476
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84219999 |
- - - - Loại khác |
0 |
8422 |
Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác (kể cả máy bọc màng co); máy nạp ga cho đồ uống. |
|
- Máy rửa bát đĩa: |
||
84221100 |
- - Loại sử dụng trong gia đình |
20 |
84221900 |
- - Loại khác |
15 |
84222000 |
- Máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác |
5 |
84223000 |
- Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống |
0 |
84224000 |
- Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt) |
0 |
842290 |
- Bộ phận: |
|
84229010 |
- - Của các máy thuộc phân nhóm 842211 |
5 |
84229090 |
- - Loại khác |
0 |
8423 |
Cân (trừ loại cân đo có độ nhậy 5 cg hoặc nhậy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân. |
|
842310 |
- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: |
|
84231010 |
- - Hoạt động bằng điện |
20 |
84231020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
20 |
842320 |
- Cân hàng hóa sử dụng trong băng truyền: |
|
84232010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84232020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
842330 |
- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu: |
|
84233010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84233020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
- Cân trọng lượng khác: |
||
842381 |
- - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg: |
|
84238110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
20 |
84238120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
20 |
842382 |
- - Có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 5000 kg: |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
||
84238211 |
- - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1000 kg |
7 |
84238219 |
- - - - Loại khác |
3 |
- - - Không hoạt động bằng điện: |
477
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84238221 |
- - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1000 kg |
15 |
84238229 |
- - - - Loại khác |
3 |
842389 |
- - Loại khác: |
|
84238910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
3 |
84238920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
3 |
842390 |
- Quả cân của các loại cân; các bộ phận của cân: |
|
84239010 |
- - Quả cân |
15 |
- - Bộ phận khác của cân: |
||
84239021 |
- - - Của máy hoạt động bằng điện |
5 |
84239029 |
- - - Của máy không hoạt động bằng điện |
5 |
8424 |
Thiết bị cơ khí (được điều khiển bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải, hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp; súng phun và các loại tương tự; máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự. |
|
842410 |
- Bình dập lửa, đã ho ặc chưa nạp: |
|
84241010 |
- - Loại sử dụng trên máy bay |
0 |
84241090 |
- - Loại khác |
0 |
842420 |
- Súng phun và các thiết bị tương tự: |
|
- - Hoạt động bằng điện: |
||
84242011 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
0 |
84242019 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Không hoạt động bằng điện: |
||
84242021 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
0 |
84242029 |
- - - Loại khác |
0 |
84243000 |
- Máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự |
0 |
- Thiết bị khác: |
||
842481 |
- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: |
|
84248110 |
- - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt |
0 |
84248130 |
- - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay |
15 |
84248140 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
0 |
84248150 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
0 |
842489 |
- - Loại khác: |
|
84248910 |
- - - Thiết bị phun, xịt điều khiển bằng tay sử dụng trong gia đình có dung tích không quá 3 lít |
7 |
84248920 |
- - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòi |
7 |
84248940 |
- - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hóa học hoặc điện hóa lên các đế của các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lên tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của tấm mạch in, tấm |
0 |
478
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
mạch dây in hoặc linh kiện của chúng |
||
84248950 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
0 |
84248990 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
0 |
842490 |
- Bộ phận: |
|
84249010 |
- - Của bình dập lửa |
0 |
- - Của súng phun và các thiết bị tương tự: |
||
- - - Hoạt động bằng điện: |
||
84249021 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84242011 |
0 |
84249023 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Không hoạt động bằng điện: |
||
84249024 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84242021 |
0 |
84249029 |
- - - - Loại khác |
0 |
84249030 |
- - Của máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự |
0 |
- - Của thiết bị khác: |
||
84249093 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84248110 |
0 |
84249094 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84248130 hoặc 84248140 |
0 |
84249095 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84248150 |
0 |
84249099 |
- - - Loại khác |
0 |
8425 |
Hệ ròng rọc và hệ tời, trừ tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại. |
|
- Hệ ròng rọc và hệ tời, trừ tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng xe: |
||
84251100 |
- - Loại chạy bằng động cơ điện |
0 |
84251900 |
- - Loại khác |
0 |
- Tời ngang; tời dọc: |
||
84253100 |
- - Loại chạy bằng động cơ điện |
0 |
84253900 |
- - Loại khác |
0 |
- Kích; tời nâng xe: |
||
84254100 |
- - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra ô tô |
0 |
842542 |
- - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực: |
|
84254210 |
- - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải |
0 |
84254290 |
- - - Loại khác |
0 |
842549 |
- - Loại khác: |
|
84254910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84254920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
8426 |
Cần cẩu của tầu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung thang nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu. |
|
- Cần trục trượt trên giàn trượt (cần trục cổng di động), cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung thang nâng di động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống: |
||
84261100 |
- - Cần trục cầu chạy lắp trên đế cố định |
5 |
479
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84261200 |
- - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống |
0 |
842619 |
- - Loại khác: |
|
84261920 |
- - - Cầu trục |
0 |
84261930 |
- - - Cổng trục |
0 |
84261990 |
- - - Loại khác |
0 |
84262000 |
- Cần trục tháp |
0 |
84263000 |
- Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay |
5 |
- Máy khác, loại tự hành: |
||
84264100 |
- - Chạy bánh lốp |
0 |
84264900 |
- - Loại khác |
0 |
- Máy khác: |
||
84269100 |
- - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ |
0 |
84269900 |
- - Loại khác |
0 |
8427 |
Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng. |
|
84271000 |
- Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện |
0 |
84272000 |
- Xe tự hành khác |
0 |
84279000 |
- Các loại xe khác |
0 |
8428 |
Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thangmáy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, cầu thang máy, băng tải chuyển hàng, thùng cáp treo). |
|
842810 |
- Thang máy nâng hạ theo chiều đứng và tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp): |
|
84281010 |
- - Thang máy kiểu dân dụng |
10 |
- - Thang máy nâng hạ khác: |
||
84281021 |
- - - Loại sử dụng trong xây dựng |
10 |
84281029 |
- - - Loại khác |
10 |
84281090 |
- - Tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp) |
0 |
842820 |
- Máy nâng và băng tải dùng khí nén: |
|
84282010 |
- - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
5 |
84282020 |
- - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã l ắp ráp |
0 |
84282090 |
- - Loại khác |
5 |
- Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu: |
||
84283100 |
- - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất |
5 |
842832 |
- - Loại khác, dạng gàu: |
|
84283210 |
- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
5 |
84283290 |
- - - Loại khác |
5 |
842833 |
- - Loại khác, dạng băng tải: |
|
84283310 |
- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
5 |
84283320 |
- - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm |
0 |
480
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
||
84283390 |
- - - Loại khác |
5 |
842839 |
- - Loại khác: |
|
84283910 |
- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
5 |
84283930 |
- - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấmmạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
84283990 |
- - - Loại khác |
5 |
84284000 |
- Cầu thang máy và băng tải tự động dùng cho người đi bộ |
5 |
84286000 |
- Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi |
0 |
842890 |
- Máy khác: |
|
84289020 |
- - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
84289030 |
- - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm mỏ, thanh ngang xe goòng hoặc đầu máy và các thiết bị giữ xe goòng chạy đường ray tương tự |
0 |
84289090 |
- - Loại khác |
0 |
8429 |
Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc, máy đào đất, máy chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy đầm và xe lu lăn đường, loại tự hành. |
|
- Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng: |
||
84291100 |
- - Loại bánh xích |
0 |
84291900 |
- - Loại khác |
0 |
84292000 |
- Máy san đất |
0 |
84293000 |
- Máy cạp |
0 |
842940 |
- Máy đầm và xe lu lăn đường: |
|
84294030 |
- - Máy đầm |
0 |
84294040 |
- - Xe lu rung, với lực rung của trống không quá 20 tấn tính theo trọng lượng |
5 |
84294050 |
- - Các loại xe lu rung khác |
0 |
84294090 |
- - Loại khác |
0 |
- Máy xúc, máy đào đất và máy chuyển đất bằng gàu tự xúc: |
||
84295100 |
- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước |
0 |
84295200 |
- - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360o |
0 |
84295900 |
- - Loại khác |
0 |
8430 |
Các máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, xúc hoặc khoan khác dùng trong công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết. |
|
84301000 |
- Máy đóng cọc và nhổ cọc |
0 |
84302000 |
- Máy xới và dọn tuyết |
0 |
- Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá: |
481
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84303100 |
- - Loại tự hành |
0 |
84303900 |
- - Loại khác |
0 |
- Máy khoan hoặc máy đào sâu khác: |
||
84304100 |
- - Loại tự hành |
0 |
843049 |
- - Loại khác: |
|
84304910 |
- - - Bệ dàn khoan và các mảng cấu kiện tích hợp sử dụng trong các công đoạn khoan |
0 |
84304990 |
- - - Loại khác |
0 |
84305000 |
- Máy khác, loại tự hành |
0 |
- Máy khác, loại không tự hành: |
||
84306100 |
- - Máy đầm hoặc máy nén |
0 |
84306900 |
- - Loại khác |
0 |
8431 |
Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 8425 đến 8430 |
|
843110 |
- Của máy thuộc nhóm 8425: |
|
- - Của máy hoạt động bằng điện: |
||
84311013 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84251100, 84253100 hoặc 84254910 |
0 |
84311019 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện: |
||
84311022 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84251900, 84253900, 84254100, 84254210 hoặc 84254290 |
0 |
84311029 |
- - - Loại khác |
0 |
84312000 |
- Của máy móc thuộc nhóm 8427 |
0 |
- Của máy móc thuộc nhóm 8428: |
||
843131 |
- - Của thang máy nâng hạ theo chiều đứng, tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp) hoặc cầu thang máy: |
|
84313110 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84281021, 84281029 hoặc 84281090 |
0 |
84313120 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84281010 hoặc 84284000 |
0 |
843139 |
- - Loại khác: |
|
84313910 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84282010, 84283210, 84283310 hoặc 84283910 |
0 |
84313920 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 842890 |
0 |
84313940 |
- - - Của máy tự động dùng để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản các tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã l ắp ráp |
0 |
84313990 |
- - - Loại khác |
0 |
- Của máy thuộc nhóm 8426, 8429 hoặc 8430: |
||
843141 |
- - Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp: |
|
84314110 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 8426 |
10 |
84314190 |
- - - Loại khác |
10 |
84314200 |
- - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng |
10 |
482
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84314300 |
- - Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân nhóm 843041 hoặc 843049 |
0 |
843149 |
- - Loại khác: |
|
84314910 |
- - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 8426 |
0 |
84314920 |
- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lư ỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc máy cạp |
0 |
84314940 |
- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lư ỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng |
0 |
84314950 |
- - - Của xe lu lăn đường |
0 |
84314960 |
- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 84302000 |
0 |
84314990 |
- - - Loại khác |
0 |
8432 |
Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cỏ hoặc sân chơi thể thao. |
|
84321000 |
- Máy cày |
20 |
- Máy bừa, máy cào, máy xới, máy làm cỏ và máy cuốc: |
||
84322100 |
- - Bừa đĩa |
20 |
84322900 |
- - Loại khác |
20 |
84323000 |
- Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy |
5 |
84324000 |
- Máy vãi phân và máy rắc phân |
5 |
843280 |
- Máy khác: |
|
84328010 |
- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
5 |
84328020 |
- - Máy cán cho bãi cỏ hay sân chơi thể thao |
5 |
84328090 |
- - Loại khác |
5 |
843290 |
- Bộ phận: |
|
84329010 |
- - Của máy thuộc phân nhóm 84328090 |
0 |
84329020 |
- - Của máy cán cho bãi cỏ hay sân chơi thể thao |
0 |
84329090 |
- - Loại khác |
0 |
8433 |
Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô;máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 8437 |
|
- Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hay sân chơi thể thao: |
||
84331100 |
- - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang |
5 |
843319 |
- - Loại khác: |
|
84331910 |
- - - Không dùng động cơ |
5 |
84331990 |
- - - Loại khác |
5 |
84332000 |
- Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo |
5 |
84333000 |
- Máy dọn cỏ khô khác |
5 |
84334000 |
- Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng |
5 |
- Máy thu hoạch khác; máy đập: |
483