Home » » Biểu thuế Chương 9

Chương 9
Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị

Chú giải.
1 Hỗ n hợp của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 0904 đến 0910 được phân loại
như sau:
  1. a) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc cùng một nhóm cũng được xếp trong nhóm đó;
  2. b) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc các nhóm khác nhau cũng được xếp trong nhóm 0910
Việc pha thêm các chất khác vào các sản phẩm thuộc các nhóm từ 0904 đến 0910 (hoặc vào hỗn hợp đã nêu trong mục (a) hoặc (b) trên đây) sẽ không ảnh hưởng tới việc phân loại sản phẩm nếu như hỗn hợp mới vẫn giữ được đặc tính cơ bản của các mặt hàng thuộc các nhóm đó. Trong các trường hợp khác các hỗn hợp mới đó không được phân loại trong Chương này; gia vị hỗn hợp hoặc bột canh hỗn hợp được phân loại trong nhóm 2103

2 Chương này không bao gồm hạt tiêu Cubeb ( Piper cubeba) hoặc các sản phẩm
khác thuộc nhóm 1211



Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)






0901

Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất ca- phê-in; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê
có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó.



- Cà phê, chưa rang:


090111

- - Chưa khử chất ca-phê- in:


09011110

- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB

15

09011190

- - - Loại khác

15

090112

- - Đã kh ử chất ca-phê-in:


09011210

- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB

20

09011290

- - - Loại khác

20


- Cà phê, đã rang:


090121

- - Chưa khử chất ca-phê-in:


09012110

- - - Chưa xay

30

09012120

- - - Đã xay

30

090122

- - Đã kh ử chất ca-phê-in:


09012210

- - - Chưa xay

30

09012220

- - - Đã xay

30

090190

- Loại khác:


09019010

- - Vỏ quả và vỏ lụa cà phê

30

09019020

- - Các chất thay thế có chứa cà phê

30




0902

Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu.



090210

- Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng gói
không quá 3 kg:


09021010

- - Lá chè

40

09021090

- - Loại khác

40


78




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

090220

- Chè xanh khác (chưa ủ men):


09022010

- - Lá chè

40

09022090

- - Loại khác

40


090230

- Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói
sẵn trọng lượng gói không quá 3kg:


09023010

- - Lá chè

40

09023090

- - Loại khác

40


090240

- Chè đen khác (đã ủ men) và chè đen khác đã ủ men một
phần:


09024010

- - Lá chè

40

09024090

- - Loại khác

40




09030000

Chè Paragoay.

30





0904

Hạt tiêu thuộc chi Piper; quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta,khô, xay hoặc nghiền.



- Hạt tiêu:


090411

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền:


09041110

- - - Trắng

20

09041120

- - - Đen

20

09041190

- - - Loại khác

20

090412

- - Đã xay hoặc nghiền:


09041210

- - - Trắng

20

09041220

- - - Đen

20

09041290

- - - Loại khác

20


- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta:


090421

- - Đã làm khô, chưa xay ho ặc chưa nghiền:


09042110

- - - Quả ớt (thuộc chi Capsicum)

20

09042190

- - - Loại khác

20

090422

- - Đã xay hoặc nghiền:


09042210

- - - Quả ớt (thuộc chi Capsicum)

20

09042290

- - - Loại khác

20




0905

Vani.


09051000

- Chưa xay hoặc chưa nghiền

20

09052000

- Đã xay ho ặc nghiền

20




0906

Quế và hoa quế.



- Chưa xay hoặc chưa nghiền:


09061100

- - Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume)

20

09061900

- - Loại khác

20

09062000

- Đã xay ho ặc nghiền

20




0907

Đinh hương (cả quả, thân và cành).


09071000

- Chưa xay hoặc chưa nghiền

20



79




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

09072000

- Đã xay hoặc nghiền

20




0908

Hạt và vỏ, nhục đậu khấu và bạch đậu khấu.



- Hạt nhục đậu khấu:


09081100

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

20

09081200

- - Đã xay ho ặc nghiền

20


- Vỏ:


09082100

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

20

09082200

- - Đã xay ho ặc nghiền

20


- Bạch đậu khấu:


09083100

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

20

09083200

- - Đã xay ho ặc nghiền

20





0909

Hạt của hoa hồi, hoa hồi dạng sao, thì là, rau mùi, thì là
Ai cập hoặc ca-rum; hạt bách xù (juniper berries).



- Hạt của cây rau mùi:


09092100

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

15

09092200

- - Đã xay ho ặc nghiền

15


- Hạt cây thì là Ai cập:


09093100

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

15

09093200

- - Đã xay ho ặc nghiền

15


- Hạt của hoa hồi, hoa hồi dạng sao, cây ca-rum hoặc hạt
cây thì là; hạt cây bách xù (juniper berries):


090961

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền:


09096110

- - - Của hoa hồi

15

09096120

- - - Của hoa hồi dạng sao

15

09096130

- - - Của cây ca-rum (caraway)

15

09096190

- - - Loại khác

15

090962

- - Đã xay ho ặc nghiền:


09096210

- - - Của hoa hồi

15

09096220

- - - Của hoa hồi dạng sao

15

09096230

- - - Của cây ca-rum (caraway)

15

09096290

- - - Loại khác

15





0910

Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), lá húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, ca-ri (curry) và các loại gia vị khác.



- Gừng:


09101100

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

15

09101200

- - Đã xay ho ặc nghiền

15

09102000

- Nghệ tây

15

09103000

- Nghệ (curcuma)

15


- Gia vị khác:



091091

- - Hỗn hợp các gia vị đã nêu trong Chú giải 1(b) của
Chương này:


09109110

- - - Ca-ri (curry)

15

80




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

09109190

- - - Loại khác

15

091099

- - Loại khác:


09109910

- - - Lá húng tây, cỏ xạ hương; lá nguyệt quế

15

09109990

- - - Loại khác

15



Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam