Chương 65
Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Mũ và các vật đội đầu khác, cũ thuộc nhóm 6309;
(b) Mũ và các vật đội đầu khác, bằng amiăng (nhóm 6812); hoặc
(c) Mũ búp bê, mũ đồ chơi khác, hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội hoá trang
của Chương 95
2 Nhóm 6502 không bao gồm khung mũ được làm bằng cách khâu, trừ các
khung mũ được làm một cách đơn giản bằng cách khâu các dải theo hình xoáy ốc.
358
Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Mũ và các vật đội đầu khác, cũ thuộc nhóm 6309;
(b) Mũ và các vật đội đầu khác, bằng amiăng (nhóm 6812); hoặc
(c) Mũ búp bê, mũ đồ chơi khác, hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội hoá trang
của Chương 95
2 Nhóm 6502 không bao gồm khung mũ được làm bằng cách khâu, trừ các
khung mũ được làm một cách đơn giản bằng cách khâu các dải theo hình xoáy ốc.
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
65010000 |
Các loại thân mũ hình nón, hình chuông b ằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình tr ụ (kể cả thân mũ hình tr ụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ). |
10 |
65020000 |
Các loại thân mũ, đư ợc làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí. |
10 |
65040000 |
Các loại mũ và các v ật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí. |
25 |
6505 |
Các loại mũ và các v ật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã ho ặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã ho ặc chưa có lót hoặc trang trí. |
|
65050010 |
- Mũ thuộc loại sử dụng cho mục đích tôn giáo |
25 |
65050020 |
- Lưới bao tóc |
25 |
65050090 |
- Loại khác |
25 |
6506 |
Mũ và các v ật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí. |
|
650610 |
- Mũ bảo hộ: |
|
65061010 |
- - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy |
20 |
65061020 |
- - Mũ bảo hộ công nghiệp và mũ b ảo hiểm cho lính cứu hoả, trừ mũ b ảo hộ bằng thép |
0 |
65061030 |
- - Mũ bảo hộ bằng thép |
0 |
65061040 |
- - Mũ dùng trong chơi water-polo |
0 |
65061090 |
- - Loại khác |
0 |
- Loại khác: |
||
65069100 |
- - Bằng cao su hoặc plastic |
25 |
650699 |
- - Bằng vật liệu khác: |
358
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
65069910 |
- - - Bằng da lông |
25 |
65069990 |
- - - Loại khác |
25 |
65070000 |
Băng lót vành trong thân mũ, l ớp lót, lớp bọc, cốt, khung, lưỡi trai và quai dùng để sản xuất mũ và các v ật đội đầu khác. |
25 |