Chương 18
Ca cao và các chế phẩm từ ca cao
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm các chế phẩm thuộc các nhóm 0403, 1901, 1904,
1905, 2105, 2202, 2208, 3003 hoặc 3004
2 Nhóm 1806 bao gồm các loại kẹo đường có chứa ca cao và, các loại chế phẩm
thực phẩm khác chứa ca cao, trừ các chế phẩm thuộc các nhóm đã ghi trong Chú giải 1
Chương này.
109
Ca cao và các chế phẩm từ ca cao
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm các chế phẩm thuộc các nhóm 0403, 1901, 1904,
1905, 2105, 2202, 2208, 3003 hoặc 3004
2 Nhóm 1806 bao gồm các loại kẹo đường có chứa ca cao và, các loại chế phẩm
thực phẩm khác chứa ca cao, trừ các chế phẩm thuộc các nhóm đã ghi trong Chú giải 1
Chương này.
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
18010000 |
Hạt ca cao, đã ho ặc chưa vỡ mảnh, sống hoặc đã rang. |
10 |
18020000 |
Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao khác. |
10 |
1803 |
Bột ca cao nhão, đã ho ặc chưa khử chất béo. |
|
18031000 |
- Chưa khử chất béo |
10 |
18032000 |
- Đã khử một phần hoặc toàn bộ chất béo |
10 |
18040000 |
Bơ ca cao, chất béo và dầu ca cao. |
10 |
18050000 |
Bột ca cao, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác. |
20 |
1806 |
Sô cô la và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao. |
|
18061000 |
- Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác |
20 |
180620 |
- Chế phẩm khác ở dạng khối, miếng hoặc thanh có trọng lượng trên 2 kg hoặc ở dạng lỏng, bột nhão, bột mịn, dạng hạt hay dạng rời khác đóng trong thùng hoặc gói sẵn, trọng lượng trên 2 kg: |
|
18062010 |
- - Kẹo sô cô la ở dạng khối, miếng hoặc thanh |
20 |
18062090 |
- - Loại khác |
18 |
- Loại khác, ở dạng khối, miếng hoặc thanh: |
||
180631 |
- - Có nhân: |
|
18063110 |
- - - Kẹo sô cô la |
13 |
18063190 |
- - - Loại khác |
35 |
180632 |
- - Không có nhân: |
|
18063210 |
- - - Kẹo sô cô la |
20 |
18063290 |
- - - Loại khác |
30 |
180690 |
- Loại khác: |
|
18069010 |
- - Kẹo sô cô la ở dạng viên hoặc viên ngậm |
13 |
18069030 |
- - Các chế phẩm thực phẩm làm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất từ malt (mạch nha), có chứa từ 40% đến dưới 50% tính theo trọng lượng là ca cao |
25 |
18069040 |
- - Các chế phẩm thực phẩm làm từ sản phẩm thuộc các |
25 |
109
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
nhóm 0401 đến 0404, có chứa từ 5% đến dưới 10% tính theo trọng lượng là ca cao, được chế biến đặc biệt để sử dụng cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ |
||
18069090 |
- - Loại khác |
20 |