Chương 89
Tàu thuỷ, thuyền và các kết cấu nổi
Chú giải.
1 Thân tàu, tàu chưa hoàn chỉnh hoặc chưa hoàn thiện, đã lắp ráp, hoặc chưa lắp
ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn chỉnh chưa lắp ráp hoặc tháo rời, được phân loại vào nhóm 8906 nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại tàu cụ thể.
590
591
Tàu thuỷ, thuyền và các kết cấu nổi
Chú giải.
1 Thân tàu, tàu chưa hoàn chỉnh hoặc chưa hoàn thiện, đã lắp ráp, hoặc chưa lắp
ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn chỉnh chưa lắp ráp hoặc tháo rời, được phân loại vào nhóm 8906 nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại tàu cụ thể.
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8901 |
Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thuỷ chở hàng, xà lan và các tàu thuyền tương tự để vận chuyển người hoặc hàng hóa. |
|
890110 |
- Tàu thủy chở khách, du thuyền và các tàu thuyền tương tự được thiết kế chủ yếu để vận chuyển người; phà các loại: |
|
89011010 |
- - Tấn đăng ký không quá 26 |
10 |
89011020 |
- - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 500 |
10 |
89011060 |
- - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 1000 |
10 |
89011070 |
- - Tấn đăng ký trên 1000 nhưng không quá 4000 |
10 |
89011080 |
- - Tấn đăng ký trên 4000 nhưng không quá 5000 |
10 |
89011090 |
- - Tấn đăng ký trên 5000 |
5 |
890120 |
- Tàu chở chất lỏng hoặc khí hoá lỏng: |
|
89012050 |
- - Tấn đăng ký không quá 5000 |
10 |
89012070 |
- - Tấn đăng ký trên 5000 nhưng không quá 50000 |
2 |
89012080 |
- - Tấn đăng ký trên 50000 |
0 |
890130 |
- Tàu thuyền đông lạnh, trừ loại thuộc phân nhóm 890120: |
|
89013050 |
- - Tấn đăng ký không quá 5000 |
10 |
89013070 |
- - Tấn đăng ký trên 5000 nhưng không quá 50000 |
0 |
89013080 |
- - Tấn đăng ký trên 50000 |
0 |
890190 |
- Tàu thuyền khác để vận chuyển hàng hóa và tàu thuyền khác để vận chuyển cả người và hàng hóa: |
|
- - Không có động cơ đẩy: |
||
89019011 |
- - - Tấn đăng ký không quá 26 |
10 |
89019012 |
- - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 500 |
10 |
89019014 |
- - - Tấn đăng ký trên 500 |
10 |
- - Có động cơ đẩy: |
||
89019031 |
- - - Tấn đăng ký không quá 26 |
10 |
89019032 |
- - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 500 |
10 |
89019033 |
- - - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 1000 |
10 |
89019034 |
- - - Tấn đăng ký trên 1000 nhưng không quá 4000 |
10 |
89019035 |
- - - Tấn đăng ký trên 4000 nhưng không quá 5000 |
10 |
89019036 |
- - - Tấn đăng ký trên 5000 nhưng không quá 50000 |
0 |
89019037 |
- - - Tấn đăng ký trên 50000 |
0 |
8902 |
Tàu thuyền đánh bắt thuỷ sản; tàu chế biến và các loại tàu khác dùng cho chế biến hay bảo quản thuỷ sản đánh bắt. |
590
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- Tàu thuyền đánh bắt thủy sản: |
||
89020021 |
- - Tấn đăng ký không quá 26 |
10 |
89020022 |
- - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 40 |
10 |
89020023 |
- - Tấn đăng ký từ 40 trở lên nhưng không quá 250 |
10 |
89020024 |
- - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 1000 |
5 |
89020025 |
- - Tấn đăng ký trên 1000 nhưng không quá 4000 |
5 |
89020026 |
- - Tấn đăng ký trên 4000 |
0 |
- Loại khác: |
||
89020091 |
- - Tấn đăng ký không quá 26 |
10 |
89020092 |
- - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 40 |
10 |
89020093 |
- - Tấn đăng ký từ 40 trở lên nhưng không quá 250 |
10 |
89020094 |
- - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 1000 |
5 |
89020095 |
- - Tấn đăng ký trên 1000 nhưng không quá 4000 |
5 |
89020096 |
- - Tấn đăng ký trên 4000 |
0 |
8903 |
Du thuyền hạng nhẹ và các loại tàu thuyền khác phụcvụ nghỉ ngơi, giải trí hoặc thể thao; thuyền dùng mái chèo và canô. |
|
89031000 |
- Loại có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được |
10 |
- Loại khác: |
||
89039100 |
- - Thuyền buồm, có hoặc không có động cơ phụ trợ |
10 |
89039200 |
- - Thuyền máy, trừ loại thuyền máy có gắn máy bên ngoài |
10 |
89039900 |
- - Loại khác |
10 |
8904 |
Tàu kéo và tàu đẩy. |
|
89040010 |
- Tấn đăng ký không quá 26 |
5 |
- Tấn đăng ký trên 26: |
||
89040031 |
- - Dùng cho loại có công suất không quá 4000 hp |
5 |
89040039 |
- - Loại khác |
0 |
8905 |
Tàu đèn hiệu, tàu cứu hỏa, tàu hút nạo vét (tàu cuốc), cần cẩu nổi và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm bổ sung cho chức năng chính của các tàu thuyền này; ụ nổi sửa chữa tàu; dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm. |
|
89051000 |
- Tàu hút nạo vét (tàu cuốc) |
5 |
89052000 |
- Dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm |
5 |
890590 |
- Loại khác: |
|
89059010 |
- - Ụ nổi sửa chữa tàu |
5 |
89059090 |
- - Loại khác |
5 |
8906 |
Tàu thuyền khác, kể cả tàu chiến và xuồng cứu sinh trừ thuyền dùng mái chèo. |
|
89061000 |
- Tàu chiến |
0 |
890690 |
- Loại khác: |
|
89069010 |
- - Có lượng giãn nước không quá 30 tấn |
5 |
591
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
89069020 |
- - Có lượng giãn nư ớc trên 30 tấn nhưng không quá 300 tấn |
5 |
89069090 |
- - Khác |
0 |
8907 |
Kết cấu nổi khác (ví dụ, bè mảng, thùng chứa chất lỏng, ketxon giếng kín, cầu lên bờ, các loại phao nổi và mốc hiệu). |
|
89071000 |
- Bè mảng có thể bơm hơi |
5 |
890790 |
- Loại khác: |
|
89079010 |
- - Các loại phao nổi (buoys) |
0 |
89079090 |
- - Loại khác |
0 |
89080000 |
Tàu thuyền và kết cấu nổi khác để phá dỡ. |
0 |