Code |
Mô tả hàng hoá
trong Danh mục hiện hành |
Description |
0101 |
Ngựa, lừa, la sống. |
Live horses, asses, mules and hinnies. |
|
- Ngựa: |
- Horses: |
01012100 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
- - Pure-bred breeding
animals |
01012900 |
- - Loại khác |
- - Other |
010130 |
- Lừa:
|
- Asses: |
01013010 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
- - Pure-bred breeding
animals |
01013090 |
- - Loại khác |
- - Other |
01019000 |
- Loại khác |
- Other |
0102 |
Động vật sống họ trâu bò. |
Live bovine animals. |
|
- Gia súc: |
- Cattle: |
01022100 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
- - Pure-bred breeding
animals |
010229 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
01022910 |
- - - Gia súc đực (kể cả bò đực) |
- - - Male cattle (including oxen) |
01022990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Trâu: |
- Buffalo: |
01023100 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
- - Pure-bred breeding
animals |
01023900 |
- - Loại khác |
- - Other |
010290 |
- Loại khác: |
- Other: |
01029010 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
- - Pure-bred breeding
animals |
01029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0103 |
Lợn sống. |
Live swine. |
01031000 |
- Loại thuần chủng để nhân giống |
- Pure-bred breeding animals |
|
- Loại khác: |
- Other: |
01039100 |
- - Trọng lượng dưới 50 kg |
- - Weighing less than 50 kg |
01039200 |
- - Trọng lượng từ 50 kg trở lên |
- - Weighing 50 kg or more |
0104 |
Cừu, dê sống. |
Live sheep and goats. |
010410 |
- Cừu: |
- Sheep: |
01041010 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
- - Pure-bred breeding animals |
01041090 |
- - Loại khác |
- - Other |
010420 |
- Dê: |
- Goats: |
01042010 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
- - Pure-bred breeding animals |
01042090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0105 |
Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt,
ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi. |
Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus
domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls. |
|
- Loại trọng lượng không quá 185 g: |
- Weighing not more than 185 g: |
010511 |
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus: |
- - Fowls of the species Gallus domesticus: |
01051110 |
- - - Để nhân giống |
- - - Breeding fowls |
01051190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
010512 |
- - Gà tây: |
- - Turkeys: |
01051210 |
- - - Để nhân giống |
- - - Breeding turkeys |
01051290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
010513 |
- - Vịt, ngan: |
- - Ducks: |
01051310 |
- - - Để nhân giống |
- - - Breeding ducklings |
01051390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
010514 |
- - Ngỗng: |
- - Geese: |
01051410 |
- - - Để nhân giống |
- - -Breeding goslings |
01051490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
010515 |
- - Gà lôi: |
- - Guinea fowls: |
01051510 |
- - - Gà lôi để nhân giống |
- - - Breeding guinea
fowls |
01051590 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
010594 |
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus: |
- - Fowls of the species Gallus domesticus: |
01059410 |
- - - Để nhân giống, trừ gà chọi |
- - - Breeding fowls, other than fighting cocks |
01059440 |
- - - Gà chọi |
- - - Fighting cocks |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
01059491 |
- - - - Trọng lượng không quá 2 kg |
- - - - Weighing not more than 2 kg |
01059499 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
010599 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
01059910 |
- - - Vịt, ngan để nhân giống |
- - - Breeding ducks |
01059920 |
- - - Vịt, ngan loại khác |
- - - Other ducks |
01059930 |
- - - Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống |
- - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls |
01059940 |
- - - Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khác |
- - - Other geese, turkeys and guinea fowls |
0106 |
Động vật sống khác. |
Other live animals. |
|
- Động vật có vú: |
- Mammals: |
01061100 |
- - Bộ động vật linh trưởng |
- - Primates |
01061200 |
- - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi
Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư
tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia) |
- - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order
Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); seals, sea
lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia) |
01061300 |
- - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) |
- - Camels and other camelids (Camelidae) |
01061400 |
- - Thỏ |
- - Rabbits and hares |
01061900 |
- - Loài khác |
- - Other |
01062000 |
- Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
- Reptiles (including snakes and turtles) |
|
- Các loại chim: |
- Birds: |
01063100 |
- - Chim săn mồi |
- - Birds of prey |
01063200 |
- - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ, vẹt nhỏ đuôi dài, vẹt đuôi dài
và vẹt có mào) |
- - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and
cockatoos) |
01063300 |
- - Đà điểu; đà điểu Úc (Dromaius novaehollandiae) |
- - Ostriches; emus
(Dromaius novaehollandiae) |
01063900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Côn trùng: |
- Insects: |
01064100 |
- - Các loại ong |
- - Bees |
01064900 |
- - Loại khác |
- - Other |
01069000 |
- Loại khác |
- Other |
0201 |
Thịt của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh. |
Meat of bovine animals, fresh or chilled. |
02011000 |
- Thịt cả con và nửa con không đầu |
- Carcasses and half-carcasses |
02012000 |
- Thịt pha có xương khác |
- Other cuts with bone in |
02013000 |
- Thịt lọc không xương |
- Boneless |
0202 |
Thịt của động vật họ trâu bò, đông lạnh. |
Meat of bovine animals, frozen. |
02021000 |
- Thịt cả con và nửa con không đầu |
- Carcasses and half-carcasses |
02022000 |
- Thịt pha có xương khác |
- Other cuts with bone in |
02023000 |
- Thịt lọc không xương |
- Boneless |
0203 |
Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
Meat of swine, fresh, chilled or frozen. |
|
- Tươi hoặc ướp lạnh: |
- Fresh or chilled: |
02031100 |
- - Thịt cả con và nửa con không đầu |
- - Carcasses and half-carcasses |
02031200 |
- - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in |
02031900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Đông lạnh: |
- Frozen: |
02032100 |
- - Thịt cả con và nửa con không đầu |
- - Carcasses and half-carcasses |
02032200 |
- - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in |
02032900 |
- - Loại khác |
- - Other |
0204 |
Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen. |
02041000 |
- Thịt cừu non cả con và nửa con không đầu, tươi hoặc ướp lạnh |
- Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or
chilled |
|
- Thịt cừu khác, tươi hoặc ướp lạnh: |
- Other meat of sheep, fresh or chilled: |
02042100 |
- - Thịt cả con và nửa con không đầu |
- - Carcasses and half-carcasses |
02042200 |
- - Thịt pha có xương khác |
- - Other cuts with bone in |
02042300 |
- - Thịt lọc không xương |
- - Boneless |
02043000 |
- Thịt cừu non, cả con và nửa con không đầu, đông lạnh |
- Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen |
|
- Thịt cừu khác, đông lạnh: |
- Other meat of sheep, frozen: |
02044100 |
- - Thịt cả con và nửa con không đầu |
- - Carcasses and half-carcasses |
02044200 |
- - Thịt pha có xương khác |
- - Other cuts with bone in |
02044300 |
- - Thịt lọc không xương |
- - Boneless |
02045000 |
- Thịt dê |
- Meat of goats |
02050000 |
Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or
frozen. |
0206 |
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu,
dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses,
asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen. |
02061000 |
- Của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh |
- Of bovine animals, fresh or chilled |
|
- Của động vật họ trâu bò, đông lạnh: |
- Of bovine animals, frozen: |
02062100 |
- - Lưỡi |
- - Tongues |
02062200 |
- - Gan |
- - Livers |
02062900 |
- - Loại khác |
- - Other |
02063000 |
- Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh |
- Of swine, fresh or chilled |
|
- Của lợn, đông lạnh: |
- Of swine, frozen: |
02064100 |
- - Gan |
- - Livers |
02064900 |
- - Loại khác |
- - Other |
02068000 |
- Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
- Other, fresh or chilled |
02069000 |
- Loại khác, đông lạnh |
- Other, frozen |
0207 |
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm
01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh,
chilled or frozen. |
|
- Của gà thuộc loài Gallus domesticus: |
- Of fowls of the species Gallus domesticus: |
02071100 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
02071200 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
- - Not cut in pieces, frozen |
02071300 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh |
- - Cuts and offal, fresh or chilled |
020714 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
- - Cuts and offal, frozen: |
02071410 |
- - - Cánh |
- - - Wings |
02071420 |
- - - Đùi |
- - - Thighs |
02071430 |
- - - Gan |
- - - Livers |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
02071491 |
- - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp
cơ học |
- - - - Mechanically deboned or separated meat |
02071499 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- Của gà tây: |
- Of turkeys: |
02072400 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
02072500 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
- - Not cut in pieces, frozen |
02072600 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh |
- - Cuts and offal, fresh or chilled |
020727 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
- - Cuts and offal, frozen: |
02072710 |
- - - Gan |
- - - Livers |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
02072791 |
- - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp
cơ học |
- - - - Mechanically deboned or separated meat |
02072799 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- Của vịt, ngan: |
- Of ducks: |
02074100 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
02074200 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
- - Not cut in pieces, frozen |
02074300 |
- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh |
- - Fatty livers, fresh or chilled |
02074400 |
- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
- - Other, fresh or chilled |
02074500 |
- - Loại khác, đông lạnh |
- - Other, frozen |
|
- Của ngỗng: |
- Of geese: |
02075100 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
02075200 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
- - Not cut in pieces, frozen |
02075300 |
- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh |
- - Fatty livers, fresh or chilled |
02075400 |
- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
- - Other, fresh or chilled |
02075500 |
- - Loại khác, đông lạnh |
- - Other, frozen |
02076000 |
- Của gà lôi |
- Of guinea fowls |
0208 |
Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật
khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen. |
02081000 |
- Của thỏ |
- Of rabbits or hares |
02083000 |
- Của bộ động vật linh trưởng |
- Of primates |
020840 |
- Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá
voi Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của
hải cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): |
- Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order
Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals,
sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia): |
02084010 |
- - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá
voi Cetacea); Của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) |
- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order
Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia) |
02084090 |
- - Loại khác |
- - Other |
02085000 |
- Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
- Of reptiles (including snakes and turtles) |
02086000 |
- Của lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) |
- Of camels and other camelids (Camelidae) |
020890 |
- Loại khác: |
- Other: |
02089010 |
- - Đùi ếch |
- - Frogs' legs |
02089090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0209 |
Mỡ lợn, không dính nạc và mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết
xuất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc
hun khói. |
Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or
otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or
smoked. |
02091000 |
- Của lợn |
- Of pigs |
02099000 |
- Loại khác |
- Other |
0210 |
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước
muối, làm khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ
phẩm dạng thịt sau giết mổ. |
Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked;
edible flours and meals of meat or meat offal. |
|
- Thịt lợn: |
- Meat of swine: |
02101100 |
- - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in |
02101200 |
- - Thịt dọi và các mảnh của chúng |
- - Bellies (streaky) and cuts thereof |
021019 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
02101930 |
- - - Thịt lợn muối xông khói hoặc thịt mông không xương |
- - - Bacon or boneless hams |
02101990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
02102000 |
- Thịt động vật họ trâu bò |
- Meat of bovine animals |
|
- Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc
phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ: |
- Other, including edible flours and meals of meat or
meat offal: |
02109100 |
- - Của bộ động vật linh trưởng |
- - Of primates |
021092 |
- - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ
Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải
cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): |
- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order
Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals,
sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia): |
02109210 |
- - - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ
Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) |
- - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order
Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia) |
02109290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
02109300 |
- - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
- - Of reptiles (including snakes and turtles) |
021099 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
02109910 |
- - - Thịt gà thái miếng đã được làm khô đông lạnh |
- - - Freeze dried chicken dice |
02109920 |
- - - Da lợn khô |
- - - Dried pork skin |
02109990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
0301 |
Cá sống. |
Live fish. |
|
- Cá cảnh: |
- Ornamental fish: |
030111 |
- - Cá nước ngọt: |
- - Freshwater: |
03011110 |
- - - Cá bột |
- - - Fry |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
03011191 |
- - - - Cá chép Koi (Cyprinus carpio) |
- - - - Koi carp (Cyprinus carpio) |
03011192 |
- - - - Cá vàng (Carassius auratus) |
- - - - Goldfish (Carassius auratus) |
03011193 |
- - - - Cá chọi Thái Lan (Beta splendens) |
- - - - Siamese fighting fish (Beta splendens) |
03011194 |
- - - - Cá tai tượng da beo (Astronotus ocellatus) |
- - - - Oscars (Astonotus ocellatus) |
03011195 |
- - - - Cá rồng (Scleropages formosus) |
- - - - Arowanas (Scleropages formosus) |
03011199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
030119 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
03011910 |
- - - Cá bột |
- - - Fry |
03011990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Cá sống khác: |
- Other live fish: |
03019100 |
- - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus
mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus
clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster) |
03019200 |
- - Cá chình (Anguilla spp.) |
- - Eels (Anguilla spp.) |
030193 |
- - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus): |
- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon
idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): |
03019310 |
- - - Để nhân giống, trừ cá bột |
- - - Breeding, other than fry |
03019390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
03019400 |
- - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus
orientalis) |
03019500 |
- - Cá ngừ vây xanh phương nam (Thunnus maccoyii) |
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) |
030199 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Cá bột măng biển hoặc cá bột lapu lapu: |
- - - Milkfish or lapu lapu fry: |
03019911 |
- - - - Để nhân giống |
- - - - Breeding |
03019919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Cá bột loại khác: |
- - - Other fish fry: |
03019921 |
- - - - Để nhân giống |
- - - - Breeding |
03019929 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Cá biển khác: |
- - - Other marine fish: |
03019931 |
- - - - Cá măng biển để nhân giống |
- - - - Milkfish, breeding |
03019939 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
03019940 |
- - - Cá nước ngọt khác |
- - - Other, freshwater fish |
0302 |
Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt
cá khác thuộc nhóm 03.04. |
Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish
meat of heading 03.04. |
|
- Cá hồi, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
- Salmonidae, excluding livers and roes: |
03021100 |
- - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus
mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus
clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster) |
03021300 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus
gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus
kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) |
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha,
Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus) |
03021400 |
- - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho) |
- - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho
hucho) |
03021900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae,
Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae,
Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes: |
03022100 |
- - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides,
Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
- - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus
hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
03022200 |
- - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) |
- - Plaice (Pleuronectes platessa) |
03022300 |
- - Cá bơn sole (Solea spp.) |
- - Sole (Solea spp.) |
03022400 |
- - Cá bơn Turbot (Psetta maxima) |
- -Turbots (Psetta maxima) |
03022900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có
sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or
stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and
roes: |
03023100 |
- - Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus alalunga) |
- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) |
03023200 |
- - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) |
- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) |
03023300 |
- - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc |
- - Skipjack or stripe-bellied bonito |
03023400 |
- - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) |
- - Bigeye tunas (Thunnus obesus) |
03023500 |
- - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus
thynnus, Thunnus orientalis) |
- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus
orientalis) |
03023600 |
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) |
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) |
03023900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng)
(Engraulis spp.), cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá Sác-đin
nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus
sprattus), cá thu (Scomber scombrus, Scombe |
- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies
(Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella
(Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber
scombrus, Scomber australasicus, Scomber japo |
03024100 |
- - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
03024200 |
- - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) |
- - Anchovies (Engraulis spp.) |
03024300 |
- - Cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá Sác- đin
nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus
sprattus) |
- - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella
(Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus) |
03024400 |
- - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber
japonicus) |
- - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber
japonicus) |
03024500 |
- - Cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.) |
- - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) |
03024600 |
- - Cá giò (Rachycentron canadum) |
- - Cobia (Rachycentron canadum) |
03024700 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
|
- Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ gan, sẹ và bọc
trứng cá: |
- Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae,
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae,
excluding livers and roes: |
03025100 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
03025200 |
- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) |
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) |
03025300 |
- - Cá tuyết đen (Pollachius virens) |
- - Coalfish (Pollachius virens) |
03025400 |
- - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
03025500 |
- - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) |
- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) |
03025600 |
- - Cá tuyết xanh (Micromesistius poutassou, Micromesistius
australis) |
- - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius
australis) |
03025900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio,
Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (A |
- Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus
spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp |
03027100 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.) |
- - Tilapias (Oreochromis spp.) |
030272 |
- - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.): |
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.): |
03027210 |
- - - Cá basa (Pangasius pangasius) |
- - - Yellowtail catfish (Pangasius pangasius) |
03027290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
030273 |
- - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus): |
- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon
idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): |
03027310 |
- - - Cá Mrigal (Cirrhinus cirrhosus) |
- - - Mrigal (Cirrhinus cirrhosus) |
03027390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
03027400 |
- - Cá chình (Anguilla spp.) |
- - Eels (Anguilla spp.) |
03027900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại cá khác, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
- Other fish, excluding livers and roes: |
03028100 |
- - Cá nhám góc và cá mập khác |
- - Dogfish and other sharks |
03028200 |
- - Cá đuối (Rajidae) |
- - Rays and skates (Rajidae) |
03028300 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
03028400 |
- - Cá sói (Dicentrarchus spp.) |
- - Seabass (Dicentrarchus spp.) |
03028500 |
- - Cá tráp biển (Sparidae) |
- - Seabream (Sparidae) |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Cá biển: |
- - - Marine fish: |
03028912 |
- - - - Cá biển nhỏ Châu Mỹ vây dài (Pentaprion longimanus) |
- - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) |
03028913 |
- - - - Cá biển ăn thịt đầu giống thằn lằn, mũi tù
(Trachinocephalus myops) |
- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops) |
03028914 |
- - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger
(Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to
(Pennahia anea) |
- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s
croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and
bigeye croakers (Pennahia anea) |
03028915 |
- - - - Cá thu Ấn Độ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu đảo
(Rastrelliger faughni) |
- - - - Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta) and island
mackerel (Rastrelliger faughni) |
03028916 |
- - - - Cá sòng, cá đuối điện (Megalaspis cordyla), cá đao chấm
(Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) |
- - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish
(Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda) |
03028917 |
- - - - Cá chim trắng (Pampus argenteus) và cá chim đen
(Parastromatus niger) |
- - - - Silver pomfrets (Pampus argenteus) and black pomfrets
(Parastromatus niger) |
03028918 |
- - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) |
- - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus) |
03028919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
03028922 |
- - - - Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá
dầm (Puntius chola) |
- - - - Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla)and swamp barb
(Puntius chola) |
03028924 |
- - - - Cá nước ngọt da rắn họ Anabantidae (Trichogaster
pectoralis) |
- - - - Snakeskin gourami (Trichogaster pectoralis) |
03028926 |
- - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo (pomadasys
argenteus) |
- - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts
(pomadasys argenteus) |
03028927 |
- - - - Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) |
- - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha) |
03028928 |
- - - - Cá leo (Wallago attu) và cá da trơn sông loại lớn
(Sperata seenghala) |
- - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata
seenghala) |
03028929 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
03029000 |
- Gan, sẹ và bọc trứng cá |
- Livers and roes |
0303 |
Cá, đông lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt khác
thuộc nhóm 03.04. |
Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of
heading 03.04. |
|
- Cá hồi, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
- Salmonidae, excluding livers and roes: |
03031100 |
- - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka) |
- - Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka) |
03031200 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương khác (Oncorhynchus gorbuscha,
Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) |
- - Other Pacific salmon (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus
keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and
Oncorhynchus rhodurus) |
03031300 |
- - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho) |
- - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho
hucho) |
03031400 |
- - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus
mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus
clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster) |
03031900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio,
Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (A |
- Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus
spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp |
03032300 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.) |
- - Tilapias (Oreochromis spp.) |
03032400 |
- - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.) |
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.) |
03032500 |
- - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus) |
- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon
idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus) |
03032600 |
- - Cá chình (Angullla spp.) |
- - Eels (Anguilla spp.) |
03032900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae,
Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae,
Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes: |
03033100 |
- - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides,
Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
- - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus
hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
03033200 |
- - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) |
- - Plaice (Pleuronectes platessa) |
03033300 |
- - Cá bơn sole (Solea spp.) |
- - Sole (Solea spp.) |
03033400 |
- - Cá bơn Turbot (Psetta maxima) |
- - Turbots (Psetta maxima) |
03033900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có
sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or
stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and
roes: |
03034100 |
- - Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus alalunga) |
- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) |
03034200 |
- - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) |
- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) |
03034300 |
- - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc |
- - Skipjack or stripe-bellied bonito |
03034400 |
- - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) |
- - Bigeye tunas (Thunnus obesus) |
03034500 |
- - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus
thynnus, Thunnus orientalis) |
- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus
orientalis) |
03034600 |
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) |
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) |
03034900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá sác-đin
(Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.),
cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá thu (Scomber scombrus,
Scomber australasicus, Scomber japonicus), |
- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina
pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats
(Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus,
Scomber japonicus), jack and horse macke |
03035100 |
- - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
03035300 |
- - Cá sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sác-đin
nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus
sprattus) |
- - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella
(Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus) |
03035400 |
- - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber
japonicus) |
- - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber
japonicus) |
03035500 |
- - Cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.) |
- - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) |
03035600 |
- - Cá giò (Rachycentron canadum) |
- - Cobia (Rachycentron canadum) |
03035700 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
|
- Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, trừ gan, sẹ và bọc
trứng cá: |
- Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae,
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae,
excluding livers and roes: |
03036300 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
03036400 |
- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) |
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) |
03036500 |
- - Cá tuyết đen (Pollachius virens) |
- - Coalfish (Pollachius virens) |
03036600 |
- - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
03036700 |
- - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) |
- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) |
03036800 |
- - Cá tuyết xanh (Micromesistius poutassou, Micromesistius
australis) |
- - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius
australis) |
03036900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại cá khác, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
- Other fish, excluding livers and roes: |
03038100 |
- - Cá nhám góc và cá mập khác |
- - Dogfish and other sharks |
03038200 |
- - Cá đuối (Rajidae) |
- - Rays and skates (Rajidae) |
03038300 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
03038400 |
- - Cá sói (Dicentrarchus spp.) |
- - Seabass (Dicentrarchus spp.) |
030389 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
|
- - - Cá biển: |
- - - Marine fish: |
03038912 |
- - - - Cá vây dài (Pentaprion longimanus) |
- - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) |
03038913 |
- - - - Cá biển ăn thịt, đầu giống thằn lằn, mũi tù
(Trachinocephalus myops) |
- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops) |
03038914 |
- - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger
(Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to
(Pennahia anea) |
- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s
croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and
bigeye croakers (Pennahia anea) |
03038915 |
- - - - Cá thu Ấn Độ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu đảo
(Rastrelliger faughni) |
- - - - Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta) and island
mackerel (Rastrelliger faughni) |
03038916 |
- - - - Cá sòng, cá đuối điện (Megalaspis cordyla), cá đao chấm
(Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) |
- - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish
(Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda) |
03038917 |
- - - - Cá chim trắng (Pampus argenteus) và cá chim đen
(Parastromatus niger) |
- - - - Silver pomfrets (Pampus argenteus) and black pomfrets
(Parastromatus niger) |
03038918 |
- - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) |
- - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus) |
03038919 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
03038922 |
- - - - Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá
dầm (Puntius chola) |
- - - - Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla) and swamp barb
(Puntius chola) |
03038924 |
- - - - Cá nước ngọt da rắn họ Anabantidae (Trichogaster
pectoralis) |
- - - - Snakeskin gourami (Trichogaster pectoralis) |
03038926 |
- - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo (pomadasys
argenteus) |
- - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts
(pomadasys argenteus) |
03038927 |
- - - - Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) |
- - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha) |
03038928 |
- - - - Cá leo (Wallago attu) và cá da trơn sông loại lớn
(Sperata seenghala) |
- - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata
seenghala) |
03038929 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
030390 |
- Gan, sẹ và bọc trứng cá: |
- Livers and roes: |
03039010 |
- - Gan |
- - Livers |
03039020 |
- - Sẹ và bọc trứng cá |
- - Roes |
0304 |
Phi-lê cá và các loại thịt cá khác (đã hoặc chưa xay, nghiền,
băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh,
chilled or frozen. |
|
- Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.),
cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá
chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Myl |
- Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.),
catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp
(Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon |
03043100 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.) |
- - Tilapias (Oreochromis
spp.) |
03043200 |
- - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.) |
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.) |
03043300 |
- - Cá rô sông Nile (Lates niloticus) |
- - Nile Perch (Lates
niloticus) |
03043900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của các loại cá khác: |
- Fresh or chilled fillets of other fish: |
03044100 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus
gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus
kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá hồi Đại Tây Dương
(Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp
(Hucho huc |
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha,
Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar)
and Danube salmon (Hucho hucho) |
03044200 |
- - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus
mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus
clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster) |
03044300 |
- - Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae,
Scophthalmidae và Citharidae) |
- - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae,
Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae) |
03044400 |
- - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae |
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae,
Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae |
03044500 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
03044600 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
03044900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh: |
- Other, fresh or chilled: |
03045100 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio,
Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla s |
03045200 |
- - Cá hồi |
- - Salmonidae |
03045300 |
- - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae |
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae,
Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae |
03045400 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
03045500 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
03045900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Phi-lê đông lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn
(Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
(Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon |
- Frozen fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish
(Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus
carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys
spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), |
03046100 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.) |
- - Tilapias (Oreochromis spp.) |
03046200 |
- - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.) |
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.) |
03046300 |
- - Cá rô sông Nile (Lates niloticus) |
- - Nile Perch (Lates niloticus) |
03046900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Phi-lê đông lạnh của họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae,
Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae: |
- Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae: |
03047100 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
03047200 |
- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) |
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) |
03047300 |
- - Cá tuyết đen (Pollachius virens) |
- - Coalfish (Pollachius virens) |
03047400 |
- - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
03047500 |
- - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) |
- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) |
03047900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Phi-lê đông lạnh của các loại cá khác: |
- Frozen fillets of other fish: |
03048100 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus
gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus
kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá hồi Đại Tây Dương
(Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho huch |
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha,
Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar)
and Danube salmon (Hucho hucho) |
03048200 |
- - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus
mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus
clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster) |
03048300 |
- - Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae,
Scophthalmidae và Citharidae) |
- - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae,
Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae) |
03048400 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
03048500 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
03048600 |
- - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
03048700 |
- - Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có
sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) |
- - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied
bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) |
03048900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác, đông lạnh: |
- Other, frozen: |
03049100 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
03049200 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
03049300 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio,
Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla s |
03049400 |
- - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) |
- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) |
03049500 |
- - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ cá Minh Thái
(Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) |
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae,
Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae, other than Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) |
03049900 |
- - Loại khác |
- - Other |
0305 |
Cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa
làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên
làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. |
Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not
cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of
fish, fit for human consumption. |
03051000 |
- Bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm
thức ăn cho người |
- Flours, meals and pellets of fish, fit for human
consumption |
030520 |
- Gan, sẹ và bọc trứng cá, làm khô, hun khói, muối hoặc ngâm
nước muối: |
- Livers and roes of fish, dried, smoked, salted or
in brine: |
03052010 |
- - Của cá nước ngọt, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
- - Of freshwater fish, dried, salted or in brine |
03052090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Phi-lê cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối, nhưng không hun
khói: |
- Fish fillets, dried, salted or in brine, but not smoked: |
03053100 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio,
Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla s |
03053200 |
- - Họ cá
Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae,
Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae |
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae,
Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae |
030539 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
03053910 |
- - - Cá nhái nước ngọt (Xenentodon cancila), cá phèn dải vàng
(Upeneus vittatus) và cá long-rakered trevally (Ulua mentalis) (cá nục Úc) |
- - - Freshwater garfish (Xenentodon cancila), yellowstriped
goatfish (Upeneus vittatus) and long-rakered trevally (Ulua mentalis) |
03053920 |
- - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger
(Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to
(Pennahia anea) |
- - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s
croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and
bigeye croakers (Pennahia anea) |
03053990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Cá hun khói, kể cả phi-lê cá, trừ phụ phẩm ăn được sau giết
mổ: |
- Smoked fish, including fillets, other than edible fish offal: |
03054100 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus
gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus
kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus),Cá hồi Đại Tây Dương
(Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp
(Hucho huch |
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha,
Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar)
and Danube salmon (Hucho hucho) |
03054200 |
- - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
03054300 |
- - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus
mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus
clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster) |
03054400 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio,
Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla s |
03054900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Cá khô, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ, có hoặc không muối
nhưng không hun khói: |
- Dried fish, other than edible fish offal, whether or not
salted but not smoked: |
03055100 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
030559 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
03055920 |
- - - Cá biển |
- - - Marine fish |
03055990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Cá, muối nhưng không làm khô hoặc không hun khói và cá ngâm
nước muối, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: |
- Fish, salted but not dried or smoked and fish in brine, other
than edible fish offal: |
03056100 |
- - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
03056200 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
03056300 |
- - Cá cơm ( cá trỏng) (Engraulis spp.) |
- - Anchovies (Engraulis spp.) |
03056400 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio,
Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla s |
030569 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
03056910 |
- - - Cá biển |
- - - Marine fish |
03056990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Vây cá, đầu, đuôi, dạ dày và phụ phẩm khác ăn được của cá sau
giết mổ: |
- Fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal: |
03057100 |
- - Vây cá mập |
- - Shark fins |
030572 |
- - Đầu cá, đuôi và dạ dày: |
- - Fish heads, tails and maws: |
03057210 |
- - - Dạ dày cá |
- - - Fish maws |
03057290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
03057900 |
- - Loại khác |
- - Other |
0306 |
Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp
lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun
khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá
trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc ma |
Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled,
frozen, dried, salted or in brine; smoked crustaceans, whether in shell or
not, whether or not cooked before or during the smoking process; crustaceans,
in shell, cooked by steaming or by boiling |
|
- Đông lạnh: |
- Frozen: |
03061100 |
- - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp.,
Panulirus spp., Jasus spp.) |
- - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp.,
Panulirus spp., Jasus spp.) |
03061200 |
- - Tôm hùm (Homarus spp.) |
- - Lobsters (Homarus spp.) |
030614 |
- - Cua, ghẹ: |
- - Crabs: |
03061410 |
- - - Cua, ghẹ vỏ mềm |
- - - Soft shell crabs |
03061490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
03061500 |
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) |
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) |
03061600 |
- - Tôm Shrimps và tôm Prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon
crangon) |
- - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon
crangon) |
030617 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn khác: |
- - Other shrimps and prawns: |
03061710 |
- - - Tôm sú (Penaeus monodon) |
- - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) |
03061720 |
- - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) |
- - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei) |
03061730 |
- - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
- - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) |
03061790 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
03061900 |
- - Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật
giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
- - Other, including flours, meals and pellets of
crustaceans, fit for human consumption |
|
- Không đông lạnh: |
- Not frozen: |
030621 |
- - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp.,
Panulirus spp., Jasus spp.): |
- - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus
spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
03062110 |
- - - Để nhân giống |
- - - Breeding |
03062120 |
- - - Loại khác, sống |
- - - Other, live |
03062130 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
0306 |
Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp
lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun
khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá
trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc ma |
Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled,
frozen, dried, salted or in brine; smoked crustaceans, whether in shell or
not, whether or not cooked before or during the smoking process; crustaceans,
in shell, cooked by steaming or by boiling |
03061900 |
- - Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật
giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
- - Other, including flours, meals and pellets of
crustaceans, fit for human consumption |
03062191 |
- - - - Đóng hộp kín khí |
- - - - In airtight containers |
03062199 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
030622 |
- - Tôm hùm (Homarus spp.): |
- - Lobsters (Homarus spp.): |
03062210 |
- - - Để nhân giống |
- - - Breeding |
03062220 |
- - - Loại khác, sống |
- - - Other, live |
03062230 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
03062291 |
- - - - Đóng hộp kín khí |
- - - - In airtight containers |
03062299 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
030624 |
- - Cua, ghẹ: |
- - Crabs: |
03062410 |
- - - Sống |
- - - Live |
03062420 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
03062491 |
- - - - Đóng hộp kín khí |
- - - - In airtight containers |
03062499 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
03062500 |
- - Tôm hùm NaUy (Nephrops norvegicus) |
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) |
030626 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon
crangon): |
- - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon
crangon): |
03062610 |
- - - Để nhân giống |
- - - Breeding |
03062620 |
- - - Loại khác, sống |
- - - Other, live |
03062630 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
|
- - - Khô: |
- - - Dried: |
03062641 |
- - - - Đóng hộp kín khí |
- - - - In airtight containers |
03062649 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
03062691 |
- - - - Đóng hộp kín khí |
- - - - In airtight containers |
03062699 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
030627 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn loại khác: |
- - Other shrimps and prawns: |
|
- - - Để nhân giống: |
- - - Breeding: |
03062711 |
- - - - Tôm sú (Penaeus monodon) |
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) |
03062712 |
- - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) |
- - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) |
03062719 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác, sống: |
- - - Other, live: |
03062721 |
- - - - Tôm sú (Penaeus monodon) |
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) |
03062722 |
- - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) |
- - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) |
03062729 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh: |
- - - Fresh or chilled: |
03062731 |
- - - - Tôm sú (Penaeus monodon) |
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) |
03062732 |
- - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) |
- - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) |
03062739 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Khô: |
- - - Dried: |
03062741 |
- - - - Đóng hộp kín khí |
- - - - In airtight containers |
03062749 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
03062791 |
- - - - Đóng hộp kín khí |
- - - - In airtight containers |
03062799 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
030629 |
- - Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật
giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
- - Other, including flours, meals and pellets of
crustaceans, fit for human consumption: |
03062910 |
- - - Sống |
- - - Live |
03062920 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
03062930 |
- - - Bột thô, bột mịn và bột viên |
- - - Flours, meals and pellets |
|
- - - Loại khác: |
- - - Other: |
03062991 |
- - - - Đóng hộp kín khí |
- - - - In airtight containers |
03062999 |
- - - - Loại khác |
- - - - Other |
0307 |
Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp
lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun
khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá
trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên |
Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen,
dried, salted or in brine; smoked molluscs, whether in shell or not, whether
or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets
of molluscs, fit for human consumpt |
|
- Hàu: |
- Oysters: |
030711 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
- - Live, fresh or chilled: |
03071110 |
- - - Sống |
- - - Live |
03071120 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
030719 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
03071910 |
- - - Đông lạnh |
- - - Frozen |
03071920 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
- - - Dried, salted or in brine |
03071930 |
- - - Hun khói |
- - - Smoked |
|
- Điệp, kể cả điệp nữ hoàng, thuộc giống Pecten, Chlamys hoặc
Placopecten: |
- Scallops, including queen scallops, of the genera
Pecten, Chlamys or Placopecten: |
030721 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
- - Live, fresh or chilled: |
03072110 |
- - - Sống |
- - - Live |
03072120 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
030729 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
03072910 |
- - - Đông lạnh |
- - - Frozen |
03072920 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
- - - Dried, salted or in brine; smoked |
|
- Vẹm (Mytilus spp., Perna spp.): |
- Mussels (Mytilus spp., Perna spp.): |
030731 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
- - Live, fresh or chilled: |
03073110 |
- - - Sống |
- - - Live |
03073120 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
030739 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
03073910 |
- - - Đông lạnh |
- - - Frozen |
03073920 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
- - - Dried, salted or in brine; smoked |
|
- Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.)
và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis
spp.): |
- Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma,
Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp.,
Sepioteuthis spp.): |
030741 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
- - Live, fresh or chilled: |
03074110 |
- - - Sống |
- - - Live |
03074120 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
030749 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
03074910 |
- - - Đông lạnh |
- - - Frozen |
03074920 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
- - - Dried, salted or in brine |
03074930 |
- - - Hun khói |
- - - Smoked |
|
- Bạch tuộc (Octopus spp.): |
- Octopus (Octopus spp.): |
030751 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
- - Live, fresh or chilled: |
03075110 |
- - - Sống |
- - - Live |
03075120 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
030759 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
03075910 |
- - - Đông lạnh |
- - - Frozen |
03075920 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
- - - Dried, salted or in brine |
03075930 |
- - - Hun khói |
- - - Smoked |
030760 |
- Ốc, trừ ốc biển: |
- Snails, other than sea snails: |
03076010 |
- - Sống |
- - Live |
03076020 |
- - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
- - Fresh, chilled or frozen |
03076030 |
- - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
- - Dried, salted or in brine; smoked |
|
- Trai, sò (thuộc họ Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae,
Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae,
Solenidae, Tridacnidae và Veneridae): |
- Clams, cockles and ark shells (families Arcidae, Arcticidae,
Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae,
Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae and Veneridae): |
030771 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
- - Live, fresh or chilled: |
03077110 |
- - - Sống |
- - - Live |
03077120 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
030779 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
03077910 |
- - - Đông lạnh |
- - - Frozen |
03077920 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
- - - Dried, salted or in brine; smoked |
|
- Bào ngư (Haliotis spp.): |
- Abalone (Haliotis spp.): |
030781 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
- - Live, fresh or chilled: |
03078110 |
- - - Sống |
- - - Live |
03078120 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
030789 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
03078910 |
- - - Đông lạnh |
- - - Frozen |
03078920 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
- - - Dried, salted or in brine; smoked |
|
- Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và bột viên, thích hợp dùng
làm thức ăn cho người: |
- Other, including flours, meals and pellets, fit for human
consumption: |
030791 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
- - Live, fresh or chilled: |
03079110 |
- - - Sống |
- - - Live |
03079120 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
030799 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
03079910 |
- - - Đông lạnh |
- - - Frozen |
03079920 |
- - - Đã làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
- - - Dried, salted or in brine; smoked |
03079990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
0308 |
Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và
động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm
nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác
và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm c |
Aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, live,
fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked aquatic
invertebrates other than crustaceans and molluscs, whether or not cooked
before or during the smoking process; flours, meals |
|
- Hải sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea): |
- Sea cucumbers (Stichopus japonicus, Holothurioidea): |
030811 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
- - Live, fresh or chilled: |
03081110 |
- - - Sống |
- - - Live |
03081120 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
030819 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
03081910 |
- - - Đông lạnh |
- - - Frozen |
03081920 |
- - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
- - - Dried, salted or in brine |
03081930 |
- - - Hun khói |
- - - Smoked |
|
- Nhím biển (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus,
Loxechinus albus, Echichinus esculentus): |
- Sea urchins (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus,
Loxechinus albus, Echichinus esculentus): |
030821 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
- - Live, fresh or chilled: |
03082110 |
- - - Sống |
- - - Live |
03082120 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - - Fresh or chilled |
030829 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
03082910 |
- - - Đông lạnh |
- - - Frozen |
03082920 |
- - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
- - - Dried, salted or in brine |
03082930 |
- - - Hun khói |
- - - Smoked |
030830 |
- Sứa (Rhopilema spp.): |
- Jellyfish (Rhopilema spp.): |
03083010 |
- - Sống |
- - Live |
03083020 |
- - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - Fresh or chilled |
03083030 |
- - Đông lạnh |
- - Frozen |
03083040 |
- - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
- - Dried, salted or in brine |
03083050 |
- - Hun khói |
- - Smoked |
030890 |
- Loại khác: |
- Other: |
03089010 |
- - Sống |
- - Live |
03089020 |
- - Tươi hoặc ướp lạnh |
- - Fresh or chilled |
03089030 |
- - Đông lạnh |
- - Frozen |
03089040 |
- - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
- - Dried, salted or in brine |
03089050 |
- - Hun khói |
- - Smoked |
03089090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0401 |
Sữa và kem, chưa cô đặc và chưa pha thêm đường hoặc chất làm
ngọt khác. |
Milk and cream, not concentrated nor containing added sugar or
other sweetening matter. |
040110 |
- Có hàm lượng chất béo không quá 1% tính theo trọng lượng: |
- Of a fat content, by weight, not exceeding 1%: |
04011010 |
- - Dạng lỏng |
- - In liquid form |
04011090 |
- - Loại khác |
- - Other |
040120 |
- Có hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá 6% tính theo trọng lượng: |
- Of a fat content, by weight, exceeding 1% but not
exceeding 6%: |
04012010 |
- - Dạng lỏng |
- - In liquid form |
04012090 |
- -Loại khác |
- - Other |
040140 |
- Có hàm lượng chất béo trên 6% nhưng không quá 10% tính theo
trọng lượng: |
- Of a fat content, by weight, exceeding 6 % but not exceeding
10 %: |
04014010 |
- - Sữa dạng lỏng |
- - Milk in liquid form |
04014020 |
- - Sữa dạng đông lạnh |
- - Milk in frozen form |
04014090 |
- - Loại khác |
- - Other |
040150 |
- Có hàm lượng chất béo trên 10% tính theo trọng lượng: |
- Of a fat content, by weight, exceeding 10 %: |
04015010 |
- - Dạng lỏng |
- - In liquid form |
04015090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0402 |
Sữa và kem, đã cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt
khác. |
Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other
sweetening matter. |
040210 |
- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo,
không quá 1,5% tính theo trọng lượng: |
- In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by
weight, not exceeding 1.5%: |
|
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác: |
- - Not containing added sugar or other sweetening matter: |
04021041 |
- - - Đóng gói với trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên |
- - - In containers of a gross weight of 20 kg or more |
04021049 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
04021091 |
- - - Đóng gói với trọng
lượng cả bì từ 20 kg trở lên |
- - - In containers of a gross weight of 20 kg or more |
04021099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo
trên 1,5% tính theo trọng lượng: |
- In powder, granules or other solid forms, of a fat
content, by weight, exceeding 1.5%: |
040221 |
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác: |
- - Not containing added sugar or other sweetening matter: |
04022120 |
- - - Đóng gói với trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên |
- - - In containers of a gross weight of 20 kg or more |
04022190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
040229 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
04022920 |
- - - Đóng gói với trọng
lượng cả bì từ 20 kg trở lên |
- - - In containers of a gross weight of 20 kg or more |
04022990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
04029100 |
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác |
- - Not containing added sugar or other sweetening matter |
04029900 |
- - Loại khác |
- - Other |
0403 |
Buttermilk, sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem khác
đã lên men hoặc axit hoá, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất
làm ngọt khác hoặc hương liệu hoặc bổ sung thêm hoa quả, quả hạch hoặc ca
cao. |
Buttermilk, curdled milk and cream, yogurt, kephir and other
fermented or acidified milk and cream, whether or not concentrated or
containing added sugar or other sweetening matter or flavoured or containing
added fruit, nuts or cocoa. |
040310 |
- Sữa chua: |
- Yogurt: |
04031020 |
- - Dạng lỏng, đã hoặc chưa cô đặc |
- - In liquid form, whether or not condensed |
04031090 |
- - Loại khác |
- - Other |
040390 |
- Loại khác: |
- Other: |
04039010 |
- - Buttermilk |
- - Buttermilk |
04039090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0404 |
Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt
khác; các sản phẩm có chứa thành phần sữa tự nhiên, đã hoặc chưa pha thêm
đường hoặc chất làm ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or
other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents,
whether or not containing added sugar or other sweetening matter, not
elsewhere specified or included. |
04041000 |
- Whey và Whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm
đường hoặc chất làm ngọt khác |
- Whey and modified whey, whether or not concentrated
or containing added sugar or other sweetening matter |
04049000 |
- Loại khác |
- Other |
0405 |
Bơ và các chất béo khác và các loại dầu tách từ sữa; chất phết
từ bơ sữa (dairy spreads). |
Butter and other fats and oils derived from milk; dairy spreads. |
04051000 |
- Bơ |
- Butter |
04052000 |
- Chất phết từ bơ sữa |
- Dairy spreads |
040590 |
- Loại khác: |
- Other: |
04059010 |
- - Chất béo khan của bơ |
- - Anhydrous butterfat |
04059020 |
- - Dầu bơ (butter oil) |
- - Butteroil |
04059030 |
- - Ghee |
- - Ghee |
04059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0406 |
Pho mát và sữa đông (curd). |
Cheese and curd. |
040610 |
- Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey
và sữa đông dùng làm pho mát: |
- Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey
cheese, and curd: |
04061010 |
- - Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát
whey |
- - Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey
cheese |
04061020 |
- - Sữa đông (curd) |
- - Curd |
040620 |
- Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột, của tất cả các loại: |
- Grated or powdered cheese, of all kinds: |
04062010 |
- - Đóng gói với trọng
lượng cả bì trên 20 kg |
- - In packages of a gross weight exceeding 20kg |
04062090 |
- - Loại khác |
- - Other |
04063000 |
- Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột |
- Processed cheese, not grated or powdered |
04064000 |
- Pho mát vân xanh và pho mát khác có vân được sản xuất từ men
Penicillium roqueforti |
- Blue-veined cheese and other cheese containing
veins produced by Penicillium roqueforti |
04069000 |
- Pho mát loại khác |
- Other cheese |
0407 |
Trứng chim và trứng gia cầm, nguyên vỏ, sống, đã bảo quản hoặc
đã làm chín. |
Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or cooked. |
|
- Trứng đã thụ tinh để ấp: |
- Fertilised eggs for incubation: |
04071100 |
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus |
- - Of fowls of the species Gallus domesticus |
040719 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
04071910 |
- - - Của vịt, ngan |
- - - Of ducks |
04071990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- Trứng sống khác: |
- Other fresh eggs: |
04072100 |
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus |
- - Of fowls of the species Gallus domesticus |
040729 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
04072910 |
- - - Của vịt, ngan |
- - - Of ducks |
04072990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
040790 |
- Loại khác: |
- Other: |
04079010 |
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus |
- - Of fowls of the species Gallus domesticus |
04079020 |
- - Của vịt, ngan |
- - Of ducks |
04079090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0408 |
Trứng chim và trứng gia cầm, đã bóc vỏ, và lòng đỏ trứng, sống,
làm khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo
quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất làm ngọt khác. |
Birds’ eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked
by steaming or by boiling in water, moulded, frozen or otherwise preserved,
whether or not containing added sugar or other sweetening matter. |
|
- Lòng đỏ trứng: |
- Egg yolks: |
04081100 |
- - Đã làm khô |
- - Dried |
04081900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Loại khác: |
- Other: |
04089100 |
- - Đã làm khô |
- - Dried |
04089900 |
- - Loại khác |
- - Other |
04090000 |
Mật ong tự nhiên. |
Natural honey. |
0410 |
Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi
khác. |
Edible products of animal origin, not elsewhere specified or
included. |
04100010 |
- Tổ yến |
- Birds' nests |
04100090 |
- Loại khác |
- Other |
05010000 |
Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế
liệu tóc. |
Human hair, unworked, whether or not washed or scoured; waste of
human hair. |
0502 |
Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi; lông dùng làm chổi và
bàn chải khác; phế liệu từ lông lợn. |
Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair; badger hair and other
brush making hair; waste of such bristles or hair. |
05021000 |
- Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi và phế liệu của chúng |
- Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and waste
thereof |
05029000 |
- Loại khác |
- Other |
05040000 |
Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các
mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc
hun khói. |
Guts, bladders and stomachs of animals (other than fish), whole
and pieces thereof, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or
smoked. |
0505 |
Da và các bộ phận khác của loài chim và gia cầm, có lông vũ hoặc
lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ,
mới chỉ rửa sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông
vũ hoặc các phần khác của lông vũ. |
Skins and other parts of birds, with their feathers or down,
feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down,
not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation;
powder and waste of feathers or parts of fe |
050510 |
- Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: |
- Feathers of a kind used for stuffing; down: |
05051010 |
- - Lông vũ của vịt, ngan |
- - Duck feathers |
05051090 |
- - Loại khác |
- - Other |
050590 |
- Loại khác: |
- Other: |
05059010 |
- - Lông vũ của vịt, ngan |
- - Duck feathers |
05059090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0506 |
Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt
thành hình), đã xử lý bằng axit hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản
phẩm trên. |
Bones and horn-cores, unworked, defatted, simply prepared (but
not cut to shape), treated with acid or degelatinised; powder and waste of
these products. |
05061000 |
- Chất sụn và xương đã xử lý bằng axit |
- Ossein and bones treated with acid |
05069000 |
- Loại khác |
- Other |
0507 |
Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và
hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ, chưa xử lý hoặc
đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. |
Ivory, tortoise-shell, whalebone and whalebone hair, horns,
antlers, hooves, nails, claws and beaks, unworked or simply prepared but not
cut to shape; powder and waste of these products. |
050710 |
- Ngà; bột và phế liệu từ ngà: |
- Ivory; ivory powder and waste: |
05071010 |
- - Sừng tê giác; bột và phế liệu từ ngà |
- - Rhinoceros horns; ivory powder and waste |
05071090 |
- - Loại khác |
- - Other |
050790 |
- Loại khác: |
- Other: |
05079010 |
- - Sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ |
- - Horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks |
05079020 |
- - Mai động vật họ rùa |
- - Tortoise-shell |
05079090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0508 |
San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế
nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc
động vật da gai không xương sống và mai mực, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng
chưa cắt thành hình, bột và các phế liệu t |
Coral and similar materials, unworked or simply prepared but not
otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and
cuttle-bone, unworked or simply prepared but not cut to shape, powder and
waste thereof. |
05080010 |
- San hô và các chất liệu tương tự |
- Coral and similar materials |
05080020 |
- Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da
gai không xương sống |
- Shells of molluscs, crustaceans or echinoderms |
05080090 |
- Loại khác |
- Other |
0510 |
Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và xạ
hương), chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng; mật, đã hoặc chưa làm khô; các
tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp
lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời |
Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether
or not dried; glands and other animal products used in the preparation of
pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally
preserved. |
05100010 |
- Chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng |
- Cantharides |
05100020 |
- Xạ hương |
- Musk |
05100090 |
- Loại khác |
- Other |
0511 |
Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi
khác; động vật chết thuộc Chương 1 hoặc Chương 3, không thích hợp sử dụng cho
người. |
Animal products not elsewhere specified or included; dead
animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption. |
05111000 |
- Tinh dịch họ trâu, bò |
- Bovine semen |
|
- Loại khác: |
- Other: |
05119100 |
- - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm
hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương
3 |
- - Products of fish or crustaceans, molluscs or
other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3 |
051199 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
05119910 |
- - - Tinh dịch động vật nuôi |
- - - Domestic animal semen |
05119920 |
- - - Trứng tằm |
- - - Silk worm eggs |
05119930 |
- - - Bọt biển thiên nhiên |
- - - Natural sponges |
05119990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
0601 |
Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh
trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm
12.12. |
Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes,
dormant, in growth or in flower; chicory plants and roots other than roots of
heading 12.12. |
06011000 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ |
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and
rhizomes, B1005 |
060120 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng hoặc
dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn: |
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and
rhizomes, in growth or in flower; chicory plants and roots: |
06012010 |
- - Cây rau diếp xoăn |
- - Chicory plants |
06012020 |
- - Rễ rau diếp xoăn |
- - Chicory roots |
06012090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0602 |
Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm. |
Other live plants (including their roots), cuttings and slips;
mushroom spawn. |
060210 |
- Cành giâm không có rễ và cành ghép: |
- Unrooted cuttings and slips: |
06021010 |
- - Của cây phong lan |
- - Of orchids |
06021020 |
- - Của cây cao su |
- - Of rubber trees |
06021090 |
- - Loại khác |
- - Other |
06022000 |
- Cây, cây bụi đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc
quả hạch ăn được |
- Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds
which bear edible fruit or nuts |
06023000 |
- Cây đỗ quyên và cây azalea (cây khô - họ đỗ quyên), đã hoặc
không ghép cành |
- Rhododendrons and azaleas, grafted or not |
06024000 |
- Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành |
- Roses, grafted or not |
060290 |
- Loại khác: |
- Other: |
06029010 |
- - Cành giâm và cành ghép phong lan có rễ |
- - Rooted orchid cuttings and slips |
06029020 |
- - Cây phong lan giống |
- - Orchid seedlings |
06029040 |
- - Gốc cây cao su có
chồi |
- - Budded stumps of the genus Hevea |
06029050 |
- - Cây cao su giống |
- - Seedlings of the genus Hevea |
06029060 |
- - Chồi mọc từ gỗ cây cao su |
- - Budwood of the genus Hevea |
06029070 |
- - Cây dương xỉ |
- - Leatherleaf ferns |
06029090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0603 |
Cành hoa và nụ dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã
nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác. |
Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or
for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or
otherwise prepared. |
|
- Tươi: |
- Fresh: |
06031100 |
- - Hoa hồng |
- - Roses |
06031200 |
- - Hoa cẩm chướng |
- - Carnations |
06031300 |
- - Phong lan |
- - Orchids |
06031400 |
- - Hoa cúc |
- - Chrysanthemums |
06031500 |
- - Họ hoa ly |
- - Lilies (Lilium spp.) |
06031900 |
- - Loại khác |
- - Other |
06039000 |
- Loại khác |
- Other |
0604 |
Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các
loại cỏ, rêu và địa y phù hợp để bó hoa hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm,
tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác. |
Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or
flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable
for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached,
impregnated or otherwise prepared. |
060420 |
- Tươi: |
- Fresh: |
06042010 |
- - Rêu và địa y |
- - Mosses and lichens |
06042090 |
- - Loại khác |
- - Other |
060490 |
- Loại khác: |
- Other: |
06049010 |
- - Rêu và địa y |
- - Mosses and lichens |
06049090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0701 |
Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh. |
Potatoes, fresh or chilled. |
07011000 |
- Để làm giống |
- Seed |
07019000 |
- Loại khác |
- Other |
07020000 |
Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh. |
Tomatoes, fresh or chilled. |
0703 |
Hành tây, hành, hẹ, tỏi, tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi
khác, tươi hoặc ướp lạnh. |
Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables,
fresh or chilled. |
070310 |
- Hành tây và hành, hẹ: |
- Onions and shallots: |
|
- - Hành tây: |
- - Onions: |
07031011 |
- - - Củ giống |
- - - Bulbs for propagation |
07031019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Hành, hẹ: |
- - Shallots: |
07031021 |
- - - Củ giống |
- - - Bulbs for propagation |
07031029 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
070320 |
- Tỏi: |
- Garlic: |
07032010 |
- - Củ giống |
- - Bulbs for propagation |
07032090 |
- - Loại khác |
- - Other |
070390 |
- Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác: |
- Leeks and other alliaceous vegetables: |
07039010 |
- - Củ giống |
- - Bulbs for propagation |
07039090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0704 |
Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và cây họ bắp cải ăn được
tương tự, tươi hoặc ướp lạnh. |
Cabbages, cauliflowers, kohlrabi, kale and similar edible
brassicas, fresh or chilled. |
070410 |
- Hoa lơ và hoa lơ xanh: |
- Cauliflowers and headed broccoli: |
07041010 |
- - Hoa lơ |
- - Cauliflowers |
07041020 |
- - Hoa lơ xanh (headed broccoli) |
- - Headed broccoli |
07042000 |
- Cải Bruc-xen |
- Brussels sprouts |
070490 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Bắp cải: |
- - Cabbages: |
07049011 |
- - - Bắp cải cuộn (cuộn tròn) |
- - - Round (drumhead) |
07049019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
07049090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0705 |
Rau diếp, xà lách (Lactuca sativa) và rau diếp xoăn (Cichorium
spp.), tươi hoặc ướp lạnh. |
Lettuce (Lactuca sativa) and chicory (Cichorium spp.), fresh or
chilled. |
|
- Rau diếp, xà lách: |
- Lettuce: |
07051100 |
- - Xà lách cuộn (head lettuce) |
- - Cabbage lettuce (head lettuce) |
07051900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Rau diếp xoăn: |
- Chicory: |
07052100 |
- - Rau diếp xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum) |
- - Witloof chicory (Cichorium intybus var. foliosum) |
07052900 |
- - Loại khác |
- - Other |
0706 |
Cà rốt, củ cải, củ dền làm sa- lát, diếp củ, cần củ, củ cải ri
và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh. |
Carrots, turnips, salad beetroot, salsify, celeriac, radishes
and similar edible roots, fresh or chilled. |
070610 |
- Cà rốt và củ cải: |
- Carrots and turnips: |
07061010 |
- - Cà rốt |
- - Carrots |
07061020 |
- - Củ cải |
- - Turnips |
07069000 |
- Loại khác |
- Other |
07070000 |
Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh. |
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled. |
0708 |
Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh. |
Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or chilled. |
07081000 |
- Đậu Hà Lan (Pisum sativum) |
- Peas (Pisum sativum) |
070820 |
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
07082010 |
- - Đậu Pháp |
- - French beans |
07082020 |
- - Đậu dài |
- - Long beans |
07082090 |
- - Loại khác |
- - Other |
07089000 |
- Các loại rau thuộc loại đậu khác |
- Other leguminous vegetables |
0709 |
Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh. |
Other vegetables, fresh or chilled. |
07092000 |
- Măng tây |
- Asparagus |
07093000 |
- Cà tím |
- Aubergines (egg-plants) |
07094000 |
- Cần tây trừ loại cần củ |
- Celery other than celeriac |
|
- Nấm và nấm cục (nấm củ): |
- Mushrooms and truffles: |
07095100 |
- - Nấm thuộc chi Agaricus |
- - Mushrooms of the genus Agaricus |
070959 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
07095910 |
- - - Nấm cục |
- - - Truffles |
07095990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
070960 |
- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: |
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus
Pimenta: |
07096010 |
- - Ớt quả (quả thuộc chi Capsicum) |
- - Chillies (fruits of genus Capsicum) |
07096090 |
- - Loại khác |
- - Other |
07097000 |
- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau
chân vịt trồng trong vườn) |
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach
(garden spinach) |
|
- Loại khác: |
- Other: |
07099100 |
- - Hoa a-ti-sô |
- - Globe artichokes |
07099200 |
- - Ô liu |
- - Olives |
07099300 |
- - Quả bí ngô, quả bí và quả bầu (Cucurbita spp.) |
- - Pumpkins, squash and gourds (Cucurbita spp.) |
07099900 |
- - Loại khác |
- - Other |
0710 |
Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước),
đông lạnh. |
Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water),
frozen. |
07101000 |
- Khoai tây |
- Potatoes |
|
- Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ: |
- Leguminous vegetables, shelled or unshelled: |
07102100 |
- - Đậu Hà Lan (Pisum sativum) |
- - Peas (Pisum sativum) |
07102200 |
- - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.) |
- - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.) |
07102900 |
- - Loại khác |
- - Other |
07103000 |
- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) |
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach
(garden spinach) |
07104000 |
- Ngô ngọt |
- Sweet corn |
07108000 |
- Rau khác |
- Other vegetables |
07109000 |
- Hỗn hợp các loại rau |
- Mixtures of vegetables |
0711 |
Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ, bằng khí sunphurơ,
ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác),
nhưng không ăn ngay được. |
Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur
dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions),
but unsuitable in that state for immediate consumption. |
071120 |
- Ôliu: |
- Olives: |
07112010 |
- - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
- - Preserved by sulphur dioxide gas |
07112090 |
- - Loại khác |
- - Other |
071140 |
- Dưa chuột và dưa chuột ri: |
- Cucumbers and gherkins: |
07114010 |
- - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
- - Preserved by sulphur dioxide gas |
07114090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Nấm và nấm cục (nấm củ): |
- Mushrooms and truffles: |
071151 |
- - Nấm thuộc chi Agaricus: |
- - Mushrooms of the genus Agaricus: |
07115110 |
- - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
- - - Preserved by sulphur dioxide gas |
07115190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
071159 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
07115910 |
- - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
- - - Preserved by sulphur dioxide gas |
07115990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
071190 |
- Rau khác; hỗn hợp các loại rau: |
- Other vegetables; mixtures of vegetables: |
07119010 |
- - Ngô ngọt |
- - Sweet corn |
07119020 |
- - Ớt (quả thuộc chi Capsicum) |
- - Chillies (fruits of genus Capsicum) |
|
- - Nụ bạch hoa: |
- - Capers: |
07119031 |
- - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
- - - Preserved by sulphur dioxide gas |
07119039 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
07119040 |
- - Hành tây, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ |
- - Onions, preserved by sulphur dioxide gas |
07119050 |
- - Hành tây, đã được bảo quản trừ loại được bảo quản bằng khí
sunphurơ |
- - Onions, preserved other than by sulphur dioxide gas |
07119060 |
- - Loại khác, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ |
- - Other, preserved by sulphur dioxide gas |
07119090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0712 |
Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột,
nhưng chưa chế biến thêm. |
Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but
not further prepared. |
07122000 |
- Hành tây |
- Onions |
|
- Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp.), nấm nhầy (Tremella spp.) và
nấm cục (nấm củ): |
- Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly
fungi (Tremella spp.) and truffles: |
07123100 |
- - Nấm thuộc chi Agaricus |
- - Mushrooms of the genus Agaricus |
07123200 |
- - Mộc nhĩ (Auricularia spp.) |
- - Wood ears (Auricularia spp.) |
07123300 |
- - Nấm nhầy (Tremella spp.) |
- - Jelly fungi (Tremella spp.) |
071239 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
07123910 |
- - - Nấm cục (nấm củ) |
- - - Truffles |
07123920 |
- - - Nấm hương (dong-gu) |
- - - Shiitake (dong-gu) |
07123990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
071290 |
- Rau khác; hỗn hợp các loại rau: |
- Other vegetables; mixtures of vegetables: |
07129010 |
- - Tỏi |
- - Garlic |
07129090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0713 |
Các loại đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc
làm vỡ hạt. |
Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or
split. |
071310 |
- Đậu Hà Lan (Pisum sativum): |
- Peas (Pisum sativum): |
07131010 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
- - Suitable for sowing |
07131090 |
- - Loại khác |
- - Other |
071320 |
- Đậu Hà Lan loại nhỏ (garbanzos): |
- Chickpeas (garbanzos): |
07132010 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
- - Suitable for sowing |
07132090 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
071331 |
- - Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vigna radiata
(L.) Wilczek: |
- - Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna
radiata (L.) Wilczek: |
07133110 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
- - - Suitable for sowing |
07133190 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
071332 |
- - Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis): |
- - Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna
angularis): |
07133210 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
- - - Suitable for sowing |
07133290 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
071333 |
- - Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris): |
- - Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus
vulgaris): |
07133310 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
- - - Suitable for sowing |
07133390 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
071334 |
- - Đậu bambara (Vigna subterranea hoặc Voandzeia subterranea): |
- - Bambara beans (Vigna subterranea or Voandzeia subterranea): |
07133410 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
- - - Suitable for sowing |
07133490 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
071335 |
- - Đậu đũa (Vigna unguiculata): |
- - Cow peas (Vigna unguiculata): |
07133510 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
- - - Suitable for sowing |
07133590 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
071339 |
- - Loại khác: |
- - Other: |
07133910 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
- - - Suitable for sowing |
07133990 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
071340 |
- Đậu lăng: |
- Lentils: |
07134010 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
- - Suitable for sowing |
07134090 |
- - Loai khác |
- - Other |
071350 |
- Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var.
equina, Vicia faba var. minor): |
- Broad beans (Vicia faba var. major) and horse beans
(Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor): |
07135010 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
- - Suitable for sowing |
07135090 |
- - Loại khác |
- - Other |
07136000 |
- Đậu triều, đậu săng (Cajanus cajan) |
- Pigeon peas (Cajanus cajan) |
071390 |
- Loại khác: |
- Other: |
07139010 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
- - Suitable for sowing |
07139090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0714 |
Sắn, củ dong, củ lan, a-ti-sô Jerusalem, khoai lang và các loại
củ và rễ tương tự có hàm lượng tinh bột hoặc i-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh,
đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây
cọ sago. |
Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes
and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh,
chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets;
sago pith. |
071410 |
- Sắn: |
- Manioc (cassava): |
|
- - Thái lát hoặc đã làm thành dạng viên: |
- - Sliced or in the form of pellets: |
07141011 |
- - - Lát đã được làm khô |
- - - Dried chips |
07141019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
07141091 |
- - - Đông lạnh |
- - - Frozen |
07141099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
071420 |
- Khoai lang: |
- Sweet potatoes: |
07142010 |
- - Đông lạnh |
- - Frozen |
07142090 |
- - Loại khác |
- - Other |
071430 |
- Củ từ (Dioscorea spp.): |
- Yams (Dioscorea spp.): |
07143010 |
- - Đông lạnh |
- - Frozen |
07143090 |
- - Loại khác |
- - Other |
071440 |
- Khoai sọ (Colacasia spp.): |
- Taro (Colocasia spp.): |
07144010 |
- - Đông lạnh |
- - Frozen |
07144090 |
- - Loại khác |
- - Other |
071450 |
- Củ khoai môn (Xanthosoma spp.): |
- Yautia (Xanthosoma spp.): |
07145010 |
- - Đông lạnh |
- - Frozen |
07145090 |
- - Loại khác |
- - Other |
071490 |
- Loại khác: |
- Other: |
|
- - Lõi cây cọ sago: |
- - Sago pith: |
07149011 |
- - - Đông lạnh |
- - - Frozen |
07149019 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
|
- - Loại khác: |
- - Other: |
07149091 |
- - - Đông lạnh |
- - - Frozen |
07149099 |
- - - Loại khác |
- - - Other |
0801 |
Dừa, quả hạch Brazil và hạt điều, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa
bóc vỏ hoặc lột vỏ. |
Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried, whether
or not shelled or peeled. |
|
- Dừa: |
- Coconuts: |
08011100 |
- - Đã qua công đoạn làm khô |
- - Desiccated |
08011200 |
- - Cùi dừa (cơm dừa) |
- - In the inner shell (endocarp) |
08011900 |
- - Loại khác |
- - Other |
|
- Quả hạch Brazil: |
- Brazil nuts: |
08012100 |
- - Chưa bóc vỏ |
- - In shell |
08012200 |
- - Đã bóc vỏ |
- - Shelled |
|
- Hạt điều: |
- Cashew nuts: |
08013100 |
- - Chưa bóc vỏ |
- - In shell |
08013200 |
- - Đã bóc vỏ |
- - Shelled |
0802 |
Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ. |
Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled. |
|
- Quả hạnh nhân: |
- Almonds: |
08021100 |
- - Chưa bóc vỏ |
- - In shell |
08021200 |
- - Đã bóc vỏ |
- - Shelled |
|
- Quả phỉ hay hạt phỉ (Corylus spp.): |
- Hazelnuts or filberts (Corylus spp.): |
08022100 |
- - Chưa bóc vỏ |
- - In shell |
08022200 |
- - Đã bóc vỏ |
- - Shelled |
|
- Quả óc chó: |
- Walnuts: |
08023100 |
- - Chưa bóc vỏ |
- - In shell |
08023200 |
- - Đã bóc vỏ |
- - Shelled |
|
- Hạt dẻ (Castanea spp.): |
- Chestnuts (Castanea spp.): |
08024100 |
- - Chưa bóc vỏ |
- - In shell |
08024200 |
- - Đã bóc vỏ |
- - Shelled |
|
- Quả hồ trăn (Hạt dẻ cười): |
- Pistachios: |
08025100 |
- - Chưa bóc vỏ |
- - In shell |
08025200 |
- - Đã bóc vỏ |
- - Shelled |
|
- Hạt macadamia (Macadamia nuts): |
- Macadamia nuts: |
08026100 |
- - Chưa bóc vỏ |
- - In shell |
08026200 |
- - Đã bóc vỏ |
- - Shelled |
08027000 |
- Hạt cây côla (cola spp.) |
- Kola nuts (Cola spp.) |
08028000 |
- Quả cau |
- Areca nuts |
08029000 |
- Loại khác |
- Other |
0803 |
Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô. |
Bananas, including plantains, fresh or dried. |
08031000 |
- Chuối lá |
- Plantains |
08039000 |
- Loại khác |
- Other |
0804 |
Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc
khô. |
Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and
mangosteens, fresh or dried. |
08041000 |
- Quả chà là |
- Dates |
08042000 |
- Quả sung, vả |
- Figs |
08043000 |
- Quả dứa |
- Pineapples |
08044000 |
- Quả bơ |
- Avocados |
080450 |
- Quả ổi, xoài và măng cụt: |
- Guavas, mangoes and mangosteens: |
08045010 |
- - Quả ổi |
- - Guavas |
08045020 |
- - Quả xoài |
- - Mangoes |
08045030 |
- - Quả măng cụt |
- - Mangosteens |
0805 |
Quả thuộc họ cam quýt, tươi hoặc khô. |
Citrus fruit, fresh or dried. |
080510 |
- Quả cam: |
- Oranges: |
08051010 |
- - Tươi |
- - Fresh |
08051020 |
- - Khô |
- - Dried |
08052000 |
- Quả quýt các loại (kể cả quất); cam nhỏ (clementines) và các
loại giống lai họ cam quýt tương tự |
- Mandarins (including tangerines and satsumas);
clementines, wilkings and similar citrus hybrids |
08054000 |
- Quả bưởi, kể cả bưởi chùm |
- Grapefruit, including pomelos |
08055000 |
- Quả chanh (Citrus limon, Citrus limonum) và quả
chấp (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) |
- Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) and limes
(Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) |
08059000 |
- Loại khác |
- Other |
0806 |
Quả nho, tươi hoặc khô. |
Grapes, fresh or dried. |
08061000 |
- Tươi |
- Fresh |
08062000 |
- Khô |
- Dried |
0807 |
Các loại dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ, tươi. |
Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh. |
|
- Quả họ dưa (kể cả dưa hấu): |
- Melons (including watermelons): |
08071100 |
- - Quả dưa hấu |
- - Watermelons |
08071900 |
- - Loại khác |
- - Other |
080720 |
- Quả đu đủ: |
- Papaws (papayas): |
08072010 |
- - Đu đủ Mardi backcross solo (betik solo) |
- - Mardi backcross solo (betik solo) |
08072090 |
- - Loại khác |
- - Other |
0808 |
Quả táo, lê và quả mộc qua, tươi. |
Apples, pears and quinces, fresh. |
08081000 |
- Quả táo |
- Apples |
08083000 |
- Quả lê |
- Pears |
08084000 |
- Quả mộc qua |
- Quinces |
0809 |
Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận gai, tươi. |
Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and
sloes, fresh. |
08091000 |
- Quả mơ |
- Apricots |
|
- Quả anh đào: |
- Cherries: |
08092100 |
- - Quả anh đào chua (Prunus cerasus) |
- - Sour cherries (Prunus cerasus) |
08092900 |
- - Loại khác |
- - Other |
08093000 |
- Quả đào, kể cả xuân đào |
- Peaches, including nectarines |
080940 |
- Quả mận và quả mận gai: |
- Plums and sloes: |
08094010 |
- - Quả mận |
- - Plums |
08094020 |
- - Quả mận gai |
- - Sloes |
0810 |
Quả khác, tươi. |
Other fruit, fresh. |
08101000 |
- Quả dâu tây |
- Strawberries |
08102000 |
- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ |
- Raspberries, blackberries, mulberries and
loganberries |
08103000 |
- Quả lý gai và quả lý chua, đen, trắng hoặc đỏ |
- Black, white or red currants and gooseberries |
08104000 |
- Quả nam việt quất, quả việt quất và các loại quả khác thuộc
chi Vaccinium |
- Cranberries, bilberries and other fruits of the
genus Vaccinium |
08105000 |
- Quả kiwi |
- Kiwifruit |
08106000 |
- Quả sầu riêng |
- Durians |
08107000 |
- Quả hồng vàng |
- Persimmons |
081090 |
- Loại khác: |
- Other: |
08109010 |
- - Quả nhãn (bao gồm cả nhãn mata kucing) |
- - Longans (including mata kucing) |
08109020 |
- - Quả vải |
- - Lychees |
08109030 |
- - Quả chôm chôm |
- - Rambutan |
08109040 |
- - Quả boong boong; quả khế |
- - Langsat; starfruit |
08109050 |
- - Quả mít (cempedak và nangka) |
- - Jackfruit (cempedak and nangka) |