Code |
Mô tả hàng hoá
trong Danh mục hiện hành |
Description |
84242029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84243000 |
- Máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia
tương tự |
- Steam or sand blasting machines and similar jet
projecting machines |
|
- Thiết bị khác: |
- Other appliances: |
842481 |
- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: |
- - Agricultural or horticultural: |
84248110 |
- - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt |
- - - Drip irrigation systems |
84248130 |
- - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay
|
- - - Hand-operated insecticide sprayers |
84248140 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
- - - Other, not electrically operated |
84248150 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
- - - Other, electrically operated |
842489 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84248910 |
- - - Thiết bị phun, xịt điều khiển bằng tay sử dụng trong gia
đình có dung tích không quá 3 lít |
- - - Hand-operated household sprayers of a capacity not
exceeding 3 l |
84248920 |
- - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòi |
- - - Spray heads with dip tubes |
84248940 |
- - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc
phun áp lực các dung dịch hóa học hoặc điện hóa lên các đế của các tấm mạch
in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi
hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lê |
- - - Wet processing equipment, by projecting, dispersing or
spraying, of chemical or electrochemical solutions for the application on
printed circuit boards or printed wiring boards substrates; apparatus for the
spot application of liquids, soldering pas |
84248950 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
- - - Other, electrically operated |
84248990 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
- - - Other, not electrically operated |
842490 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84249010 |
- - Của bình dập lửa |
- - Of fire extinguishers |
|
- - Của súng phun và các thiết bị tương tự: |
- - Of spray guns and similar appliances: |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
- - - Electrically operated: |
84249021 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11 |
- - - - Of goods of subheading 8424.20.11 |
84249023 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Không hoạt động bằng điện: |
- - - Not electrically operated: |
84249024 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21 |
- - - - Of goods of subheading 8424.20.21 |
84249029 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
84249030 |
- - Của máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn
tia tương tự |
- - Of steam or sand blasting machines and similar jet
projecting machines |
|
- - Của thiết bị khác: |
- - Of other appliances: |
84249093 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.81.10 |
- - - Of goods of subheading 8424.81.10 |
84249094 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.81.30 hoặc 8424.81.40 |
- - - Of goods of subheading 8424.81.30 or 8424.81.40 |
84249095 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.81.50 |
- - - Of goods of subheading 8424.81.50 |
84249099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8425 |
Hệ ròng rọc và hệ tời, trừ tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng
kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại. |
Pulley tackle and hoists other than skip hoists; winches and
capstans; jacks. |
|
- Hệ ròng rọc và hệ tời, trừ tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng
kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng xe: |
- Pulley tackle and hoists other than skip hoists or hoists
of a kind used for raising vehicles: |
84251100 |
- - Loại chạy bằng động cơ điện |
- - Powered by electric motor |
84251900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Tời ngang; tời dọc: |
- Winches; capstans: |
84253100 |
- - Loại chạy bằng động cơ điện |
- - Powered by electric motor |
84253900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Kích; tời nâng xe: |
- Jacks; hoists of a kind used for raising vehicles: |
84254100 |
- - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra ô tô |
- - Built-in jacking systems of a type used in garages |
842542 |
- - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực: |
- - Other jacks and hoists, hydraulic: |
84254210 |
- - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải |
- - - Jacks of a kind used in tipping mechanisms for lorries |
84254290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
842549 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84254910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84254920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
8426 |
Cần cẩu của tầu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung thang
nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp
cần cẩu. |
Ships’ derricks; cranes, including cable cranes; mobile lifting
frames, straddle carriers and works trucks fitted with a crane. |
|
- Cần trục trượt trên giàn trượt (cần trục cổng di động), cần
trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung thang nâng di động và xe chuyên chở
kiểu khung đỡ cột chống: |
- Overhead travelling cranes, transporter cranes, gantry
cranes, bridge cranes, mobile lifting frames and straddle carriers: |
84261100 |
- - Cần trục cầu chạy lắp trên đế cố định |
- - Overhead travelling cranes on fixed support |
84261200 |
- - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu
khung đỡ cột chống |
- - Mobile lifting frames on tyres and straddle carriers |
842619 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84261920 |
- - - Cầu trục |
- - - Bridge cranes |
84261930 |
- - - Cổng trục |
- - - Gantry cranes |
84261990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84262000 |
- Cần trục tháp |
- Tower cranes |
84263000 |
- Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay |
- Portal or pedestal jib cranes |
|
- Máy khác, loại tự hành: |
- Other machinery, self-propelled: |
84264100 |
- - Chạy bánh lốp |
- - On tyres |
84264900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Máy khác: |
- Other machinery: |
84269100 |
- - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ |
- - Designed for mounting on road vehicles |
84269900 |
- - Loại khác |
- - Other |
8427 |
Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công
xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng. |
Fork-lift trucks; other works trucks fitted with lifting or
handling equipment. |
84271000 |
- Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện |
- Self-propelled trucks powered by an electric motor |
84272000 |
- Xe tự hành khác |
- Other self-propelled trucks |
84279000 |
- Các loại xe khác |
- Other trucks |
8428 |
Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy nâng
hạ theo chiều thẳng đứng, cầu thang máy, băng tải chuyển hàng, thùng cáp
treo). |
Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for
example, lifts, escalators, conveyors, teleferics). |
842810 |
- Thang máy nâng hạ theo chiều đứng và tời nâng kiểu thùng (trục
tải thùng kíp): |
- Lifts and skip hoists: |
84281010 |
- - Thang máy kiểu dân dụng |
- - Passenger lifts |
|
- - Thang máy nâng hạ khác: |
- - Other lifts: |
84281021 |
- - - Loại sử dụng trong xây dựng |
- - - Of a kind used in buildings |
84281029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84281090 |
- - Tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp) |
- - Skip hoists |
842820 |
- Máy nâng và băng tải dùng khí nén: |
- Pneumatic elevators and conveyors: |
84282010 |
- - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
- - Of a kind used for agriculture |
84282020 |
- - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in,
tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
- - Automated machines for the transport, handling and storage
of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit
assemblies |
84282090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải
hàng hóa hoặc vật liệu: |
- Other continuous-action elevators and conveyors, for
goods or materials: |
84283100 |
- - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất |
- - Specially designed for underground use |
842832 |
- - Loại khác, dạng gàu: |
- - Other, bucket type: |
84283210 |
- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
- - - Of a kind used for agriculture |
84283290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
842833 |
- - Loại khác, dạng băng tải: |
- - Other, belt type: |
84283310 |
- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
- - - Of a kind used for agriculture |
84283320 |
- - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch
in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
- - - Automated machines for the transport, handling and storage
of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit
assemblies |
84283390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
842839 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84283910 |
- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
- - - Of a kind used for agriculture |
84283930 |
- - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch
in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
- - - Automated machines for the transport, handling and storage
of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit
assemblies |
84283990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84284000 |
- Cầu thang máy và băng tải tự động dùng cho người đi bộ |
- Escalators and moving walkways |
84286000 |
- Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao
dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi |
- Teleferics, chair-lifts, ski-draglines; traction
mechanisms for funiculars |
842890 |
- Máy khác: |
- Other machinery: |
84289020 |
- - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in,
tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
- - Automated machines for the transport, handling and storage
of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit
assemblies |
84289030 |
- - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm mỏ, thanh ngang xe goòng
hoặc đầu máy và các thiết bị giữ xe goòng chạy đường ray tương tự |
- - Mine wagon pushers, locomotive or wagon traversers, wagon
tippers and similar railway wagon handling equipment |
84289090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8429 |
Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy
cạp đất, máy xúc, máy đào đất, máy chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy đầm và xe
lu lăn đường, loại tự hành. |
Self-propelled bulldozers, angledozers, graders, levellers,
scrapers, mechanical shovels, excavators, shovel loaders, tamping machines
and road rollers. |
|
- Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng: |
- Bulldozers and angledozers: |
84291100 |
- - Loại bánh xích |
- - Track laying |
84291900 |
- - Loại khác |
- - Other |
84292000 |
- Máy san đất |
- Graders and levellers |
84293000 |
- Máy cạp |
- Scrapers |
842940 |
- Máy đầm và xe lu lăn đường: |
- Tamping machines and road rollers: |
84294030 |
- - Máy đầm |
- - Tamping machines |
84294040 |
- - Xe lu rung, với lực rung của trống không quá 20 tấn tính
theo trọng lượng |
- - Vibratory smooth drum rollers, with a centrifugal force drum
not exceeding 20 t by weight |
84294050 |
- - Các loại xe lu rung khác |
- - Other vibratory road rollers |
84294090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Máy xúc, máy đào đất và máy chuyển đất bằng gàu tự xúc: |
- Mechanical shovels, excavators and shovel loaders: |
84295100 |
- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước |
- - Front-end shovel loaders |
84295200 |
- - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360o |
- - Machinery with a 360o revolving superstructure |
84295900 |
- - Loại khác |
- - Other |
8430 |
Các máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, xúc hoặc khoan
khác dùng trong công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc;
máy xới tuyết và dọn tuyết. |
Other moving, grading, levelling, scraping, excavating, tamping,
compacting, extracting or boring machinery, for earth, minerals or ores;
pile-drivers and pile-extractors; snow-ploughs and snow-blowers. |
84301000 |
- Máy đóng cọc và nhổ cọc |
- Pile-drivers and pile-extractors |
84302000 |
- Máy xới và dọn tuyết |
- Snow-ploughs and snow-blowers |
|
- Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá: |
- Coal or rock cutters and tunnelling machinery: |
84303100 |
- - Loại tự hành |
- - Self-propelled |
84303900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Máy khoan hoặc máy đào sâu khác: |
- Other boring or sinking machinery: |
84304100 |
- - Loại tự hành |
- - Self-propelled |
843049 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84304910 |
- - - Bệ dàn khoan và các mảng cấu kiện tích hợp sử dụng trong
các công đoạn khoan |
- - - Wellhead platforms and integrated production modules
suitable for use in drilling operations |
84304990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84305000 |
- Máy khác, loại tự hành |
- Other machinery, self-propelled |
|
- Máy khác, loại không tự hành: |
- Other machinery, not self-propelled: |
84306100 |
- - Máy đầm hoặc máy nén |
- - Tamping or compacting machinery |
84306900 |
- - Loại khác |
- - Other |
8431 |
Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy
thuộc các nhóm từ 84.25 đến 84.30. |
Parts suitable for use solely or principally with the machinery
of headings 84.25 to 84.30. |
843110 |
- Của máy thuộc nhóm 84.25: |
- Of machinery of heading 84.25: |
|
- - Của máy hoạt động bằng điện: |
- - Of electrically operated machines: |
84311013 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.11.00, 8425.31.00 hoặc
8425.49.10 |
- - - Of goods of subheading 8425.11.00, 8425.31.00 or
8425.49.10 |
84311019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Của máy không hoạt động bằng điện: |
- - Of non-electrically operated machines: |
84311022 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.19.00, 8425.39.00,
8425.41.00, 8425.42.10 hoặc 8425.42.90 |
- - - Of goods of subheading 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00,
8425.42.10 or 8425.42.90 |
84311029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84312000 |
- Của máy móc thuộc nhóm 84.27 |
- Of machinery of heading 84.27 |
|
- Của máy móc thuộc nhóm 84.28: |
- Of machinery of heading 84.28: |
843131 |
- - Của thang máy nâng hạ theo chiều đứng, tời nâng kiểu thùng
(trục tải thùng kíp) hoặc cầu thang máy: |
- - Of lifts, skip hoists or escalators: |
84313110 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.21, 8428.10.29 hoặc
8428.10.90 |
- - - Of goods of subheading 8428.10.21, 8428.10.29 or
8428.10.90 |
84313120 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.10 hoặc 8428.40.00 |
- - - Of goods of subheading 8428.10.10 or 8428.40.00 |
843139 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84313910 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.20.10, 8428.32.10,
8428.33.10 hoặc 8428.39.10 |
- - - Of goods of subheading 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10
or 8428.39.10 |
84313920 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.90 |
- - - Of goods of subheading 8428.90 |
84313940 |
- - - Của máy tự động dùng để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản
các tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
- - - Of automated machines for the transport, handling and
storage of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit
assemblies |
84313990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 hoặc 84.30: |
- Of machinery of heading 84.26, 84.29 or 84.30: |
843141 |
- - Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp: |
- - Buckets, shovels, grabs and grips: |
84314110 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 84.26 |
- - - For machinery of heading 84.26 |
84314190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84314200 |
- - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng |
- - Bulldozer or angledozer blades |
84314300 |
- - Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân nhóm
8430.41 hoặc 8430.49 |
- - Parts for boring or sinking machinery of subheading
8430.41 or 8430.49 |
843149 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84314910 |
- - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26 |
- - - Parts of machinery of heading 84.26 |
84314920 |
- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc
máy cạp |
- - - Cutting edges or end bits of a kind used for scrapers,
graders or levellers |
84314940 |
- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi thẳng
hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng |
- - - Cutting edges or end bits of a kind used for bulldozer or
angledozer blades |
84314950 |
- - - Của xe lu lăn đường |
- - - Of road rollers |
84314960 |
- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8430.20.00 |
- - - Of goods of subheading 8430.20.00 |
84314990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8432 |
Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất
hoặc trồng trọt; máy cán cỏ hoặc sân chơi thể thao. |
Agricultural, horticultural or forestry machinery for soil
preparation or cultivation; lawn or sports-ground rollers. |
84321000 |
- Máy cày |
- Ploughs |
|
- Máy bừa, máy cào, máy xới, máy làm cỏ và máy cuốc: |
- Harrows, scarifiers, cultivators, weeders and hoes: |
84322100 |
- - Bừa đĩa |
- - Disc harrows |
84322900 |
- - Loại khác |
- - Other |
84323000 |
- Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy |
- Seeders, planters and transplanters |
84324000 |
- Máy vãi phân và máy rắc phân |
- Manure spreaders and fertiliser distributors |
843280 |
- Máy khác: |
- Other machinery: |
84328010 |
- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
- - Agricultural or horticultural type |
84328020 |
- - Máy cán cho bãi cỏ hay sân chơi thể thao |
- - Lawn or sports-ground rollers |
84328090 |
- - Loại khác |
- - Other |
843290 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84329010 |
- - Của máy thuộc phân nhóm 8432.80.90 |
- - Of machinery of subheading 8432.80.90 |
84329020 |
- - Của máy cán cho bãi cỏ hay sân chơi thể thao |
- - Of lawn or sports-ground rollers |
84329090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8433 |
Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm
hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa
chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37. |
Harvesting or threshing machinery, including straw or fodder
balers; grass or hay mowers; machines for cleaning, sorting or grading eggs,
fruit or other agricultural produce, other than machinery of heading 84.37. |
|
- Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hay sân chơi thể
thao: |
- Mowers for lawns, parks or sports-grounds: |
84331100 |
- - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng
ngang |
- - Powered, with the cutting device rotating in a horizontal
plane |
843319 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84331910 |
- - - Không dùng động cơ |
- - - Not powered |
84331990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84332000 |
- Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo |
- Other mowers, including cutter bars for tractor mounting |
84333000 |
- Máy dọn cỏ khô khác |
- Other haymaking machinery |
84334000 |
- Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu
dọn) các kiện đã được đóng |
- Straw or fodder balers, including pick-up balers |
|
- Máy thu hoạch khác; máy đập: |
- Other harvesting machinery; threshing machinery: |
84335100 |
- - Máy gặt đập liên hợp |
- - Combine harvester-threshers |
84335200 |
- - Máy đập khác |
- - Other threshing machinery |
84335300 |
- - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ |
- - Root or tuber harvesting machines |
843359 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84335910 |
- - - Máy hái bông và máy nhặt hạt bông khỏi bông |
- - - Cotton pickers and cotton gins |
84335990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
843360 |
- Máy làm sạch, phân loại hay chọn trứng, hoa quả hay nông sản
khác: |
- Machines for cleaning, sorting or grading eggs, fruit or
other agricultural produce: |
84336010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84336020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
843390 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84339010 |
- - Các bánh xe, có đường kính (gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng
không quá 250 mm, với kích thước chiều ngang của bánh xe hoặc lốp lắp trên
loại bánh xe đó vượt quá 30 mm |
- - Castors, of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm
but not exceeding 250 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted
thereto exceeds 30 mm |
84339020 |
- - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.11 hoặc
8433.19.90 |
- - Other, of goods of subheading 8433.11 or 8433.19.90 |
84339030 |
- - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.19.10 |
- - Other, of goods of subheading 8433.19.10 |
84339090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8434 |
Máy vắt sữa và máy chế biến sữa. |
Milking machines and dairy machinery. |
843410 |
- Máy vắt sữa: |
- Milking machines: |
84341010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84341020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
843420 |
- Máy chế biến sữa: |
- Dairy machinery: |
84342010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84342020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
843490 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84349010 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
- - Of electrically operated machines |
84349020 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
- - Of non-electrically operated machines |
8435 |
Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất
rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các loại đồ uống tương tự. |
Presses, crushers and similar machinery used in the manufacture
of wine, cider, fruit juices or similar beverages. |
843510 |
- Máy: |
- Machinery: |
84351010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84351020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
843590 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84359010 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
- - Of electrically operated machines |
84359020 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
- - Of non-electrically operated machines |
8436 |
Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp,
chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ
khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới
nở. |
Other agricultural, horticultural, forestry, poultry-keeping or
bee-keeping machinery, including germination plant fitted with mechanical or
thermal equipment; poultry incubators and brooders. |
843610 |
- Máy chế biến thức ăn gia súc: |
- Machinery for preparing animal feeding stuffs: |
84361010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84361020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
|
- Máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm
gia cầm mới nở: |
- Poultry-keeping machinery; poultry incubators and
brooders: |
843621 |
- - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
- - Poultry incubators and brooders: |
84362110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84362120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
843629 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84362910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84362920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
843680 |
- Máy khác: |
- Other machinery: |
|
- - Hoạt động bằng điện: |
- - Electrically operated: |
84368011 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
- - - Agricultural or horticultural type |
84368019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Không hoạt động bằng điện: |
- - Not electrically operated: |
84368021 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
- - - Agricultural or horticultural type |
84368029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Bộ phận: |
- Parts: |
843691 |
- - Của máy chăm sóc gia cầm hoặc máy ấp trứng gia cầm và thiết
bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
- - Of poultry-keeping machinery or poultry incubators and
brooders: |
84369110 |
- - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện |
- - - Of electrically operated machines and equipment |
84369120 |
- - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện |
- - - Of non-electrically operated machines and equipment |
843699 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện: |
- - - Of electrically operated machines and equipment: |
84369911 |
- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
- - - - Agricultural or horticultural type |
84369919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện: |
- - - Of non-electrically operated machines and equipment: |
84369921 |
- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
- - - - Agricultural or horticultural type |
84369929 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
8437 |
Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt ngũ cốc
hay các loại đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát, chế
biến ngũ cốc hoặc đậu dạng khô, trừ các loại máy nông nghiệp. |
Machines for cleaning, sorting or grading seed, grain or dried
leguminous vegetables; machinery used in the milling industry or for the
working of cereals or dried leguminous vegetables, other than farm-type
machinery. |
843710 |
- Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt ngũ cốc
hay các loại đậu đã được làm khô: |
- Machines for cleaning, sorting or grading seed, grain or
dried leguminous vegetables: |
84371010 |
- - Dùng cho các loại hạt ngũ cốc, hoạt động bằng điện; máy sàng
sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điện |
- - For grains, electrically operated; winnowing and similar
cleaning machines, electrically operated |
84371020 |
- - Dùng cho các loại hạt ngũ cốc, không hoạt động bằng điện;
máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, không hoạt động bằng điện |
- - For grains, not electrically operated; winnowing and similar
cleaning machines, not electrically operated |
84371030 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
- - Other, electrically operated |
84371040 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
- - Other, not electrically operated |
843780 |
- Máy khác: |
- Other machinery: |
84378010 |
- - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện |
- - Rice hullers and cone type rice mills, electrically operated |
84378020 |
- - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, không hoạt động
bằng điện |
- - Rice hullers and cone type rice mills, not electrically
operated |
84378030 |
- - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng
điện |
- - Industrial type coffee and corn mills, electrically operated |
84378040 |
- - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, không hoạt động
bằng điện |
- - Industrial type coffee and corn mills, not electrically
operated |
|
- - Loại khác, hoạt động bằng điện: |
- - Other, electrically operated: |
84378051 |
- - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám
và máy bóc vỏ |
- - - Polishing machines for rice, sifting and sieving machines,
bran cleaning machines and husking machines |
84378059 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện: |
- - Other, not electrically operated: |
84378061 |
- - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám
và máy bóc vỏ |
- - - Polishing machines for rice, sifting and sieving machines,
bran cleaner machines and husking machines |
84378069 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
843790 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
|
- - Của máy hoạt động bằng điện: |
- - Of electrically operated machines: |
84379011 |
- - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 |
- - - Of machines of subheading 8437.10 |
84379019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Của máy không hoạt động bằng điện: |
- - Of non-electrically operated machines: |
84379021 |
- - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 |
- - - Of machines of subheading 8437.10 |
84379029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8438 |
Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hay đồ uống,
chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong Chương này, trừ các loại máy để
chiết xuất hay chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo từ thực
vật. |
Machinery, not specified or included elsewhere in this Chapter,
for the industrial preparation or manufacture of food or drink, other than
machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable fats
or oils. |
843810 |
- Máy làm bánh mỳ và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc
các sản phẩm tương tự: |
- Bakery machinery and machinery for the manufacture of
macaroni, spaghetti or similar products: |
84381010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84381020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
843820 |
- Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hay sô cô la: |
- Machinery for the manufacture of confectionery, cocoa or
chocolate: |
84382010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84382020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
843830 |
- Máy sản xuất đường: |
- Machinery for sugar manufacture: |
84383010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84383020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
84384000 |
- Máy sản xuất bia |
- Brewery machinery |
843850 |
- Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm: |
- Machinery for the preparation of meat or poultry: |
84385010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84385020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
843860 |
- Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rau: |
- Machinery for the preparation of fruits, nuts or
vegetables: |
84386010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84386020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
843880 |
- Máy loại khác: |
- Other machinery: |
|
- - Máy xay vỏ cà phê: |
- - Coffee pulpers: |
84388011 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84388012 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
84388091 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84388092 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
843890 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
|
- - Của máy hoạt động bằng điện: |
- - Of electrically operated machines: |
84389011 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.10 |
- - - Of goods of subheading 8438.30.10 |
|
- - Máy xay vỏ cà phê: |
- - Coffee pulpers |
84389012 |
- - - Của máy xay vỏ cà phê |
- - - Of coffee pulpers |
84389019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Của máy không hoạt động bằng điện: |
- - Of non-electrically operated machines: |
84389021 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.20 |
- - - Of goods of subheading 8438.30.20 |
84389022 |
- - - Của máy sát tách vỏ cà phê |
- - - Of coffee pulpers |
84389029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8439 |
Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô hoặc máy dùng cho
quá trình sản xuất hoặc hoàn thiện giấy hoặc bìa. |
Machinery for making pulp of fibrous cellulosic material or for
making or finishing paper or paperboard. |
84391000 |
- Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô |
- Machinery for making pulp of fibrous cellulosic material |
84392000 |
- Máy dùng sản xuất giấy hoặc bìa |
- Machinery for making paper or paperboard |
84393000 |
- Máy hoàn thiện sản phẩm giấy hoặc bìa |
- Machinery for finishing paper or paperboard |
|
- Bộ phận: |
- Parts: |
84399100 |
- - Của máy sản xuất bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô |
- - Of machinery for making pulp of fibrous cellulosic material |
84399900 |
- - Loại khác |
- - Other |
8440 |
Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách. |
Book-binding machinery, including book-sewing machines. |
844010 |
- Máy: |
- Machinery: |
84401010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84401020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
844090 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84409010 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
- - Of electrically operated machines |
84409020 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
- - Of non-electrically operated machines |
8441 |
Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc bìa, kể cả máy
cắt xén các loại. |
Other machinery for making up paper pulp, paper or paperboard,
including cutting machines of all kinds. |
844110 |
- Máy cắt xén các loại: |
- Cutting machines: |
84411010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84411020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
844120 |
- Máy làm túi, bao hoặc phong bì: |
- Machines for making bags, sacks or envelopes: |
84412010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84412020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
844130 |
- Máy làm thùng bìa, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống hoặc
đồ chứa tương tự, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn: |
- Machines for making cartons, boxes, cases, tubes, drums
or similar containers, other than by moulding: |
84413010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84413020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
844140 |
- Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc bìa bằng phương
pháp đúc khuôn: |
- Machines for moulding articles in paper pulp, paper or
paperboard: |
84414010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84414020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
844180 |
- Máy loại khác: |
- Other machinery: |
84418010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84418020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
844190 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84419010 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
- - Of electrically operated machines |
84419020 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
- - Of non-electrically operated machines |
8442 |
Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ
84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm khuôn in (bát chữ), trục
lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu kí tự in, bản in, bát chữ, trục lăn và các
bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn |
Machinery, apparatus and equipment (other than the machine-tools
of headings 84.56 to 84.65) for preparing or making plates, cylinders or
other printing components; plates, cylinders and other printing components;
plates, cylinders and lithographic stones |
844230 |
- Máy, thiết bị và dụng cụ: |
- Machinery, apparatus and equipment: |
84423010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84423020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
844240 |
- Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trên: |
- Parts of the foregoing machinery, apparatus or equipment: |
84424010 |
- - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ hoạt động bằng điện |
- - Of electrically operated machines, apparatus or equipment |
84424020 |
- - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ không hoạt động bằng điện |
- - Of non-electrically operated machines, apparatus or
equipment |
84425000 |
- Khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác; khuôn in,
trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được
làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) |
- Plates, cylinders and other printing components; plates,
cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for
example, planed, grained or polished) |
8443 |
Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn
và các bộ phận in của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và
máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng. |
Printing machinery used for printing by means of plates,
cylinders and other printing components of heading 84.42; other printers,
copying machines and facsimile machines, whether or not combined; parts and
accessories thereof. |
|
- Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn
và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42: |
- Printing machinery used for printing by means of plates,
cylinder and other printing components of heading 84.42: |
84431100 |
- - Máy in offset, in cuộn |
- - Offset printing machinery, reel-fed |
84431200 |
- - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử
dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và
chiều kia không quá 36 cm) |
- - Offset printing machinery, sheet-fed, office type (using
sheets with one side not exceeding 22 cm and the other side not exceeding 36
cm in the unfolded state) |
84431300 |
- - Máy in offset khác |
- - Other offset printing machinery |
84431400 |
- - Máy in nổi, in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm |
- - Letterpress printing machinery, reel-fed, excluding
flexographic printing |
84431500 |
- - Máy in nổi, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn
mềm |
- - Letterpress printing machinery, other than reel-fed,
excluding flexographic printing |
84431600 |
- - Máy in nổi bằng khuôn mềm |
- - Flexographic printing machinery |
84431700 |
- - Máy in ảnh trên bản kẽm |
- - Gravure printing machinery |
84431900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với
nhau: |
- Other printers, copying machines and facsimile machines,
whether or not combined: |
844331 |
- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có
khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
- - Machines which perform two or more of the functions of
printing, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an
automatic data processing machine or to a network: |
84433110 |
- - - Máy in- copy, in bằng công nghệ in phun |
- - - Printer-copiers, printing by the ink-jet process |
84433120 |
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ laser |
- - - Printer-copiers, printing by the laser process |
84433130 |
- - - Máy in-copy-fax kết hợp |
- - - Combination printer-copier-facsimile machines |
84433190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
844332 |
- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động
hoặc kết nối mạng: |
- - Other, capable of connecting to an automatic data
processing machine or to a network: |
84433210 |
- - - Máy in kim |
- - - Dot matrix printers |
84433220 |
- - - Máy in phun |
- - - Ink-jet printers |
84433230 |
- - - Máy in laser |
- - - Laser printers |
84433240 |
- - - Máy fax |
- - - Facsimile machines |
84433250 |
- - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm
mạch dây in |
- - - Screen printing machinery for the manufacture of printed
circuit boards or printed wiring boards |
84433260 |
- - - Máy vẽ ( Plotters) |
- - - Plotters |
84433290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
844339 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình
ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp): |
- - - Electrostatic photocopying apparatus operating by
reproducing the original image directly onto the copy (direct process): |
84433911 |
- - - - Loại màu |
- - - - Colour |
84433919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
84433920 |
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình
ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp) |
- - - Electrostatic photocopying apparatus, operating by
reproducing the original image via an intermediate onto the copy (indirect
process) |
84433930 |
- - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học |
- - - Other photocopying apparatus incorporating an optical
system |
84433940 |
- - - Máy in phun |
- - - Ink-jet printers |
84433990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Bộ phận và phụ kiện: |
- Parts and accessories: |
84439100 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như
khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác của nhóm 84.42 |
- - Parts and accessories of printing machinery used for
printing by means of plates, cylinders and other printing components of
heading 84.42 |
844399 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84439910 |
- - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hay tấm
mạch dây in |
- - - Of screen printing machinery for the manufacture of
printed circuit boards or printed wiring boards |
84439920 |
- - - Hộp mực in đã có mực in |
- - - Ink-filled printer cartridges |
84439930 |
- - - Bộ phận cung cấp và phân loại giấy |
- - - Paper feeders and sorters |
84439990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8444 |
Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân
tạo. |
Machines for extruding, drawing, texturing or cutting man-made
textile materials. |
84440010 |
- Hoạt động bằng điện |
- Electrically operated |
84440020 |
- Không hoạt động bằng điện |
- Not electrically operated |
8445 |
Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe
sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt; máy guồng hoặc máy đánh
ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sơ sợi
dệt dùng cho máy thuộc nhóm 84.46 hoặc 84 |
Machines for preparing textile fibres; spinning, doubling or
twisting machines and other machinery for producing textile yarns; textile
reeling or winding (including weft-winding) machines and machines for
preparing textile yarns for use on the machines o |
|
- Máy chuẩn bị sợi dệt: |
- Machines for preparing textile fibres: |
844511 |
- - Máy chải thô: |
- - Carding machines: |
84451110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84451120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
844512 |
- - Máy chải kỹ: |
- - Combing machines: |
84451210 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84451220 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
844513 |
- - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô: |
- - Drawing or roving machines: |
