Chương 52
Bông
Chú giải phân nhóm.
1 Theo mục đích của các phân nhóm 520942 và 521142, từ "denim" là vải dệt
từ các sợi có các màu khác nhau, kiểu dệt là vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả
vân chéo gãy, mặt phải của vải có hiệu ứng dọc, các sợi dọc được nhuộm cùng một màu
và sợi ngang là sợi không tẩy trắng, đã tẩy trắng, nhuộm màu xám hoặc nhuộm màu nhạt
hơn so với màu sợi dọc.
297
298
299
300
301
302
Chương 53
Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi từ sợi giấy
303
Bông
Chú giải phân nhóm.
1 Theo mục đích của các phân nhóm 520942 và 521142, từ "denim" là vải dệt
từ các sợi có các màu khác nhau, kiểu dệt là vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả
vân chéo gãy, mặt phải của vải có hiệu ứng dọc, các sợi dọc được nhuộm cùng một màu
và sợi ngang là sợi không tẩy trắng, đã tẩy trắng, nhuộm màu xám hoặc nhuộm màu nhạt
hơn so với màu sợi dọc.
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
52010000 |
Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ. |
0 |
5202 |
Phế liệu bông (kể cả phế liệu sợi và bông tái chế). |
|
52021000 |
- Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ) |
10 |
- Loại khác: |
||
52029100 |
- - Bông tái chế |
10 |
52029900 |
- - Loại khác |
10 |
52030000 |
Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ. |
0 |
5204 |
Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ. |
|
- Chưa đóng gói để bán lẻ: |
||
52041100 |
- - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
5 |
52041900 |
- - Loại khác |
5 |
52042000 |
- Đã đóng gói đ ể bán lẻ |
5 |
5205 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, chưa đóng gói để bán lẻ. |
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
||
52051100 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
5 |
52051200 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét từ trên 14 đến 43) |
5 |
52051300 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
5 |
52051400 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
5 |
52051500 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
5 |
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ: |
||
52052100 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
5 |
52052200 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
5 |
52052300 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
5 |
297
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
52052400 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
5 |
52052600 |
- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 dexitex (chi số mét trên 80 đến 94) |
5 |
52052700 |
- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 dexitex (chi số mét trên 94 đến 120) |
5 |
52052800 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120) |
5 |
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
||
52053100 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 71429 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
5 |
52053200 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
5 |
52053300 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
5 |
52053400 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
5 |
52053500 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
5 |
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
||
52054100 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
5 |
52054200 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
5 |
52054300 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
5 |
52054400 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
5 |
52054600 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94) |
5 |
52054700 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120) |
5 |
52054800 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét sợi đơn trên 120) |
5 |
5206 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng gói để bán lẻ. |
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
||
52061100 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
5 |
52061200 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
5 |
52061300 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
5 |
52061400 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
5 |
52061500 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
5 |
298
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- Sợi đơn, làm từ xơ đã chải kỹ: |
||
52062100 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
5 |
52062200 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
5 |
52062300 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
5 |
52062400 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
5 |
52062500 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
5 |
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
||
52063100 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
5 |
52063200 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
5 |
52063300 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
5 |
52063400 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
5 |
52063500 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
5 |
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
||
52064100 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
5 |
52064200 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
5 |
52064300 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
5 |
52064400 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
5 |
52064500 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
5 |
5207 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ. |
|
52071000 |
- Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
5 |
52079000 |
- Loại khác |
5 |
5208 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2 |
|
- Chưa tẩy trắng: |
||
52081100 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
12 |
52081200 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
12 |
52081300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
12 |
52081900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
- Đã tẩy trắng: |
299
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
52082100 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
12 |
52082200 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
12 |
52082300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
12 |
52082900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
- Đã nhuộm: |
||
52083100 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
12 |
52083200 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
12 |
52083300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
12 |
52083900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
||
52084100 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
12 |
52084200 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
12 |
52084300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
12 |
52084900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
- Đã in: |
||
520851 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: |
|
52085110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
52085190 |
- - - Loại khác |
12 |
520852 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2: |
|
52085210 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
52085290 |
- - - Loại khác |
12 |
520859 |
- - Vải dệt khác: |
|
52085910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
52085990 |
- - - Loại khác |
12 |
5209 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200 g/m2 |
|
- Chưa tẩy trắng: |
||
52091100 |
- - Vải vân điểm |
12 |
52091200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
12 |
52091900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
- Đã tẩy trắng: |
||
52092100 |
- - Vải vân điểm |
12 |
52092200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
12 |
52092900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
- Đã nhuộm: |
||
52093100 |
- - Vải vân điểm |
12 |
52093200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
12 |
52093900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
300
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
52094100 |
- - Vải vân điểm |
12 |
52094200 |
- - Vải denim |
12 |
52094300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
12 |
52094900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
- Đã in: |
||
520951 |
- - Vải vân điểm: |
|
52095110 |
- - - Đã đư ợc in kiểu batik truyền thống |
12 |
52095190 |
- - - Loại khác |
12 |
520952 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
|
52095210 |
- - - Đã đư ợc in kiểu batik truyền thống |
12 |
52095290 |
- - - Loại khác |
12 |
520959 |
- - Vải dệt khác: |
|
52095910 |
- - - Đã đư ợc in kiểu batik truyền thống |
12 |
52095990 |
- - - Loại khác |
12 |
5210 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200 g/m2 |
|
- Chưa tẩy trắng: |
||
52101100 |
- - Vải vân điểm |
12 |
52101900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
- Đã tẩy trắng: |
||
52102100 |
- - Vải vân điểm |
12 |
52102900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
- Đã nhuộm: |
||
52103100 |
- - Vải vân điểm |
12 |
52103200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
12 |
52103900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
- Từ các sợi có màu khác nhau: |
||
52104100 |
- - Vải vân điểm |
12 |
52104900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
- Đã in: |
||
521051 |
- - Vải vân điểm: |
|
52105110 |
- - - Đã đư ợc in kiểu batik truyền thống |
12 |
52105190 |
- - - Loại khác |
12 |
521059 |
- - Vải dệt khác: |
|
52105910 |
- - - Đã đư ợc in kiểu batik truyền thống |
12 |
52105990 |
- - - Loại khác |
12 |
5211 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200 g/m2 |
|
- Chưa tẩy trắng: |
301
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
52111100 |
- - Vải vân điểm |
12 |
52111200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
12 |
52111900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
52112000 |
- Đã tẩy trắng |
12 |
- Đã nhuộm: |
||
52113100 |
- - Vải vân điểm |
12 |
52113200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
12 |
52113900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
||
52114100 |
- - Vải vân điểm |
12 |
52114200 |
- - Vải denim |
12 |
52114300 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
12 |
52114900 |
- - Vải dệt khác |
12 |
- Đã in: |
||
521151 |
- - Vải vân điểm: |
|
52115110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
52115190 |
- - - Loại khác |
12 |
521152 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
|
52115210 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
52115290 |
- - - Loại khác |
12 |
521159 |
- - Vải dệt khác: |
|
52115910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
52115990 |
- - - Loại khác |
12 |
5212 |
Vải dệt thoi khác từ bông. |
|
- Trọng lượng không quá 200 g/m2: |
||
52121100 |
- - Chưa tẩy trắng |
12 |
52121200 |
- - Đã t ẩy trắng |
12 |
52121300 |
- - Đã nhu ộm |
12 |
52121400 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
12 |
521215 |
- - Đã in: |
|
52121510 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
52121590 |
- - - Loại khác |
12 |
- Trọng lượng trên 200 g/m2: |
||
52122100 |
- - Chưa tẩy trắng |
12 |
52122200 |
- - Đã t ẩy trắng |
12 |
52122300 |
- - Đã nhu ộm |
12 |
52122400 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
12 |
521225 |
- - Đã in: |
|
52122510 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
52122590 |
- - - Loại khác |
12 |
302
Chương 53
Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi từ sợi giấy
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
5301 |
Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). |
|
53011000 |
- Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
0 |
- Lanh, đã tách lõi, đã đ ập, đã chải hoặc gia công bằng cách khác, nhưng chưa kéo thành sợi: |
||
53012100 |
- - Đã tách lõi hoặc đã đập |
0 |
53012900 |
- - Loại khác |
0 |
53013000 |
- Xơ lanh dạng ngắn hoặc phế liệu lanh |
0 |
5302 |
Gai dầu (Cannabis sativa L.), dạng nguyên liệu thô hoặcđã ch ế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ gai dầu dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). |
|
53021000 |
- Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
0 |
53029000 |
- Loại khác |
0 |
5303 |
Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai ramie), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). |
|
53031000 |
- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
3 |
53039000 |
- Loại khác |
3 |
5305 |
Xơ dừa, xơ chuối (loại xơ gai Manila hoặc Musa textilis Nee), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác hoặc kể cả, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn,xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). |
|
53050010 |
- Sợi xidan và xơ dệt khác của cây thùa; sợi ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
5 |
53050020 |
- Sợi dừa (xơ dừa) và các sợi xơ chuối |
5 |
53050090 |
- Loại khác |
5 |
5306 |
Sợi lanh. |
|
53061000 |
- Sợi đơn |
3 |
53062000 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
3 |
5307 |
Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 5303 |
|
53071000 |
- Sợi đơn |
5 |
303
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
53072000 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
5 |
5308 |
Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy. |
|
53081000 |
- Sợi dừa |
5 |
53082000 |
- Sợi gai dầu |
5 |
530890 |
- Loại khác: |
|
53089010 |
- - Sợi giấy |
5 |
53089090 |
- - Loại khác |
5 |
5309 |
Vải dệt thoi từ sợi lanh. |
|
- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên: |
||
530911 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
53091110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
53091190 |
- - - Loại khác |
12 |
530919 |
- - Loại khác: |
|
53091910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
53091990 |
- - - Loại khác |
12 |
- Có tỷ trọng lanh dưới 85%: |
||
530921 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
53092110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
53092190 |
- - - Loại khác |
12 |
530929 |
- - Loại khác: |
|
53092910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
53092990 |
- - - Loại khác |
12 |
5310 |
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 5303 |
|
53101000 |
- Chưa tẩy trắng |
12 |
531090 |
- Loại khác: |
|
53109010 |
- - Đã đư ợc in kiểu batik truyền thống |
12 |
53109090 |
- - Loại khác |
12 |
5311 |
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy. |
|
53110010 |
- Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
53110090 |
- Loại khác |
12 |