housings, not incorporating ball or roller bearings; plain shaft bearings:
84833020 - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - For machinery of heading 84.29 or 84.30
84833030 - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 - - For engines of vehicles of Chapter 87
84833090 - - Loại khác - - Other
848340 - Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: - Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters:
84834020 - - Dùng cho tàu thuyền - - For marine vessels
84834030 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - For machinery of heading 84.29 or 84.30
84834090 - - Loại khác - - Other
84835000 - Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối pu li - Flywheels and pulleys, including pulley blocks
84836000 - Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) - Clutches and shaft couplings (including universal joints)
848390 - Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận: - Toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; parts:
- - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8483.10: - - Parts of goods of subheading 8483.10:
84839011 - - - Dùng cho máy kéo thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 - - - For tractors of subheading 8701.10 or 8701.90
84839013 - - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 8701 - - - For other tractors of heading 87.01
84839014 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 - - - For goods of heading 87.11
84839015 - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 - - - For other goods of Chapter 87
84839019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
84839091 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 - - - For goods of subheading 8701.10 or 8701.90
84839093 - - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01 - - - For other tractors of heading 87.01
84839094 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 - - - For goods of heading 87.11
84839095 - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 - - - For other goods of Chapter 87
84839099 - - - Loại khác - - - Other
8484 Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự; phớt làm Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal; sets or assortments of gaskets and similar joints, dissimilar in composition, put up in pouches, envelopes or similar packings; mechanical seals.
84841000 - Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại - Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal
84842000 - Phớt làm kín - Mechanical seals
84849000 - Loại khác - Other
8486 Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình phẳng; máy và thiết bị nêu ở Chú giải 9 (C) của Chương này; bộ phận và linh kiện. Machines and apparatus of a kind used solely or principally for the manufacture of semiconductor boules or wafers, semiconductor devices, electronic integrated circuits or flat panel displays; machines and apparatus specified in Note 9 (C) to this Chapter
848610 - Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: - Machines and apparatus for the manufacture of boules or wafers:
84861010 - - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng - - Apparatus for rapid heating of semiconductor wafers
84861020 - - Máy sấy khô bằng phương pháp quay ly tâm để sản chế tạo tấm bán dẫn mỏng - - Spin dryers for semiconductor wafer processing
84861030 - - Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng - - Machines for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam in the production of semiconductor wafers
84861040 - - Máy và thiết bị để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip - - Machines and apparatus for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips
84861050 - - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng - - Grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers
84861060 - - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể - - Apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules
84861090 - - Loại khác - - Other
848620 - Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: - Machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits:
- - Thiết bị tạo lớp màng mỏng: - - Film formation equipment:
84862011 - - - Thiết bị kết tủa khí hoá dùng cho ngành sản xuất bán dẫn - - - Chemical vapour deposition apparatus for semiconductor production
84862012 - - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay - - - Epitaxial deposition machines for semiconductor wafers; spinners for coating photographic emulsions on semiconductor wafers
84862013 - - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫn - - - Apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers; physical deposition apparatus for semiconductor production
84862019 - - - Loại khác - - - Other
- - Thiết bị tạo hợp kim hóa: - - Doping equipment:
84862021 - - - Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn - - - Ion implanters for doping semiconductor materials
84862029 - - - Loại khác - - - Other
- - Thiết bị tẩy rửa và khắc axít: - - Etching and stripping equipment:
84862031 - - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng - - - Deflash machines for cleaning and removing contaminants from the metal leads of semiconductor packages prior to the electroplating process; spraying appliances for etching, stripping or cleaning semiconductor wafers
84862032 - - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn - - - Equipment for dry-etching patterns on semiconductor materials
84862033 - - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng - - - Apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers
84862039 - - - Loại khác - - - Other
- - Thiết bị in ly tô: - - Lithography equipment:
84862041 - - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng - - - Direct write-on-wafer apparatus
84862042 - - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại - - - Step and repeat aligners
84862049 - - - Loại khác - - - Other
- - Thiết bị xử lý các tấm bán dẫn mỏng đã được phơi sáng hiện ảnh: - - Equipment for developing exposed wafers:
84862051 - - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng - - - Dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers
84862059 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
84862091 - - - Máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn - - - Lasercutters for cutting contacting tracks in semiconductor production by laser beam
84862092 - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn - - - Machines for bending, folding and straightening semiconductor leads
84862093 - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng - - - Resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers
84862094 - - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng - - - Inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers
84862095 - - - Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn - - - Automated machines for the placement or the removal of components or contact elements on semiconductor materials
84862099 - - - Loại khác - - - Other
848630 - Máy và thiết bị dùng để sản xuất tấm màn hình dẹt: - Machines and apparatus for the manufacture of flat panel displays:
84863010 - - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp khô lên tấm đế của màn hình dẹt - - Apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates
84863020 - - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch tấm màn hình dẹt - - Apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning flat panel displays
84863030 - - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp đế của màn hình dẹt - - Chemical vapour deposition apparatus for flat panel display production; spinners for coating photosensitive emulsions on flat panel display substrates; apparatus for physical deposition on flat panel display substrates
84863090 - - Loại khác - - Other
848640 - Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C) Chương này: - Machines and apparatus specified in Note 9 (C) to this Chapter:
84864010 - - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn - - Focused ion beam milling machines to produce or repair masks and reticles for patterns on semiconductor devices
84864020 - - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn; máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn - - Die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders and encapsulation equipment for the assembly of semiconductors; automated machines for transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer boxes and other materials
84864030 - - Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫn - - Moulds for manufacture of semiconductor devices
84864040 - - Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn - - Optical stereoscopic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
84864050 - - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn - - Photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
84864060 - - Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn - - Electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
84864070 - - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp chịu axít trong quá trình khắc - - Pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates
84864090 - - Loại khác - - Other
848690 - Bộ phận và linh kiện: - Parts and accessories:
- - Của máy móc và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: - - Of machines and apparatus for the manufacture of boules or wafers:
84869011 - - - Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng - - - Of apparatus for rapid heating of semiconductor wafers
84869012 - - - Của thiết bị sấy khô bằng phương pháp quay dùng cho quá trình gia công tấm bản mỏng - - - Of spin dryers for semiconductor wafer processing
84869013 - - - Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng - - - Of machines for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam in the production of semiconductor wafers
- - - Của máy dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip: - - - Of machines for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips:
84869014 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ - - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools
84869015 - - - - Loại khác - - - - Other
84869016 - - - Của máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏng - - - Of grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers
84869017 - - - Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể - - - Of apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules
84869019 - - - Loại khác - - - Other
- - Của máy và thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: - - Of machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits:
84869021 - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫn - - - Of chemical vapour deposition apparatus for semiconductor production
84869022 - - - Của máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay - - - Of epitaxial deposition machines for semiconductor wafers; of spinners for coating photographic emulsions on semiconductor wafers
84869023 - - - Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên tấm bán dẫn; của thiết bị để lắng đọng vật lý; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu t - - - Of ion implanters for doping semiconductor materials; of apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers; of physical deposition apparatus for semiconductor production; of direct write-on-wafer apparatus, step and repeat alig
- - - Của dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để khắc axít ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bản dẫn mỏng; của các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn: - - - Of spraying appliances for etching, stripping or cleaning semiconductor wafers; of apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers; of dry-etching patterns on semiconductor materials:
84869024 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ - - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools
84869025 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng; của máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn; của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn: - - - Of dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers; of lasercutters for cutting tracks in semiconductor production by laser beam; of machines for bending, folding and straightening semiconductor leads:
84869026 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ - - - - Tool holders and self-opening dieheads; workholders; dividing heads and other special attachments for machine tools
84869027 - - - - Loại khác - - - - Other
84869028 - - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng - - - Of resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers; of inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers
84869029 - - - Loại khác - - - Other
- - Của máy và thiết bị sản xuất tấm màn hình dẹt: - - Of machines and apparatus for the manufacture of flat panel displays:
84869031 - - - Của thiết bị để khắc axít bằng phương pháp khô lên các lớp đế của tấm màn hình dẹt - - - Of apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates
- - - Của thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, máy điện ảnh, thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch tấm màn hình dẹt: - - - Of apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning flat panel displays:
84869032 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ - - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools
84869033 - - - - Loại khác - - - - Other
84869034 - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất tấm màn hình dẹt - - - Of chemical vapour deposition apparatus for flat panel display production
84869035 - - - Của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt - - - Of spinners for coating photosensitive
emulsions on flat panel display substrates
84869036 - - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹt - - - Of apparatus for physical deposition on flat panel display substrates
84869039 - - - Loại khác - - - Other
- - Của máy hoặc thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C) của Chương này: - - Of machines or apparatus specified in Note 9 ( C) to this Chapter:
84869041 - - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn - - - Of focused ion beam milling machine to produce or repair masks and reticles for patterns on semiconductor devices
84869042 - - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn - - - Of die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders and of encapsulation equipment for assembly of semiconductors
84869043 - - - Của máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn - - - Of automated machines for the transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer boxes and other materials for semiconductor devices
84869044 - - - Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn - - - Of optical stereoscopic and photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
84869045 - - - Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn - - - Of electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
84869046 - - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp - - - Of pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates, including printed circuit assemblies
84869049 - - - Loại khác - - - Other
8487 Phụ tùng máy móc, không bao gồm đầu nối điện, màng ngăn, cuộn, công tắc điện hoặc các phụ tùng điện khác, không được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong Chương này. Machinery parts, not containing electrical connectors, insulators, coils, contacts or other electrical features, not specified or included elsewhere in this Chapter.
84871000 - Chân vịt của tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt - Ships’ or boats’ propellers and blades therefor
84879000 - Loại khác - Other
8501 Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện). Electric motors and generators (excluding generating sets).
850110 - Động cơ có công suất không quá 37,5 W: - Motors of an output not exceeding 37.5 W:
- - Động cơ một chiều: - - DC motors:
- - - Động cơ bước: - - - Stepper motors:
85011021 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85011029 - - - - Loại khác - - - - Other
85011030 - - - Động cơ hướng trục - - - Spindle motors
- - - Loại khác: - - - Other:
85011041 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85011049 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Động cơ khác, kể cả động cơ vạn năng (một chiều/xoay chiều): - - Other motors including universal (AC/DC) motors:
- - - Động cơ bước: - - - Stepper motors:
85011051 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85011059 - - - - Loại khác - - - - Other
85011060 - - - Động cơ hướng trục - - - Spindle motors
- - - Loại khác: - - - Other:
85011091 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85011099 - - - - Loại khác - - - - Other
850120 - Động cơ một chiều/xoay chiều đa năng có công suất trên 37,5 W: - Universal AC/DC motors of an output exceeding 37.5 W:
- - Công suất không quá 1 kW: - - Of an output not exceeding 1 kW:
85012012 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85012019 - - - Loại khác - - - Other
- - Công suất trên 1 kW: - - Of an output exceeding 1 kW:
85012021 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85012029 - - - Loại khác - - - Other
- Động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều: - Other DC motors; DC generators:
850131 - - Công suất không quá 750 W: - - Of an output not exceeding 750 W:
85013130 - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85013140 - - - Động cơ khác - - - Other motors
85013150 - - - Máy phát điện - - - Generators
850132 - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: - - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW:
- - - Công suất trên 37.5 kW: - - - Of an output exceeding 37.5 kW:
85013211 - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85013212 - - - - Động cơ khác - - - - Other motors
85013213 - - - - Máy phát điện - - - - Generators
- - - Loại khác: - - - Other:
85013291 - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85013292 - - - - Động cơ khác - - - - Other motors
85013293 - - - - Máy phát điện - - - - Generators
85013300 - - Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW - - Of an output exceeding 75 kW but not exceeding 375 kW
85013400 - - Công suất trên 375 kW - - Of an output exceeding 375 kW
850140 - Động cơ xoay chiều khác, một pha: - Other AC motors, single-phase:
- - Công suất không quá 1 kW: - - Of an output not exceeding 1 kW:
85014011 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85014019 - - - Loại khác - - - Other
- - Công suất trên 1 kW: - - Of an output exceeding 1 kW:
85014021 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85014029 - - - Loại khác - - - Other
- Động cơ xoay chiều khác, đa pha: - Other AC motors, multi-phase:
850151 - - Công suất không quá 750 W: - - Of an output not exceeding 750 W:
85015111 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85015119 - - - Loại khác - - - Other
850152 - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: - - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW:
- - - Công suất không quá 1 kW: - - - Of an output not exceeding 1 kW:
85015211 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85015219 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW: - - - Of an output exceeding 1 kW but not exceeding 37.5 kW:
85015221 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85015229 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Công suất trên 37,5 kW: - - - Of an output exceeding 37.5 kW:
85015231 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85015239 - - - - Loại khác - - - - Other
85015300 - - Công suất trên 75 kW - - Of an output exceeding 75 kW
- Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện): - AC generators (alternators):
850161 - - Công suất không quá 75 kVA: - - Of an output not exceeding 75 kVA:
85016110 - - - Công suất không quá 12,5 kVA - - - Of an output not exceeding 12.5 kVA
85016120 - - - Công suất trên 12,5 kVA - - - Of an output exceeding 12.5 kVA
850162 - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375 kVA:
85016210 - - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA - - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 150 kVA
85016290 - - - Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA - - - Of an output exceeding 150 kVA but not exceeding 375 kVA
85016300 - - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA - - Of an output exceeding 375 kVA but not exceeding 750 kVA
85016400 - - Công suất trên 750 kVA - - Of an output exceeding 750 kVA
8502 Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay. Electric generating sets and rotary converters.
- Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (động cơ diesel hoặc bán diesel): - Generating sets with compression-ignition internal combustion piston engines (diesel or semi-diesel engines):
85021100 - - Công suất không quá 75 kVA - - Of an output not exceeding 75 kVA
850212 - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375 kVA:
85021210 - - - Công suất không quá 125 kVA - - - Of an output not exceeding 125 kVA
85021220 - - - Công suất trên 125 kVA - - - Of an output exceeding 125 kVA
850213 - - Công suất trên 375 kVA: - - Of an output exceeding 375 kVA:
85021310 - - - Công suất từ 12.500 kVA (10.000 kW) trở lên - - - Of an output of 12,500 kVA (10,000 kW) or more
85021390 - - - Loại khác - - - Other
850220 - Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: - Generating sets with spark-ignition internal combustion piston engines:
85022010 - - Công suất không quá 75 kVA - - Of an output not exceeding 75 kVA
85022020 - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVA - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 100 kVA
85022030 - - Công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10.000 kVA - - Of an output exceeding 100 kVA but not exceeding 10,000 kVA
- - Công suất trên 10.000 kVA: - - Of an output exceeding 10,000 kVA:
85022041 - - - Công suất từ 12.500 kVA (10.000 kW) trở lên - - - Of an output of 12,500 kVA (10,000 kW) or more
85022049 - - - Loại khác - - - Other
- Tổ máy phát điện khác: - Other generating sets:
850231 - - Chạy bằng sức gió: - - Wind-powered:
85023110 - - - Công suất không quá 10.000 kVA - - - Of an output not exceeding 10,000 kVA
85023120 - - - Công suất trên 10.000 kVA - - - Of an output exceeding 10,000 kVA
850239 - - Loại khác: - - Other:
85023910 - - - Công suất không quá 10 kVA - - - Of an output not exceeding 10 kVA
85023920 - - - Công suất trên 10 kVA nhưng không quá 10.000 kVA - - - Of an output exceeding 10 kVA but not exceeding 10,000 kVA
- - - Công suất trên 10.000 kVA: - - - Of an output exceeding 10,000 kVA:
85023931 - - - - Công suất từ 12.500 kVA (10.000 kW) trở lên - - - - Of an output of 12,500 kVA (10,000 kW) or more
85023939 - - - - Loại khác - - - - Other
85024000 - Máy biến đổi điện quay - Electric rotary converters
8503 Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02. Parts suitable for use solely or principally with the machines of heading 85.01 or 85.02.
85030010 - Các bộ phận dùng để sản xuất động cơ điện thuộc nhóm 85.01; các bộ phận của máy phát điện thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02 có công suất từ 10.000 kW trở lên - Parts used in the manufacture of electric motors of heading 85.01; parts of generators of heading 85.01 or 85.02 of an output of 10,000 kW or more
85030090 - Loại khác - Other
8504 Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm. Electrical transformers, static converters (for example, rectifiers) and inductors.
85041000 - Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng - Ballasts for discharge lamps or tubes
- Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng: - Liquid dielectric transformers:
850421 - - Có công suất danh định không quá 650 kVA: - - Having a power handling capacity not exceeding 650 kVA:
85042110 - - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu); máy biến áp điện dùng cho thiết bị đo lường có công suất danh định không quá 5 kVA - - - Step-voltage regulators (auto transformers); instrument transformers with a power handling capacity not exceeding 5 kVA
- - - Loại khác: - - - Other:
85042192 - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110kV trở lên - - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA and of a high side voltage of 110kV or more
85042193 - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV - - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA and of a high side voltage of 66kV or more, but less than 110kV
85042199 - - - - Loại khác - - - - Other
850422 - - Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA: - - Having a power handling capacity exceeding 650 kVA but not exceeding 10,000 kVA:
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu): - - - Step-voltage regulators (auto transformers):
85042211 - - - - Đầu điện áp cao từ 66.000 V trở lên - - - - Of a high side voltage of 66 kV or more
85042219 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85042292 - - - - Đầu điện áp cao từ 110kV trở lên - - - - Of a high side voltage of 110 kV or more
85042293 - - - - Đầu điện áp cao từ 66kV trở lên, nhưng dưới 110kV - - - - Of a high side voltage of 66kV or more, but less than 110 kV
85042299 - - - - Loại khác - - - - Other
850423 - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA: - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA:
85042310 - - - Có công suất danh định không quá 15.000 kVA - - - Having a power handling capacity not exceeding 15,000 kVA
- - - Có công suất danh định trên 15.000 kVA: - - - Having a power handling capacity exceeding 15,000 kVA:
85042321 - - - - Không quá 20.000 kVA - - - - Not exceeding 20,000 kVA
85042322 - - - - Trên 20.000 KVA nhưng không quá 30.000 kVA - - - - Exceeding 20,000 kVA but not exceeding 30,000 kVA
85042329 - - - - Loại khác - - - - Other
- Máy biến điện khác: - Other transformers:
850431 - - Có công suất danh định không quá 1 kVA: - - Having a power handling capacity not exceeding 1 kVA:
- - - Máy biến áp dùng cho thiết bị đo lường: - - - Instrument potential transformers:
85043111 - - - - Điện áp từ 110 kV trở lên - - - - With a voltage rating of 110 kV or more
85043112 - - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV - - - - With a voltage rating of 66 kV or more, but less than 110 kV
85043113 - - - - Điện áp từ 1kV trở lên, nhưng dưới 66 kV - - - - With a voltage rating of 1 kV or more, but less than 66 kV
85043119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Máy biến dòng dùng cho thiết bị đo lường: - - - Instrument current transformers:
- - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên: - - - - With a voltage rating of 110 kV or more:
85043121 - - - - - Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV - - - - - Ring current transformers with a voltage rating not exceeding 220 kV
85043122 - - - - - Loại khác - - - - - Other
85043123 - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV - - - - With a voltage rating of 66 kV or more, but less than 110 kV
85043124 - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 1kV trở lên, nhưng dưới 66 kV - - - - With a voltage rating of 1 kV or more, but less than 66 kV
85043129 - - - - Loại khác - - - - Other
85043130 - - - Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét ngược) - - - Flyback transformers
85043140 - - - Máy biến áp trung tần - - - Intermediate frequency transformers
- - - Loại khác: - - - Other:
85043191 - - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự - - - - Of a kind used with toys, scale models or similar recreational models
85043192 - - - - Biến áp thích ứng  khác - - - - Other matching transformers
85043199 - - - - Loại khác - - - - Other
850432 - - Công suất danh định trên 1 kVA nhưng không quá 16 kVA: - - Having a power handling capacity exceeding 1 kVA but not exceeding 16 kVA:
- - - Máy biến điện đo lường (máy biến điện thế và máy biến dòng) loại công suất danh định không quá 5 kVA: - - - Instrument transformers (potential and current) of a power handling capacity not exceeding 5 kVA:
85043211 - - - - Biến áp thích ứng - - - - Matching transformers
85043219 - - - - Loại khác - - - - Other
85043220 - - - Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự - - - Other, of a kind used with toys, scale models or similar recreational models
85043230 - - - Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz - - - Other, having a minimum frequency of 3 MHz
- - - Loại khác, có công suất danh định không quá 10 kVA: - - - Other, of a power handling capacity not exceeding 10 kVA:
85043241 - - - - Biến áp thích ứng - - - - Matching transformers
85043249 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác, công suất danh định trên 10 kVA: - - - Other, of a power handling capacity exceeding 10 kVA:
85043251 - - - - Biến áp thích ứng - - - - Matching transformers
85043259 - - - - Loại khác - - - - Other
850433 - - Có công suất danh định trên 16 kVA nhưng không quá 500 kVA: - - Having a power handling capacity exceeding 16 kVA but not exceeding 500 kVA:
- - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: - - - Of a high side voltage of 66 kV or more:
85043311 - - - - Biến áp thích ứng - - - - Matching transformers
85043319 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85043391 - - - - Biến áp thích ứng - - - - Matching transformers
85043399 - - - - Loại khác - - - - Other
850434 - - Có công suất danh định trên 500 kVA: - -  Having a power handling capacity exceeding 500 kVA:
- - - Có công suất danh định không vượt quá 15.000 kVA: - - - Having a power handling capacity not exceeding 15,000 kVA:
- - - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: - - - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA and of a high side voltage of 66 kV or more:
85043411 - - - - - Biến áp thích ứng - - - - - Matching transformers
85043412 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
85043413 - - - - - Biến áp thích ứng - - - - - Matching transformers
85043414 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Có công suất danh định trên 15.000 kVA: - - - Having a power handling capacity exceeding 15,000 kVA:
- - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: - - - - Of a high side voltage of 66 kV or more:
85043422 - - - - - Biến áp thích ứng - - - - - Matching transformers
85043423 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
85043424 - - - - - Biến áp thích ứng - - - - - Matching transformers
85043429 - - - - - Loại khác - - - - - Other
850440 - Máy biến đổi tĩnh điện: - Static converters:
- - Dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động, cho thiết bị phụ trợ của máy xử lý dữ liệu tự động và thiết bị viễn thông: - - For automatic data processing machines and units thereof, and telecommunications apparatus:
85044011 - - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) - - - Uninterrupted power supplies (UPS)
85044019 - - - Loại khác - - - Other
85044020 - - Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA - - Battery chargers having a rating exceeding 100 kVA
85044030 - - Bộ chỉnh lưu khác - - Other rectifiers
85044040 - - Bộ nghịch lưu - - Inverters
85044090 - - Loại khác - - Other
850450 - Cuộn cảm khác: - Other inductors:
85045010 - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, và thiết bị viễn thông - - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and for telecommunications apparatus
85045020 - - Cuộn cảm cố định kiểu con chip - - Chip type fixed inductors
- - Loại khác: - - Other:
85045093 - - - Có công suất danh định không quá 2.500 kVA - - - Having a power handling capacity not exceeding  2,500 kVA
85045094 - - - Có công suất danh định trên 2.500 kVA nhưng không quá 10.000 kVA - - - Having a power handling capacity exceeding 2,500 kVA but not exceeding 10,000 kVA
85045095 - - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA - - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA
850490 - Bộ phận: - Parts:
85049010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.10 - - Of goods of subheading of 8504.10
85049020 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10 - - Printed circuit assemblies for the goods of subheading 8504.40.11, 8504.40.19 or 8504.50.10
- - Dùng cho máy biến đổi điện có công suất không quá 10.000 kVA: - - For electrical transformers of a capacity not exceeding 10,000 kVA:
85049031 - - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn - - - Radiator panels; flat tube radiator assemblies of a kind used for distribution and power transformers
85049039 - - - Loại khác - - - Other
- - Dùng cho biến thế điện có công suất trên 10.000 kVA: - - For electrical transformers of a capacity exceeding 10,000 kVA:
85049041 - - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng loại dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn - - - Radiator panels; flat tube radiator assemblies of a kind used for distribution and power transformers
85049049 - - - Loại khác - - - Other
85049050 - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất không quá 2.500 kVA - - Other, for inductors of a capacity not exceeding 2,500 kVA
85049060 - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất trên 2.500 kVA - - Other, for inductors of a capacity exceeding 2,500 kVA
85049090 - - Loại khác - - Other
8505 Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ khác, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đ Electro-magnets; permanent magnets and articles intended to become permanent magnets after magnetisation; electro-magnetic or permanent magnet chucks, clamps and similar holding devices; electro-magnetic couplings, clutches and brakes; electro-magnetic li
- Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa: - Permanent magnets and articles intended to become permanent magnets after magnetisation:
85051100 - - Bằng kim loại - - Of metal
85051900 - - Loại khác - - Other
85052000 - Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ - Electro-magnetic couplings, clutches and brakes
85059000 - Loại khác, kể cả bộ phận - Other, including parts
8506 Pin và bộ pin. Primary cells and primary batteries.
850610 - Bằng dioxit mangan: - Manganese dioxide:
85061010 - - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 - - Having an external volume not exceeding 300 cm3
85061090 - - Loại khác - - Other
85063000 - Bằng oxit thủy ngân - Mercuric oxide
85064000 - Bằng oxit bạc - Silver oxide
85065000 - Bằng liti - Lithium
850660 - Bằng kẽm-khí: - Air-zinc:
85066010 - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 - - Having an external volume not exceeding 300 cm3
85066090 - - Loại khác - - Other
850680 - Pin và bộ pin khác: - Other primary cells and primary batteries:
85068010 - - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài không quá 300 cm3 - - Zinc carbon, having an external volume not exceeding 300 cm3
85068020 - - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài trên 300 cm3 - - Zinc carbon, having an external volume exceeding 300 cm3
- - Loại khác: - - Other:
85068091 - - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 - - - Having an external volume not exceeding 300 cm3
85068099 - - - Loại khác - - - Other
85069000 - Bộ phận - Parts
8507 Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của nó, hình chữ nhật hoặc hình khác (kể cả hình vuông). Electric accumulators, including separators therefor, whether or not rectangular (including square).
850710 - Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động động cơ piston: - Lead-acid, of a kind used for starting piston engines:
85071010 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft
- - Loại khác: - - Other:
- - - 6V  hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200Ah: - - - 6 V or 12 V, with a discharge capacity not exceeding 200 Ah:
85071092 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm - - - - Of a height (excluding  terminals and handles) not exceeding 13 cm
85071093 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85071094 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm - - - - Of a height (excluding  terminals and handles) not exceeding 13 cm
85071099 - - - - Loại khác - - - - Other
850720 - Ắc qui axit - chì khác: - Other lead-acid accumulators:
85072010 - - Loại dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft
- - Loại khác: - - Other:
- - - 6V  hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200Ah: - - - 6 V or 12 V, with a discharge capacity not exceeding 200 Ah:
85072091 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23cm - - - - Of a height (excluding  terminals and handles) exceeding 13 cm but not exceeding 23cm
85072092 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85072093 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23cm - - - - Of a height (excluding  terminals and handles) exceeding 13 cm but not exceeding 23cm
85072099 - - - - Loại khác - - - - Other
850730 - Bằng niken-cađimi: - Nickel-cadmium:
85073010 - - Loại dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft
85073090 - - Loại khác - - Other
850740 - Bằng niken-sắt: - Nickel-iron:
85074010 - - Loại dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft
85074090 - - Loại khác - - Other
85075000 - Bằng Nikel - hydrua kim loại - Nickel-metal hydride
850760 - Bằng ion liti: - Lithium-ion:
85076010 - - Loại dùng cho máy tính xách tay (kể cả loại notebook và subnotebook) - - Of a kind used for laptops including notebooks and subnotebooks
85076090 - - Loại khác - - Other
850780 - Ắc qui khác: - Other accumulators:
85078010 - - Loại dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft
- - Loại khác: - - Other:
85078091 - - Loại dùng cho máy tính xách tay (kể cả loại notebook và subnotebook) - - - Of a kind used for laptops including notebooks and subnotebooks
85078099 - - - Loại khác - - - Other
850790 - Bộ phận: - Parts:
- - Các bản cực: - - Plates:
85079011 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.93, 8507.10.94 hoặc 8507.10.99 - - - Of goods of subheading 8507.10.92, 8507.10.93, 8507.10.94 or 8507.10.99
85079012 - - - Của loại sử dụng cho máy bay - - - Of a kind used for aircraft
85079019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85079091 - - - Của loại sử dụng cho máy bay - - - Of a kind used for aircraft
85079092 - - - Vách ngăn ắc qui, làm từ mọi vật liệu trừ PVC - - - Battery separators, ready for use, of materials other than poly(vinyl chloride)
85079093 - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.93, 8507.10.94 hoặc 8507.10.99 - - - Other, of goods of subheading 8507.10.92, 8507.10.93, 8507.10.94 or 8507.10.99
85079099 - - - Loại khác - - - Other
8508 Máy hút bụi. Vacuum cleaners.
- Có động cơ điện lắp liền: - With self-contained electric motor:
85081100 - - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít - - Of a power not exceeding 1,500 W and having a dust bag or other receptacle capacity not exceeding 20 l
850819 - - Loại khác: - - Other:
85081910 - - -  Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng - - - Of a kind suitable for domestic use
85081990 - - - Loại khác - - - Other
85086000 -  Máy hút bụi loại khác - Other vacuum cleaners
850870 -  Bộ phận: - Parts:
85087010 - -  Máy hút bụi của phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10 - - Of vacuum cleaners of subheading 8508.11.00 or 8508.19.10
85087090 - - Loại khác - - Other
8509 Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08. Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motor, other than vacuum cleaners of heading 85.08.
85094000 - Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau - Food grinders and mixers; fruit or vegetable juice extractors
850980 - Thiết bị khác: - Other appliances:
85098010 - - Máy đánh bóng sàn nhà - - Floor polishers
85098020 - - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp - - Kitchen waste disposers
85098090 - - Loại khác - - Other
850990 - Bộ phận: - Parts:
85099010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8509.80.10 - - Of goods of subheading 8509.80.10
85099090 - - Loại khác - - Other
8510 Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc, có lắp động cơ điện. Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self-contained electric motor.
85101000 - Máy cạo râu - Shavers
85102000 - Tông đơ cắt tóc - Hair clippers
85103000 - Dụng cụ cắt tóc - Hair-removing appliances
85109000 - Bộ phận - Parts
8511 Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc bằng sức nén (ví dụ, magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa, bugi và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, máy phát Electrical ignition or starting equipment of a kind used for spark-ignition or compression-ignition internal combustion engines (for example, ignition magnetos, magneto-dynamos, ignition coils, sparking plugs and glow plugs, starter motors); generators (f
851110 - Bugi: - Sparking plugs:
85111010 - - Sử dụng cho động cơ máy bay - - Of a kind suitable for aircraft engines
85111020 - - Sử dụng cho động cơ ô tô - - Of a kind suitable for motor vehicle engines
85111090 - - Loại khác - - Other
851120 - Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính: - Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels:
85112010 - - Sử dụng cho động cơ máy bay - - Of a kind suitable for aircraft engines
- - Sử dụng cho động cơ ô tô - - Of a kind suitable for motor vehicle engines:
85112021 - - - Loại chưa được lắp ráp - - - Unassembled
85112029 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85112091 - - - Loại chưa được lắp ráp - - - Unassembled
85112099 - - - Loại khác - - - Other
851130 - Bộ phân phối điện; cuộn đánh lửa: - Distributors; ignition coils:
85113030 - - Sử dụng cho động cơ máy bay - - Of a kind suitable for aircraft engines
- - Sử dụng cho động cơ ô tô - - Of a kind suitable for motor vehicle engines:
85113041 - - - Loại chưa được lắp ráp - - - Unassembled
85113049 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85113091 - - - Loại chưa được lắp ráp - - - Unassembled
85113099 - - - Loại khác - - - Other
851140 - Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện: - Starter motors and dual purpose starter-generators:
85114010 - - Sử dụng cho động cơ máy bay - - Of a kind used for aircraft engines
- - Động cơ khởi động khác chưa lắp ráp: - - Other unassembled starter motors:
85114021 - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05
85114029 - - - Loại khác - - - Other
- - Động cơ khởi động đã lắp ráp sử dụng cho động cơ của các nhóm từ 87.01 đến 87.05: - - Assembled starter motors for engines of vehicles of headings 87.01 to 87.05:
85114031 - - - Sử dụng cho động cơ nhóm 87.01 - - - For engines of vehicles of heading 87.01
85114032 - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
85114033 - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.05 - - - For engines of vehicles of heading 87.05
- - Loại khác: - - Other:
85114091 - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05
85114099 - - - Loại khác - - - Other
851150 - Máy phát điện khác: - Other generators:
85115010 - - Sử dụng cho động cơ máy bay - - Of a kind used for aircraft engines
- - Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp: - - Other unassembled alternators:
85115021 - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05
85115029 - - - Loại khác - - - Other
- - Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp, dùng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: - - Assembled alternators for engines of vehicles of headings 87.01 to 87.05:
85115031 - - - Sử dụng cho động cơ nhóm 87.01 - - - For engines of vehicles of heading 87.01
85115032 - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
85115033 - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.05 - - - For engines of vehicles of heading 87.05
- - Loại khác: - - Other:
85115091 - - -  Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05
85115099 - - - Loại khác - - - Other
851180 - Thiết bị khác: - Other equipment:
85118010 - - Sử dụng cho động cơ máy bay - - Of a kind used for aircraft engines
85118020 - - Sử dụng cho động cơ ô tô - - Of a kind suitable for motor vehicles engines
85118090 - - Loại khác - - Other
851190 - Bộ phận: - Parts:
85119010 - - Sử dụng cho động cơ máy bay - - Of a kind used for aircraft engines
85119020 - - Sử dụng cho động cơ ô tô - - Of a kind suitable for motor vehicles engines
85119090 - - Loại khác - - Other
8512 Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu bằng điện (trừ loại thuộc nhóm 85.39), cái gạt nước, gạt sương và gạt tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ. Electrical lighting or signalling equipment (excluding articles of heading 85.39), windscreen wipers, defrosters and demisters, of a kind used for cycles or motor vehicles.
85121000 - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu quan sát bằng mắt dùng cho xe đạp - Lighting or visual signalling equipment of a kind used on bicycles
851220 - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác: - Other lighting or visual signalling equipment:
85122020 - - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp - - Unassembled lighting or visual signalling equipment
- - Loại khác: - - Other:
85122091 - - - Dùng cho xe máy - - - For motorcycles
85122099 - - - Loại khác - - - Other
851230 - Thiết bị tín hiệu âm thanh khác: - Sound signalling equipment:
85123010 - - Còi, đã lắp ráp - - Horns and sirens, assembled
85123020 - - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp - - Unassembled sound signalling equipment
- - Loại khác: - - Other:
85123091 - - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe cộ - - - Obstacle detection (warning) devices for vehicles
85123099 - - - Loại khác - - - Other
85124000 - Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết - Windscreen wipers, defrosters and demisters
851290 - Bộ phận: - Parts:
85129010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.10 - - Of goods of subheading 8512.10
85129020 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 - - Of goods of subheading 8512.20, 8512.30 or 8512.40
8513 Đèn điện xách tay, được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 85.12. Portable electric lamps designed to function by their own source of energy (for example, dry batteries, accumulators, magnetos), other than lighting equipment of heading 85.12.
851310 - Đèn: - Lamps:
85131010 - - Đèn thợ mỏ - - Miners’ helmet lamps
85131020 - - Đèn thợ khai thác đá - - Quarrymen’s lamps
85131090 - - Loại khác - - Other
851390 - Bộ phận: - Parts:
85139010 - - Của đèn mũ thợ mỏ và của đèn thợ khai thác đá - - Of miners’ helmet lamps or quarrymen’s lamps
85139030 - - Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết trượt (gạt) bằng plastic dùng cho cơ cấu công tắc đèn chớp - - Flashlight reflectors; flashlight switch slides of plastics
85139090 - - Loại khác - - Other
8514 Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng trong công nghiệp, hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt vật liệu bằng cảm ứng Industrial or laboratory electric furnaces and ovens (including those functioning by induction or dielectric loss); other industrial or laboratory equipment for the heat treatment of materials by induction or dielectric loss.
85141000 - Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở - Resistance heated furnaces and ovens
851420 - Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi: - Furnaces and ovens functioning by induction or dielectric loss:
85142020 - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in  hoặc tấm mạch in đã lắp ráp - - Electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
85142090 - - Loại khác - - Other
851430 - Lò luyện, nung và lò sấy khác: - Other furnaces and ovens:
85143020 - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất  tấm mạch in/tấm dây in  hoặc tấm mạch in đã lắp ráp - - Electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
85143090 - - Loại khác - - Other
85144000 - Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi - Other equipment for the heat treatment of materials by induction or dielectric loss
851490 - Bộ phận: - Parts:
85149020 - - Bộ phận của lò luyện hoặc lò sấy dùng trong công nghiệp hay phòng thí nghiệm sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp - - Parts of industrial or laboratory electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
85149090 - - Loại khác - - Other
8515 Máy và dụng cụ hàn các loại dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser hoặc chùm tia sáng khác, chùm phô-tông, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy, dụng cụ dùng điện để xì nóng kim loại Electric (including electrically heated gas), laser or other light or photon beam, ultrasonic, electron beam, magnetic pulse or plasma arc soldering, brazing or welding machines and apparatus, whether or not capable of cutting; electric machines and appar
- Máy và dụng cụ để hàn chảy (nguyên lý hàn thiếc, chỉ có ph`ần nguyên liệu hàn được làm nóng chảy, đối tượng được hàn không bị nóng chảy): - Brazing or soldering machines and apparatus:
85151100 - - Mỏ hàn sắt và súng hàn - - Soldering irons and guns
851519 - - Loại khác: - - Other:
85151910 - - - Máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in - - - Machines and apparatus for soldering components on printed circuit boards/printed wiring boards
85151990 - - - Loại khác - - - Other
- Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở: - Machines and apparatus for resistance welding of metal:
85152100 - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần - - Fully or partly automatic
85152900 - - Loại khác - - Other
- Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma): - Machines and apparatus for arc (including plasma arc) welding of metals:
85153100 - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần - - Fully or partly automatic
851539 - - Loại khác: - - Other:
85153910 - - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thế - - - AC arc welders, transformer type
85153990 - - - Loại khác - - - Other
851580 - Máy và thiết bị khác: - Other machines and apparatus:
85158010 - - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc cácbua kim loại đã thiêu kết - - Electric machines and apparatus for hot spraying of metals or sintered metal carbides
85158090 - - Loại khác - - Other
851590 - Bộ phận: - Parts:
85159010 - - Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thế - - Of AC arc welders, transformer type
85159020 - - Bộ phận của máy và thiết bị để hàn linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in - - Parts of machine apparatus for soldering components on printed circuit boards/printed wiring boards
85159090 - - Loại khác - - Other
8516 Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian dùng điện và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc)  và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro-thermic hair-dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; ele
851610 - Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng và đun nước nóng kiểu nhúng: - Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters:
85161010 - - Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng - - Instantaneous or storage water heaters
85161030 - - Loại đun nước nóng kiểu nhúng - - Immersion heaters
- Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất: - Electric space heating apparatus and electric soil heating apparatus:
85162100 - - Máy sưởi giữ nhiệt - - Storage heating radiators
85162900 - - Loại khác - - Other
- Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện: - Electro-thermic hair-dressing or hand-drying apparatus:
85163100 - - Máy sấy khô tóc - - Hair dryers
85163200 - - Dụng cụ làm tóc khác - - Other hair-dressing apparatus
85163300 - - Máy sấy làm khô tay - - Hand-drying apparatus
851640 - Bàn là điện: - Electric smoothing irons:
85164010 - - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp - - Of a kind designed to use steam from industrial boilers
85164090 - - Loại khác - - Other
85165000 - Lò vi sóng - Microwave ovens
851660 - Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng: - Other ovens; cookers, cooking plates, boiling rings, grillers and roasters:
85166010 - - Nồi nấu cơm - - Rice cookers
85166090 - - Loại khác - - Other
- Dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác: - Other electro-thermic appliances:
85167100 - - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê - - Coffee or tea makers
85167200 - - Lò nướng bánh (toasters) - - Toasters
851679 - - Loại khác: - - Other:
85167910 - - - Ấm đun nước - - - Kettles
85167990 - - - Loại khác - - - Other
851680 - Điện trở đốt nóng bằng điện: - Electric heating resistors:
85168010 - - Dùng cho đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp - - For type-founding or type-setting machines; for industrial furnaces
85168030 - - Dùng cho thiết bị gia dụng - - For domestic appliances
85168090 - - Loại khác - - Other
851690 - Bộ phận: - Parts:
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10: - - Of goods of subheading 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 or 8516.79.10:
85169021 - - - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng - - - Sealed hotplates for domestic appliances
85169029 - - - Loại khác - - - Other
85169030 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8516.10 - - Of goods of subheading 8516.10
85169040 - - Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho  máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ - - Of electric heating resistors for type-founding or type-setting machines
85169090 - - Loại khác - - Other
8517 Bộ điện thoại, kể cả điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền và nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (nh Telephone sets, including telephones for cellular networks or for other wireless networks; other apparatus for the transmission or reception of voice, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless networks (such as a l
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác: - Telephone sets, including telephones for cellular networks or for other wireless networks:
85171100 - - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây - - Line telephone sets with cordless handsets
85171200 - - Điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác - - Telephones for cellular networks or for other wireless networks
85171800 - - Loại khác - - Other
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc vô tuyến (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng): - Other apparatus for transmission or reception of voices, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless network (such as a local or wide area network):
85176100 - - Trạm thu phát gốc - - Base stations
851762 - - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: - - Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus:
85176210 - - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng - - - Radio transmitters and radio receivers of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences
- - - Bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động trừ loại của nhóm 84.71: - - - Units of automatic data processing machines other than units of heading 84.71:
85176221 - - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến - - - - Control and adaptor units, including gateways, bridges and routers
85176229 - - - - Loại khác - - - - Other
85176230 - - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại - - - Telephonic or telegraphic switching apparatus
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: - - - Apparatus for carrier-current line systems or for digital line systems:
85176241 - - - - Bộ điều biến/giải biến (modem) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm - - - - Modems including cable modems and modem cards
85176242 - - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh - - - - Concentrators or multiplexers
85176249 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu: - - - Other transmission apparatus incorporating reception apparatus:
85176251 - - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây - - - - Wireless LANs
85176252 - - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng - - - - Transmission and reception apparatus of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences
85176253 - - - - Thiết bị phát dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng khác - - - - Other transmission apparatus for radio-telephony or radio-telegraphy
85176259 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Thiết bị truyền dẫn khác: - - - Other transmission apparatus:
85176261 - - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại - - - - For radio-telephony or radio-telegraphy
85176269 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85176291 - - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin - - - - Portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers
85176292 - - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) - - - - For radio-telephony or radio-telegraphy
85176299 - - - - Loại khác - - - - Other
85176900 - - Loại khác - - Other
851770 - Bộ phận: - Parts:
85177010 - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến - - Of control and adaptor units including gateways, bridges and routers
- - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: - - Of transmission apparatus, other than radio-broadcasting or television transmission apparatus, or of portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers:
85177021 - - - Của điện thoại di động (telephones for cellular networks) - - - Of cellular telephones
85177029 - - - Loại khác - - - Other
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: - - Other printed circuit boards, assembled:
85177031 - - - Dùng cho điện thoại hay điện báo hữu tuyến - - - Of goods for line telephony or line telegraphy
85177032 - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy
85177039 - - - Loại khác - - - Other
85177040 - - Anten sử dụng với thiết bị điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) - - Aerials or antennae of a kind used with apparatus for radio-telephony and radio-telegraphy
- - Loại khác: - - Other:
85177091 - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến - - - Of goods for line telephony or line telegraphy
85177092 - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy
85177099 - - - Loại khác - - - Other
8518 Micro và giá đỡ micro; loa đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm t Microphones and stands therefor; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers; audio-frequency electric ampl
851810 - Micro và giá micro: - Microphones and stands therefor:
- - Micro: - - Microphones:
85181011 - - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông - - - Microphones having a frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 10 mm and a height not exceeding 3 mm, for telecommunication use
85181019 - - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá micro - - - Other microphones, whether or not with their stands
85181090 - - Loại khác - - Other
- Loa, đã hoặc chưa lắp vào hộp loa: - Loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures:
851821 - - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa: - - Single loudspeakers, mounted in their enclosures:
85182110 - - - Loa thùng - - - Box speaker type
85182190 - - - Loại khác - - - Other
851822 - - Bộ loa, đã lắp vào cùng một thùng loa: - - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure:
85182210 - - - Loa thùng - - - Box speaker type
85182290 - - - Loại khác - - - Other
851829 - - Loại khác: - - Other:
85182920 - - - Loa, không có hộp, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông - - - Loudspeakers, without enclosure, having a frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 50 mm, for telecommunication use
85182990 - - - Loại khác - - - Other
851830 - Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa: - Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers:
85183010 - - Tai nghe có khung chụp qua đầu - - Headphones
85183020 - - Tai nghe không có khung chụp qua đầu - - Earphones
85183040 - - Bộ tổ hợp (nghe - nói) của điện thọai hữu tuyến - - Line telephone handsets
- - Bộ micro / loa kết hợp khác: - - Other combined microphone/speaker sets:
85183051 - - - Cho hàng hóa của phân nhóm 8517.12.00 - - - For goods of subheading 8517.12.00
85183059 - - - Loại khác - - - Other
85183090 - - Loại khác - - Other
851840 - Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: - Audio-frequency electric amplifiers:
85184020 - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến - - Used as repeaters in line telephony
85184030 - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến - - Used as repeaters in telephony other than line telephony
85184040 - - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công suất - - Other, having 6 or more input signal lines, with or without elements for capacity amplifiers
85184090 - - Loại khác - - Other
851850 - Bộ tăng âm điện: - Electric sound amplifier sets:
85185010 - - Có dải công suất từ 240W trở lên - - Having a power rating of 240 W or more
85185020 - - Loại khác, có loa phóng thanh, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V - - Other, with loudspeakers, of a kind suitable for broadcasting, having a voltage rating of 50 V or more but not exceeding 100 V
85185090 - - Loại khác - - Other
851890 - Bộ phận: - Parts:
85189010 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp - - Of goods of subheading 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 or 8518.40.20, including printed circuit assemblies
85189020 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.40.40 - - Of goods of subheading 8518.40.40
85189030 - -  Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.21 hoặc 8518.22 - - Of goods of subheading 8518.21 or 8518.22
85189040 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.29.90 - - Of goods of subheading 8518.29.90
85189090 - - Loại khác - - Other
8519 Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh. Sound recording or reproducing apparatus.
851920 - Thiết bị hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng, xèng (vật nhỏ tròn giống đồng xu - tokens) hoặc bằng hình thức thanh toán khác: - Apparatus operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or by other means of payment:
85192010 - - Máy ghi hoạt động bằng đĩa hoặc đồng xu - - Coins or disc operated record players
85192020 - - Loại khác - - Other
85193000 - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) - Turntables (record-decks)
85195000 - Máy trả lời điện thoại - Telephone answering machines
- Thiết bị khác: - Other apparatus:
851981 - - Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn: - - Using magnetic, optical or semiconductor media:
85198110 - - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm - - - Pocket size cassette recorders, the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm
85198120 - - - Máy ghi âm dùng băng cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài - - - Cassette recorders, with built in amplifiers and one or more built in loudspeakers, operating only with an external source of power
85198130 - - - Đầu đĩa compact - - - Compact disc players
- - - Máy sao âm: - - - Transcribing machines:
85198141 - - - - Loại  dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh - - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
85198149 - - - - Loại khác - - - - Other
85198150 - - - Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài - - - Dictating machines not capable of operating without an external source of power
- - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số: - - - Magnetic tape recorders incorporating sound reproducing apparatus, digital audio type:
85198161 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh - - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
85198169 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu cassette: - - - Other sound reproducing apparatus, cassette type:
85198171 - - - - Loại  dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh - - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
85198179 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85198191 - - - - Loại  dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh - - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
85198199 - - - - Loại khác - - - - Other
851989 - - Loại khác: - - Other:
- - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh: - - - Cinematographic sound reproducers:
85198911 - - - - Dùng cho phim có chiều rộng dưới 16 mm - - - - For film of a width of less than 16 mm
85198912 - - - - Dùng cho phim có chiều rộng từ 16 mm trở lên - - - - For film of a width of 16 mm or more
85198920 - - - Máy ghi phát âm thanh có hoặc không có loa - - - Record-players with or without loudspeakers
85198930 - - - Của loại thích hợp sử dụng cho kỹ thuật điện ảnh hoặc phát thanh - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
85198990 - - - Loại khác - - - Other
8521 Máy ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video. Video recording or reproducing apparatus, whether or not incorporating a video tuner.
852110 - Loại dùng băng từ: - Magnetic tape-type:
85211010 - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình - - Of a kind used in cinematography or television broadcasting
85211090 - - Loại khác - - Other
852190 - Loại khác: - Other:
- - Đầu đĩa laser: - - Laser disc players:
85219011 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình - - - Of a kind used in cinematography or television broadcasting
85219019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85219091 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình - - - Of a kind used in cinematography or television broadcasting
85219099 - - - Loại khác - - - Other
8522 Bộ phận và đồ phụ trợ chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21. Parts and accessories suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 85.19 or 85.21.
