Code |
Mô tả hàng hoá
trong Danh mục hiện hành |
Description |
|
- - Cáp: |
- - Cables: |
76149011 |
- - - Có đường kính không quá 25,3 mm |
- - - Of a diameter not exceeding 25.3 mm |
76149012 |
- - - Có đường kính trên 25,3 mm nhưng không quá 28,28 mm |
- - - Of a diameter exceeding 25.3 mm but not exceeding 28.28 mm |
76149019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
76149090 |
- - Loại khác
|
- - Other |
7615 |
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ
phận của chúng, bằng nhôm; miếng dùng để cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao
tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng
của nó, bằng nhôm. |
Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of
aluminium; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like,
of aluminium; sanitary ware and parts thereof, of aluminium. |
761510 |
- Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ
phận của chúng; miếng dùng để cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và
tương tự: |
- Table, kitchen or other household articles and parts thereof;
pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like: |
76151010 |
- - Miếng dùng để cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và
loại tương tự |
- - Pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the
like |
76151090 |
- - Loại khác |
- - Other |
761520 |
- Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và bộ phận của chúng: |
- Sanitary ware and parts thereof: |
76152020 |
- - Bô, lọ đựng nước tiểu và chậu đựng nước tiểu trong phòng |
- - Bedpans, urinals and chamber-pots |
76152090 |
- - Loại khác |
- - Other |
7616 |
Các sản phẩm khác bằng nhôm. |
Other articles of aluminium. |
761610 |
- Đinh, đinh bấm, ghim dập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05), đinh
ốc, bu lông, đai ốc, móc có vít, đinh tán, chốt máy, ghim khóa, vòng đệm và
các sản phẩm tương tự: |
- Nails, tacks, staples (other than those of heading
83.05), screws, bolts, nuts, screw hooks, rivets, cotters, cotter-pins,
washers and similar articles: |
76161010 |
- - Đinh |
- - Nails |
76161020 |
- - Ghim dập và đinh móc; bulông và đai ốc |
- - Staples and hooks; bolts and nuts |
76161090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
76169100 |
- - Tấm đan, phên, lưới và lưới rào, bằng dây nhôm |
- - Cloth, grill, netting and fencing, of aluminium wire |
761699 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
76169920 |
- - - Nhôm bịt đầu ống loại phù hợp dùng để sản xuất bút chì |
- - - Ferrules of a kind suitable for use in the manufacture of
pencils |
76169930 |
- - - Đồng xèng, hình tròn, kích thước chiều dày trên 1/10 đường
kính |
- - - Slugs, round, of such dimension that the thickness exceeds
one-tenth of the diameter |
76169940 |
- - - Ống chỉ, lõi suốt, guồng quay tơ và sản phẩm tương tự dùng
cho sợi dệt |
- - - Bobbins, spools, reels and similar supports for textile
yarn |
76169960 |
- - - Ống và cốc loại phù hợp dùng thu nhựa mủ |
- - - Spouts and cups of a kind used for latex collection |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
76169991 |
- - - - Hộp đựng thuốc lá
điếu; mành |
- - - - Cigarette cases or boxes; blinds |
76169992 |
- - - - Nhôm được kéo và dát thành mắt lưới |
- - - - Expanded metal |
76169999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
7801 |
Chì chưa gia công. |
Unwrought lead. |
78011000 |
- Chì tinh luyện |
- Refined lead |
|
- Loại khác: |
- Other: |
78019100 |
- - Có hàm lượng antimon tính theo trọng lượng theo Bảng các
nguyên tố khác trong chú giải phân nhóm chương này |
- - Containing by weight antimony as the principal other element |
78019900 |
- - Loại khác |
- - Other |
78020000 |
Chì phế liệu và mảnh vụn. |
Lead waste and scrap. |
7804 |
Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng; bột và vảy chì. |
Lead plates, sheets, strip and foil; lead powders and flakes. |
|
- Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng: |
- Plates, sheets, strip and foil: |
78041100 |
- - Lá, dải và lá mỏng có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2
mm |
- - Sheets, strip and foil of a thickness (excluding any
backing) not exceeding 0.2 mm |
78041900 |
- - Loại khác |
- - Other |
78042000 |
- Bột và vảy chì |
- Powders and flakes |
7806 |
Các sản phẩm khác bằng chì. |
Other articles of lead. |
78060020 |
- Thanh, que, dạng hình và dây |
- Bars, rods, profiles and wire |
78060030 |
- Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện của ống hoặc ống dẫn (ví dụ,
khớp nối đôi, ống nối cong, măng sông) |
- Tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example,
couplings, elbows, sleeves) |
78060090 |
- Loại khác |
- Other |
7901 |
Kẽm chưa gia công. |
Unwrought zinc. |
|
- Kẽm, không hợp kim: |
- Zinc, not alloyed: |
79011100 |
- - Có hàm lượng kẽm từ 99,99% trở lên tính theo trọng lượng |
- - Containing by weight 99.99% or more of zinc |
79011200 |
- - Có hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng |
- - Containing by weight less than 99.99% of zinc |
79012000 |
- Kẽm hợp kim |
- Zinc alloys |
79020000 |
Kẽm phế liệu và mảnh vụn. |
Zinc waste and scrap. |
7903 |
Bột, bụi và vảy kẽm. |
Zinc dust, powders and flakes. |
79031000 |
- Bụi kẽm |
- Zinc dust |
79039000 |
- Loại khác |
- Other |
79040000 |
Kẽm ở dạng thanh, que, hình và dây. |
Zinc bars, rods, profiles and wire. |
7905 |
Kẽm ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng. |
Zinc plates, sheets, strip and foil. |
79050030 |
- Dạng lá có chiều dày không quá 0,25 mm |
- Foil of a thickness not exceeding 0.25 mm |
79050090 |
- Loại khác |
- Other |
7907 |
Các sản phẩm khác bằng kẽm. |
Other articles of zinc. |
79070030 |
- Ống máng, mái nhà, khung cửa sổ của mái nhà và các cấu kiện
xây dựng khác |
- Gutters, roof capping, skylight frames and other fabricated
building components |
79070040 |
- Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện của ống hoặc ống dẫn (ví dụ,
khớp nối đôi, ống nối cong, măng sông) |
- Tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example couplings,
elbows, sleeves) |
|
- Loại khác: |
- Other: |
79070091 |
- - Hộp đựng thuốc lá
điếu; gạt tàn thuốc lá |
- - Cigarette cases or boxes; ashtrays |
79070092 |
- - Các sản phẩm gia dụng khác |
- - Other household articles |
79070099 |
- - Loại khác |
- - Other |
8001 |
Thiếc chưa gia công. |
Unwrought tin. |
80011000 |
- Thiếc, không hợp kim |
- Tin, not alloyed |
80012000 |
- Hợp kim thiếc |
- Tin alloys |
80020000 |
Phế liệu và mảnh vụn thiếc. |
Tin waste and scrap. |
8003 |
Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình và dây. |
Tin bars, rods, profiles and wire. |
80030010 |
- Thanh hàn |
- Soldering bars |
80030090 |
- Loại khác |
- Other |
8007 |
Các sản phẩm khác bằng thiếc. |
Other articles of tin. |
80070020 |
- Dạng tấm, lá và dải, có chiều dày trên 0,2 mm |
- Plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.2 mm |
80070030 |
- Lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc
vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm; dạng
bột và vảy |
- Foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard,
plastics or similar backing materials), of a thickness (excluding any
backing) not exceeding 0.2 mm; powders and flakes |
80070040 |
- Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối ống, ống nối cong, măng
sông) |
- Tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example,
couplings, elbows, sleeves) |
|
- Loại khác: |
- Other: |
80070091 |
- - Hộp đựng thuốc lá điếu; gạt tàn thuốc lá |
- - Cigarette cases or boxes; ashtrays |
80070092 |
- - Các sản phẩm gia dụng khác |
- - Other household articles |
80070099 |
- - Loại khác |
- - Other |
8101 |
Vonfram và các sản phẩm làm từ vonfram, kể cả phế liệu và mảnh
vụn. |
Tungsten (wolfram) and articles thereof, including waste and
scrap. |
81011000 |
- Bột |
- Powders |
|
- Loại khác: |
- Other: |
81019400 |
- - Vonfram chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá
trình thiêu kết |
- - Unwrought tungsten, including bars and rods obtained simply
by sintering |
81019600 |
- - Dây |
- - Wire |
81019700 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
- - Waste and scrap |
810199 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
81019910 |
- - - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu
kết; tấm, lá, dải và lá mỏng |
- - - Bars and rods, other than those obtained simply by
sintering; profiles, sheets, strip and foil |
81019990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8102 |
Molypđen và các sản phẩm làm từ molypđen, kể cả phế liệu và mảnh
vụn. |
Molybdenum and articles thereof, including waste and scrap. |
81021000 |
- Bột |
- Powders |
|
- Loại khác: |
- Other: |
81029400 |
- - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá
trình thiêu kết |
- - Unwrought molybdenum, including bars and rods obtained
simply by sintering |
81029500 |
- - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết,
dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng |
- - Bars and rods, other than those obtained simply by
sintering, profiles, plates, sheets, strip and foil |
81029600 |
- - Dây |
- - Wire |
81029700 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
- - Waste and scrap |
81029900 |
- - Loại khác |
- - Other |
8103 |
Tantan và các sản phẩm làm từ tantan, kể cả phế liệu và mảnh
vụn. |
Tantalum and articles thereof, including waste and scrap. |
81032000 |
- Tantan chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình
thiêu kết; bột |
- Unwrought tantalum, including bars and rods obtained
simply by sintering; powders |
81033000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
- Waste and scrap |
81039000 |
- Loại khác |
- Other |
8104 |
Magie và các sản phẩm của magie, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
Magnesium and articles thereof, including waste and scrap. |
|
- Magie chưa gia công: |
- Unwrought magnesium: |
81041100 |
- - Có chứa hàm lượng magie ít nhất 99,8% tính theo trọng lượng |
- - Containing at least 99.8% by weight of magnesium |
81041900 |
- - Loại khác |
- - Other |
81042000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
- Waste and scrap |
81043000 |
- Mạt giũa, phoi tiện và hạt, đã được phân loại theo cùng kích
cỡ; bột |
- Raspings, turnings and granules, graded according to
size; powders |
81049000 |
- Loại khác |
- Other |
8105 |
Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban
và các sản phẩm bằng coban, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt
metallurgy; cobalt and articles thereof, including waste and scrap. |
810520 |
- Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban;
coban chưa gia công; bột: |
- Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt
metallurgy; unwrought cobalt; powders: |
81052010 |
- - Coban chưa gia công |
- - Unwrought cobalt |
81052090 |
- - Loại khác |
- - Other |
81053000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
- Waste and scrap |
81059000 |
- Loại khác |
- Other |
8106 |
Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, kể cả phế liệu và mảnh
vụn. |
Bismuth and articles thereof, including waste and scrap. |
81060010 |
- Bismut chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
- Unwrought bismuth; waste and scrap; powders |
81060090 |
- Loại khác |
- Other |
8107 |
Cađimi và các sản phẩm làm từ cađimi, kể cả phế liệu và mảnh
vụn. |
Cadmium and articles thereof, including waste and scrap. |
81072000 |
- Cađimi chưa gia công; bột |
- Unwrought cadmium; powders |
81073000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
- Waste and scrap |
81079000 |
- Loại khác |
- Other |
8108 |
Titan và các sản phẩm làm từ titan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
Titanium and articles thereof, including waste and scrap. |
81082000 |
- Titan chưa gia công; bột |
- Unwrought titanium; powders |
81083000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
- Waste and scrap |
81089000 |
- Loại khác |
- Other |
8109 |
Zircon và các sản phẩm làm từ zircon, kể cả phế liệu và mảnh
vụn. |
Zirconium and articles thereof, including waste and scrap. |
81092000 |
- Zircon chưa gia công; bột |
- Unwrought zirconium; powders |
81093000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
- Waste and scrap |
81099000 |
- Loại khác |
- Other |
8110 |
Antimon và các sản phẩm làm từ antimon, kể cả phế liệu và mảnh
vụn. |
Antimony and articles thereof, including waste and scrap. |
81101000 |
- Antimon chưa gia công; bột |
- Unwrought antimony; powders |
81102000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
- Waste and scrap |
81109000 |
- Loại khác |
- Other |
81110000 |
Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế liệu và mảnh
vụn. |
Manganese and articles thereof, including waste and scrap. |
8112 |
Beryli, crom, germani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi
(columbi), reni, tali, và các sản phẩm từ các kim loại này, kể cả phế liệu và
mảnh vụn. |
Beryllium, chromium, germanium, vanadium, gallium, hafnium,
indium, niobium (columbium), rhenium and thallium, and articles of these
metals, including waste and scrap. |
|
- Beryli: |
- Beryllium: |
81121200 |
- - Chưa gia công; bột |
- - Unwrought; powders |
81121300 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
- - Waste and scrap |
81121900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Crom: |
- Chromium: |
81122100 |
- - Chưa gia công; bột |
- - Unwrought; powders |
81122200 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
- - Waste and scrap |
81122900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Tali: |
- Thallium: |
81125100 |
- - Chưa gia công; bột |
- - Unwrought; powders |
81125200 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
- - Waste and scrap |
81125900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
81129200 |
- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
- - Unwrought; waste and scrap; powders |
81129900 |
- - Loại khác |
- - Other |
81130000 |
Gốm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể cả phế liệu
và mảnh vụn. |
Cermets and articles thereof, including waste and scrap. |
8201 |
Dụng cụ cầm tay, gồm: mai, xẻng, cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và
làm tơi đất, chĩa và cào; rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt
chặt; kéo cắt cây và kéo tỉa cây các loại; hái, liềm, dao cắt cỏ, kéo tỉa xén
hàng rào, cái nêm gỗ và các dụng cụ |
Hand tools, the following: spades, shovels, mattocks, picks,
hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs
and pruners of any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber
wedges and other tools of a kind used in a |
82011000 |
- Mai và xẻng |
- Spades and shovels |
820130 |
- Cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và cào đất: |
- Mattocks, picks, hoes and rakes: |
82013010 |
- - Dụng cụ xới và cào đất |
- - Hoes and rakes |
82013090 |
- - Loại khác |
- - Other |
82014000 |
- Rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt |
- Axes, bill hooks and similar hewing tools |
82015000 |
- Kéo tỉa cây và kéo cắt tỉa tương tự loại sử dụng một tay của
người làm vườn và kéo để tỉa loại lớn (kể cả kéo xén lông gia cầm) |
- Secateurs and similar one-handed pruners and shears
(including poultry shears) |
82016000 |
- Kéo tỉa xén hàng rào, kéo tỉa xén sử dụng hai tay và các dụng
cụ tương tự loại sử dụng hai tay |
- Hedge shears, two-handed pruning shears and similar
two-handed shears |
82019000 |
- Dụng cụ cầm tay khác thuộc loại sử dụng trong nông nghiệp, làm
vườn hoặc lâm nghiệp |
- Other hand tools of a kind used in agriculture,
horticulture or forestry |
8202 |
Cưa tay; lưỡi cưa các loại (kể cả các loại lưỡi rạch, lưỡi khía
răng cưa hoặc lưỡi cưa không răng). |
Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting,
slotting or toothless saw blades). |
82021000 |
- Cưa tay |
- Hand saws |
820220 |
- Lưỡi cưa vòng: |
- Band saw blades: |
82022010 |
- - Lưỡi cưa vòng dạng cuộn |
- - Blanks |
82022090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Lưỡi cưa đĩa (kể cả các loại lưỡi cưa đã rạch hoặc khía): |
- Circular saw blades (including slitting or slotting saw
blades): |
820231 |
- - Có bộ phận vận hành làm bằng thép: |
- - With working part of steel: |
82023110 |
- - - Lưỡi cưa lọng |
- - - Blanks |
82023190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
82023900 |
- - Loại khác, kể cả các bộ phận |
- - Other, including parts |
82024000 |
- Lưỡi cưa xích |
- Chain saw blades |
|
- Lưỡi cưa khác: |
- Other saw blades: |
82029100 |
- - Lưỡi cưa thẳng, để gia công kim loại |
- - Straight saw blades, for working metal |
820299 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
82029910 |
- - - Lưỡi cưa thẳng |
- - - Straight saw blades |
82029990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8203 |
Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại,
dụng cụ cắt ống, xén bu lông, khoan và các dụng cụ cầm tay tương tự. |
Files, rasps, pliers (including cutting pliers), pincers,
tweezers, metal cutting shears, pipe-cutters, bolt croppers, perforating
punches and similar hand tools. |
82031000 |
- Giũa, nạo và các dụng cụ tương tự |
- Files, rasps and similar tools |
82032000 |
- Kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp và dụng cụ tương tự |
- Pliers (including cutting pliers), pincers, tweezers and
similar tools |
82033000 |
- Lưỡi cắt kim loại và dụng cụ tương tự |
- Metal cutting shears and similar tools |
82034000 |
- Dụng cụ cắt ống, xén bu lông, khoan và các dụng cụ cầm tay
tương tự |
- Pipe-cutters, bolt croppers, perforating punches and
similar tools |
8204 |
Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc loại vặn bằng tay (kể
cả cờ lê định lực nhưng trừ thanh vặn tarô); đầu cờ lê có thể thay đổi được,
có hoặc không có tay vặn. |
Hand-operated spanners and wrenches (including torque meter
wrenches but not including tap wrenches); interchangeable spanner sockets,
with or without handles. |
|
- Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc, loại vặn bằng tay: |
- Hand-operated spanners and wrenches: |
82041100 |
- - Không điều chỉnh được |
- - Non-adjustable |
82041200 |
- - Điều chỉnh được |
- - Adjustable |
82042000 |
- Đầu cờ lê có thể thay đổi, có hoặc không có tay vặn |
- Interchangeable spanner sockets, with or without handles |
8205 |
Dụng cụ cầm tay (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính), chưa được
ghi hay chi tiết ở nơi khác; đèn xì; mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự,
trừ các loại phụ kiện và các bộ phận phụ trợ của máy công cụ; đe; bộ bệ rèn
xách tay; bàn mài quay hoạt động bằn |
Hand tools (including glaziers’ diamonds), not elsewhere
specified or included; blow lamps; vices, clamps and the like, other than
accessories for and parts of, machine-tools; anvils; portable forges; hand-
or pedal-operated grinding wheels with framework |
82051000 |
- Dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô |
- Drilling, threading or tapping tools |
82052000 |
- Búa và búa tạ |
- Hammers and sledge hammers |
82053000 |
- Bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến
gỗ |
- Planes, chisels, gouges and similar cutting tools for
working wood |
82054000 |
- Tuốc nơ vít |
- Screwdrivers |
|
- Dụng cụ cầm tay khác (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính): |
- Other hand tools (including glaziers’ diamonds): |
820551 |
- - Dụng cụ dùng trong gia đình: |
- - Household tools: |
82055110 |
- - - Bàn là phẳng |
- - - Flat irons |
82055190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
82055900 |
- - Loại khác |
- - Other |
82056000 |
- Đèn hàn |
- Blow lamps |
82057000 |
- Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự |
- Vices, clamps and the like |
82059000 |
- Loại khác, bao gồm bộ dụng cụ của hai phân nhóm trở lên thuộc
nhóm này |
- Other, including sets of articles of two or more subheadings
of this heading |
82060000 |
Bộ dụng cụ từ hai nhóm trở lên thuộc các nhóm từ 82.02 đến
82.05, đã đóng bộ để bán lẻ. |
Tools of two or more of the headings 82.02 to 82.05, put up in
sets for retail sale. |
8207 |
Các dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không có trợ
lực, hoặc dùng cho máy công cụ (ví dụ, để ép, dập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan,
chuốt, phay, cán, tiện hay bắt, đóng vít), kể cả khuôn kéo để kéo hoặc ép đùn
kim loại, và các loại dụng cụ để kho |
Interchangeable tools for hand tools, whether or not
power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping,
punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning
or screwdriving), including dies for drawing or ext |
|
- Dụng cụ để khoan đá hay khoan đất: |
- Rock drilling or earth boring tools: |
82071300 |
- - Có bộ phận làm việc bằng gốm kim loại |
- - With working part of cermets |
82071900 |
- - Loại khác, kể cả bộ phận |
- - Other, including parts |
82072000 |
- Khuôn dùng để kéo hoặc ép đùn kim loại |
- Dies for drawing or extruding metal |
82073000 |
- Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ |
- Tools for pressing, stamping or punching |
82074000 |
- Dụng cụ để tarô hoặc ren |
- Tools for tapping or threading |
82075000 |
- Dụng cụ để khoan, trừ các loại để khoan đá |
- Tools for drilling, other than for rock drilling |
82076000 |
- Dụng cụ để doa hoặc chuốt |
- Tools for boring or broaching |
82077000 |
- Dụng cụ để cán |
- Tools for milling |
82078000 |
- Dụng cụ để tiện |
- Tools for turning |
82079000 |
- Các loại dụng cụ khác có thể thay đổi được |
- Other interchangeable tools |
8208 |
Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí. |
Knives and cutting blades, for machines or for mechanical
appliances. |
82081000 |
- Để gia công kim loại |
- For metal working |
82082000 |
- Để chế biến gỗ |
- For wood working |
82083000 |
- Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc cho máy dùng trong công nghiệp
thực phẩm |
- For kitchen appliances or for machines used by the food
industry |
82084000 |
- Dùng cho máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
- For agricultural, horticultural or forestry machines |
82089000 |
- Loại khác |
- Other |
82090000 |
Chi tiết hình đĩa, thanh cỡ nhỏ, mũi chóp và các chi tiết tương
tự cho dụng cụ, chưa lắp ráp, làm bằng gốm kim loại. |
Plates, sticks, tips and the like for tools, unmounted, of
cermets. |
82100000 |
Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống, dùng để chế biến,
pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống. |
Hand-operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less,
used in the preparation, conditioning or serving of food or drink. |
8211 |
Dao có lưỡi cắt, có hoặc không có răng cưa (kể cả dao tỉa), trừ
loại dao thuộc nhóm 82.08, và lưỡi của nó. |
Knives with cutting blades, serrated or not (including pruning
knives), other than knives of heading 82.08, and blades therefor. |
82111000 |
- Bộ sản phẩm tổ hợp |
- Sets of assorted articles |
|
- Loại khác: |
- Other: |
82119100 |
- - Dao ăn có lưỡi cố định |
- - Table knives having fixed blades |
821192 |
- - Dao khác có lưỡi cố định: |
- - Other knives having fixed blades: |
82119250 |
- - - Loại phù hợp dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm
nghiệp |
- - - Of a kind used for agriculture, horticulture or forestry |
82119290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
821193 |
- - Dao khác, trừ loại có lưỡi cố định: |
- - Knives having other than fixed blades: |
82119320 |
- - - Dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
- - - Of a kind used for agriculture, horticulture or forestry |
82119390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
821194 |
- - Lưỡi dao: |
- - Blades: |
82119410 |
- - - Loại phù hợp dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm
nghiệp |
- - - For knives of a kind used for agriculture, horticulture or
forestry |
82119490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
82119500 |
- - Cán dao bằng kim loại cơ bản |
- - Handles of base metal |
8212 |
Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo chưa hoàn thiện ở
dạng dải). |
Razors and razor blades (including razor blade blanks in
strips). |
82121000 |
- Dao cạo |
- Razors |
821220 |
- Lưỡi dao cạo an toàn, kể cả lưỡi dao cạo chưa hoàn thiện ở
dạng dải: |
- Safety razor blades, including razor blade blanks in
strips: |
82122010 |
- - Lưỡi dao cạo kép |
- - Double-edged razor blades |
82122090 |
- - Loại khác |
- - Other |
82129000 |
- Các bộ phận khác |
- Other parts |
82130000 |
Kéo, kéo thợ may và các loại tương tự, và lưỡi của chúng. |
Scissors, tailors’ shears and similar shears, and blades
therefor. |
8214 |
Đồ dao kéo khác (ví dụ, tông đơ cắt tóc, dao pha dùng cho cửa
hàng thịt hoặc làm bếp, dao bầu và dao băm, dao rọc giấy); bộ đồ và dụng cụ
cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng). |
Other articles of cutlery (for example, hair clippers, butchers’
or kitchen cleavers, choppers and mincing knives, paper knives); manicure or
pedicure sets and instruments (including nail files). |
82141000 |
- Dao rọc giấy, mở thư, dao cào giấy, vót bút chì và lưỡi của
các loại dao đó |
- Paper knives, letter openers, erasing knives, pencil
sharpeners and blades therefor |
82142000 |
- Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa
móng) |
- Manicure or pedicure sets and instruments (including nail
files) |
82149000 |
- Loại khác |
- Other |
8215 |
Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá,
dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tự. |
Spoons, forks, ladles, skimmers, cake-servers, fish-knives,
butter-knives, sugar tongs and similar kitchen or tableware. |
82151000 |
- Bộ sản phẩm có ít nhất một thứ đã được mạ kim loại quý |
- Sets of assorted articles containing at least one article
plated with precious metal |
82152000 |
- Bộ sản phẩm tổ hợp khác |
- Other sets of assorted articles |
|
- Loại khác: |
- Other: |
82159100 |
- - Được mạ kim loại quý |
- - Plated with precious metal |
82159900 |
- - Loại khác |
- - Other |
8301 |
Khóa móc và ổ khoá (loại mở bằng chìa, số hoặc điện), bằng kim
loại cơ bản; chốt móc và khung có chốt móc, đi cùng ổ khoá, bằng kim loại cơ
bản; chìa của các loại khóa trên, bằng kim loại cơ bản. |
Padlocks and locks (key, combination or electrically operated),
