545
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
khí: |
||
85365032 |
- - - Của loại dùng cho quạt điện hoặc thiết bị thu thanh |
0 |
85365033 |
- - - Loại khác, dùng cho dòng điện dưới 16 A |
15 |
85365039 |
- - - Loại khác |
15 |
85365040 |
- - Công tắc mini dùng cho nồi cơm điện hoặc lò rán nướng |
15 |
- - Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học (công tắc dùng cho mạch xoay chiều điều khiển bằng thyristor); công tắc điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện tử gồm một tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện áp không quá 1000 V; công tắc điện cơ bật nhanh dùng cho dòng đi ện không quá 11 A: |
||
85365051 |
- - - Dòng điện dưới 16A |
0 |
85365059 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Bộ phận đóng-ngắt mạch dùng trong mạng điện gia đình điện áp không quá 500 V và giới hạn dòng định danh không quá 20 A: |
||
85365061 |
- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A |
15 |
85365069 |
- - - Loại khác |
15 |
- - Loại khác: |
||
85365092 |
- - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện |
15 |
85365095 |
- - - Loại khác, thiết bị khởi động cho động cơ điện hoặc cầu chì chuyển mạch |
15 |
85365099 |
- - - Loại khác |
10 |
- Đui đèn, phích cắm và ổ cắm: |
||
853661 |
- - Đui đèn: |
|
85366110 |
- - - Dùng cho đèn com-pac hoặc đèn ha-lo-gien |
5 |
- - - Loại khác: |
||
85366191 |
- - - - Dòng đi ện dưới 16 A |
25 |
85366199 |
- - - - Loại khác |
25 |
853669 |
- - Loại khác: |
|
- - - Phích cắm điện thoại: |
||
85366911 |
- - - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A |
25 |
85366919 |
- - - - Loại khác |
25 |
- - - Đầu cắm tín hiệu hình / tiếng và đầu cắm đèn chân không dùng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh: |
||
85366922 |
- - - - Dòng đi ện dưới 16 A |
15 |
85366929 |
- - - - Loại khác |
15 |
- - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in: |
||
85366932 |
- - - - Dòng đi ện dưới 16 A |
0 |
85366939 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Loại khác: |
||
85366992 |
- - - - Dòng đi ện dưới 16 A |
25 |
85366999 |
- - - - Loại khác |
25 |
853670 |
- Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang: |
|
85367010 |
- - Bằng gốm |
0 |
546
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85367020 |
- - Bằng đồng |
5 |
85367090 |
- - Loại khác |
5 |
853690 |
- Thiết bị khác: |
|
- - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober): |
||
85369012 |
- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A |
0 |
85369019 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Hộp đấu nối: |
||
85369022 |
- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A |
20 |
85369029 |
- - - Loại khác |
20 |
- - Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu giắc, đầu cuối có hoặc không có chốt, đầu nối và bộ thích ứng (adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục; vành đổi chiều: |
||
85369032 |
- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A |
20 |
85369039 |
- - - Loại khác |
20 |
- - Loại khác: |
||
- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A: |
||
85369093 |
- - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại |
15 |
85369094 |
- - - - Loại khác |
25 |
85369099 |
- - - Loại khác |
20 |
8537 |
Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác, được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 8535 hoặc 8536, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 8517 |
|
853710 |
- Dùng cho điện áp không quá 1000 V: |
|
- - Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển: |
||
85371011 |
- - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán |
0 |
85371012 |
- - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình |
0 |
85371013 |
- - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 8415, 8418, 8450, 8508, 8509 hoặc 8516 |
0 |
85371019 |
- - - Loại khác |
15 |
85371020 |
- - Bảng phân phối (gồm cả panen đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hoá thuộc nhóm 8471, 8517 hoặc 8525 |
10 |
85371030 |
- - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để di chuyển, kẹp giữ và lưu giữ khối tinh thể bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn |
10 |
- - Loại khác: |
||
85371091 |
- - - Loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh hoặc quạt điện |
15 |
85371092 |
- - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán |
0 |
85371099 |
- - - Loại khác |
15 |
853720 |
- Dùng cho điện áp trên 1000 V: |
547
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- - Bảng chuyển mạch: |
||
85372011 |
- - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66000 V trở lên |
5 |
85372019 |
- - - Loại khác |
5 |
- - Bảng điều khiển: |
||
85372021 |
- - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66000 V trở lên |
5 |
85372029 |
- - - Loại khác |
5 |
85372090 |
- - Loại khác |
5 |
8538 |
Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 8535, 8536 hoặc 8537 |
|
853810 |
- Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp, vỏ và đế khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8537, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng: |
|
- - Dùng cho điện áp không quá 1000 V: |
||
85381011 |
- - - Dùng cho bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn |
15 |
85381012 |
- - - Dùng cho thiết bị radio |
15 |
85381019 |
- - - Loại khác |
15 |
- - Dùng cho điện áp trên 1000 V: |
||
85381021 |
- - - Dùng cho bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn |
5 |
85381022 |
- - - Dùng cho thiết bị radio |
5 |
85381029 |
- - - Loại khác |
5 |
853890 |
- Loại khác: |
|
- - Dùng cho điện áp không quá 1000 V: |
||
85389011 |
- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober) |
12 |
85389012 |
- - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 85365050, 85366931, 85366939, 85369011 hoặc 85369019 |
12 |
85389013 |
- - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 85371020 |
12 |
85389019 |
- - - Loại khác |
12 |
- - Dùng cho điện áp trên 1000 V: |
||
85389021 |
- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober) |
3 |
85389029 |
- - - Loại khác |
3 |
8539 |
Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ |
548
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
quang. |
||
853910 |
- Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units): |
|
85391010 |
- - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
20 |
85391090 |
- - Loại khác |
0 |
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: |
||
853921 |
- - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: |
|
85392120 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
0 |
85392130 |
- - - Dùng cho xe có động cơ |
20 |
85392140 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
10 |
85392190 |
- - - Loại khác |
0 |
853922 |
- - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V: |
|
85392220 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
0 |
85392230 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
10 |
85392290 |
- - - Loại khác |
15 |
853929 |
- - Loại khác: |
|
85392910 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
0 |
85392920 |
- - - Dùng cho xe có động cơ |
25 |
85392930 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
10 |
- - - Bóng đèn chớp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định trên 2,25 V: |
||
85392941 |
- - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế |
0 |
85392949 |
- - - - Loại khác |
10 |
85392950 |
- - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V |
25 |
85392960 |
- - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V |
10 |
85392990 |
- - - Loại khác |
7 |
- Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: |
||
853931 |
- - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng: |
|
85393110 |
- - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn com-pắc |
25 |
85393190 |
- - - Loại khác |
25 |
85393200 |
- - Bóng đèn hơi thuỷ ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại |
0 |
853939 |
- - Loại khác: |
|
85393910 |
- - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn com-pắc |
10 |
85393930 |
- - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khác |
10 |
85393990 |
- - - Loại khác |
8 |
- Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang: |
||
85394100 |
- - Đèn hồ quang |
0 |
85394900 |
- - Loại khác |
0 |
853990 |
- Bộ phận: |
|
85399010 |
- - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc |
5 |
549
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85399020 |
- - Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ |
15 |
85399090 |
- - Loại khác |
3 |
8540 |
Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca tốt lạnh hoặc ca tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thuỷ ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền hình). |
|
- Ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực: |
||
85401100 |
- - Loại màu |
5 |
85401200 |
- - Loại đơn sắc |
10 |
85402000 |
- Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác |
10 |
854040 |
- Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: |
|
85404010 |
- - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 8525 |
0 |
85404090 |
- - Loại khác |
0 |
85406000 |
- Ống tia âm cực khác |
0 |
- Ống đèn có bước sóng cực ngắn hay ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, klytrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotron), trừ ống đèn điều khiển lưới: |
||
85407100 |
- - Magnetrons |
0 |
85407900 |
- - Loại khác |
0 |
- Đèn điện tử và ống điện tử khác: |
||
85408100 |
- - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuếch đại |
0 |
85408900 |
- - Loại khác |
0 |
- Bộ phận: |
||
85409100 |
- - Của ống đèn tia âm cực |
0 |
854099 |
- - Loại khác: |
|
85409910 |
- - - Của ống đèn có bước sóng cực ngắn |
0 |
85409990 |
- - - Loại khác |
0 |
8541 |
Điốt, tranzito và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; điốt phát sáng; tinh thể áp điện đã lắp ráp hoàn chỉnh. |
|
85411000 |
- Điốt, trừ loại cảm quang hay điốt phát quang |
0 |
- Tranzito, trừ tranzito cảm quang: |
||
85412100 |
- - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W |
0 |
85412900 |
- - Loại khác |
0 |
85413000 |
- Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang |
0 |
854140 |
- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; |
550
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
điốt phát sáng: |
||
85414010 |
- - Điốt phát sáng |
0 |
- - Tế bào quang điện, kể cả điốt cảm quang và tranzito cảm quang: |
||
85414021 |
- - - Tế bào quang điện có lớp chặn, chưa lắp ráp |
0 |
85414022 |
- - - Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô- đun hoặc làm thành tấm |
0 |
85414029 |
- - - Loại khác |
0 |
85414090 |
- - Loại khác |
0 |
85415000 |
- Thiết bị bán dẫn khác |
0 |
85416000 |
- Tinh thể áp điện đã l ắp ráp |
0 |
85419000 |
- Bộ phận |
0 |
8542 |
Mạch điện tử tích hợp. |
|
- Mạch điện tử tích hợp: |
||
85423100 |
- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ và mạch định giờ, hoặc các mạch khác |
0 |
85423200 |
- - Thẻ nhớ |
0 |
85423300 |
- - Khuếch đại |
0 |
85423900 |
- - Loại khác |
0 |
85429000 |
- Bộ phận |
0 |
8543 |
Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. |
|
85431000 |
- Máy gia tốc hạt |
0 |
85432000 |
- Máy phát tín hiệu |
0 |
854330 |
- Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di: |
|
85433020 |
- - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hoá chất hoặc điện hoá, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWB |
0 |
85433090 |
- - Loại khác |
0 |
854370 |
- Máy và thiết bị khác: |
|
85437010 |
- - Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện |
0 |
85437020 |
- - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio |
0 |
85437030 |
- - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hay từ điển |
0 |
85437040 |
- - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs; máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs |
0 |
85437050 |
- - Bộ thu / giải mã tích hợp (IRD) cho hệ thống đa phương tiện truyền thông trực tiếp |
0 |
85437090 |
- - Loại khác |
0 |
854390 |
- Bộ phận: |
|
85439010 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 854310 hoặc 854320 |
0 |
551
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85439020 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 85433020 |
0 |
85439030 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 85437030 |
0 |
85439040 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 85437040 |
0 |
85439050 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 85437050 |
0 |
85439090 |
- - Loại khác |
0 |
8544 |
Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loạiđã tráng men cách đi ện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối. |
|
- Dây đơn dạng cuộn: |
||
854411 |
- - Bằng đồng: |
|
85441110 |
- - - Có một lớp phủ ngoài bằng sơn hoặc tráng men |
15 |
85441120 |
- - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc PVC |
15 |
85441190 |
- - - Loại khác |
10 |
85441900 |
- - Loại khác |
5 |
854420 |
- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: |
|
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: |
||
85442011 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
10 |
85442019 |
- - - Loại khác |
10 |
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: |
||
85442021 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
10 |
85442029 |
- - - Loại khác |
10 |
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: |
||
85442031 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
0 |
85442039 |
- - - Loại khác |
2 |
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: |
||
85442041 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
0 |
85442049 |
- - - Loại khác |
2 |
854430 |
- Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền: |
|
- - Dây điện sử dụng cho hệ thống điện của xe có động cơ: |
||
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: |
||
85443012 |
- - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 8702, 8703, 8704 hoặc 8711 |
20 |
85443013 |
- - - - Loại khác |
20 |
- - - Loại khác: |
||
85443014 |
- - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 8702, 8703, 8704 hoặc 8711 |
20 |