518
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85011029 |
- - - - Loại khác |
25 |
85011030 |
- - - Động cơ hướng trục |
10 |
- - - Loại khác: |
||
85011041 |
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 |
3 |
85011049 |
- - - - Loại khác |
25 |
- - Động cơ khác, kể cả động cơ vạn năng (một chiều/xoay chiều): |
||
- - - Động cơ bước: |
||
85011051 |
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 |
3 |
85011059 |
- - - - Loại khác |
25 |
85011060 |
- - - Động cơ hướng trục |
10 |
- - - Loại khác: |
||
85011091 |
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 |
3 |
85011099 |
- - - - Loại khác |
25 |
850120 |
- Động cơ một chiều/xoay chiều đa năng có công suất trên 37,5 W: |
|
- - Công suất không quá 1 kW: |
||
85012012 |
- - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 |
3 |
85012019 |
- - - Loại khác |
15 |
- - Công suất trên 1 kW: |
||
85012021 |
- - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 |
3 |
85012029 |
- - - Loại khác |
15 |
- Động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều: |
||
850131 |
- - Công suất không quá 750 W: |
|
85013130 |
- - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 |
3 |
85013140 |
- - - Động cơ khác |
20 |
85013150 |
- - - Máy phát điện |
20 |
850132 |
- - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: |
|
- - - Công suất trên 375 kW: |
||
85013211 |
- - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 |
3 |
85013212 |
- - - - Động cơ khác |
5 |
85013213 |
- - - - Máy phát điện |
5 |
- - - Loại khác: |
||
85013291 |
- - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 |
3 |
85013292 |
- - - - Động cơ khác |
10 |
85013293 |
- - - - Máy phát điện |
10 |
85013300 |
- - Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW |
0 |
85013400 |
- - Công suất trên 375 kW |
0 |
519
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
850140 |
- Động cơ xoay chiều khác, một pha: |
|
- - Công suất không quá 1 kW: |
||
85014011 |
- - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 |
3 |
85014019 |
- - - Loại khác |
20 |
- - Công suất trên 1 kW: |
||
85014021 |
- - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 |
3 |
85014029 |
- - - Loại khác |
20 |
- Động cơ xoay chiều khác, đa pha: |
||
850151 |
- - Công suất không quá 750 W: |
|
85015111 |
- - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 |
3 |
85015119 |
- - - Loại khác |
15 |
850152 |
- - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: |
|
- - - Công suất không quá 1 kW: |
||
85015211 |
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 |
3 |
85015219 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW: |
||
85015221 |
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 |
3 |
85015229 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Công suất trên 37,5 kW: |
||
85015231 |
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 |
0 |
85015239 |
- - - - Loại khác |
0 |
85015300 |
- - Công suất trên 75 kW |
0 |
- Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện): |
||
850161 |
- - Công suất không quá 75 kVA: |
|
85016110 |
- - - Công suất không quá 12,5 kVA |
20 |
85016120 |
- - - Công suất trên 12,5 kVA |
20 |
850162 |
- - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: |
|
85016210 |
- - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA |
7 |
85016290 |
- - - Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA |
7 |
85016300 |
- - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA |
0 |
85016400 |
- - Công suất trên 750 kVA |
0 |
8502 |
Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay. |
|
- Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (động cơ diesel hoặc bán diesel): |
||
85021100 |
- - Công suất không quá 75 kVA |
15 |
850212 |
- - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: |
|
85021210 |
- - - Công suất không quá 125 kVA |
10 |
85021220 |
- - - Công suất trên 125 kVA |
10 |
850213 |
- - Công suất trên 375 kVA: |
520
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85021310 |
- - - Công suất từ 12500 kVA (10000 kW) trở lên |