85221000 - Cụm đầu đọc-ghi - Pick-up cartridges
852290 - Loại khác: - Other:
85229020 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại - - Printed circuit board assemblies for telephone answering machines
85229030 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy ghi và tái tạo âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh - - Printed circuit board assemblies for cinematographic sound recorders or reproducers
85229040 - - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa compact - - Audio or video tapedecks and compact disc mechanisms
85229050 - - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu hoặc thanh xoá từ - - Audio or video reproduction heads, magnetic type; magnetic erasing heads and rods
- - Loại khác: - - Other:
85229091 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh - - - Other parts and accessories of cinematographic sound recorders or reproducers
85229092 - - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại - - - Other parts of telephone answering machines
85229093 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của hàng hoá thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc nhóm 85.21 - - - Other parts and accessories for goods of subheading 8519.81 or heading 85.21
85229099 - - - Loại khác - - - Other
8523 Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn (các thiết bị bán dẫn không mất dữ liệu khi không có nguồn điện cung cấp), “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu giữ thông tin khác để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khu Discs, tapes, solid-state non-volatile storage devices, “smart cards” and other media for the recording of sound or of other phenomena, whether or not recorded, including matrices and masters for the production of discs, but excluding products of Chapter
- Phương tiện lưu trữ thông tin bằng từ: - Magnetic media:
852321 - - Thẻ có dải từ: - - Cards incorporating a magnetic stripe:
85232110 - - - Chưa ghi - - - Unrecorded
85232190 - - - Loại khác - - - Other
852329 - - Loại khác: - - Other:
- - - Băng từ, có chiều rộng không quá 4 mm: - - - Magnetic tapes, of a width not exceeding 4 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
85232911 - - - - - Băng máy tính - - - - - Computer tapes
85232919 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - -  Loại khác: - - - - Other:
85232921 - - - - - Băng video - - - - - Video tapes
85232929 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm nhưng không quá 6,5 mm: - - - Magnetic tapes, of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
85232931 - - - - - Băng máy tính - - - - - Computer tapes
85232933 - - - - - Băng video - - - - - Video tapes
85232939 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
85232941 - - - - - Băng máy tính - - - - - Computer tapes
85232942 - - - - - Loại dùng cho phim điện ảnh - - - - - Of a kind suitable for cinematography
85232943 - - - - - Loại băng video khác - - - - - Other video tapes
85232949 - - - - -  Loại khác - - - - - Other
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm: - - - Magnetic tapes, of a width exceeding 6.5 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
85232951 - - - - - Băng máy tính - - - - - Computer tapes
85232952 - - - - - Băng video - - - - - Video tapes
85232959 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
85232961 - - - - - Loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ đư - - - - - Of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing ma
85232962 - - - - - Loại dùng cho phim điện ảnh - - - - - Of a kind suitable for cinematography
85232963 - - - - - Băng video khác - - - - - Other video tapes
85232969 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Đĩa từ: - - - Magnetic discs:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
85232971 - - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính - - - - - Computer hard disks and diskettes
85232979 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
- - - - - Của loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: - - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image:
85232981 - - - - - - Loại thích hợp dùng cho máy vi tính - - - - - - Of a kind suitable for computer use
85232982 - - - - - - Loại khác - - - - - - Other
85232983 - - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương - - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data proces
85232984 - - - - - Loại khác, dùng cho phim điện ảnh - - - - - Other, of a kind suitable for cinematography
85232989 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
85232991 - - - - - Loại  sử dụng cho máy vi tính - - - - - Of a kind suitable for computer use
85232992 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
- - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: - - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image:
85232993 - - - - - - Loại  phù hợp sử dụng cho máy vi tính - - - - - - Of a kind suitable for computer use
85232994 - - - - - - Loại khác - - - - - - Other
85232995 - - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương - - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data proces
85232999 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- Phương tiện lưu trữ thông tin quang học: - Optical media:
852341 - - Loại chưa ghi: - - Unrecorded:
85234110 - - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính - - - Of a kind suitable for computer use
85234190 - - - Loại khác - - - Other
852349 - - Loại khác: - - Other:
- - - Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser: - - - Discs for laser reading systems:
85234911 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh: - - - - Of a kind used for reproducing sound only:
85234912 - - - - - Đĩa chứa nội dung Giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa - - - - - Educational, technical, scientific, historical or cultural discs
85234913 - - - - - Loại khác - - - - - Other
85234914 - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương ti - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processi
85234919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85234991 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
85234992 - - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh - - - - Of a kind used for reproducing sound only
85234993 - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương t - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processi
85234999 - - - - Loại khác - - - - Other
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn: - Semiconductor media:
852351 - - Các thiết bị lưu trữ bán dẫn không xoá: - - Solid-state non-volatile storage devices:
- - - Loại chưa ghi: - - - Unrecorded:
85235111 - - - - Loại phù hợp sử dụng cho máy vi tính - - - - Of a kind suitable for computer use
85235119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image:
85235121 - - - - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính - - - - - Of a kind suitable for computer use
85235129 - - - - - Loại khác - - - - - Other
85235130 - - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiệ - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processi
85235190 - - - - Loại khác - - - - Other
85235200 - - "Thẻ thông minh" - - “Smart cards”
852359 - - Loại khác: - - Other:
85235910 - - - Thẻ không tiếp xúc (proximity cards) và thẻ HTML (tags) - - - Proximity cards and tags
- - - Loại khác, chưa ghi: - - - Other, unrecorded:
85235921 - - - - Loại phù hợp sử dụng cho máy vi tính - - - - Of a kind suitable for computer use
85235929 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85235930 - - - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
85235940 - - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiệ - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processi
85235990 - - - - Loại khác - - - - Other
852380 - Loại khác: - Other:
85238040 - - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog - - Gramophone records
- - Loại khác, chưa ghi: - - Other, unrecorded:
85238051 - - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính - - - Of a kind suitable for computer use
85238059 - - -  Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85238091 - - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
85238092 - - -  Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing
85238099 - - -  Loại khác - - - Other
8525 Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền. Transmission apparatus for radio-broadcasting or television, whether or not incorporating reception apparatus or sound recording or reproducing apparatus; television cameras, digital cameras and video camera recorders.
85255000 - Thiết bị phát - Transmission apparatus
85256000 - Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu - Transmission apparatus incorporating reception apparatus
852580 - Camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh: - Television cameras, digital cameras and video camera recorders:
85258010 - - Webcam - - Web cameras
- - Camera ghi hình ảnh: - - Video camera recorders:
85258031 - - - Của loại sử dụng cho lĩnh vực phát thanh - - - Of a kind used in broadcasting
85258039 - - - Loại khác - - - Other
85258040 - - Camera truyền hình - - Television cameras
85258050 - - Loại camera kỹ thuật số khác - - Other digital cameras
8526 Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến. Radar apparatus, radio navigational aid apparatus and radio remote control apparatus.
852610 - Rađa: - Radar apparatus:
85261010 - - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển - - Radar apparatus, ground based, or of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels
85261090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
852691 - - Thiết bị dẫn đường vô tuyến: - - Radio navigational aid apparatus:
85269110 - - - Thiết bị dẫn đường vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chuyên dụng cho tàu thuyền đi biển - - - Radio navigational aid apparatus, of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels
85269190 - - - Loại khác - - - Other
85269200 - - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến - - Radio remote control apparatus
8527 Máy thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ trong cùng một khối. Reception apparatus for radio-broadcasting, whether or not combined, in the same housing, with sound recording or reproducing apparatus or a clock.
- Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài: - Radio-broadcast receivers capable of operating without an external source of power:
85271200 - - Radio cát sét loại bỏ túi - - Pocket-size radio cassette-players
852713 - - Máy khác kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh: - - Other apparatus combined with sound recording or reproducing apparatus:
85271310 - - - Loại xách tay - - - Portable
85271390 - - - Loại khác - - - Other
852719 - - Loại khác: - - Other:
- - - Máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện từ: - - - Reception apparatus capable of planning, managing and monitoring the electromagnetic spectrum:
85271911 - - - - Loại xách tay - - - - Portable
85271919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85271991 - - - - Loại xách tay - - - - Portable
85271999 - - - - Loại khác - - - - Other
- Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho xe có động cơ: - Radio-broadcast receivers not capable of operating without an external source of power, of a kind used in motor vehicles:
85272100 - - Kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh - - Combined with sound recording or reproducing apparatus
85272900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
852791 - - Kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh: - - Combined with sound recording or reproducing apparatus:
85279110 - - - Loại xách tay - - - Portable
85279190 - - - Loại khác - - - Other
852792 - - Không kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ: - - Not combined with sound recording or reproducing apparatus but combined with a clock:
85279210 - - - Loại xách tay - - - Portable
- - - Loại khác: - - - Other:
85279291 - - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều - - - - Mains operated
85279299 - - - - Loại khác - - - - Other
852799 - - Loại khác: - - Other:
85279910 - - - Loại xách tay - - - Portable
- - - Loại khác: - - - Other:
85279991 - - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều - - - - Mains operated
85279999 - - - - Loại khác - - - - Other
8528 Màn hình và máy chiếu, không gắn với máy thu dùng trong truyền hình; máy thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh. Monitors and projectors, not incorporating television reception apparatus; reception apparatus for television, whether or not incorporating radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus.
- Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt: - Cathode-ray tube monitors:
852841 - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.71: - - Of a kind solely or principally used in an automatic data processing system of heading 84.71:
85284110 - - - Loại màu - - - Colour
85284120 - - - Loại đơn sắc - - - Monochrome
852849 - - Loại khác: - - Other:
85284910 - - - Loại màu - - - Colour
85284920 - - - Loại  đơn sắc - - - Monochrome
- Màn hình khác: - Other monitors:
852851 - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.71: - - Of a kind solely or principally used in an automatic data processing system of heading 84.71:
85285110 - - - Màn hình dẹt kiểu chiếu hắt - - - Projection type flat panel display units
85285120 - - - Loại khác, màu - - - Other, colour
85285130 - - - Loại khác, đơn sắc - - - Other, monochrome
852859 - - Loại khác: - - Other:
85285910 - - - Loại màu - - - Colour
85285920 - - - Loại đơn sắc - - - Monochrome
- Máy chiếu: - Projectors:
852861 - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.71: - - Of a kind solely or principally used in an automatic data processing system of heading 84.71:
85286110 - - - Kiểu màn hình dẹt - - - Flat panel display type
85286190 - - - Loại khác - - - Other
852869 - - Loại khác: - - Other:
85286910 - - - Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên - - - Having the capability of projecting on a screen of 300 inches or more
85286990 - - - Loại khác - - - Other
- Máy thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh: - Reception apparatus for television, whether or not incorporating radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus:
852871 - - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh: - - Not designed to incorporate a video display or screen:
- - - Thiết bị chuyển đổi tín hiệu (set top boxes which have a communication function): - - - Set top boxes which have a communications function:
85287111 - - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều - - - - Mains operated
85287119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85287191 - - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều - - - - Mains operated
85287199 - - - - Loại khác - - - - Other
852872 - - Loại khác, màu: - - Other, colour:
85287210 - - -  Hoạt động bằng pin - - - Battery operated
- - - Loại khác: - - - Other:
85287291 - - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt - - - - Cathode-ray tube type
85287292 - - - - LCD, LED và kiểu màn hình dẹt khác - - - - Liquid crystal device (LCD), light emitting diode ( LED) and other flat panel display type
85287299 - - - - Loại khác - - - - Other
85287300 - - Loại khác, đơn sắc - - Other, monochrome
8529 Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28. Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.25 to 85.28.
852910 - Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm: - Aerials and aerial reflectors of all kinds; parts suitable for use therewith:
- - Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện và các bộ phận kèm theo: - - Parabolic aerial reflector dishes for direct broadcast multi-media systems and parts thereof:
85291021 - - - Dùng cho máy thu truyền hình - - - For television reception
85291029 - - - Loại khác - - - Other
85291030 - - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antenae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh - - Telescopic, rabbit and dipole antennae for television or radio receivers
85291040 - - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten - - Aerial filters and separators
85291060 - - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng) - - Feed horns (wave guide)
- - Loại khác: - - Other:
85291092 - - - Sử dụng với thiết bị dùng trong phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình - - - Of a kind used with transmission apparatus for radio-broadcasting or television
85291099 - - - Loại khác - - - Other
852990 - Loại khác: - Other:
85299020 - - Dùng cho bộ giải mã - - Of decoders
85299040 - - Dùng cho máy camera số hoặc máy ghi video camera - - Of digital cameras or video camera recorders
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - Other printed circuit boards, assembled:
85299051 - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 - - - For goods of subheading 8525.50 or 8525.60
85299052 - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 hoặc 8527.99 - - - For goods of subheading 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 or 8527.99
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.28: - - - For goods of heading 85.28:
85299053 - - - - Dùng cho màn hình phẳng - - - - For flat panel displays
85299054 - - - - Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình - - - - Other, for television receivers
85299055 - - - - Loại khác - - - - Other
85299059 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85299091 - - - Dùng cho máy thu truyền hình - - - For television receivers
85299094 - - - Dùng cho màn hình dẹt - - - For flat panel displays
85299099 - - - Loại khác - - - Other
8530 Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường xe điện, đường bộ, đường sông, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 86.08). Electrical signalling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields (other than those of heading 86.08).
85301000 - Thiết bị dùng cho đường sắt hay đường xe điện - Equipment for railways or tramways
85308000 - Thiết bị khác - Other equipment
85309000 - Bộ phận - Parts
8531 Thiết bị phát tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ, chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 85.12 hoặc 85.30. Electric sound or visual signalling apparatus (for example, bells, sirens, indicator panels, burglar or fire alarms), other than those of heading 85.12 or 85.30.
853110 - Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự: - Burglar or fire alarms and similar apparatus:
85311010 - - Báo trộm - - Burglar alarms
85311020 - - Báo cháy - - Fire alarms
85311030 - - Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú) - - Smoke alarms; portable personal alarms (shrill alarms)
85311090 - - Loại khác - - Other
85312000 - Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc điốt phát quang (LED) - Indicator panels incorporating liquid crystal devices (LCD) or light emitting diodes (LED)
853180 - Thiết bị khác: - Other apparatus:
- - Chuông điện tử và các thiết bị phát tín hiệu âm thanh khác: - - Electronic bells and other sound signalling apparatus:
85318011 - - - Chuông cửa và thiết bị phát tín hiệu âm thanh khác dùng cho cửa - - - Door bells and other door sound signalling apparatus
85318019 - - - Loại khác - - - Other
- - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, plasma và công nghệ khác): - - Flat panel displays (including electro-luminescence, plasma and other technologies):
85318021 - - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không - - - Vacuum fluorescent display panels
85318029 - - - Loại khác - - - Other
85318090 - - Loại khác - - Other
853190 - Bộ phận: - Parts:
85319010 - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29 - - Parts including printed circuit assemblies of subheading 8531.20, 8531.80.21 or 8531.80.29
85319020 - - Của chuông cửa hoặc các thiết bị phát tín hiệu khác dùng cho cửa - - Of door bells or other door sound signalling apparatus
85319030 - -  Của chuông hoặc thiết bị phát tín hiệu âm thanh khác - - Of other bells or sound signaling apparatus
85319090 - - Loại khác - - Other
8532 Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước). Electrical capacitors, fixed, variable or adjustable (pre-set).
85321000 - Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) - Fixed capacitors designed for use in 50/60 Hz circuits and having a reactive power handling capacity of not less than 0.5 kvar (power capacitors)
- Tụ điện cố định khác: - Other fixed capacitors:
85322100 - - Tụ tantan (tantalum) - - Tantalum
85322200 - - Tụ nhôm - - Aluminium electrolytic
85322300 - - Tụ gốm, một lớp - - Ceramic dielectric, single layer
85322400 - - Tụ gốm, nhiều lớp - - Ceramic dielectric, multilayer
85322500 - - Tụ giấy hay plastic - - Dielectric of paper or plastics
85322900 - - Loại khác - - Other
85323000 - Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) - Variable or adjustable (pre-set) capacitors
85329000 - Bộ phận - Parts
8533 Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng. Electrical resistors (including rheostats and potentiometers), other than heating resistors.
853310 - Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng: - Fixed carbon resistors, composition or film type:
85331010 - - Điện trở dán - - Surface mounted
85331090 - - Loại khác - - Other
- Điện trở cố định khác: - Other fixed resistors:
85332100 - - Có giới hạn công suất cho phép không quá 20 W - - For a power handling capacity not exceeding 20 W
85332900 - - Loại khác - - Other
- Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả biến trở và chiết áp: - Wirewound variable resistors, including rheostats and potentiometers:
85333100 - - Có giới hạn công suất cho phép không quá 20 W - - For a power handling capacity not exceeding 20 W
85333900 - - Loại khác - - Other
85334000 - Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp - Other variable resistors, including rheostats and potentiometers
85339000 - Bộ phận - Parts
8534 Mạch in. Printed circuits.
85340010 - Một mặt - Single-sided
85340020 - Hai mặt - Double-sided
85340030 - Nhiều lớp - Multi-layer
85340090 - Loại khác - Other
8535 Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm, hộp đấu nối) dùng cho điện áp trên 1.000 V. Electrical apparatus for switching or protecting electrical circuits, or for making connections to or in electrical circuits (for example, switches, fuses, lightning arresters, voltage limiters, surge suppressors, plugs and other connectors, junction boxe
85351000 - Cầu chì - Fuses
- Bộ ngắt mạch tự động: - Automatic circuit breakers:
853521 - - Có điện áp dưới 72,5 kV: - - For a voltage of less than 72.5 kV:
85352110 - - - Loại hộp đúc - - - Moulded case type
85352190 - - - Loại khác - - - Other
85352900 - - Loại khác - - Other
853530 - Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt điện: - Isolating switches and make-and-break switches:
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 40 kV: - - Suitable for a voltage exceeding 1kV but not exceeding 40 kV:
85353011 - - - Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36kV - - - Disconnectors having a voltage of less than 36 kV
85353019 - - - Loại khác - - - Other
85353020 - - Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên - - For a voltage of 66 kV or more
85353090 - - Loại khác - - Other
85354000 - Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt quá điện áp xung - Lightning arresters, voltage limiters and surge suppressors
853590 - Loại khác: - Other:
85359010 - - Đầu nối đã lắp ráp và bộ chuyển đổi đầu nối điện dùng cho phân phối điện hoặc máy biến áp nguồn - - Bushing assemblies and tap changer assemblies for electricity distribution or power transformers
85359090 - - Loại khác - - Other
8536 Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện Electrical apparatus for switching or protecting electrical circuits, or for making connections to or in electrical circuits (for example, switches, relays, fuses, surge suppressors, plugs, sockets, lamp-holders and other connectors, junction boxes), for
853610 - Cầu chì: - Fuses:
- -  Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh: - - Thermal fuses; glass type fuses:
85361011 - - - Sử dụng cho quạt điện - - - For use in electric fans
85361012 - - - Loại khác, có giới hạn dòng danh định không quá 16 A - - - Other, for a current of less than 16 A
85361013 - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ - - - Fuse blocks, of a kind used for motor vehicles
85361019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85361091 - - - Sử dụng cho quạt điện - - - For use in electric fans
85361092 - - - Loại khác, có giới hạn dòng danh định không quá 16 A - - - Other, for a current of less than 16 A
85361093 - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ - - - Fuse blocks, of a kind used for motor vehicles
85361099 - - - Loại khác - - - Other
853620 - Bộ ngắt mạch tự động: - Automatic circuit breakers:
- - Loại hộp đúc: - - Moulded case type:
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam