21
Stt |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
4407.21.10 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Loại khác: |
|||
4407.21.90 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.21.90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
4407.22 |
- - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa: |
||
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.22.10 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.22.10 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Loại khác: |
|||
4407.22.90 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.22.90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
4407.25 |
- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
||
- - - Gỗ Meranti đỏ sẫm hoặc gỗ Meranti đỏ nhạt: |
|||
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.25.11 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.25.11 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - - Loại khác: |
|||
4407.25.19 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.25.19 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Gỗ Meranti Bakau: |
|||
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.25.21 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.25.21 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - - Loại khác: |
|||
4407.25.29 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.25.29 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
4407.26 |
- - Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan: |
||
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.26.10 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.26.10 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Loại khác: |
|||
4407.26.90 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.26.90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
4407.27 |
- - Gỗ Sapelli: |
||
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
22
Stt |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
4407.27.10 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.27.10 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Loại khác: |
|||
4407.27.90 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.27.90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
4407.28 |
- - Gỗ Iroko: |
||
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.28.10 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.28.10 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Loại khác: |
|||
4407.28.90 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.28.90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
4407.29 |
- - Loại khác: |
||
- - - Gỗ Jelutong (Dyera spp.): |
|||
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.29.11 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.11 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - - Loại khác: |
|||
4407.29.19 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.19 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Gỗ Kapur (Dryobalanops spp.): |
|||
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.29.21 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.21 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - - Loại khác: |
|||
4407.29.29 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.29 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Gỗ Kempas (Koompassia spp.): |
|||
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.29.31 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.31 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - - Loại khác: |
|||
4407.29.39 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.39 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp.): |
|||
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
23
Stt |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
4407.29.41 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.41 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - - Loại khác: |
|||
4407.29.49 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.49 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Gỗ Ramin (Gonystylus spp.): |
|||
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.29.51 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.51 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - - Loại khác: |
|||
4407.29.59 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.59 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Gỗ Tếch (Tectong spp.): |
|||
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.29.61 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.61 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - - Loại khác: |
|||
4407.29.69 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.69 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Gỗ Balau (Shorea spp.): |
|||
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.29.71 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.71 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - - Loại khác: |
|||
4407.29.79 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.79 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Gỗ Mengkulang ( Heritiera spp.): |
|||
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.29.81 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.81 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - - Loại khác: |
|||
4407.29.89 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.89 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Loại khác: |
|||
- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
24
Stt |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
4407.29.91 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.91 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merba u (Intsia spp.), loại khác: |
|||
4407.29.92 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.92 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - - Loại khác, đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.29.93 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.93 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- - - - Loại khác: |
|||
4407.29.99 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.29.99 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
- Loại khác: |
|||
4407.91 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
||
- - - Đã bào, đã đánh giấy ráp hoặc nối đầu: |
|||
4407.91.10 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.91.10 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Loại khác: |
|||
4407.91.90 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.91.90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
4407.92 |
- - Gỗ sồi (Fagus spp.): |
||
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.92.10 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.92.10 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Loại khác: |
|||
4407.92.90 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.92.90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
4407.93 |
- - Gỗ thích (Acer spp.): |
||
- - - Bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu: |
|||
4407.93.10 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.93.10 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Loại khác: |
|||
4407.93.90 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.93.90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
4407.94 |
- - Gỗ anh đào (Prunus spp.): |
||
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
25
Stt |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
4407.94.10 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.94.10 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Loại khác: |
|||
4407.94.90 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.94.90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
4407.95 |
- - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.): |
||
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.95.10 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.95.10 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Loại khác: |
|||
4407.95.90 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.95.90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
4407.99 |
- - Loại khác: |
||
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|||
4407.99.10 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.99.10 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
- - - Loại khác: |
|||
4407.99.90 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
4407.99.90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
68 |
44.08 |
Tấm gỗ để làm lớp mặt (kể cả những tấm thu được bằng cách lạng gỗ ghép), để làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ép tương tự khác và gỗ khác, đã đư ợc xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp, ghép hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6 mm. |
|
4408.10 |
- Gỗ từ cây lá kim: |
||
4408.10.10 |
- - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng đã gia công để sản xuất bút chì; gỗ thông để sản xuất ván ghép |
5 |
|
4408.10.30 |
- - Ván lạng làm lớp mặt |
5 |
|
4408.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Các loại gỗ nhiệt đớ i được ghi trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này: |
|||
4408.31.00 |
- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti bakau |
5 |
|
4408.39 |
- - Loại khác: |
||
4408.39.10 |
- - - Thanh mỏng gỗ Jelutong đã gia công để sản xuất bút chì |
5 |
|
4408.39.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
4408.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
26