Home » Textile Dictionary » Textile Dictionary English-Vienamese Part 4
Here is a Dictionary about Textile industrial. Hope this will be useful for you.
This Dictionary belong to PHD: Nguyễn Văn Lân.
Hy vọng bộ từ điển này sẽ giúp ích được các bạn trong con đường tìm hiểu và công tác trong ngành Dệt May.
S*
sai số, error
sai số hệ thống, systematic error
sai số ngẫu nhiên, random error
sai số thô, spurious error
sai số thực nghiệm, experimental error
sai số tuyệt đối, absolute error
sai số tương đối, relative error,
sản phẩm dệt kim định hình, fashioned knitwear, full-fashioned knitted goods
sản phẩm dệt kim mặc ngoài, knitted outerwear
sản phẩm đơn chiếc, piece-goods, one-of-a-kind product
sản phẩm tổng hợp, synthetics
sản xuất thử (sự), pilot production
sáp tẩy, cleaning wax
sâu tằm (con), larva
sấy văng, frame-dried
sấy văng vải (sự), tentering
sericin, sericine
số hiệu, count
số hiệu bìa, xem số hiệu lược
số hiệu go, heddle gauge
số hiệu khổ, xem số hiệu lược
số hiệu kim, needle count
số hiệu lược, reed count, pitch of reed
số lạc, outlier
số mốt, mode
số phần tư, quartile
số trung bình, mean
số trung bình cộng, arithmetic mean, average
số trung bình điều hòa, harmonic mean
số trung bình nhân, geometric mean
số trung bình tổng thể, population mean
số trung bình trọng số, weighted average
số trung tâm, xem trung vị
sơ đồ cắm chốt điều go, dobbing plan
sơ đồ dệt sợi-ngang, picking plan
sơ đồ điều thoi, box-and-picking plan
sơ đồ đục bìa hoa, card-cutting plan, lifting plan, peg plan
sơ đồ luồn go xâu lược, draft-and-sleying plan
sơ đồ nâng go đặt sợi-ngang, picks peg plan
sơ đồ xâu lược, entering plan, reed plan, slaying plan
sọc nổi, wale
sợi, yarn
sợi amian, asbestos yarn
sợi alginat, alginate yarn
sợi acetat, acetate yarn
sợi biên, border threads, gauging threads, selvage threads
sợi bóng, bright yarn, lustre yarn, lustred yarn
sợi bông, cotton yarn
sợi cách điện, electrical yarn
sợi cao su, shir(r)
sợi chải kỹ, combed yarn
sợi chải liên hợp, condensed yarn
sợi chải thô, xem sợi chải thường
sợi chải thường, carded yarn
sợi chập, doubled yarn, munifold yarn
sợi chi số trung bình, medium yarn
sợi chính, backing yarn
sợi (tơ) chuội (khử keo), degummed (silk) yarn
sợi chun, shir(r)
sợi-con, spinning yarn
sợi cơ bản, unit thread
sợi (dạng) con, hank yarn, reeled yarn, skein yarn, lea yarn
sợi crắc (lỗi), cockled yarn
sợi crêp, waved thread, crêpe yarn
sợi cước, monofilament
sợi cước nylon, nylon monofilament
sợi (làm) dây go, heald yarn
sợi dệt bao, bag yarn
sợi dệt kim, knitting yarn, tricot yarn
sợi dệt lưới cá, fish-net yarn
sợi-dọc, chain yarn, warp, ends
sợi-dọc chính, back warp, body warp, chain warp, main warp
sợi-dọc dự trữ, spare ends
sợi-dọc đơn, single warp
sợi-dọc già hồ, overlashed warp
sợi-dọc hồ, hard slasher thread, dressed warp, sized warp
sợi-dọc không hồ, undressed warp, unsized warp
sợi-dọc lót, stuffer thread, stuffer, filling warp, stuffer warp, wadding warp
sợi-dọc mặt, face warp
sợi-dọc mộc, grey warp, unscoured warp
sợi-dọc nền, ground warp
sợi-dọc non hồ, underslashed warp
sợi-dọc ở mặt trái, back warp
sợi-dọc quấn, crossing warp, doup warp
sợi-dọc tạo hoa, pattern warp
sợi-dọc rạo nhung, pile warp
sợi-dọc trụ, backing yarn
sợi-dọc tơ tằm, organzine
sợi-dọc xe, plied warp, twist warp
sợi dún đàn hồi cao, stretch yarn
sợi dún hai buồng, textured thread, textured yarn
sợi dún một buồng, stretch yarn
sợi dún xốp, burmilized yarn
sợi (xơ) dừa, coir yarn
sợi đan lưới, fish twine, netting twine, netting yarn
sợi đan thủ công, fingering yarn
sợi đay, hessian yarn, jute yarn
sợi để nối, tie threads
sợi đệm, wadding thread
sợi đều, even yarn, regular yarn
sợi đơn, unit thread, ordinary yarn, single yarn
sợi đũi, floss-silk yarn, galette yarn, schappe-silk yarn, schappe, flirt, flurt
sợi filamen, filament yarn
sợi gia cố, locking thread, looper thread
sợi hai thành phần (xơ), bi-fibre yarn
sợi hoa, fancy yarn
sợi hồ, gummed yarn, sized yarn
sợi kéo (trên máy) chu kỳ, spindle-drawn yarn
sợi kéo khô, dry-spun yarn
sợi kéo từ máy có chụp, cap-spun yarn
sợi kéo ướt, wet-spun yarn
sợi kết dính, fibre-bonded yarn
sợi (kéo) không cọc, open-end yarn
sợi không đan, bitter end, thrum end
sợi không xe, no-twisted yarn, unthrown yarn, untwisted yarn
sợi (tơ) khử keo, xem Sợi tơ chuội
sợi kiềm hóa, mercerized yarn
sợi kim tuyến, gold thread
sợi kỹ thuật, industrial thread
sợi lanh, line yarn
sợi len, wool yarn
sợi len chải kỹ, worsted yarn
sợi len chải liên hợp, carded wool yarn, woolen yarn, woolen-spun yarn
sợi len nửa chải kỹ, carded worsted yarn
sợi li be, bast
sợi lõi, core yarn, covered yarnssợi lớp mặt, face yarn
sợi lót, wadding yarn
sợi mành, tyre-cord yarn, cord
sợi (để) móc, crochet yarn
sợi mộc, greige yarn, grey yarn, raw yarn, unscoured yarn
sợi nền, vore thread, foundation thread, ground thread, back yarn, ground yarn, binding ends
sợi-ngang, filling yarn, weft yarn, pick, shot, shute, filler thread, filling thread, weft, wefting,
woof
sợi-ngang dệt bao, shot yarn
sợi-ngang dệt hoa, inlay shoot, figuring weft
sợi-ngang dưới, back weft
sợi-ngang lót, back picks, stuffing picks, wadding picks
sợi-ngang mặt, face picks, face weft
sợi-ngang nền, ground picks, ground weft
sợi-ngang nhung, pile picks
sợi-ngang tạo nhung, pile weft
sợi-ngang tạo vòng, looped weft
sợi-ngang tơ tằm, tram
sợi nhung, pile yarn
sợi nhuộm ống, cop-dyed yarn
sợi (ở dạng) ống, cop yarn
sợi pha, blended yarn, composite yarn, cross-blended yarn, mixed yarn, mixture yarn
sợi pha hai thành phần xơ, bi-fibre yarn
sợi phế (đầu đứt, sợi rối), waste threads
sợi phế liệu, barchant yarn, condenser yarn, preparation yarn, waste yarn
sợi phủ kim loại, metallized yarn
sợi quấn, split thread, crossing thread, whip thread, binder ends
sợi quấn lược, pitch thread
sợi quấn ống chéo, cross-reeled yarn
sợi quấn ống song song, straight reeled yarn
sợi stapen, spun yarn
sợi tái sinh, remanufactured yarn
sợi tan (dùng cho đăng ten), scaffolding threads
sợi tăng cường, padding thread, splicing thread, supported thread, splicing yarn
sợi tẩy trắng, bleached yarn
sợi textua, xem sợi dún
sợi thảm, carpet yarn
sợi thêu, lappet thread, embroidery yarn, tambour-work yarn
sợi thô (chi số thấp), coarse yarn
sợi-thô, roping, rove, roving, foreyarn
sợi-thô đợt hai, roving sliver, fine roving
sợi-thô đợt một, slubbing, slubbing sliver, slubber roving
sợi-thô vê, condensed sliver
sợi thủ công, hand-spun yarn, home-spun yarn
sợi trang trí, tinsel thread, novelty yarn, flourishing thread
sợi trộn màu, blended yarn, colour-blend yarn, coloured mixture yarn, melange yarn
sợi trơn, plain yarn, smooth yarn
sợi trụ, ground ends, standing ends
sợi (từ) rong biển, xem Sợi alginat
sợi viscos stapen, spun viscose, spun rayon yarn
sợi xoắn giả, mock-twist yarn
sợi xe, cable yarn, twist yarn, folded yarn, plied yarn, ply yarn
sợi xe chải kỹ, combed ply yarn
sợi xe chão, rope yarns
sợi xe từ máy có chụp, cap-twisted yarn
sợi xe ướt, wet-doubled yarn
sợi xoắn kiến (lỗi), cockled yarn
sợi xoắn nhiều, hard-twist yarn
sợi xoắn nút chai (lỗi), corkscrew yarn
sợi xoắn phải (Z), right-hand twisted yarn
sợi xoắn trái (S), left-hand twisted yarn
sợi xốp, bulk yarn, bulked yarn, bulky yarn
sợi xù lông, fluffly yarn
súng bắn kim gắn thẻ bài, tag gun
súng bắn tẩy vết bẩn, spray gun
suốt kéo dài,drafting roller, drawing roller
suốt không sợi, skinner
suốt quấn xốp, soft quill
suốt sợi, cop, pirn
suốt sợi không lõi, coreless cop
suốt sợi lỗi, faulty cop, stabbed cop
suốt sợi-ngang, pin cop, pirn, cannete, quill
suốt sợi rối, broached cop, wrong cop
sứ dẫn sợi, porcelain guide
sự cố kỹ thuật, out of order
sửa chữa định kỳ, operating repair, running repair
sửa chữa lớn, general overhand, major overhand, master, overhand, major repair, heavy repair
sửa chữa nhỏ, minor repair
sức căng (do) đối trọng, counter weight tension
sức căng sợi, yarn tension
T*
tải trọng kéo, load traction
tải trọng đứt, tensile load
tải trọng uốn, bending load
tải trọng xoắn, torque load
tan trong nước, water-soluble
tạo biên (sự), selvaging
tạo cuộn xơ (sự), lapping
tạo mốt (sự), styling
tạo vòng (sự), loop formation
tạp chí mốt, fashionable magazine
tạp dề, apron, pinafore
tạp thực vật, burr, vegetable matter, moits, shive, shove
tay (áo), sleeve
tay áo ngoài, outer sleeve
tay đánh, scutch
tay đập thoi, picker stick, picking stick
tay ép (cánh gàng), presser
tay kéo, dobby
tay kéo đơn trình, single-lift dobby
tay kéo nhị trình, double-lift dobby
tay phồng, bouffant sleeve, puff sleeve, puffed sleeve
tay raglan, raglan sleeve
tay trong, inner sleeve
tằm (con), silkworm (Bombyx mori)
tằm chín, ripe silkworm
tằm dại, wild silkworm
tằm dâu, mulberry silkworm (Bombyx mori L,)
tằm đa hệ, polyvoltine generation silkworm
tằm độc hệ, annual generation silkworm, univoltine generation silkworm
tằm lưỡng hệ, bivoltine generation silkworm, duovoltine generation silkworm
tằm (ăn lá) sắn, cassava sikworm, (Attacus)
tằm kiến, ant, caterpillar
tằm sồi, oaken silkworm (Antheraeapernyi)
tằm thầu dầu, castor bean silkworm (Attacus arrindia)
tằm tuổi 1-5, silkworm stage 1-5
tẩm hồ dây go (sự), dressing of twine healds
tẩm nhũ tương (sự), emulsification, emulsifying
tẩm ướt (sự), damping
tẩm ướt tơ-sống (sự), silk damping
tấm cách sợi, seperating plate
tấm đốt lông (vải), singeing plate
tấm ép thoi, shuttle box swell
tấm ghi, undercatings
tất ngắn, socks
tất ngắn không gót, heelless socks
tất ngắn trẻ em, boys socks
tẩy trắng (sự), bleaching, bleach wash, whitening
tex (đơn vị tương đương g/km), tex (unit of yarn fineness measuring)
tết (sự), braiding
thảm, carpet, rug
thảm nhung, velvet
thảm treo tường, gobelin tapestry
thang màu, colour scale
thanh treo go, streamer rods, harness wire
thành vòng (sự), loop forming, loop formation
thay thoi (sự), reshuttling
thăm suốt (cái), cop guard
thấm ướt (sự), wetting
thân (áo), bodice
thân kim, needle shank, needle stem
thân kim ống, tubular stem
thân platin, sinker body
thân sau, back bodice
thân trước, front bodice
thẻ bài, hang tag
thêm kim (mở rộng khổ vải) (sự), widening
thìa kim (cái), needle spoon
thìa nắp kim lưỡi (cái), latch spoon
thiết bị chuội bóng sợi, equipment for mercerizing yarns
thiết bị cung bông, open-and-lap-forming machinery
thiết bị dệt kim, knitting machinery
thiết bị đục lỗ bìa, punched card equipment
thiết bị hoàn tất, finishing machinery
thiết bị lấy mẫu, sampler, sampling apparatus
thiết bị ngành dệt, textile machinery
thiết bị nhuộm, dyeing machinery
thiết bị sấy bức xạ hồng ngoại, infrared radiation drier
thiết bị sấy đối lưu cưỡng bức, forced convection drier
thiết bị tẩy trắng, bleacher
thiết bị thử, test equipment
thiết kế mẫu, model design
thiết kế sơ bộ, preliminary design, concept design
thoi, shuttle
thoi có díp, spring shuttle
thoi có nắp, cop shuttle
thoi cong, bow shuttle, curved shuttle, rounded shuttle
thoi gỗ ép, compressed wood shuttle
thoi kẹp, gripper shuttle, gripping shuttle, nipper shuttle
thoi lăn, roller shuttle
thoi lót nhung, furred shuttle
thoi rỗng (không suốt), empty shuttle
thông số kỹ thuật, particulars, technical parameter
thông số mắc máy dệt, loom particulars, weaving particulars
thớ, fibril
thợ go nối, loomer
thợ bảo trì máy chải, card tender
thợ bảo trì máy hồ, taper, slasher tender
thợ bảo trì máy mắc, wap(er) tender
thợ chỉnh máy dệt, tackler
thợ dệt, weaver
thợ dệt kim, hosiery worker
thợ đóng gói, wrapper
thợ hồ, slasherman
thợ kéo sợi, spinner
thợ làm go, heald-maker
thợ làm lược, reed-maker, reedman
thợ lau chùi máy, stripper
thợ may hàng đặt, bespoke tailor
thợ máy đậu, doubling operative
thợ máy mắc, warper operative
thợ máy quấn ống, winder operative
thợ máy suốt, quiller operative, pirner
thợ nhuộm, dyer
thợ nối sợi, hand twister, twister-in
thợ phân loại, sorter
thợ xâu go, healder
thợ xâu go lược, enterer
thợ xâu lược, reeder
thợ xếp vải, folder
thời gian dừng (máy), down time, stop time
thời gian dừng máy dệt, loom down time
thời gian đi tua, patrol time
thời gian hoạt động, operating time
thời gian hỏng hóc, fault time
thời gian thay suốt, replenishment time
thời gian vận hành, operating time, handling time, running time
thời kế, chronometer
thời trang, fashion, vogue
thử (nghiệm), assay, test, trial
thử bền ánh sáng (sự), light fastness test
thử bền ánh sáng nhân tạo (sự), artificial light fastness test
thử bền cắt vải (sự), tissue-shearing test
thử bền đường may (sự), seam-slippage test
thử bền kéo rút tay (sự), thumb test
thử bền là (sự), ironing test
thử bền màu (sự), fastness test
thử bền mỏi (sự), endurance test, fatigue test
thử bền mỏi do kéo (sự), fatigue tension test
thử bền nén thủng (sự), bursting(-strength) test
thử bền thời tiết (sự), weathering test
thử bền vi khuẩn (sự), pure-culture test
thử bền xé (sự), tearing test
thử bền xung lực (sự), ballistic test
thử chịu lửa (sự), burning test
thử con-sợi, skein test
thử dung môi dưới kính hiển vi (sự), microsolubility test
thử định lượng (sự), quantitative test
thử định tính (sự), qualitative test
thử độ bao hợp (tơ) (sự), cohesion test
thử độ đều sợi (sự), yarn eveness test
thử độ liên kết (sự), cohesion test
thử độ mao dẫn (sự), capillary test
thử hao mòn (sự), wearing test
thử kép lặp nhiều lần (sự), repeated stress test
thử nhận dạng (xơ) (sự), identification test
thử nhận dạng bằng hóa chất (sự), chemical fibre test
thử phai màu do ánh sáng (sự), fading test
thử so màu (sự), colorimetric test
thử soi kính hiển vi (sự), microscopic test
thử sợi đơn (sự), single-end test, single-strand test
thử thời tiết nhanh (sự), accelerated weathering test
thử uốn (sự), flexing test
thử xác định cỡ (sự), size test
thử xác định hàm lượng hồ (sự), size content test
thùng, can
thùng con máy chải, doffer
thùng cúi máy chải, card can
thùng cúi máy ghép, sliver can
thùng cúi máy thô, roving can
thùng dệt, beam roll, warp roll
thùng sấy, dry can
thùng suốt ngang, quill can
thuốc in, colour paste
thuốc nhuộm, dye, dyestuff, colours
thuốc nhuộm acid, acid dyes
thuốc nhuộm acid azo, acid azo dyes
thuốc nhuộm acid cầm màu, acid mordant dyes
thuốc nhuộm acid crom, acid chrome dyes
thuốc nhuộm acridin, acridine dyes
thuốc nhuộm anilin, aniline dyes
thuốc nhuộm anion, anionic dyes
thuốc nhuộm antraquinon, anthraquinone dyes
thuốc nhuộm antrasol, anthrasole dyes
thuốc nhuộm azin, azine dyes
thuốc nhuộm azo, azoic dyes
thuốc nhuộm azo chứa đồng, cupriferous azo dyes
thuốc nhuộm azo không tan, coupleed dyes
thuốc nhuộm azo trung tính, neutrazoic dyes
thuốc nhuộm bas, basic dyes
thuốc nhuộm cation, cationic dyes
thuốc nhuộm bền ánh sáng, light fast dye
thuốc nhuộm cầm màu, indirect dyes, mordant dyes
thuốc nhuộm chứa kim loại, metalliferous dyes, metallized dyes
thuốc nhuộm cloramin, chloramine dyes
thuốc nhuộm crom, chrome dyes
thuốc nhuộm dạng bột nhão, dyestuff paste
thuốc nhuộm diamin, diamine dyes
thuốc nhuộm diazo, diazo dyes, diazo-colour, diazo
thuốc nhuộm hoàn nguyên, vat dyes
thuốc nhuộm hoàn nguyên indigo, indigo dyes
thuốc nhuộm hoàn nguyên leuco, leuco vat dyes
thuốc nhuộm hoàn nguyên tan, soluble vat dyes
thuốc nhuộm hoạt tính, reactive dyes
thuốc nhuộm khuếch tán, dispersed dyes
thuốc nhuộm lạnh, glacial dyes, ice dyes
thuốc nhuộm leuco, leuco dyes
thuốc nhuộm leuco lưu huỳnh, immedial leuco dyes
thuốc nhuộm lưu huỳnh, sulphide dyes, sulphur dyes, sulphurated dyes
thuốc nhuộm men, enamed dye
thuốc nhuộm metacrom, metachrome dyes
thuốc nhuộm monocrom, monochrome dyes
thuốc nhuộm pigmen, pigment dyes
thuốc nhuộm polyazo, polyazo dyes
thuốc nhuộm procion, procion dyes
thuốc nhuộm tan trong rượu, spirit dyes
thuốc nhuộm tanin, tannin dyes
thuốc nhuộm thiên nhiên, natural dyes, nature-colour
thuốc nhuộm tổng hợp, synthetic dyes
thuốc nhuộm trung tính, neutral dyes
thuốc nhuộm trực tiếp, direct dyes, substantive dyes
thuốc thử, reagent
thuốc thử Schweitzer, Schweizer ‘s reagent
thủy tinh xơ, fibrous glass
thước dây, measure tape
tia anod, anode rays
tia anpha, alpha rays
tia beta, beta rays
tia gamma, gamma rays
tia hồng ngoại, infrared ray
tia phân cực, polarized ray
tia phóng xạ, radioactive ray
tia tử ngoại, ultraviolet ray
tiếp xúc (của sợi tạo vòng) (sự), joining
tinh bột gạo (hồ sợi), rice flour
tinh bột mì, wheat flour
tinh bột ngo, maize flour
tính ăn màu, dyeing property
tính chịu nhiệt, thermal resistance
tính chịu lạnh, cold resistance, freezing resistance
tính chống thối mục, imputrescibility
tính co, shrinking property
tính co giãn, stretching property
tính ép thành dạ, felting property, milling property
tính hợp lệ, validity
tính hút ẩm, hygroscopic property
tính không cháy, incombustibility
thính không thấm, impermeability
tính lưỡng sắc, dichroism
tính mao dẫn, capillarity
tính mềm mại (khi sờ), hand properties
tính nhàu, creasing property
tính nhũn, draping property
tính thấm khí, gas permeability
tính thấm nước, water permeability
tính thẩm thấu, penetrability
tính (có) vảy (của len), scaliness
toàn len, pure-wool
tổ phó chuyền, assistant line-leader
tổ trưởng chuyền, line-leader, chief of line
tơ, silk; filament
tơ acetat, acetate rayon
tơ áo kén, flock silk
tơ áo nhộng, bassinas silk
tơ bền cao, high-impact rayon
tơ bóng, bright silk, glazed silk
tơ cellulos nhân tạo, rayon
tơ chuội, boiled-off silk, cuit silk, degummed silk, scoured silk, soft silk
tơ cupra, cuproammonium rayon, copper rayon, cupra rayon
tơ dạng dải, ribbon-like filament, flat rayon, flattened rayon
tơ dạng ống, tubular rayon
tơ dạng thẳng, flat filament
tơ đơn của kén, brin
tơ đũi, chappe silk, shappe silk, spun silk
tơ filamen, filament rayon
tơ gốc, cocoon outer floss
tơ guồng lại, rereeled silk, re-reels
tơ kén, bave, cocoon silk, cocoon filament
tơ kén đôi, dupion silk
tơ kén vàng, yellow gum silk
tơ kỹ thuật, mill silk
tơ nhân tạo, artificial silk, artificial filament
tơ nitro, collodion silk, gun-cotton silk, tubize silk
tơ phế, floss silk, sleaved silk, waste silk
tơ rong biển, sea-silk
tơ rối, sleave silk
tơ rỗng (ruột), rayon aerated rayon
tơ sò, mollusk silk
tơ-sống, grege silk, grege, raw silk, reeled silk, single silk
tơ-sống trắng, white raw silk
tơ-sống vàng, yellow raw silk
tơ tái chế, silk shody
tơ tằm dại, tussah silk, wild raw, wild mulberry silk, wild silk, tussah
tơ tằm dâu, mulberry silk, mulberry silk filament
tơ tằm nhà, xem tơ tằm nuôi
tơ tằm nuôi, cultivated silk
tơ thiên nhiên, natural silk, real silk, reeled silk, true silk
tơ thêu, embroidery silk, slak silk
tơ ươm máy, factory-reeled silk
tơ ươm thủ công, hand-reeled silk
tơ viscos, viscose rayon, viscose silk
tở bớt xoắn, (sự), twist reduction
tở xoắn, detwist
tốc độ cọc, spindle speed
tốc độ đan, rate of dips
tốc độ kéo dài, drawing speed
tốc độ kéo sợi, spinning speed
tốc độ nhuộm, rate of dyeing
tốc độ quấn, taking-up speed, winding speed, wind-up speed
trải nhiều lớp, sandwich
trại nuôi tằm, cocoon farm
trại trồng dâu, mulberry-tree farm
trang phục lao động, service dress
trang trí, decoration, ornamentation
trắng ngà, ivory
trình diễn mốt (sự), fashion parade
trụ vòng, loop rod
trục ba tăng, rocker shaft, rocking shaft
trục bóc (máy chải), doffer roll, doffing roll
trục cào bông, teaseling roller
trục công tác (máy chải), carding roller, work roller, worker roller, worker
trục gai (máy chải), taking-in roll, taking-up roll, saw-tooth roller
trục in, printing roller
trục in lưới, screen roller
trục kim, porcupine roll
trục làm đều, evener roller
trục làm sạch, dickey roll, lapping roller
trục làm sạch (suốt trước), scavenger roll, rubber
trục mắc, beam roll
trục vải, cloth roll
trục văng vải, temple roller
trục vắt vải, wringer
trung vị, median
trùng hợp dị thể (sự), heteropolymerization
trùng ngưng (sự), condensation polymerization
trút vòng (sự), lasting-off
trứng tằm, cocoon grain, silkworm eggs
trường kéo dài, perry, fleld of drafting
trường kim, needle field
túi, pocket, pouch
túi áo gi lê, vest pocket
túi có nắp, flap pocket
túi đắp, patch pocket
túi mổ, set-in pocket. slit pocket
túi ngoài, bellows patch, patch pocket
túi ngực, breast pocket, chest pocket
túi nhỏ, cash pocket, pockette
túi nhỏ trong, inside ticket pocket
túi quần, trousers pocket
túi quần đựng đồng hồ, fob
túi sau quần, waist belt pocket
túi trong, inset pocket
túi váy, skirt pocket
túi xẻ, slash pocket
tuyến tơ, silk-producing gland
tỷ lệ hồ còn lại, size regain
tỷ lệ hồi ẩm, moisture regain
tỷ lệ pha trộn, mixing ratio
tỷ số độ đều, uniformity ratio