600
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
9021 |
Dụng cụ chỉnh hình, kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và băng cố định; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác; các bộ phận nhân tạo của cơ thể người; thiết bị trợ thính và dụng cụ khác được lắp hoặc mang theo, hoặc cấy vào cơ thể, để bù đắp khuyết tật hay sự suy giảm của một bộ phận cơ thể. |
|
90211000 |
- Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương |
0 |
- Răng giả và chi tiết gắn dùng trong nha khoa: |
||
90212100 |
- - Răng giả |
0 |
90212900 |
- - Loại khác |
0 |
- Các bộ phận nhân tạo khác của cơ thể người: |
||
90213100 |
- - Khớp giả |
0 |
90213900 |
- - Loại khác |
0 |
90214000 |
- Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và phụ kiện |
0 |
90215000 |
- Thiết bị điều hoà nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim, trừ các bộ phận và phụ kiện |
0 |
90219000 |
- Loại khác |
0 |
9022 |
Thiết bị sử dụng tia X hoặc tia phóng xạ alpha, beta hay gamma, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng các tia đó, ống phát tia X và thiết bị tạo tia X khác, thiết bị tạo tia cường độ cao, bảng và bàn điều khiển, màn hình, bàn, ghế và các loại tương tự, dùng để khám hoặc điều trị. |
|
- Thiết bị sử dụng tia X, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng tia X: |
||
90221200 |
- - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính |
0 |
90221300 |
- - Loại khác, sử dụng trong nha khoa |
0 |
90221400 |
- - Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y |
0 |
902219 |
- - Cho các mục đích khác: |
|
90221910 |
- - - Thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên tấm mạch in/ tấm dây in |
0 |
90221990 |
- - - Loại khác |
0 |
- Thiết bị sử dụng tia alpha, beta hay gama, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc điều trị bằng các loại tia đó: |
||
90222100 |
- - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y |
0 |
90222900 |
- - Dùng cho các mục đích khác |
0 |
90223000 |
- Ống phát tia X |
0 |
902290 |
- Loại khác, kể cả bộ phận và phụ kiện: |
|
90229010 |
- - Bộ phận và phụ kiện của thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
90229090 |
- - Loại khác |
0 |
601
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
90230000 |
Các dụng cụ, máy và mô hình, đư ợc thiết kế cho mục đích trưng bày (ví dụ, dùng trong giáo dục hoặc triển lãm), không sử dụng được cho các mục đích khác. |
0 |
9024 |
Máy và thiết bị thử độ cứng, độ bền, độ nén, độ đàn hồi hoặc các tính chất cơ học khác của vật liệu (ví dụ, kim loại, gỗ, hàng dệt, giấy, plastic). |
|
902410 |
- Máy và thiết bị thử kim loại: |
|
90241010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
90241020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
902480 |
- Máy và thiết bị khác: |
|
90248010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
90248020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
902490 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
90249010 |
- - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện |
0 |
90249020 |
- - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện |
0 |
9025 |
Tỷ trọng kế và các dụng cụ đo dạng nổi tương tự, nhiệt kế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và tổ hợp của chúng. |
|
- Nhiệt kế và hỏa kế, không kết hợp với các dụng cụ khác: |
||
90251100 |
- - Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp |
0 |
902519 |
- - Loại khác: |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
||
90251911 |
- - - - Máy đo nhiệt độ dùng cho xe có động cơ |
0 |
90251919 |
- - - - Loại khác |
0 |
90251920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
902580 |
- Dụng cụ khác: |
|
90258020 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
90258030 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
902590 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
90259010 |
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện |
0 |
90259020 |
- - Của thiết bị không hoạt động bằng điện |
0 |
9026 |
Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số của chất lỏng hay chất khí (ví dụ, dụng cụ đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế, nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 9014, 9015, 9028 hoặc 9032 |
|
902610 |
- Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức của chất lỏng: |
|
90261010 |
- - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện |
0 |
90261020 |
- - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện |
0 |
90261030 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
0 |
602
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
90261090 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
0 |
902620 |
- Để đo hoặc kiểm tra áp suất: |
|
90262010 |
- - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện |
0 |
90262020 |
- - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện |
0 |
90262030 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
0 |
90262040 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
0 |
902680 |
- Thiết bị hoặc dụng cụ khác: |
|
90268010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
90268020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
902690 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
90269010 |
- - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị hoạt động bằng điện |
0 |
90269020 |
- - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị không hoạt động bằng điện |
0 |
9027 |
Dụng cụ và thiết bị phân tích lý hoặc hóa học (ví dụ, máy đo phân cực, đo khúc xạ, quang phổ kế, máy phân tích khí hoặc khói); dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra độ nhớt, độ xốp, độ giãn nở, sức căng bề mặt hoặc các loại tương tự; dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra nhiệt lượng, âm lượng hoặc ánh sáng (kể cả máy đo độ phơi sáng); thiết bị vi phẫu. |
|
902710 |
- Thiết bị phân tích khí hoặc khói: |
|
90271010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
90271020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
902720 |
- Máy sắc ký và đi ện di: |
|
90272010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
90272020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
902730 |
- Quang phổ kế, ảnh phổ và quang phổ ký sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): |
|
90273010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
90273020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
902750 |
- Dụng cụ và thiết bị khác sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): |
|
90275010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
90275020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
902780 |
- Dụng cụ và thiết bị khác: |
|
90278010 |
- - Lộ sáng kế |
0 |
90278030 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
0 |
90278040 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
0 |
902790 |
- Thiết bị vi phẫu; các bộ phận và phụ kiện: |
|
90279010 |
- - Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hóa thuộc nhóm 9027, trừ loại dùng cho thiết bị phân tích khí hoặc khói hoặc thiết bị vi phẫu |
0 |
603
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- - Loại khác: |
||
90279091 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
90279099 |
- - - Loại khác |
0 |
9028 |
Thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc lượng điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể cả thiết bị kiểm tra kích cỡ sử dụng cho các thiết bị trên. |
|
902810 |
- Thiết bị đo đơn vị khí: |
|
90281010 |
- - Thiết bị đo đơn vị khí loại lắp trên bình ga |
10 |
90281090 |
- - Loại khác |
0 |
902820 |
- Thiết bị đo chất lỏng: |
|
90282020 |
- - Công tơ nước |
10 |
90282090 |
- - Loại khác |
0 |
902830 |
- Công tơ điện: |
|
90283010 |
- - Máy đếm ki-lô-oát giờ |
25 |
90283090 |
- - Loại khác |
25 |
902890 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
90289010 |
- - Vỏ hoặc thân của công tơ nước |
0 |
90289090 |
- - Loại khác |
0 |
9029 |
Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc, trừ các loại máy thuộc nhóm 9014 hoặc 9015; máy hoạt nghiệm. |
|
902910 |
- Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự: |
|
90291020 |
- - Máy đếm cây số để tính tiền taxi |
20 |
90291090 |
- - Loại khác |
0 |
902920 |
- Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm: |
|
90292010 |
- - Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ |
20 |
90292020 |
- - Máy đo tốc độ góc cho xe có động cơ |
0 |
90292090 |
- - Loại khác |
0 |
902990 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
90299010 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 902910 hoặc của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 902920 |
0 |
90299020 |
- - Của hàng hoá khác thuộc phân nhóm 902920 |
0 |
9030 |
Máy hiện sóng, máy phân tích phổ và các dụng cụ và thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện, trừ các loại máy thuộc nhóm 9028; các thiết bị và dụng cụ đo hoặc phát hiện tia alpha, beta, gamma, tia X, tia vũ trụ hoặc các bức xạ ion khác. |
|
90301000 |
- Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion |
0 |
604
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
90302000 |
- Máy hiện sóng và máy ghi dao động |
0 |
- Dụng cụ và thiết bị khác, để đo hoặc kiểm tra điện thế, dòng đi ện, điện trở hoặc công suất: |
||
90303100 |
- - Máy đo đa năng không bao gồm thiết bị ghi |
0 |
90303200 |
- - Máy đo đa năng bao gồm thiết bị ghi |
0 |
903033 |
- - Loại khác, không bao gồm thiết bị ghi: |
|
90303310 |
- - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở hoặc công suất của tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
90303320 |
- - - Dụng cụ và thiết bị đo trở kháng được thiết kế để cảnh báo dưới dạng hình ảnh và/hoặc dưới dạng âm thanh trong môi trường phóng tĩnh điện mà có thể làm hỏng mạch điện tử; dụng cụ kiểm tra thiết bị điều khiển tĩnh điện và thiết bị tĩnh điện nối đất/cố định |
0 |
90303330 |
- - - Ampe kế và vôn kế dùng cho xe có động cơ |
0 |
90303390 |
- - - Loại khác |
0 |
90303900 |
- - Loại khác, có gắn thiết bị ghi |
0 |
90304000 |
- Thiết bị và dụng cụ khác, chuyên dụng cho viễn thông (ví dụ máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm) |
0 |
- Dụng cụ và thiết bị khác: |
||
903082 |
- - Để đo hoặc kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn: |
|
90308210 |
- - - Máy kiểm tra vi mạch tích hợp |
0 |
90308290 |
- - - Loại khác |
0 |
903084 |
- - Loại khác, có kèm thiết bị ghi: |
|
90308410 |
- - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
90308490 |
- - - Loại khác |
0 |
903089 |
- - Loại khác: |
|
90308910 |
- - - Dụng cụ và thiết bị, không kèm thiết bị ghi, dùng để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp, trừ loại được nêu trong phân nhóm 903039 |
0 |
90308990 |
- - - Loại khác |
0 |
903090 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
90309010 |
- - Bộ phận và phụ kiện (kể cả tấm mạch in đã lắp ráp) của các hàng hoá thuộc phân nhóm 903040 hoặc 903082 |
0 |
90309030 |
- - Bộ phận và phụ kiện của dụng cụ và thiết bị quang học để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
90309040 |
- - Bộ phận và phụ kiện của dụng cụ và thiết bị dùng để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
90309090 |
- - Loại khác |
0 |
9031 |
Máy, thiết bị và dụng cụ đo lường hoặc kiểm tra, chưa |
605
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong Chương này; máy chiếu biên dạng. |
||
903110 |
- Thiết bị đo để cân chỉnh các bộ phận cơ khí: |
|
90311010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
90311020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
903120 |
- Bàn kiểm tra: |
|
90312010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
90312020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
- Các thiết bị và dụng cụ quang học khác: |
||
90314100 |
- - Để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn hoặc kiểm tra mạng che quang hoặc lưới carô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn |
0 |
903149 |
- - Loại khác: |
|
90314910 |
- - - Dụng cụ và thiết bị quang học để đo độ nhiễm bẩn bề mặt của các vi mạch bán dẫn |
0 |
90314920 |
- - - Thiết bị quang học để xác định lỗi và sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
90314930 |
- - - Dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã l ắp ráp |
0 |
90314990 |
- - - Loại khác |
0 |
903180 |
- Dụng cụ, thiết bị và máy khác: |
|
90318010 |
- - Thiết bị kiểm tra cáp |
0 |
90318090 |
- - Loại khác |
0 |
903190 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
- - Cho các thiết bị hoạt động bằng điện: |
||
90319011 |
- - - Bộ phận và phụ kiện kể cả tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho các dụng cụ và thiết bị quang học để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn hoặc kiểm tra mạng, mạng che quang hoặc lưới ca rô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn; bộ phận và phụ kiện của các thiết bị đo độ nhiễm bẩn bề mặt của vi mạch bán dẫn |
0 |
90319012 |
- - - Của thiết bị quang học xác định và sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
90319013 |
- - - Của dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
90319019 |
- - - Loại khác |
0 |
90319020 |
- - Cho các thiết bị không hoạt động bằng điện |
0 |
9032 |
Dụng cụ và thiết bị điều chỉnh hoặc điều khiển tự động. |
|
903210 |
- Bộ ổn nhiệt: |
|
90321010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
90321020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
903220 |
- Bộ điều chỉnh áp lực: |
|
90322010 |
- - Hoạt động bằng điện |
20 |
90322020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
20 |
- Dụng cụ và thiết bị khác: |
606
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
90328100 |
- - Loại dùng thuỷ lực hoặc khí nén |
0 |
903289 |
- - Loại khác: |
|
90328910 |
- - - Dụng cụ và thiết bị đi kèm hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động, để điều chỉnh hoặc điều khiển tự động hệ thống đẩy, giữ thăng bằng hoặc xếp hàng hoá của tàu thuyền |
0 |
90328920 |
- - - Dụng cụ và thiết bị tự động để điều chỉnh hoặc điều khiển dung dịch hoá chất hoặc điện hoá trong sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện: |
||
90328931 |
- - - - Bộ điều chỉnh điện áp tự động (ổn áp) |
0 |
90328939 |
- - - - Loại khác |
0 |
90328990 |
- - - Loại khác |
0 |
903290 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
90329010 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 90328910 |
0 |
90329020 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 90328920 |
0 |
90329030 |
- - Của hàng hoá khác hoạt động bằng điện |
0 |
90329090 |
- - Loại khác |
0 |
9033 |
Bộ phận và phụ kiện (chưa được chi tiết hoặc ghi ở các nhóm khác thuộc Chương này) dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng thuộc Chương 90 |
|
90330010 |
- Của thiết bị hoạt động bằng điện |
0 |
90330020 |
- Của thiết bị không hoạt động bằng điện |
0 |