84451310 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84451320 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
844519 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84451910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84451920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
844520 |
- Máy kéo sợi: |
- Textile spinning machines: |
84452010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84452020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
844530 |
- Máy đậu hoặc máy xe sợi: |
- Textile doubling or twisting machines: |
84453010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84453020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
844540 |
- Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng
sợi: |
- Textile winding (including weft-winding) or reeling
machines: |
84454010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84454020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
844590 |
- Loại khác: |
- Other: |
84459010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84459020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
8446 |
Máy dệt. |
Weaving machines (looms). |
844610 |
- Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm: |
- For weaving fabrics of a width not exceeding 30 cm: |
84461010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84461020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
|
- Cho vải dệt có khổ rộng từ 30 cm trở lên, loại dệt thoi: |
- For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm, shuttle
type: |
84462100 |
- - Máy dệt khung cửi có động cơ |
- - Power looms |
84462900 |
- - Loại khác |
- - Other |
84463000 |
- Cho vải dệt có khổ rộng từ 30 cm trở lên, loại dệt không thoi |
- For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm,
shuttleless type |
8447 |
Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn, sản xuất vải
tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và máy chần sợi nổi vòng. |
Knitting machines, stitch-bonding machines and machines for
making gimped yarn, tulle, lace, embroidery, trimmings, braid or net and
machines for tufting. |
|
- Máy dệt kim tròn: |
- Circular knitting machines: |
844711 |
- - Có đường kính trục cuốn không quá 165 mm: |
- - With cylinder diameter not exceeding 165 mm: |
84471110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84471120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
844712 |
- - Có đường kính trục cuốn trên 165 mm: |
- - With cylinder diameter exceeding 165 mm: |
84471210 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84471220 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
844720 |
- Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: |
- Flat knitting machines; stitch-bonding machines: |
84472010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84472020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
844790 |
- Loại khác: |
- Other: |
84479010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84479020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
8448 |
Máy phụ trợ dùng với các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc
84.47 (ví dụ, đầu tay kéo, đầu Jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi);
các bộ phận và phụ kiện phù hợp để chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy
thuộc nhóm này hoặc của nhóm 84.44, 84.4 |
Auxiliary machinery for use with machines of heading 84.44,
84.45, 84.46 or 84.47 (for example, dobbies, Jacquards, automatic stop
motions, shuttle changing mechanisms); parts and accessories suitable for use
solely or principally with the machines of thi |
|
- Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45,
84.46 hoặc 84.47: |
- Auxiliary machinery for machines of heading 84.44, 84.45,
84.46 or 84.47: |
844811 |
- - Đầu tay kéo và đầu Jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa,
máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho mục đích trên: |
- - Dobbies and Jacquards; card reducing, copying, punching or
assembling machines for use therewith: |
84481110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84481120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
844819 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84481910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84481920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
84482000 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.44 hoặc các máy phụ
trợ của chúng |
- Parts and accessories of machines of heading 84.44 or of
their auxiliary machinery |
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.45 hoặc các máy phụ
trợ của chúng: |
- Parts and accessories of machines of heading 84.45 or of
their auxiliary machinery: |
84483100 |
- - Kim chải |
- - Card clothing |
84483200 |
- - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải |
- - Of machines for preparing textile fibres, other than card
clothing |
84483300 |
- - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên |
- - Spindles, spindle flyers, spinning rings and ring travellers |
84483900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy dệt (khung cửi) hoặc máy phụ trợ
của chúng: |
- Parts and accessories of weaving machines (looms) or of
their auxiliary machinery: |
84484200 |
- - Lược dệt, go và khung go |
- - Reeds for looms, healds and heald-frames |
844849 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84484910 |
- - - Thoi |
- - - Shuttles |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84484991 |
- - - - Bộ phận của máy hoạt động bằng điện |
- - - - Parts of electrically operated machines |
84484992 |
- - - - Bộ phận của máy không hoạt động bằng điện |
- - - - Parts of non-electrically operated machines |
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc máy phụ trợ
của chúng: |
- Parts and accessories of machines of heading 84.47 or of
their auxiliary machinery: |
84485100 |
- - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng
khác |
- - Sinkers, needles and other articles used in forming stitches |
84485900 |
- - Loại khác |
- - Other |
8449 |
Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt hoặc các sản phẩm không
dệt dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ. |
Machinery for the manufacture or finishing of felt or nonwovens
in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats; blocks
for making hats. |
84490010 |
- Hoạt động bằng điện |
- Electrically operated |
84490020 |
- Không hoạt động bằng điện |
- Not electrically operated |
8450 |
Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức
năng sấy khô. |
Household or laundry-type washing machines, including machines
which both wash and dry. |
|
- Máy giặt, có sức chứa không quá 10 kg vải khô một lần giặt: |
- Machines, each of a dry linen capacity not exceeding 10
kg: |
845011 |
- - Máy tự động hoàn toàn: |
- - Fully-automatic machines: |
84501110 |
- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt |
- - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg |
84501190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84501200 |
- - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm |
- - Other machines, with built-in centrifugal drier |
845019 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84501910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84501990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84502000 |
- Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt |
- Machines, each of a dry linen capacity exceeding 10 kg |
845090 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84509010 |
- - Của máy thuộc phân nhóm 8450.20.00 |
- - Of machines of subheading 8450.20.00 |
84509020 |
- - Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12.00 hoặc 8450.19 |
- - Of machines of subheading 8450.11, 8450.12.00 or 8450.19 |
8451 |
Các loại máy (trừ máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch,
vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất,
tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy
dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp |
Machinery (other than machines of heading 84.50) for washing,
cleaning, wringing, drying, ironing, pressing (including fusing presses),
bleaching, dyeing, dressing, finishing, coating or impregnating textile
yarns, fabrics or made up textile articles and |
84511000 |
- Máy giặt khô |
- Dry-cleaning machines |
|
- Máy sấy: |
- Drying machines: |
84512100 |
- - Công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô |
- - Each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg |
84512900 |
- - Loại khác |
- - Other |
845130 |
- Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch): |
- Ironing machines and presses (including fusing presses): |
84513010 |
- - Máy là trục đơn, loại gia dụng |
- - Single roller type domestic ironing machines |
84513090 |
- - Loại khác |
- - Other |
84514000 |
- Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm |
- Washing, bleaching or dyeing machines |
84515000 |
- Máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt |
- Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or
pinking textile fabrics |
84518000 |
- Máy loại khác |
- Other machinery |
845190 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
|
- - Của máy có công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô: |
- - Of machines of a dry linen capacity not exceeding 10 kg: |
84519011 |
- - - Loại gia dụng |
- - - For domestic use |
84519019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84519090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8452 |
Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; bàn, tủ,
chân máy và nắp thiết kế chuyên dùng cho các loại máy khâu; kim máy khâu. |
Sewing machines, other than book-sewing machines of heading
84.40; furniture, bases and covers specially designed for sewing machines;
sewing machine needles. |
84521000 |
- Máy khâu dùng cho gia đình |
- Sewing machines of the household type |
|
- Máy khâu khác: |
- Other sewing machines: |
84522100 |
- - Loại tự động |
- - Automatic units |
84522900 |
- - Loại khác |
- - Other |
84523000 |
- Kim máy khâu |
- Sewing machine needles |
845290 |
- Bàn, tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của
chúng; bộ phận khác của máy khâu: |
- Furniture, bases and covers for sewing machines and parts
thereof; other parts of sewing machines: |
|
- - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10.00: |
- - Of machinery of subheading 8452.10.00: |
84529011 |
- - - Thân trên và thân dưới máy, đế đỡ có hoặc không có khung;
bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại |
- - - Arms and beds; stands with or without centre frames;
flywheels; belt guards; treadles or pedals |
84529012 |
- - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng |
- - - Furniture, bases and covers and parts thereof |
84529019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
84529091 |
- - - Thân trên và thân dưới máy, đế đỡ có hoặc không có khung;
bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại |
- - - Arms and beds; stands with or without centre frames;
flywheels; belt guards; treadles or pedals |
84529092 |
- - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng |
- - - Furniture, bases and covers and parts thereof |
84529099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8453 |
Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc
hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống
hoặc da thuộc, trừ các loại máy may. |
Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or
leather or for making or repairing footwear or other articles of hides, skins
or leather, other than sewing machines. |
845310 |
- Máy dùng để sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc: |
- Machinery for preparing, tanning or working hides, skins
or leather: |
84531010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84531020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
845320 |
- Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép: |
- Machinery for making or repairing footwear: |
84532010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84532020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
845380 |
- Máy khác: |
- Other machinery: |
84538010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84538020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
84539000 |
- Bộ phận |
- Parts |
8454 |
Lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện
kim hay đúc kim loại. |
Converters, ladles, ingot moulds and casting machines, of a kind
used in metallurgy or in metal foundries. |
84541000 |
- Lò thổi |
- Converters |
84542000 |
- Khuôn đúc thỏi và nồi rót |
- Ingot moulds and ladles |
84543000 |
- Máy đúc |
- Casting machines |
84549000 |
- Bộ phận |
- Parts |
8455 |
Máy cán kim loại và trục cán của nó. |
Metal-rolling mills and rolls therefor. |
84551000 |
- Máy cán ống |
- Tube mills |
|
- Máy cán khác: |
- Other rolling mills: |
84552100 |
- - Máy cán nóng hay máy cán nóng và nguội kết hợp |
- - Hot or combination hot and cold |
84552200 |
- - Máy cán nguội |
- - Cold |
84553000 |
- Trục cán dùng cho máy cán |
- Rolls for rolling mills |
84559000 |
- Bộ phận khác |
- Other parts |
8456 |
Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật
liệu, bằng các quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm
phô-tông, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc
quá trình xử lý plasma hồ quang; máy cắt |
Machine-tools for working any material by removal of material,
by laser or other light or photon beam, ultrasonic, electro-discharge,
electro-chemical, electron beam, ionic-beam or plasma arc processes;
water-jet cutting machines. |
84561000 |
- Hoạt động bằng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia
phô-tông |
- Operated by laser or other light or photon beam processes |
84562000 |
- Hoạt động bằng phương pháp siêu âm |
- Operated by ultrasonic processes |
84563000 |
- Hoạt động bằng phương pháp phóng điện tử |
- Operated by electro-discharge processes |
845690 |
- Loại khác: |
- Other: |
84569010 |
- - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng phương
pháp bóc tách vật liệu, phương pháp plasma, để sản xuất các tấm mạch in hay
tấm mạch dây in |
- - Machine tools, numerically controlled, for working any
material by removal of material, by plasma arc processes, for the manufacture
of printed circuit boards or printed wiring boards |
84569020 |
- - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch
điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các đế của tấm mạch in hay tấm mạch dây
in |
- - Wet processing equipments for the application by immersion
of electro-chemical solutions, for the purpose of removing material on
printed circuit boards or printed wiring boards |
84569090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8457 |
Trung tâm gia công cơ, máy kết cấu một vị trí và máy nhiều vị
trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại. |
Machining centres, unit construction machines (single station)
and multi-station transfer machines, for working metal. |
84571000 |
- Trung tâm gia công cơ |
- Machining centres |
84572000 |
- Máy một vị trí gia công |
- Unit construction machines (single station) |
84573000 |
- Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch |
- Multi-station transfer machines |
8458 |
Máy tiện kim loại (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách
kim loại. |
Lathes (including turning centres) for removing metal. |
|
- Máy tiện ngang: |
- Horizontal lathes: |
84581100 |
- - Điều khiển số |
- - Numerically controlled |
845819 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84581910 |
- - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm |
- - - With the distance between the main spindle centre and the
bed not exceeding 300 mm |
84581990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Máy tiện khác: |
- Other lathes: |
84589100 |
- - Điều khiển số |
- - Numerically controlled |
845899 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84589910 |
- - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm |
- - - With the distance between the main spindle centre and the
bed not exceeding 300 mm |
84589990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8459 |
Máy công cụ (kể cả đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được)
dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách kim loại,
trừ các loại máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 84.58. |
Machine-tools (including way-type unit head machines) for
drilling, boring, milling, threading or tapping by removing metal, other than
lathes (including turning centres) of heading 84.58. |
845910 |
- Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được: |
- Way-type unit head machines: |
84591010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84591020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
|
- Máy khoan khác: |
- Other drilling machines: |
84592100 |
- - Điều khiển số |
- - Numerically controlled |
845929 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84592910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84592920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
|
- Máy doa-phay khác: |
- Other boring-milling machines: |
84593100 |
- - Điều khiển số |
- - Numerically controlled |
845939 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84593910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84593920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
845940 |
- Máy doa khác: |
- Other boring machines: |
84594010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84594020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
|
- Máy phay, kiểu công xôn: |
- Milling machines, knee-type: |
84595100 |
- - Điều khiển số |
- - Numerically controlled |
845959 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84595910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84595920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
|
- Máy phay khác: |
- Other milling machines: |
84596100 |
- - Điều khiển số |
- - Numerically controlled |
845969 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84596910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84596920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
845970 |
- Máy ren hoặc máy ta rô khác: |
- Other threading or tapping machines: |
84597010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84597020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
8460 |
Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài
rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm
kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các
loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia cô |
Machine-tools for deburring, sharpening, grinding, honing,
lapping, polishing or otherwise finishing metal or cermets by means of
grinding stones, abrasives or polishing products, other than gear cutting,
gear grinding or gear finishing machines of headin |
|
- Máy mài phẳng, trong đó việc xác định vị trí theo trục tọa độ
nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01 mm: |
- Flat-surface grinding machines, in which the positioning
in any one axis can be set up to an accuracy of at least 0.01 mm: |
84601100 |
- - Điều khiển số |
- - Numerically controlled |
846019 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84601910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84601920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
|
- Máy mài khác, trong đó việc xác định vị trí theo trục tọa độ
nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01 mm: |
- Other grinding machines, in which the positioning in any
one axis can be set up to an accuracy of at least 0.01 mm: |
84602100 |
- - Điều khiển số |
- - Numerically controlled |
846029 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84602910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84602920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
|
- Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt): |
- Sharpening (tool or cutter grinding) machines: |
846031 |
- - Điều khiển số: |
- - Numerically controlled: |
84603110 |
- - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia
công hình ống lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các
mũi khoan bằng vật liệu các bua với đường kính chuôi không quá 3,175 mm |
- - - Machine tools, numerically controlled, for sharpening
carbide drilling bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, provided
with fixed collets and having a power not exceeding 0.74 kW |
84603190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
846039 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84603910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84603920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
846040 |
- Máy mài khôn hoặc máy mài rà: |
- Honing or lapping machines: |
84604010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84604020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
846090 |
- Loại khác: |
- Other: |
84609010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84609020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
8461 |
Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng,
mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy
công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa
được ghi hay chi tiết ở nơi khác. |
Machine-tools for planing, shaping, slotting, broaching, gear
cutting, gear grinding or gear finishing, sawing, cutting-off and other
machine-tools working by removing metal or cermets, not elsewhere specified
or included. |
846120 |
- Máy bào ngang hoặc máy xọc: |
- Shaping or slotting machines: |
84612010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84612020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
846130 |
- Máy chuốt: |
- Broaching machines: |
84613010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84613020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
846140 |
- Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối: |
- Gear cutting, gear grinding or gear finishing machines: |
84614010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84614020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
846150 |
- Máy cưa hoặc máy cắt đứt: |
- Sawing or cutting-off machines: |
84615010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84615020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
846190 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Hoạt động bằng điện: |
- - Electrically operated: |
84619011 |
- - - Máy bào |
- - - Planing machines |
84619019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Không hoạt động bằng điện: |
- - Not electrically operated: |
84619091 |
- - - Máy bào |
- - - Planing machines |
84619099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8462 |
Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách
rèn, gò hoặc dập khuôn; máy công cụ (kể cả máy ép) để gia công kim loại bằng
cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột dập, hoặc cắt rãnh hình chữ
V; máy ép để gia công kim loại hoặc c |
Machine-tools (including presses) for working metal by forging,
hammering or die-stamping; machine-tools (including presses) for working
metal by bending, folding, straightening, flattening, shearing, punching or
notching; presses for working metal or met |
846210 |
- Máy rèn hay máy dập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy: |
- Forging or die-stamping machines (including presses) and
hammers: |
84621010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84621020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
|
- Máy uốn, gấp, làm thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy ép): |
- Bending, folding, straightening or flattening machines
(including presses): |
84622100 |
- - Điều khiển số |
- - Numerically controlled |
846229 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84622910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84622920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
|
- Máy xén (kể cả máy dập), trừ máy cắt (xén) và đột liên hợp: |
- Shearing machines (including presses), other than
combined punching and shearing machines: |
84623100 |
- - Điều khiển số |
- - Numerically controlled |
846239 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84623910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84623920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
|
- Máy đột dập hay mắt cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy ép), máy
xén và đột dập liên hợp: |
- Punching or notching machines (including presses),
including combined punching and shearing machines: |
84624100 |
- - Điều khiển số |
- - Numerically controlled |
846249 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84624910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84624920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
|
- Loại khác: |
- Other: |
84629100 |
- - Máy ép thủy lực |
- - Hydraulic presses |
846299 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84629910 |
- - - Máy sản xuất thùng, can và đồ chứa tương tự từ thiếc tấm,
hoạt động bằng điện |
- - - Machines for the manufacture of boxes, cans and similar
containers of tin plate, electrically operated |
84629920 |
- - - Máy sản xuất thùng, can và đồ chứa tương tự từ tấm mạ
thiếc, không hoạt động bằng điện |
- - - Machines for the manufacture of boxes, cans and similar
containers of tin plate, not electrically operated |
84629950 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
- - - Other, electrically operated |
84629960 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
- - - Other, not electrically operated |
8463 |
Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không
cần bóc tách vật liệu. |
Other machine-tools for working metal or cermets, without
removing material. |
846310 |
- Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự: |
- Draw-benches for bars, tubes, profiles, wire or the like: |
84631010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84631020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
846320 |
- Máy lăn ren: |
- Thread rolling machines: |
84632010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84632020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
846330 |
- Máy gia công dây: |
- Machines for working wire: |
84633010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84633020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
846390 |
- Loại khác: |
- Other: |
84639010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84639020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
8464 |
Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc
các loại khoáng vật tương tự hoặc máy dùng để gia công nguội thủy tinh. |
Machine-tools for working stone, ceramics, concrete,
asbestos-cement or like mineral materials or for cold-working glass. |
846410 |
- Máy cưa: |
- Sawing machines: |
84641010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84641020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
846420 |
- Máy mài nhẵn hay mài bóng: |
- Grinding or polishing machines: |
84642010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84642020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
846490 |
- Loại khác: |
- Other: |
84649010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84649020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
8465 |
Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp
bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng
hay các vật liệu cứng tương tự. |
Machine-tools (including machines for nailing, stapling, glueing
or otherwise assembling) for working wood, cork, bone, hard rubber, hard
plastics or similar hard materials. |
84651000 |
- Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà
không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công |
- Machines which can carry out different types of machining
operations without tool change between such operations |
|
- Loại khác: |
- Other: |
846591 |
- - Máy cưa: |
- - Sawing machines: |
84659110 |
- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc
các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, hoạt động bằng
điện |
- - - Of a kind used for scoring printed circuit boards or
printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board
substrates, electrically operated |
84659120 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
- - - Other, electrically operated |
84659190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
846592 |
- - Máy bào, máy phay hay máy tạo khuôn (bằng phương pháp cắt): |
- - Planing, milling or moulding (by cutting) machines: |
84659210 |
- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc
các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, có thể lắp vừa
được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên
các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc |
- - - For routing printed circuit boards or printed wiring
boards or printed circuit board or printed wiring board substrates, accepting
router bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, for scoring printed
circuit boards or printed wiring boards |
84659220 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
- - - Other, electrically operated |
84659290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
846593 |
- - Máy mài nhẵn, máy phun cát hoặc máy mài bóng: |
- - Grinding, sanding or polishing machines: |
84659310 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84659320 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
846594 |
- - Máy uốn hoặc máy lắp ráp: |
- - Bending or assembling machines: |
84659410 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84659420 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
846595 |
- - Máy khoan hoặc đục mộng: |
- - Drilling or morticing machines: |
84659510 |
- - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây
in, có tốc độ quay trên 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có
đường kính chuôi không quá 3,175 mm |
- - - Drilling machines for the manufacture of printed circuit
boards or printed wiring boards, with a spindle speed exceeding 50,000 rpm
and accepting drill bits of a shank diameter not exceeding 3.175 mm |
84659530 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
- - - Other, electrically operated |
84659590 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
846596 |
- - Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách: |
- - Splitting, slicing or paring machines: |
84659610 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84659620 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
846599 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84659930 |
- - - Máy tiện, hoạt động bằng điện |
- - - Lathes, electrically operated |
84659940 |
- - - Máy tiện, không hoạt động bằng điện |
- - - Lathes, not electrically operated |
84659950 |
- - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây
in trong quá trình sản xuất; để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm mạch dây
in hoặc tấm đế của tấm mạch in hay tấm mạch dây in; máy ép lớp mỏng để sản
xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
- - - Machines for deburring the surfaces of printed circuit
boards or printed wiring boards during manufacturing; machines for scoring
printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or
printed wiring board substrates; laminating |
84659960 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
- - - Other, electrically operated |
84659990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8466 |
Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các máy thuộc
các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả gá kẹp sản phẩm hay giá kẹp dụng cụ, đầu
cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho
các máy công cụ; giá kẹp dụng cụ dùng |
Parts and accessories suitable for use solely or principally
with the machines of headings 84.56 to 84.65, including work or tool holders,
self-opening dieheads, dividing heads and other special attachments for
machine-tools; tool holders for any type of |
846610 |
- Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở: |
- Tool holders and self-opening dieheads: |
84661010 |
- - Dùng cho máy công cụ thuộc các phân nhóm 8456.90.10,
8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
- - For the machine-tools of subheading 8456.90.10, 8456.90.20,
8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 |
84661090 |
- - Loại khác |
- - Other |
846620 |
- Bộ phận kẹp sản phẩm: |
- Work holders: |
84662010 |
- - Dùng cho máy công cụ thuộc các phân nhóm 8456.90.10,
8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
- - For the machine-tools of subheading 8456.90.10, 8456.90.20,
8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 |
84662090 |
- - Loại khác |
- - Other |
846630 |
- Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho
máy công cụ: |
- Dividing heads and other special attachments for
machine-tools: |
84663010 |
- - Dùng cho máy công cụ thuộc phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20,
8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
- - For the machine-tools of subheading 8456.90.10, 8456.90.20,
8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 |
84663090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
84669100 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.64 |
- - For machines of heading 84.64 |
846692 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65: |
- - For machines of heading 84.65: |
84669210 |
- - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8465.91.10, 8465.92.10,
8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
- - - For the machine tools of subheading 8465.91.10,
8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 |
84669290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
846693 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.56 đến 84.61: |
- - For machines of headings 84.56 to 84.61: |
84669320 |
- - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20 hoặc
8460.31.10 |
- - - For machines of subheading 8456.90.10, 8456.90.20 or
8460.31.10 |
84669390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84669400 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63 |
- - For machines of heading 84.62 or 84.63 |
8467 |
Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn
động cơ dùng điện hay không dùng điện. |
Tools for working in the hand, pneumatic, hydraulic or with
self‑contained electric or non‑electric motor. |
|
- Hoạt động bằng khí nén: |
- Pneumatic: |
84671100 |
- - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển
động va đập) |
- - Rotary type (including combined rotary-percussion) |
84671900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Gắn động cơ điện (phần động lực được lắp liền với dụng cụ): |
- With self-contained electric motor: |
84672100 |
- - Khoan các loại |
- - Drills of all kinds |
84672200 |
- - Cưa |
- - Saws |
84672900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Dụng cụ khác: |
- Other tools: |
84678100 |
- - Cưa xích |
- - Chain saws |
84678900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Bộ phận: |
- Parts: |
846791 |
- - Của cưa xích: |
- - Of chain saws: |
84679110 |
- - - Của loại cơ điện |
- - - Of electro-mechanical type |
84679190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84679200 |
- - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén |
- - Of pneumatic tools |
846799 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84679910 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8467.21.00, 8467.22.00 hoặc
8467.29.00 |
- - - Of goods of subheading 8467.21.00, 8467.22.00 or
8467.29.00 |
84679990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8468 |
Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn nhiệt độ thấp, hàn nhiệt độ cao,
có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại thuộc nhóm 85.15; thiết bị và
dụng cụ dùng để tôi bề mặt sử dụng khí ga. |
Machinery and apparatus for soldering, brazing or welding,
whether or not capable of cutting, other than those of heading 85.15;
gas-operated surface tempering machines and appliances. |
84681000 |
- Ống xì cầm tay |
- Hand-held blow pipes |
846820 |
- Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác: |
- Other gas-operated machinery and apparatus: |
84682010 |
- - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển
bằng tay (loại không cầm tay) |
- - Hand-operated (not hand-held) gas welding or brazing
appliances for metal |
84682090 |
- - Loại khác |
- - Other |
84688000 |
- Máy và thiết bị khác |
- Other machinery and apparatus |
846890 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84689010 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8468.10.00 |
- - Of goods of subheading 8468.10.00 |
84689020 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8468.20.10 |
- - Of goods of subheading 8468.20.10 |
84689090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8469 |
Máy chữ trừ các loại máy in thuộc nhóm 84.43; máy xử lý văn bản. |
Typewriters other than printers of heading 84.43;
word-processing machines. |
84690010 |
- Máy xử lý văn bản |
- Word-processing machines |
84690090 |
- Loại khác |
- Other |
8470 |
Máy tính và các máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có
chức năng tính toán; máy kế toán; máy đóng dấu bưu phí, máy bán vé và các
loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền. |
Calculating machines and pocket-size data recording, reproducing
and displaying machines with calculating functions; accounting machines,
postage-franking machines, ticket-issuing machines and similar machines,
incorporating a calculating device; cash reg |
84701000 |
- Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài
và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán |
- Electronic calculators capable of operation without an
external source of electric power and pocket-size data recording, reproducing
and displaying machines with calculating functions |
|
- Máy tính điện tử khác: |
- Other electronic calculating machines: |
84702100 |
- - Có gắn bộ phận in |
- - Incorporating a printing device |
84702900 |
- - Loại khác |
- - Other |
84703000 |
- Máy tính khác |
- Other calculating machines |
84705000 |
- Máy tính tiền |
- Cash registers |
847090 |
- Loại khác: |
- Other: |
84709010 |
- - Máy đóng dấu bưu phí |
- - Postage-franking machines |
84709020 |
- - Máy kế toán |
- - Accounting machines |
84709090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8471 |
Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu
đọc từ tính hay đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện
truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi
tiết hay ghi ở nơi khác. |
Automatic data processing machines and units thereof; magnetic
or optical readers, machines for transcribing data onto data media in coded
form and machines for processing such data, not elsewhere specified or
included. |
847130 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có trọng lượng không
quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và
một màn hình: |
- Portable automatic data processing machines, weighing not
more than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard
and a display: |
84713010 |
- - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy tính mini và sổ ghi chép
điện tử kết hợp máy tính (PDAs) |
- - Handheld computers including palmtops and personal digital
assistants (PDAs) |
84713020 |
- - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook |
- - Laptops including notebooks and subnotebooks |
84713090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Máy xử lý dữ liệu tự động khác: |
- Other automatic data processing machines: |
847141 |
- - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý trung
tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau: |
- - Comprising in the same housing at least a central processing
unit and an input and output unit, whether or not combined: |
84714110 |
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính xách tay của phân nhóm
8471.30 |
- - - Personal computers excluding portable computers of
subheading 8471.30 |
84714190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
847149 |
- - Loại khác, ở dạng hệ thống: |
- - Other, presented in the form of systems: |
84714910 |
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính bỏ túi của phân nhóm 8471.30 |
- - - Personal computers excluding portable computers of
subheading 8471.30 |
84714990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
847150 |
- Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc
không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập,
bộ xuất: |
- Processing units other than those of subheading 8471.41
or 8471.49, whether or not containing in the same housing one or two of the
following types of units: storage units, input units, output units: |
84715010 |
- - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay) |
- - Processing units for personal (including portable) computers |
84715090 |
- - Loại khác |
- - Other |
847160 |
- Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng
một vỏ: |
- Input or output units, whether or not containing storage
units in the same housing: |
84716030 |
- - Bàn phím máy tính |
- - Computer keyboards |
84716040 |
- - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, bao gồm chuột, bút quang, cần
điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng |
- - X-Y coordinate input devices, including mouses, light pens,
joysticks, track balls, and touch sensitive screens |
84716090 |
- - Loại khác |
- - Other |
847170 |
- Bộ lưu trữ: |
- Storage units: |
84717010 |
- - Ổ đĩa mềm |
- - Floppy disk drives |
84717020 |
- - Ổ đĩa cứng |
- - Hard disk drives |
84717030 |
- - Ổ băng |
- - Tape drives |
84717040 |
- - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được
(CD-R) |
- - Optical disk drives, including CD-ROM drives, DVD drives and
CD-R drives |
84717050 |
- - Các bộ lưu trữ được định dạng riêng kể cả các vật mang tin
dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động, có hoặc không có các vật mang tin có thể
thay đổi được, là sản phẩm của công nghệ từ, quang hoặc công nghệ khác |
- - Proprietary format storage devices including media therefor
for automatic data processing machines, with or without removable media and
whether magnetic, optical or other technology |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
84717091 |
- - - Hệ thống sao lưu tự động |
- - - Automated backup systems |
84717099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
847180 |
- Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động: |
- Other units of automatic data processing machines: |
84718010 |
- - Bộ điều khiển và bộ thích ứng |
- - Control and adaptor units |
84718070 |
- - Card âm thanh hoặc card hình ảnh |
- - Sound cards or video cards |
84718090 |
- - Loại khác |
- - Other |
847190 |
- Loại khác: |
- Other: |
84719010 |
- - Máy đọc mã vạch |
- - Bar code readers |
84719020 |
- - Máy đọc ký tự quang học, máy quét ảnh hoặc tài liệu |
- - Optical character readers, document or image scanners |
84719090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8472 |
Máy văn phòng khác (ví dụ, máy nhân bản in keo hoặc máy nhân bản
sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy rút tiền giấy tự động, máy phân loại
tiền kim loại, máy đếm hoặc đóng gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đột
lỗ hay máy dập ghim). |
Other office machines (for example, hectograph or stencil
duplicating machines, addressing machines, automatic banknote dispensers,
coin-sorting machines, coin-counting or wrapping machines, pencil-sharpening
machines, perforating or stapling machines). |
847210 |
- Máy nhân bản: |
- Duplicating machines: |
84721010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84721020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
847230 |
- Máy phân loại hoặc gấp thư hoặc cho thư vào phong bì hoặc băng
giấy, máy mở, gấp hay gắn kín và máy đóng dán tem hay hủy tem bưu chính: |
- Machines for sorting or folding mail or for inserting
mail in envelopes or bands, machines for opening, closing or sealing mail and
machines for affixing or cancelling postage stamps: |
84723010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84723020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
847290 |
- Loại khác: |
- Other: |
84729010 |
- - Máy thanh toán tiền tự động |
- - Automatic teller machines |
84729020 |
- - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử |
- - Electronic fingerprint identification systems |
84729030 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
- - Other, electrically operated |
84729090 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
- - Other, not electrically operated |
8473 |
Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ
dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.69 đến 84.72. |
Parts and accessories (other than covers, carrying cases and the
like) suitable for use solely or principally with the machines of headings
84.69 to 84.72. |
847310 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.69: |
- Parts and accessories of the machines of heading 84.69: |
84731010 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy xử lý văn bản |
- - Printed circuit assemblies for word-processing machines |
84731090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.70: |
- Parts and accessories of the machines of heading 84.70: |
84732100 |
- - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10.00, 8470.21.00
hoặc 8470.29.00 |
- - Of the electronic calculating machines of subheading
8470.10.00, 8470.21.00 or 8470.29.00 |
84732900 |
- - Loại khác |
- - Other |
847330 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.71: |
- Parts and accessories of the machines of heading 84.71: |
84733010 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp |
- - Assembled printed circuit boards |
84733090 |
- - Loại khác |
- - Other |
847340 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.72: |
- Parts and accessories of the machines of heading 84.72: |
|
- - Dùng cho máy hoạt động bằng điện: |
- - For electrically operated machines: |
84734011 |
- - - Bộ phận, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp sử dụng cho máy
thanh toán tiền tự động |
- - - Parts, including printed circuit assemblies for automatic
teller machines |
84734019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84734020 |
- - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện |
- - For non-electrically operated machines |
847350 |
- Bộ phận và phụ kiện thích hợp dùng cho máy thuộc hai hay nhiều
nhóm của các nhóm từ 84.69 đến 84.72: |
- Parts and accessories equally suitable for use with
machines of two or more of the headings 84.69 to 84.72: |
|
- - Dùng cho máy hoạt động bằng điện: |
- - For electrically operated machines: |
84735011 |
- - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 |
- - - Suitable for use with the machines of heading 84.71 |
84735019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84735020 |
- - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện |
- - For non-electrically operated machines |
8474 |
Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay,
trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả dạng
bột hoặc dạng bột nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc đúc khuôn các
nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi m |
Machinery for sorting, screening, separating, washing, crushing,
grinding, mixing or kneading earth, stone, ores or other mineral substances,
in solid (including powder or paste) form; machinery for agglomerating,
shaping or moulding solid mineral fuels, |
847410 |
- Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa: |
- Sorting, screening, separating or washing machines: |
84741010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84741020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
847420 |
- Máy nghiền hoặc xay: |
- Crushing or grinding machines: |
|
- - Hoạt động bằng điện: |
- - Electrically operated: |
84742011 |
- - - Dùng cho đá |
- - - For stone |
84742019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Không hoạt động bằng điện: |
- - Not electrically operated: |
84742021 |
- - - Dùng cho đá |
- - - For stone |
84742029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Máy trộn hoặc nhào: |
- Mixing or kneading machines: |
847431 |
- - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: |
- - Concrete or mortar mixers: |
84743110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84743120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
847432 |
- - Máy trộn khoáng vật với bi-tum: |
- - Machines for mixing mineral substances with bitumen: |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
- - - Electrically operated: |
84743211 |
- - - - Có công suất không quá 80 tấn / giờ |
- - - - Of an output capacity not exceeding 80 t /h |
84743219 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Không hoạt động bằng điện: |
- - - Not electrically operated: |
84743221 |
- - - - Có công suất không quá 80 tấn / giờ |
- - - - Of an output capacity not exceeding 80 t /h |
84743229 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
847439 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84743910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84743920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
847480 |
- Máy khác: |
- Other machinery: |
84748010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84748020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
847490 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84749010 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
- - Of electrically operated machines |
84749020 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
- - Of non-electrically operated machines |
8475 |
Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, bóng đèn ống, đèn chân
không hoặc đèn nháy, với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công
nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh. |
Machines for assembling electric or electronic lamps, tubes or
valves or flashbulbs, in glass envelopes; machines for manufacturing or hot
working glass or glassware. |
847510 |
- Máy để lắp ráp đèn điện hay đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn chân
không hay đèn nháy, với vỏ bọc bằng thủy tinh: |
- Machines for assembling electric or electronic lamps,
tubes or valves or flashbulbs, in glass envelopes: |
84751010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84751020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
|
- Máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh: |
- Machines for manufacturing or hot working glass or
glassware: |
84752100 |
- - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng |
- - Machines for making optical fibres and preforms thereof |
84752900 |
- - Loại khác |
- - Other |
847590 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84759010 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
- - Of electrically operated machines |
84759020 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
- - Of non-electrically operated machines |
8476 |
Máy bán hàng tự động (ví dụ, máy bán tem bưu điện, máy bán thuốc
lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ uống), kể cả máy đổi tiền. |
Automatic goods-vending machines (for example, postage stamp,
cigarette, food or beverage machines), including money-changing machines. |
|
- Máy bán đồ uống tự động: |
- Automatic beverage-vending machines: |
84762100 |
- - Có kèm thiết bị làm nóng hay làm lạnh |
- - Incorporating heating or refrigerating devices |
84762900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Máy khác: |
- Other machines: |
84768100 |
- - Có kèm thiết bị làm nóng hay làm lạnh |
- - Incorporating heating or refrigerating devices |
84768900 |
- - Loại khác |
- - Other |
84769000 |
- Bộ phận |
- Parts |
8477 |
Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hay dùng trong việc sản
xuất các sản phẩm từ những vật liệu trên, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi
khác trong Chương này. |
Machinery for working rubber or plastics or for the manufacture
of products from these materials, not specified or included elsewhere in this
Chapter. |
847710 |
- Máy đúc phun: |
- Injection-moulding machines: |
84771010 |
- - Để đúc cao su |
- - For moulding rubber |
|
- - Để đúc plastic: |
- - For moulding plastics: |
84771031 |
- - - Máy đúc phun sản phẩm poly (vinyl chloride) (PVC) |
- - - Poly (vinyl chloride) injection moulding machines |
84771039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
847720 |
- Máy đùn: |
- Extruders: |
84772010 |
- - Để đùn cao su |
- - For extruding rubber |
84772020 |
- - Để đùn plastic |
- - For extruding plastics |
84773000 |
- Máy đúc thổi |
- Blow moulding machines |
847740 |
- Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác: |
- Vacuum moulding machines and other thermoforming
machines: |
84774010 |
- - Để đúc hay tạo hình cao su |
- - For moulding or forming rubber |
84774020 |
- - Để đúc hay tạo hình plastic |
- - For moulding or forming plastics |
|
- Máy đúc hay tạo hình khác: |
- Other machinery for moulding or otherwise forming: |
84775100 |
- - Để đúc hay tái chế lốp hơi hay để đúc hay tạo hình loại săm
khác |
- - For moulding or retreading pneumatic tyres or for moulding
or otherwise forming inner tubes |
847759 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84775910 |
- - - Dùng cho cao su |
- - - For rubber |
84775920 |
- - - Dùng cho plastic |
- - - For plastics |
847780 |
- Máy khác: |
- Other machinery: |
84778010 |
- - Để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su,
hoạt động bằng điện |
- - For working rubber or for the manufacture of products from
rubber, electrically operated |
84778020 |
- - Để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su,
không hoạt động bằng điện |
- - For working rubber or for the manufacture of products from
rubber, not electrically operated |
|
- - Để chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic,
hoạt động bằng điện: |
- - For working plastics or for the manufacture of products from
plastics, electrically operated: |
84778031 |
- - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch
dây in |
- - - Lamination presses for the manufacture of printed circuit
boards or printed wiring boards |
84778039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84778040 |
- - Để chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic
không hoạt động bằng điện |
- - For working plastics or for the manufacture of products from
plastics, not electrically operated |
847790 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84779010 |
- - Của máy chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su
hoạt động bằng điện |
- - Of electrically operated machines for working rubber or for
the manufacture of products from rubber |
84779020 |
- - Của máy để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao
su không hoạt động bằng điện |
- - Of non-electrically operated machines for working rubber or
for the manufacture of products from rubber |
|
- - Của máy chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ
plastic hoạt động bằng điện: |
- - Of electrically operated machines for working plastics or
for the manufacture of products from plastic materials: |
84779032 |
- - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in
hoặc tấm mạch dây in |
- - - Parts of lamination presses for the manufacture of printed
circuit boards or printed wiring boards |
84779039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84779040 |
- - Của máy để chế biến plastic hoặc các sản phẩm từ plastic,
không hoạt động bằng điện |
- - Of non-electrically operated machines for working plastics
or for the manufacture of products from plastic materials |
8478 |
Máy chế biến hay đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hay ghi ở
nơi khác trong Chương này. |
Machinery for preparing or making up tobacco, not specified or
included elsewhere in this Chapter. |
847810 |
- Máy: |
- Machinery: |
84781010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84781020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
847890 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84789010 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
- - Of electrically operated machines |
84789020 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
- - Of non-electrically operated machines |
8479 |
Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi
tiết hay ghi ở nơi khác thuộc Chương này. |
Machines and mechanical appliances having individual functions,
not specified or included elsewhere in this Chapter. |
847910 |
- Máy dùng cho các công trình công cộng, xây dựng hoặc các mục
đích tương tự: |
- Machinery for public works, building or the like: |
84791010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84791020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
847920 |
- Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật, dầu
hoặc mỡ thực vật: |
- Machinery for the extraction or preparation of animal or
fixed vegetable fats or oils: |
84792010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84792020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
847930 |
- Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ sơ sợi hoặc dăm gỗ hay
từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie: |
- Presses for the manufacture of particle board or fibre
building board of wood or other ligneous materials and other machinery for
treating wood or cork: |
84793010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84793020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
847940 |
- Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: |
- Rope or cable-making machines: |
84794010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84794020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
84795000 |
- Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
- Industrial robots, not elsewhere specified or included |
84796000 |
- Máy làm mát không khí bằng bay hơi |
- Evaporative air coolers |
|
- Cầu vận chuyển hành khách: |
- Passenger boarding bridges: |
84797100 |
- - Loại sử dụng ở sân bay |
- - Of a kind used in airports |
84797900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Máy và thiết bị cơ khí khác: |
- Other machines and mechanical appliances: |
847981 |
- - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện: |
- - For treating metal, including electric wire coil-winders: |
84798110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84798120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
847982 |
- - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây,
máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy: |
- - Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting,
homogenising, emulsifying or stirring machines: |
84798210 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84798220 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
847989 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84798920 |
- - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU)
vào các vỏ, hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng
trong sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề
mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây |
- - - Machinery for assembling central processing unit (CPU)
daughter boards in plastic cases or housings; apparatus for the regeneration
of chemical solutions used in the manufacture of printed circuit boards or
printed wiring boards; equipment for mecha |
84798930 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
- - - Other, electrically operated |
84798940 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
- - - Other, not electrically operated |
847990 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84799020 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.20 |
- - Of goods of subheading 8479.89.20 |
84799030 |
- - Của máy hoạt động bằng điện khác |
- - Of other electrically operated machines |
84799040 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
- - Of non-electrically operated machines |
8480 |
Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho
kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), các bua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao
su hay plastic. |
Moulding boxes for metal foundry; mould bases; moulding
patterns; moulds for metal (other than ingot moulds), metal carbides, glass,
mineral materials, rubber or plastics. |
84801000 |
- Hộp khuôn đúc kim loại |
- Moulding boxes for metal foundry |
84802000 |
- Đế khuôn |
- Mould bases |
848030 |
- Mẫu làm khuôn: |
- Moulding patterns: |
84803010 |
- - Bằng đồng |
- - Of copper |
84803090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hoặc các bua kim loại: |
- Moulds for metal or metal carbides: |
84804100 |
- - Loại phun hoặc nén |
- - Injection or compression types |
84804900 |
- - Loại khác |
- - Other |
84805000 |
- Khuôn đúc thủy tinh |
- Moulds for glass |
84806000 |
- Khuôn đúc khoáng vật |
- Moulds for mineral materials |
|
- Khuôn đúc cao su hoặc plastic: |
- Moulds for rubber or plastics: |
848071 |
- - Loại phun hoặc nén: |
- - Injection or compression types: |
84807110 |
- - - Khuôn làm đế giày, dép |
- - - Moulds for footwear soles |
84807190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
848079 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84807910 |
- - - Khuôn làm đế giày, dép |
- - - Moulds for footwear soles |
84807990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8481 |
Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi
hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng
nhiệt. |
Taps, cocks, valves and similar appliances for pipes, boiler
shells, tanks, vats or the like, including pressure-reducing valves and
thermostatically controlled valves. |
848110 |
- Van giảm áp: |
- Pressure-reducing valves: |
|
- - Bằng sắt hoặc thép: |
- - Of iron or steel: |
84811011 |
- - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp
hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
- - - Manually operated sluice or gate valves with inlets or
outlets of an internal diameter exceeding 5cm but not exceeding 40cm |
84811019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng: |
- - Of copper or copper alloys: |
84811021 |
- - - Có đường kính trong không quá 2,5 cm |
- - - With an internal diameter of 2.5 cm or less |
84811022 |
- - - Có đường kính trong trên 2,5 cm |
- - - With an internal diameter of over 2.5 cm |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
84811091 |
- - - Bằng plastic, loại có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm |
- - - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1
cm and not more than 2.5 cm |
84811099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
848120 |
- Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hay khí nén: |
- Valves for oleohydraulic or pneumatic transmissions: |
84812010 |
- - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp
hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
- - Manually operated sluice or gate valves with inlets or
outlets of an internal diameter exceeding 5 cm but not exceeding 40cm |
84812020 |
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong không quá
2,5 cm, hoặc bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
- - Of copper or copper alloys, with an internal diameter of 2.5
cm or less, or of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm
and not more than 2.5 cm |
84812090 |
- - Loại khác |
- - Other |
848130 |
- Van kiểm tra (van một chiều): |
- Check (nonreturn) valves: |
84813010 |
- - Van cản (van kiểm tra), bằng gang có đường kính trong cửa
nạp từ 4 cm đến 60 cm |
- - Swing check-valves, of cast iron, with an inlet of internal
diameter of 4 cm or more but not exceeding 60 cm |
84813020 |
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm
trở xuống |
- - Of copper or copper alloys, with an internal diameter of 2.5
cm or less |
84813030 |
- - Bằng plastic, có đường kính trong từ 10 cm đến 25 cm |
- - Of plastics, with an internal diameter of not less than 10
cm and not more than 25 cm |
84813090 |
- - Loại khác |
- - Other |
848140 |
- Van an toàn hay van xả: |
- Safety or relief valves: |
84814010 |
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, với đường kính trong từ 2,5 cm
trở xuống |
- - Of copper or copper alloys, with an internal diameter of 2.5
cm or less |
84814020 |
- - Bằng plastic, có đường kính trong từ 10 cm đến 25 cm |
- - Of plastics, with an internal diameter of not less than 10
cm and not more than 25 cm |
84814090 |
- - Loại khác |
- - Other |
848180 |
- Thiết bị khác: |
- Other appliances: |
|
- - Van dùng cho săm: |
- - Valves for inner tubes: |
84818011 |
- - - Bằng đồng hay hợp kim đồng |
- - - Of copper or copper alloys |
84818012 |
- - - Bằng vật liệu khác |
- - - Of other materials |
|
- - Van dùng cho lốp không cần săm: |
- - Valves for tubeless tyres: |
84818013 |
- - - Bằng đồng hay hợp kim đồng |
- - - Of copper or copper alloys |
84818014 |
- - - Bằng vật liệu khác |
- - - Of other materials |
|
- - Van xi lanh LPG bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có kích thước
như sau: |
- - LPG cylinder valves of copper or copper alloys, having the
following dimensions: |
84818021 |
- - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát không quá 2,5 cm |
- - - Having inlet or outlet internal diameters not exceeding
2.5 cm |
84818022 |
- - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát trên 2,5 cm |
- - - Having inlet or outlet internal diameters exceeding 2.5 cm |
84818030 |
- - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ, dùng cho các
bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga |
- - Cocks and valves, whether or not fitted with piezo-electric
igniters, for gas stoves or ranges |
|
- - Van chai nước sô đa; bộ phận nạp bia hoạt động bằng ga: |
- - Soda water bottle valves; gas operated beer dispensing
units: |
84818041 |
- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
- - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than
2.5 cm in internal diameter |
84818049 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- -Van và vòi có khoang pha trộn lưu chất: |
- - Mixing taps and valves: |
84818051 |
- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
- - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than
2.5 cm in internal diameter |
84818059 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Van đường ống nước: |
- - Water pipeline valves: |
|
- - - Van cổng đúc, bằng gang, có đường kính trong từ 4 cm trở
lên; van bướm, bằng gang, có đường kính trong từ 8 cm trở lên: |
- - - Gate valves, of cast iron, with an internal diameter of 4
cm or more; butterfly valves, of cast
iron, with an internal diameter of 8 cm or more: |
84818061 |
- - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong trên 5
cm nhưng không quá 40 cm |
- - - - Manually operated gate valves with an internal diameter
exceeding 5 cm but not exceeding 40 cm |
84818062 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
84818063 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Núm uống nước dùng cho lợn: |
- - Hog nipple waterers: |
84818064 |
- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
- - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than
2.5 cm in internal diameter |
84818065 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Van nối có núm: |
- - Nipple joint valves: |
84818066 |
- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
- - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than
2.5 cm in internal diameter |
84818067 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Van bi: |
- - - Ball valves: |
84818071 |
- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
- - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than
2.5 cm in internal diameter |
84818072 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép, có kích
thước như sau: |
- - - Gate valves, manually operated, of iron or steel, having
the following dimensions: |
84818073 |
- - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 5 cm nhưng
không quá 40 cm |
- - - - Having inlet and outlet internal diameters of more than
5 cm but not more than 40 cm |
84818074 |
- - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 40 cm |
- - - - Having inlet and outlet internal diameters of more than
40 cm |
|
- - - Van nhiều cửa: |
- - - Manifold valves: |
84818075 |
- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
- - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than
2.5 cm in internal diameter |
84818076 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Van điều khiển bằng khí nén: |
- - - Pneumatically controlled valves: |
84818081 |
- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
- - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than
2.5 cm in internal diameter |
84818082 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Van plastic khác: |
- - - Other valves of plastics: |
84818083 |
- - - - Có đường kính cửa nạp không dưới 1 cm và đường kính cửa
thoát không quá 2,5 cm |
- - - - Having an inlet diameter of not less than 1 cm and an
outlet diameter of not more than 2.5 cm |
84818084 |
- - - - Có đường kính cửa nạp không dưới 1 cm và đường kính cửa
thoát trên 2,5 cm |
- - - - Having an inlet diameter of not less than 1 cm and an
outlet diameter of more than 2.5 cm |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
84818087 |
- - - - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02,
87.03 hoặc 87.04 |
- - - - - Fuel cut-off valves for vehicles of heading 87.02,
87.03 or 87.04 |
84818088 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
84818089 |
- - - Loại khác, điều khiển bằng tay, trọng lượng dưới 3 kg, đã
được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không gỉ hoặc niken |
- - - Other, manually operated, weighing less than 3 kg, surface
treated or made of stainless steel or nickel |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84818091 |
- - - - Vòi nước bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính
trong từ 2,5 cm trở xuống |
- - - - Water taps of copper or copper alloy, with an internal
diameter of 2.5 cm or less |