Home » » BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU Phụ lục I P3




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)





69





44.09

Gỗ (kể cả gỗ ván và viền dải gỗ trang trí để làm sàn, chưa lắp ghép) được tạo dáng liên tục (làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, vát cạnh, ghép chữ V, tạo gân, gờ dạng chuỗi hạt, tạo khuôn hình, tiện tròn hoặc gia công tương tự) dọc theo các cạnh, đầu hoặc bề mặt,đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc nối đầu.



4409.10.00

- Gỗ từ cây lá kim

5



- Gỗ từ cây không thuộc loại lá kim:



4409.21.00

- - Từ tre

5


4409.29.00

- - Loại khác

5






70


71.02

Kim  cương,  đã  hoặc  chưa  được  gia  công,  nhưng chưa được gắn hoặc nạm dát.




- Chưa được phân loại:




7102.10.00

- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách
đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua


15


7102.10.00

- - Loại khác

5



- Kim cương công nghiệp:




7102.21.00

- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách
đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua


15


7102.29.00

- - Loại khác

5



- Kim cương phi công nghiệp:




7102.31.00

- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách
đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua


15


7102.39.00

- - Loại khác

5








71




71.03

Đá quý (trừ kim cương) và đá bán quý, đã hoặc chưa được gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý (trừ kim cương) và đá bán quý chưa được phân loại, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển.




7103.10

- Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc
tạo hình thô:



7103.10.10

- - Rubi

15


7103.10.20

- - Ngọc bích (nephrite và jadeite)

15


7103.10.90

- - Khác

15



- Đã gia công cách khác:



7103.91

- - Rubi, saphia và ngọc lục bảo:



7103.91.10

- - - Rubi

5


7103.91.90

- - - Khác

5


7103.99.00

- - Loại khác

5







72



71.04

Đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo, đã hoặc chưa gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu
thành chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý hoặc đá
bán quý tổng hợp hoặc tái tạo chưa phân loại, đã



27




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)



được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển



7104.10

- Thạch anh áp điện:



7104.10.10

- - Chưa gia công

10


7104.10.20

- - Đã gia công

5



7104.20.00

- Loại khác, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn
giản hoặc tạo hình thô


10


7104.90.00

- Loại khác

5






73


71.05

Bụi và bột của đá quý hoặc đá bán quý tự nhiên hoặc tổng hợp.



7105.10.00

- Của kim cương

3


7105.90.00

- Loại khác

3






74



71.06

Bạc (kể cả bạc được mạ vàng hoặc bạch kim), chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm, hoặc dạng bột.



7106.10.00

- Dạng bột

5



- Dạng khác:



7106.91.00

- - Chưa gia công

5


7106.92.00

- - Dạng bán thành phẩm

5






75


71.08

Vàng (kể cả vàng mạ bạch kim) chưa gia công hoặc
ở dạng bán thành phẩm, hoặc ở dạng bột.




- Không phải dạng tiền tệ:



7108.11.00

- - Dạng bột

2


7108.12.00

- - Dạng chưa gia công khác

2


7108.13.00

- - Dạng bán thành phẩm khác

2


7108.20.00

- Dạng tiền tệ

2






76



71.13

Đồ trang sức và các bộ phận rời của đồ trang sức, bằng kim loại quý hoặc kim loại được dát phủ kim loại quý.




- Bằng kim loại quý đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim
loại quý:




7113.11

- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại
quý:



7113.11.10

- - - Bộ phận

0


7113.11.90

- - - Loại khác

0



7113.19

- - Bằng vàng, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại
quý:



7113.19.10

- - - Bộ phận

0


7113.19.90

- - - Loại khác

0



7113.19

- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát
phủ kim loại quý:



7113.19.10

- - - Bộ phận

0


7113.19.90

- - - Loại khác

0


28




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


7113.20

- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý:



7113.20.10

- - Bộ phận

0


7113.20.90

- - Loại khác

0






77


71.14

Đồ kỹ nghệ vàng hoặc bạc và các bộ phận rời của đồ kỹ nghệ vàng bạc, bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý.




- Bằng kim loại quý đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim
loại quý:




7114.11.00

- - Bằng bạc, đã ho ặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại
quý khác


0



7114.19.00

- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát
phủ kim loại quý


0


7114.20.00

- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý

0






78


71.15

Các sản phẩm khác bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý.



7115.10.00

- Vật xúc tác ở dạng tấm đan hoặc lưới, bằng bạch kim

0


7115.90

- Loại khác:



7115.90.10

- - Bằng vàng hoặc bạc

0


7115.90.20

- - Bằng kim loại mạ vàng hoặc mạ bạc

0


7115.90.90

- - Loại khác

0






79


72.04

Phế liệu, mảnh vụn sắt; thỏi đúc phế liệu nấu lại từ
sắt hoặc thép.



7204.10.00

- Phế liệu và mảnh vụn của gang

17



- Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:



7204.21.00

- - Bằng thép không gỉ

15


7204.29.00

- - Loại khác

17


7204.30.00

- Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc thép tráng thiếc

17



- Phế liệu và mảnh vụn khác:




7204.41.00

- - Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, vảy cán, mạt cưa, mạt
giũa, phoi cắt và bavia, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó


0


7204.49.00

- - Loại khác

17


7204.50.00

- Thỏi đúc phế liệu nấu lại

17





80

74.01

Sten đồng; đồng xi măng hoá (đồng kết tủa).



7401.00.00

- Sten đồng

15


7401.00.00

- Loại khác

20





81

74.03

Đồng tinh luyện và hợp kim đồng chưa gia công.




- Đồng tinh luyện:




- - Cực âm và các phần của cực âm:



7403.11.00

- - - Đồng tinh luyện nguyên chất

10


7403.11.00

- - - Loại khác

20


29




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


7403.12.00

- - Thanh để kéo dây

20


7403.13.00

- - Que

20


7403.19.00

- - Loại khác

20



- Hợp kim đồng:



7403.21.00

- - Hợp kim trên cơ sơ đồng-kẽm (đồng thau)

20


7403.22.00

- - Hợp kim trên cơ sở đồng-thiếc (đồng thanh)

20



7403.29.00

- - Hợp kim đồng khác (trừ các loại hợp kim đồng chủ
thuộc nhóm 74.05)


20





82

74.04

Đồng phế liệu và mảnh vụn.




7404.00.00

- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, b ột nghiền,
bột đẽo của đồng, đã hoặc chưa được ép thành khối hay
đóng thành kiện, bánh, bó


0


7404.00.00

- Loại khác

22





83

7405.00.00

Hợp kim đồng chủ.

15





84

74.06

Bột và vảy đồng.



7406.10.00

- Bột không có cấu trúc lớp

15


7406.20.00

- Bột có cấu trúc lớp; vảy đồng

15





85

74.07

Đồng ở dạng thanh, que và dạng hình.



7407.10

- Bằng đồng tinh luyện:



7407.10.30

- - Dạng hình

10


7407.10.40

- - Dạng thanh và que

10



- Bằng hợp kim đồng:



7407.21.00

- - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau)

10


7407.29.00

- - Loại khác

10






86


75.01

Niken sten, oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken.



7501.10.00

- Niken sten

5



7501.20.00

- Oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác
của quá trình luyện niken


0





87

75.02

Niken chưa gia công.



7502.10.00

- Niken, không hợp ki m

5


7502.20.00

- Hợp kim niken

5





88

75.03

Niken phế liệu và mảnh vụn .




7503.00.00

- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, b ột nghiền, bột đẽo của niken, đã hoặc chưa được ép thành khối hay
đóng thành kiện, bánh, bó)


0


7503.00.00

- Loại khác

22





89

7504.00.00

Bột và vảy niken.

5

30




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)





90

75.05

Niken ở dạng thanh, que, hình và dây.




- Thanh, que và hình:



7505.11.00

- - Bằng niken, không hợp kim

5


7505.12.00

- - Bằng hợp kim niken

5



- Dây:



7505.21.00

- - Bằng niken, không hợp kim

0


7505.22.00

- - Bằng hợp kim niken

0





91

76.01

Nhôm chưa gia công.




- Nhôm, không hợp kim:



7601.10.00

- - Dạng thỏi

15


7601.10.00

- - Loại khác

0



- Nhôm hợp kim:



7601.20.00

- - Dạng thỏi

15


7601.20.00

- - Loại khác

0





92

76.02

Nhôm phế liệu và mảnh vụn.




7602.00.00

- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, bột nghiền,
bột đẽo của nhôm, đã hoặc chưa được ép thành khối hay
đóng thành kiện, bánh, bó


0


7602.00.00

- Loại khác

22





93

76.03

Bột và vảy nhôm.



7603.10.00

- Bột không có cấu trúc vảy

10


7603.20.00

- Bột có cấu trúc vảy; vảy nhôm

10





94

78.01

Chì chưa gia công.




- Chì tinh luyện:



7801.10.00

- - Dạng thỏi

15


7801.10.00

- - Loại khác

0



- Loại khác:




- - Có hàm lượng antimon tính theo trọng lượng the o
Bảng các nguyên tố khác trong chú giải phân nhóm chương này:



7801.91.00

- - - Dạng thỏi

15


7801.91.00

- - - Loại khác

0



- - Loại khác:



7801.99.00

- - - Dạng thỏi

15


7801.99.00

- - - Loại khác

0





95

78.02

Chì phế liệu và mảnh vụn.




7802.00.00

- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, bột nghiền,
bột đẽo của chì, đã hoặc chưa được ép thành khối hay
đóng thành kiện, bánh, bó).


0


7802.00.00

- Loại khác

22

31




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)





96

78.04

Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng; bột và vảy chì.




- Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng:




7804.11.00

- - Lá, dải và lá mỏng có chiều dày (trừ phần bồi) không
quá 0,2 mm


0


7804.19.00

- - Loại khác

0


7804.20.00

- Bột và vảy chì

5





97

78.06

Các sản phẩm khác bằng chì.




- Thanh, que, dạng hình và dây:



7806.00.20

- - Thanh, que, dạng hình

5


7806.00.20

- - Loại khác

0



7806.00.30

- Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện của ống hoặc ống
dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, ống nối cong, măng sông)


0


7806.00.90

- Loại khác

0





98

79.01

Kẽm chưa gia công.




- Kẽm, không hợp kim:




- - Có hàm lượng kẽm từ 99,99% trở lên tính theo trọng
lượng:



7901.11.00

- - - Dạng thỏi

10


7901.11.00

- - - Loại khác

0



- - Có hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng:



7901.12.00

- - - Dạng thỏi

10


7901.12.00

- - - Loại khác

0



- Kẽm hợp kim:



7901.20.00

- - Dạng thỏi

10


7901.20.00

- - Loại khác

0





99

79.02

Kẽm phế liệu và mảnh vụn




7902.00.00

- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, b ột nghiền,
bột đẽo của kẽm, đã hoặc chưa được đóng, ép thành
khối hay thành kiện, bánh, bó.


0


7902.00.00

- Loại khác

22





100

79.03

Bột, bụi kẽm và vảy kẽm.



7903.10.00

- Bụi kẽm

5


7903.90.00

- Loại khác

5





101

79.04

Kẽm ở dạng thanh, que, hình và dây



7904.00.00

- Dạng thanh, que và hình

5


7904.00.00

- Loại khác

0





102

80.01

Thiếc chưa gia công.




- Thiếc, không hợp kim:


32




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


8001.10.00

- - Dạng thỏi

10


8001.10.00

- - Loại khác

0



- Hợp kim thiếc :



8001.20.00

- - Dạng thỏi

10


8001.20.00

- - Loại khác

0





103

80.02

Phế liệu và mảnh vụn thiếc.




8002.00.00

- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, bột nghiền,
bột đẽo của thiếc, đã hoặc chưa được ép thành khối hay
đóng thành kiện, bánh, bó


0


8002.00.00

- Loại khác

22





104

80.03

Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình và dây.



8003.00.10

- Thanh hàn

5



- Loại khác :



8003.00.90

- - Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình

5


8003.00.90

- - Loại khác

0





105

80.07

Các sản phẩm khác bằng thiếc.



8007.00.20

- Dạng tấm, lá và dải, có chiều dày trên 0,2 mm

0



- Lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trê n giấy, bìa,
plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (trừ
phần bồi) không quá 0,2 mm; dạng bột và vảy:



8007.00.30

- - Dạng bột và vảy

5


8007.00.30

- - Loại khác

0



8007.00.40

- Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện của ống hoặc ống
dẫn (ví dụ, khớp nối ống, ống nối cong, măng sông)


0



- Loại khác:



8007.00.91

- - Hộp đựng thuốc lá điếu; gạt tàn thuốc lá

0


8007.00.92

- - Các sản phẩm gia dụng khác

0


8007.00.99

- - Loại khác

0






106


81.01

Vonfram và các sản phẩm làm từ vonfram, kể cả phế
liệu và mảnh vụn.



8101.10.00

- Bột

5



- Loại khác:




8101.94.00

- - Vonfram chưa gia công, kể cả thanh và que thu được
từ quá trình thiêu kết


5


8101.96.00

- - Dây

5


8101.97.00

- - Phế liệu và mảnh vụn

22


8101.99

- - Loại khác:




8101.99.10

- - - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình
thiêu kết; tấm, lá, dải và lá mỏng


5


8101.99.90

- - - Loại khác

5





107

81.02

Molypđen và các sản phẩm làm từ molypđen, kể cả


33




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)



phế liệu và mảnh vụn



8102.10.00

- Bột

5



- Loại khác:




8102.94.00

- - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và que thu
được từ quá trình thiêu kết


5



8102.95.00

- -Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu
kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng


5


8102.96.00

- - Dây

5


8102.97.00

- - Phế liệu và mảnh vụn

22


8102.99.00

- - Loại khác

5






108


81.03

Tantan và các sản phẩm làm từ tantan, kể cả phế
liệu và mảnh vụn.




8103.20.00

- Tantan chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ
quá trình thiêu kết; bột


5


8103.30.00

- Phế liệu và mảnh vụn

22


8103.90.00

- Loại khác

5






109


81.04

Magie và các sản phẩm của magie, kể cả phế liệu và mảnh vụn.




- Magie chưa gia công:




8104.11.00

- - Có chứa hàm lượng magie ít nhất 99,8% tính theo
trọng lượng


15


8104.19.00

- - Loại khác

15


8104.20.00

- Phế liệu và mả nh vụn

22



8104.30.00

- Mạt giũa, phoi tiện và hạt, đã được phân loại theo cùng
kích cỡ; bột


15


8104.90.00

- Loại khác

15






110



81.05

Coban sten và  các  sản  phẩm trung gian  khác từ luyện coban; coban và các sản phẩm bằng coban, kể cả phế liệu và mảnh vụ n.




8105.20

- Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện
coban; coban chưa gia công; bột:



8105.20.10

- - Coban chưa gia công

5



- - Loại khác:



8105.20.90

- - - Bán thành phẩm

5


8105.20.90

- - - Loại khác

5


8105.30.00

- Phế liệu và mả nh vụn

22


8105.90.00

- Loại khác

5






111


81.06

Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, kể cả phế
liệu và mảnh vụn.




- Bismut chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột:



8106.00.10

- - Phế liệu và mảnh vụn

22


8106.00.10

- - Loại khác

5


34




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)



- Loại khác :



8106.00.90

- - Bán thành phẩm

5


8106.00.90

- - Loại khác

5






112


81.07

Cađimi và các sản phẩm làm từ cađimi, kể cả phế
liệu và mảnh vụn.



8107.20.00

- Cađimi chưa gia công; bột

5


8107.30.00

- Phế liệu và mảnh vụn

22



- Loại khác:



8107.90.00

- - Bán thành phẩm

5


8107.90.00

- - Loại khác

5






113


81.08

Titan và các sản phẩm làm từ titan, kể cả phế liệu và mảnh vụn.



8108.20.00

- Titan chưa gia công; bột

5


8108.30.00

- Phế liệu và mảnh vụn

22



- Loại khác:



8108.90.00

- - Bán thành phẩm

5


8108.90.00

- - Loại khác

5






114


81.09

Zircon và các sản phẩm làm từ zircon, kể cả phế liệu
và mảnh vụn.



8109.20.00

- Zircon chưa gia công; bột

5


8109.30.00

- Phế liệu và mảnh vụn

22



- Loại khác:



8109.90.00

- - Bán thành phẩm

5


8109.90.00

- - Loại khác

5






115


81.10

Antimon và các sản phẩm làm từ antimon, kể cả phế
liệu và mảnh vụn.



8110.10.00

- Antimon chưa gia công; bột

5


8110.20.00

- Phế liệu và mảnh vụn

22



- Loại khác:



8110.90.00

- - Bán thành phẩm

5


8110.90.00

- - Loại khác

5






116


81.11

Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế
liệu và mảnh vụn.



8111.00.00

- Phế liệu và mảnh vụn

22



- Loại khác:



8111.00.00

- - Bán thành phẩm

5


8111.00.00

- - Loại khác

5






117


81.12

Beryli, crom, germani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), reni, tali, và các sản phẩm từ các kim loạinày, kể cả phế liệu và mảnh vụn.


35




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)



- Beryli:



8112.12.00

- - Chưa gia công; bột

5


8112.13.00

- - Phế liệu và mảnh vụn

22



- - Loại khác:



8112.19.00

- - - Bán thành phẩm

5


8112.19.00

- - - Loại khác

5



- Crom:



8112.21.00

- - Chưa gia công; bột

5


8112.22.00

- - Phế liệu và mảnh vụn

22



- - Loại khác:



8112.29.00

- - - Bán thành phẩm

5


8112.29.00

- - - Loại khác

5



- Tali:



8112.51.00

- - Chưa gia công; bột

5


8112.52.00

- - Phế liệu và mảnh vụn

22



- - Loại khác:



8112.59.00

- - - Bán thành phẩm

5


8112.59.00

- - - Loại khác

5



- Loại khác:




- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột:



8112.92.00

- - - Phế liệu và mảnh vụn

22


8112.92.00

- - - Loại khác

5



- - Loại khác:



8112.99.00

- - - Bán thành phẩm

5


8112.99.00

- - - Loại khác

5






118


81.13

Gm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại,
kể cả phế liệu và mảnh vụn.



8113.00.00

- Phế liệu và mảnh vụn

22



- Loại khác:



8113.00.00

- - Bán thành phẩm

5


8113.00.00

- - Loại khác

5








36
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam