Home » Textile Dictionary » Textile Dictionary English-Vienamese Part 5
Here is a Dictionary about Textile industrial. Hope this will be useful for you.
This Dictionary belong to PHD: Nguyễn Văn Lân.
Hy vọng bộ từ điển này sẽ giúp ích được các bạn trong con đường tìm hiểu và công tác trong ngành Dệt May.
U*
ủi, xem Làủi
ủng dạ, spat
uốn sợi (sự), sinking
uốn vòng (sự), loop sinking
ươm (tơ) (sự), reeling, silk reeling
ươm chìm, sink reeling
ươm nổi, float reeling
ươm nửa chìm, semi-sink reeling
ươm được, reelable
V*
vải, fabric, cloth, web stuff, tissue, weave
vải bao bì, bag goods, pack-cloth, sackcloth, sacking, saplier, surette
vải bao đay, gunny, gunny sacking, jute sacking
vải bạt, duck fabric, duck, tentage
vải bạt lanh, ravenduck
vải bền giặt, tub fabric, washable fabric
vải bọc đồ gỗ, furnishing fabric, upholstery fabric, furniture stuff
vải bọc nệm, teak, tick, ticking
vải buồm, sailcloth
vải cách âm, deading fabric
vải cài hoa, Jacquard fabric
vải cào bông, nap fabric, napped fabric, crinkly fabric
vải chéo, serge
vải chống cháy, fire-resistant fabric
vải chun (may gàng lót), stockinet
vải chuyên dùng, tog
vải công nghiệp, industrial fabric
vải crêp, crêpe fabric
vải dạng ống, sleeving
vải dầu, oilcloth, oilskin
vải dễ cháy, flammable fabric
vải dệt hoa nhỏ, huckaback fabric
vải dệt hoa phức tạp, luxury fabric
vải dệt kim, knitted fabric
vải dệt kim dạng ống, tubular knitted fabrics
vải dệt kim đan dọc, warp knitted fabric, tricot
vải dệt kim đan ngang, weft knitted fabric, filling knit
vải dệt kim đơn (một mặt phải), single knit
vải dệt kim kép (hai mặt phải), doubleknit
vải dệt kim một mặt, single-facedknitted fabric
vải dệt kim sọc dọc, vertical striped knit
vải dệt kim sọc ngang, cross-striped knit
vải dệt kim (đan) tròn, circular knit
vải dệt mau (dày), high-count fabric
vải dệt thưa, low-count fabric, sleazy fabric
vải dệt thủng lỗ, ajour fabric, mesh fabric, open fabric, open-textured fabric open-work fabric
vải dệt quấn, gauze fabric, gauzy fabric
vải đã giặt, scoured fabric
vải đan tròn, circular fabric
vải đầu cây, ended fabric
vải đũi, tussah, tussore
vải gabardin, gabardine, gaberdine
vải gấm, parements
vải gấp nếp, plissé
vải giả da, textileather
vải giả voan, mock voile
vải giặt mặc ngay (không cần là), wash-and-wear fabric
vải hoàn tất, finished fabric
vải in hoa, orint fabric, printed fabric, textile prints
vải không dệt, bonded fabric, bonded-web fabric, nonwoven fabric
vải không nhàu, crease- proofed fabric, crimped-proofed fabric
vải kim tuyến, gold tissue
vải kín gió, wind fabric, wind breaker fabric
vải lanh, linen
vải lanh may mặc, dress linen
vải lanh thêu, embroidery linen
vải lanh trải bàn, table linen
vải lanh trải giường, bed linen
vải len pha, wool union
vải lều, tentage, tent-cloth
vải lót, garment-lining fabric, lined fabric, lining fabric, lining
vải lót bâu áo, collar lining
vải lót cứng, stiffener
vải lót giày, boot lining
vải lót (để) là, press cloth
vải lót tay áo, sleeve lining
vải lưới, knotted fabric
vải mành, cord fabric, tyre fabric, tyre cord fabric
vải may áo blu, vesting
vải may áo dài, dressed fabric
vải may áo gi lê, vesting
vải may áo sơ mi, shirting
vải may áo com lê, suiting
vải may đồng phục, uniform fabric
vải may mặc hè, tropical
vải may quần, trousering
vải may quần áo, clothing fabric
vải may quần áo lót, underlinen
vải mỏng tang, diaphanous tabby
vải mộc, greasy fabric, fabric in loom state
vải nhãn, marking fabric
vải nhẹ, light fabric, sheer fabric
vải nhung, fleece fabric, plush fabric, velveting
vải nhung cắt, cut-pile fabric, velour, beaded velvet, common velvet, cut velvet
vải nhung dài, high-pile fabric
vải nhung dọc, warp velvet
vải nhung hai mặt, two-pile velvet
vải nhung hoa, figured velvet
vải nhung kẻ, velure, ribbed velvet
vải nhung ngang, weft velvet
vải nhung (sợi) bông, velveteen
vải nhung quăn, curl-pile fabric
vải nhung vòng, uncut-pile fabric, terry
vải ống, circular fabric, hose fabric
vải pha, union
vải phế phẩm, jobs
vải phòng co, sanforized fabric, sanforset treated fabric
vải popelin, poplin
vải (may) quần áo bảo hộ lao động, job fabric
vải rây, tamis
vải rèm, curtain fabric, lace fabric
vải sớ cong, curved off grain fabric
vải sớ xiên, slanted off grain fabric
vải sợi mành, cord tissue
vải thảm, drapery fabric
vải thun, xem vải chun
vải thông khí, ventile fabric
vải toàn len, all-wool fabric, wholly of wool
vải toàn tơ, all-silk fabric, wholly of silk
vải tơ pha, silk union
vải trải bàn, table-cloth
vải trang trí, decorative fabric
vải trơn, flat fabric
vải tuyn, net fabric, net, tulle
vải tuyn hoa, fancy net, sprig net
vải tuyn trơn, plain net
vải voan, voile fabric, cobweb, voile
vải voan sọc, piqué voile
vành mũ che tai, ear warmers
vạt áo, bottom, hip
váy, skirts
váy eo cao, high-waisted skirts
váy liền, onepiece dress
váy ôm, tight skirt
váy quấn, wrap-around skirt
váy treo, suspended skirt
váy trong, underskirt
váy xéo, gored skirt
váy xếp (li), pleated dress, pleated skirt
váy xoè, flared skirt
vảy xơ len, wool scale
văng biên (cái), expander, selvagestraightener, temple
văng cắt sợi ngang (cái), weft-cutting temple
văng trục (cái), bush-bearing temple, cut-roller temple, roller temple
văng vải (cái), expander
văng vải (sự), stentering
văng vòng (cái), jaw temple, ring temple, rotary temple
vắt (sự), wringing
vắt chỉ (sự), blind-stitch making
vắt sổ (sự), over-locking
vân chéo, twill, serge
vân chéo bóng, shaded twill
vân chéo cong, curved twill, undulating twill, waved twill
vân chéo cơ bản, base twill
vân chéo dẫn xuất, rearranged twills, variegated twills
vân chéo dích dắc, zigzag twill
vân chéo gãy, angled twill, broken twill, reverset
vân chéo góc, biassed twill
vân chéo hiệu ứng hai mặt, balanced twill, equal twill, evensided twill, reversible twill
vân chéo ô quả trám, diamond twill
vân chéo phức, combination twill, compound twill
vân chéo tăng, reinforced twill
vân chéo tăng đều 2/2, common twill
vân chéo tăng đơn, repp, reps
vân đoạn (có) bước chuyển thay đổi, irregular satin
vân đoạn hiệu ứng dọc, satin
vân đoạn hiệu ứng dọc bốn go, crowfoot satin
vân đoạn hiệu ứng dọc năm go, five-end satin, five-heddle satin
vân đoạn hiệu ứng dọc tám go, common satin
vân đoạn hiệu ứng ngang, sateen
vân đoạn hiệu ứng ngang bóng, shaded sateen
vân đoạn hiệu ứng ngang năm go, fiveshaft sateen
vân đoạn hiệu ứng ngang tăng, stitched sateen
vật kính, objective
vật liệu bán tổng hợp, misynthetic materials
vật liệu bọc, upholstery
vật liệu bọc đồ gỗ, furniture upholstery
vật liệu hồ, sizing material