of base metal; clasps and frames with clasps, incorporating locks, of base
metal; keys for any of the foregoing articles, of base metal. |
83011000 |
- Khóa móc |
- Padlocks |
83012000 |
- Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ |
- Locks of a kind used for motor vehicles |
83013000 |
- Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong nhà |
- Locks of a kind used for furniture |
830140 |
- Khóa loại khác: |
- Other locks: |
83014010 |
- - Còng, xích tay |
- - Handcuffs |
83014090 |
- - Loại khác |
- - Other |
83015000 |
- Chốt móc và khung có chốt móc, đi cùng với ổ khóa |
- Clasps and frames with clasps, incorporating locks |
83016000 |
- Bộ phận |
- Parts |
83017000 |
- Chìa rời |
- Keys presented separately |
8302 |
Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ
bản dùng cho đồ đạc trong nhà, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che,
khung vỏ xe, yên cương, rương, hòm hay các loại tương tự; giá để mũ, mắc mũ,
chân giá đỡ và các loại giá cố định tươ |
Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for
furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks,
chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and
similar fixtures; castors with mountings |
83021000 |
- Bản lề (Hinges) |
- Hinges |
830220 |
- Bánh xe đẩy loại nhỏ: |
- Castors: |
83022010 |
- - Loại có đường kính (bao gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không
quá 250 mm |
- - Of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm, but not
exceeding 250 mm |
83022090 |
- - Loại khác |
- - Other |
830230 |
- Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác dùng cho xe
có động cơ: |
- Other mountings, fittings and similar articles suitable
for motor vehicles: |
83023010 |
- - Bản lề để móc khóa (Hasps) |
- - Hasps |
83023090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác: |
- Other mountings, fittings and similar articles: |
830241 |
- - Dùng cho xây dựng: |
- - Suitable for buildings: |
|
- - - Bản lề để móc khóa và đinh kẹp dùng cho cửa ra vào; móc và
mắt cài khóa; chốt cửa: |
- - - Hasps and staples for door; hooks and eyes; bolts: |
83024131 |
- - - - Bản lề để móc khóa |
- - - - Hasps |
83024139 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
83024190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
830242 |
- - Loại khác, dùng cho đồ đạc trong nhà: |
- - Other, suitable for furniture: |
83024220 |
- - - Bản lề để móc khóa |
- - - Hasps |
83024290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
830249 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
83024910 |
- - - Dùng cho yên cương |
- - - Of a kind suitable for saddlery |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
83024991 |
- - - - Bản lề để móc khóa |
- - - - Hasps |
83024999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
83025000 |
- Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương
tự |
- Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures |
83026000 |
- Cơ cấu đóng cửa tự động |
- Automatic door closers |
83030000 |
Két an toàn đã được bọc thép hoặc gia cố, két bạc và cửa bọc
thép và két để đồ an toàn có khoá dùng cho phòng bọc thép, hòm để tiền hay tủ
đựng chứng từ tài liệu và các loại tương tự, bằng kim loại cơ bản. |
Armoured or reinforced safes, strong-boxes and doors and safe
deposit lockers for strong-rooms, cash or deed boxes and the like, of base
metal. |
830242 |
- - Loại khác, dùng cho đồ đạc trong nhà: |
'- - Other, suitable for furniture: |
8304 |
Tủ đựng hồ sơ, tủ đựng bộ phiếu thư mục, khay để giấy tờ, giá
kẹp giấy, khay để bút, giá để con dấu văn phòng và các loại đồ dùng văn phòng
hoặc các thiết bị bàn tương tự, bằng kim loại cơ bản, trừ đồ đạc văn phòng
thuộc nhóm 94.03. |
Filing cabinets, card-index cabinets, paper trays, paper rests,
pen trays, office-stamp stands and similar office or desk equipment, of base
metal, other than office furniture of heading 94.03. |
83040010 |
- Tủ đựng tài liệu hồ sơ và tủ đựng bộ phiếu thư mục |
- Filing cabinets and card-index cabinets |
|
- Loại khác: |
- Other: |
83040091 |
- - Bằng nhôm |
- - Of aluminium |
83040099 |
- - Loại khác |
- - Other |
8305 |
Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ bìa rời hoặc hồ sơ tài
liệu rời, cái kẹp thư, để thư, kẹp giấy, kẹp phiếu mục lục và các vật phẩm
văn phòng tương tự, bằng kim loại cơ bản; ghim dập dạng băng (ví dụ, dùng cho
văn phòng, dùng cho công nghệ làm đệm, đ |
Fittings for loose-leaf binders or files, letter clips, letter
corners, paper clips, indexing tags and similar office articles, of base
metal; staples in strips (for example, for offices, upholstery, packaging),
of base metal. |
830510 |
- Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ tờ rời hoặc hồ sơ tài
liệu rời: |
- Fittings for loose-leaf binders or files: |
83051010 |
- - Dùng cho bìa gáy xoắn |
- - For double loop wire binders |
83051090 |
- - Loại khác |
- - Other |
830520 |
- Ghim dập dạng băng: |
- Staples in strips: |
83052010 |
- - Loại sử dụng cho văn phòng |
- - Of a kind for office use |
83052020 |
- - Loại khác, bằng sắt hoặc thép |
- - Other, of iron or steel |
83052090 |
- - Loại khác |
- - Other |
830590 |
- Loại khác, kể cả phụ tùng: |
- Other, including parts: |
83059010 |
- - Kẹp giấy |
- - Paper clips |
83059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8306 |
Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng
kim loại cơ bản; tượng nhỏ và đồ trang trí khác, bằng kim loại cơ bản; khung
ảnh, khung tranh hay các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương
bằng kim loại cơ bản. |
Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal;
statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar
frames, of base metal; mirrors of base metal. |
830610 |
- Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự: |
- Bells, gongs and the like: |
83061010 |
- - Dùng cho xe đạp chân |
- - For cycles |
83061020 |
- - Loại khác, bằng đồng |
- - Other, of copper |
83061090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Tượng nhỏ và đồ trang trí khác: |
- Statuettes and other ornaments: |
83062100 |
- - Được mạ bằng kim loại quý |
- - Plated with precious metals |
830629 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
83062910 |
- - - Bằng đồng hoặc chì |
- - - Of copper or lead |
83062920 |
- - - Bằng niken |
- - - Of nickel |
83062930 |
- - - Bằng nhôm |
- - - Of aluminium |
83062990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
830630 |
- Khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự; gương: |
- Photograph, picture or similar frames; mirrors: |
83063010 |
- - Bằng đồng |
- - Of copper |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
83063091 |
- - - Gương kim loại phản chiếu hình ảnh giao thông đặt tại các
giao lộ hoặc các góc đường |
- - - Metallic mirrors reflecting traffic views at road
intersections or sharp corners |
83063099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8307 |
Ống dễ uốn bằng kim loại cơ bản, có hoặc không có phụ kiện. |
Flexible tubing of base metal, with or without fittings. |
83071000 |
- Bằng sắt hoặc thép |
- Of iron or steel |
83079000 |
- Bằng kim loại cơ bản khác |
- Of other base metal |
8308 |
Móc cài, khóa móc cài, khóa thắt lưng, cài thắt lưng, khóa có
chốt, mắt cài khóa, lỗ xâu dây và các loại tương tự, bằng kim loại cơ bản,
dùng cho quần áo, giày dép, tăng bạt, túi xách tay, hàng du lịch hoặc các sản
phẩm hoàn thiện khác; đinh tán hình ống |
Clasps, frames with clasps, buckles, buckle-clasps, hooks, eyes,
eyelets and the like, of base metal, of a kind used for clothing, footwear,
awnings, handbags, travel goods or other made up articles; tubular or
bifurcated rivets, of base metal; beads and |
83081000 |
- Khóa có chốt, mắt cài khóa, lỗ xâu dây |
- Hooks, eyes and eyelets |
83082000 |
- Đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe |
- Tubular or bifurcated rivets |
830890 |
- Loại khác, kể cả bộ phận: |
- Other, including parts: |
83089010 |
- - Hạt trang trí của chuỗi hạt |
- - Beads |
83089090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8309 |
Nút chai lọ, nút bịt và nắp đậy (kể cả nút, nắp hình vương miện,
nút xoáy và nút một chiều), bao thiếc bịt nút chai, nút thùng có ren, tấm đậy
lỗ thoát của thùng, dụng cụ niêm phong và bộ phận đóng gói khác, bằng kim
loại cơ bản. |
Stoppers, caps and lids (including crown corks, screw caps and
pouring stoppers), capsules for bottles, threaded bungs, bung covers, seals
and other packing accessories, of base metal. |
83091000 |
- Nút hình vương miện |
- Crown corks |
830990 |
- Loại khác: |
- Other: |
83099010 |
- - Bao thiếc bịt nút chai |
- - Capsules for bottles |
83099020 |
- - Nắp hộp (lon) nhôm |
- - Top ends of aluminium cans |
83099060 |
- - Nắp bình phun xịt, bằng thiếc |
- - Aerosol can ends, of tinplate |
83099070 |
- - Nắp hộp khác |
- - Other caps for cans |
|
- - Loại khác, bằng nhôm: |
- - Other, of aluminium: |
83099081 |
- - - Nút chai và nút xoáy |
- - - Bottle and screw caps |
83099089 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
83099091 |
- - - Nút chai và nút xoáy |
- - - Bottle and screw caps |
83099099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
83100000 |
Biển chỉ dẫn, ghi tên, ghi địa chỉ và các loại biển báo tương
tự, chữ số, chữ và các loại biểu tượng khác, bằng kim loại cơ bản, trừ các
loại thuộc nhóm 94.05. |
Sign-plates, name-plates, address-plates and similar plates,
numbers, letters and other symbols, of base metal, excluding those of heading
94.05. |
8311 |
Dây, que, ống, tấm, cực điện và các sản phẩm tương tự, bằng kim
loại cơ bản hoặc cacbua kim loại, được bọc, phủ hoặc có lõi bằng chất dễ
chẩy, loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim loại
hoặc cacbua kim loại; dây và thanh, được |
Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of
base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a
kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal
carbides; wire and rods, of agglomerated |
83111000 |
- Điện cực bằng kim loại cơ bản, đã được phủ chất trợ dung, để
hàn hồ quang điện |
- Coated electrodes of base metal, for electric arc-welding |
831120 |
- Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để
hàn hồ quang điện: |
- Cored wire of base metal, for electric arc-welding: |
83112020 |
- - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi là chất trợ dung chứa hàm
lượng carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng crôm từ 20% trở lên |
- - Cored wire of alloy steel, containing by weight 4.5% or more of carbon and 20% or more of
chromium |
83112090 |
- - Loại khác |
- - Other |
831130 |
- Dạng que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi, bằng kim loại cơ
bản, dùng để hàn chảy, hàn hơi hoặc hàn bằng ngọn lửa: |
- Coated rods and cored wire, of base metal, for soldering,
brazing or welding by flame: |
83113020 |
- - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi là chất trợ dung chứa hàm
lượng carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng crôm từ 20% trở lên |
- - Cored wire of alloy steel, containing by weight 4.5% or more of carbon and 20% or more of
chromium |
83113090 |
- - Loại khác |
- - Other |
83119000 |
- Loại khác |
- Other |
8401 |
Lò phản ứng hạt nhân; các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges),
không bị bức xạ, dùng cho các lò phản ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách
chất đồng vị. |
Nuclear reactors; fuel elements (cartridges), non-irradiated,
for nuclear reactors; machinery and apparatus for isotopic separation. |
84011000 |
- Lò phản ứng hạt nhân |
- Nuclear reactors |
84012000 |
- Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng |
- Machinery and apparatus for isotopic separation, and
parts thereof |
84013000 |
- Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ |
- Fuel elements (cartridges), non-irradiated |
84014000 |
- Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân |
- Parts of nuclear reactors |
8402 |
Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi
đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi
hơi nước quá nhiệt. |
Steam or other vapour generating boilers (other than central
heating hot water boilers capable also of producing low pressure steam);
super-heated water boilers. |
|
- Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác: |
- Steam or other vapour generating boilers: |
840211 |
- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước trên 45
tấn/giờ: |
- - Watertube boilers with a steam production exceeding 45
t per hour: |
84021110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84021120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
840212 |
- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước không quá 45
tấn/giờ: |
- - Watertube boilers with a steam production not exceeding 45 t
per hour: |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
- - - Electrically operated: |
84021211 |
- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ |
- - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per hour |
84021219 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Không hoạt động bằng điện: |
- - - Not electrically operated: |
84021221 |
- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ |
- - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per hour |
84021229 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
840219 |
- - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép: |
- - Other vapour generating boilers, including hybrid boilers: |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
- - - Electrically operated: |
84021911 |
- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ |
- - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per hour |
84021919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Không hoạt động bằng điện: |
- - - Not electrically operated: |
84021921 |
- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ |
- - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per hour |
84021929 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
840220 |
- Nồi hơi nước quá nhiệt: |
- Super-heated water boilers: |
84022010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84022020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
840290 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84029010 |
- - Thân hoặc vỏ nồi hơi |
- - Boiler bodies or shells |
84029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8403 |
Nồi đun nước sưởi trung tâm, trừ các loại thuộc nhóm 84.02. |
Central heating boilers other than those of heading 84.02. |
84031000 |
- Nồi hơi |
- Boilers |
840390 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84039010 |
- - Thân hoặc vỏ nồi hơi |
- - Boiler bodies or shells |
84039090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8404 |
Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc
84.03 (ví dụ, bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị quá nhiệt, máy cạo rửa nồi
hơi, thiết bị thu hồi chất khí); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động
lực hơi nước hoặc hơi khác. |
Auxiliary plant for use with boilers of heading 84.02 or 84.03
(for example, economisers, super-heaters, soot removers, gas recoverers);
condensers for steam or other vapour power units. |
840410 |
- Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02
hoặc 84.03: |
- Auxiliary plant for use with boilers of heading 84.02 or
84.03: |
84041010 |
- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.02 |
- - For use with boilers of heading 84.02 |
84041020 |
- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.03 |
- - For use with boilers of heading 84.03 |
84042000 |
- Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi
khác |
- Condensers for steam or other vapour power units |
840490 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
|
- - Của thiết bị thuộc phân nhóm 8404.10.10: |
- - Of goods of subheading 8404.10.10: |
84049011 |
- - - Thân hoặc vỏ nồi hơi |
- - - Boiler bodies or shells |
84049019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Của thiết bị thuộc phân nhóm 8404.10.20: |
- - Of goods of subheading 8404.10.20: |
84049021 |
- - - Thân hoặc vỏ nồi hơi |
- - - Boiler bodies or shells |
84049029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84049090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8405 |
Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ
lọc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo qui
trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc. |
Producer gas or water gas generators, with or without their
purifiers; acetylene gas generators and similar water process gas generators,
with or without their purifiers. |
84051000 |
- Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ
lọc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo qui
trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc |
- Producer gas or water gas generators, with or without
their purifiers; acetylene gas generators and similar water process gas
generators, with or without their purifiers |
84059000 |
- Bộ phận |
- Parts |
8406 |
Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác. |
Steam turbines and other vapour turbines. |
84061000 |
- Tua bin dùng cho đẩy thủy |
- Turbines for marine propulsion |
|
- Tua bin loại khác: |
- Other turbines: |
84068100 |
- - Công suất trên 40 MW |
- - Of an output exceeding 40 MW |
84068200 |
- - Công suất không quá 40 MW |
- - Of an output not exceeding 40 MW |
84069000 |
- Bộ phận |
- Parts |
8407 |
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu
piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện. |
Spark-ignition reciprocating or rotary internal combustion
piston engines. |
84071000 |
- Động cơ máy bay |
- Aircraft engines |
|
- Động cơ đẩy thủy: |
- Marine propulsion engines: |
840721 |
- - Động cơ gắn ngoài: |
- - Outboard motors: |
84072110 |
- - - Công suất không quá 22,38 kW (30hp) |
- - - Of a power not exceeding 22.38 kW (30hp) |
84072190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
840729 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84072920 |
- - - Công suất không quá 22,38 kW (30hp) |
- - - Of a power not exceeding 22.38 kW (30hp) |
84072990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để
tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: |
- Reciprocating piston engines of a kind used for the
propulsion of vehicles of Chapter 87: |
84073100 |
- - Dung tích xi lanh không quá 50 cc |
- - Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc |
840732 |
- - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: |
- - Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not
exceeding 250 cc: |
|
- - - Dung tích xilanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc: |
- - - Exceeding 50 cc but not exceeding 110 cc: |
84073211 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
84073212 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 |
- - - - For vehicles of heading 87.11 |
84073219 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Dung tích xilanh trên 110 cc nhưng không quá 250 cc: |
- - - Exceeding 110 cc but not exceeding 250 cc: |
84073221 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
84073222 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 |
- - - - For vehicles of heading 87.11 |
84073229 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
840733 |
- - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc: |
- - Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not
exceeding 1,000 cc: |
84073310 |
- - - Dùng cho các loại
xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
84073320 |
- - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 |
- - - For vehicles of
heading 87.11 |
84073390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
840734 |
- - Dung tích xi lanh trên
1.000 cc: |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc: |
|
- - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
- - - Fully assembled: |
84073440 |
- - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá
1.100 cc |
- - - - For pedestrian controlled tractors, of a cylinder
capacity not exceeding 1,100 cc |
84073450 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - - For other vehicles of heading 87.01 |
84073460 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 |
- - - - For vehicles of heading 87.11 |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
84073471 |
- - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
- - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
84073472 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000
cc |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not
exceeding 3,000 cc |
84073473 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84073491 |
- - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá
1.100 cc |
- - - - For pedestrian controlled tractors, of a cylinder
capacity not exceeding 1,100 cc |
84073492 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 |
- - - - For other vehicles of heading 87.01 |
84073493 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 |
- - - - For vehicles of heading 87.11 |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
84073494 |
- - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
- - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
84073495 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000
cc |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not
exceeding 3,000 cc |
84073499 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
840790 |
- Động cơ khác: |
- Other engines: |
84079010 |
- - Công suất không quá 18,65 kW |
- - Of a power not exceeding 18.65 kW |
84079020 |
- - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW |
- - Of a power exceeding 18.65 kW but not exceeding 22.38 kW |
84079090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8408 |
Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc
bán diesel). |
Compression-ignition internal combustion piston engines (diesel
or semi-diesel engines). |
840810 |
- Động cơ máy thủy: |
- Marine propulsion engines: |
84081010 |
- - Công suất không quá 22,38 kW |
- - Of a power not exceeding 22.38 kW |
84081020 |
- - Công suất trên 22,38 nhưng không quá 100 kW |
- - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 100 kW |
84081090 |
- - Loại khác |
- - Other |
840820 |
- Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: |
- Engines of a kind used for the propulsion of vehicles of
Chapter 87: |
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
- - Fully assembled: |
84082010 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84082021 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
- - - - Of a cylinder capacity
not exceeding 2,000 cc |
84082022 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc |
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,500 cc |
84082023 |
- - - - Dung tích xi lanh trên
3.500 cc |
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 3,500 cc |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
84082093 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84082094 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
- - - - Of a cylinder capacity
not exceeding 2,000 cc |
84082095 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc |
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,500 cc |
84082096 |
- - - - Dung tích xi lanh trên
3.500 cc |
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 3,500 cc |
840890 |
- Động cơ khác: |
- Other engines: |
84089010 |
- - Công suất không quá 18,65 kW |
- - Of a power not exceeding 18.65 kW |
84089050 |
- - Công suất trên 100 kW |
- - Of a power exceeding 100 kW |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
84089091 |
- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
- - - For machinery of heading 84.29 or 84.30 |
84089099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8409 |
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ
thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08. |
Parts suitable for use solely or principally with the engines of
heading 84.07 or 84.08. |
84091000 |
- Dùng cho động cơ máy bay |
- For aircraft engines |
|
- Loại khác: |
- Other: |
840991 |
- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu đốt
cháy bằng tia lửa điện: |
- - Suitable for use solely or principally with spark-ignition
internal combustion piston engines: |
|
- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: |
- - - For machinery of heading 84.29 or 84.30: |
84099111 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
- - - - Carburettors and parts thereof |
84099112 |
- - - - Thân động cơ |
- - - - Cylinder blocks |
84099113 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng
không quá 155 mm |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or
more, but not exceeding 155 mm |
84099114 |
- - - - Ống xi lanh khác |
- - - - Other cylinder liners |
84099115 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
- - - - Cylinder heads and head covers |
84099116 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm |
84099117 |
- - - - Piston khác |
- - - - Other pistons |
84099118 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
84099119 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.01: |
- - - For vehicles of heading 87.01: |
84099121 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
- - - - Carburettors and parts thereof |
84099122 |
- - - - Thân động cơ |
- - - - Cylinder blocks |
84099123 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng
không quá 155 mm |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or
more, but not exceeding 155 mm |
84099124 |
- - - - Ống xi lanh khác |
- - - - Other cylinder liners |
84099125 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
- - - - Cylinder heads and head covers |
84099126 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm |
84099127 |
- - - - Piston khác |
- - - - Other pistons |
84099128 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
84099129 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.11: |
- - - For vehicles of heading 87.11: |
84099131 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
- - - - Carburettors and parts thereof |
84099132 |
- - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
- - - - Cylinder blocks; crank cases |
84099134 |
- - - - Ống xi lanh |
- - - - Cylinder liners |
84099135 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
- - - - Cylinder heads and head covers |
84099137 |
- - - - Piston |
- - - - Pistons |
84099138 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
84099139 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87: |
- - - For other vehicles of Chapter 87: |
84099141 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
- - - - Carburettors and parts thereof |
84099142 |
- - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
- - - - Cylinder blocks; crank cases |
84099143 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng
không quá 155 mm |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or
more, but not exceeding 155 mm |
84099144 |
- - - - Ống xi lanh khác |
- - - - Other cylinder liners |
84099145 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
- - - - Cylinder heads and head covers |
84099146 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm |
84099147 |
- - - - Piston khác |
- - - - Other pistons |
84099148 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
84099149 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89: |
- - - For vessels of Chapter 89: |
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: |
- - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding
22.38 kW: |
84099151 |
- - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
- - - - - Cylinder blocks; crank cases |
84099152 |
- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên,
nhưng không quá 155 mm |
- - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or
more, but not exceeding 155 mm |
84099153 |
- - - - - Ống xi lanh khác |
- - - - - Other cylinder liners |
84099154 |
- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
- - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more,
but not exceeding 155 mm |
84099155 |
- - - - - Piston khác |
- - - - - Other pistons |
84099159 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: |
- - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38
kW: |
84099161 |
- - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
- - - - - Cylinder blocks; crank cases |
84099162 |
- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên
nhưng không quá 155 mm |
- - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or
more, but not exceeding 155 mm |
84099163 |
- - - - - Ống xi lanh khác |
- - - - - Other cylinder liners |
84099164 |
- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
- - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more,
but not exceeding 155 mm |
84099165 |
- - - - - Piston khác |
- - - - - Other pistons |
84099169 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Dùng cho động cơ khác: |
- - - For other engines: |
84099171 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
- - - - Carburettors and parts thereof |
84099172 |
- - - - Thân động cơ |
- - - - Cylinder blocks |
84099173 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng
không quá 155 mm |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or
more, but not exceeding 155 mm |
84099174 |
- - - - Ống xi lanh khác |
- - - - Other cylinder liners |
84099175 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
- - - - Cylinder heads and head covers |
84099176 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm |
84099177 |
- - - - Piston khác |
- - - - Other pistons |
84099178 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
- - - - Pistons rings and gudgeon pins |
84099179 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
840999 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Dùng cho động cơ của máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: |
- - - For engines of machinery of heading 84.29 or 84.30: |
84099911 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
- - - - Carburettors and parts thereof |
84099912 |
- - - - Thân động cơ |
- - - - Cylinder blocks |
84099913 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng
không quá 155 mm |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or
more, but not exceeding 155 mm |
84099914 |
- - - - Ống xi lanh khác |
- - - - Other cylinder liners |
84099915 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
- - - - Cylinder heads and head covers |
84099916 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm |
84099917 |
- - - - Piston khác |
- - - - Other pistons |
84099918 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
84099919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.01: |
- - - For engines of vehicles of heading 87.01: |
84099921 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
- - - - Carburettors and parts thereof |
84099922 |
- - - - Thân động cơ |
- - - - Cylinder blocks |
84099923 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng
không quá 155 mm |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or
more, but not exceeding 155 mm |
84099924 |
- - - - Ống xi lanh khác |
- - - - Other cylinder liners |
84099925 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
- - - - Cylinder heads and head covers |
84099926 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không
quá 155 mm |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm |
84099927 |
- - - - Piston khác |
- - - - Other pistons |
84099928 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
84099929 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.11: |
- - - For engines of vehicles of heading 87.11: |
84099931 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
- - - - Carburettors and parts thereof |
84099932 |
- - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
- - - - Cylinder blocks; crank cases |
84099933 |
- - - - Ống xi lanh |
- - - - Cylinder liners |
84099934 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
- - - - Cylinder heads and head covers |
84099935 |
- - - - Piston |
- - - - Pistons |
84099936 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
84099939 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87: |
- - - For engines of other vehicles of Chapter 87: |
84099941 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
- - - - Carburettors and parts thereof |
84099942 |
- - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
- - - - Cylinder blocks; crank cases |
84099943 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng
không quá 155 mm |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or
more, but not exceeding 155 mm |
84099944 |
- - - - Ống xi lanh khác |
- - - - Other cylinder liners |
84099945 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
- - - - Cylinder heads and head covers |
84099946 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm |
84099947 |
- - - - Piston khác |
- - - - Other pistons |
84099948 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
84099949 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Dùng cho động cơ tàu thuyền thuộc Chương 89: |
- - - For engines of vessels of Chapter 89: |
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: |
- - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding
22.38 kW: |
84099951 |
- - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
- - - - - Cylinder blocks; crank cases |
84099952 |
- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên
nhưng không quá 155 mm |
- - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or
more, but not exceeding 155 mm |
84099953 |
- - - - - Ống xi lanh khác |
- - - - - Other cylinder liners |
84099954 |
- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
- - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more,
but not exceeding 155 mm |
84099955 |
- - - - - Piston khác |
- - - - - Other pistons |
84099959 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: |
- - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38
kW: |
84099961 |
- - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
- - - - - Cylinder blocks; crank cases |
84099962 |
- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên
nhưng không quá 155 mm |
- - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or
more, but not exceeding 155 mm |
84099963 |
- - - - - Ống xi lanh khác |
- - - - - Other cylinder liners |
84099964 |
- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
- - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more,
but not exceeding 155 mm |
84099965 |
- - - - - Piston khác |
- - - - - Other pistons |
84099969 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - For other engines: |
84099971 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
- - - - Carburettors and parts thereof |
84099972 |
- - - - Thân máy |
- - - - Cylinder blocks |
84099973 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng
không quá 155 mm |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or
more, but not exceeding 155 mm |
84099974 |
- - - - Ống xi lanh khác |
- - - - Other cylinder liners |
84099975 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
- - - - Cylinder heads and head covers |
84099976 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm |
84099977 |
- - - - Piston khác |
- - - - Other pistons |
84099978 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
- - - - Pistons rings and gudgeon pins |
84099979 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
8410 |
Tua bin thủy lực, bánh xe guồng nước, và các bộ điều chỉnh của
chúng. |
Hydraulic turbines, water wheels, and regulators therefor. |
|
- Tua bin thủy lực và bánh xe guồng nước: |
- Hydraulic turbines and water wheels: |
84101100 |
- - Công suất không quá 1.000 kW |
- - Of a power not exceeding 1,000 kW |
84101200 |
- - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kW |
- - Of a power exceeding 1,000 kW but not exceeding 10,000 kW |
84101300 |
- - Công suất trên 10.000 kW |
- - Of a power exceeding 10,000 kW |
84109000 |
- Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh |
- Parts, including regulators |
8411 |
Tua bin phản lực, tua bin cánh quạt và các loại tua bin khí
khác. |
Turbo-jets, turbo-propellers and other gas turbines. |
|
- Tua bin phản lực: |
- Turbo-jets: |
84111100 |
- - Có lực đẩy không quá 25 kN |
- - Of a thrust not exceeding 25 kN |
84111200 |
- - Có lực đẩy trên 25 kN |
- - Of a thrust exceeding 25 kN |
|
- Tua bin cánh quạt: |
- Turbo-propellers: |
84112100 |
- - Công suất không quá 1.100 kW |
- - Of a power not exceeding 1,100 kW |
84112200 |
- - Công suất trên 1.100 kW |
- - Of a power exceeding 1,100 kW |
|
- Các loại tua bin khí khác: |
- Other gas turbines: |
84118100 |
- - Công suất không quá 5.000 kW |
- - Of a power not exceeding 5,000 kW |
84118200 |
- - Công suất trên 5.000 kW |
- - Of a power exceeding 5,000 kW |
|
- Bộ phận: |
- Parts: |
84119100 |
- - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt |
- - Of turbo-jets or turbo-propellers |
84119900 |
- - Loại khác |
- - Other |
8412 |
Động cơ và mô tơ khác. |
Other engines and motors. |
84121000 |
- Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực |
- Reaction engines other than turbo-jets |
|
- Động cơ và mô tơ thủy lực: |
- Hydraulic power engines and motors: |
84122100 |
- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) |
- - Linear acting (cylinders) |
84122900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Động cơ và mô tơ dùng khí nén: |
- Pneumatic power engines and motors: |
84123100 |
- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) |
- - Linear acting (cylinders) |
84123900 |
- - Loại khác |
- - Other |
84128000 |
- Loại khác |
- Other |
841290 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84129010 |
- - Của động cơ thuộc phân nhóm 8412.10 |
- - Of engines of subheading 8412.10 |
84129090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8413 |
Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo lường; máy đẩy chất
lỏng. |
Pumps for liquids, whether or not fitted with a measuring
device; liquid elevators. |
|
- Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp thiết bị đo lường: |
- Pumps fitted or designed to be fitted with a measuring
device: |
84131100 |
- - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho
trạm đổ xăng hoặc trạm sửa chữa bảo dưỡng ô tô, xe máy |
- - Pumps for dispensing fuel or lubricants, of the type used in
filling-stations or in garages |
84131900 |
- - Loại khác |
- - Other |
841320 |
- Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19: |
- Hand pumps, other than those of subheading 8413.11 or
8413.19: |
84132010 |
- - Bơm nước |
- - Water pumps |
84132090 |
- - Loại khác |
- - Other |
841330 |
- Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc chất làm mát dùng cho động
cơ đốt trong kiểu piston: |
- Fuel, lubricating or cooling medium pumps for internal
combustion piston engines: |
|
- - Loại chuyển động tịnh tiến hoặc chuyển động quay: |
- - Reciprocating or rotary type: |
84133012 |
- - - Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động cơ của
xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
- - - Water pumps or fuel pumps of a kind used for engines of
motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
84133019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại ly tâm: |
- - Centrifugal type: |
84133021 |
- - - Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động cơ của
xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
- - - Water pumps or fuel pumps of a kind used for engines of
motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
84133029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
84133092 |
- - - Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động cơ của
xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
- - - Water pumps or fuel pumps of a kind used for engines of
motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
84133099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84134000 |
- Bơm bê tông |
- Concrete pumps |
841350 |
- Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác: |
- Other reciprocating positive displacement pumps: |
84135030 |
- - Bơm nước, với công suất không quá 8.000 m3/h |
- - Water pumps, with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h |
84135040 |
- - Bơm nước, với công suất trên
8.000 m3/h nhưng không quá
13.000 m3/h |
- - Water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m3/h but not
exceeding 13,000 m3/h |
84135090 |
- - Loại khác |
- - Other |
841360 |
- Bơm hoạt động kiểu piston quay khác: |
- Other rotary positive displacement pumps: |
84136030 |
- - Bơm nước, với công suất không quá 8.000 m3/h |
- - Water pumps, with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h |
84136040 |
- - Bơm nước, với công suất trên
8.000 m3/h nhưng không quá
13.000 m3/h |
- - Water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m3/h but not
exceeding 13,000 m3/h |
84136090 |
- - Loại khác |
- - Other |
841370 |
- Bơm ly tâm khác: |
- Other centrifugal pumps: |
|
- - Bơm nước một tầng, một chiều hút, trục ngang được truyền
động bằng dây đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động
cơ: |
- - Single stage, single suction horizontal shaft water pumps
suitable for belt drive or direct coupling, other than pumps with shafts
common with the prime mover: |
84137011 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
- - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm |
84137019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- -Bơm nước được thiết kế đặt chìm dưới biến: |
- - Submersible water pumps: |
84137031 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
- - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm |
84137039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Bơm nước khác, với công suất không quá 8.000 m3/h: |
- - Other water pumps, with a flow rate not exceeding 8,000
m3/h: |
84137041 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
- - - With inlet diameter not exceeding 200 mm |
84137049 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Bơm nước khác, với công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h: |
- - Other water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m3/h but
not exceeding 13,000 m3/h: |
84137051 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
- - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm |
84137059 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
84137091 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
- - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm |
84137099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Bơm khác; máy đẩy chất lỏng: |
- Other pumps; liquid elevators: |
841381 |
- - Bơm: |
- - Pumps: |
84138111 |
- - - Bơm nước, với công suất không quá 8.000 m3 / h |
- - - Water pumps, with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h |
84138112 |
- - - Bơm nước, với công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h |
- - - Water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m3/h but not
exceeding 13,000 m3/h |
84138119 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84138200 |
- - Máy đẩy chất lỏng |
- - Liquid elevators |
|
- Bộ phận: |
- Parts: |
841391 |
- - Của bơm: |
- - Of pumps: |
84139110 |
- - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.10 |
- - - Of pumps of subheading 8413.20.10 |
84139120 |
- - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.90 |
- - - Of pumps of subheading 8413.20.90 |
84139130 |
- - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19 |
- - - Of pumps of subheadings 8413.70.11 and 8413.70.19 |
84139140 |
- - - Của bơm ly tâm khác |
- - - Of other centrifugal pumps |
84139190 |
- - - Của bơm khác |
- - - Of other pumps |
84139200 |
- - Của máy đẩy chất lỏng |
- - Of liquid elevators |
8414 |
Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén không khí hay chất khí khác và quạt; nắp
chụp điều hòa gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận
lọc. |
Air or vacuum pumps, air or other gas compressors and fans;
ventilating or recycling hoods incorporating a fan, whether or not fitted
with filters. |
84141000 |
- Bơm chân không |
- Vacuum pumps |
841420 |
- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân: |
- Hand-or foot-operated air pumps: |
84142010 |
- - Bơm xe đạp |
- - Bicycle pumps |
84142090 |
- - Loại khác |
- - Other |
841430 |
- Máy nén sử dụng trong thiết bị lạnh : |
- Compressors of a kind used in refrigerating equipment: |
84143020 |
- - Dùng cho máy điều hoà xe ô tô |
- - Of a kind used for automotive air conditioners |
84143030 |
- - Loại khác, dạng kín dùng cho máy điều hoà không khí |
- - Other, sealed units for air conditioning machines |
84143040 |
- - Loại khác, có công suất trên 21,10 kW, hoặc có dung tích
công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên |
- - Other, with a refrigeration capacity exceeding 21.10 kW, or
with a displacement per revolution of 220 cc or more |
84143090 |
- - Loại khác |
- - Other |
84144000 |
- Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển |
- Air compressors mounted on a wheeled chassis for towing |
|
- Quạt: |
- Fans: |
841451 |
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc
quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: |
- - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a
self-contained electric motor of an output not exceeding 125W: |
84145110 |
- - - Quạt bàn và quạt dạng hộp |
- - - Table fans and box fans |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84145191 |
- - - - Có lưới bảo vệ |
- - - - With protective screen |
84145199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
841459 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Công suất không quá 125 kW: |
- - - Of a capacity not exceeding 125 kW: |
84145920 |
- - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò |
- - - - Explosion-proof air fans, of a kind used in underground
mining |
84145930 |
- - - - Máy thổi khí |
- - - - Blowers |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
84145941 |
- - - - - Có lưới bảo vệ |
- - - - - With protective screen |
84145949 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84145950 |
- - - - Máy thổi khí |
- - - - Blowers |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
84145991 |
- - - - - Có lưới bảo vệ |
- - - - - With protective screen |
84145999 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
841460 |
- Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120
cm: |
- Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120
cm: |
|
- - Đã lắp với bộ phận lọc: |
- - Fitted with filters: |
84146011 |
- - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm |
- - - Laminar airflow cabinets |
84146019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
84146091 |
- - - Phù hợp dùng trong công nghiệp |
- - - Suitable for industrial use |
84146099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
841480 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm: |
- - Hoods having a maximum horizontal side exceeding 120 cm: |
|
- - - Đã lắp với bộ phận lọc: |
- - - Fitted with filters: |
84148013 |
- - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm |
- - - - Laminar airflow cabinets |
84148014 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
84148015 |
- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp |
- - - Not fitted with a filter, suitable for industrial use |
84148019 |
- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công
nghiệp |
- - - Not fitted with a filter, not suitable for industrial use |
84148030 |
- - Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho
tua bin khí |
- - Free piston generators for gas turbines |
|
- - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 và 8414.40: |
- - Compressors other than those of subheading 8414.30 or
8414.40: |
84148041 |
- - - Modun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ |
- - - Gas compression modules suitable for use in oil drilling
operations |
84148049 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84148050 |
- - Máy bơm không khí |
- - Air pumps |
84148090 |
- - Loại khác |
- - Other |
841490 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
|
- - Của bơm hoặc máy nén: |
- - Of pumps or compressors: |
84149013 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.10 |
- - - Of goods of subheading 8414.10 |
84149014 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.20 |
- - - Of goods of subheading 8414.20 |
84149015 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.30 |
- - - Of goods of subheading 8414.30 |
84149016 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.40 |
- - - Of goods of subheading 8414.40 |
84149019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Của quạt: |
- - Of fans: |
84149021 |
- - - Của loại quạt dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15,
84.18, 85.09 hoặc 85.16 |
- - - Of a kind for fans suitable for use in goods of heading
84.15, 84.18, 85.09 or 85.16 |
84149029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Của nắp chụp hút: |
- - Of hoods: |
84149031 |
- - - Của các mặt hàng thuộc phân nhóm 8414.60 |
- - - Of goods of subheading 8414.60 |
84149032 |
- - - Của các mặt hàng
thuộc phân nhóm 8414.80 |
- - - Of goods of subheading 8414.80 |
8415 |
Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các
bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm
một cách riêng biệt. |
Air conditioning machines, comprising a motor-driven fan and
elements for changing the temperature and humidity, including those machines
in which the humidity cannot be separately regulated. |
841510 |
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, kiểu một khối (lắp
liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc "hệ thống nhiều khối chức
năng" (cục nóng, cục lạnh tách biệt): |
- Window or wall types, self‑contained or “split-system”: |
84151010 |
- - Công suất không quá 26,38 kW |
- - Of an output not exceeding 26.38 kW |
84151090 |
- - Loại khác |
- - Other |
841520 |
- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ: |
- Of a kind used for persons, in motor vehicles: |
84152010 |
- - Công suất không quá 26,38 kW |
- - Of an output not exceeding 26.38 kW |
84152090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
841581 |
- - Kèm theo các bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình
nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for
reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps): |
|
- - - Dùng cho máy bay: |
- - - Of a kind used in aircraft: |
84158111 |
- - - - Công suất không quá 21,10 kW |
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW |
84158112 |
- - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi
qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW and with an air flow
rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min |
84158119 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
- - - Of a kind used in railway rolling stock: |
84158121 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW |
84158129 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm
8415.20): |
- - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of
subheading 8415.20): |
84158131 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW |
84158139 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84158191 |
- - - - Công suất trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua
mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW and with an air flow
rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min |
|
- - - - Loại khác: |
- - - - Other: |
84158193 |
- - - - - Công suất không quá 21,10 kW |
- - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW |
84158194 |
- - - - - Công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW |
- - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding
26.38 kW |
84158199 |
- - - - - Loại khác |
- - - - - Other |
841582 |
- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: |
- - Other, incorporating a refrigerating unit: |
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
- - - Of a kind used in aircraft: |
84158211 |
- - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi
qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW and with an air flow
rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min |
84158219 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
- - - Of a kind used in railway rolling stock: |
84158221 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW |
84158229 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm
8415.20): |
- - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of
subheading 8415.20): |
84158231 |
- - - - Công suất không
quá 26,38 kW |
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW |
84158239 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84158291 |
- - - - Công suất không
quá 26,38 kW |
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW |
84158299 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
841583 |
- - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh: |
- - Not incorporating a refrigerating unit: |
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
- - - Of a kind used in aircraft: |
84158311 |
- - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi
qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW and with an air flow
rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min |
84158319 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
- - - Of a kind used in railway rolling stock: |
84158321 |
- - - - Công suất không
quá 26,38 kW |
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW |
84158329 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm
8415.20): |
- - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of
subheading 8415.20): |
84158331 |
- - - - Công suất không
quá 26,38 kW |
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW |
84158339 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84158391 |
- - - - Công suất không
quá 26,38 kW |
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW |
84158399 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
841590 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
|
- - Của máy có công suất không quá 21,10 kW: |
- - Of machines with an output not exceeding 21.10 kW: |
84159013 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
- - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
84159014 |
- - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hoà
không khí lắp trên xe có động cơ |
- - - Evaporators or condensers for air-conditioning machines
for motor vehicles |
84159019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Của máy có công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW: |
- - Of machines with an output exceeding 21.10 kW but not
exceeding 26.38 kW: |
|
- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua một dàn bay hơi vượt quá
67,96 m3/phút: |
- - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding
67.96 m3/min: |
84159024 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
84159025 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84159026 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
84159029 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - Của máy có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW: |
- - Of machines with an output exceeding 26.38 kW but not
exceeding 52.75 kW: |
|
- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96
m3/phút: |
- - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding
67.96 m3/min: |
84159034 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
84159035 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84159036 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
84159039 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - Của máy có công suất trên 52,75 kW: |
- - Of machines with an output exceeding 52.75 kW: |
|
- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút: |
- - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding
67.96 m3/min: |
84159044 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
84159045 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84159046 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
84159049 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
8416 |
Đầu đối dùng cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng, nhiên
liệu rắn dạng bụi, tán thành bột hoặc bằng chất khí; máy nạp nhiên liệu cơ
khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự. |
Furnace burners for liquid fuel, for pulverised solid fuel or
for gas; mechanical stokers, including their mechanical grates, mechanical
ash dischargers and similar appliances. |
84161000 |
- Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng |
- Furnace burners for liquid fuel |
84162000 |
- Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng
nhiên liệu kết hợp |
- Other furnace burners, including combination burners |
84163000 |
- Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và
các bộ phận tương tự |
- Mechanical stokers, including their mechanical grates,
mechanical ash dischargers and similar appliances |
84169000 |
- Bộ phận |
- Parts |
8417 |
Lò luyện, nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí
nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện. |
Industrial or laboratory furnaces and ovens, including
incinerators, non-electric. |
84171000 |
- Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt
các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại |
- Furnaces and ovens for the roasting, melting or other
heat-treatment of ores, pyrites or of metals |
84172000 |
- Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy |
- Bakery ovens, including biscuit ovens |
84178000 |
- Loại khác |
- Other |
84179000 |
- Bộ phận |
- Parts |
8418 |
Máy làm lạnh, máy làm đông lạnh và thiết bị làm lạnh hoặc thiết
bị đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa
không khí thuộc nhóm 84.15. |
Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing
equipment, electric or other; heat pumps other than air conditioning machines
of heading 84.15. |
841810 |
- Máy làm lạnh - đông lạnh liên hợp (dạng thiết bị lạnh có buồng
làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt: |
- Combined refrigerator-freezers, fitted with separate
external doors: |
84181010 |
- - Loại sử dụng trong gia đình |
- - Household type |
84181090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Máy làm lạnh (tủ lạnh), loại sử dụng trong gia đình: |
- Refrigerators, household type: |
84182100 |
- - Loại sử dụng máy nén |
- - Compression-type |
84182900 |
- - Loại khác |
- - Other |
841830 |
- Máy làm đông lạnh kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít: |
- Freezers of the chest type, not exceeding 800 l capacity: |
84183010 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
- - Not exceeding 200 l capacity |
84183090 |
- - Loại khác |
- - Other |
841840 |
- Máy làm đông lạnh kiểu đứng, dung tích không quá 900 lít: |
- Freezers of the upright type, not exceeding 900 l
capacity: |
84184010 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
- - Not exceeding 200 l capacity |
84184090 |
- - Loại khác |
- - Other |
841850 |
- Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ
bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh
hoặc đông lạnh: |
- Other furniture (chests, cabinets, display counters,
show-cases and the like) for storage and display, incorporating refrigerating
or freezing equipment: |
|
- - Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị
làm lạnh, dung tích trên 200 lít: |
- - Display counters, show-cases and the like, incorporating
refrigerating equipment, exceeding 200 l capacity: |
84185011 |
- - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
- - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use |
84185019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
84185091 |
- - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
- - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use |
84185099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác; bơm nhiệt: |
- Other refrigerating or freezing equipment; heat pumps: |
84186100 |
- - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15 |
- - Heat pumps other than air conditioning machines of heading
84.15 |
841869 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84186910 |
- - - Thiết bị làm lạnh đồ uống |
- - - Beverage coolers |
84186930 |
- - - Thiết bị làm lạnh nước uống |
- - - Drinking water coolers |
|
- - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất trên 21,10 kW: |
- - - Water chillers with a refrigeration capacity exceeding
21.10 kW: |
84186941 |
- - - - Dùng cho máy điều hoà không khí |
- - - - For air conditioning machines |
84186949 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
84186950 |
- - - Thiết bị sản xuất đá vảy |
- - - Scale ice-maker units |
84186990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Bộ phận: |
- Parts: |
84189100 |
- - Có kiểu dáng nội thất được thiết kế để lắp đặt thiết bị làm
lạnh hoặc đông lạnh |
- - Furniture designed to receive refrigerating or freezing
equipment |
841899 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84189910 |
- - - Thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ |
- - - Evaporators or condensers |
84189940 |
- - - Panô nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm
8418.10.10, 8418.21.00 hoặc 8418.29.00 |
- - - Aluminium roll-bonded panels of a kind used for the goods
of subheading 8418.10.10, 8418.21.00 or 8418.29.00 |
84189990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8419 |
Máy, thiết bị dùng cho công xưởng hoặc cho phòng thí nghiệm, gia
nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò nấu luyện, lò nung sấy và các
thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình
thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, c |
Machinery, plant or laboratory equipment, whether or not
electrically heated (excluding furnaces, ovens and other equipment of heading
85.14), for the treatment of materials by a process involving a change of
temperature such as heating, cooking, roasting |
|
- Máy, thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc bình đun chứa nước
nóng, không dùng điện: |
- Instantaneous or storage water heaters, non-electric: |
841911 |
- - Máy, thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga: |
- - Instantaneous gas water heaters: |
84191110 |
- - - Loại sử dụng trong gia đình |
- - - Household type |
84191190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
841919 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84191910 |
- - - Loại sử dụng trong gia đình |
- - - Household type |
84191990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
84192000 |
- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí
nghiệm |
- Medical, surgical or laboratory sterilisers |
|
- Máy sấy: |
- Dryers: |
841931 |
- - Dùng để sấy nông sản: |
- - For agricultural products: |
84193110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84193120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
841932 |
- - Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa: |
- - For wood, paper pulp, paper or paperboard: |
84193210 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84193220 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
841939 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
- - - Electrically operated: |
84193911 |
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất
tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
- - - - Machinery for the treatment of materials by a process
involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed
wiring boards or printed circuit assemblies |
84193919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
84193920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
841940 |
- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất: |
- Distilling or rectifying plant: |
84194010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84194020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
841950 |
- Bộ phận trao đổi nhiệt: |
- Heat exchange units: |
84195010 |
- - Tháp làm mát |
- - Cooling towers |
84195090 |
- - Loại khác |
- - Other |
841960 |
- Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác: |
- Machinery for liquefying air or other gases: |
84196010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84196020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
|
- Máy và thiết bị khác: |
- Other machinery, plant and equipment: |
841981 |
- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm: |
- - For making hot drinks or for cooking or heating food: |
84198110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84198120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
841989 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
- - - Electrically operated: |
84198913 |
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất
tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
- - - - Machinery for the treatment of material by a process
involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed
wiring boards or printed circuit assemblies |
84198919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
84198920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
841990 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
|
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện: |
- - Of electrically operated articles: |
84199012 |
- - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản
xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
- - - Parts of machinery for the treatment of materials by a
process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards,
printed wiring boards or printed circuit assemblies |
84199013 |
- - - Vỏ của tháp làm mát |
- - - Casings for cooling towers |
84199019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Của thiết bị không hoạt động bằng điện: |
- - Of non-electrically operated articles: |
84199021 |
- - - Loại sử dụng trong gia đình |
- - - Household type |
84199029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8420 |
Các loại máy cán là hay máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác,
trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại hoặc thủy tinh, và các loại trục
cán của chúng. |
Calendering or other rolling machines, other than for metals or
glass, and cylinders therefor. |
842010 |
- Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác: |
- Calendering or other rolling machines: |
84201010 |
- - Thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp
cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế
của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng |
- - Apparatus for the application of dry film or liquid photo
resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive
materials on printed circuit boards or printed wiring boards or their
components |
84201020 |
- - Máy là hoặc máy vắt phù hợp sử dụng cho gia đình |
- - Ironing machines or wringers suitable for domestic use |
84201090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Bộ phận: |
- Parts: |
842091 |
- - Trục cán: |
- - Cylinders: |
84209110 |
- - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch
cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính
phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của
chúng |
- - - Parts of apparatus for the application of dry film or
liquid photo resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or
adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards
substrates or their components |
84209190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
842099 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84209910 |
- - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch
cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính
phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của
chúng |
- - - Parts of apparatus for the application of dry film or
liquid photo resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or
adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards
substrates or their components |
84209990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
8421 |
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc
hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí. |
Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or
purifying machinery and apparatus for liquids or gases. |
|
- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
- Centrifuges, including centrifugal dryers: |
84211100 |
- - Máy tách kem |
- - Cream separators |
84211200 |
- - Máy làm khô quần áo |
- - Clothes-dryers |
842119 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84211910 |
- - - Loại sử dụng sản xuất đường |
- - - Of a kind used for sugar manufacture |
84211990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: |
- Filtering or purifying machinery and apparatus for
liquids: |
842121 |
- - Để lọc hoặc tinh chế nước: |
- - For filtering or purifying water: |
|
- - - Công suất lọc không quá 500 lít/giờ: |
- - - Of a capacity not exceeding 500 l/h: |
84212111 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use |
84212119 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: |
- - - Of a capacity exceeding 500 l/h: |
84212122 |
- - - - Hoạt động bằng điện |
- - - - Electrically operated |
84212123 |
- - - - Không hoạt động bằng điện |
- - - - Not electrically operated |
842122 |
- - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước: |
- - For filtering or purifying beverages other than water: |
84212230 |
- - - Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờ |
- - - Electrically operated, of a capacity exceeding 500 l/h |
84212290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
842123 |
- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: |
- - Oil or petrol-filters for internal combustion engines: |
|
- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: |
- - - For machinery of heading 84.29 or 84.30: |
84212311 |
- - - - Bộ lọc dầu |
- - - - Oil filters |
84212319 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: |
- - - For motor vehicles of Chapter 87: |
84212321 |
- - - - Bộ lọc dầu |
- - - - Oil filters |
84212329 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84212391 |
- - - - Bộ lọc dầu |
- - - - Oil filters |
84212399 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
842129 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84212910 |
- - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí
nghiệm |
- - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use |
84212920 |
- - - Loại sử dụng trong sản xuất đường |
- - - Of a kind used for sugar manufacture |
84212930 |
- - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu |
- - - Of a kind used in oil drilling operations |
84212940 |
- - - Loại khác, thiết bị lọc xăng |
- - - Other, petrol filters |
84212950 |
- - - Loại khác, thiết bị lọc dầu |
- - - Other, oil filters |
84212990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: |
- Filtering or purifying machinery and apparatus for gases: |
842131 |
- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: |
- - Intake air filters for internal combustion engines: |
84213110 |
- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
- - - For machinery of heading 84.29 or 84.30 |
84213120 |
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
- - - For motor vehicles of Chapter 87 |
84213190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
842139 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84213920 |
- - - Máy lọc không khí |
- - - Air purifiers |
84213990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Bộ phận: |
- Parts: |
842191 |
- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
- - Of centrifuges, including centrifugal dryers: |
84219110 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00 |
- - - Of goods of subheading 8421.12.00 |
84219120 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10 |
- - - Of goods of subheading 8421.19.10 |
84219190 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90 |
- - - Of goods of subheading 8421.11.00 or 8421.19.90 |
842199 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84219920 |
- - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23 |
- - - Filtering cartridges for filters of subheading 8421.23 |
84219930 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 |
- - - Of goods of subheading 8421.31 |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
84219991 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20 |
- - - - Of goods of subheading 8421.29.20 |
84219994 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11 |
- - - - Of goods of subheading 8421.21.11 |
84219995 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11, 8421.23.19,
8421.23.91 hoặc 8421.23.99 |
- - - - Of goods of subheading 8421.23.11, 8421.23.19,
8421.23.91 or 8421.23.99 |
84219999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
8422 |
Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại
đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai,
lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa
tương tự; máy đóng gói hay bao gói khá |
Dish washing machines; machinery for cleaning or drying bottles
or other containers; machinery for filling, closing, sealing or labelling
bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling
bottles, jars, tubes and similar containers; |
|
- Máy rửa bát đĩa: |
- Dish washing machines: |
84221100 |
- - Loại sử dụng trong gia đình |
- - Of the household type |
84221900 |
- - Loại khác |
- - Other |
84222000 |
- Máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác |
- Machinery for cleaning or drying bottles or other
containers |
84223000 |
- Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các
chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa
tương tự; máy nạp ga cho đồ uống |
- Machinery for filling, closing, sealing or labelling
bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling
bottles, jars, tubes and similar containers; machinery for aerating beverages |
84224000 |
- Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co
nhiệt) |
- Other packing or wrapping machinery (including
heat-shrink wrapping machinery) |
842290 |
- Bộ phận: |
- Parts: |
84229010 |
- - Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11 |
- - Of machines of subheading 8422.11 |
84229090 |
- - Loại khác |
- - Other |
8423 |
Cân (trừ loại cân đo có độ nhậy 5 cg hoặc nhậy hơn), kể cả máy
đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân. |
Weighing machinery (excluding balances of a sensitivity of 5 cg
or better), including weight operated counting or checking machines; weighing
machine weights of all kinds. |
842310 |
- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: |
- Personal weighing machines, including baby scales;
household scales: |
84231010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84231020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
842320 |
- Cân hàng hóa sử dụng trong băng truyền: |
- Scales for continuous weighing of goods on conveyors: |
84232010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84232020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
842330 |
- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu
với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu: |
- Constant weight scales and scales for discharging a
predetermined weight of material into a bag or container, including hopper
scales: |
84233010 |
- - Hoạt động bằng điện |
- - Electrically operated |
84233020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
- - Not electrically operated |
|
- Cân trọng lượng khác: |
- Other weighing machinery: |
842381 |
- - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg: |
- - Having a maximum weighing capacity not exceeding 30 kg: |
84238110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84238120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
842382 |
- - Có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 5.000 kg: |
- - Having a maximum weighing capacity exceeding 30 kg but
not exceeding 5,000 kg: |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
- - - Electrically operated: |
84238211 |
- - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg |
- - - - Having a maximum weighing capacity not exceeding 1,000
kg |
84238219 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Không hoạt động bằng điện: |
- - - Not electrically operated: |
84238221 |
- - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg |
- - - - Having a maximum weighing capacity not exceeding 1,000
kg |
84238229 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
842389 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
84238910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
- - - Electrically operated |
84238920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
- - - Not electrically operated |
842390 |
- Quả cân của các loại cân; các bộ phận của cân: |
- Weighing machine weights of all kinds; parts of weighing
machinery: |
84239010 |
- - Quả cân |
- - Weighing machine weights |
|
- - Bộ phận khác của cân: |
- - Other parts of weighing machinery: |
84239021 |
- - - Của máy hoạt động bằng điện |
- - - Of electrically operated machines |
84239029 |
- - - Của máy không hoạt động bằng điện |
- - - Of non-electrically operated machines |
8424 |
Thiết bị cơ khí (được điều khiển bằng tay hoặc không) để phun
bắn, phun rải, hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã
hoặc chưa nạp; súng phun và các loại tương tự; máy phun bắn bằng hơi nước
hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tươ |
Mechanical appliances (whether or not hand-operated) for
projecting, dispersing or spraying liquids or powders; fire extinguishers,
whether or not charged; spray guns and similar appliances; steam or sand
blasting machines and similar jet projecting machi |
842410 |
- Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp: |
- Fire extinguishers, whether or not charged: |
84241010 |
- - Loại sử dụng trên máy bay |
- - Of a kind suitable for aircraft use |
84241090 |
- - Loại khác |
- - Other |
842420 |
- Súng phun và các thiết bị tương tự: |
- Spray guns and similar appliances: |
|
- - Hoạt động bằng điện: |
- - Electrically operated: |
84242011 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
- - - Agricultural or horticultural |
84242019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Không hoạt động bằng điện: |
- - Not electrically operated: |
84242021 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
- - - Agricultural or horticultural |