Home » » Biểu thuế Chương 85 P6




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

85443019

- - - - Loại khác

20


- - Loại khác:


85443091

- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic

5

85443099

- - - Loại khác


5


- Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1000 V:


854442

- - Đã lắp với đầu nối điện:



- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V:



85444211

- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô
tuyến, ngầm dưới biển


0


85444212

- - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến,
loại khác


0

85444219

- - - - Loại khác

0


- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không
quá 1000 V:



85444221

- - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến,
ngầm dưới biển


0


85444222

- - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến,
loại khác


0

85444229

- - - - Loại khác

0


- - - Cáp ắc qui:



- - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic:



85444232

- - - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 8702, 8703,8704 hoặc
8711


15

85444233

- - - - - Loại khác

15


- - - - Loại khác:



85444234

- - - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 8702, 8703, 8704 hoặc
8711


15

85444239

- - - - - Loại khác

15


- - - Loại khác:



85444291

- - - - Dây cáp điện bọc plastic có đường kính lõi không quá
19,5 mm


17

85444292

- - - - Dây cáp điện bọc plastic khác

17

85444299

- - - - Loại khác

10

854449

- - Loại khác:



- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V:



85444911

- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô
tuyến, ngầm dưới biển


0


85444912

- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô
tuyến, loại khác


0

85444919

- - - - Loại khác

0


- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80
V:



85444921

- - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất
bó dây dẫn điện của máy tự động


10


- - - - Loại khác:


85444922

- - - - - Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic có đường

17


553




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


kính lõi không quá 19,5 mm


85444923

- - - - - Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic khác

15

85444929

- - - - - Loại khác

10


- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không
quá 1000 V:



85444931

- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp dùng cho trạm
chuyển tiếp sóng vô tuyến, ngầm dưới biển


0

85444932

- - - - Loại khác, cách điện bằng plastic

10

85444939

- - - - Loại khác

10


- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V
nhưng không quá 1000 V:


85444941

- - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic

10

85444949

- - - - Loại khác

10

854460

- Các dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1000 V:



- - Dùng cho điện áp trên 1kV nhưng không quá 36kV:



85446011

- - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi
nhỏ hơn 22,7mm


20

85446019

- - - Loại khác

5


- - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV:



85446021

- - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi
nhỏ hơn 22,7mm


5

85446029

- - - Loại khác

5

85446030

- - Dùng cho điện áp trên 66 kV

5

854470

- Cáp sợi quang:



85447010

- - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến,
ngầm dưới biển


0

85447090

- - Loại khác

0






8545

Điện cực than, chổi than, carbon cho chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc không có thành phần kim loại, dùng cho kỹ thuật điện.



- Điện cực:


85451100

- - Dùng cho lò nung, luyện

0

85451900

- - Loại khác

5

85452000

- Chổi than

5

85459000

- Loại khác

5




8546

Cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ.


85461000

- Bằng thuỷ tinh

0

854620

- Bằng gốm:


85462010

- - Dùng cho đầu nối máy biến áp và thiết bị ngắt dòng

5

85462090

- - Loại khác

7

85469000

- Loại khác

0




8547

Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay



554




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ cách điện thuộc nhóm 8546; ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, bằng kim loại cơ bản được lót lớp vật liệu cách điện.


85471000

- Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ

0

85472000

- Phụ kiện cách điện bằng plastic

0

854790

- Loại khác:



85479010

- - Ống cách điện và phụ kiện nối của nó làm bằng kim loại
cơ bản được lót bằng vật liệu cách điện


0

85479090

- - Loại khác

0






8548

Phế liệu và phế thải của các loại pin, ắc qui; các loại pin và ắc qui điện đã sử dụng hết; các bộ phận điện của máy móc hay thiết bị, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này.



854810

- Phế liệu và phế thải của các loại pin, ắc qui và pin xạc; các loại pin, ắc qui và pin xạc đã sử dụng hết:



- - Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã ho ặc chưa tháo dung dịch
axít:


85481012

- - - Của loại dùng cho máy bay

20

85481019

- - - Loại khác

20


- - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt:


85481022

- - - Của pin và bộ pin

20

85481023

- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay

20

85481029

- - - Loại khác

20


- - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng:


85481032

- - - Của pin và bộ pin

20

85481033

- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay

20

85481039

- - - Loại khác

20


- - Loại khác:


85481091

- - - Của pin và bộ pin

20

85481092

- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay

20

85481099

- - - Loại khác

20

854890

- Loại khác:





85489010

- - Bộ cảm biến ảnh kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm biến
quang dẫn, một tụ tích điện, một nguồn sáng của điốt phát quang, một ma trận (tấm khuôn mẫu) tranzito màng mỏng
và bộ phận hội tụ ánh sáng dòng quét, có khả năng quét văn
bản




0


85489020

- - Tấm mạch in đã lắp ráp hoàn chỉnh bao gồm mạch đã lắp
ráp cho kết nối bên ngoài


0

85489090

- - Loại khác

0




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý
chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không
kể xe van), dạng CKD:



- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2000 cc:





87033242




- - - - - Xe bốn bánh chủ động

Theo hướng
dẫn tại
khoản 21
mục I Chương 98




87033243




- - - - - Loại khác

Theo hướng
dẫn tại
khoản 21
mục I Chương 98


- - - - Loại khác:





87033244




- - - - - Xe bốn bánh chủ động

Theo hướng
dẫn tại
khoản 21 mục I Chương 98




87033249




- - - - - Loại khác

Theo hướng
dẫn tại
khoản 21 mục I Chương 98


- - -  Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý
chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không
kể xe van), loại khác:



- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2000 cc:


87033252

- - - - - Xe bốn bánh chủ động

70

87033253

- - - - - Loại khác

70


- - - - Loại khác:


87033254

- - - - - Xe bốn bánh chủ động

70

87033259

- - - - - Loại khác

70

87033260

- - - Xe ô tô có nội thất thiết kế như căn hộ (Motor-homes)

70


- - - Xe khác, dạng CKD:



- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2000 cc:





87033271




- - - - - Xe bốn bánh chủ động

Theo hướng
dẫn tại khoản 21 mục I
Chương 98



87033272



- - - - - Loại khác

Theo hướng
dẫn tại
khoản 21
mục I
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam