536
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
||
85232962 |
- - - - - Loại dùng cho phim điện ảnh |
10 |
85232963 |
- - - - - Băng video khác |
25 |
85232969 |
- - - - - Loại khác |
10 |
- - - Đĩa t ừ: |
||
- - - - Loại chưa ghi: |
||
85232971 |
- - - - - Đĩa c ứng và đĩa mềm máy vi tính |
0 |
85232979 |
- - - - - Loại khác |
0 |
- - - - Loại khác: |
||
- - - - - Của loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: |
||
85232981 |
- - - - - - Loại thích hợp dùng cho máy vi tính |
0 |
85232982 |
- - - - - - Loại khác |
0 |
85232983 |
- - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
0 |
85232984 |
- - - - - Loại khác, dùng cho phim điện ảnh |
10 |
85232989 |
- - - - - Loại khác |
10 |
- - - Loại khác: |
||
- - - - Loại chưa ghi: |
||
85232991 |
- - - - - Loại sử dụng cho máy vi tính |
0 |
85232992 |
- - - - - Loại khác |
0 |
- - - - Loại khác: |
||
- - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: |
||
85232993 |
- - - - - - Loại phù hợp sử dụng cho máy vi tính |
0 |
85232994 |
- - - - - - Loại khác |
0 |
85232995 |
- - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
0 |
85232999 |
- - - - - Loại khác |
0 |
- Phương tiện lưu trữ thông tin quang học: |
||
852341 |
- - Loại chưa ghi: |
|
85234110 |
- - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính |
0 |
85234190 |
- - - Loại khác |
0 |
852349 |
- - Loại khác: |
|
- - - Đĩa dùng cho h ệ thống đọc bằng laser: |
||
85234911 |
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh |
0 |
537
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
hoặc hình ảnh |
||
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh: |
||
85234912 |
- - - - - Đĩa ch ứa nội dung Giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa |
15 |
85234913 |
- - - - - Loại khác |
15 |
85234914 |
- - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
0 |
85234919 |
- - - - Loại khác |
15 |
- - - Loại khác: |
||
85234991 |
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
0 |
85234992 |
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh |
15 |
85234993 |
- - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
0 |
85234999 |
- - - - Loại khác |
10 |
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn: |
||
852351 |
- - Các thiết bị lưu trữ bán dẫn không xoá: |
|
- - - Loại chưa ghi: |
||
85235111 |
- - - - Loại phù hợp sử dụng cho máy vi tính |
0 |
85235119 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Loại khác: |
||
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: |
||
85235121 |
- - - - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính |
0 |
85235129 |
- - - - - Loại khác |
0 |
85235130 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
0 |
85235190 |
- - - - Loại khác |
10 |
85235200 |
- - "Thẻ thông minh" |
0 |
852359 |
- - Loại khác: |
|
85235910 |
- - - Thẻ không tiếp xúc (proximity cards) và thẻ HTML (tags) |
0 |
- - - Loại khác, chưa ghi: |
||
85235921 |
- - - - Loại phù hợp sử dụng cho máy vi tính |
0 |
538
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85235929 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Loại khác: |
||
85235930 |
- - - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
0 |
85235940 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
0 |
85235990 |
- - - - Loại khác |
10 |
852380 |
- Loại khác: |
|
85238040 |
- - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog |
25 |
- - Loại khác, chưa ghi: |
||
85238051 |
- - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính |
0 |
85238059 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Loại khác: |
||
85238091 |
- - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
0 |
85238092 |
- - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
0 |
85238099 |
- - - Loại khác |
10 |
8525 |
Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền. |
|
85255000 |
- Thiết bị phát |
0 |
85256000 |
- Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu |
0 |
852580 |
- Camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh: |
|
85258010 |
- - Webcam |
15 |
- - Camera ghi hình ảnh: |
||
85258031 |
- - - Của loại sử dụng cho lĩnh vực phát thanh |
0 |
85258039 |
- - - Loại khác |
0 |
85258040 |
- - Camera truyền hình |
10 |
85258050 |
- - Loại camera kỹ thuật số khác |
0 |
8526 |
Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến. |
|
852610 |
- Rađa: |
|
85261010 |
- - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển |
0 |
539
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85261090 |
- - Loại khác |
0 |
- Loại khác: |
||
852691 |
- - Thiết bị dẫn đường vô tuyến: |
|
85269110 |
