27
Stt |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển |
|||
7104.10 |
- Thạch anh áp điện: |
||
7104.10.10 |
- - Chưa gia công |
10 |
|
7104.10.20 |
- - Đã gia công |
5 |
|
7104.20.00 |
- Loại khác, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô |
10 |
|
7104.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
73 |
71.05 |
Bụi và bột của đá quý hoặc đá bán quý tự nhiên hoặc tổng hợp. |
|
7105.10.00 |
- Của kim cương |
3 |
|
7105.90.00 |
- Loại khác |
3 |
|
74 |
71.06 |
Bạc (kể cả bạc được mạ vàng hoặc bạch kim), chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm, hoặc dạng bột. |
|
7106.10.00 |
- Dạng bột |
5 |
|
- Dạng khác: |
|||
7106.91.00 |
- - Chưa gia công |
5 |
|
7106.92.00 |
- - Dạng bán thành phẩm |
5 |
|
75 |
71.08 |
Vàng (kể cả vàng mạ bạch kim) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm, hoặc ở dạng bột. |
|
- Không phải dạng tiền tệ: |
|||
7108.11.00 |
- - Dạng bột |
2 |
|
7108.12.00 |
- - Dạng chưa gia công khác |
2 |
|
7108.13.00 |
- - Dạng bán thành phẩm khác |
2 |
|
7108.20.00 |
- Dạng tiền tệ |
2 |
|
76 |
71.13 |
Đồ trang sức và các bộ phận rời của đồ trang sức, bằng kim loại quý hoặc kim loại được dát phủ kim loại quý. |
|
- Bằng kim loại quý đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
|||
7113.11 |
- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
||
7113.11.10 |
- - - Bộ phận |
0 |
|
7113.11.90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
7113.19 |
- - Bằng vàng, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
||
7113.19.10 |
- - - Bộ phận |
0 |
|
7113.19.90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
7113.19 |
- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
||
7113.19.10 |
- - - Bộ phận |
0 |
|
7113.19.90 |
- - - Loại khác |
0 |
28
Stt |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
7113.20 |
- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý: |
||
7113.20.10 |
- - Bộ phận |
0 |
|
7113.20.90 |
- - Loại khác |
0 |
|
77 |
71.14 |
Đồ kỹ nghệ vàng hoặc bạc và các bộ phận rời của đồ kỹ nghệ vàng bạc, bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý. |
|
- Bằng kim loại quý đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
|||
7114.11.00 |
- - Bằng bạc, đã ho ặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác |
0 |
|
7114.19.00 |
- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý |
0 |
|
7114.20.00 |
- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý |
0 |
|
78 |
71.15 |
Các sản phẩm khác bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý. |
|
7115.10.00 |
- Vật xúc tác ở dạng tấm đan hoặc lưới, bằng bạch kim |
0 |
|
7115.90 |
- Loại khác: |
||
7115.90.10 |
- - Bằng vàng hoặc bạc |
0 |
|
7115.90.20 |
- - Bằng kim loại mạ vàng hoặc mạ bạc |
0 |
|
7115.90.90 |
- - Loại khác |
0 |
|
79 |
72.04 |
Phế liệu, mảnh vụn sắt; thỏi đúc phế liệu nấu lại từ sắt hoặc thép. |
|
7204.10.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn của gang |
17 |
|
- Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim: |
|||
7204.21.00 |
- - Bằng thép không gỉ |
15 |
|
7204.29.00 |
- - Loại khác |
17 |
|
7204.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc thép tráng thiếc |
17 |
|
- Phế liệu và mảnh vụn khác: |
|||
7204.41.00 |
- - Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, vảy cán, mạt cưa, mạt giũa, phoi cắt và bavia, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó |
0 |
|
7204.49.00 |
- - Loại khác |
17 |
|
7204.50.00 |
- Thỏi đúc phế liệu nấu lại |
17 |
|
80 |
74.01 |
Sten đồng; đồng xi măng hoá (đồng kết tủa). |
|
7401.00.00 |
- Sten đồng |
15 |
|
7401.00.00 |
- Loại khác |
20 |
|
81 |
74.03 |
Đồng tinh luyện và hợp kim đồng chưa gia công. |
|
- Đồng tinh luyện: |
|||
- - Cực âm và các phần của cực âm: |
|||
7403.11.00 |
- - - Đồng tinh luyện nguyên chất |
10 |
|
7403.11.00 |
- - - Loại khác |
20 |
29
Stt |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
7403.12.00 |
- - Thanh để kéo dây |
20 |
|
7403.13.00 |
- - Que |
20 |
|
7403.19.00 |
- - Loại khác |
20 |
|
- Hợp kim đồng: |
|||
7403.21.00 |
- - Hợp kim trên cơ sơ đồng-kẽm (đồng thau) |
20 |
|
7403.22.00 |
- - Hợp kim trên cơ sở đồng-thiếc (đồng thanh) |
20 |
|
7403.29.00 |
- - Hợp kim đồng khác (trừ các loại hợp kim đồng chủ thuộc nhóm 74.05) |
20 |
|
82 |
74.04 |
Đồng phế liệu và mảnh vụn. |
|
7404.00.00 |
- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, b ột nghiền, bột đẽo của đồng, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó |
0 |
|
7404.00.00 |
- Loại khác |
22 |
|
83 |
7405.00.00 |
Hợp kim đồng chủ. |
15 |
84 |
74.06 |
Bột và vảy đồng. |
|
7406.10.00 |
- Bột không có cấu trúc lớp |
15 |
|
7406.20.00 |
- Bột có cấu trúc lớp; vảy đồng |
15 |
|
85 |
74.07 |
Đồng ở dạng thanh, que và dạng hình. |
|
7407.10 |
- Bằng đồng tinh luyện: |
||
7407.10.30 |
- - Dạng hình |
10 |
|
7407.10.40 |
- - Dạng thanh và que |
10 |
|
- Bằng hợp kim đồng: |
|||
7407.21.00 |
- - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) |
10 |
|
7407.29.00 |
- - Loại khác |
10 |
|
86 |
75.01 |
Niken sten, oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken. |
|
7501.10.00 |
- Niken sten |
5 |
|
7501.20.00 |
- Oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken |
0 |
|
87 |
75.02 |
Niken chưa gia công. |
|
7502.10.00 |
- Niken, không hợp ki m |
5 |
|
7502.20.00 |
- Hợp kim niken |
5 |
|
88 |
75.03 |
Niken phế liệu và mảnh vụn . |
|
7503.00.00 |
- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, b ột nghiền, bột đẽo của niken, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó) |
0 |
|
7503.00.00 |
- Loại khác |
22 |
|
89 |
7504.00.00 |
Bột và vảy niken. |
5 |
30
Stt |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
90 |
75.05 |
Niken ở dạng thanh, que, hình và dây. |
|
- Thanh, que và hình: |
|||
7505.11.00 |
- - Bằng niken, không hợp kim |
5 |
|
7505.12.00 |
- - Bằng hợp kim niken |
5 |
|
- Dây: |
|||
7505.21.00 |
- - Bằng niken, không hợp kim |
0 |
|
7505.22.00 |
- - Bằng hợp kim niken |
0 |
|
91 |
76.01 |
Nhôm chưa gia công. |
|
- Nhôm, không hợp kim: |
|||
7601.10.00 |
- - Dạng thỏi |
15 |
|
7601.10.00 |
- - Loại khác |
0 |
|
- Nhôm hợp kim: |
|||
7601.20.00 |
- - Dạng thỏi |
15 |
|
7601.20.00 |
- - Loại khác |
0 |
|
92 |
76.02 |
Nhôm phế liệu và mảnh vụn. |
|
7602.00.00 |
- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, bột nghiền, bột đẽo của nhôm, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó |
0 |
|
7602.00.00 |
- Loại khác |
22 |
|
93 |
76.03 |
Bột và vảy nhôm. |
|
7603.10.00 |
- Bột không có cấu trúc vảy |
10 |
|
7603.20.00 |
- Bột có cấu trúc vảy; vảy nhôm |
10 |
|
94 |
78.01 |
Chì chưa gia công. |
|
- Chì tinh luyện: |
|||
7801.10.00 |
- - Dạng thỏi |
15 |
|
7801.10.00 |
- - Loại khác |
0 |
|
- Loại khác: |
|||
- - Có hàm lượng antimon tính theo trọng lượng the o Bảng các nguyên tố khác trong chú giải phân nhóm chương này: |
|||
7801.91.00 |
- - - Dạng thỏi |
15 |
|
7801.91.00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
- - Loại khác: |
|||
7801.99.00 |
- - - Dạng thỏi |
15 |
|
7801.99.00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
95 |
78.02 |
Chì phế liệu và mảnh vụn. |
|
7802.00.00 |
- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, bột nghiền, bột đẽo của chì, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó). |
0 |
|
7802.00.00 |
- Loại khác |
22 |
31
Stt |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
96 |
78.04 |
Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng; bột và vảy chì. |
|
- Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng: |
|||
7804.11.00 |
- - Lá, dải và lá mỏng có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm |
0 |
|
7804.19.00 |
- - Loại khác |
0 |
|
7804.20.00 |
- Bột và vảy chì |
5 |
|
97 |
78.06 |
Các sản phẩm khác bằng chì. |
|
- Thanh, que, dạng hình và dây: |
|||
7806.00.20 |
- - Thanh, que, dạng hình |
5 |
|
7806.00.20 |
- - Loại khác |
0 |
|
7806.00.30 |
- Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, ống nối cong, măng sông) |
0 |
|
7806.00.90 |
- Loại khác |
0 |
|
98 |
79.01 |
Kẽm chưa gia công. |
|
- Kẽm, không hợp kim: |
|||
- - Có hàm lượng kẽm từ 99,99% trở lên tính theo trọng lượng: |
|||
7901.11.00 |
- - - Dạng thỏi |
10 |
|
7901.11.00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
- - Có hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng: |
|||
7901.12.00 |
- - - Dạng thỏi |
10 |
|
7901.12.00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
- Kẽm hợp kim: |
|||
7901.20.00 |
- - Dạng thỏi |
10 |
|
7901.20.00 |
- - Loại khác |
0 |
|
99 |
79.02 |
Kẽm phế liệu và mảnh vụn |
|
7902.00.00 |
- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, b ột nghiền, bột đẽo của kẽm, đã hoặc chưa được đóng, ép thành khối hay thành kiện, bánh, bó. |
0 |
|
7902.00.00 |
- Loại khác |
22 |
|
100 |
79.03 |
Bột, bụi kẽm và vảy kẽm. |
|
7903.10.00 |
- Bụi kẽm |
5 |
|
7903.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
101 |
79.04 |
Kẽm ở dạng thanh, que, hình và dây |
|
7904.00.00 |
- Dạng thanh, que và hình |
5 |
|
7904.00.00 |
- Loại khác |
0 |
|
102 |
80.01 |
Thiếc chưa gia công. |
|
- Thiếc, không hợp kim: |
32
Stt |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8001.10.00 |
- - Dạng thỏi |
10 |
|
8001.10.00 |
- - Loại khác |
0 |
|
- Hợp kim thiếc : |
|||
8001.20.00 |
- - Dạng thỏi |
10 |
|
8001.20.00 |
- - Loại khác |
0 |
|
103 |
80.02 |
Phế liệu và mảnh vụn thiếc. |
|
8002.00.00 |
- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, bột nghiền, bột đẽo của thiếc, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó |
0 |
|
8002.00.00 |
- Loại khác |
22 |
|
104 |
80.03 |
Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình và dây. |
|
8003.00.10 |
- Thanh hàn |
5 |
|
- Loại khác : |
|||
8003.00.90 |
- - Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình |
5 |
|
8003.00.90 |
- - Loại khác |
0 |
|
105 |
80.07 |
Các sản phẩm khác bằng thiếc. |
|
8007.00.20 |
- Dạng tấm, lá và dải, có chiều dày trên 0,2 mm |
0 |
|
- Lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trê n giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm; dạng bột và vảy: |
|||
8007.00.30 |
- - Dạng bột và vảy |
5 |
|
8007.00.30 |
- - Loại khác |
0 |
|
8007.00.40 |
- Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối ống, ống nối cong, măng sông) |
0 |
|
- Loại khác: |
|||
8007.00.91 |
- - Hộp đựng thuốc lá điếu; gạt tàn thuốc lá |
0 |
|
8007.00.92 |
- - Các sản phẩm gia dụng khác |
0 |
|
8007.00.99 |
- - Loại khác |
0 |
|
106 |
81.01 |
Vonfram và các sản phẩm làm từ vonfram, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8101.10.00 |
- Bột |
5 |
|
- Loại khác: |
|||
8101.94.00 |
- - Vonfram chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết |
5 |
|
8101.96.00 |
- - Dây |
5 |
|
8101.97.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
8101.99 |
- - Loại khác: |
||
8101.99.10 |
- - - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết; tấm, lá, dải và lá mỏng |
5 |
|
8101.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
107 |
81.02 |
Molypđen và các sản phẩm làm từ molypđen, kể cả |
33
Stt |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
phế liệu và mảnh vụn |
|||
8102.10.00 |
- Bột |
5 |
|
- Loại khác: |
|||
8102.94.00 |
- - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết |
5 |
|
8102.95.00 |
- -Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng |
5 |
|
8102.96.00 |
- - Dây |
5 |
|
8102.97.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
8102.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
108 |
81.03 |
Tantan và các sản phẩm làm từ tantan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8103.20.00 |
- Tantan chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết; bột |
5 |
|
8103.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
8103.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
109 |
81.04 |
Magie và các sản phẩm của magie, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
- Magie chưa gia công: |
|||
8104.11.00 |
- - Có chứa hàm lượng magie ít nhất 99,8% tính theo trọng lượng |
15 |
|
8104.19.00 |
- - Loại khác |
15 |
|
8104.20.00 |
- Phế liệu và mả nh vụn |
22 |
|
8104.30.00 |
- Mạt giũa, phoi tiện và hạt, đã được phân loại theo cùng kích cỡ; bột |
15 |
|
8104.90.00 |
- Loại khác |
15 |
|
110 |
81.05 |
Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban và các sản phẩm bằng coban, kể cả phế liệu và mảnh vụ n. |
|
8105.20 |
- Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban chưa gia công; bột: |
||
8105.20.10 |
- - Coban chưa gia công |
5 |
|
- - Loại khác: |
|||
8105.20.90 |
- - - Bán thành phẩm |
5 |
|
8105.20.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
8105.30.00 |
- Phế liệu và mả nh vụn |
22 |
|
8105.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
111 |
81.06 |
Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
- Bismut chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột: |
|||
8106.00.10 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
8106.00.10 |
- - Loại khác |
5 |
34
Stt |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- Loại khác : |
|||
8106.00.90 |
- - Bán thành phẩm |
5 |
|
8106.00.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
112 |
81.07 |
Cađimi và các sản phẩm làm từ cađimi, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8107.20.00 |
- Cađimi chưa gia công; bột |
5 |
|
8107.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
- Loại khác: |
|||
8107.90.00 |
- - Bán thành phẩm |
5 |
|
8107.90.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
113 |
81.08 |
Titan và các sản phẩm làm từ titan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8108.20.00 |
- Titan chưa gia công; bột |
5 |
|
8108.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
- Loại khác: |
|||
8108.90.00 |
- - Bán thành phẩm |
5 |
|
8108.90.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
114 |
81.09 |
Zircon và các sản phẩm làm từ zircon, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8109.20.00 |
- Zircon chưa gia công; bột |
5 |
|
8109.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
- Loại khác: |
|||
8109.90.00 |
- - Bán thành phẩm |
5 |
|
8109.90.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
115 |
81.10 |
Antimon và các sản phẩm làm từ antimon, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8110.10.00 |
- Antimon chưa gia công; bột |
5 |
|
8110.20.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
- Loại khác: |
|||
8110.90.00 |
- - Bán thành phẩm |
5 |
|
8110.90.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
116 |
81.11 |
Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8111.00.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
- Loại khác: |
|||
8111.00.00 |
- - Bán thành phẩm |
5 |
|
8111.00.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
117 |
81.12 |
Beryli, crom, germani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), reni, tali, và các sản phẩm từ các kim loạinày, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
35
Stt |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- Beryli: |
|||
8112.12.00 |
- - Chưa gia công; bột |
5 |
|
8112.13.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
- - Loại khác: |
|||
8112.19.00 |
- - - Bán thành phẩm |
5 |
|
8112.19.00 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Crom: |
|||
8112.21.00 |
- - Chưa gia công; bột |
5 |
|
8112.22.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
- - Loại khác: |
|||
8112.29.00 |
- - - Bán thành phẩm |
5 |
|
8112.29.00 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Tali: |
|||
8112.51.00 |
- - Chưa gia công; bột |
5 |
|
8112.52.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
- - Loại khác: |
|||
8112.59.00 |
- - - Bán thành phẩm |
5 |
|
8112.59.00 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|||
- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột: |
|||
8112.92.00 |
- - - Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
8112.92.00 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Loại khác: |
|||
8112.99.00 |
- - - Bán thành phẩm |
5 |
|
8112.99.00 |
- - - Loại khác |
5 |
|
118 |
81.13 |
Gốm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8113.00.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
- Loại khác: |
|||
8113.00.00 |
- - Bán thành phẩm |
5 |
|
8113.00.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
36