484
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84361010 |
- - Hoạt động bằng điện |
20 |
84361020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
20 |
- Máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
||
843621 |
- - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
|
84362110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
3 |
84362120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
3 |
843629 |
- - Loại khác: |
|
84362910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
3 |
84362920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
3 |
843680 |
- Máy khác: |
|
- - Hoạt động bằng điện: |
||
84368011 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
3 |
84368019 |
- - - Loại khác |
3 |
- - Không hoạt động bằng điện: |
||
84368021 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
3 |
84368029 |
- - - Loại khác |
3 |
- Bộ phận: |
||
843691 |
- - Của máy chăm sóc gia cầm hoặc máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
|
84369110 |
- - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện |
0 |
84369120 |
- - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện |
0 |
843699 |
- - Loại khác: |
|
- - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện: |
||
84369911 |
- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
0 |
84369919 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện: |
||
84369921 |
- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
0 |
84369929 |
- - - - Loại khác |
0 |
8437 |
Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt ngũ cốc hay các loại đậu đã đư ợc làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát, chế biến ngũ cốc hoặc đậu dạng khô, trừ các loại máy nông nghiệp. |
|
843710 |
- Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt ngũ cốc hay các loại đậu đã được làm khô: |
|
84371010 |
- - Dùng cho các loại hạt ngũ cốc, hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điện |
5 |
84371020 |
- - Dùng cho các loại hạt ngũ c ốc, không hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, không hoạt động bằng điện |
5 |
84371030 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
5 |
84371040 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
5 |
843780 |
- Máy khác: |
485
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84378010 |
- - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện |
20 |
84378020 |
- - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, không hoạt động bằng điện |
20 |
84378030 |
- - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện |
20 |
84378040 |
- - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, không hoạt động bằng điện |
20 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện: |
||
84378051 |
- - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ |
20 |
84378059 |
- - - Loại khác |
20 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện: |
||
84378061 |
- - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ |
20 |
84378069 |
- - - Loại khác |
20 |
843790 |
- Bộ phận: |
|
- - Của máy hoạt động bằng điện: |
||
84379011 |
- - - Của máy thuộc phân nhóm 843710 |
0 |
84379019 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện: |
||
84379021 |
- - - Của máy thuộc phân nhóm 843710 |
0 |
84379029 |
- - - Loại khác |
0 |
8438 |
Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hay đồ uống, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong Chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hay chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo từ thực vật. |
|
843810 |
- Máy làm bánh mỳ và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự: |
|
84381010 |
- - Hoạt động bằng điện |
3 |
84381020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
3 |
843820 |
- Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hay sô cô la: |
|
84382010 |
- - Hoạt động bằng điện |
3 |
84382020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
3 |
843830 |
- Máy sản xuất đường: |
|
84383010 |
- - Hoạt động bằng điện |
3 |
84383020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
3 |
84384000 |
- Máy sản xuất bia |
3 |
843850 |
- Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm: |
|
84385010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84385020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
843860 |
- Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rau: |
|
84386010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84386020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
486
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
843880 |
- Máy loại khác: |
|
- - Máy xay vỏ cà phê: |
||
84388011 |
- - - Hoạt động bằng điện |
2 |
84388012 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
- - Loại khác: |
||
84388091 |
- - - Hoạt động bằng điện |
2 |
84388092 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
843890 |
- Bộ phận: |
|
- - Của máy hoạt động bằng điện: |
||
84389011 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84383010 |
0 |
84389012 |
- - - Của máy xay vỏ cà phê |
0 |
84389019 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện: |
||
84389021 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84383020 |
0 |
84389022 |
- - - Của máy sát tách vỏ cà phê |
0 |
84389029 |
- - - Loại khác |
0 |
8439 |
Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô hoặc máy dùng cho quá trình sản xuất hoặc hoàn thiện giấy hoặc bìa. |
|
84391000 |
- Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô |
0 |
84392000 |
- Máy dùng sản xuất giấy hoặc bìa |
2 |
84393000 |
- Máy hoàn thiện sản phẩm giấy hoặc bìa |
0 |
- Bộ phận: |
||
84399100 |
- - Của máy sản xuất bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô |
0 |
84399900 |
- - Loại khác |
0 |
8440 |
Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách. |
|
844010 |
- Máy: |
|
84401010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84401020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844090 |
- Bộ phận: |
|
84409010 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
0 |
84409020 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
0 |
8441 |
Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc bìa, kể cả máy cắt xén các loại. |
|
844110 |
- Máy cắt xén các loại: |
|
84411010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84411020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844120 |
- Máy làm túi, bao hoặc phong bì: |
|
84412010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84412020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844130 |
- Máy làm thùng bìa, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống hoặc đồ chứa tương tự, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn: |
487
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84413010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84413020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844140 |
- Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc bìa bằng phương pháp đúc khuôn: |
|
84414010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84414020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844180 |
- Máy loại khác: |
|
84418010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84418020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844190 |
- Bộ phận: |
|
84419010 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
0 |
84419020 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
0 |
8442 |
Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 8456 đến 8465) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm khuôn in (bát trữ), trục lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu kí tự in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, đã đư ợc làm nổi hạt hoặc đã đư ợc đánh bóng). |
|
844230 |
- Máy, thiết bị và dụng cụ: |
|
84423010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84423020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844240 |
- Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trên: |
|
84424010 |
- - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ hoạt động bằng điện |
0 |
84424020 |
- - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ không hoạt động bằng điện |
0 |
84425000 |
- Khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác; khuôn in, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) |
0 |
8443 |
Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in của nhóm 8442; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng. |
|
- Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác thuộc nhóm 8442: |
||
84431100 |
- - Máy in offset, in cuộn |
0 |
84431200 |
- - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) |
0 |
84431300 |
- - Máy in offset khác |
2 |
84431400 |
- - Máy in nổi, in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm |
2 |
84431500 |
- - Máy in nổi, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm |
2 |
84431600 |
- - Máy in nổi bằng khuôn mềm |
2 |
488
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84431700 |
- - Máy in ảnh trên bản kẽm |
2 |
84431900 |
- - Loại khác |
0 |
- Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau: |
||
844331 |
- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
|
84433110 |
- - - Máy in- copy, in bằng công nghệ in phun |
0 |
84433120 |
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ laser |
0 |
84433130 |
- - - Máy in-copy-fax kết hợp |
0 |
84433190 |
- - - Loại khác |
0 |
844332 |
- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
|
84433210 |
- - - Máy in kim |
0 |
84433220 |
- - - Máy in phun |
0 |
84433230 |
- - - Máy in laser |
0 |
84433240 |
- - - Máy fax |
0 |
84433250 |
- - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in |
0 |
84433260 |
- - - Máy vẽ ( Plotters) |
0 |
84433290 |
- - - Loại khác |
0 |
844339 |
- - Loại khác: |
|
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp): |
||
84433911 |
- - - - Loại màu |
0 |
84433919 |
- - - - Loại khác |
0 |
84433920 |
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp) |
10 |
84433930 |
- - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học |
0 |
84433940 |
- - - Máy in phun |
5 |
84433990 |
- - - Loại khác |
5 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
||
84439100 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác của nhóm 8442 |
0 |
844399 |
- - Loại khác: |
|
84439910 |
- - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
0 |
84439920 |
- - - Hộp mực in đã có mực in |
0 |
84439930 |
- - - Bộ phận cung cấp và phân loại giấy |
0 |
84439990 |
- - - Loại khác |
0 |
8444 |
Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo. |
489
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84440010 |
- Hoạt động bằng điện |
0 |
84440020 |
- Không hoạt động bằng điện |
0 |
8445 |
Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặcmáy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt; máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sơ sợi dệt dùng cho máy thuộc nhóm 8446 hoặc 8447 |
|
- Máy chuẩn bị sợi dệt: |
||
844511 |
- - Máy chải thô: |
|
84451110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84451120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844512 |
- - Máy chải kỹ: |
|
84451210 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84451220 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844513 |
- - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô: |
|
84451310 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84451320 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844519 |
- - Loại khác: |
|
84451910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84451920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844520 |
- Máy kéo sợi: |
|
84452010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84452020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844530 |
- Máy đậu hoặc máy xe sợi: |
|
84453010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84453020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844540 |
- Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng sợi: |
|
84454010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84454020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844590 |
- Loại khác: |
|
84459010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84459020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
8446 |
Máy dệt. |
|
844610 |
- Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm: |
|
84461010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84461020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
- Cho vải dệt có khổ rộng từ 30 cm trở lên, loại dệt thoi: |
||
84462100 |
- - Máy dệt khung cửi có động cơ |
0 |
84462900 |
- - Loại khác |
0 |
84463000 |
- Cho vải dệt có khổ rộng từ 30 cm trở lên, loại dệt không thoi |
0 |
8447 |
Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn, sản |
490
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và máy chần sợi nổi vòng. |
||
- Máy dệt kim tròn: |
||
844711 |
- - Có đường kính trục cuốn không quá 165 mm: |
|
84471110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84471120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844712 |
- - Có đường kính trục cuốn trên 165 mm: |
|
84471210 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84471220 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844720 |
- Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: |
|
84472010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84472020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844790 |
- Loại khác: |
|
84479010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84479020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
8448 |
Máy phụ trợ dùng với các máy thuộc nhóm 8444, 8445, 8446 hoặc 8447 (ví dụ, đầu tay kéo, đầu Jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ kiện phù hợp để chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm này hoặc của nhóm 8444, 8445, 8446 hoặc 8447 (ví dụ, cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung go, kim dệt). |
|
- Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 8444, 8445, 8446 hoặc 8447: |
||
844811 |
- - Đầu tay kéo và đầu Jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho mục đích trên: |
|
84481110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84481120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
844819 |
- - Loại khác: |
|
84481910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84481920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
84482000 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 8444 hoặc cácmáy phụ trợ của chúng |
0 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 8445 hoặc các máy phụ trợ của chúng: |
||
84483100 |
- - Kim chải |
0 |
84483200 |
- - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải |
0 |
84483300 |
- - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên |
0 |
84483900 |
- - Loại khác |
0 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy dệt (khung cửi) hoặc máy phụ trợ của chúng: |
||
84484200 |
- - Lược dệt, go và khung go |
0 |
844849 |
- - Loại khác: |
|
84484910 |
- - - Thoi |
0 |
491
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- - - Loại khác: |
||
84484991 |
- - - - Bộ phận của máy hoạt động bằng điện |
0 |
84484992 |
- - - - Bộ phận của máy không hoạt động bằng điện |
0 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 8447 hoặc máy phụ trợ của chúng: |
||
84485100 |
- - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác |
0 |
84485900 |
- - Loại khác |
2 |
8449 |
Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ. |
|
84490010 |
- Hoạt động bằng điện |
0 |
84490020 |
- Không hoạt động bằng điện |
0 |
8450 |
Máy giặt gia đình ho ặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô. |
|
- Máy giặt, có sức chứa không quá 10 kg vải khô một lần giặt: |
||
845011 |
- - Máy tự động hoàn toàn: |
|
84501110 |
- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt |
25 |
84501190 |
- - - Loại khác |
25 |
84501200 |
- - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm |
25 |
845019 |
- - Loại khác: |
|
84501910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
25 |
84501990 |
- - - Loại khác |
25 |
84502000 |
- Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt |
25 |
845090 |
- Bộ phận: |
|
84509010 |
- - Của máy thuộc phân nhóm 84502000 |
3 |
84509020 |
- - Của máy thuộc phân nhóm 845011, 84501200 hoặc 845019 |
3 |
8451 |
Các loại máy (trừ máy thuộc nhóm 8450) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn; máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt. |
|
84511000 |
- Máy giặt khô |
0 |
- Máy sấy: |
||
84512100 |
- - Công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô |
15 |
84512900 |
- - Loại khác |
3 |
845130 |
- Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch): |
|
84513010 |
- - Máy là trục đơn, loại gia dụng |
0 |
84513090 |
- - Loại khác |
0 |