vật liệu nhồi, stuffing
vật liệu xơ, fibrous material
ve (áo), lapel, lappet
ve nhọn, peaked lapel
ve tù, notch lapel
vẽ hình trên giấy can va, sketching
vê (sợi) (sự), rubbing
viền, piping
vít vòng platin (cái), drag link stud
vò không nhàu, uncrushable
vỏ đồng trục in, printing shell
vỏ kén, pod, cocoon shell
voan, cobweb
vón hạt (sự), pilling
vòng (sợi), loop
vòng chắn ba lông (sợi), antibalooning ring
vòng cổ, neck-line
vòng đai vê, condenser rubber
vòng đơn, plain stitch
vòng eo, waist line
vòng (sợi) hở, open loop
vòng khuyên (máy sợi con), cursor, runner
vòng (sợi) kín, closed loop
vòng mông, hip line
vóng ngực, bust chest line
vòng nách, armhole
vòng ngực, bust line, chest
vòng ngực trên vú, high bust
vòng platin, jack ring, jack cam ring
vòng sợi chập, tuck stitch
vòng sợi tăng bền, blind lap
vòng sợi (bị) tuột, ladder
vòng xoắn, tour
vớ, xem bít tất
vớ ngắn, xem Bít tất ngắn
vùng kết tinh có định hướng, oriented crystalline area
vùng kết tinh của xơ, crystalline area of fibre
vùng vô định hình của xơ, amorphous area of fibre
X*
xà sau (máy dệt), whiproll
xà trước (máy dệt), forebeam
xâu go (sự), healding
xâu go lược (sự), entering, entering-in, reaching-in, reading-in
xâu lược (sự), denting, reeding, sticking in reed
xâu sợi-dọc (sự), looming, looming-in
xe, thrown
xe ba, three ply
xe đẩy trục mắc, beam truck
xe đổ sợi, doffing truck
xe đôi, two ply
xe sợi (sự), throwing, twining, twisting
xe tơ (sự), moulinage, silk throwing
xe tời chuyển cuộn bông, lap tram
xé giẻ (sự), grinding
xé tơi (sự), shredding
xén lông (vải) (sự), shearing
xếp cúi (cái), coiler
xếp cúi (vào thùng) (sự), sliver wrapping
xếp li, crease, pleat
xoắn (sự), torsion, twist, twisting
xoắn giả, false-twisted
xoắn phải (Z), right-hand twist
xoắn thấp, soft-twisted
xoắn trái (S), left-hand twist
xơ, fiber, fibre
xơ á kim, metalloid fibre
xơ acetat, acetate fibre
xơ acetyl cellulos, acetyl cellulose fibre
xơ acrylic, acrylic fibre
xơ alginat, alginate fibre
xơ amian, asbestos fibre
xơ bán tổng hợp, semi-synthetic fibre
xơ bazan, basalt fibre
xơ biến tính, modified fibre
xơ bông, cotton fibre
xơ bông chín, ripe cotton fibre
xơ casein, casein fibre, milk wool
xơ cellulos, cellulose fibre
xơ chín, mature fibre
xơ chuối, abaca, Manilla hemp
xơ cọ (để làm bàn chải), palmetto fibre
xơ cơ bản, ultimate fibre
xơ cực mảnh, ultra fine fibre (từ0,01 đến 0,03 tex)
xơ cực mảnh cỡ nano, nanofibre
xơ cuproamoni, cuproammonium fibre
xơ cứng, stiff fibre
xơ dạng dải, flattened fibre
xơ dị mạch, heterochain fibres
xơ dún, texturized fibre
xơ dứa (sợi), sisal fibre
xơ dừa, coir
xơ đay (xanh), gunny fibre
xơ đay cách, kénaf
xơ đậu nành, soy-bean fibre
xơ đơn bào, unicellular fibres
xơ gai, ramie fibre
xơ gai dầu, hemp fibre
xơ gốc hữu cơ, organic fibre
xơ gốc vô cơ, inorganic fibre, mineral fibre
xơ (lấy từ) hạt, seed fibres
xơ hóa học, man-made fibre
xơ hydrat cellulos, hydrated cellulose fibre
xơ khoáng vật, mineral fibre
xơ không chín, unripe fibre
xơ kim loại, metallic fibre
xơ (lấy từ) lá, leaf fibre, leaf-stem fibre
xơ lạc, peanut fibre
xơ lanh, flax fibre
xơ len (không kể lông cừu), hair fibre
xơ li be, bast fibres, stalk fibre, stem fibre
xơ mạch carbon, carbonchain fibres
xơ mảnh, fine fibre, multifibre (từ0,10 đến 0,24 tex)
xơ micro, microfibre (từ0,03 đến 0,10 tex hay đường kính từ6 đến 12 μm)
xơ mờ, dull fibre, matt fibre
xơ nano, nanofibre (từ3 nm đến 1μm)
xơ nguyên liệu, fibrestock
xơ nhân tạo, artificial fibres
xơ nhuộm khối, dop-dyed fibre, matrix-pigmented fibre, solution-dyed fibre
xơ nitrocellulos, nitrocellulose fibre
xơ phún thạch, vulcanized fibre
xơ polyvinylalcol, polyvinylalcohol fibre
xơ polyamid, polymeric amide fibre, polyamide fibre
xơ polyannitril, polyannitrile fibre
xơ polyaramid, polyaramide fibre
xơ polycarbonat, polycarbonate fibre
xơ polyester, polyester fibre
xơ polyetylen, polyethylene fibre
xơ polyetylentereftalat, polyethylene terephtalate fibre
xơ polyolefin, polyolefine fibre
xơ polypropylen, polypropylene fibre
xơ polystyren, polystyrene fibre
xơ polytetrafluoretylen, polytetrafluorethylene fibre
xơ polyuretan, polyurethane fibre
xơ polyvinyl, polyvinyl fibre
xơ polyvinylacetat, polyvinyl-acetate fibre
xơ polyvinylalcol, polyvinyalcohol fibre
xơ polyvinylclorur, polyvinyl-chloride fibre
xơ polyvinylfluorur, polyvinyl-fluoride fibre
xơ protein, protein fibre
xơ protein lạc, peanut protein fibre
xơ siêu mảnh, super ultra fine fibre (nhỏhơn 0,01 tex)
xơ stapen, cut fibre, staple fibre, spun fibre, staple
xơ tế vi, xem x microx
xơ thiên nhiên, natural fibre, cellular fibre, native fibre
xơ thô, coarse fibre, rough fibre (lớn hơn 0,70 tex)
xơ thủy tinh, fibreglass
xơ (gốc) thực vật, vegetable fibre
xơ tre, bamboo fibre
xơ triacetat, triacetate fibre
xơ trung bình, normal fibre, medium fine fibre (từ0,24 đến 0,70 tex)
xơ viscos stapen, viscose staple fibre
xơ (gốc) vô cơ, inorganic fibre, mineral fibre
xơ zein, zein(e) fibre, zein
xơ tổng hợp, synthetic fibre, synthetics
xù lông, hairy
xuống vải (sự), cloth removing
xử lý (hoàn tất), finish
xử lý bền giặt, wash-proof finish
xử lý bôi trơn, lubricating finish
xử lý chống cháy, fire-proof finish
xử lý chống co, antishrink finish, shrink-proof finish, felt proofing, shrink-proofing
xử lý chống dính nước, water-repellent finish
xử lý chống giạt sợi, non-slip finish
xử lý chống mục, antifouling finish, rot-proof finish
xử lý chống nhàu, anticrease finish, crease-resist finish, crimp-proof finish, wrinkle-resist finish
xử lý chống nhiễm bẩn (sự), splash-proofing
xử lý chống thấm nước (sự), shower-proofing
xử lý chống tuột vòng, antisnag finish
xử lý chống xoắn (sự), anti-twist treatment
xử lý chuốt sáp, wax finish
xử lý cuối cùng, ending
xử lý hồ tinh bột, starched finish
xử lýkhử trùng , sanitizing finish
xử lý kiềm hóa, mercerized finish
xử lý làm bóng, lustre finish, polished finish
xử lý làm cứng, stiffening finish, hard finish
xử lý làm mềm, soft finish
xử lý nhiệt ẩm (sự), steaming
xử lý phòng co, sanforized shrunk finish
xử lý phòng nở, antiswelling finish
xử lý phun kim loại, metallization finish
xử lý tăng kết dính (len), carrotting finish
xử lý tạo crêp, kinking finish
xử lý tạo vân (vải) (sự), tabbing
xưởng bít tất, hosiery factory
xưởng cán bông, ginning factory
xưởng chế tạo máy dệt kim, knitting machinery factory
xưởng chế tạo máy ngành dệt, textile machinery factory
xưởng dệt kim, knittingfactory
xưởng in, print works
xưởng may, clothing factory
xưởng nhuộm, dye works
xưởng tẩy trắng, bleach works
Y*
y phục, clothes, garments