Home » » Biểu thuế Chương 7

Chương 7
Rau và một số loại củ, thân củ và rễ ăn được

Chú giải.
1 Chương này không bao gồm các sản phẩm thức ăn cho gia súc thuộc nhóm
2 Trong các nhóm 0709, 0710, 0711 và 0712, từ “rau” bao gồm các loại nấm, nấm cục (nấm củ) ăn được, ôliu, nụ bạch hoa, bí, bí ngô, cà tím, ngô ngọt (Zea mays var. saccharata), quả thuộc chi Capsicum hoặc thuộc chi Pimenta, rau thì là, rau mùi tây, rau mùi, rau ngải giấm, cải xoong và kinh giới ngọt (Majorana hortensis hoặc Origanum majorana).
3 Nhóm 0712 bao gồm tất cả các loại rau khô từ các loại rau thuộc c ác nhóm từ
0701 đến 0711, trừ:

(a) các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ (nhóm 0713);
(b) ngô ngọt ở các dạng được nêu trong các nhóm từ 1102 đến 1104;
(c) bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và bột viên của khoai tây (nhóm 1105);
(d) bột, bột thô và bột mịn của các loại rau đậu khô thuộc nhóm 0713 (nhóm
1106).
4 Tuy nhiên, Chương này không bao gồm các loại ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta được làm khô hoặc xay hoặc nghiền (nhóm 0904).




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)




0701

Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh.


07011000

- Để làm giống

0

07019000

- Loại khác

20




07020000

Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh.

20





0703

Hành tây, hành, hẹ, tỏi, tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh.


070310

- Hành tây và hành, hẹ:



- - Hành tây:


07031011

- - - Củ giống

0

07031019

- - - Loại khác

15


- - Hành, hẹ:


07031021

- - - Củ giống

0

07031029

- - - Loại khác

20

070320

- Tỏi:


07032010

- - Củ giống

0

07032090

- - Loại khác

20

070390

- Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác:


07039010

- - Củ giống

0

07039090

- - Loại khác

20





0704

Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và cây họ bắp cải ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh.



68




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

070410

- Hoa lơ và hoa lơ xanh:


07041010

- - Hoa lơ

20

07041020

- - Hoa lơ xanh (headed broccoli)

20

07042000

- Cải Bruc-xen

20

070490

- Loại khác:



- - Bắp cải:


07049011

- - - Bắp cải cuộn (cuộn tròn)

20

07049019

- - - Loại khác

20

07049090

- - Loại khác

20





0705

Rau  diếp,  xà  lách  (Lactuca  sativa)  và  rau  diếp  xoăn
(Cichorium spp.), tươi hoặc ướp lạnh.



- Rau diếp, xà lách:


07051100

- - Xà lách cuộn (head lettuce)

20

07051900

- - Loại khác

20


- Rau diếp xoăn:


07052100

- - Rau diếp xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum)

20

07052900

- - Loại khác

20





0706

Cà rốt, củ cải, củ dền làm sa- lát, diếp củ, cần củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh.


070610

- Cà rốt và củ cải:


07061010

- - Cà rốt

17

07061020

- - Củ cải

20

07069000

- Loại khác

20




07070000

Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh.

20




0708

Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh.


07081000

- Đậu Hà Lan (Pisum sativum)

20

070820

- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.):


07082010

- - Đậu Pháp

20

07082020

- - Đậu dài

20

07082090

- - Loại khác

20

07089000

- Các loại rau thuộc loại đậu khác

20




0709

Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh.


07092000

- Măng tây

15

07093000

- Cà tím

15

07094000

- Cần tây trừ loại cần củ

15


- Nấm và nấm cục (nấm củ):


07095100

- - Nấm thuộc chi Agaricus

15

070959

- - Loại khác:


07095910

- - - Nấm cục

15



69




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

07095990

- - - Loại khác

15

070960

- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta:


07096010

- - Ớt quả (quả thuộc chi Capsicum)

12

07096090

- - Loại khác

12


07097000

- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt  lê
(rau chân vịt trồng trong vườn)


15


- Loại khác:


07099100

- - Hoa a-ti-sô

12

07099200

- - Ô liu

12

07099300

- - Quả bí ngô, quả bí và quả bầu (Cucurbita spp.)

13

07099900

- - Loại khác

12





0710

Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín
trong nước), đông lạnh.


07101000

- Khoai tây

10


- Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ:


07102100

- - Đậu Hà Lan (Pisum sativum)

17

07102200

- - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.)

17

07102900

- - Loại khác

17


07103000

- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt  lê
(rau chân vịt trồng trong vườn)


15

07104000

- Ngô ngọt

17

07108000

- Rau khác

17

07109000

- Hỗn hợp các loại rau

17






0711

Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ, bằng khí
sunphurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc  ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được.


071120

- Ôliu:


07112010

- - Đã b ảo quản bằng khí sunphurơ

15

07112090

- - Loại khác

15

071140

- Dưa chuột và dưa chuột ri:


07114010

- - Đã b ảo quản bằng khí sunphurơ

30

07114090

- - Loại khác

30


- Nấm và nấm cục (nấm củ):


071151

- - Nấm thuộc chi Agaricus:


07115110

- - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ

30

07115190

- - - Loại khác

30

071159

- - Loại khác:


07115910

- - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ

30

07115990

- - - Loại khác

30

071190

- Rau khác; hỗn hợp các loại rau:


07119010

- - Ngô ngọt

30

07119020

- - Ớt (quả thuộc chi Capsicum)

30


- - Nụ bạch hoa:


70




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

07119031

- - - Đã b ảo quản bằng khí sunphurơ

15

07119039

- - - Loại khác

15

07119040

- - Hành tây, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ

30


07119050

- - Hành tây, đã đư ợc bảo quản trừ loại được bảo quản bằng
khí sunphurơ


30

07119060

- - Loại khác, đã đư ợc bảo quản bằng khí sunphurơ

30

07119090

- - Loại khác

30





0712

Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm.


07122000

- Hành tây

30


- Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp.), nấm nhầy (Tremella
spp.) và nấm cục (nấm củ):


07123100

- - Nấm thuộc chi Agaricus

30

07123200

- - Mộc nhĩ ( Auricularia spp.)

30

07123300

- - Nấm nhầy (Tremella spp.)

30

071239

- - Loại khác:


07123910

- - - Nấm cục (nấm củ)

30

07123920

- - - Nấm hương (dong-gu)

30

07123990

- - - Loại khác

30

071290

- Rau khác; hỗn hợp các loại rau:


07129010

- - Tỏi

23

07129090

- - Loại khác

23





0713

Các loại đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ
hạt hoặc làm vỡ hạt.


071310

- Đậu Hà Lan (Pisum sativum):


07131010

- - Phù hợp để gieo trồng

0

07131090

- - Loại khác

15

071320

- Đậu Hà Lan loại nhỏ (garbanzos):


07132010

- - Phù hợp để gieo trồng

0

07132090

- - Loại khác

15


- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.):



071331

- - Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vigna radiata (L.) Wilczek:


07133110

- - - Phù hợp để gieo trồng

0

07133190

- - - Loại khác

15


071332

-  -  Đậu  hạt  đỏ  nhỏ  (Adzuki)  (Phaseolus  hoặc  Vigna
angularis):


07133210

- - - Phù hợp để gieo trồng

0

07133290

- - - Loại khác

10

071333

- - Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris):


07133310

- - - Phù hợp để gieo trồng

0

07133390

- - - Loại khác

15


071334

-  -  Đậu  bambara  (Vigna  subterranea  hoặc  Voandzeia
subterranea):


71




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

07133410

- - - Phù hợp để gieo trồng

0

07133490

- - - Loại khác

10

071335

- - Đậu đũa ( Vigna unguiculata):


07133510

- - - Phù hợp để gieo trồng

0

07133590

- - - Loại khác

10

071339

- - Loại khác:


07133910

- - - Phù hợp để gieo trồng

0

07133990

- - - Loại khác

20

071340

- Đậu lăng:


07134010

- - Phù hợp để gieo trồng

0

07134090

- - Loai khác

10


071350

- Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba
var. equina, Vicia faba var. minor):


07135010

- - Phù hợp để gieo trồng

0

07135090

- - Loại khác

10

07136000

- Đậu triều, đậu săng (Cajanus cajan)

10

071390

- Loại khác:


07139010

- - Phù hợp để gieo trồng

0

07139090

- - Loại khác

10






0714

Sắn, củ dong, củ lan, a-ti-sô Jerusalem, khoai lang và các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng tinh bột hoặc i-nu- lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã ho ặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago.


071410

- Sắn:



- - Thái lát hoặc đã làm thành dạng viên:


07141011

- - - Lát đã được làm khô

10

07141019

- - - Loại khác

10


- - Loại khác:


07141091

- - - Đông lạnh

10

07141099

- - - Loại khác

10

071420

- Khoai lang:


07142010

- - Đông lạnh

10

07142090

- - Loại khác

10

071430

- Củ từ (Dioscorea spp.):


07143010

- - Đông lạnh

10

07143090

- - Loại khác

10

071440

- Khoai sọ (Colacasia spp.):


07144010

- - Đông lạnh

10

07144090

- - Loại khác

10

071450

- Củ khoai môn (Xanthosoma spp.):


07145010

- - Đông lạnh

10

07145090

- - Loại khác

10

071490

- Loại khác:



- - Lõi cây cọ sago:


07149011

- - - Đông lạnh

10

72




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

07149019

- - - Loại khác

10


- - Loại khác:


07149091

- - - Đông lạnh

10

07149099

- - - Loại khác

10


Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam