502
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
rút tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm hoặc đóng gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đột lỗ hay máy dập ghim). |
||
847210 |
- Máy nhân bản: |
|
84721010 |
- - Hoạt động bằng điện |
3 |
84721020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
3 |
847230 |
- Máy phân loại hoặc gấp thư hoặc cho thư vào phong bì hoặc băng giấy, máy mở, gấp hay gắn kín và máy đóng dán tem hay hủy tem bưu chính: |
|
84723010 |
- - Hoạt động bằng điện |
3 |
84723020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
3 |
847290 |
- Loại khác: |
|
84729010 |
- - Máy thanh toán tiền tự động |
0 |
84729020 |
- - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử |
3 |
84729030 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
3 |
84729090 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
3 |
8473 |
Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 8469 đến 8472 |
|
847310 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 8469: |
|
84731010 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy xử lý văn bản |
0 |
84731090 |
- - Loại khác |
0 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 8470: |
||
84732100 |
- - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 84701000, 84702100 hoặc 84702900 |
0 |
84732900 |
- - Loại khác |
0 |
847330 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 8471: |
|
84733010 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
84733090 |
- - Loại khác |
0 |
847340 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 8472: |
|
- - Dùng cho máy hoạt động bằng điện: |
||
84734011 |
- - - Bộ phận, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp sử dụng cho máy thanh toán tiền tự động |
0 |
84734019 |
- - - Loại khác |
0 |
84734020 |
- - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện |
0 |
847350 |
- Bộ phận và phụ kiện thích hợp dùng cho máy thuộc hai hay nhiều nhóm của các nhóm từ 8469 đến 8472: |
|
- - Dùng cho máy hoạt động bằng điện: |
||
84735011 |
- - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 8471 |
0 |
84735019 |
- - - Loại khác |
0 |
84735020 |
- - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện |
0 |
8474 |
Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc dạng bột nhão); |
503
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc đúc khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đông cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc bột nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát. |
||
847410 |
- Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa: |
|
84741010 |
- - Hoạt động bằng điện |
2 |
84741020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
2 |
847420 |
- Máy nghiền hoặc xay: |
|
- - Hoạt động bằng điện: |
||
84742011 |
- - - Dùng cho đá |
2 |
84742019 |
- - - Loại khác |
2 |
- - Không hoạt động bằng điện: |
||
84742021 |
- - - Dùng cho đá |
2 |
84742029 |
- - - Loại khác |
2 |
- Máy trộn hoặc nhào: |
||
847431 |
- - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: |
|
84743110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
2 |
84743120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
2 |
847432 |
- - Máy trộn khoáng vật với bi-tum: |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
||
84743211 |
- - - - Có công suất không quá 80 tấn/giờ |
5 |
84743219 |
- - - - Loại khác |
2 |
- - - Không hoạt động bằng điện: |
||
84743221 |
- - - - Có công suất không quá 80 tấn /giờ |
5 |
84743229 |
- - - - Loại khác |
0 |
847439 |
- - Loại khác: |
|
84743910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
2 |
84743920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
2 |
847480 |
- Máy khác: |
|
84748010 |
- - Hoạt động bằng điện |
2 |
84748020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
2 |
847490 |
- Bộ phận: |
|
84749010 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
0 |
84749020 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
0 |
8475 |
Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, bóng đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy, với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủytinh hay đồ thủy tinh. |
|
847510 |
- Máy để lắp ráp đèn điện hay đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn chân không hay đèn nháy, với vỏ bọc bằng thủy tinh: |
|
84751010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84751020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
- Máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh: |
||
84752100 |
- - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của |
0 |
504
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
chúng |
||
84752900 |
- - Loại khác |
0 |
847590 |
- Bộ phận: |
|
84759010 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
0 |
84759020 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
0 |
8476 |
Máy bán hàng tự động (ví dụ, máy bán tem bưu điện, máy bán thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ uống),kể cả máy đổi tiền. |
|
- Máy bán đồ uống tự động: |
||
84762100 |
- - Có kèm thiết bị làm nóng hay làm lạnh |
0 |
84762900 |
- - Loại khác |
0 |
- Máy khác: |
||
84768100 |
- - Có kèm thiết bị làm nóng hay làm lạnh |
0 |
84768900 |
- - Loại khác |
0 |
84769000 |
- Bộ phận |
0 |
8477 |
Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hay dùng trong việc sản xuất các sản phẩm từ những vật liệu trên, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. |
|
847710 |
- Máy đúc phun: |
|
84771010 |
- - Để đúc cao su |
0 |
- - Để đúc plastic: |
||
84771031 |
- - - Máy đúc phun sản phẩm poly (vinyl chloride) (PVC) |
0 |
84771039 |
- - - Loại khác |
0 |
847720 |
- Máy đùn: |
|
84772010 |
- - Để đùn cao su |
0 |
84772020 |
- - Để đùn plastic |
0 |
84773000 |
- Máy đúc thổi |
0 |
847740 |
- Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác: |
|
84774010 |
- - Để đúc hay tạo hình cao su |
0 |
84774020 |
- - Để đúc hay tạo hình plastic |
0 |
- Máy đúc hay tạo hình khác: |
||
84775100 |
- - Để đúc hay tái chế lốp hơi hay để đúc hay tạo hình loại săm khác |
0 |
847759 |
- - Loại khác: |
|
84775910 |
- - - Dùng cho cao su |
0 |
84775920 |
- - - Dùng cho plastic |
0 |
847780 |
- Máy khác: |
|
84778010 |
- - Để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện |
0 |
84778020 |
- - Để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, không hoạt động bằng điện |
0 |
- - Để chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động bằng điện: |
||
84778031 |
- - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc |
0 |
505
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
tấm mạch dây in |
||
84778039 |
- - - Loại khác |
0 |
84778040 |
- - Để chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic không hoạt động bằng điện |
0 |
847790 |
- Bộ phận: |
|
84779010 |
- - Của máy chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su hoạt động bằng điện |
0 |
84779020 |
- - Của máy để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su không hoạt động bằng điện |
0 |
- - Của máy chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic hoạt động bằng điện: |
||
84779032 |
- - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in |
0 |
84779039 |
- - - Loại khác |
0 |
84779040 |
- - Của máy để chế biến plastic hoặc các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện |
0 |
8478 |
Máy chế biến hay đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. |
|
847810 |
- Máy: |
|
84781010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84781020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
847890 |
- Bộ phận: |
|
84789010 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
0 |
84789020 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
0 |
8479 |
Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác thuộc Chương này. |
|
847910 |
- Máy dùng cho các công trình công cộng, xây dựng hoặc các mục đích tương tự: |
|
84791010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84791020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
847920 |
- Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật, dầu hoặc mỡ thực vật: |
|
84792010 |
- - Hoạt động bằng điện |
2 |
84792020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
847930 |
- Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ sơ sợi hoặc dăm gỗ hay từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie: |
|
84793010 |
- - Hoạt động bằng điện |
2 |
84793020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
2 |
847940 |
- Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: |
|
84794010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84794020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
84795000 |
- Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
0 |
84796000 |
- Máy làm mát không khí bằng bay hơi |
0 |
506
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- Cầu vận chuyển hành khách: |
||
84797100 |
- - Loại sử dụng ở sân bay |
0 |
84797900 |
- - Loại khác |
0 |
- Máy và thiết bị cơ khí khác: |
||
847981 |
- - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện: |
|
84798110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84798120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
847982 |
- - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng,máy rây, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương ho ặc máy khuấy: |
|
84798210 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84798220 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
847989 |
- - Loại khác: |
|
84798920 |
- - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ, hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của tấmmạch in hoặc tấm mạch dây in trong sản xuất; thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các linh kiện hoặc phần tử tiếp xúc trên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm đế khác; thiết bị đồng chỉnh tấm mạch in hay tấm mạch dây in hay tấm mạch in đã lắp ráp trong quá trình sản xuất |
0 |
84798930 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
0 |
84798940 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
0 |
847990 |
- Bộ phận: |
|
84799020 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84798920 |
0 |
84799030 |
- - Của máy hoạt động bằng điện khác |
0 |
84799040 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
0 |
8480 |
Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), các bua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic. |
|
84801000 |
- Hộp khuôn đúc kim loại |
2 |
84802000 |
- Đế khuôn |
0 |
848030 |
- Mẫu làm khuôn: |
|
84803010 |
- - Bằng đồng |
0 |
84803090 |
- - Loại khác |
0 |
- Mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hoặc các bua kim loại: |
||
84804100 |
- - Loại phun hoặc nén |
0 |
84804900 |
- - Loại khác |
2 |
84805000 |
- Khuôn đúc thủy tinh |
0 |
84806000 |
- Khuôn đúc khoáng vật |
5 |
- Khuôn đúc cao su hoặc plastic: |
||
848071 |
- - Loại phun hoặc nén: |
|
84807110 |
- - - Khuôn làm đế giày, dép |
3 |
84807190 |
- - - Loại khác |
0 |
507
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
848079 |
- - Loại khác: |
|
84807910 |
- - - Khuôn làm đế giày, dép |
3 |
84807990 |
- - - Loại khác |
0 |
8481 |
Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt. |
|
848110 |
- Van giảm áp: |
|
- - Bằng sắt hoặc thép: |
||
84811011 |
- - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
5 |
84811019 |
- - - Loại khác |
3 |
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng: |
||
84811021 |
- - - Có đường kính trong không quá 2,5 cm |
3 |
84811022 |
- - - Có đường kính trong trên 2,5 cm |
3 |
- - Loại khác: |
||
84811091 |
- - - Bằng plastic, loại có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm |
3 |
84811099 |
- - - Loại khác |
3 |
848120 |
- Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hay khí nén: |
|
84812010 |
- - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
5 |
84812020 |
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong không quá 2,5 cm, hoặc bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
0 |
84812090 |
- - Loại khác |
0 |
848130 |
- Van kiểm tra (van một chiều): |
|
84813010 |
- - Van cản (van kiểm tra), bằng gang, có đường kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cm |
0 |
84813020 |
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống |
2 |
84813030 |
- - Bằng plastic, có đường kính trong từ 10 cm đến 25 cm |
0 |
84813090 |
- - Loại khác |
0 |
848140 |
- Van an toàn hay van xả: |
|
84814010 |
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, với đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống |
5 |
84814020 |
- - Bằng plastic, có đường kính trong từ 10 cm đến 25 cm |
5 |
84814090 |
- - Loại khác |
5 |
848180 |
- Thiết bị khác: |
|
- - Van dùng cho săm: |
||
84818011 |
- - - Bằng đồng hay hợp kim đồng |
5 |
84818012 |
- - - Bằng vật liệu khác |
5 |
- - Van dùng cho lốp không cần săm: |
||
84818013 |
- - - Bằng đồng hay hợp kim đồng |
5 |
84818014 |
- - - Bằng vật liệu khác |
5 |
- - Van xi lanh LPG bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có kích |
508
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
thước như sau: |
||
84818021 |
- - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát không quá 2,5 cm |
5 |
84818022 |
- - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát trên 2,5 cm |
5 |
84818030 |
- - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ, dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga |
5 |
- - Van chai nước sô đa; bộ phận nạp bia hoạt động bằng ga: |
||
84818041 |
- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
5 |
84818049 |
- - - Loại khác |
5 |
- -Van và vòi có khoang pha trộn lưu chất: |
||
84818051 |
- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
20 |
84818059 |
- - - Loại khác |
20 |
- - Van đường ống nước: |
||
- - - Van cổng đúc, bằng gang, có đường kính trong từ 4 cm trở lên; van bướm, bằng gang, có đường kính trong từ 8 cm trở lên: |
||
84818061 |
- - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
15 |
84818062 |
- - - - Loại khác |
15 |
84818063 |
- - - Loại khác |
15 |
- - Núm uống nước dùng cho lợn: |
||
84818064 |
- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
10 |
84818065 |
- - - Loại khác |
10 |
- - Van nối có núm: |
||
84818066 |
- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
10 |
84818067 |
- - - Loại khác |
10 |
- - Loại khác: |
||
- - - Van bi: |
||
84818071 |
- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
10 |
84818072 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép, có kích thước như sau: |
||
84818073 |
- - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
5 |
84818074 |
- - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 40 cm |
5 |
- - - Van nhiều cửa: |
||
84818075 |
- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
5 |
84818076 |
- - - - Loại khác |
5 |
- - - Van điều khiển bằng khí nén: |
||
84818081 |
- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
3 |
84818082 |
- - - - Loại khác |
3 |
- - - Van plastic khác: |
||
84818083 |
- - - - Có đường kính cửa nạp không dưới 1 cm và đường |
5 |
509
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
kính cửa thoát không quá 2,5 cm |
||
84818084 |
- - - - Có đường kính cửa nạp không dưới 1 cm và đường kính cửa thoát trên 2,5 cm |
5 |
- - - - Loại khác: |
||
84818087 |
- - - - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 8702, 8703 hoặc 8704 |
10 |
84818088 |
- - - - - Loại khác |
10 |
84818089 |
- - - Loại khác, điều khiển bằng tay, trọng lượng dưới 3 kg, đã đư ợc xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không gỉ hoặc niken |
10 |
- - - Loại khác: |
||
84818091 |
- - - - Vòi nước bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống |
10 |
- - - - Loại khác: |
||
84818092 |
- - - - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 8702, 8703 hoặc 8704 |
10 |
84818099 |
- - - - - Loại khác |
10 |
848190 |
- Bộ phận: |
|
84819010 |
- - Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm |
0 |
- - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm và lốp không cần săm) và các thiết bị tương tự, có đường kính trong từ 25 mm trở xuống: |
||
84819021 |
- - - Thân, dùng cho vòi nước |
10 |
84819022 |
- - - Thân, dùng cho van xi lanh bình gas hoá lỏng (LPG) |
0 |
84819023 |
- - - Thân, loại khác |
3 |
84819029 |
- - - Loại khác |
3 |
- - Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không cần săm: |
||
84819031 |
- - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng |
3 |
84819039 |
- - - Loại khác |
3 |
- - Lõi van của săm hoặc lốp không cần săm: |
||
84819041 |
- - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng |
3 |
84819049 |
- - - Loại khác |
3 |
84819090 |
- - Loại khác |
0 |
8482 |
Ổ bi hoặc ổ đũa. |
|
84821000 |
- Ổ bi |
3 |
84822000 |
- Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn |
3 |
84823000 |
- Ổ đũa lòng cầu |
3 |
84824000 |
- Ổ đũa kim |
3 |
84825000 |
- Các loại ổ đũa hình trụ khác |
3 |
84828000 |
- Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa |
3 |
- Bộ phận: |
||
84829100 |
- - Bi, kim và đũa |
0 |
84829900 |
- - Loại khác |
0 |