553
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
kính lõi không quá 19,5 mm |
||
85444923 |
- - - - - Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic khác |
15 |
85444929 |
- - - - - Loại khác |
10 |
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1000 V: |
||
85444931 |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp dùng cho trạm chuyển tiếp sóng vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
85444932 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng plastic |
10 |
85444939 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1000 V: |
||
85444941 |
- - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic |
10 |
85444949 |
- - - - Loại khác |
10 |
854460 |
- Các dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1000 V: |
|
- - Dùng cho điện áp trên 1kV nhưng không quá 36kV: |
||
85446011 |
- - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm |
20 |
85446019 |
- - - Loại khác |
5 |
- - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV: |
||
85446021 |
- - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm |
5 |
85446029 |
- - - Loại khác |
5 |
85446030 |
- - Dùng cho điện áp trên 66 kV |
5 |
854470 |
- Cáp sợi quang: |
|
85447010 |
- - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
85447090 |
- - Loại khác |
0 |
8545 |
Điện cực than, chổi than, carbon cho chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc không có thành phần kim loại, dùng cho kỹ thuật điện. |
|
- Điện cực: |
||
85451100 |
- - Dùng cho lò nung, luyện |
0 |
85451900 |
- - Loại khác |
5 |
85452000 |
- Chổi than |
5 |
85459000 |
- Loại khác |
5 |
8546 |
Cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ. |
|
85461000 |
- Bằng thuỷ tinh |
0 |
854620 |
- Bằng gốm: |
|
85462010 |
- - Dùng cho đầu nối máy biến áp và thiết bị ngắt dòng |
5 |
85462090 |
- - Loại khác |
7 |
85469000 |
- Loại khác |
0 |
8547 |
Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay |
554
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ cách điện thuộc nhóm 8546; ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, bằng kim loại cơ bản được lót lớp vật liệu cách điện. |
||
85471000 |
- Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ |
0 |
85472000 |
- Phụ kiện cách điện bằng plastic |
0 |
854790 |
- Loại khác: |
|
85479010 |
- - Ống cách điện và phụ kiện nối của nó làm bằng kim loại cơ bản được lót bằng vật liệu cách điện |
0 |
85479090 |
- - Loại khác |
0 |
8548 |
Phế liệu và phế thải của các loại pin, ắc qui; các loại pin và ắc qui điện đã sử dụng hết; các bộ phận điện của máy móc hay thiết bị, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. |
|
854810 |
- Phế liệu và phế thải của các loại pin, ắc qui và pin xạc; các loại pin, ắc qui và pin xạc đã sử dụng hết: |
|
- - Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã ho ặc chưa tháo dung dịch axít: |
||
85481012 |
- - - Của loại dùng cho máy bay |
20 |
85481019 |
- - - Loại khác |
20 |
- - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt: |
||
85481022 |
- - - Của pin và bộ pin |
20 |
85481023 |
- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay |
20 |
85481029 |
- - - Loại khác |
20 |
- - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng: |
||
85481032 |
- - - Của pin và bộ pin |
20 |
85481033 |
- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay |
20 |
85481039 |
- - - Loại khác |
20 |
- - Loại khác: |
||
85481091 |
- - - Của pin và bộ pin |
20 |
85481092 |
- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay |
20 |
85481099 |
- - - Loại khác |
20 |
854890 |
- Loại khác: |
|
85489010 |
- - Bộ cảm biến ảnh kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm biến quang dẫn, một tụ tích điện, một nguồn sáng của điốt phát quang, một ma trận (tấm khuôn mẫu) tranzito màng mỏng và bộ phận hội tụ ánh sáng dòng quét, có khả năng quét văn bản |
0 |
85489020 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp hoàn chỉnh bao gồm mạch đã lắp ráp cho kết nối bên ngoài |
0 |
85489090 |
- - Loại khác |
0 |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
||
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2000 cc: |
||
87033242 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
Theo hướng dẫn tại khoản 21 mục I Chương 98 |
87033243 |
- - - - - Loại khác |
Theo hướng dẫn tại khoản 21 mục I Chương 98 |
- - - - Loại khác: |
||
87033244 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
Theo hướng dẫn tại khoản 21 mục I Chương 98 |
87033249 |
- - - - - Loại khác |
Theo hướng dẫn tại khoản 21 mục I Chương 98 |
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
||
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2000 cc: |
||
87033252 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
70 |
87033253 |
- - - - - Loại khác |
70 |
- - - - Loại khác: |
||
87033254 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
70 |
87033259 |
- - - - - Loại khác |
70 |
87033260 |
- - - Xe ô tô có nội thất thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
70 |
- - - Xe khác, dạng CKD: |
||
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2000 cc: |
||
87033271 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
Theo hướng dẫn tại khoản 21 mục I Chương 98 |
87033272 |
- - - - - Loại khác |
Theo hướng dẫn tại khoản 21 mục I |