Chương 45
Lie và các sản phẩm bằng lie
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Giầy dép hoặc các bộ phận của giầy dép thuộc Chương 64;
(b) Mũ và các vật đội đầu khác hay các b ộ phận của chúng thuộc Chương 65;
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ thể
Lie và các sản phẩm bằng lie
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Giầy dép hoặc các bộ phận của giầy dép thuộc Chương 64;
(b) Mũ và các vật đội đầu khác hay các b ộ phận của chúng thuộc Chương 65;
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ thể
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
4501 |
Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ ch ế; lie phế liệu; lie đã ép, nghiền thành hạt hoặc thành bột. |
|
45011000 |
- Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế |
0 |
45019000 |
- Loại khác |
0 |
45020000 |
Lie tự nhiên, đã bóc vỏ hoặc đã đ ẽo thô thành hình vuông, hoặc ở dạng khối, tấm, lá, hình chữ nhật (kể cả hình vuông) hoặc dải (kể cả dạng phôi lie đã cắt cạnh dùng làm nút hoặc nắp đậy). |
5 |
4503 |
Các sản phẩm bằng lie tự nhiên. |
|
45031000 |
- Nút và nắp đậy |
20 |
45039000 |
- Loại khác |
20 |
4504 |
Lie kết dính (có hoặc không có chất gắn) và các sản phẩm bằng lie kết dính. |
|
45041000 |
- Dạng khối, tấm, lá và dải; tấm lát ở mọi hình dạng; dạng hình trụ đặc, kể cả dạng đĩa |
10 |
45049000 |
- Loại khác |
20 |