169
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
29181590 |
- - - Loại khác |
5 |
29181600 |
- - Axit gluconic, muối và este của nó |
0 |
29181800 |
- - Chlorobenzilate (ISO) |
0 |
29181900 |
- - Loại khác |
0 |
- Axit carboxylic có chức phenol nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
||
29182100 |
- - Axit salicylic và muối của nó |
0 |
29182200 |
- - Axit o-axetylsalicylic, muối và este của nó |
0 |
29182300 |
- - Este khác của axit salicylic và muối của nó |
0 |
291829 |
- - Loại khác: |
|
29182910 |
- - - Este sulphonic alkyl của phenol |
0 |
29182990 |
- - - Loại khác |
0 |
29183000 |
- Axit carboxylic có chức aldehyt hoặc chức xeton nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên |
0 |
- Loại khác: |
||
29189100 |
- - 2,4,5-T (ISO) (axit 2,4,5-triclophenoxyacetic), muối và este của nó |
0 |
29189900 |
- - Loại khác |
0 |
PHÂN CHƯƠNG VIII |
||
ESTE CỦA CÁC AXIT VÔ CƠ CỦA CÁC PHI KIM LOẠI VÀ MUỐI CỦA CHÚNG, CÁC DẪN XUẤT HALOGEN HOÁ, SUNFONAT HOÁ, NITRO HOÁ, HOẶC NITROSO HOÁ CỦA CÁC CHẤT TRÊN |
||
2919 |
Este phosphoric và muối của chúng, kể cả lacto phosphat; các dẫn xuất đã halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng. |
|
29191000 |
- Tri (2,3-dibromopropyl) phosphat |
3 |
29199000 |
- Loại khác |
3 |
2920 |
Este của axit vô cơ khác của các phi kim loại (trừ este của hydro halogenua) và muối của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên. |
|
- Este thiophosphoric (phosphorothioates) và muối của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: |
||
29201100 |
- - Parathion (ISO) và parathion –methyl (ISO) (methyl- parathion) |
0 |
29201900 |
- - Loại khác |
0 |
292090 |
- Loại khác: |
|
29209010 |
- - Dimetyl sulphat |
0 |
29209090 |
- - Loại khác |
0 |
170
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
PHÂN CHƯƠNG IX |
||
HỢP CHẤT CHỨC NITƠ |
||
2921 |
Hợp chất chức amin. |
|
- Amin đơn chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
||
29211100 |
- - Methylamin, di- hoặc trimethylamin và muối của chúng |
0 |
29211900 |
- - Loại khác |
0 |
- Amin đa chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
||
29212100 |
- - Ethylenediamin và muối của nó |
0 |
29212200 |
- - Hexamethylenediamin và muối của nó |
0 |
29212900 |
- - Loại khác |
0 |
29213000 |
- Amin đơn hoặc đa chức cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic, và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
- Amin thơm đơn chức và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
||
29214100 |
- - Anilin và muối của nó |
0 |
29214200 |
- - Các dẫn xuất anilin và muối của chúng |
0 |
29214300 |
- - Toluidin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
29214400 |
- - Diphenylamin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
29214500 |
- - 1- Naphthylamin (alpha-naphthylamin), 2-Naphthylamin (beta-naphthylamin) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
29214600 |
- - Amfetamin (INN), benzfetamin (INN), dexamfetamin (INN), etilamfetamin (INN), fencamfamin (INN), lefetamin (INN), levamfetamin (INN), mefenorex (INN) và phentermin (INN); muối của chúng |
0 |
29214900 |
- - Loại khác |
0 |
- Amin thơm đa chức và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
||
29215100 |
- - o-, m-, p- Phenylenediamin, diaminotoluenes và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
29215900 |
- - Loại khác |
0 |
2922 |
Hợp chất amino chức oxy. |
|
- Rượu-amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng: |
||
29221100 |
- - Monoethanolamin và muối của chúng |
3 |
29221200 |
- - Diethanolamin và muối của chúng |
3 |
29221300 |
- - Triethanolamine và muối của chúng |
3 |
29221400 |
- - Dextropropoxyphen (INN) và muối của chúng |
0 |
292219 |
- - Loại khác: |
|
29221910 |
- - - Ethambutol và muối của nó, este và các dẫn xuất khác |
0 |
171
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
dùng để sản xuất chế phẩm chống lao |
||
29221920 |
- - - Rượu n-butyl D-2-Amino (D-2-Amino-n-Butyl-alcohol) |
3 |
29221990 |
- - - Loại khác |
3 |
- Amino-naphtol và amino-phenol khác, trừ loại chứa hai chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng: |
||
29222100 |
- - Axit aminohydroxynaphthalenesulphonic và muối của chúng |
3 |
29222900 |
- - Loại khác |
3 |
- Amino-aldehyt, amino-xeton và amino-quinon, trừ loại chứa hai chức oxy trở lên; muối của chúng: |
||
29223100 |
- - Amfepramon (INN), methadon (INN) và normethadon (INN); muối của chúng |
0 |
29223900 |
- - Loại khác |
3 |
- Axit-amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, và este của chúng; muối của chúng: |
||
29224100 |
- - Lysin và este của nó; muối của chúng |
0 |
292242 |
- - Axit glutamic và muối của chúng: |
|
29224210 |
- - - Axit glutamic |
10 |
29224220 |
- - - Muối natri của axit glutamic (MSG) |
20 |
29224290 |
- - - Muối khác |
20 |
29224300 |
- - Axit anthranilic và muối của nó |
3 |
29224400 |
- - Tilidin (INN) và muối của nó |
3 |
292249 |
- - Loại khác: |
|
29224910 |
- - - Axit mefenamic và muối của chúng |
0 |
29224990 |
- - - Loại khác |
0 |
292250 |
- Phenol rượu amino, phenol axit amino và các hợp chất amino khác có chức oxy: |
|
29225010 |
- - p-Aminosalicylic axit và muối, este và các dẫn xuất khác của chúng |
0 |
29225090 |
- - Loại khác |
0 |
2923 |
Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithin và phosphoaminolipids khác, đã ho ặc chưa xác định về mặt hoá học. |
|
29231000 |
- Choline và muối của nó |
0 |
292320 |
- Lecithin và các phosphoaminolipids khác: |
|
29232010 |
- - Lecithin, đã ho ặc chưa xác định về mặt hóa học |
3 |
29232090 |
- - Loại khác |
0 |
29239000 |
- Loại khác |
0 |
2924 |
Hợp chất chức carboxyamit; hợp chất chức amit của axit carbonic. |
|
- Amit mạch hở (kể cả carbamates mạch hở) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
||
29241100 |
- - Meprobamat (INN) |
0 |
29241200 |
- - Floaxetamit (ISO), monocrotophos (ISO) và |
0 |
172
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
phosphamidon (ISO) |
||
29241900 |
- - Loại khác |
0 |
- Amit mạch vòng (kể cả carbamates mạch vòng) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
||
292421 |
- - Ureines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
29242110 |
- - - 4- Ethoxyphenylurea (dulcin) |
0 |
29242120 |
- - - Diuron và monuron |
0 |
29242190 |
- - - Loại khác |
0 |
29242300 |
- - Axit 2-acetamidobenzoic (axit N - acetylanthranilic) và muối của chúng |
3 |
29242400 |
- - Ethinamat (INN) |
0 |
292429 |
- - Loại khác: |
|
29242910 |
- - - Aspartam |
10 |
29242920 |
- - - Butylphenylmethyl cacbamat; methyl isopropyl phenyl carbamat |
3 |
29242990 |
- - - Loại khác |
0 |
2925 |
Hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin. |
|
- Imit và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
||
29251100 |
- - Sacarin và muối của nó |
10 |
29251200 |
- - Glutethimit (INN) |
0 |
29251900 |
- - Loại khác |
0 |
- Imin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
||
29252100 |
- - Clodimeform (ISO) |
0 |
29252900 |
- - Loại khác |
0 |
2926 |
Hợp chất chức nitril. |
|
29261000 |
- Acrylonitril |
0 |
29262000 |
- 1-cyanoguanidin (dicyandiamit) |
0 |
29263000 |
- Fenproporex (INN) và muối của nó; methadon (INN) intermediat (4-cyano-2-dimethylamino-4,4- diphenylbutan) |
0 |
29269000 |
- Loại khác |
0 |
2927 |
Hợp chất diazo-, azo- hoặc azoxy. |
|
29270010 |
- Azodicarbonamit |
0 |
29270090 |
- Loại khác |
0 |
2928 |
Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin hoặc của hydroxylamin. |
|
29280010 |
- Linuron |
0 |
29280090 |
- Loại khác |
0 |
2929 |
Hợp chất chức nitơ khác. |
|
292910 |
- Isoxianat: |
|
29291010 |
- - Diphenylmethane diisocyanate (MDI) |
0 |
29291020 |
- - Toluene diisocyanate |
0 |
173
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
29291090 |
- - Loại khác |
5 |
292990 |
- Loại khác: |
|
29299010 |
- - Natri cyclamat |
5 |
29299020 |
- - Cyclamat khác |
5 |
29299090 |
- - Loại khác |
0 |
PHÂN CHƯƠNG X |
||
HỢP CHẤT HỮU CƠ -VÔ CƠ, HỢP CHẤT DỊ VÒNG,AXIT NUCLEIC VÀ CÁC MUỐI CỦA CHÚNG, VÀ CÁC SULFONAMIT |
||
2930 |
Hợp chất lưu huỳnh-hữu cơ. |
|
29302000 |
- Thiocarbamat và dithiocarbamat |
0 |
29303000 |
- Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua |
0 |
29304000 |
- Methionin |
0 |
29305000 |
- Captafol (ISO) và metamidophos (ISO) |
0 |
293090 |
- Loại khác: |
|
29309010 |
- - Dithiocarbonates |
0 |
29309090 |
- - Loại khác |
0 |
2931 |
Hợp chất vô cơ - hữu cơ khác. |
|
293110 |
- Chì tetramethyl và chì tetraethyl: |
|
29311010 |
- - Chì tetramethyl |
0 |
29311020 |
- - Chì tetraethyl |
0 |
29312000 |
- Hợp chất tributyltin |
0 |
293190 |
- Loại khác: |
|
29319020 |
- - N-glycine (phosphonomethyl) và muối của chúng |
0 |
29319030 |
- - Ethephone |
0 |
- - Các hợp chất hữu cơ - thạch tín (Hợp chất Organo- arsenic): |
||
29319041 |
- - - Dạng lỏng |
0 |
29319049 |
- - - Loại khác |
0 |
29319090 |
- - Loại khác |
0 |
2932 |
Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy. |
|
- Hợp chất có chứa một vòng furan chưa ngưng t ụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
||
29321100 |
- - Tetrahydrofuran |
0 |
29321200 |
- - 2-Furaldehyt (furfuraldehyt) |
0 |
29321300 |
- - Rượu furfuryl và rượu tetrahydrofurfuryl |
0 |
29321900 |
- - Loại khác |
0 |
29322000 |
- Lactones |
0 |
- Loại khác: |
||
29329100 |
- - Isosafrole |
0 |
29329200 |
- - 1-(1,3-benzodioxol-5-yl) propan-2-one |
0 |
29329300 |
- - Piperonal |
0 |
174
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
29329400 |
- - Safrole |
0 |
29329500 |
- - Tetrahydrofucannabinols (tất cả các đồng phân) |
0 |
293299 |
- - Loại khác: |
|
29329910 |
- - - Carbofuran |
0 |
29329990 |
- - - Loại khác |
0 |
2933 |
Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố ni tơ. |
|
- Hợp chất có chứa một vòng pyrazole chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
||
293311 |
- - Phenazon (antipyrin) và các dẫn xuất của nó: |
|
29331110 |
- - - Dipyron (analgin) |
0 |
29331190 |
- - - Loại khác |
0 |
29331900 |
- - Loại khác |
0 |
- Hợp chất có chứa một vòng imidazole chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
||
29332100 |
- - Hydantoin và các dẫn xuất của nó |
0 |
293329 |
- - Loại khác: |
|
29332910 |
- - - Cimetiđin |
0 |
29332990 |
- - - Loại khác |
0 |
- Hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
||
29333100 |
- - Piridin và muối của nó |
0 |
29333200 |
- - Piperidin và muối của nó |
0 |
29333300 |
- - Alfentanil (INN), anileridin (INN), bezitramid (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylat (INN), dipipanon (INN), fentanyl (INN), ketobemidon (INN), methylphenidat (INN), pentazocin (INN), pethidin (INN), pethidin (INN) chất trung gian A, phencyclidin (INN) (PCP), phenoperidin (INN), pipradrol (INN), piritramit (INN), propiram (INN) và trimeperidin (INN); muối của chúng |
0 |
293339 |
- - Loại khác: |
|
29333910 |
- - - Clopheniramin và isoniazit |
0 |
29333930 |
- - - Muối paraquat |
0 |
29333990 |
- - - Loại khác |
0 |
- Hợp chất chứa trong cấu trúc 1 vòng quinolin hoặc isoquinolin (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm: |
||
29334100 |
- - Levorphanol (INN) và muối của nó |
0 |
29334900 |
- - Loại khác |
0 |
- Hợp chất có chứa 1 vòng pyrimidin (đã hoặc chưa hydro hóa) hoặc vòng piperazin trong cấu trúc: |
||
29335200 |
- - Malonylurea (axit bacbituric) và các muối của nó |
0 |
29335300 |
- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methyl phenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital(INN), secbutabarbital (INN), secobarbital |
0 |
175
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
(INN) và vinylbital (INN); các muối của chúng |
||
29335400 |
- - Các dẫn xuất khác của malonylurea (axit barbituric); muối của chúng |
0 |
29335500 |
- - Loprazolam (INN), mecloqualon (INN), methaqualon (INN) và zipeprol (INN); muối của chúng |
0 |
293359 |
- - Loại khác: |
|
29335910 |
- - - Diazinon |
0 |
29335990 |
- - - Loại khác |
0 |
- Hợp chất chứa vòng triazin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
||
29336100 |
- - Melamin |
0 |
29336900 |
- - Loại khác |
0 |
- Lactam: |
||
29337100 |
- - 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) |
0 |
29337200 |
- - Clobazam (INN) và methyprylon (INN) |
0 |
29337900 |
- - Lactam khác |
0 |
- Loại khác: |
||
29339100 |
- - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam (INN), lormetazepam (INN), mazindol (INN), medazepam (INN), midazolam (INN), nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), norđazepam (INN), oxazepam (INN), pinazepam (INN), prazepam (INN), pyrovalerone (INN), temazepam (INN), tetrazepam (INN) và triazolam (INN); muối của chúng |
0 |
293399 |
- - Loại khác: |
|
29339910 |
- - - Mebendazol hoặc parbendazol |
0 |
29339990 |
- - - Loại khác |
0 |
2934 |
Các axit nucleic và muối của chúng; đã ho ặc chưa xác định về mặt hoá học; hợp chất dị vòng khác. |
|
29341000 |
- Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol chưa ng ưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc |
0 |
29342000 |
- Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm |
0 |
29343000 |
- Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng phenothiazin (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm |
0 |
- Loại khác: |
||
29349100 |
- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN),dextromoramit (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemolin (INN), phedimetrazin (INN), phenmetrazin (INN) và sufentanil (INN); muối của chúng |
0 |
293499 |
- - Loại khác: |
176
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
29349910 |
- - - Axit nucleic và muối của nó |
10 |
29349920 |
- - - Sultones; sultams; diltiazem |
5 |
29349930 |
- - - Axit 6-Aminopenicillanic |
0 |
29349940 |
- - - 3-Azido-3-deoxythymidine |
5 |
29349950 |
- - - Oxadiazon, với độ tinh khiết tối thiểu là 94% |
0 |
29349990 |
- - - Loại khác |
5 |
29350000 |
Sulphonamit. |
0 |
PHÂN CHƯƠNG XI |
||
TIỀN VITAMIN, VITAMIN VÀ HORMON |
||
2936 |
Tiền vitamin và vitamin các loại, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp (kể cả các chất cô đặc tự nhiên), các dẫn xuất của chúng sử dụng chủ yếu như vitamin, và hỗn hợp của các chất trên, có hoặc không có bất kỳ loại dung môi nào. |
|
- Vitamin và các dẫn xuất của nó, chưa pha trộn: |
||
29362100 |
- - Vitamin A và các dẫn xuất của nó |
0 |
29362200 |
- - Vitamin B1 và các dẫn xuất của nó |
0 |
29362300 |
- - Vitamin B2 và các dẫn xuất của nó |
0 |
29362400 |
- - Axit D- hoặc DL-Pantothenic (vitamin B3 hoặc vitamin B5) và các dẫn xuất của nó |
0 |
29362500 |
- - Vitamin B6 và các dẫn xuất của nó |
0 |
29362600 |
- - Vitamin B12 và các dẫn xuất của nó |
0 |
29362700 |
- - Vitamin C và các dẫn xuất của nó |
0 |
29362800 |
- - Vitamin E và các dẫn xuất của nó |
0 |
29362900 |
- - Vitamin khác và các dẫn xuất của nó |
0 |
29369000 |
- Loại khác, kể cả các chất cô đặc tự nhiên |
0 |
2937 |
Các hormon, prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp; các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng, kể cả chuỗi polypeptit cải biến, được sử dụng chủ yếu như hormon. |
|
- Các hormon polypeptit , các hormon protein và các hormon glycoprotein, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng: |
||
29371100 |
- - Somatotropin, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng |
0 |
29371200 |
- - Insulin và muối của nó |
0 |
29371900 |
- - Loại khác |
0 |
- Các hormon steroit, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng: |
||
29372100 |
- - Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) và prednisolone (dehydrohydrocortisone) |
0 |
177
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
29372200 |
- - Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit (corticosteroidal hormones) |
0 |
29372300 |
- - Oestrogens và progestogens |
0 |
29372900 |
- - Loại khác |
0 |
29375000 |
- Prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng |
0 |
293790 |
- Loại khác: |
|
29379010 |
- - Hợp chất amino chức oxy |
0 |
29379090 |
- - Loại khác |
0 |
PHÂN CHƯƠNG XII |
||
GLYCOSIT VÀ ALCALOIT THỰC VẬT, TỰ NHIÊN HOẶC TÁI TẠO BẰNG PHƯƠN G PHÁP TỔNG HỢP, CÁC MUỐI, ETE, ESTE VÀ CÁC DẪN XUẤT KHÁC CỦA CHÚNG |
||
2938 |
Glycosit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng. |
|
29381000 |
- Rutosit (rutin) và các dẫn xuất của nó |
3 |
29389000 |
- Loại khác |
3 |
2939 |
Alkaloit thực vật, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, và các muối, ete, este và các dẫn xuất của chúng. |
|
- Alkaloit từ thuốc phiện và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
||
293911 |
- - Cao thuốc phiện; buprenorphin (INN), codein, dihydrocodein (INN), ethylmorphin, etorphin (INN), heroin, hydrocodon (INN), hydromorphon (INN), morphin, nicomorphin (INN), oxycodon (INN), oxymorphon (INN), pholcodin (INN), thebacon (INN) và thebaine; các muối của chúng: |
|
29391110 |
- - - Cao thuốc phiện và muối của chúng |
0 |
29391190 |
- - - Loại khác |
0 |
29391900 |
- - Loại khác |
0 |
293920 |
- Alkaloit của cây canh-ki-na và dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
29392010 |
- - Quinine và các muối của nó |
0 |
29392090 |
- - Loại khác |
0 |
29393000 |
- Cafein và các muối của nó |
0 |
- Ephedrines và muối của chúng: |
||
29394100 |
- - Ephedrine và muối của nó |
0 |
29394200 |
- - Pseudoephedrine (INN) và muối của nó |
0 |
29394300 |
- - Cathine (INN) và muối của nó |
0 |
29394400 |
- - Norephedrine và muối của nó |
0 |
178
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
29394900 |
- - Loại khác |
0 |
-Theophyllin và aminophyllin (theophyllin-ethylendiamin) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
||
29395100 |
- - Fenetylline (INN) và muối của nó |
0 |
29395900 |
- - Loại khác |
0 |
- Alkaloit của hạt cựa (mầm) lúa mạch (alkaloids of rye ergot) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
||
29396100 |
- - Ergometrin (INN) và các muối của nó |
0 |
29396200 |
- - Ergotamin (INN) và các muối của nó |
0 |
29396300 |
- - Axit lysergic và các muối của nó |
0 |
29396900 |
- - Loại khác |
0 |
- Loại khác: |
||
293991 |
- - Cocain, ecgonin, levometamfetamin, metamfetamin (INN), metamfetamin racemat; các muối, este và các dẫn xuất khác của chúng: |
|
29399110 |
- - - Cocain và các dẫn xuất của nó |
0 |
29399190 |
- - - Loại khác |
0 |
293999 |
- - Loại khác: |
|
29399910 |
- - - Nicotin sulphat |
0 |
29399990 |
- - - Loại khác |
0 |
PHÂN CHƯƠNG XIII |
||
HỢP CHẤT HỮU CƠ KHÁC |
||
29400000 |
Đường, tinh khiết về mặt hóa học, trừ sucroza, lactoza, mantoza, glucoza và fructoza; ete đường, axetal đường và este đường, và muối của chúng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 2937, 2938, hoặc 2939 |
3 |
2941 |
Kháng sinh. |
|
294110 |
- Các penicillin và các dẫn xuất của chúng có cấu trúc là axit penicillanic; muối của chúng: |
|
- - Amoxicillins và muối của nó: |
||
29411011 |
- - - Loại không tiệt trùng |
10 |
29411019 |
- - - Loại khác |
10 |
29411020 |
- - Ampicillin và các muối của nó |
5 |
29411090 |
- - Loại khác |
0 |
29412000 |
- Streptomycin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
29413000 |
- Các tetracyclin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
29414000 |
- Cloramphenicol và các dẫn xuất của nó; muối của chúng |
0 |
29415000 |
- Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng |
0 |
29419000 |
- Loại khác |
0 |
29420000 |
Hợp chất hữu cơ khác. |
3 |