Home » » Biểu thuế Chương 1

Chương 1
Động vật sống

Chú giải.
  1. Chương này bao gồm tất cả các loại động vật sống trừ:
(a) Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác, thuộc nhóm 03.01, 03.06, 03.07 hoặc 03.08;
(b) Vi sinh vật nuôi cấy và các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.02; và
(c) Động vật thuộc nhóm 95.08.




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)




01.01

Ngựa, lừa, la sống.



- Ngựa:


0101.21.00

- - Loại thuần chủng để nhân giống

0

0101.29.00

- - Loại khác

5

0101.30

- Lừa:


0101.30.10

- - Loại thuần chủng để nhân giống

0

0101.30.90

- - Loại khác

5

0101.90.00

- Loại khác

5




01.02

Động vật sống họ trâu bò.



- Gia súc:


0102.21.00

- - Loại thuần chủng để nhân giống

0



37




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

0102.29

- - Loại khác:


0102.29.10

- - - Gia súc đực (kể cả bò đực)

5

0102.29.90

- - - Loại khác

5


- Trâu:


0102.31.00

- - Loại thuần chủng để nhân giống

0

0102.39.00

- - Loại khác

5

0102.90

- Loại khác:


0102.90.10

- - Loại thuần chủng để nhân giống

0

0102.90.90

- - Loại khác

5




01.03

Lợn sống.


0103.10.00

- Loại thuần chủng để nhân giống

0


- Loại khác:


0103.91.00

- - Trọng lượng dưới 50 kg

5

0103.92.00

- - Trọng lượng từ 50 kg trở lên

5




01.04

Cừu, dê sống.


0104.10

- Cừu:


0104.10.10

- - Loại thuần chủng để nhân giống

0

0104.10.90

- - Loại khác

5

0104.20

- Dê:


0104.20.10

- - Loại thuần chủng để nhân giống

0

0104.20.90

- - Loại khác

5





01.05

Gia  cầm  sống,  gồm  các  loại  gà  thuộc  loài  Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi.



- Loại trọng lượng không quá 185 g:


0105.11

- - Gà thuộc loài Gallus domesticus:


0105.11.10

- - - Để nhân giống

0

0105.11.90

- - - Loại khác

10

0105.12

- - Gà tây:


0105.12.10

- - - Để nhân giống

0

0105.12.90

- - - Loại khác

5

0105.13

- - Vịt, ngan:


0105.13.10

- - - Để nhân giống

0

0105.13.90

- - - Loại khác

5

0105.14

- - Ngỗng:


0105.14.10

- - - Để nhân giống

0

0105.14.90

- - - Loại khác

5

0105.15

- - Gà lôi:


0105.15.10

- - - Gà lôi để nhân giống

0

0105.15.90

- - - Loại khác

5


- Loại khác:


0105.94

- - Gà thuộc loài Gallus domesticus :


0105.94.10

- - - Để nhân giống, trừ gà chọi

0



38




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

0105.94.40

- - - Gà chọi

5


- - - Loại khác:


0105.94.91

- - - - Trọng lượng không quá 2 kg

5

0105.94.99

- - - - Loại khác

5

0105.99

- - Loại khác:


0105.99.10

- - - Vịt, ngan để nhân giống

0

0105.99.20

- - - Vịt, ngan loại khác

5

0105.99.30

- - - Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống

0

0105.99.40

- - - Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khác

5




01.06

Động vật sống khác.



- Động vật có vú:


0106.11.00

- - Bộ động vật linh trưởng

5



0106.12.00

- - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá
voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ
Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc
phân bộ Pinnipedia)



5

0106.13.00

- - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae)

5

0106.14.00

- - Thỏ

5

0106.19.00

- - Loài khác

5

0106.20.00

- Loài bò sát (kể cả rắn và rùa)

5


- Các loại chim:


0106.31.00

- - Chim săn mồi

5


0106.32.00

- - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ, vẹt nhỏ đuôi dài, vẹt đuôi dài
và vẹt có mào)


5

0106.33.00

- - Đà điểu; đà điểu Úc (Dromaius novaehollandiae)

5

0106.39.00

- - Loại khác

5


- Côn trùng:


0106.41.00

- - Các loại ong

5

0106.49.00

- - Loại khác

5

0106.90.00

- Loại khác

5


Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam