Chương 37
Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm các phế liệu hoặc phế thải.
2 Trong Chương này từ “ảnh” liên quan đến quá trình tạo các ảnh có thể nhìn thấy được, bằng cách chiếu tia sáng hoặc bằng tác động các dạng tia phát xạ khác lên bề
mặt nhạy sáng trực tiếp hay gián tiếp.
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
3701 |
Các tấm và phim dùng để chụp ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa đóng gói. |
|
37011000 |
- Dùng cho chụp X quang |
0 |
37012000 |
- Phim in ngay |
6 |
37013000 |
- Tấm và phim loại khác, có một chiều trên 255 mm |
6 |
- Loại khác: |
||
370191 |
- - Dùng cho chụp ảnh màu (đa màu): |
|
37019110 |
- - - Loại phù hợp dùng cho công nghiệp in |
5 |
37019190 |
- - - Loại khác |
6 |
370199 |
- - Loại khác: |
|
37019910 |
- - - Loại phù hợp dùng cho công nghiệp in |
5 |
37019990 |
- - - Loại khác |
6 |
3702 |
Phim chụp ảnh ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặcvật liệu dệt; phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng. |
|
37021000 |
- Dùng cho chụp X quang |
0 |
- Phim khác, không có dãy lỗ kéo phim, có chiều rộng không quá 105 mm: |
||
37023100 |
- - Dùng cho chụp ảnh màu (đa màu) |
5 |
37023200 |
- - Loại khác, có tráng nhũ tương bạc halogenua |
5 |
37023900 |
- - Loại khác |
5 |
- Phim loại khác, không có dãy lỗ kéo phim, có chiều rộng trên 105 mm: |
||
37024100 |
- - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài trên 200 m, dùng cho chụp ảnh màu (đa màu sắc) |
3 |
37024200 |
- - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài trên 200 m, trừ loại dùng cho chụp ảnh màu |
3 |
37024300 |
- - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài không quá 200 m |
3 |
37024400 |
- - Loại chiều rộng trên 105 mm nhưng không quá 610 mm |
3 |
- Phim loại khác, dùng cho chụp ảnh màu (đa màu): |
208
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
370252 |
- - Loại chiều rộng không quá 16 mm: |
|
37025220 |
- - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh |
0 |
37025290 |
- - - Loại khác |
3 |
37025300 |
- - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và chiều dài không quá 30 m, dùng làm các phim chiếu |
3 |
370254 |
- - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và chiều dài không quá 30 m, trừ loại dùng làm các phim chiếu: |
|
37025440 |
- - - Loại phù hợp dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú ý hoặc trong công nghiệp in |
0 |
37025490 |
- - - Loại khác |
5 |
370255 |
- - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và chiều dài trên 30 m: |
|
37025520 |
- - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh |
0 |
37025550 |
- - - Loại phù hợp dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y hoặc trong công nghiệp in |
0 |
37025590 |
- - - Loại khác |
5 |
370256 |
- - Loại chiều rộng trên 35 mm: |
|
37025620 |
- - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh |
0 |
37025690 |
- - - Loại khác |
5 |
- Loại khác: |
||
370296 |
- - Loại chiều rộng không quá 35 mm và chiều dài không quá 30 m: |
|
37029610 |
- - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh |
0 |
37029690 |
- - - Loại khác |
5 |
370297 |
- - Loại chiều rộng không quá 35 mm và chiều dài trên 30 m: |
|
37029710 |
- - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh |
5 |
37029790 |
- - - Loại khác |
5 |
370298 |
- - Loại chiều rộng trên 35 mm: |
|
37029810 |
- - - Loại phù hợp dùng cho quay phim điện ảnh |
0 |
37029830 |
- - - Loại khác, chiều dài từ 120 m trở lên |
6 |
37029890 |
- - - Loại khác |
5 |
3703 |
Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng. |
|
370310 |
- Ở dạng cuộn, có chiều rộng trên 610 mm: |
|
37031010 |
- - Chiều rộng không quá 1000 mm |
6 |
37031090 |
- - Loại khác |
6 |
37032000 |
- Loại khác, dùng cho chụp ảnh màu (đa màu) |
6 |
37039000 |
- Loại khác |
6 |
3704 |
Tấm, phim, giấy, bìa và vật liệu dệt chụp ảnh, đã phơi sáng nhưng chưa tráng. |
|
37040010 |
- Tấm hoặc phim dùng cho chụp tia X quang |
5 |
37040090 |
- Loại khác |
6 |
209
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
3705 |
Tấm và phim chụp ảnh, đã phơi sáng, đã tráng, tr ừ phim dùng trong điện ảnh. |
|
37051000 |
- Dùng cho in offset |
3 |
370590 |
- Loại khác: |
|
37059010 |
- - Dùng cho chụp tia X quang |
5 |
37059020 |
- - Vi phim (microfilm) |
3 |
37059090 |
- - Loại khác |
6 |
3706 |
Phim điện ảnh đã phơi sáng và đã tráng, đã ho ặc chưa có rãnh tiếng hoặc chỉ có duy nhất rãnh tiếng. |
|
370610 |
- Loại chiều rộng từ 35 mm trở lên: |
|
37061010 |
- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học |
5 |
37061030 |
- - Phim tài liệu khác |
5 |
37061040 |
- - Loại khác, chỉ có duy nhất rãnh tiếng |
5 |
37061090 |
- - Loại khác |
5 |
370690 |
- Loại khác: |
|
37069010 |
- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học |
5 |
37069030 |
- - Phim tài liệu khác |
5 |
37069040 |
- - Loại khác, chỉ có duy nhất rãnh tiếng |
5 |
37069090 |
- - Loại khác |
5 |
3707 |
Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh (trừ vecni,keo hồ, chất kết dính và các chế phẩm tương tự); các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh, đã đóng gói theo định lượng hoặc đóng gói để bán lẻ ở dạng sử dụng được ngay. |
|
37071000 |
- Dạng nhũ tương nhạy |
3 |
370790 |
- Loại khác: |
|
37079010 |
- - Vật liệu phát sáng |
3 |
37079090 |
- - Loại khác |
3 |