Chương 67
Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ
hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Vải lọc loại làm bằng tóc (nhóm 5911);
(b) Các motif trang trí bằng ren, đồ thêu hoặc vải dệt khác (Phần XI);
(c) Giày, dép (Chương 64);
(d) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc lưới bao tóc (Chương 65);
(e) Đồ chơi, dụng cụ thể thao hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội hoá trang
(Chương 95); hoặc
(f) Chổi phất trần, nùi bông thoa phấn bằng lông vũ hoặc mạng lọc bằng lông
(Chương 96).
2 Nhóm 6701 không bao gồm:
(a) Các sản phẩm mà trong đó lông vũ hoặc lông tơ ch ỉ dùng làm đệm, lót, nhồi
(ví dụ, đệm giường thuộc nhóm 9404);
(b) Các sản phẩm may mặc hoặc đồ phụ trợ của quần áo mà trong đó lông vũ hoặc
lông tơ chỉ dùng như vật trang trí hoặc lót đệm; hoặc
(c) Hoa hoặc cành lá nhân tạo hoặc các phần của chúng hoặc c ác sản phẩm làm
sẵn thuộc nhóm 6702
3 Nhóm 6702 không bao gồm:
(a) Các sản phẩm bằng thuỷ tinh (Chương 70); hoặc
(b) Hoa, cành, lá, quả nhân tạo bằng gốm, đá, kim loại, gỗ hoặc vật liệu khác, được làm trên một tấm bằng cách đúc, luyện, khắc, ép hoặc cá ch khác, hoặc gồm các bộ phận được lắp ráp lại với nhau trừ việc ghép, gắn bằng keo, lắp với một vật khác hoặc các phương pháp tương tự.
361
Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ
hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Vải lọc loại làm bằng tóc (nhóm 5911);
(b) Các motif trang trí bằng ren, đồ thêu hoặc vải dệt khác (Phần XI);
(c) Giày, dép (Chương 64);
(d) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc lưới bao tóc (Chương 65);
(e) Đồ chơi, dụng cụ thể thao hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội hoá trang
(Chương 95); hoặc
(f) Chổi phất trần, nùi bông thoa phấn bằng lông vũ hoặc mạng lọc bằng lông
(Chương 96).
2 Nhóm 6701 không bao gồm:
(a) Các sản phẩm mà trong đó lông vũ hoặc lông tơ ch ỉ dùng làm đệm, lót, nhồi
(ví dụ, đệm giường thuộc nhóm 9404);
(b) Các sản phẩm may mặc hoặc đồ phụ trợ của quần áo mà trong đó lông vũ hoặc
lông tơ chỉ dùng như vật trang trí hoặc lót đệm; hoặc
(c) Hoa hoặc cành lá nhân tạo hoặc các phần của chúng hoặc c ác sản phẩm làm
sẵn thuộc nhóm 6702
3 Nhóm 6702 không bao gồm:
(a) Các sản phẩm bằng thuỷ tinh (Chương 70); hoặc
(b) Hoa, cành, lá, quả nhân tạo bằng gốm, đá, kim loại, gỗ hoặc vật liệu khác, được làm trên một tấm bằng cách đúc, luyện, khắc, ép hoặc cá ch khác, hoặc gồm các bộ phận được lắp ráp lại với nhau trừ việc ghép, gắn bằng keo, lắp với một vật khác hoặc các phương pháp tương tự.
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
67010000 |
Da và các bộ phận khác của loài chim có lông vũ ho ặc lông tơ, lông vũ, các phần của lông vũ, lông tơ và các s ản phẩm làm từ chúng (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 0505 và các ống, lông cánh, lông đuôi đã chế biến). |
20 |
6702 |
Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo. |
|
67021000 |
- Bằng plastic |
25 |
670290 |
- Bằng vật liệu khác: |
|
67029010 |
- - Bằng giấy |
30 |
67029020 |
- - Bằng vật liệu dệt |
30 |
67029090 |
- - Loại khác |
30 |
67030000 |
Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự. |
20 |
361
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
6704 |
Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác. |
|
- Bằng vật liệu dệt tổng hợp: |
||
67041100 |
- - Bộ tóc giả hoàn chỉnh |
25 |
67041900 |
- - Loại khác |
25 |
67042000 |
- Bằng tóc người |
25 |
67049000 |
- Bằng vật liệu khác |
25 |