Chương 81
Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng
Chú giải phân nhóm.
1 Khái niệm “thanh và que”, “hình”, “dây”, và “tấm, lá, dải và lá mỏng" đã định
nghĩa trong Chú giải 1 của Chươn g 74 với những sửa đổi phù hợp cũng được áp dụng cho Chương này.
443
444
Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng
Chú giải phân nhóm.
1 Khái niệm “thanh và que”, “hình”, “dây”, và “tấm, lá, dải và lá mỏng" đã định
nghĩa trong Chú giải 1 của Chươn g 74 với những sửa đổi phù hợp cũng được áp dụng cho Chương này.
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8101 |
Vonfram và các sản phẩm làm từ vonfram, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
81011000 |
- Bột |
0 |
- Loại khác: |
||
81019400 |
- - Vonfram chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết |
0 |
81019600 |
- - Dây |
0 |
81019700 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
0 |
810199 |
- - Loại khác: |
|
81019910 |
- - - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết; tấm, lá, dải và lá mỏng |
0 |
81019990 |
- - - Loại khác |
0 |
8102 |
Molypđen và các sản phẩm làm từ molypđen, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
81021000 |
- Bột |
0 |
- Loại khác: |
||
81029400 |
- - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết |
0 |
81029500 |
- - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng |
0 |
81029600 |
- - Dây |
0 |
81029700 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
0 |
81029900 |
- - Loại khác |
0 |
8103 |
Tantan và các sản phẩm làm từ tantan, kể cả phế liệu vàmảnh vụn. |
|
81032000 |
- Tantan chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết; bột |
0 |
81033000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
0 |
81039000 |
- Loại khác |
0 |
8104 |
Magie và các sản phẩm của magie, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
- Magie chưa gia công: |
||
81041100 |
- - Có chứa hàm lượng magie ít nhất 99,8% tính theo trọng lượng |
0 |
443
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
81041900 |
- - Loại khác |
0 |
81042000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
0 |
81043000 |
- Mạt giũa, phoi ti ện và hạt, đã đư ợc phân loại theo cùng kích cỡ; bột |
0 |
81049000 |
- Loại khác |
0 |
8105 |
Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban và các sản phẩm bằng coban, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
810520 |
- Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban chưa gia công; bột: |
|
81052010 |
- - Coban chưa gia công |
0 |
81052090 |
- - Loại khác |
0 |
81053000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
0 |
81059000 |
- Loại khác |
0 |
8106 |
Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
81060010 |
- Bismut chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
0 |
81060090 |
- Loại khác |
0 |
8107 |
Cađimi và các sản phẩm làm từ cađimi, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
81072000 |
- Cađimi chưa gia công; bột |
0 |
81073000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
0 |
81079000 |
- Loại khác |
0 |
8108 |
Titan và các sản phẩm làm từ titan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
81082000 |
- Titan chưa gia công; bột |
0 |
81083000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
0 |
81089000 |
- Loại khác |
0 |
8109 |
Zircon và các sản phẩm làm từ zircon, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
81092000 |
- Zircon chưa gia công; bột |
0 |
81093000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
0 |
81099000 |
- Loại khác |
0 |
8110 |
Antimon và các sản phẩm làm từ antimon, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
81101000 |
- Antimon chưa gia công; bột |
0 |
81102000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
0 |
81109000 |
- Loại khác |
0 |
81110000 |
Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế liệu |
0 |
444
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
và mảnh vụn. |
||
8112 |
Beryli, crom, germani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), reni, tali, và các sản phẩm từ các kim loại này, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
- Beryli: |
||
81121200 |
- - Chưa gia công; bột |
0 |
81121300 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
0 |
81121900 |
- - Loại khác |
0 |
- Crom: |
||
81122100 |
- - Chưa gia công; bột |
0 |
81122200 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
0 |
81122900 |
- - Loại khác |
0 |
- Tali: |
||
81125100 |
- - Chưa gia công; bột |
0 |
81125200 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
0 |
81125900 |
- - Loại khác |
0 |
- Loại khác: |
||
81129200 |
- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
0 |
81129900 |
- - Loại khác |
0 |
81130000 |
Gốm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
0 |