Home » » Bieu thue Phu luc i P2-1




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)



Bakau:



4403.41.10

- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng

10


4403.41.90

- - - Loại khác

10


4403.49

- - Loại khác:



4403.49.10

- - - Cột sào, khúc gỗ x ẻ và gỗ lạng

10


4403.49.90

- - - Loại khác

10



- Loại khác:



4403.91

- - Gỗ sồi (Quercus spp.):



4403.91.10

- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng

10


4403.91.90

- - - Loại khác

10


4403.92

- - Gỗ sồi (Fagus spp):



4403.92.10

- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng

10


4403.92.90

- - - Loại khác

10


4403.99

- - Loại khác:



4403.99.10

- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng

10


4403.99.90

- - - Loại khác

10









65





44.04

Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột và cọc bằng gỗ, vót nhọn, nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ, đã cắt nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, phù hợp cho sản xuất ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương tự; nan gỗ (chipwood) và các dạng tương tự.



4404.10.00

- Từ cây lá kim

5


4404.20

- Từ cây không thuộc loại lá kim:



4404.20.10

- - Nan gỗ (Chipwood)

5


4404.20.90

- - Loại khác

5






66


44.06

Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang)
bằng gỗ.



4406.10.00

- Loại chưa được ngâm tẩm

20


4406.90.00

- Loại khác

20






67



44.07

Gỗ đã cưa ho ặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có
độ dầy trên 6 mm.




- Gỗ từ cây lá kim:




4407.10.00

- - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95
mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.10.00

- - Loại khác

20



- Các loại gỗ nhiệt đới được nêu trong Chú giải phân
nhóm 2 của Chương này:



4407.21

- - Gỗ Mahogany (Swietenia spp.):




- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.21.10

- -  -  - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


21




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


4407.21.10

- - - - Loại khác

20



- - - Loại khác:




4407.21.90

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.21.90

- - - - Loại khác

20


4407.22

- - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa:




- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.22.10

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.22.10

- - - - Loại khác

20



- - - Loại khác:




4407.22.90

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.22.90

- - - - Loại khác

20



4407.25

-  -  Gỗ  Meranti  đỏ  sẫm,  gỗ  Meranti  đỏ  nhạt  và  gỗ
Meranti Bakau:




- - - Gỗ Meranti đỏ sẫm hoặc gỗ Meranti đỏ nhạt:




- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.25.11

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.25.11

- - - - - Loại khác

20



- - - - Loại khác:




4407.25.19

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.25.19

- - - - - Loại khác

20



- - - Gỗ Meranti Bakau:




- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.25.21

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.25.21

- - - - - Loại khác

20



- - - - Loại khác:




4407.25.29

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.25.29

- - - - - Loại khác

20



4407.26

- - Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng,
gỗ Meranti vàng và gỗ Alan:




- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.26.10

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.26.10

- - - - Loại khác

20



- - - Loại khác:




4407.26.90

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.26.90

- - - - Loại khác

20


4407.27

- - Gỗ Sapelli:




- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:



22




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)



4407.27.10

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.27.10

- - - - Loại khác

20



- - - Loại khác:




4407.27.90

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.27.90

- - - - Loại khác

20


4407.28

- - Gỗ Iroko:




- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.28.10

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.28.10

- - - - Loại khác

20



- - - Loại khác:




4407.28.90

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.28.90

- - - - Loại khác

20


4407.29

- - Loại khác:




- - - Gỗ Jelutong (Dyera spp.):




- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.29.11

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.11

- - - - - Loại khác

20



- - - - Loại khác:




4407.29.19

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.19

- - - - - Loại khác

20



- - - Gỗ Kapur (Dryobalanops spp.):




- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.29.21

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.21

- - - - - Loại khác

20



- - - - Loại khác:




4407.29.29

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.29

- - - - - Loại khác

20



- - - Gỗ Kempas (Koompassia spp.):




- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.29.31

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.31

- - - - - Loại khác

20



- - - - Loại khác:




