Home » » Textile Dictionary English-Vienamese Part 2

Here is a Dictionary about Textile industrial. Hope this will be useful for you.
This Dictionary belong to PHD: Nguyễn Văn Lân.
Hy vọng bộ từ điển này sẽ giúp ích được các bạn trong con đường tìm hiểu và công tác trong ngành Dệt May.



D*

dạ, fclt

dạ dệt, woven felt

dạ làm mũ, millinery felt

dạ lọc, filter felt

da mài bóng, polishing felt

dạ nén, unwoven felt

dài (độ, chiều), lenght

dài eo sau, back waist lenght

dài tay, sleeve lenght

dảnh sợi xe, ply, ready, strand

dạng dây, linear chain form

dạng lưới, retiform, reticular form, reticulate form

dạng nhánh, branch form

dao cắt nhung, plough, trevet, trivat, trivet, truvet

dao chém (máy chải), doffer comb, doffing comb

dao gạt thuốc in, squeegee

dẫn chỉ (cái), thread guide

dẫn cúi (cái), sliver guide

dẫn kim (cái), pucher, needle guide

dẫn sợi (cái), yarn drawing, underlapping

dẫn sợi (trên máy) đan ngang (cái), knitting feeder

dẫn vải (cái), cloth guider

dẫn xuất trơn, jersey derivative

dẫn xuất hai mặt phải, double derivative

dâu tằm (cây), mulberry (Morus)

dấu, mark

dấu góc vuông, square mark

dấu rút dún (vải), easing meter

dây (buộc) giày, shoe-lace, shoe-string

dây cột, tie belt

dây go, headle, heald, heddle



dây go biên, skeleton heald

dây go cánh, crossing heald

dây go nửa cánh, doup heald

dây go sợi, twine heald

dây go thép, steel heald

dây go thép hàn, soldered wire heald

dây go thép lá, flat steel heald

dây go trụ, ordinary heald

dây kéo (máy Jacquard), harness cord, leash, neck-cord, harness thread, mounting thread

dây khóa kéo, zipper

dây khóa kéo thường, regular zipper

dây móc áo (may trong áo), hanging loop

dây nhám (để mài dao cắt vải), abrasive belt

dây passant (dùng để xỏ dây nịt), belt loop

dây săng (máy sợi con), spindle tape, spinning tape

dây thắt, string, cord

dây treo, hanger loop

dễ uốn, pliant

dệt, (to) weave

dệt (thoi) (sự), weaving

dệt biên xù (sự), split weaving

dệt đai (sự), belt weaving, strap weaving, tape weaving

dệt kim (sự), knitting

dệt kim (đan) dọc (sự), lengthwise knitting

dệt kim (đan) ngang (sự), crosswise knitting

dệt kim (đan) ngang dọc kết hợp (sự), cross-and-lengthwise knitting

dệt mặt trái lên trên, (to) weave back-up

dệt rèm màn (sự), bobbinet weaving

dệt tăng bền (sự), splicing

dệt tăng bền bàn tất (sự), foot splicing, sole splicing

dệt tăng bền gót tất (sự), heel splicing

dệt tăng bền gót và mũi tất (sự), heel-and-toe splicing

dệt tăng bền gối tất (sự), knee splicing

dệt tăng bền mũi tất (sự), toe splicing

dệt thảm (sự), carpet weaving

dệt thủ công, (to) hand-woven

dệt tơ-sống, (to) weave in gum

dệt tròn, (to) weave in circular

dệt vải (sự), weaving

dệt vải cấu trúc đều, (to) woven on square

dêt xoắn ốc, (to) spirally woven

dĩa (cái), fork

dĩa dò sợi ngang, filling fork

diễu trên, (to) stitch on

diễu vòng quanh, (to) trim

dò (cái), detector, feeler

dò đứt sợi (cái), thread-break detector

dò đứt vòng sợi (cái), press-off detector

dò kim (gãy) (cái), needle detector

dò lỗ thủng (cái), fall-out detector, hole detector

dò (kiểu) quang điện (cái), photo-electric feeler

dò (kiểu) trượt (cái), sloding feeler

dò sợi ngang (cái), filling detector, filling feeler

dò suốt ngang (cái), cop feeler

dung dịch giũ hồ, desizing solution

dung dịch hồ, sizing solution

dung dịch kéo sợi, spinning solution

dung dịch natri hypoclorit, sodium hypochlorite solution

dung dịch nhuộm, dyebath, dyeliquor, dye solution

dung dịch tẩy trắng, bleach liquor, bleaching liquor, bleaching solution

dụng cụ, apparatus, meter

dụng cụ cắt chỉ, thread cutter

dụng cụ chuốt sáp sợi, waxing apparatus

dụng cụ chỉnh độ căng chỉ, thread tension device

dụng cụ đo bề dày vải, cloth thickness meter

dụng cụ đo cân bằng xoắn sợi, corscrew-measuring apparatus

dụng cụ đo độ ẩm, moisture apparatus

dụng cụ đo độ bóng (vải), lustre meter

dụng cụ đo độ cứng vải, rigidity meter

dụng cụ đo độ đều cuộn xơ, lap meter

dụng cụ đo hiệu quả tẩy trắng, fluorimeter

dụng cụ đo độ mảnh, fineness meter

dụng cụ đo độ mỏi, fatigue load meter, fatiguemeter

dụng cụ đo độ nhàu vải, wrinklometer

dụng cụ đo độ nhớt (hồ), flow meter

dụng cụ đo độ săn, twist meter, torsiometer

dụng cụ đo độ săn và độ co sợi, twist-and-contraction meter

dụng cụ đo độ trắng vải, whiteness meter

dụng cụ đo độ vón hạt, pilling tester

dụng cụ đo lực căng sợi, thread tension meter

dụng cụ lấy mẫu, sampling instrument, sampler

dụng cụ phun mưa, rain-fall apparatus

dụng cụ thử bền ánh sáng, fading apparatus

dụng cụ thử bền màu, fading apparatus, fadeometer

dụng cụ thử mài mòn vải, fabric-wear testing apparatus

dứa sợi, sisal (Agave sisalina)

dừa (cây), coco-palm, cocoa (Cocos nucifera)

Đ*

đai luồn nịt, belt loop

đai (ở) lưng, back belt

đai rộng luồn nịt, tunnel belt loop

đai tay đập thoi, whip

đai treo go, harness strap

đai truyền, belt

đan (sự), knitting

đan lưới (sự), net making, netting

đay xanh, jute (Corchorus)

đay cách, kénaf, ambari hemp, bastard jute, gambo hemp (Hibiscus cannabinus)

đay cán mềm. strick

đay quả dài, long seed-vessel jute (Corchorus olitorius)

đay quả tròn, round seed-vessel jute (Corchorus capsularis)

đăng ten, lace, cage work

đặt sợi (sự), yarn laying

đập (thoi) dưới (sự), underpick

đầu cây vải, fabric roll end

đầu gối, knee

đầu kim, needle head

đầu platin, sinker top

đẩy kim (cái), slider



đẩy vòng sợi cũ (sự), clearing, push back

đề cúp, yoke

đế (tất) đàn hồi, cushion sole

đế (tất) kép, double sole, split sole

đế (tất) tăng bền, haft sole, plated sole, spliced sole

đệm (cái), pad

đệm bông, cotton wadding

đệm tơ, silk wadding

đệm vai, shoulder pad

đệm xơ, wadding

đĩa dao, circular-beater plate

đĩa kim, needle dial

điểm cổ, neck point

điểm đan, crossing point, interlacing point, intersecting point, tie

điểm đánh dấu khuyết tật, flagget points

điểm đầu vú, bust point

điểm mềm, softening point

điểm ngực, chest point

điểm nóng chảy, melting point

điểm nổi dọc, warp tie

điểm nổi ngang, weft tie

điểm vai, shoulder point

điều chuyền (sự), line management

đính bọ (sự), bartack

đính cúc (sự), plugging

định hình nhiệt (sự), heat-shaping, thermosetting

đoạn kéo dài (vòng đan dọc), juncture(s)

đoạn kéo dài về hai phía, two-side junctures

đoạn kéo dài về một phía, one-side junctures

đoạn liên hệ, juncture(s)

đóng gói (sự), wrapping

đóng miệng kim (sự), pressing

đóng miệng kim (bằng lực ép) (cái), presser

đô áo, yoke

đồ bộ (mặc ở nhà), night-suit, pyjamas

đồ gá và phụ tùng, attachment and accessories

đồ (mặc) lót, next-to-skin wear

độ ăn màu, dyeability, dye-receptivity

độ ẩm, moisture, humidity

độ ẩm tương đối, relative humidity

độ ẩm tuyệt đối, absolute humidity

độ bất đối xứng, skewness

độ bền, fastness

độ bền ánh sáng, light fastness

độ bền giặt, tubfastness, washfastness

độ bền kéo, tensile strength

độ bền lâu, durability

độ bền ma sát, friction resistance

độ bền màu, colour fastness

độ bền uốn (nhiều lần), bending endurance, flexural endurance

độ bền xé, tear resistance

độ bền xoắn, torsional resistance

độ bền xung lực, ballistic work

độ bóng, brightness

độ chín, maturity

độ chứa đầy, coverage

độ chứa đầy bề mặt, surface coverage

độ chứa đầy của vải, fabric coverage

độ chứa đầy sợi dọc, fabric coverage in warp

độ chứa đầy sợi ngang, fabric coverage in weft

độ chứa đầy tuyến tính, linear coverage

độ co, shrinkage

độ co (do) giặt, shrinkage in laundering

độ co giãn, extensibility

độ co sợi (sau khi dệt), yarn take-up

độ co sợi dọc, warp yarn take-up, warp shrinkage

độ co sợi ngang, weft yarn take-up, weft shrinkage

độ co (do) xe, twist take-up

độ cứng uốn, flexural rigidity

độ cứng xoắn, torsional rigidity

độ dài nhịp, span length

độ dài ráp po, repeat distance

độ dày, thickness

độ đều, eveness

độ đứt, breakage rate

độ giãn, extension, elongation

độ giãn dư, cumulative extension, residual elongation

độ giãn đứt, breaking extension, breaking elongation, ultimate elongation, elongation at rupture

độ giãn phục hồi, recoverable extension

độ giãn phục hồi chậm, delayed extension

độ hút ẩm, hygroscopicity

độ không đều, irregularity, uneveness, unlevelness

độ lệch chuẩn, standard deviation

độ mảnh, fineness

độ mềm khi sờ, softness of feel

độ mỏi, fatigue

độ nhọn, kurtosis

độ nhớt, viscosity

độ nhũn (của vải), pliability

độ quăn, xem độ xoăn

độ sạch, neatness

độ săn xem độ xoắn

độ sâu uốn sợi, sinking depth

độ thấm ướt, wettability

độ tơi, openness

độ trắng, whiteness

độ trắng chuẩn barit, baryte white, permanent white

độ xoăn, crimp, waviness

độ xoắn, twist

độ xoắn cân bằng, balanced twist, converse twist, dead twist, set twist

độ xoắn crêp, crêpe twist

độ xoắn giả, false twist, tube twist

độ xoắn kép, double twist

độ xoắn phải (Z), regular twist, right twist, right-way twist, spinning twist

độ xoắn thấp, slight twist, soft twist

độ xoắn thực tế, actual twist

độ xoắn tới hạn, critical twist

độ xoắn trái (S), cross-band twist, reverse twist

độ xù lông, hairiness, bave flocking

đồng phục lao động, duty uniform, work uniform

đồng trùng hợp (sự), copolymerization

đồng trùng hợp dị thể (sự), heteropolymerization

đồng trùng ngưng (sự), copolycondensation, homopolycondensation

đồng tiền lọc tạp (cho sợi), clearer plate

đốt lông, (to) singe

đốt lông (sự), singeing

đốt lông bằng khí (sự), gas singeing

đốt lông bằng tấm nung (sự), plate singeing

đột lỗ bìa hoa (sự), punching of cards

đơ ni ê (tương đương g/9 km), denier

đường dịch chuyển đặt sợi, racking line

đường eo, waistline

đường gân, piping

đường gấp, fold line, fold

đường gấp giữa, center fold

đường gấp giữa thân sau, center back fold

đường gấp giữa thân trước, center front fold

đường khíu, linking seam, looping seam

đường li, dart

đường li sườn vai thân sau, back shoulder dart

đường li sườn vai thân trước, front shoulder dart

đường li vòng cổ thân trước, front neckline dart

đường li vòng eo thân sau, back waist dart

đường may, stitch, seam

đường may bát tay, cuff seam

đường may có ủi rẽ, open seam

đường may giấu mũi, blind stitch

đường may giữa lưng, center back seam

đường may hông (quần), side seam

đường may lược, basted seam

đường may ngoài, top stitch

đường may trang trí, drawing seam

đường may trong, inner stitch

đường may vắt sổ, edgefelling stitch, felling stitch, hemming stitch

đường may xích, chain stitch

đường mở hông, vent

đường nối, seamline

đường rãnh kim, needle groove

đường ráp, assembly line

đường vải gấp đôi, fold facing line

đường viền, trim, welt

đường viền gân, pipe

đường xếp li ở cổ tay áo, under- sleeve

đứt mối, end-down, end-out

đứt sợi (sự), yarn failure

E*

eo (lưng), waist

ép (keo vào vải) (sự), fusing

ép (bằng hơi nước) (sự), steam pressure

ép dạ (sự), felting, fulling

ép định hình bít tất (sự), hose press

ép nóng (sợi), hot press

F*

fibril, fibril

fibrograph, fibrograph

fibroin, fibroin

filamen, filament

G*

gá lắp (sự), attachment

gai, ramie (Boehmeria nivea)

gai dầu, hemp (Cannabis sativa)

gai trắng, white ramie (Boehmeria nivea)

gai xanh, green ramie (Boehmeria tenacissima)

gàng (cái), ply

găng tay, gauntlet, glove

găng tay da, muffle

găng tay không ngón, Xem Bao tay

gấm, xem vải gấm

gấp nếp (sự), creasing

gấu (áo, quần), hem

ghép (hợp) (sự), doubling

ghép cúi (sự), doubling of slivers

ghép cuộn xơ (sự), doubling of laps

ghép hợp và kéo dài, double-and-draft

giá búp sợi, bobbin holder, bobbin rack, bobbin stand, cone holder, cone stand, cone support

giá guồng, reel stand

giá mắc, creel

giá suốt ngang, cop holder

giá thoi, shuttle stand

giá thùng dệt, beam stand

giá treo áo, rack

giá trục cửi, xem giá thùng dệt

gian chải, carding department, card(ing) room

gian chải kỹ, combing room

gian chỉnh lý, shipping department (?)

gian chuẩn bị, preparing department, preparing room

gian cung bông, blow room, opener room

gian dệt, weaving department, weaving room

gian đặt kiện, bale room

gian đóng gói, bundling room, packing room

gian ghép-thô, drawing department

gian guồng lại, re-reeling department

gian guồng sợi, reeling room

gian hồ, slasher room, slashing room

gian hồ sợi, sizing department

gian kiểm vải, cloth-inspection room

gian lờ, xem gian mắc sợi

gian mắc sợi, warping department, warping room, warp preparation room

gian nhuộm, dyeing house

gian phân cấp, grading room

gian phân loại, batching house

gian quấn búp, cheesing room, coning room

gian quấn ống, winding department, winding room

gian quấn suốt ngang, pirning department, quilling department

gian sợi-con, spinning department, spinning room

gain sợi-thô, roving room

gian tẩy trắng, bleaching department, white-finishing room

gian trộn, blending room, mixing room

gian trưng bày mẫu, pattern room

gian ươm, reeling department

gian xâu go lược, drawing room

gian xe sợi, throwing room

giàn (kim lỗ) đặt sợi, guide bar

giàn đặt sợi hoa, pattern guide bar

giàn đặt sợi nền, base guide bar

giặt (sự), washing, washing-off

giặt bằng máy (sự), laundry washing

giặt len (sự), cleansing, desuinting

giặt sau đốt lông, singeing wash

giặt vải dạng căng (sự), washing in open form, full-width washing

giặt vải dạng dây (sự), washing in rope form

giặt vải mộc, grey wash

giặt vải trắng, white wash

giấy can, tracing paper

giấy can va, canvas, design paper, square design paper

giống cừu lông mảnh, fine-wool breed

giống cừu lông dài, long-wool breed

giống cừu merinô, merino breed

giống (tằm) đa hệ, multivoltine breed, polyvoltine breed

giống (tằm) độc hệ, monovoltine breed

giống (tằm) lưỡng hệ, bivoltine breed

giũ hồ (sự), desizing, destarching, drenching, dunging, removing of size, scouring, steeping

giũ hồ bằng acid (sự), acid steeping

giũ hồ bằng acid sulfuric loãng (sự), sour desizing

giũ hồ bằng enzym (sự), enzyme-steep desizing, enzyme steeping

giũ hồ bằng ngâm (nước ấm) (sự), rot steeping

giũ hồ bằng vi khuẩn (sự), rot-steep desizing

giũ hồ sơ bộ (sự), pre-steeping

giường kim, needle bed

go, harness

gót kim, needle butt

gót platin, sinker butt

gối (để) là (cái), tailor’s ham

guồng (cái), reel, ryce, swift, yarn-windle

guồng chéo (sự), cross reeling, grant‘s reeling

guồng co giãn (cái), adjustable swift, expanding swift

guồng con máy ươm, reeler

guồng đo (dài) (cái), counting reel, hank reel, measuring reel

guồng lại (sự), re-reeling

guồng mắc phân băng, warping reel

guồng quấn chéo (cái), windlass

guồng sợi (sự), reeling, skein winding

guồng sợi thí nghiệm, standard yarn reel, test reel, whisk

guồng sợi-thô, roving reel

guồng song song (sự), straight reeling

guồng thùng quay (cái), bird-cage reel

guồng xếp (cái), collapsible ryce, collapsible swift

gút nối, knot

gút thợ dệt, cross knot, granny knot, lock knot

H*

hàm lượng ẩm, moisture content

hàng dệt, textile

hàng dệt kim, knitted goods, hosiery, knitwear

hàng đan, xem Hàng dệt kim

hàng đan móc, crochet work

hàng len, woolen

hàng ngắn bảng luồn dây, gait

hàng quân trang, military textile

hàng vải công nghiệp, industrial textile

hàng vòng, loop course

háo nước, hydrophilic

hạt kết, neps

hạt (xơ) vón, pill

hằng số kéo dài, draft constant

hằng số xoắn, twist constant

hầm bụi, dust-collecting room

hấp phụ (sự), adsorption

hấp thu (sự), sorption

hấp thụ (sự), absorption

hấp vải (sự), crabbing, sponging

hemincellulos, hemicellulose

hệ (kéo sợi) chải kỹ len, worsted spinning system

hệ (kéo sợi) chải kỹ len mảnh, continental system, Franco-Belgian system

hệ (kéo sợi) chải kỹ len thô, English spinning system

hệ (kéo sợi) chải liên hợp bông, condenser system

hệ (kéo sợi) chải liên hợp len, woolen spinning system

hệ kéo đũi, spun silk system

hệ đánh số lược, reed counting system

hệ đánh số sợi, yarn counting system, yarn numbering system

hệ số bền, strenght factor

hệ số biến động, coefficient of variation

hệ số biến động thô, robust coefficient of variation

hệ số biến sai, xem hệ số biến động

hệ số chuyển đổi chi số, count conversion factor

hệ số cứng, stiffness factor

hệ số đầy, cover factor, coverage

hệ số đầy bề mặt, surface filling factor

hệ số đầy thể tích, volume filling factor

hệ số liên kết, cohesion factor

hệ số ma sát, coefficient of friction

hệ số tương quan mật độ, density ratio factor

hệ số xoắn, twist factor, twist multiplier

hệ số xoắn sợi đơn, single twist multiplier

hệ số xoắn sợi xe, ply twist multiplier

hệ thống cam dệt, stitch cam system

hệ thống ươm (tơ), system of reeling

hệ thống ươm chambon, chambon (or French) system

hệ thống ươm tavelle, tavelle (or Italien) system

hiệu chuẩn (sự), calibration

hiệu suất cán bông, yield after ginning

hiệu suất giặt len, yield from grease wool

hiệu ứng bóng, ombré

hiệu ứng bóng do nhuộm, ombré-effect of dyeing

hiệu ứng crêp, cockled effect, crêpe effect

hiệu ứng dọc, warp effect

hiệu ứng ngang, weft effect

hình hoa nhỏ, minutiae

hình hoa nhỏ in điểm, spotted minutiae

hình kiểu dệt trên giấy can va, sketch of interlacing

hình người mẫu, dress stand, dress form

hong khô, moisture-free

hồ (sự), sizing, slashing

hồ bột, starching

hồ con sợi (sự), hank sizing

hồ đơn trình (sự), dresser sizing

hồ gelatin, gelatine sizing

hồ khô (sự), dry sizing

hồ lai (sự), top sizing

hồ làm nặng (sự), heavy sizing, weighing sizing

hồ (bột) mặt trái, back starching

hồ ngấm tinh bột (sự), slop starching

hồ sợi-dọc (sự), warping dressing

hồ tinh bột (sự), starching

hồ tinh bột mặt trái vải (sự), back starching

hông, xem eo

hộp cân, weigh box

hộp tạo xoăn, crimp box

hộp thoi, shuttle box

hợp chất cao phân tử, macromolecular compound

hợp chất diazo, diazo-compound

hợp chất hữu cơ, organic compound

hợp chất mạch thẳng, straight-chain compound

hợp chất mắt lưới, clathrate compound

hợp chất phân nhánh, branched-chain compound

hợp chất vòng, cyclic compound, ring compound

hướng dọc của vải, grain straight

hướng quấn, wind way

hướng xoắn, direction of twist, twist way

hydrat cellulos, cellulose hydrate

hydrocellulos, hydrocellulose

I*

in bóc màu (sự), discharge printing, etch printing, extract printing

in dự trữ (sự), cover printing, resist printing

in hai mặt (sự), duplex printing

in hoa (sự), printing

in khuôn lưới (sự), stencil printing, stenciling

in nhiều màu (sự), multicolour printing

in nhũ (sự), metal(lic) printing

in nổi (sự), peg printing

in phủ (sự), printing-on-print, over printing

in phun (sự), spray printing

in sáp (sự), wax printing, tjap printing, batik printing

in sắc nét, clean print, sharp print

in trực tiếp (sự), direct printing, print-on

indantren, indanthrenes

indigo, indigo C18H10O2N2

indigo carmin, indigo carmine C16H8N2Na2O8S2

indigoid, indigoids

J*

K*

kén (cái), cocoon

kén bình thường, sound cocoon

kén chết (nhộng), dead cocoon

kén chết tằm, xem Kén điếc

kén dị hình, malformed cocoon, abnormal cocoon

kén điếc, mutes

kén đôi, double cocoon, dupion cocoon, twin cocoon

kén (đã) giết nhộng, fumed cocoon, stiffed cocoon

kén hỏng, cocons, damaged cocoon

kén mòng, immature cocoon

kén mỏng, thin cocoon

kén mỏng đầu, weak pointed cocoon, weak-points

kén nhọn đầu, dropped cocoon, pointed cocoon

kén ố, satiny cocoon

kén phế. refused cocoon, waste cocoon, discards, galette

kén sấy khô, back cocoon

kén sống, xem kén tươi

kén-tan, floss, basin waste

kén tằm dại, wild cocoon

kén thắt eo, kidney-shaped cocoon, waisted cocoon

kén thối, black cocoon

kén thủng, pierced cocoon

kén tròn nhỏ, pelletes cocoon

kén tươi, fresh cocoon, green cocoon, raw cocoon

kén vỏ yếu (xốp hoặc mỏng), soufflon

kén vết, spotted cocoon

kén xốp, foible cocoon

keo albumin, albumine adhesive

keo dựng giấy, interlining

keo in, printing gum, print paste

keo lót ép, fusing interlining

keo nhiệt dẻo, thermoplastic adhesive

keo nhiệt rắn, thermoreactive adhesive, thermosetting adhesive

keo polyuretan, polyurethane adhesive

keo protein, proteine adhesive

keo tơ, silk gum, sericine

keratin, keratine

kéo (cái), scissors

kéo căng vòng sợi (sự), loop draw-off

kéo lớn cắt vải, shears

kéo nhỏ cắt chỉ, clippers

kéo sợi (sự), spinning

kéo sợi bông (sự), cotton spinning

kéo sợi chải liên hợp (sự), condenser spinning

kéo sợi đầu hở (sự), open-end spinning

kéo sợi khô (sự), dry spinning

kéo sợi len (sự), wool spinning

kéo sợi len chải kỹ (sự), worsted spinning

kéo sợi lõi (sự), core system spinning

kéo sợi ly tâm (sự), centrifugal spinning

kéo sợi ướt (sự), damp spinning, wet spinning

kéo sợi xơ phế (sự), vigogne spinning, waste spinning

kéo sợi-thô (sự), roving

kéo thợ dệt, weaver’ s shears

kẹp (cái), bukle pin

kẹt thoi (sự), shuttle trapping

kế hoạch kéo sợi, outline of processing details for spinning, spinning plan

kết kén (sự), formation of cocoon

kết tinh (sự), crystallization

khả năng ăn màu, colouring value, tinctorial value

khả năng dệt, weavability

khả năng nhuộm, dyeability

khả năng phai màu, dischargeability

khả năng thấm ướt, wetting power

khắc (trục in) (sự), pitching

khăn (cái), towel

khăn bàn, table-cloth

khăn choàng, wrap

khăn dệt hoa, fancy rowel

khăn dệt hoa lớn, jacquard-woven towel

khăn dẹt hoa nhỏ, hucktowel

khăn dệt tổ ong, honeycomb towel

khăn lông, loop towel, terry towel

khăn lông hai mặt, double-loop towel

khăn lông một mặt, single-loop towel

khăn mộc, crash towel

khăn tắm, bath towel

khăn trải giường, sheet, bed sheet

khăn trùm đầu, shawl

khe dẫn hướng, guide slot

khe lược, gap, split

kho mẫu, sample room

kho nguyên liệu, stock room

kho thành phẩm, store room

khoảng cách từ mép vải đến đường may, seam allowance

khoảng điều sợi, traverse stroke

khóa chặn, stopper

khóa chặn cuối, end stooper

khổ (cái), xem Lược

khối lượng ban đầu, original weight

khối lượng cả bì, gross weight

khối lượng khô, dry weight, moisture-free weight, overdry weight

khối lượng mộc, grey weight

khối lượng riêng, specific weight

khối lượng thương mại, commercial weight

khối lượng tiêu chuẩn, standard weight

khối lượng tịnh, net weight

khối lượng trong điều kiện chuẩn, conditioned weight

khối lượng vải, fabric weight

không bền màu, fugitive

không bị nén thủng, nonbursting

không cháy, fire-proof, fire-resistant, fire safe

không chín, unripe

không co, nonshrinkable, shrink-proof, shrink-resistant, unshrinkable

không cọc, spindleless

không dính bẩn, nonspottable, nonstainable, soil-resistant

không hút ẩm, moisture-proof, moisture-resistant

không kéo sợi được, nonspinnable, unspinnable

không màu, achromatic, achronic

không nhàu, crease-resistant, crinkle-resistant, uncreasable, wrinkle-resistant

không pha trộn, unblended

không tẩy trắng, unbleached

không thấm, leak-proof

không thoi, shuttleless

không tuột vòng, ladder-proof, ladder-resist, nonladdering, nonrun

không ươm được, unreelable

không xe, twistless

khu (vực) kéo dài, perry

khung cửi đạp chân, tread-loom

khung go, harness frame, heald frame, heddle frame, heald stave

khung thêu, tambour

khung vòng, carcass

khuôn lưới (in), silk(en) screen

khuy, button

khuy bấm, shank button

khuyết, loop, buttonhole

khuyết tật, defect, fault, imperfection

khuyết thùa mắt phượng, eye buttonhole

khử bụi (sự), dusting ,

khử keo (sự), degumming

khử lưu huỳnh (sự), sulphide wash

khử màu vải (sự), discharging, discolouration

khử sáp (sự), dewaxing

khử tạp thực vật (sự), burring, burr-picking

kiềm hóa (sự), mercerization, mercerizing

kiểm định (sự), verification

kiểm nghiệm chất lượng (sự), quality checking

kiểm tra chất lượng (sự), quality control

kiểm tra nghiệm thu (sự), acceptance inspection

kiểm tra phân loại vải (sự), burling

kiểm tra thường lệ (sự), routine inspection

kiểu dệt, weave, woven pattern

kiểu dệt bóng, shaded weave, shadow weave

kiểu dệt chéo, diagonal weave, serge weave

kiểu dệt chéo hỗn hợp, skip-twill weave

kiểu dệt chính, main weave

kiểu dệt cơ bản, elementary weaves, fundamental weaves, simple weaves

kiểu dệt cơ sở, foundation weave

kiểu dệt crêp, crêpe weave

kiểu dệt dẫn xuất, derived weave

kiểu dệt đối xứng, regular weave

kiểu dệt Jacquard, Jacquard weave

kiểu dệt hai mặt phải, face weave

kiểu dệt hoa nhỏ, huckaback weave, small pattern weave

kiểu dệt hoa to, big pattern weave, large pattern weave

kiểu dệt liên hợp, combined weave

kiểu dệt nền, basis weave, ground weave

kiểu dệt nhiều lớp, ply weave

kiểu dệt nhiều màu, multicolour weave

kiểu dệt nhung, pile weave

kiểu dệt phức tạp, composed weave, compound weave

kiểu dệt pikê, piqué weave

kiểu dệt quấn, gauze weave, leno weave, open weave

kiểu dệt quấn giả, mock leno weave

kiểu dệt sọc, stripe weave

kiểu dệt tổ ong, honey-comb weave, towel weave

kiểu dệt vải hai lớp, double-cloth weave, double-layer weave

kiểu dệt vải khổ gấp, ply weave

kiểu dệt vải nổi vòng, loop weave, terry weave

kiểu dệt vân chéo, twill weave

kiểu dệt vân chéo dích dắc, zigzag twill weave

kiểu dệt vân chéo gãy, broken twill weave, feathered weave

kiểu dệt vân chéo tăng, reinforced twill

kiểu dệt vân chéo tăng đều, even twill weave

kiểu dệt vân điểm, plain weave, tabby

kiểu dệt vân điểm tăng dọc, warp rib, warp rep weave

kiểu dệt vân điểm tăng ngang, weft rib, weft rep weave

iểu dệt vân điểm tăng đều, basket, hopsack

kiểu dệt vân điểm tăng đều 3/3, three-andthree hopsack

kiểu dệt vân đoạn đúng, regular satin weave

kiểu dệt vân đoạn không đúng, irregular satin weave

kiểu đan, knit, stitch

kiểu đan cài sợi phụ, backed stitch

kiểu đan chập vòng, tuck stitch

kiểu đan chun, rib stitch

kiểu đan cơ bản, basic stitch

kiểu đan dẫn xuất, derivative stitch

kiểu đan đặt sợi qua hai kim, two-loop stitch

kiểu đan đệm sợi ngang, filling stitch

kiểu đan Jacquard, Jacquard stitch

kiểu đan Jacquard đều, regular Jacquard stitch

kiểu đan Jacquard không đều , irregular Jacquard stitch

kiểu đan hai mặt trái, reverse jersey stitch, purl stitch

kiểu đan hoa, pattern stitch

kiểu đan interlock, interlock stitch

kiểu đan mắt dứa, nipp stitch

kiểu đan nổi vòng, plush stitch

kiểu đan phối hợp, combined stitch

kiểu đan rua lỗ, lace stitch

kiểu đan tricot, tricot stitch

kiểu đan trơn (vòng đơn), plain stitches

kiểu đan trơn một mặt phải, jersey stitch

kiểu đan vòng sợi kép, plaited stitch

kiểu đan xích, chain stitch

kiểu mắc go, draft

kiểu mắc go hỗn hợp, combined draft

kiểu mắc go liên tiếp, straight draft

kiểu mắc go phân nhóm, broken draft

kiểu mắc go phức tạp, fancy draft

kiểu mắc go quấn, gauze draft

kilotex, kilotex (ktex)

kim, needle

kim băng, safety pin

kim bìa hoa, driver needles

kim chuyển vòng, covering needle, dummy needle, transfer needle, work needle

kim có gót, butted needle

kim có rãnh, groved needle, slotted needle

kim dẫn sợi, guide needle

kim dệt kim, frame needle, knitting needle

kim đan, xem kim dệt kim

kim đan lưới, netting needle

kim đan lưới tay, hand-netting needle

kim ép, sliding catch

kim gắn thẻ bài, tag pin

kim ghim, pin

kim gót cao, high-butt needle

kim gót dài, long-butt needle

kim gót ngắn, short-butt needle

kim gót thấp, low-butt needle

kim hai đầu, double-headed needle

kim hai gót, double-butt needle

kim hai móc, purl needle

kim khâu, sewing needle

kim khâu bao, packing needle

kim không lưỡi, latchless needle

kim không nắp, latchless needle

kim lỗ (đặt sợi), eye-pointed needle, guide needle, guide

kim lưỡi, latch needle, self-acting needle, tumber needle

kim lưỡi hai đầu, double headed latch needle

kim mạng, darning needle

kim may, xem kim khâu

kim móc, barbed needle, bearded needle, spring needle, spring-bearded needle

kim ống, tube needle

kim rãnh, grooved needle, slotted needle

kim tạo biên, last needle, selvage needle

kim thêu, tambour needle, embroidering needle, embroidery needle

kìm bấm dấu, notch cutter

kính đậy, cover glass

kính đếm sợi, counting glass, pick glass

kỹ sư công nghệ dệt, textile technologist

kỵ nước, hydrophobe

L*

là (sự), ironing

lá dâu, mulberry leaf

lá go, xem go

lá sen thùng dệt, warp beam flanze, beam end plate

lai (cái), bottom

lai ống tay (cái), sleeve hem

lai quần, upturn

lại mối, xem mũi may

làm ẩm (sự), demping, dewing

làm khô (sự), desiccation, drying, exsiccation, insiccation

làm mềm (vải) (sự), mellowing, softening, tumbling

làm mờ (sự), delustering, dimming, dulling hydrophobe, hydrophilic

làm nặng (tơ) (sự), weighting

làm phai màu (sự), discoloration

làm sạch (sự), cleaning, cleansing

làm tơi xơ (sự), hoeing

lamen (cái), dropper, faller, drop wire, faller wire

lanh, flax, line (Linum usitatissimum)

lanh chải, dressed line

lanh dầu, limseed flax, oil flax, seed flax

lanh ngâm, retted flax

lanh nguyên liệu, long line

lanh sợi, common flax

lão hóa (sự), ageing, aging

lão hóa do ánh sáng (sự), light ageing

lão hóa do nhiệt (sự), heat ageing, thermal ageing

lão hóa do oxy hóa (sự), oxidative ageing

lão hóa do thời tiết (sự), weather ageing

lập hình vẽ mắc (sự), plotting

lấy mẫu (sự), sampling

lấy mẫu có hoàn lại (sự), sampling with replacemant

lấy mẫu đại diện (sự), representative sampling

lấy mẫu định lượng (sự), quantitative sampling

lấy mẫu định tính (sự), qualitative sampling

lấy mẫu hai giai đoạn (sự), two-stage sampling

lấy mẫu không hoàn lại (sự), sampling without replacement

lấy mẫu một giai đoạn (sự), one-stage sampling

lấy mẫu ngẫu nhiên (sự), random sampling

len, wool

len chải kỹ, worsted wool

len chải liên hợp, clothing wool, ordinary wool

len chân cừu, gare

len cừu, sheep wool

len cừu cái, ewe

len cừu lai, cross-bred wool

len cừu non, lamb ‘s wool

len dệt chăn, blanket wool

len dệt thảm, carpet wool

len đầu cừu, wiggins

len đuôi cừu, dodda

len lạc đà, vicuna wool

len lưng cừu, back wool

len nguyên chất, pure wool

len (đã) phân loại, sorts

len tái sinh, softs

len vụ thu, fall wool

lễ phục, fig, formal dress

li (áo, quần) (cái), dart

li khuỷu tay, elbow dart

liên kết, bond, link, linkage

liên kết amid, amido bond

liên kết disulfur, disulphide bond

liên kết hóa học, chemical bond

liên kết hóa trị, valence bond

liên kết hydro, hydrogen bond

liên kết ion, ionic bond

liên kết peptid, peptide linkage

liên kết phân tử, molecular bond

lò sấy, dessicator, drier

loang màu (sự), bleeding

lõi cuộn, spool

lõi cuộn hai gờ, double-flanged spool

lõi cuộn không gờ, flangeless spool

lõi cuộn sợi-thô, roving spool

lõi suốt, pirn, skinner

lõi suốt các tông, papier-maché pirn

lõi suốt đột lỗ, perforated pirn

lót (cái), pad

lỗ khuyết, buttonhole

lỗ kim, needle eye, needle hole

lỗi giạt sợi, fraying, gapings

lỗi sọc dọc, keel

lỗi sọc ngang, galliness

lỗi thiếu sợi ngang, miss of weft

lỗi thưa sợi, gaws

lỗi vải mộc, grey cloth faults

lỗi xoắn kiến, loop-knot, loose spiral end

lối đi đổ sợi, take-up gang

lông (dê, lạc đà, thỏ, ..), hair

lông chết, brittle hair

lông cừu, sheep wool

lông dê, coat hair

lông lạc đà, camel hair

lông nhung, pile

lông nhung cắt, cut pile

lông nhung dài, high pile

lông nhung dựng, erect pile

lông nhung khâu, tufted pile

lông nhung ngang, weft pile

lông nhung rhắt nút, knotted pile

lông nhung xoăn, curl pile

lông nhung xù, fuzzy pile, moss pile

lông thô, beard hair, stichel

lông tơ, soft fine hair

lồng bụi (cái), dust cage, perforated cage, squirrel cage

lồng vòng (sự), landing

lốp sợi mành, cord tyre

lớp (vải), layer

lớp sợi dọc, warp sheet

luồn dây kéo (sự), harness, ties, harness ties

luồn đối xứng chéo, double-pointed ties

luồn đối xứng hở, border ties

luồn hở, open ties, open harness

luồn hỗn hợp, mixed ties, mixed harness ties

luồn liên tiếp, ordinary harness ties, straight ties, straight through ties

luồn phân nhóm, grouped harness

luồn phối hợp, pressure harness, split harness, compound ties

luồn chỉ (sự), threading

luồn sợi-dọc, (to) gait

lực kéo, tensile force

lực kế, dynamometer

lực liên kết phân tử, intermolecular force

lực pháp tuyến, normal force

lực tiếp tuyến, tangential force

lực Van der Waals, Van der Waals force

lưng áo, dos

lưng quần, rise on trousers, waist band

lưng (váy, quần), waistband

lược, xem may lược

lược (cái), comb, reed

lược co giãn, expanding reed, expansion reed

lược cố định, fast reed, fixed reed

lược dày, fine reed, tight reed

lược giả, back reed, false reed

lược hàn, soldered reed

lược khít (số hiệu cao), closed comb

lược máy dệt, weaving reed

lược máy mắc, raddle

lược máy mắc đồng loạt, back reed

lược phân sợi, dividing comb, dividing reed

lược quay, drop reed, fly reed, loose reed, swiveling reed

lược (có) răng di động, adjustable reed

lược tẩm nhựa, pitch reed, baulk reed, pitch bound reed

lược thưa, low reed

lưỡi kim, needle latch

lưỡi platin, sinker belly



lưới cá, fishing net
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam