Chương 66
Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi, gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Gậy chống dùng để đo hoặc loại tương tự (nhóm 9017);
(b) Báng súng, chuôi kiếm, gậy chống chịu lực hoặc loại tương tự (Chương 93);
(c) Hàng hoá thuộc Chương 95 (ví dụ, ô, dù che, loại dùng làm đồ chơi).
2 Nhóm 6603 không bao gồm các bộ phận, đồ trang trí hoặc đồ phụ trợ bằng vật
liệu dệt, hoặc bao bì, tuarua, dây da, hộp đựng ô hoặc các loại tương tự, bằng vậ t liệu bất kỳ. Những hàng hoá này đi kèm, nhưng không gắn vào, các sản phẩm của nhóm 6601 hoặc 6602 được phân loại riêng và không được xem như là bộ phận tạo thành của các sản phẩm đó.
Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi, gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Gậy chống dùng để đo hoặc loại tương tự (nhóm 9017);
(b) Báng súng, chuôi kiếm, gậy chống chịu lực hoặc loại tương tự (Chương 93);
(c) Hàng hoá thuộc Chương 95 (ví dụ, ô, dù che, loại dùng làm đồ chơi).
2 Nhóm 6603 không bao gồm các bộ phận, đồ trang trí hoặc đồ phụ trợ bằng vật
liệu dệt, hoặc bao bì, tuarua, dây da, hộp đựng ô hoặc các loại tương tự, bằng vậ t liệu bất kỳ. Những hàng hoá này đi kèm, nhưng không gắn vào, các sản phẩm của nhóm 6601 hoặc 6602 được phân loại riêng và không được xem như là bộ phận tạo thành của các sản phẩm đó.
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
6601 |
Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự). |
|
66011000 |
- Dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự |
25 |
- Loại khác: |
||
66019100 |
- - Có cán kiểu ống lồng |
25 |
66019900 |
- - Loại khác |
25 |
66020000 |
Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự. |
25 |
6603 |
Các bộ phận, đồ trang trí và đồ phụ trợ cho các mặt hàng thuộc nhóm 6601 hoặc 6602 |
|
66032000 |
- Khung ô, kể cả khung có gắn với cán (thân gậy) |
25 |
660390 |
- Loại khác: |
|
66039010 |
- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 6601 |
25 |
66039020 |
- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 6602 |
25 |