4407.29.39

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.39

- - - - - Loại khác

20



- - - Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp.):




- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:



23




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)



4407.29.41

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.41

- - - - - Loại khác

20



- - - - Loại khác:




4407.29.49

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.49

- - - - - Loại khác

20



- - - Gỗ Ramin (Gonystylus spp.):




- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.29.51

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.51

- - - - - Loại khác

20



- - - - Loại khác:




4407.29.59

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.59

- - - - - Loại khác

20



- - - Gỗ Tếch (Tectong spp.):




- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.29.61

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.61

- - - - - Loại khác

20



- - - - Loại khác:




4407.29.69

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.69

- - - - - Loại khác

20



- - - Gỗ Balau (Shorea spp.):




- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.29.71

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.71

- - - - - Loại khác

20



- - - - Loại khác:




4407.29.79

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.79

- - - - - Loại khác

20



- - - Gỗ Mengkulang ( Heritiera spp.):




- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.29.81

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.81

- - - - - Loại khác

20



- - - - Loại khác:




4407.29.89

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.89

- - - - - Loại khác

20



- - - Loại khác:




- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau
(Intsia spp.), đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:



24




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)



4407.29.91

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.91

- - - - - Loại khác

20



- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merba u
(Intsia spp.), loại khác:




4407.29.92

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.92

- - - - - Loại khác

20



- - - - Loại khác, đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.29.93

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.93

- - - - - Loại khác

20



- - - - Loại khác:




4407.29.99

- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng
từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.29.99

- - - - - Loại khác

20



- Loại khác:



4407.91

- - Gỗ sồi (Quercus spp.):




- - - Đã bào, đã đánh giấy ráp hoặc nối đầu:




4407.91.10

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.91.10

- - - - Loại khác

20



- - - Loại khác:




4407.91.90

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.91.90

- - - - Loại khác

20


4407.92

- - Gỗ sồi (Fagus spp.):




- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.92.10

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.92.10

- - - - Loại khác

20



- - - Loại khác:




4407.92.90

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.92.90

- - - - Loại khác

20


4407.93

- - Gỗ thích (Acer spp.):




- - - Bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu:




4407.93.10

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.93.10

- - - - Loại khác

20



- - - Loại khác:




4407.93.90

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.93.90

- - - - Loại khác

20


4407.94

- - Gỗ anh đào (Prunus spp.):




- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:



25




Stt


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)



4407.94.10

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.94.10

- - - - Loại khác

20



- - - Loại khác:




4407.94.90

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.94.90

- - - - Loại khác

20


4407.95

- - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.):




- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.95.10

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.95.10

- - - - Loại khác

20



- - - Loại khác:




4407.95.90

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.95.90

- - - - Loại khác

20


4407.99

- - Loại khác:




- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu:




4407.99.10

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.99.10

- - - - Loại khác

20



- - - Loại khác:




4407.99.90

- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ
95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống


5


4407.99.90

- - - - Loại khác

20








68




44.08

Tấm gỗ để làm lớp mặt (kể cả những tấm thu được bằng cách lạng gỗ ghép), để làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ép tương tự khác và gỗ khác, đã đư ợc xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp, ghép hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6 mm.



4408.10

- Gỗ từ cây lá kim:




4408.10.10

- - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng đã gia công để sản
xuất bút chì; gỗ thông để sản xuất ván ghép


5


4408.10.30

- - Ván lạng làm lớp mặt

5


4408.10.90

- - Loại khác

5



- Các loại gỗ nhiệt đớ i được ghi trong Chú giải phân
nhóm 2 của Chương này:




4408.31.00

-  -  Gỗ  Meranti  đỏ  sẫm,  gỗ  Meranti  đỏ  nhạt  và  gỗ
Meranti bakau


5


4408.39

- - Loại khác:




4408.39.10

- - - Thanh mỏng gỗ Jelutong đã gia công để sản xuất
bút chì


5


4408.39.90

- - - Loại khác

5


4408.90.00

- Loại khác

5






26

Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam