Home » Textile Dictionary » Textile Dictionary English-Vienamese Part 3
Here is a Dictionary about Textile industrial. Hope this will be useful for you.
This Dictionary belong to PHD: Nguyễn Văn Lân.
Hy vọng bộ từ điển này sẽ giúp ích được các bạn trong con đường tìm hiểu và công tác trong ngành Dệt May
M*
máng áo (cái), hanger
máng hồ, size vat, dressing trough, size trough
máng tẩm ướt, moistening trough
máng thuốc in, colour trough, printing trough
máng tràn, overflow trough
màng xơ, web, fiber web
màng xơ máy chải, fleece, card(ed) web, doffer web
mảnh cầu vai, epaulette
màu be, beige
màu boóc đô, claret
màu cơ bản, primary colour, primitive colour
màu tím thẫm, plum-colour
màu tự nhiên, nature colour, self-colour
may, sew, taylor
may (sự), sewing
may định hình, staystitching
may êm, understitching
may lược, basting, tacking
may lược bằng kim găm, pin-basting
may lược bằng kim tay, hand-basting
may lược bằng máy, machine basting
may rút, gathering
may trang trí, decorative stitching
may đo, made to measure
may sẵn, ready-made, ready-to-wear
may tay, hand-tailored
máy bện dây, rope machine, rope splicer
máy bóc áo kén, cocoon-peeling machine, cocoon opener
máy bóc xơ bông ngắn, delinting machine, linter
maý cán bóng, glazing machine
máy cán bông, ginning machine, gin
máy cán răng cưa, saw gin
máy cán trục da, roller gin
máy cán mềm, breaking machine, tumbler
máy cào bông, friezing machine, napping machine, napper, nap-raising machine, raising machine
máy cào xé, carding willow
máy carbon hóa (len), carbonizing machine
máy căng chỉnh vải, full-width machine
máy cắt, cutting machine, knife machine
máy cắt biên chăn, blanket-hemming machine
máy cắt mẫu, pattern cutting machine
máy cắt nhung, loop-cutting machine, velvet-cutting machine
máy cắt thẳng (di động), straight knife cutting machine
máy cắt vòng (cố định), band knife cutting machine
máy cấp, feeder
máy cấp trộn (bông), blending feeder
máy cấp tự động, automatic feeder, hopper feeder
máy chải, comber, combing machine, brushing machine
máy chải cuối, final-carding engine, finisher-carding engine
máy chải hai thùng lớn, double-carding engine
máy chải kỹ, combing machine, comber
máy chải kỹ len, worsted carding engine
máy chải kỹ sợi đũi, dressing machine
máy chải mui, flat engine, flat carding engine, flat card
máy chải mui quay, revolving-flat carding engine
máy chải sơ bộ, scribbler
máy chải thô, xem máy chải thường
máy chải thường, carding machine
máy chải tròn, circular dressing machine
máy chải trục, roller card
máy chải vải, cloth-brushing machine
máy chải xơ li be, heckling machine
máy chập, cabler
máy (gian) chuẩn bị, preparation machine
máy cotton, cotton machine
máy côn cao tốc, rapid-coner
máy cuốn đo vải, cloth winding-and-measuring machine
máy cuốn lai, hemturning machine
máy dán nhãn, stubber
máy dệt bít tất, hosiery machine, hosiery-knitting machine, stocking knitter
máy dệt chăn, blanket loom
máy dệt dùng cam, cam loom, tappet loom
máy dệt đai, belting loom
máy dệt đăng ten, lace machine
máy dệt găng tay, finger machine, glove machine
máy dệt Jacquard, Jacquard machine
máy dệt interlock, interlock knitting machine
máy dệt không thoi, shuttleless loom
máy dệt kiếm, rapier loom
máy dệt kiếm cứng, rigid rapier loom
máy dệt kiếm-khí, pneumatic rapier loom
máy dệt kiếm mềm, flexible rapier loom
máy dệt kim, knitting machine
máy dệt kim bằng, xem máy dệt kim phẳng
máy dệt kim dệt vải hai mặt trái, purl knitting machine
máy dệt kim đan dọc, warp-knitting machine, tricot machine, tricot knitter
máy dệt kim đan ngang, weft-knitting machine
máy dệt kim đan tròn, circular knitting machine, circular knitter
máy dệt kim hai giường kim, two-bar knitting machine
máy dệt kim một giường kim, single-bar knitting machine
máy dệt kim nhiều tổ dệt, multifeed knitting machine
máy dệt kim phẳng, flat knitting machine, flat knitter, flat-bed machine, flat-knitting machine,
straight-knitting machine
máy dệt kim thủ công, knitting-loom
máy dệt kim tròn hai giường kim, circular rib machine
máy dệt lưới, knotting machine
máy dệt mẫu, pattern loom
máy dệt một thoi, single-shuttle loom
máy dệt nhãn, label loom
máy dệt nhiều hộp thoi, box loom
máy dệt nhiều thoi, multishuttle loom
máy dệt nhung, pile-fabric loom, plush loom, velvet loom
máy dệt ổ thoi quay, circular box loom, circular revolving loom
máy dệt phun, jet loom
máy dệt phun khí, air jet loom
máy dệt phun nước, liquid jet loom, hydraulic loom
máy dệt rèm, lace machine
máy dệt rèm-tuyn, lace-curtain machine, net machine
máy dệt tay đập dưới, underpick loom
máy dệt tay kéo, dobby loom
máy dệt tất ngắn, half-hose machine
máy dệt thảm, carpet loom, carpet machine
máy dệt thay hộp thoi tuần tự, pick-and-pick loom
máy dệt thay hộp thoi tùy ý, pick-at-will loom
máy dệt thay suốt, bobbin-changing loom, cop-changing loom, pirn-changing loom
máy dệt thay thoi, reshuttling loom, shuttle-changing loom
máy dệt thoi, shuttle loom
máy dệt thoi kẹp, microshuttle loom, gripper loom
máy dệt thoi nhỏ, microshuttle loom
máy dệt thủ công, hand loom
máy dệt tròn, circular loom
máy dệt tự động, automatic loom
máy dệt (tất) tự động hai ống kim, two-cylinder automatic knitter
máy dệt vải, weaving machine, weaving loom, loom
máy dệt vải chun, rib knitting machine
máy dệt vải mành, tyre-cord loom
máy dồn sợi, dry slasher, head-end slasher
máy đan, xem máy dệt kim
máy đan dọc rachel, rachel machine
máy đan lưới, knotting machine, net-making machine
máy đan tròn, circular knitting machine, tubular-knitting machine, tubular-lock machine,
tubular-needle knitting machine
máy đan tròn cam quay, revolving cam ring-knitting machine
máy đan tròn giường kim cố định, stationary cylinder machine
máy đan tròn giường kim quay, revolving needle-cylinder machine
máy đập, picker
máy đập đơn trình, blower-and-spreader, composed picker, one-process picker, single-process
picker
máy đậu, xem máy chập
máy đậu quấn ống, multiple-end winder, multiple-end assembly winder
máy đậu-xe, doubling-and-twisting engine, doubler twister, twist cabler
máy đính bọ, lockstitch bar tacking machine
máy đính cúc, button sewing machine
máy đo độ bền uốn, flexible machine
máy đo cuốn vải, rolling-and-measuring machine
máy đo độ dài xơ, fibre-length machine
máy đo độ mảnh và độ chín xơ micronair, micronair
máy đo độ săn, twist tester
máy đo gấp, folding machine
máy đo gấp vải, cloth measuring-and-lapping machine, plaiting machine
máy đo kiểm vải, fabric measuring-and-inspecting machine
máy đóng bao con tơ, skein booking machine
máy đóng kiện, baling machine
máy đốt lông vải, singeing machine, singer
máy đốt lông vải bằng khí, gassing machine, gas-singeing machine
máy đục bì, card-punching machine, card-stamping machine, card stamper
máy ép bó sợi, yarn bundling press
máy ép dạ, felting machine, felter, planker
máy ép định hình bít tất, hose press
máy ép hai đế, two-bed press
máy ép in, perrotine press
máy ép khô, drying press
máy ép keo, mex press machine
máy gấp, folding machine, folder
máy ghép cúi, drawing engine, derby doubler
máy ghép hai trường kim, intersecting gillbox
máy ghép một trường kim, gillbox, open gillbox
máy giặt, scouring machine, washing machine, washer
máy giặt đập, tom-tom washer
máy giặt len, desuiting machine, fleece-washing machine
máy giặt tẩy, wash-and-bleach machine
máy giặt vải dạng căng rộng, open width washer
máy giặt vải dạng dây, rope washer, string washer
máy giũ hồ, desizing machine
máy guồng lại, rewinding machine, re-reeling machine
máy hái bông, cotton harvester, cotton-harvesting machine, cotton-picking machine
máy hoàn tất, finishing machine
máy hồ, sizing machine, sizer, slasher machine, slasher
máy hồ buồng sấy gió nóng, hot air (drying) slasher
máy hồ cao tốc, high-speed slasher
máy hồ có thùng sấy, slasher sizer, cylinder slasher
máy hồ đơn trình, dresser sizer
máy hồ sợi-dọc, warp slasher
máy hợp cúi, sliver-lap machine, sliver lapper
máy hợp cuộn (xơ), lap turn
máy hút bụi, blowroom machine
máy in, printing machine, printer
máy in khuôn lưới, screen printer
máy in nhiều màu, multicolour printing machine
máy in trục, cylinder printing machine, roller printing machine, rotary printing machine
máy kéo sợi, spinning frame, spinner
máy kéo sợi chải kỹ len, worsted spinning machine, throstle
máy kéo sợi chải kỹ len kiểu chụp, cap throstle
máy kéo sợi chải kỹ len kiểu gàng, flyer throstle
máy kéo sợi chải kỹ len kiểu nồi, ring throstle
máy kéo sợi chu kỳ, self-acting spinning machine, self-actor, mule, cam-shaft mule, spinning
mule, mule spinner
máy kéo sợi dùng nồi, ring spinner
máy kéo sợi đầu hở, open-end spinning frame
máy kéo sợi liên tục, continuous spinning machine
máy kéo sợi ly tâm, box-spinning machine, centrifugal spinning machine, pot spinning machine
máy khâu, sewing machine, seamer
máy khâu bao, sack sewing machine
máy khâu bìa hoa, card-binding machine, card-lacing machine
máy khâu biên chăn, blanket edging machine
máy khâu lông thảm, tufting machine
máy khíu (mũi tất), binding-off machine, topper
máy khử bụi, dust willow, shake willow
máy khử tạp thực vật, burring willow
máy kiềm hóa (vải), mercerizing machine, mercerizer
máy kiềm hóa con-sợi, hank-mercerizing machine
máy kiềm hóa kiểu xích, stenter-type mercerizing machine
máy kiểm tra vải, cloth-inspection machine, cloth-looking machine, perching machine
máy là, ironing machine, pressing machine, hot press
máy là hơi, steam iron machine
máy làm bóng, lustreing machine
máy làm khuyết, buttonhole machine
máy làm lược, reed-making machine
máy làm mềm, softening machine, softener
máy làm mềm đay, jute softener
máy làm mềm vải, cloth-mellowing machine, cloth softener
máy làm tơi, opening machine
máy liên hợp chải, scribbling set
máy liên hợp xé đập, opening-blending-cleaning equipment
máy lờ, xem máy mắc
máy luồn go, drawing-in machine, entering machine, warp-drawing machine, threader
máy mài kim máy chải, grinding machine
máy mài kim mui, flat-grinding machine
máy mài (hoàn tất) vải, emeryzing machine
máy may, xem máy khâu
máy may bằng hai kim, two-needle flatbed sewing machine
máy may bằng một kim, one-needle flatbed sewing machine
máy may công nghiệp, industrial sewing machine
máy may đường dích dắc, zigzag sewing machine
máy may một chỉ, single-thread sewing machine
máy may nhãn, label-sewing machine
máy may nối vải, donkey machine
máy mắc, beaming frame, beaming machine, chain beam machine, warper
máy mắc đồng loạt, ordinary warping machine, beam warper
máy mắc phân băng, cylinder warping machine, direct warping machine
máy mắc phân đoạn, section warping machine, section warper
máy mắc sợi dệt kim, tricot warper
máy micronair, micronair
máy nấu, steaming machine
máy nấu kén, cocoon boiling machine
máy nhiều tổ dệt, multifeed machine
máy nhuộm, dyeing machine, dyer
máy nhuộm cao áp, pressure-dyeing machine
máy nhuộm con-sợi, hank-dyeing machine
máy nhuộm rung, pulsator dyeing machine
máy nhuộm sợi, yarn-dyeing machine
máy nhuộm (kiểu) trục, jig dyeing machine, dyeing jig, jigger
máy nối (sợi), knotting machine, knotter, tying-in machine
máy (chải) phân băng, condenser
máy phân băng có bàn vê, rubbing condenser
máy phân cỡ kén, cocoon-riddling machine
máy phân nhóm xơ, fibre-sorting machine
máy phân tích Shirley, Shirley analyser
máy phòng co, sanforizer
máy quấn băng kim, fillet-winding machine
máy quấn búp, bobbin winder
máy quấn búp côn, cone winder
máy quấn búp trụ, cheese winder
máy quấn cuộn, spooler
máy quấn ống, winder
máy quấn ống chéo, cross-winding frame
máy quấn suốt (sợi) ngang, cop machine, cop-winding machine, quilling machine, cop winder,
pirn winder, filling winder, quill winder
máy quấn suốt tự động, autoquill winder
máy sản xuất mẫu, sampler
máy sao bìa hoa, card-repeating machine, Jacquard card repeater
máy sàng kén, cocoon screening machine
máy sấy, stoving machine
máy sấy văng, stentering machine, stretching machine, tentering-and-drying machine, drying
stenter, tenter
máy sấy văng dùng khí đốt, gas-fired tenter
máy sấy văng ngàm, clip stenter
máy sấy văng ngàm kim, pin stenter
máy sấy văng xích, chain stenter, straight tenter
máy sấy văng xích kim, pin-chain stenter
máy sợi-con dùng gàng, flyer spinning frame
máy sợi-thô, roving frame, roving machine, rover, flyer
máy sợi-thô đợt 1, slubber
máy suốt, quilling machine, quiller
máy tẩm ướt tơ, silk soaking machine
máy tết băng vải, braider
máy thêu, embroidery machine, tambour
máy thêu ren, lace machine
máy thùa khuyết, buttonhole making machine
máy thùa khuyết đầu tròn, round head buttonhole making machine
máy thử nghiệm, testing machine
máy thử bền giặt, wash-fastness tester
máy thử bền bền kéo, strength testing machine, tensile testing machine, dynamometer, strength
tester
máy thử bền màu, dye-fastness testing machine, fadeometer
máy thử bền màu với mồ hôi, perspirometer
máy thử bền mỏi, fatigue machine, fatigue tester
máy thử bền mòn vải, fabric-abrasion machine
máy thử bền xung lực, ballistic testing machine
máy thử bền sử dụng vải, wear-testing machine
máy thử đàn hồi, resilience testing machine
máy thử độ bao hợp (tơ), cohesion machine
máy thử độ đều, eveness tester
máy thử độ đứt quấn ông, continuous winding strength tester
máy thử độ giạt sợi, fabric shift tester, slippage tester
máy thử độ nhàu vải, crease recovery tester, wrinkle tester
máy thử đột thủng vải, cloth puncture strength tester
máy thử hao mòn vải, cloth-wear testing machine
máy thử kéo con-sợi, lea yarn strength testing machine, hank tester, lea tester
máy thử kéo xơ đơn, microdyn tester
máy thử ma sát sợi với go, dynamic heald abrasion tester
máy thử nén thủng vải, eclatometer, bursting strength tester
máy thử sợi đơn, single-strand testing machine
máy thử tính chất nhiệt, warmth tester
máy thử tính đàn hồi, resilience testing machine
máy thử uốn nhiều chu trình, flexing machine, flexometer, flexibility tester
máy thử xé vải, shearing strength tester
máy trải vải, cloth-laying machine, laying-up machine, cloth spreader
máy trộn, blending machine, blender, mixing machine, mixer
máy tuốt suốt, cop bottom cleaning machine, bobbin stripper, pirn stripper
máy ươm tơ, silk-reeling machine
máy ươm tự động, automatic cocoon-reeling machine
máy văng vải, stentering machine, straightening machine, tentering machine, cloth opener
máy văng xích cỡ nhỏ, tenterett
máy vắt dây vải, squeezer, wringer
máy vắt lai quần, blind-stitching machine
máy vắt sổ, overedging sewing machine
máy viền ống, cylinder selvage machine
máy xâu lược, reed drawing-in machine, reeding(-in) machine
máy xe khô, dry twister
máy xe sợi, thrower, throwster, twiner, twister
máy xe sợi chải kỹ kiểu gàng, twinning throstle
máy xe sợi chu kỳ, twisting mule
máy xe sợi dùng chụp, cap twister
máy xe sợi dùng gàng, flyer twister
máy xe sợi dùng nồi, ring twister
máy xe thừng, rope twister
máy xe ướt, wet twister
máy xé, breaker, opener
máy xé con lợn, porcupine breaker
máy xé đập, blowroom machine
máy xé đứng, beating opener, vertical opener, vertical cylinder opener, conical willow
máy xé giẻ, rag grinder, rag picker, rag shredder
máy xé kiện, bale breaker, bale-opening machine, bale opener
máy xé ngang, blower, cylinder opener, horizontal opener, horizontal cylinder opener
máy xé phế liệu, waste breaker, waste opener
máy xé trộn, mixing willow
máy xén lông nhiều trục, multicutter shearing machine
máy xén lông vải, blade-shearing machine, cropping machine, shearer
máy xếp chùm (tơ), filling machine
máy xoắn con-tơ, skeining twisting machine
mắc chỉ (sự), threading
mắc cuộn nhỏ (sự), ball warping
mắc đồng loạt (sự), beam warping
mắc liên tục (sự), cascade warping, continuous warping
mắc sợi-dọc (sự), gaiting, looming-up, mounting of warp, warping
mắc sợi màu (sự), colour warping
mặc bền, outwear
mặc thử nghiệm (sự), wear test
măng sét (cái), upturn
măng sét mềm, wrist
mắt dẫn, guide eye, guiding eye
mắt dẫn sợi, thread eye
mắt go, heddle eye, lease eye, mail, maille
mắt sứ (dẫn sợi, vải), pot eye
mắt xích tạo hoa, pattern chain link
mặt phải (vải), effect side, face side, finishing side, good side, obverse side, right side, top side,
upper side
mặt bàn là, pressing board
mặt nguyệt, needle plate, throat plate
mặt phải (vải), effect side, face side, finishing side, good side, obverse side, right side, top side,
upper side
mặt trái (vải), reverse side, seamy side, under side, wrong side
mặt trái cào bông, raised underside
mâm thùng cúi, can table
mật độ, density
mật độ đan, stitch density, knit density
mật độ quấn ống, winding density
mật độ tuyến tính, linear density
mật độ răng lược, pitch of reed
mật độ sợi-dọc, warp density, warp-ends, warp sett
mật độ sợi-ngang, weft density
mật độ vải, gauge of cloth, fabric count
mật độ vải hoàn tất, finished count
mẫu đại diện, representative sample
mẫu kiểm tra, check sample, check specimen
mẫu lấy ngẫu nhiên, random sample
mẫu sơ bộ, preliminary sample
mẫu thử, sample, specimen
mẫu trưng bày, demonstration model
mép túi, pocket lip
mền chần, xem chăn chần
miếng đắp, patch, strap
miếng đắp tay, sleeve strap
miếng lót bâu, undercollar
miệng túi, pocket mouth
miệng vải, shed, warp shed
miệng vải đơn, plain shed
miệng vải kép, double shed
miệng vải khép, closed shed
miệng vải mở, plain shed
miệng vải mở đều, clear shed
miệng vải mở hoàn toàn, full shed
miệng vải mở không đều, irregular shed, uneven shed
miệng vải mở không hoàn toàn, stationary shed
miệng vải mở trên, top shed, upper shed
miệng vải nửa mở, semi-open shed, compound shed
militex, militex (unit of fiber fineness measuring)
móc (cái), hook
móc áo (cái), hanger
móc dệt gấu đúp (máy bít tất), welt hook
móc điều go, dobby jack
móc kim, needle hook
móc treo go, shaft suspension notch
móc xâu go, drawing-in hook, heald hook
móc xâu lược, reed hook, reeding hook. slay hook
móc xâu lược tự động, walking reed hook
mỏm cam đập thoi, picking cam point
mô đun đàn hồi, module of elasticity
mô đun vòng sợi, loop module
mổ miệng (sự), slitting
mốt, fashion, vogue
mốt mới nhất, tiptop fashion
mở mang sét (sự), cuff opening
mở miệng vải (sự), shedding
mỡ mồ hôi cừu, wool yold
mũ dạ, felt hat
mũ cào bông, fur-felt hat
mũ nồi, beret
mũ phớt, xem mũ dạ
mui máy chải, top, card flat, card top
mũi đan, stitch
mũi đập thoi, striker
mũi đột thưa, back stitch
mũi gút chặt, lockstitch
mũi gút khuyết, buttonhole stitch
mũi hàng rào (vắt gấu), catch stitch
mũi lại mối, lockstitch
mũi lược vòng, overcasting
mũi may, stitch
mũi platin, sinker neb
mũi tất, toe
mũi tất dệt tăng bền, double toe, reinforced toe, spliced toe
mũi tất khâu, gusset toe, sewed toe
mũi tất liền, loopless toe
mũi thoi, shuttle point, spur, shuttle stud
mũi tới, running stitch
mức độ ăn màu, intensity of colour
mức độ tẩy trắng, bleaching intensitym
N*
nách, armhole, armpit
nắp ba tăng, pull-to
nắp kim lưỡi, latch
nắp túi, pocket flap
nấu (sự), boiling, bowking
nấu sơ bộ (sự), pre-steaming
nẹp lưng quần, waist band
nếp gấp, fold, pleat
nếp gấp dưới, bellow pleat
nếp gấp được may lại, dart
nếp nhăn, pleat, pucker, wrinkle
ngài (tằm) (con), moth, butterfly
ngành dạ nén, felt manufacture
ngành dệt bao bì, sack manufacture
ngành dệt bít tất, hosiery
ngành dệt kim, knitwear manufacture
ngành dệt lưới, net making
ngành dệt thảm, carpet manufacture
ngành may, clothing manufacture
ngành sản xuất thảm khâu, tufting
nghề may, tayloring
nghề nuôi tằm, sericulture
nghề trồng dâu, mulberry farming
nghiệm thu, acceptance
người vẽ mẫu vải, fabric stylist
ngực, chest
nguyên liệu ngành dệt, textile raw material
nhà máy dệt vải, weaving plant
nhà máy ép dạ, milling plant
nhà máy nhuộm hoàn tất, dyeing-and-finishing establishment, dyeing-and-finishing plant
nhãn, label
nhãn chất lượng, xem nhãn thành phần
nhãn chính, main label, woven label
nhãn dán, sticker
nhãn thành phần, composition label
nhãn trang trí, wrappen
nhánh rỗng của gàng, flyer tube
nhiệt độ co, contraction temperature
nhiệt độ nhiệt kế bầu khô, dry-bulb temperature
nhiệt độ nhiệt kế bầu ướt, wet-bulb temperature
nhiệt độ tiêu chuẩn, normal temperature, standard temperature
nhiều hộp thoi, multibox
nhiều thoi, multishuttle
nhíp (cái), tweezers
nhóm amin, amine group, -NH2
nhóm carboxyl, carboxyl group, -COOH
nhóm hydroxyl, hydroxyl group, -OH
nhộng (con), chrysalis, pupa
nhộng-áo, pelades
nhung, plush, velvet
nhung bọc đồ gỗ, furniture plush, upholstery plush
nhung cắt, cutted plush
nhung dệt kim, knitted plush
nhung giả, sham plush
nhung hai mặt, double plush
nhung hoa, fancy plush
nhung len, woolen plush
nhung lông dài, long-pile shag
nhung một mặt, single plush
nhung sợi bông, velveteen plush
nhung vòng, looped plush, terry
nhuộm (sự), dyeing
nhuộm bánh sợi, cake dyeing
nhuộm cả trục, beam dyeing
nhuộm cầm màu, mordant dyeing
nhuộm chi tiết quần áo, strip dyeing
nhuộm có chất hoạt động bề mặt, agent-assisted dyeing, surface-active dyeing
nhuộm con-sợi, skein dyeing
nhuộm cúi, sliver dyeing
nhuộm cuộn xơ, lap dyeing
nhuộm dạng cúi (len), top-dyed
nhuộm dạng sợi, yarn-dyed
nhuộm dung dịch kéo sợi, internal dyeing, solution dyeing
nhuộm dự trữ, discharged dyeing, resist dyeing
nhuộm đơn chiếc, garment dyeing
nhuộm hiện màu, developed dyeing
nhuộm hoạt tính, reactive dyeing
nhuộm huyền phù, suspension dyeing
nhuộm huỳnh quang, fluorescent dyeing
nhuộm khô, dry-colouring
nhuộm khối, mass-dyeing
nhuộm lạnh, ice dyeing, naphtol dyeing
nhuộm liên tục, chain dyeing, continuous dyeing
nhuộm lúc kéo,spin-dyed
nhuộm mẫu, swatch dyeing
nhuộm một màu, xem Nhuộm trơn
nhuộm nhiệt độ cao, high-temperatured dyeing
nhuộm sợi-thô, slub dyeing
nhuộm tăng tốc, carrier dyeing
nhuộm tơ-sống, gum dyeing
nhuộm trơn, monogenetic, plain-dyed
nhuộm trục, jigging
nhuộm từng mẻ, batch dyeing
nhuộm vải, fabric dyeing
nhuộm xơ rời, stock dyeing
nhựa, resin
nỉ áokhoác, heavy melton
nịt váy (cái), waist
nịt vú (cái), stays
nòng cuộn xơ, lap pin
nối (sự), tying
nối đầu sợi đứt (sự), piecing on broken threads
nối đầu vải (sự), joining of fabrics end-to-end
nối đứt sợi-dọc, mend of warp break
nối đứt sợi-ngang, mend of weft break
nối sợi-dọc, joining of warp threads
nồi (máy sợi-con), yarn ring
nồi nấu, boiler
nơ (cái), bow
nút (cái), button
nút bấm, snap-fastener
nút đóng, stop-button
nút đồng, snap button
nút tàu, chinese ball button
nút thủy tinh, crystal button
nút trang trí, idle button
nylon, nylon
O*
ổ thuyền, bobbin case holder
ống khía (máy quấn ống), slotted drum, split drum
ống xoắn giả, revolving tube, scroll tube, twisting tube
ống lõi búp côn, cone tube
ống lõi búp sợi, bobbin tube
ống lõi búp trụ, cheese tube
ống lõi các tông, cardboard tube
ống lõi đột lỗ, perforated tube
ống lõi gỗ, wooden tube
ống lõi hình côn, conical tube
ống lõi nhựa wonfram carbur, tungsten-carbide tube
ống lõi sợi-thô, slubbing tube
ống lõi suốt ngang, cop tube, pirn tube
P*
pectin, pectin(e)
pen eo (cái), waist dart, waistline dart
pha trộn (sự), mixing
pha màu, fade, weather-stained
pha màu (sự), fading
phản ứng trùng hợp, polymerization reaction
phản ứng trùng ngưng, polycondensation reaction
phân cỡ kén (sự), cocoon riddling
phân loại (sự), sorting
phân tích vải (sự), dissecting of fabrics
phân xưởng ép dạ, fullery
phân xưởng nhuộm, dye-house, dyery
phần dưới miệng vải, slack shed side
phần trên cổ, top collar
phần trên miệng vải, tight shed side
phấn kẻ vạch, textile crayon
phấn vẽ bay màu, magic chalk, disappearing chalk
phế liệu chải kỹ, waste at combers
phế liệu chải thường, waste at cards
phế liệu dệt, weaver’s waste
phế liệu kéo sợi, spinner’s waste, spinning waste
phế liệu máy mắc, winding waste
phế liệu máy quấn ống, winder’s waste
phế liệu sợi, yarn waste
phế liệu sợi-thô, roving waste
phế liệu tơ, silk waste
phế liệu ươm tơ, hasks, steam waste, reeling waste
phên (cái), lattice
phên cấp, bottom lattice, delivery lattice, feed lattice, feed grid
phên cấp kiểu phím, pedal feed lattice
phên đinh, spiked lattice
phên đưa, xem phên cấp
phên gai, pinned lattice
phên ghi, grille
phên làm đều, evener lattice
phên phân phối, distributing lattice
phên tiếp liệu, lattice feeder
phễu tụ cúi, sliver funnel
phòng đục bìa, card cutting department
phòng kiểm nghiệm, testing room
phòng thí nghiệm, laboratory
phòng thí nghiệm hiệu chuẩn, calibration laboratory
phòng thiết kế mẫu, designing department
phòng thoi bay (cái), shuttle deflector
phòng thử nghiệm, testing laboratory
phớt, xem dạ
phủ ngoài (sự), coating
phụ tùng thay thế, spare parts
phức chất đồng amoniac, cuprammonium complex, [Cu(NH3)m](OH)2
phương pháp dệt kim, tricot method
phương pháp đan, knitting method
phương pháp kéo sợi rút gọn, abridged spinning method
phương pháp làm xốp sợi, bulking method
phương pháp mắc (sợi) đồng loạt, back-beaming method
phương pháp thử xé (vải), tongue method
phương pháp thực nghiệm, experimental method
phương sai, variance
platin (dệt kim) (cái), sinker, slider, slyder
platin chọn đẩy kim, jack
platin có lỗ, punched sinker
platin dẫn (sợi), lead sinker
platin đẩy chân kim, needle pusher
platin dệt hoa, pattern sinker
platin gót cao, high sinker, high slider
platin gót thấp, low sinker, low slider
platin miệng khuyết, split sinker
platin trút vòng, knock-over sinker
platin uốn vòng, jack sinker, ordinary sinker
polymer kéo sợi, fibre-forming polymer, fibrous polymer
polymer sinh học, biological polymer, biopolymer
pyjamas, xem đồbộ
Q*
quá trình chải thô, xem quá trình chải thường
quá trình chải thường, carding process
quá trình chuyển kim, process of needle transfer
quá trình đốt lông vải, burning process
quá trình hoàn tất, finishing process
quá trình kéo sợi rút gọn, abbreviated spinning process, shortened spinning process
quá trình tạo vòng, loop-forming process
quá trình tẩy trắng, bleaching process
quá trình ủ khử keo, maceration process
quan trắc, observation
quân phục, military uniform
quân phục chiến đấu, battledress
quần (cái), pants, pantaloons
quần áo, dress, garment, vesture, wardrobe, wear
quần áo bảo hộ lao động, service dress, duty dress
quần áo bơi, swimsuit, swimwear
quần áo cũ, duds
quần áo cưới, wedding dress
quần áo dạ hội, fancy dress
quần áo dân tộc, habit
quần áo lót, underclothing, under-garment, underwear
quần áo lót nữ, undies
quần áo mặc ngoài, outergarment, outerwear, overdress, overgarment
quần áo mặc ở nhà, leisure wear
quần áo may đo, tailored garment, surplice, vestment
quần áo may sẵn, confection, ready to wear garment, reach-me-down
quần áo ngủ, sleeping wear, sleeper, night-dress, nightgown, pyjamas, slumber wear
quần áo ngủ nữ, pajunette
quần áo phụ nữ có thai, maternity dress
quần áo tang, mourning wear, weed
quần áo tắm, beach wear, swim wear
quần áo thể thao, sport dress, sport wear
quần áo trẻ em, children wear, infants wear, kiddies wear
quần áo vũ hội hóa trang, fancy dress
quần âu dài, long pants
quần cộc, shorts
quần đùi, panties
quần lính thủy, fall trousers
quần lót, underpants
quần lót nữ, panties
quần phụ nữ, pantalet(te)s
quần trẻ em, pantalet(te)s
quần váy, jumpsuit, pants dress
quần xì líp, slips
quấn búp (cái), bobbin winder
quấn cuộn (sự), spooling
quấn ống (sự), winding
quấn ống chéo (sự), coning
quấn sợi thành con (sự), skeining
quấn suốt (ngang) (sự), copping, pirn winding, pirning, quill winding, quilling
que đan (không móc), dumming, knitting pin
que tách sợi, lease rod, loose rod, moving lease rod, shedrod, crossing stick, shedstick
que tách sợi hồ, slasher split rod
que tạo nhung, looping wire, pile wireq
quy trình lấy mẫu, sampling procedure
quy trình thao tác, practice
quy trình vận hành, operational procedure
R*
rãnh cam (dệt kim), cotter slot, cam track
rãnh kim, needle slot
rãnh thân kim lưỡi, latch slot, saw slot
rãnh trước thành thoi, weft groove
rãnh xi lanh, cylinder slot
ráp po, repeat
ráp po dọc, repeat in height
ráp po điều thoi, repeat of shuttles
ráp po hình hoa, repeat of design
ráp po kiểu dệt, weave repeat, gait-over, repeat of interlacing, repeat of pattern, repeat of weave,
pattern repeat, weaving repeat, unit of design, weave unit
ráp po mắc go, repeat of draft
ráp po ngang, repeat in width
ráp po sợi-dọc, warp repeat, end repeat, repeat of warp threads
ráp po sợi-ngang, weft repeat, pick repeat, repeat of weft threads
ráp po thay thoi, box change repeat, picking repeat
ráp po vị trí hộp thoi, repeat in position of boxes
ráp túi (sự), pocketing
răng lược, dent, wire of reed, reed wire
rập giấy, paper pattern, paper grading
rây phân cỡ, sizing screen
rèm, curtain, blind
ruy băng, ribbon