5 |
85021390 |
- - - Loại khác |
5 |
850220 |
- Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
85022010 |
- - Công suất không quá 75 kVA |
20 |
85022020 |
- - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVA |
10 |
85022030 |
- - Công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10000 kVA |
10 |
- - Công suất trên 10000 kVA: |
||
85022041 |
- - - Công suất từ 12500 kVA (10000 kW) trở lên |
10 |
85022049 |
- - - Loại khác |
10 |
- Tổ máy phát điện khác: |
||
850231 |
- - Chạy bằng sức gió: |
|
85023110 |
- - - Công suất không quá 10000 kVA |
0 |
85023120 |
- - - Công suất trên 10000 kVA |
0 |
850239 |
- - Loại khác: |
|
85023910 |
- - - Công suất không quá 10 kVA |
0 |
85023920 |
- - - Công suất trên 10 kVA nhưng không quá 10000 kVA |
0 |
- - - Công suất trên 10000 kVA: |
||
85023931 |
- - - - Công suất từ 12500 kVA (10000 kW) trở lên |
0 |
85023939 |
- - - - Loại khác |
0 |
85024000 |
- Máy biến đổi điện quay |
0 |
8503 |
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 8501 hoặc 8502 |
|
85030010 |
- Các bộ phận dùng để sản xuất động cơ điện thuộc nhóm 8501; các bộ phận của máy phát điện thuộc nhóm 8501 hoặc 8502 có công suất từ 10000 kW trở lên |
5 |
85030090 |
- Loại khác |
5 |
8504 |
Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm. |
|
85041000 |
- Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng |
15 |
- Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng: |
||
850421 |
- - Có công suất danh định không quá 650 kVA: |
|
85042110 |
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu); máy biến áp điện dùng cho thiết bị đo lường có công suất danh định không quá 5 kVA |
20 |
- - - Loại khác: |
||
85042192 |
- - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110kV trở lên |
5 |
85042193 |
- - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV |
20 |
85042199 |
- - - - Loại khác |
15 |
850422 |
- - Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10000 kVA: |
|
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu): |
521
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85042211 |
- - - - Đầu điện áp cao từ 66000 V trở lên |
25 |
85042219 |
- - - - Loại khác |
25 |
- - - Loại khác: |
||
85042292 |
- - - - Đầu điện áp cao từ 110kV trở lên |
5 |
85042293 |
- - - - Đầu điện áp cao từ 66kV trở lên, nhưng dưới 110 kV |
25 |
85042299 |
- - - - Loại khác |
15 |
850423 |
- - Có công suất danh định trên 10000 kVA: |
|
85042310 |
- - - Có công suất danh định không quá 15000 kVA |
5 |
- - - Có công suất danh định trên 15000 kVA: |
||
85042321 |
- - - - Không quá 20000 kVA |
5 |
85042322 |
- - - - Trên 20000 KVA nhưng không quá 30000 kVA |
5 |
85042329 |
- - - - Loại khác |
5 |
- Máy biến điện khác: |
||
850431 |
- - Có công suất danh định không quá 1 kVA: |
|
- - - Máy biến áp dùng cho thiết bị đo lường: |
||
85043111 |
- - - - Điện áp từ 110 kV trở lên |
5 |
85043112 |
- - - - Điện áp từ 66 kV trở lên nhưng dưới 110 kV |
15 |
85043113 |
- - - - Điện áp từ 1kV trở lên nhưng dưới 66 kV |
15 |
85043119 |
- - - - Loại khác |
20 |
- - - Máy biến dòng dùng cho thiết bị đo lường: |
||
- - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên: |
||
85043121 |
- - - - - Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV |
5 |
85043122 |
- - - - - Loại khác |
5 |
85043123 |
- - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 66 kV trở lên nhưng dưới 110 kV |
15 |
85043124 |
- - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 1kV trở lên nhưng dưới 66 kV |
15 |
85043129 |
- - - - Loại khác |
20 |
85043130 |
- - - Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét ngược) |
3 |
85043140 |
- - - Máy biến áp trung tần |
5 |
- - - Loại khác: |
||
85043191 |
- - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự |
20 |
85043192 |
- - - - Biến áp thích ứng khác |
20 |
85043199 |
- - - - Loại khác |
15 |
850432 |
- - Công suất danh định trên 1 kVA nhưng không quá 16 kVA: |
|
- - - Máy biến điện đo lường (máy biến điện thế và máy biến dòng) loại công suất danh định không quá 5 kVA: |
||
85043211 |
- - - - Biến áp thích ứng |
10 |
85043219 |
- - - - Loại khác |
10 |
85043220 |
- - - Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự |
20 |
85043230 |
- - - Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz |
0 |
- - - Loại khác, có công suất danh định không quá 10 kVA: |
522
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85043241 |
- - - - Biến áp thích ứng |
10 |
85043249 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Loại khác, công suất danh định trên 10 kVA: |
||
85043251 |
- - - - Biến áp thích ứng |
10 |
85043259 |
- - - - Loại khác |
10 |
850433 |
- - Có công suất danh định trên 16 kVA nhưng không quá 500 kVA: |
|
- - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: |
||
85043311 |
- - - - Biến áp thích ứng |
20 |
85043319 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Loại khác: |
||
85043391 |
- - - - Biến áp thích ứng |
10 |
85043399 |
- - - - Loại khác |
10 |
850434 |
- - Có công suất danh định trên 500 kVA: |
|
- - - Có công suất danh định không vượt quá 15000 kVA: |
||
- - - - Có công suất danh định trên 10000 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: |
||
85043411 |
- - - - - Biến áp thích ứng |
10 |
85043412 |
- - - - - Loại khác |
10 |
- - - - Loại khác: |
||
85043413 |
- - - - - Biến áp thích ứng |
10 |
85043414 |
- - - - - Loại khác |
10 |
- - - Có công suất danh định trên 15000 kVA: |
||
- - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: |
||
85043422 |
- - - - - Biến áp thích ứng |
10 |
85043423 |
- - - - - Loại khác |
10 |
- - - - Loại khác: |
||
85043424 |
- - - - - Biến áp thích ứng |
10 |
85043429 |
- - - - - Loại khác |
10 |
850440 |
- Máy biến đổi tĩnh điện: |
|
- - Dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động, cho thiết bị phụ trợ của máy xử lý dữ liệu tự động và thiết bị viễn thông: |
||
85044011 |
- - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) |
0 |
85044019 |
- - - Loại khác |
0 |
85044020 |
- - Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA |
0 |
85044030 |
- - Bộ chỉnh lưu khác |
0 |
85044040 |
- - Bộ nghịch lưu |
0 |
85044090 |
- - Loại khác |
0 |
850450 |
- Cuộn cảm khác: |
|
85045010 |
- - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, và thiết bị viễn thông |
0 |
85045020 |
- - Cuộn cảm cố định kiểu con chip |
0 |
- - Loại khác: |
||
85045093 |
- - - Có công suất danh định không quá 2500 kVA |
0 |
523
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85045094 |
- - - Có công suất danh định trên 2500 kVA nhưng không quá 10000 kVA |
0 |
85045095 |
- - - Có công suất danh định trên 10000 kVA |
0 |
850490 |
- Bộ phận: |
|
85049010 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 850410 |
5 |
85049020 |
- - Tấm mạch in đã l ắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 85044011, 85044019 hoặc 85045010 |
0 |
- - Dùng cho máy biến đổi điện có công suất không quá 10000 kVA: |
||
85049031 |
- - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn |
0 |
85049039 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Dùng cho biến thế điện có công suất trên 10000 kVA: |
||
85049041 |
- - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng loại dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn |
0 |
85049049 |
- - - Loại khác |
0 |
85049050 |
- - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất không quá 2500 kVA |
0 |
85049060 |
- - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất trên 2500 kVA |
0 |
85049090 |
- - Loại khác |
0 |
8505 |
Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh c ửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ khác, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ. |
|
- Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa: |
||
85051100 |
- - Bằng kim loại |
0 |
85051900 |
- - Loại khác |
0 |
85052000 |
- Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ |
0 |
85059000 |
- Loại khác, kể cả bộ phận |
0 |
8506 |
Pin và bộ pin. |
|
850610 |
- Bằng dioxit mangan: |
|
85061010 |
- - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 |
25 |
85061090 |
- - Loại khác |
5 |
85063000 |
- Bằng oxit thủy ngân |
20 |
85064000 |
- Bằng oxit bạc |
20 |
85065000 |
- Bằng liti |
20 |
850660 |
- Bằng kẽm-khí: |
|
85066010 |
- - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 |
20 |
85066090 |
- - Loại khác |
5 |
850680 |
- Pin và bộ pin khác: |
524
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85068010 |
- - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài không quá 300 cm3 |
15 |
85068020 |
- - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài trên 300 cm3 |
5 |
- - Loại khác: |
||
85068091 |
- - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 |
25 |
85068099 |
- - - Loại khác |
5 |
85069000 |
- Bộ phận |
5 |
8507 |
Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của nó, hình chữ nhật hoặc hình khác (kể cả hình vuông). |
|
850710 |
- Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động động cơ piston: |
|
85071010 |
- - Dùng cho máy bay |
0 |
- - Loại khác: |
||
- - - 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200Ah: |
||
85071092 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm |
25 |
85071093 |
- - - - Loại khác |
25 |
- - - Loại khác: |
||
85071094 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm |
20 |
85071099 |
- - - - Loại khác |
20 |
850720 |
- Ắc qui axit - chì khác: |
|
85072010 |
- - Loại dùng cho máy bay |
0 |
- - Loại khác: |
||
- - - 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200Ah: |
||
85072091 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23cm |
25 |
85072092 |
- - - - Loại khác |
25 |
- - - Loại khác: |
||
85072093 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23cm |
20 |
85072099 |
- - - - Loại khác |
20 |
850730 |
- Bằng niken-cađimi: |
|
85073010 |
- - Loại dùng cho máy bay |
0 |
85073090 |
- - Loại khác |
20 |
850740 |
- Bằng niken-sắt: |
|
85074010 |
- - Loại dùng cho máy bay |
0 |
85074090 |
- - Loại khác |
20 |
85075000 |
- Bằng Nikel - hydrua kim loại |
0 |
850760 |
- Bằng ion liti: |
|
85076010 |
- - Loại dùng cho máy tính xách tay (kể cả loại notebook và subnotebook) |
0 |
85076090 |
- - Loại khác |
0 |
850780 |
- Ắc qui khác: |
|
85078010 |
- - Loại dùng cho máy bay |
0 |
525
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- - Loại khác: |
||
85078091 |
- - - Loại dùng cho máy tính xách tay (kể cả loại notebook và subnotebook) |
0 |
85078099 |
- - - Loại khác |
0 |
850790 |
- Bộ phận: |
|
- - Các bản cực: |
||
85079011 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 85071092, 85071093, 85071094 hoặc 85071099 |
5 |
85079012 |
- - - Của loại sử dụng cho máy bay |
0 |
85079019 |
- - - Loại khác |
5 |
- - Loại khác: |
||
85079091 |
- - - Của loại sử dụng cho máy bay |
0 |
85079092 |
- - - Vách ngăn ắc qui, làm từ mọi vật liệu trừ PVC |
5 |
85079093 |
- - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 85071092, 85071093, 85071094 hoặc 85071099 |
5 |
85079099 |
- - - Loại khác |
5 |
8508 |
Máy hút bụi. |
|
- Có động cơ điện lắp liền: |
||
85081100 |
- - Công suất không quá 1500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít |
25 |
850819 |
- - Loại khác: |
|
85081910 |
- - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng |
25 |
85081990 |
- - - Loại khác |
0 |
85086000 |
- Máy hút bụi loại khác |
0 |
850870 |
- Bộ phận: |
|
85087010 |
- - Máy hút bụi của phân nhóm 85081100 hoặc 85081910 |
0 |
85087090 |
- - Loại khác |
0 |
8509 |
Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện, trừ máy hút bụi của nhóm 8508 |
|
85094000 |
- Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau |
25 |
850980 |
- Thiết bị khác: |
|
85098010 |
- - Máy đánh bóng sàn nhà |
25 |
85098020 |
- - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp |
25 |
85098090 |
- - Loại khác |
25 |
850990 |
- Bộ phận: |
|
85099010 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 85098010 |
3 |
85099090 |
- - Loại khác |
7 |
8510 |
Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc, có lắp động cơ điện. |
|
85101000 |
- Máy cạo râu |
20 |
85102000 |
- Tông đơ cắt tóc |
20 |
85103000 |
- Dụng cụ cắt tóc |
20 |
85109000 |
- Bộ phận |
20 |