- - - Thiết bị dẫn đường vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chuyên dụng cho tàu thuyền đi biển |
0 |
85269190 |
- - - Loại khác |
0 |
85269200 |
- - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến |
0 |
8527 |
Máy thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ trong cùng một khối. |
|
- Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài: |
||
85271200 |
- - Radio cát sét loại bỏ túi |
30 |
852713 |
- - Máy khác kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh: |
|
85271310 |
- - - Loại xách tay |
30 |
85271390 |
- - - Loại khác |
30 |
852719 |
- - Loại khác: |
|
- - - Máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện từ: |
||
85271911 |
- - - - Loại xách tay |
30 |
85271919 |
- - - - Loại khác |
30 |
- - - Loại khác: |
||
85271991 |
- - - - Loại xách tay |
30 |
85271999 |
- - - - Loại khác |
30 |
- Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho xe có động cơ: |
||
85272100 |
- - Kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh |
25 |
85272900 |
- - Loại khác |
25 |
- Loại khác: |
||
852791 |
- - Kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh: |
|
85279110 |
- - - Loại xách tay |
30 |
85279190 |
- - - Loại khác |
30 |
852792 |
- - Không kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ: |
|
85279210 |
- - - Loại xách tay |
30 |
- - - Loại khác: |
||
85279291 |
- - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều |
30 |
85279299 |
- - - - Loại khác |
30 |
852799 |
- - Loại khác: |
|
85279910 |
- - - Loại xách tay |
30 |
- - - Loại khác: |
||
85279991 |
- - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều |
30 |
85279999 |
- - - - Loại khác |
30 |
8528 |
Màn hình và máy chiếu, không gắn với máy thu dùng |
540
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
trong truyền hình; máy thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh. |
||
- Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt: |
||
852841 |
- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 8471: |
|
85284110 |
- - - Loại màu |
0 |
85284120 |
- - - Loại đơn sắc |
0 |
852849 |
- - Loại khác: |
|
85284910 |
- - - Loại màu |
12 |
85284920 |
- - - Loại đơn sắc |
10 |
- Màn hình khác: |
||
852851 |
- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 8471: |
|
85285110 |
- - - Màn hình dẹt kiểu chiếu hắt |
0 |
85285120 |
- - - Loại khác, màu |
0 |
85285130 |
- - - Loại khác, đơn sắc |
0 |
852859 |
- - Loại khác: |
|
85285910 |
- - - Loại màu |
12 |
85285920 |
- - - Loại đơn sắc |
10 |
- Máy chiếu: |
||
852861 |
- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 8471: |
|
85286110 |
- - - Kiểu màn hình dẹt |
0 |
85286190 |
- - - Loại khác |
0 |
852869 |
- - Loại khác: |
|
85286910 |
- - - Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên |
10 |
85286990 |
- - - Loại khác |
0 |
- Máy thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh: |
||
852871 |
- - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh: |
|
- - - Thiết bị chuyển đổi tín hiệu (set top boxes which have a communication function): |
||
85287111 |
- - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều |
0 |
85287119 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Loại khác: |
||
85287191 |
- - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều |
35 |
85287199 |
- - - - Loại khác |
25 |
852872 |
- - Loại khác, màu: |
|
85287210 |
- - - Hoạt động bằng pin |
35 |
- - - Loại khác: |
||
85287291 |
- - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt |
35 |
85287292 |
- - - - LCD, LED và kiểu màn hình dẹt khác |
35 |
85287299 |
- - - - Loại khác |
35 |
541
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85287300 |
- - Loại khác, đơn sắc |
25 |
8529 |
Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 8525 đến 8528 |
|
852910 |
- Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm: |
|
- - Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện và các bộ phận kèm theo: |
||
85291021 |
- - - Dùng cho máy thu truyền hình |
10 |
85291029 |
- - - Loại khác |
10 |
85291030 |
- - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antenae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh |
15 |
85291040 |
- - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten |
0 |
85291060 |
- - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng) |
10 |
- - Loại khác: |
||
85291092 |
- - - Sử dụng với thiết bị dùng trong phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình |
10 |
85291099 |
- - - Loại khác |
0 |
852990 |
- Loại khác: |
|
85299020 |
- - Dùng cho bộ giải mã |
0 |
85299040 |
- - Dùng cho máy camera số hoặc máy ghi video camera |
0 |
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
||
85299051 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 852550 hoặc 852560 |
0 |
85299052 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 852713, 852719, 852721, 852729, 852791 hoặc 852799 |
3 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 8528: |
||
85299053 |
- - - - Dùng cho màn hình phẳng |
0 |
85299054 |
- - - - Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình |
5 |
85299055 |
- - - - Loại khác |
0 |
85299059 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Loại khác: |
||
85299091 |
- - - Dùng cho máy thu truyền hình |
3 |
85299094 |
- - - Dùng cho màn hình dẹt |
0 |
85299099 |
- - - Loại khác |
0 |
8530 |
Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường xe điện, đường bộ, đường sông, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 8608). |
|
85301000 |
- Thiết bị dùng cho đường sắt hay đường xe điện |
0 |
85308000 |
- Thiết bị khác |
0 |
85309000 |
- Bộ phận |
0 |
8531 |
Thiết bị phát tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ, |
542
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 8512 hoặc 8530 |
||
853110 |
- Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự: |
|
85311010 |
- - Báo trộm |
0 |
85311020 |
- - Báo cháy |
0 |
85311030 |
- - Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú) |
0 |
85311090 |
- - Loại khác |
0 |
85312000 |
- Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc điốt phát quang (LED) |
0 |
853180 |
- Thiết bị khác: |
|
- - Chuông điện tử và các thiết bị phát tín hiệu âm thanh khác: |
||
85318011 |
- - - Chuông cửa và thiết bị phát tín hiệu âm thanh khác dùng cho cửa |
20 |
85318019 |
- - - Loại khác |
20 |
- - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, plasma và công nghệ khác): |
||
85318021 |
- - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không |
0 |
85318029 |
- - - Loại khác |
0 |
85318090 |
- - Loại khác |
5 |
853190 |
- Bộ phận: |
|
85319010 |
- - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 853120, 85318021 hoặc 85318029 |
0 |
85319020 |
- - Của chuông cửa hoặc các thiết bị phát tín hiệu khác dùng cho cửa |
10 |
85319030 |
- - Của chuông hoặc thiết bị phát tín hiệu âm thanh khác |
10 |
85319090 |
- - Loại khác |
0 |
8532 |
Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước). |
|
85321000 |
- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) |
0 |
- Tụ điện cố định khác: |
||
85322100 |
- - Tụ tantan (tantalum) |
0 |
85322200 |
- - Tụ nhôm |
0 |
85322300 |
- - Tụ gốm, một lớp |
0 |
85322400 |
- - Tụ gốm, nhiều lớp |
0 |
85322500 |
- - Tụ giấy hay plastic |
0 |
85322900 |
- - Loại khác |
0 |
85323000 |
- Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) |
0 |
85329000 |
- Bộ phận |
0 |
543
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8533 |
Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng. |
|
853310 |
- Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng: |
|
85331010 |
- - Điện trở dán |
0 |
85331090 |
- - Loại khác |
0 |
- Điện trở cố định khác: |
||
85332100 |
- - Có giới hạn công suất cho phép không quá 20 W |
0 |
85332900 |
- - Loại khác |
0 |
- Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả biến trở và chiết áp: |
||
85333100 |
- - Có giới hạn công suất cho phép không quá 20 W |
0 |
85333900 |
- - Loại khác |
0 |
85334000 |
- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp |
0 |
85339000 |
- Bộ phận |
0 |
8534 |
Mạch in. |
|
85340010 |
- Một mặt |
0 |
85340020 |
- Hai mặt |
0 |
85340030 |
- Nhiều lớp |
0 |
85340090 |
- Loại khác |
0 |
8535 |
Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm, hộp đấu nối) dùng cho điện áp trên 1000 V. |
|
85351000 |
- Cầu chì |
0 |
- Bộ ngắt mạch tự động: |
||
853521 |
- - Có điện áp dưới 72,5 kV: |
|
85352110 |
- - - Loại hộp đúc |
3 |
85352190 |
- - - Loại khác |
3 |
85352900 |
- - Loại khác |
3 |
853530 |
- Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt điện: |
|
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 40 kV: |
||
85353011 |
- - - Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36kV |
10 |
85353019 |
- - - Loại khác |
7 |
85353020 |
- - Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên |
7 |
85353090 |
- - Loại khác |
5 |
85354000 |
- Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt quá điện áp xung |
0 |
853590 |
- Loại khác: |
|
85359010 |
- - Đầu nối đã lắp ráp và bộ chuyển đổi đầu nối điện dùng cho phân phối điện hoặc máy biến áp nguồn |
0 |
85359090 |
- - Loại khác |
0 |
8536 |
Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, |