Chương 36
Chất nổ; các sản phẩm pháo; diêm; các hợp
kim tự cháy; các chế phẩm dễ cháy khác
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm các hợp chất đã được xác định riêng về mặt hoá
học trừ những loại được mô tả ở Chú giải 2(a) hoặc 2(b) dưới đây.
2 Khái niệm “các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy” thuộc nhóm 3606 chỉ áp dụng cho:
(a) Metaldehyde, hexamethylenetetramine và các chất tương tự, đã làm thành dạng nhất định (ví dụ, viên, que hoặc các dạng tương tự) dùng làm nhiên liệu; nhiên liệu có thành phần chủ yếu là cồn, và nhiên liệu đã điều chế tương tự, ở dạng rắn hoặc bán rắn;
(b) Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu khí hoá lỏng đựng trong bình dùng cho nạp
hoặc nạp lại ga bật lửa châm thuốc hoặc các bật lửa tương tự và có dung tích không quá
300 cm3; và
(c) Nhựa thông, các vật tạo sáng bằng lửa và loại tương tự.
206
Chất nổ; các sản phẩm pháo; diêm; các hợp
kim tự cháy; các chế phẩm dễ cháy khác
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm các hợp chất đã được xác định riêng về mặt hoá
học trừ những loại được mô tả ở Chú giải 2(a) hoặc 2(b) dưới đây.
2 Khái niệm “các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy” thuộc nhóm 3606 chỉ áp dụng cho:
(a) Metaldehyde, hexamethylenetetramine và các chất tương tự, đã làm thành dạng nhất định (ví dụ, viên, que hoặc các dạng tương tự) dùng làm nhiên liệu; nhiên liệu có thành phần chủ yếu là cồn, và nhiên liệu đã điều chế tương tự, ở dạng rắn hoặc bán rắn;
(b) Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu khí hoá lỏng đựng trong bình dùng cho nạp
hoặc nạp lại ga bật lửa châm thuốc hoặc các bật lửa tương tự và có dung tích không quá
300 cm3; và
(c) Nhựa thông, các vật tạo sáng bằng lửa và loại tương tự.
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
36010000 |
Bột nổ đẩy. |
0 |
36020000 |
Thuốc nổ đã đi ều chế, trừ bột nổ đẩy. |
0 |
3603 |
Dây cháy chậm; ngòi nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận đánh lửa; kíp nổ điện. |
|
36030010 |
- Dây cháy chậm bán thành phẩm; kíp nổ cơ bản; tuýp tín hiệu |
0 |
36030020 |
- Dây cháy chậm hoặc ngòi nổ |
0 |
36030090 |
- Loại khác |
0 |
3604 |
Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo khác. |
|
36041000 |
- Pháo hoa |
20 |
360490 |
- Loại khác: |
|
36049020 |
- - Pháo hoa nhỏ và kíp nổ dùng làm đồ chơi |
20 |
36049030 |
- - Pháo hiệu hoặc pháo thăng thiên |
0 |
36049090 |
- - Loại khác |
0 |
36050000 |
Diêm, trừ các sản phẩm pháo hoa thuộc nhóm 3604 |
20 |
3606 |
Hợp kim xeri-sắt và các hợp kim tự cháy khác ở tất cả các dạng; các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy như đã nêu trong Chú giải 2 của Chương này. |
|
36061000 |
- Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu khí hóa lỏng đựng trong thùng dùng cho bơm hoặc thay thế ga bật lửa, có dung tích không quá 300cm3 |
20 |
206
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
360690 |
- Loại khác: |
|
36069010 |
- - Nhiên liệu rắn hoặc bán rắn, cồn rắn và các nhiên liệu được điều chế tương tự khác |
20 |
36069020 |
- - Đá lửa dùng cho bật lửa |
20 |
36069030 |
- - Hợp kim fero xeri và các hợp kim tự cháy khác ở tất cả các dạng |
20 |
36069040 |
- - Đuốc nhựa cây, các vật tạo sáng bằng lửa và các loại tương tự |
20 |
36069090 |
- - Loại khác |
20 |