Chương 51
Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc loại thô; sợi từ lông đuôi hoặc bờm ngựa và vải dệt thoi từ các nguyên liệu trên
Chú giải.
1 Trong toàn bộ Danh mục:
(a) "Lông cừu" là lông xơ tự nhiên mọc từ con cừu non hoặc con cừu trưởng
(b) "Lông động vật loại mịn" là lông của dê alpaca, lông lạc đà không bướu llama,
lông lạc đà không bướu vicuna, lông lạc đà (kể cả lông lạc đà một bướu), lông bò Tây
Tạng, lông dê Angora, lông dê Tibetan, lông dê Ca-sơ-mia hoặc lông của các loại dê
tương tự (trừ loại dê thông thường), lông thỏ (kể cả lông thỏ Angora), lông thỏ rừng,
lông hải ly, lông chuột hải ly hoặc lông chuột nước;
(c) "Lông động vật loại thô" là lông của các loại động vật không kể ở trên, trừ lông cứng và lông bờm dùng làm bàn chải (nhóm 0502) và lông đuôi hoặc bờm ngựa (nhóm 0511).
294
295
Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc loại thô; sợi từ lông đuôi hoặc bờm ngựa và vải dệt thoi từ các nguyên liệu trên
Chú giải.
1 Trong toàn bộ Danh mục:
(a) "Lông cừu" là lông xơ tự nhiên mọc từ con cừu non hoặc con cừu trưởng
(b) "Lông động vật loại mịn" là lông của dê alpaca, lông lạc đà không bướu llama,
lông lạc đà không bướu vicuna, lông lạc đà (kể cả lông lạc đà một bướu), lông bò Tây
Tạng, lông dê Angora, lông dê Tibetan, lông dê Ca-sơ-mia hoặc lông của các loại dê
tương tự (trừ loại dê thông thường), lông thỏ (kể cả lông thỏ Angora), lông thỏ rừng,
lông hải ly, lông chuột hải ly hoặc lông chuột nước;
(c) "Lông động vật loại thô" là lông của các loại động vật không kể ở trên, trừ lông cứng và lông bờm dùng làm bàn chải (nhóm 0502) và lông đuôi hoặc bờm ngựa (nhóm 0511).
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
5101 |
Lông cừu, chưa chải thô hoặc chải kỹ. |
|
- Nhờn, bao gồm len lông cừu đã r ửa sạch: |
||
51011100 |
- - Lông cừu đã xén |
0 |
51011900 |
- - Loại khác |
0 |
- Đã tẩy nhờn, chưa được carbon hóa: |
||
51012100 |
- - Lông cừu đã xén |
0 |
51012900 |
- - Loại khác |
0 |
51013000 |
- Đã được carbon hóa |
0 |
5102 |
Lông động vật loại thô hoặc mịn, chưa chải thô hoặc chải kỹ. |
|
- Lông động vật loại mịn: |
||
51021100 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia) |
0 |
51021900 |
- - Loại khác |
0 |
51022000 |
- Lông động vật loại thô |
0 |
5103 |
Phế liệu lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô, kể cả phế liệu sợi nhưng trừ lông tái chế. |
|
51031000 |
- Xơ vụn từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
10 |
51032000 |
- Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
10 |
51033000 |
- Phế liệu từ lông động vật loại thô |
10 |
51040000 |
Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc thô tái chế. |
3 |
5105 |
Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ (kể cả lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn). |
|
51051000 |
- Lông cừu chải thô |
0 |
294
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- Cúi (top) lông cừu và lông cừu chải kỹ khác: |
||
51052100 |
- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn |
0 |
51052900 |
- - Loại khác |
0 |
- Lông động vật loại mịn, đã chải thô hoặc chải kỹ: |
||
51053100 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia) |
0 |
51053900 |
- - Loại khác |
0 |
51054000 |
- Lông động vật loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ |
0 |
5106 |
Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ. |
|
51061000 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
5 |
51062000 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
5 |
5107 |
Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ. |
|
51071000 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
5 |
51072000 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
5 |
5108 |
Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để bán lẻ. |
|
51081000 |
- Chải thô |
5 |
51082000 |
- Chải kỹ |
5 |
5109 |
Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đónggói để bán lẻ. |
|
51091000 |
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên |
5 |
51099000 |
- Loại khác |
5 |
51100000 |
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ. |
5 |
5111 |
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải thô. |
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
||
511111 |
- - Trọng lượng không quá 300 g/m2: |
|
51111110 |
- - - Đã đư ợc in kiểu batik truyền thống |
12 |
51111190 |
- - - Loại khác |
12 |
511119 |
- - Loại khác: |
|
51111910 |
- - - Đã đư ợc in kiểu batik truyền thống |
12 |
51111990 |
- - - Loại khác |
12 |
51112000 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
12 |
51113000 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo |
12 |
51119000 |
- Loại khác |
12 |
295
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
5112 |
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải kỹ. |
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
||
511211 |
- - Trọng lượng không quá 200 g/m2: |
|
51121110 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
51121190 |
- - - Loại khác |
12 |
511219 |
- - Loại khác: |
|
51121910 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
12 |
51121990 |
- - - Loại khác |
12 |
51122000 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
12 |
51123000 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo |
12 |
51129000 |
- Loại khác |
12 |
51130000 |
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa. |
12 |